
1. Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vấn đề cơ bản của triết học. Chức
năng của triết học Mác – Lênin
2. Điều kiện lịch sử và tiền đề cho sự ra đời Triết học Mác – Lênin
3. Thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng trong triết học do C.Mác và Ph.
Ăngghen thực hiện.
4. Định nghĩa vật chất của V.I. Lênin. Phương thức và hình thức tồn tại của vật
chất.
5. Nguồn gốc, bản chất của ý thức.
6. Quan điểm của CNDVBC về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
7. Biện chứng và siêu hình.
8. Hai nguyên lý cơ bản của PBCDV.
9. Ba quy luật cơ bản của PBCDV.
10. Quan điểm của triết học Mác – Lênin về thực tiễn (Khái niệm, hình thức và vai
trò của thực tiễn)

1. Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vấn đề cơ bản
của triết học và chức năng của triết học Mác – Lênin
a. Vấn đề cơ bản của triết học
Trong suốt lịch sử phát triển của triết học, mọi trường phái, mọi học thuyết đều phải đối mặt với
vấn đề cơ bản của triết học, đó là:
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, hay giữa tồn tại và tư duy.
Vấn đề này gồm hai mặt:
1. Giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào quyết định cái nào?
→ Đây là mặt thế giới quan.
Tùy cách trả lời mà hình thành hai khuynh hướng triết học lớn:
oChủ nghĩa duy vật: Khẳng định vật chất có trước, quyết định ý thức.
oChủ nghĩa duy tâm: Cho rằng ý thức, tinh thần là cái có trước và quyết định vật
chất.
2. Con người có thể nhận thức được thế giới hay không?
→ Đây là mặt nhận thức luận.
oChủ nghĩa khả tri: Thừa nhận con người có thể nhận thức thế giới.
oChủ nghĩa bất khả tri hoặc hoài nghi luận: Phủ nhận hoặc nghi ngờ khả năng
nhận thức đó.
b. Quan điểm của triết học Mác – Lênin
Triết học Mác – Lênin đứng trên lập trường duy vật biện chứng, khẳng định:
Vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất là cái quyết định ý thức.
Ý thức có tính độc lập tương đối, có khả năng tác động trở lại vật chất thông qua hoạt
động thực tiễn của con người.
Đồng thời, con người hoàn toàn có thể nhận thức được thế giới, vì thế giới vật chất
tồn tại khách quan và phản ánh vào bộ óc con người qua hoạt động thực tiễn.
c. Chức năng của triết học Mác – Lênin
1. Chức năng thế giới quan:
Giúp con người có một quan niệm khoa học, nhất quán về thế giới, về quy luật vận
động và phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy.
2. Chức năng phương pháp luận:
Cung cấp cách tiếp cận khoa học, giúp con người nhận thức và cải tạo hiện thực
khách quan một cách đúng đắn.
→ Hai chức năng này gắn bó hữu cơ, thống nhất với nhau.

2. Điều kiện lịch sử và tiền đề cho sự ra đời của Triết học
Mác – Lênin
a. Điều kiện lịch sử
Triết học Mác – Lênin ra đời vào giữa thế kỷ XIX, khi chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu phát triển
mạnh, đặc biệt là ở Anh, Pháp và Đức.
Kinh tế – xã hội:
Cách mạng công nghiệp thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển; giai cấp công nhân ra đời
và trở thành lực lượng xã hội độc lập, đối lập với giai cấp tư sản.
Chính trị:
Phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân phát triển mạnh mẽ (như phong trào Hiến
chương ở Anh, khởi nghĩa công nhân Lyon ở Pháp...), đòi hỏi phải có một hệ tư tưởng
khoa học soi đường.
Khoa học tự nhiên:
Các phát minh lớn:
oĐịnh luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng (Mayer, Helmholtz).
oThuyết tế bào (Schleiden, Schwann).
oThuyết tiến hóa Darwin (Darwin).
→ Những thành tựu này củng cố niềm tin duy vật về tính thống nhất, vận động
và phát triển của tự nhiên.
b. Các tiền đề lý luận
1. Triết học cổ điển Đức (Hegel và Feuerbach):
oHegel cung cấp phép biện chứng, nhưng trên lập trường duy tâm.
oFeuerbach mang lập trường duy vật, nhưng phiến diện, không biện chứng.
→ Mác kế thừa có phê phán, xây dựng phép biện chứng duy vật.
2. Kinh tế chính trị học cổ điển Anh:
oSmith, Ricardo cung cấp học thuyết giá trị – lao động, là cơ sở để Mác xây dựng
học thuyết giá trị thặng dư.
3. Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp:
oSaint-Simon, Fourier, Owen nêu khát vọng xã hội công bằng, song còn thiếu cơ
sở khoa học.
→ Mác và Ăngghen phát triển thành chủ nghĩa xã hội khoa học.
3. Thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng trong triết học do C.
Mác và Ph. Ăngghen thực hiện
a. Thực chất của cuộc cách mạng trong triết học

Cuộc cách mạng mà Mác và Ăngghen thực hiện là bước ngoặt triệt để trong lịch sử tư tưởng
nhân loại, thể hiện ở:
Thay thế thế giới quan duy tâm bằng thế giới quan duy vật biện chứng.
Thống nhất lý luận với thực tiễn, biến triết học từ chỗ chỉ “giải thích thế giới” thành
“công cụ cải tạo thế giới.”
Đặt con người trong tính hiện thực – xã hội, chứ không phải con người trừu tượng.
b. Ý nghĩa
Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử triết học – kỷ nguyên triết học gắn liền với khoa
học và cách mạng.
Trở thành cơ sở lý luận cho toàn bộ hệ tư tưởng Mác – Lênin, đặc biệt là chủ nghĩa xã
hội khoa học.
Đưa triết học xuống khỏi “bầu trời trừu tượng” để gắn với đời sống thực tiễn của con
người.
4. Định nghĩa vật chất của V.I. Lênin. Phương thức và hình
thức tồn tại của vật chất
a. Định nghĩa vật chất của Lênin
“Vật chất là phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con
người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại
không phụ thuộc vào cảm giác.”
→ Đây là định nghĩa kinh điển, vừa mang tính duy vật triệt để, vừa thể hiện quan điểm phản
ánh.
b. Ý nghĩa
Khẳng định vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức.
Thống nhất giữa thế giới quan duy vật và lý luận nhận thức phản ánh.
c. Phương thức và hình thức tồn tại
Phương thức tồn tại:
Là vận động – mọi sự biến đổi, chuyển hóa nói chung.
→ Vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất, không có vật chất thì không có vận động,
và ngược lại.
Hình thức tồn tại:
Là không gian và thời gian, phản ánh tính vô hạn, vô tận, vĩnh cửu của vật chất.

5. Nguồn gốc và bản chất của ý thức
a. Nguồn gốc tự nhiên
Ý thức ra đời dựa trên sự phát triển của bộ óc người – sản phẩm cao nhất của tự nhiên.
Thế giới vật chất tác động lên bộ óc, tạo nên quá trình phản ánh.
b. Nguồn gốc xã hội
Lao động làm cho con người buộc phải tư duy, sáng tạo công cụ, cải tạo tự nhiên.
Ngôn ngữ là “vỏ vật chất” của tư duy, là phương tiện giao tiếp và lưu giữ tri thức.
→ Lao động và ngôn ngữ là hai yếu tố quyết định làm nảy sinh và phát triển ý thức.
c. Bản chất của ý thức
Là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, do bộ óc con người phản ánh một
cách sáng tạo.
Mang bản chất xã hội – lịch sử vì nó hình thành và phát triển trong quan hệ xã hội.
6. Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan
hệ giữa vật chất và ý thức
Vật chất có trước, quyết định ý thức về mặt nguồn gốc, nội dung và hình thức biểu
hiện.
Ý thức có tính độc lập tương đối, thể hiện ở khả năng phản ánh, sáng tạo, tác động
trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn.
→ Mối quan hệ này là mối quan hệ biện chứng, trong đó vật chất giữ vai trò quyết
định cuối cùng.
7. Biện chứng và siêu hình
Phép biện chứng xem xét sự vật trong mối liên hệ, vận động và phát triển, coi mọi sự
vật đều chứa mâu thuẫn nội tại là nguồn gốc của sự vận động.
Phép siêu hình xem sự vật cô lập, tĩnh tại, phi mâu thuẫn, chỉ thấy “cái tồn tại”, không
thấy “cái trở thành”.
→ Triết học Mác – Lênin đứng trên lập trường biện chứng duy vật, kế thừa hạt nhân hợp lý
của Hegel, khắc phục tính duy tâm của ông.

