ƯỜ Ọ TR NG THPT PHÚC TH
TỔ XÃ H IỘ
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ụ
Ọ
Đ C NG ÔN T P H C KÌ 1 MÔN GIÁO D C CÔNG DÂN 12 NĂM H C 2022 – 2023
Ắ Ộ Ế Ứ Ơ Ả : A. TÓM T T N I DUNG KI N TH C C B N
Ờ Ố Ậ BÀI 1: PHÁP LU T VÀ Đ I S NG
ứ ơ ả ộ ế I. N i dung ki n th c c b n:
ậ ệ 1. Khái ni m pháp lu t
ậ Pháp lu t là gì?
ơ ả ủ ư ặ ậ Các đ c tr ng c b n c a pháp lu t
ổ ế ạ + Tính quy ph m ph bi n
ề ự ắ ộ + Tính quy n l c, b t bu c chung
ặ ẽ ề ặ
ứ + Tính ch t ch v m t hình th c => Tìm ví d .ụ
ả ậ ấ ủ 2. B n ch t c a pháp lu t
ấ ủ ấ ả ậ B n ch t giai c p c a pháp lu t
ộ ủ ấ ả ậ B n ch t xã h i c a pháp lu t
ệ ữ ố ậ ớ ạ ứ 3. M i quan h gi a pháp lu t v i đ o đ c
ờ ố ủ ộ ậ 4. Vai trò c a pháp lu t trong đ i s ng xã h i
ươ ệ ể ả ướ ậ Pháp lu t là ph ng ti n đ qu n lí nhà n c
ậ ươ ự ệ ể ề ệ ề ả Pháp lu t là ph ệ ng ti n đ công dân th c hi n quy n và b o v quy n, l ợ i
ủ ợ ụ ích h p pháp c a mình => Tìm ví d .
ậ ậ ụ ả II. Văn b n pháp lu t v n d ng:
ộ ậ ự ế ậ Hi n pháp, lu t hôn nhân gia đình, b lu t hình s …
Ự Ậ Ệ BÀI 2: TH C HI N PHÁP LU T
ứ ộ ế I. N i dung ki n th c:
ứ ự ệ ệ ậ 1. Khái ni m, các hình th c th c hi n pháp lu t
ệ ệ ậ ự Khái ni m th c hi n pháp lu t
ứ ự ệ ậ Các hình th c th c hi n pháp lu t
ử ụ
ậ + S d ng pháp lu t + Thi hành pháp lu tậ
ậ ủ + Tuân th pháp lu t
ụ ậ + Áp d ng pháp lu t
ệ ạ ậ 2. Vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí
ạ ậ Vi ph m pháp lu t
ệ ấ ạ ậ + Các d u hi u vi ph m pháp lu t:
ứ ấ ậ Th nh t, là hành vi trái pháp lu t.
ứ ườ ự ệ Th hai, do ng i có năng l c trách nhi m pháp lí.
ứ ườ ạ ậ ả ỗ Th ba, ng i vi ph m pháp lu t ph i có l i.
ệ ạ ậ + Khái ni m vi ph m pháp lu t
ệ Trách nhi m pháp lí
+ Khái ni mệ
+ Ý nghĩa
ệ ạ ạ ậ Các lo i vi ph m pháp lu t và trách nhi m pháp lí
ệ ạ ự + Vi ph m hình và trách nhi m hình s
ệ ạ + Vi ph m hành chính và trách nhi m hành chính
ự ệ ạ ự + Vi ph m dân s và trách nhi m dân s .
ỉ ậ ệ ạ ỷ + Vi ph m k và trách nhi m k lu t
=> Tìm ví d .ụ
ậ ả ả II. Văn b n pháp lu t tham kh o:
ự ộ ậ ộ ậ ự ạ ậ ậ ử B lu t hình s , b lu t dân s , lu t x lý vi ph m hành chính, lu t cán b ộ
công ch c…ứ
Ủ Ề Ẳ ƯỚ Ậ CH Đ : CÔNG DÂN BÌNH Đ NG TR C PHÁP LU T
ứ ộ ế I. N i dung ki n th c:
ẳ ướ 1. Công dân bình đ ng tr ậ c pháp lu t
ề ề ẳ ụ a.Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v
ẳ ướ ậ Công dân bình đ ng tr c pháp lu t
ề ề ẳ ụ Công dân bình đ ng v quy n và nghĩa v
ệ ề ẳ b. Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí
ự ủ ờ ố ộ ố ủ ề ẳ ộ 2. Quy n bình đ ng c a công dân trong m t s lĩnh v c c a đ i s ng xã h i
ẳ a. Bình đ ng trong hôn nhân gia đình.
ệ ẳ Khái ni m bình đ ng trong HNGĐ
ẳ ộ N i dung bình đ ng trong HNGĐ
ữ + BĐ gi a VC
. Trong QH nhân thân
ệ ả . Trong quan h tài s n
. Ý nghĩa
ẹ ớ ữ + BĐ gi a cha m v i các con
ớ + BĐ ông bà v i các cháu
ẳ ị ữ + Bình đ ng gi a anh ch em.
ộ ẳ b. Bình đ ng trong lao đ ng
ệ ộ ẳ Khái ni m bình đ ng trong lao đ ng
ơ ả ủ ẳ ộ ộ N i dung c b n c a bình đ ng trong lao đ ng
ự ệ ề ẳ ộ + Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng
ế ẳ ợ ồ ộ + Công dân bình đ ng trong giao k t HĐLĐ (Khái ni mệ h p đ ng lao đ ng,
ế nguyên t c ắ giao k t HĐLĐ)
ẳ ữ + Bình đ ng LĐ nam và LĐ n
ẳ c. Bình đ ng trong kinh doanh.
ệ ẳ Khái ni m bình đ ng trong kinh doanh
ẳ ộ N i dungbình đ ng trong kinh doanh
ề ự ứ ổ ứ ế ủ ề ự ệ ọ + Quy n t do l a ch n hình th c t ch c kinh doanh n u đ đi u ki n
ề ự ủ + Quy n t ch đăng kí kinh doanh.
ế ể ề ẳ + Quy n bình đ ng trong khuy n khích phát tri n lâu dài
ủ ộ ở ộ ề ề ể ệ + Quy n ch đ ng, m r ng quy mô và ngành ngh KD. đ nâng cao hi u
ả ạ ả qu và kh năng c nh tranh.
ụ ề ẳ ả ấ + Bình đ ng v nghĩa v trong quá trình s n xu t kinh doanh.
ậ ả ả II. Văn b n pháp lu t tham kh o:
ộ ậ ế ậ ộ ậ Hi n pháp 2013, lu t hôn nhân gia đình 2014, b lu t lao đ ng 2019, lu t
ệ doanh nghi p 2020…
Ộ Ữ Ẳ BÀI 5: BÌNH Đ NG GI A CÁC DÂN T C, TÔN GIÁO
ứ ộ ế I. N i dung ki n th c:
ộ ẳ ữ 1. Bình đ ng gi a các dân t c.
ữ ề ẳ ộ ộ N i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c
ự ị + Trong lĩnh v c chính tr
ự ế + Trong lĩnh v c kinh t
ụ ự + Trong lĩnh v c văn hoá, giáo d c.
ữ ề ẳ ộ Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các dân t c.
ẳ ữ 2. Bình đ ng gi a các tôn giáo.
ữ ệ ẳ Khái ni m bình đ ng gi a các tôn giáo
ộ ẳ N i dung ữ bình đ ng gi a các tôn giáo
ượ ề ướ + Các tôn giáo đ ậ c NN công nh n đ u BĐ tr ạ ộ ề c PL, có quy n ho t đ ng
ủ ị tôn giáo theo quy đ nh c a PL.
ạ ộ ưỡ ủ ị ượ + Ho t đ ng tín ng ng, tôn giáo theo quy đ nh c a PL đ ả ả c NN b o đ m,
ơ ở ợ ượ các c s tôn giáo h p pháp đ ộ ả c NN b o h .
ữ ề ẳ Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các tôn giáo
ậ ả ả II. Văn b n pháp lu t tham kh o:
ộ ậ ự ụ ế ậ Hi n pháp 2013, b lu t hình s 2015, lu t giáo d c 2019…
Ề Ự Ơ Ả Ớ BÀI 6: CÔNG DÂN V I CÁC QUY N T DO C B N
ứ ộ ế I. N i dung ki n th c:
ề ấ ể ủ ề ả ạ 1. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân.
ể ủ ệ ề ề ấ ả ạ Khái ni m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân
ể ủ ề ề ấ ả ạ ộ N i dung quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân
ắ ườ ậ + Hành vi b t ng i trái pháp lu t.
ẩ ộ ượ ề ữ ườ ư ả ề đ + Cán b có th m quy n ắ c quy n b t giam, gi ng i nh ng ph i theo
ự ủ ụ ị đúng trình t th t c do PL quy đ nh.
ườ ợ ị ữ + Nh ng tr ắ ng h p b t, giam gi ữ ườ ng i theo quy đ nh PL
ề ượ ậ ả ộ ề ứ ự ỏ 2. Quy n đ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e danh d ,nhân
ủ ẩ ph m c a công dân.
ề ượ ậ ả ộ ề ứ ạ ỏ ệ Khái ni m quy n đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e danh d ự
ủ ẩ ,nhân ph m c a công dân
ề ộ ượ ậ ả ộ ề ứ ạ ỏ N i dungquy n đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e danh d ự
ẩ ủ ,nhân ph m c a công dân:
ạ ớ ẻ ủ ạ ườ + Không ai xâm ph m t ứ i tính m ng, s c kho c a ng i khác.
ượ ạ ớ ự ủ ẩ ườ + Không ai đ c xâm ph m t i danh d , nhân ph m c a ng i khác.
ậ ả ả II. Văn b n pháp lu t tham kh o:
ộ ậ ố ụ ự ự ế ộ ậ Hi n pháp 2013, b lu t hình s 2015, b lu t t t ng hình s 2021…
Ỏ Ả B. CÂU H I THAM KH O:
ỉ ệ ả ợ ườ ể ố ộ ơ thích h p ng i dân t c thi u s trong các c quan ệ ả Câu 1: Vi c b o đ m t l
ề ự ủ ướ ể ệ quy n l c c a nhà n ề c th hi n quy n nào sau đây?
ữ ề ề ẳ A. Quy n bình đ ng gi a các vùng, mi n
ữ ề ẳ B. Quy n bình đ ng gi a các công dân
ủ ệ ề ẳ ướ C. Quy n bình đ ng trong công vi c chung c a nhà n c.
ữ ề ẳ ộ D. Quy n bình đ ng gi a các dân t c
ậ ơ ướ i đây ban hành? Câu 2: Pháp lu t do c quan nào d
ộ ướ ủ ộ ệ ố A.Qu c H i n ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam.
ướ ủ ộ ệ B.Nhà n ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam
ể ệ ố C.Vi n ki m sát nhân dân t i cao.
ố D.Toàn án nhân dân t i cao.
ị ườ ế ị ư ế ố ị i quy t đ nh k t hôn nh ng b ch H Câu 3: . Anh T yêu ch H . Hai ng
ạ ạ ồ ố ị ị ề không đ ng ý vì anh T và ch H không cùng đ o. B ch H đã vi ph m quy n
ướ nào d i đây?
ữ ẳ ộ A. Bình đ ng gi a các dân t c
ẳ ữ B. Bình đ ng gi a các tôn giáo
ẳ C. Bình đ ng trong văn hóa
ẳ ạ ưỡ D. Bình đ ng trong các ho t đông tín ng ng
ả ặ ư ủ ậ ậ ị Câu 4: Nh n đ nh nào sau đây không ph i đ c tr ng c a pháp lu t?
ổ ế ề ự ắ ộ ạ A.Tính quy ph m ph bi n. B.Tính quy n l c, b t bu c chung.
ẽ ề ặ ứ ặ ị ẽ C.Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. D.Tính pháp lý ch t chặ
ọ ể ố ọ ạ ồ ộ i các tr ườ ng
Câu 5: H c sinh là con em đ ng bào dân t c thi u s theo h c t ạ ọ ưở ượ ư ệ ẳ chuyên nghi p, cao đ ng, đ i h c đ c h ng chính sách u tiên nào d ướ i
ủ ướ ả đây c a Đ ng và nhà n c?
ỗ ợ ươ ọ ậ ợ ấ ễ ả ọ ạ A. Mi n gi m h c phí và tr c p h c t pB. H tr ph ệ ng ti n đi l i
ỗ ợ ế ỗ ợ ề ỗ ở ệ D. H tr , tìm ki m vi c C. H tr v ch
làm
ờ ậ Câu 6: Pháp lu t ra đ i khi ?
ướ ờ A.nhà n c ra đ i.
ự B.hình thành giai c p.ấ ườ ệ C. có s chênh l ch giàu nghèo. D.con ng i sinh ra
ướ ề ậ ọ c pháp lu t, m i công dân đ u Câu 7: Tr
A.bình đ ng.ẳ B.ngang hàng. ư C.nh nhau. D.tuân th .ủ
ẳ ướ ậ c pháp lu t có nghĩa là Câu 8: Bình đ ng tr
ở ầ ề ớ ộ ị ị ị ọ A. m i công t ng l p, đ a v , dân t c khác nhau đ u không b phân bi ệ ố ử t đ i x
ệ ưở ự ề ệ ệ trong vi c h ụ ng các quy n, th c hi n nghĩa v và trách nhi m pháp lí theo quy
ủ ậ ị đ nh c a pháp lu t.
ụ ư ề ọ ướ ậ ề B. m i công dân đ u có quy n và nghĩa v nh nhau tr c pháp lu t.
ệ ọ ướ ậ ề C. m i công dân đ u có trách nhi m tr c pháp lu t.
ụ ướ ọ ậ ề D.m i công dân đ u có nghĩa v tr c pháp lu t.
ề ủ ớ Câu 9: Quy n c a công dân luôn đi kèm v i?
ấ ấ ấ A.Ph n đ u. B.Đ u tranh. C.Nghĩa v .ụ D.Trách nhi m.ệ
̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ươ ́ ư ở ̣ ̣ ̀ i nao tuy co điêu kiên ma không c u giup ng ̀ ươ i đang tinh trang Câu 10: Ng
́ ́ ́ ́ ̃ ̉ ̣ ̣ nguy hiêm đên tính mang, dân đên hâu qua ng ̀ ̉ ươ i đo chêt là
̀ ự ̣ ̣ ̣ ́ ự A.vi pham phap luât hinh s . B.vi pham dân s .
́ ̀ ỉ ậ ạ ̣ ̣ C. vi pham phap luât hanh chính. D. vi ph m k lu t
ướ ủ ệ ệ ề ả ả ẳ ủ c trong vi c b o đ m quy n bình đ ng c a
ướ ệ ậ Câu 11: Trách nhi m c a nhà n ể ệ c pháp lu t th hi n qua vi c công dân tr
ự ệ ệ ề ề ả ả ạ ẳ A. t o ra các đi u ki n b o đ m cho công dân th c hi n quy n bình đ ng tr ướ c
ậ ả pháp lu tB.qu n lí nhân dân
ề ự ự ệ ể ử ườ ạ C.cho công dân th c hi n quy n t doD.có th x lí ng i vi ph m
ườ ệ ả ạ ọ ị i ph i ch u trách nhi m hành chính cho m i vi ph m hành chính Câu 12: Ng
ộ ổ ủ ậ ị mà mình gây ra theo quy đ nh c a pháp lu t có đ tu i là
ừ ủ ổ ở ừ ủ ổ ở A.t đ 14 tu i tr lên. B.t đ 15 tu i tr lên.
ừ ủ ổ ở ừ ủ ổ ở C.t đ 16 tu i tr lên. D.t đ 17 tu i tr lên.
ủ ự ử ữ ỏ ý s a ch a nhà mà không h i ý Câu 13: Khi thuê nhà c a ông B, ông A đã t
ế ủ ủ ạ ki n c a ông B. Hành vi này c a ông A là hành vi vi ph m
ỉ ậ A.k lu t. B.dân s .ự C.hình s .ự D.hành chính.
̀ ̃ ́ ́ ́ ̉ ư ̣ ượ ự ư ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ c lam) la Câu 14: Cac tô ch c ca nhân chu đông th c hiên quyên (nh ng viêc đ
́ ́ ử ̣ ̣ ̣ ̣ A. s dung phap luât B.áp dung phap luât
́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ C.tuân thu phap luât. D.thi hanh phap luât
ườ ự ề ọ ộ ả ị ạ ệ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t i ph m do mình gây ra
Câu 15: Ng ộ ổ ủ ậ ị có đ tu i theo quy đ nh c a pháp lu t là
ừ ủ ổ ở ừ ủ ổ ở A.t đ 14 tu i tr lên. B.t đ 15 tu i tr lên.
ừ ủ ổ ở ừ ủ C.t đ 16 tu i tr lên. D.t ổ ở đ 17 tu i tr lên.
ộ ằ ả ươ ệ ướ ữ ệ ấ ng ti n nào d i đây là h u hi u nh t? Câu 16: Qu n lí xã h i b ng ph
ế A.Pháp lu tậ B.Chính trị C.Kinh t ạ ứ . D.Đ o đ c
ướ ả ậ ơ ả ủ ả ạ i đây, văn b n nào là đ o lu t c b n c a Nhà
Câu 17: Trong các văn b n d ướ ệ ự ấ c và có hi u l c pháp lí cao nh t? n
ệ ị ế A.L nh, Quy đ nh. B.Hi n pháp.
ệ ị ị ỉ ế C.Pháp l nh , ngh quy t ị ị D.Ngh đ nh, Ch th
ể ướ ả ướ ề i đây là đúng khi nói v vai trò qu n lí Nhà n c? Câu 18: Quan đi m nào d
ố ủ ứ ạ ườ ộ ằ ậ ả ẩ A.đ o đ c là cái g c c a con ng ự i. Vì v y qu n lí xã h i b ng các chu n m c
ữ ậ ấ ạ ứ đ o đ c là tin c y và bên n ng nh t.
ộ ằ ụ ả ế ế ự ữ ệ ấ B.qu n lí xã h i b ng công c kinh t là thi t th c,h u hi u nh t.
ậ ừ ươ ệ ướ ừ ươ ệ ả C.pháp lu t v a là ph ả ng ti n qu n lí nhà n c, v a là ph ng ti n b o v ệ
ợ ủ ợ ề quy n và l i ích h p pháp c a công dân.
ự ượ ả ế ế ạ ướ ả ộ D.đ ng là l c l ng ti n ti n lãnh đ o nhà n ằ ậ c và xã h i, vì v y qu n lí b ng
ườ ố ủ ệ ự ả ấ đ ng l i c a Đ ng là hi u l c cao nh t.
ườ ủ ộ ế ậ ơ i có thu nh p cao, hàng năm ông ch đ ng đ n c quan Câu 19: Ông A là ng
ế ể ộ ế ậ ườ ợ thu đ n p thu thu nh p cá nhân, trong tr ng h p này ông A đã
́ ́ ử ̣ ̣ ̣ ̣ A. s dung phap luât B.áp dung phap luât
́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ C.tuân thu phap luât. D.thi hanh phap luât
ủ ụ ứ ế ơ Câu 20: Sau khi mua xe ô tô, anh A đ n c quan ch c năng làm th t c đăng kí
ứ ự ệ ướ ậ xe là th c hi n pháp lu t theo hình th c nào d i đây?
ử ụ ậ ậ A. S d ng pháp lu t. ủ B. Tuân th pháp lu t,
ụ ậ
C. Thi hành pháp lu t.ậ
D. Áp d ng pháp lu t.
ự ệ ậ Câu 21: Hành vi nào sau đây là th c hi n pháp lu t?
ọ ờ A.Đi h c đúng gi .
ể ệ ả ằ ạ ộ B.Đ i mũ b o hi m khi tham gia giao thông b ng xe đ p đi n.
ỡ ườ ặ C.Giúp đ ng i khác khi g p khó khăn.
ọ ậ ấ ố ươ ủ ị ồ D.S ng h c t p theo t m g ng ch t ch H Chí Minh.
ể ả ộ ướ i đây? Câu 22: Đ i mũ b o hi m khi tham gia giao thông là hành vi nào d
ự ệ ự ậ ệ A.Th c hi n pháp l nh.
ự ệ ườ ờ C.Th c hi n an toàn giao thông đ ng b . ệ B.Th c hi n pháp lu t. ộ D.Thông minh, th i trang.
ả ử ạ ườ i tham gia giao thông phóng nhanh,
Câu 23: C nh sát giao thông x ph t ng ượ ẩ ạ ọ t u, gây tai n n g i là? v
ự ệ ự ứ ệ ụ ệ A.Th c hi n nhi m v . B.Th c hi n ch c năng.
ự ậ ượ ậ ệ C.Th c hi n pháp lu t. D.Th ng tôn pháp lu t.
ư ệ ả ơ ị ờ Câu 24: C quan anh H quy đ nh 7h30’ làm vi c, nh ng b n thân anh H bao gi
ớ ế ư ậ cũng 8h00’ m i đ n. Nh v y anh H đã
ậ ạ ỷ ậ ạ A. vi ph m pháp lu t. B. vi ph m k lu t.
ạ ứ ạ ạ C. vi ph m đ o đ c. D. vi ph m đi u l ề ệ .
ư ệ ả ơ ị ờ Câu 25: C quan anh H quy đ nh 7h30’ làm vi c, nh ng b n thân anh H bao gi
ẽ ị ử ớ ế ư ậ cũng 8h00’ m i đ n. Nh v y anh H s b x lý?
A.K lu t. ỷ ậ B.Hành chính. C.Dân s .ự ộ D.N i quy.
ể ệ ở ộ ữ ẹ ẳ n i dung nào sau đây? Câu 26: Bình đ ng gi a cha m và con th hi n
ụ ố ớ ẹ ề A. Cha m có quy n và nghĩa v đ i v i con.
ụ ố ớ ệ ề ẹ B. Cha m có quy n và nghĩa v đ i v i vi c chăm sóc con.
ố ớ ụ ề ẹ C. Cha m có quy n và nghĩa v ngang nhau đ i v i con, không phân bi ệ ố t đ i
ề ể ệ ạ ử ữ x gi a các con, t o đi u ki n cho con phát tri n.
ụ ố ớ ụ ế ề ẻ ệ ẹ D. Cha m có quy n và nghĩa v đ i v i vi c giáo d c con tr , nuôi con đ n khi
ưở tr ng thành.
ườ ợ ướ ề ấ ượ ng h p nào d i đây thì b t kì ai cũng có quy n đ ắ c b t Câu 27: Trong tr
ng i?ườ
ị ự ệ ẩ ạ ộ A. Đang chu n b th c hi n hành vi ph m t i.
ạ ộ ặ ả ị B. Đang ph m t i qu tang ho c đang b truy nã.
ự ệ ệ ấ ạ ộ C. Có d u hi u th c hi n hành vi ph m t i.
ạ ờ ị ộ D. B nghi ng ph m t i.
ẳ Câu 28: Bình đ ng trong kinh doanh là
ọ ổ ứ ệ ế ề ự ả A.m i t ch c, cá nhân khi tham gia vào các quan h kinh t ệ đ u ph i th c hi n
ề ủ quy n c a mình.
ọ ổ ứ ệ ế ề ự ả B.m i t ch c, cá nhân khi tham gia vào các quan h kinh t ệ đ u ph i th c hi n
ụ ướ ề ậ quy n và nghĩa v tr c pháp lu t.
ề ị ể C.kinh doanh ngành ngh , đ a đi m.
ọ ổ ứ ệ ế ề ự ả D.m i t ch c, cá nhân khi tham gia vào các quan h kinh t ệ đ u ph i th c hi n
ụ ướ ậ nghĩa v tr c pháp lu t.
ể ệ ề ẳ ộ Câu 29: N i dung nào sau đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ễ ề ạ ợ ậ A.Đã là công dân ai cũng có quy n kinh doanh, mi n là t o ra l i nhu n.
ầ ế ạ ớ B.Các thành ph n kinh t c nh tranh v i nhau.
ề ự ủ ữ ề ặ ọ ệ C.M i doanh nghi p đ u có quy n t ch đăng ký kinh doanh nh ng m t hàng
ấ ậ mà pháp lu t không c m.
ạ ộ ấ ả ề ướ ự ả ợ ủ ậ ự ệ D.T t c doanh nghi p đ u ho t đ ng d i s b o tr c a pháp lu t, t do
kinh doanh.
ể ệ ở ộ ữ ề n i dung nào sau ẳ Câu 30: Ý nghĩa quy n bình đ ng gi a các tôn giáo th hi n
đây?
ộ ộ ể ế ậ ộ ờ A.Là m t b ph n không th tách r i trong đoàn k t dân t c.
ơ ở ề ố ạ ề ế ẩ ọ ộ B.Là c s , ti n đ quan tr ng trong kh i đ i đoàn k t dân t c, thúc đ y tình
ữ ế ộ ệ ứ ạ ạ ổ ợ đoàn k t gi a các dân t c Vi t Nam, t o nên s c m nh t ng h p trong quá trình
ấ ướ ự xây d ng đ t n c.
ạ ườ ạ ộ ề ề ạ C.T o ra môi tr ố ạ ạ ng ho t đ ng tôn giáo lành m nh, t o ti n đ cho kh i đ i
ế ộ ạ đ i đoàn k t toàn dân t c.
ưỡ ứ ạ ườ ơ ợ ạ D.Nuôi d ng lòng tin đ c tin, t o nên môi tr ng lành m nh, kh i g i tinh
ầ ướ ấ ướ ự ặ ờ ỳ ị ỗ ử th n yêu n c căm thù gi c, xây d ng đ t n c trong m i th i k l ch s
ờ ổ ọ tiên g i là Câu 31: Th cúng t
ậ ưỡ A.t p quán. B.phong t cụ C.tôn giáo. D.tín ng ng.
ộ ầ ử ạ ố ộ ộ ồ ể
ể ệ ữ ề ẳ ộ
ờ ố Câu 32: Công dân các dân t c b u c đ i bi u qu c h i, h i đ ng nhân nhân các ự ấ c p là th hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c trên lĩnh v c A.chính trị B.kinh tế C.văn hóa, giáo d cụ ầ D.đ i s ng tinh th n
ị ướ ữ ề ả ẳ i đây không ph i quy n bình đ ng gi a các thành ậ Câu 33: Nh n đ nh nào d
viên trong gia đình?
ủ ườ ồ ườ ườ ưở A. Vai trò c a ng i ch ng, ng i cha, ng i con trai tr ng trong gia đình
ượ ề ế ị ệ đ ộ c đ cao, quy t đ nh toàn b công vi c trong gia đình
ố ử ủ ằ ẫ ọ B. Các thành viên trong gia đình đ i x công b ng, dân ch , tôn tr ng l n nhau
ế ợ ể ậ ừ ả C.T p th gia đình quan tâm đ n l ừ i ích t ng cá nhân, t ng cá nhân ph i quan
ế ợ ủ tâm đ n l i ích chung c a gia đình
ụ ỡ ề D. Các thành viên trong gia đình có quy n và nghĩa v chăm sóc, giúp đ nhau,
ủ ờ ố cùng nhau chăm lo đ i s ng chung c a gia đình
ế ấ ộ ườ ệ ộ ẽ ự ạ ự i đang th c hi n t ọ i ph m, em s l a ch n Câu 34: N u em nhìn th y m t ng
ứ ử cách ng x nào sau đây?
ặ ệ ấ ệ ộ ư A.M c k , coi nh không nhìn th y ọ ự B.Giúp h th c hi n t ạ i ph m
ồ ộ ữ ọ ườ ạ i ph m ắ D. B t gi ọ , kêu g i m i ng i xung
ổ C.Đ ng tình, c vũ hành vi t quanh h trỗ ợ
ị ướ ể ệ ề ẳ i đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh? ẳ Câu 35. Kh ng đ nh nào d
ọ ổ ứ ề ượ ư ả A. M i cá nhân, t ch c kinh doanh đ u đ ế ễ c u tiên mi n gi m thu .
ọ ổ ứ ệ ế ề B. M i cá nhân, t ch c khi tham gia vào các quan h kinh t ẳ đ u bình đ ng
ủ ậ ị theo quy đ nh c a pháp lu t.
ọ ổ ứ ề ượ ố ủ ề ướ C. M i cá nhân, t ch c kinh doanh đ u đ c quy n vay v n c a Nhà n c.
ọ ổ ứ ề ượ ư ự ơ D. M i cá nhân, t ch c kinh doanh đ u đ ọ c u tiên l a ch n n i kinh doanh.
ế ướ ữ ẹ ề ề ẳ i đây là đúng v quy n bình đ ng gi a cha m và con? Câu 36: Ý ki n nào d
ượ ệ ố ử ữ ẹ A. Cha m không đ c phân bi t, đ i x gi a các con.
ẹ ầ ạ ệ ố ơ ọ ậ ể ề B. Cha m c n t o đi u ki n t t h n cho con trai h c t p, phát tri n.
ẻ ơ ẹ ầ C. Cha m c n quan tâm, chăm sóc con đ h n con nuôi.
ẹ ầ ư ề ế ơ D. Cha m đ u t , quan tâm đ n co gái nhi u h n.
ề ự ủ ọ do kinh doanh c a công dân có nghĩa là m i công dân Câu 37. Quy n t
ấ ứ ễ ộ A. đ ượ ự c t ế ầ ủ ề do kinh doanh b t c ngành ngh nào, mi n là n p thu đ y đ .
ề ệ ề ậ B. đ u có quy n thành l p doanh nghi p.
ủ ề ậ ề ạ ộ ủ ệ ề ị C. khi có đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ u có quy n ho t đ ng kinh
doanh.
ề ượ ề ự ệ ố D. đ u đ c quy n t do tuy t đ i trong kinh doanh.
ắ ị ề ệ ẩ ị ơ không có th m quy n ra l nh b t b can, b cáo đ ể
ể ệ ấ Câu 38: C quan nào sau đây ạ t m giam ? A. Tòa án nhân dân các c p.ấ B. Vi n ki m sát nhân dân các c p.
ấ ơ Ủ ề C. C quan đi u tra các c p. D. y ban nhân dân.
ủ
z.
Câu 39:. Anh A và anh B là nhân viên phòng chăm sóc khách hàng c a công ty
ề ệ ộ ệ ệ Vì anh A có trình đ chuyên môn cao, nhi u kinh nghi m và làm vi c hi u qu
ượ ố ươ ớ ố ơ h n anh B nên đ c giám đ c xét tăng l ng s m. Giám đ c công ty ả z đã th cự
ệ ướ ủ ề ẳ ộ ộ hi n đúng n i dung nào d i đây c a quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ể ụ A. Tuy n d ng chuyên gia.
B. Nâng cao trình đ .ộ
ự ề ệ ộ
C.Th c hi n quy n lao đ ng.
ự ổ D. Thay đ i nhân s .
ể ủ ề ề ấ ả ạ ộ ữ Câu 40: Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân là m t trong nh ng
ề ế quy n liên quan đ n
ủ ề ẳ A.quy n bình đ ng c a công dân
ề ượ ố ự ủ B.quy n đ c s ng trong t do c a con ng ườ i
ề ượ ả ộ ề ự ẩ C.quy n đ c b o h v danh d , nhân ph m
ề ượ ự ơ ư ự ọ D.quy n đ c t do l a ch n n i c trú.