ƯỜ Ề ƯƠ Ọ TR Đ C NG ÔN T P H C KÌ 1 NĂM H C 2020 – 2021 Ọ Ế ƯƠ NG THPT NG NG C QUY N L Ậ Ọ Ọ Ớ HÓA H C L P 11
ƯƠ Ự Ệ
NG 1: S ĐI N LI ị ố ẫ ơ ệ ượ ủ ị c là do trong dung d ch c a chúng có các CH Câu 1. Các dung d ch axit, baz , mu i d n đi n đ
ng). B. anion (ion âm). D. ch t.ấ ẫ ệ ượ c Câu 2. Tr ươ ợ nào không d n đi n đ cướ A. ion trái d u.ấ C. cation (ion d ườ ng h p A. NaCl trong n D. NaOH nóng ch yả ị B. Ancol etylic C 2H5OH C. NaCl nóng ch yả ệ ả ẫ Câu 3. Dung d ch nào sau đây có kh năng d n đi n? ượ u. B. Dung d ch r
ị A. Dung d ch đ ị C. Dung d ch mu i ăn. D. Dung d ch benzen trong ancol. ườ ng. ố ướ ấ i đây c?ướ Câu 4. Ch t nào d ị ị không phân li ra ion khi hòa tan trong n
A. MgCl2. B. HClO3. C. Ba(OH)2. D. C6H12O6 (glucoz ).ơ ấ ệ ấ ấ ạ ấ ố Câu 5. Ch t nào là ch t đi n li m nh nh t trong s các ch t sau ?
A. H2SO4 B. H2CO3 C. H2O D. H3PO4
ế Câu 6. Ch t nào sau đây là đi n li y u
ấ A. KOH ố ớ ị ự ệ C. HCl ế D. NaCl ủ ướ ỏ 3COOH 0,10M, n u b qua s đi n li c a n ề c thì đánh giá nào v ộ ệ B. HF ế Câu 7. Đ i v i dung d ch axit y u CH ồ n ng đ mol ion sau đây là đúng?
3 0,10M, n u b qua s đi n li c a n
].
].
B. [H+] < [CH3COO]. A. [H+] = 0,10M. ố ớ ị ủ ướ ế ỏ C. [H+] > [CH3COO]. ự ệ D. [H+] < 0,10M. ề c thì đánh giá nào v ộ ạ Câu 8. Đ i v i dung d ch axit m nh HNO ồ n ng đ mol ion sau đây là đúng?
B. [H+] > [NO3 C. [H+] < [NO3 D. [H+] < 0,10M. A. [H+] = 0,10M. ố ố
4, NaHCO3, Na2SO4, Fe(NO3)2. S mu i thu c lo i mu i axit là
Câu 9. Mu i nào sau đây là mu i axit? B. Na3PO4. A. NH4NO3. D. CH3COOK. C. Ca(HCO3)2. ố ố ố ộ ố Câu 10. Cho các mu i sau: NaHSO
ạ D. 3. A. 4. ế ấ ng tính C. 2. B. 1. Câu 11. Theo thuy t Areniut ch t nào sau đây là hidroxit l
D. Zn(OH)2 (cid:0) A. Fe(OH)2 ươ ữ ặ ả ứ ả ấ ng trình ion: B. Ba(OH)2 2− (cid:0) Ca2++ CO3
ưỡ C. KOH (cid:0) CaCO3 là c a ph n ng x y ra gi a c p ch t nào sau đây? ủ (2) Ca(OH)2 + CO2; Câu 12. Ph (1) CaCl2 + Na2CO3; (3) Ca(HCO3)2 + NaOH; (4) Ca(NO3)2 + (NH4)2CO3.
A. (1) và (2). B. (2) và (3). C. (1) và (4). D. (2) và (4). ấ ỳ ị Câu 13. Dung d ch ch t nào sau đây làm xanh qu tím?
A. HCl. B. Na2SO4. D. KCl. ị ấ ỳ
A. HCl. D. NaCl. ấ ổ ị B. K2SO4. Câu 15. Dung d ch ch t nào sau đây không làm đ i màu qu tím?
B. K+, H+, Cl, SO4
2
, Mg+, Ca2+, NO3
A. HCl. D. HClO4. C. NaOH. ỏ Câu 14. Dung d ch ch t nào sau đây làm qu tím hóa đ ? C. KOH. ỳ C. Ba(OH)2. ị B. Na2SO4. ồ ờ ể ồ ạ đ ng th i trong dung d ch là i
D. OH, Na+, Ba2+, Cl ả ừ Câu 16. Dãy ion không th t n t A. Na+, OH, Mg2+, NO3 C. HCO3 Câu 17. Ph n ng nào sau đây không x y raả
2+, SO4
A. FeCl2 +NaOH (cid:0) C. KCl + NaOH (cid:0) ị ầ ằ
2, NH4 ượ ư ế ủ c 4,66 gam k t t a. T ng kh i l
2 d , đ
ị ị ế ủ ầ ư ượ ụ ớ ị ố ượ ổ ị B. CaCO3 + H2SO4 (loãng) (cid:0) D. HCl + KOH (cid:0) +, Cl. Chia dung d ch E ra 2 ph n b ng nhau: Cho ph n ầ c 0,58 gam k t t a và 0,672 lít khí (đktc). Ph n II tác ấ ng các ch t tan trong dung d ch E là:
ứ Câu 18: Dung d ch E ch a các ion Mg ớ I tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, đ ụ d ng v i dung d ch BaCl A. 6,11gam. B. 3,055 gam. C. 5,35 gam. D. 9,165 gam.
1
3)2 + NaOH. Ch n ph
– + OH– (cid:0)
ả ứ ấ ớ ọ ươ ng trình ion ả ứ ủ ị Câu 19. Cho 2 ch t (trong dung d ch) ph n ng v i nhau : Ca(HCO đúng c a ph n ng. - -
2 3CO + OH– (cid:0)
3HCO
- - + Na+ (cid:0) (cid:0) NaHCO3 CaCO3 (cid:0) + H2O
3HCO 2 3CO ị
3?
ế ủ A. HCO3 C. Ca2+ + ấ Câu 20. Ch t nào sau đây không t o k t t a khi cho vào dung d ch AgNO
, K+.
B. + H2O CaCO3 (cid:0) + H2O D. Ca2+ + ạ B. K3PO4. A. HCl. D. HNO3. ồ ể ồ ạ ị i trong m t dung d ch là Câu 21. Dãy g m các ion có th cùng t n t
2−. 2−, Cl, Ba2+. ấ Câu 22. Cho các ch t: Al ượ ớ đ A. 5.
A. Ca2+, Cl, Na+, CO3 C. Al3+, SO4 ố ấ ề ả ứ C. KBr. ộ B. K+, Ba2+, OH, Cl. D. Na+, OH, HCO3 2O3, Al2(SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, K2SO3, (NH4)2CO3, Al. S ch t đ u ph n ng ị c v i dung d ch HCl, dung d ch NaOH là
3, Zn(OH)2, NaHCO3, Na2SO4. S ch t trong dãy v a ph n ng đ ị c v i dung d ch NaOH là
C. 4. D. 7. ị B. 6. ố ấ ả ứ ừ ấ ượ c ả ứ ừ ượ ớ ị Câu 23. Cho dãy các ch t: Al, Al(OH) ớ v i dung d ch HCl, v a ph n ng đ
4, Na2CO3 là
A. 2. D. 4. B. 5. ể ố ệ ệ ấ C. 3. ị t các dung d ch riêng bi t, m t nhãn: NaCl, HCl, NaHSO ử Câu 24. Thu c th dùng đ phân bi
3, Ba(OH)2, NaHSO4, H2SO4, NaOH. S ch t tác d ng v i dung
3)2 t o k t t a là
A. KNO3. B. NaOH. C. BaCl2. ệ ụ ớ D. NH4Cl. ố ấ t: HNO ị ế ủ Câu 25. Cho các dung d ch riêng bi ạ ị d ch Ba(HCO
D. 4. B. 3.
ươ ng trình ion g n sau: H C. 2. H2O có ph A. 1. Câu 26. Ph
+ + OH ─ (cid:0) ọ Fe(NO3)3 + 3H2O BaSO4 + 2H2O
là Cu(NO3)2 + 2H2O
.
, OH.
+, Na+, NO3
.
ươ A. 3HNO3 + Fe(OH)3 (cid:0) C. H2SO4 + Ba(OH)2 (cid:0) ử ng trình phân t B. 2HNO3 + Cu(OH)2(cid:0) D. 2HCl + Ba(OH)2 (cid:0) ể ồ ờ ồ ạ Câu 27. Dãy ion nào sau đây có th đ ng th i t n t
A. Na+, Cl, S2, Cu2+. C. Ag+, Ba2+, NO3
2.
, CO3 , Br.
ể ồ ạ BaCl2 + 2H2O ị ộ i trong cùng m t dung d ch? B. K+, OH, Ba2+, HCO3 , NH4 D. HSO4 ị ộ i trong cùng m t dung d ch là Câu 28. Dãy các ion có th t n t
, Cl. A. Fe2+, Ag+, NO3 +, SO4 2, Cl. C. Na+, NH4 ị Câu 29. Có 4 dung d ch NaOH, Ba(OH)
ấ ồ ớ ị B. Mg2+, Al3+, NO3 D. Ag+, Mg2+, NO3 ộ 2 , NH3, Na2CO3 có cùng n ng đ . Dung d ch có pH l n nh t là:
2 0,1M. Dung d ch Y g m H
A. NaOH B. NH3 C. Ba(OH)2 ị ồ D. Na2CO3 2SO4 0,25M và HCl 0,75M. ị ị ầ ừ ủ ể
ể A. 0,063 lít. ứ Câu 30. Dung d ch X ch a KOH 0,2M và Ba(OH) Th tích dung d ch X c n v a đ đ trung hòa 40 ml dung d ch Y là B. 0,125 lít. ị ị C. 0,15 lít. ị ớ ị D. 0,25 lít. ị
Câu 31. Tr n 600 ml dung d ch HCl 1M v i 400ml dung d ch NaOH 1,25M thu 1 lít dung d ch X. Giá tr pH ủ c a dung d ch X là
B. pH=1 C. pH=1,3 ộ ị A. pH=7 ị ồ
3 0,3M; H2SO4 0,1M; HClO4 0,3M, dung d ch Y g m KOH Câu 32. Dung d ch X g m HCl 0,2M; HNO ị ộ 0,3M; NaOH 0,4M; Ba(OH)2 0,15M. C n tr n X và Y theo t l pH = 13?
ỉ ệ ể ầ D. pH=2 ị ể ượ th tích là bao nhiêu đ đ ồ c dung d ch có
A. 11: 9. B. 9: 11. C. 101: 99. D. 99: 101.
ƯƠ NG 2: NI TO – PHOTPHO ể ệ ả ứ ử ớ CH Câu 1. N2 th hi n tính kh trong ph n ng v i:
2 tinh khi
A. H2 D. Mg ế ượ t đ : B. O2 Câu 2. Trong phòng thí nghi m Nệ
A. Không khí C. Li ề ế ừ c đi u ch t C. NH3 và O2 D. NH4NO2 ằ B. NaNO2 ượ ạ 2 đ c t o ra b ng cách nào sau đây. Câu 3. Trong công nghi p, Nệ
2
+,H2O, OH, NH3
+, OH C. NH3, NH4
+, OH D. NH4
ấ ạ ổ ệ ố ế 4NO3 đ n kh i l B. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ạ ớ ị ỏ 3 loãng. ư ng không đ i. 4Cl bão hòa. D. Đun nóng kim lo i Mg v i dung d ch HNO ị ố ượ ị 2 và dung d ch NH 3 g mồ t phân mu i NH A. Nhi ị C. Đung dung d ch NaNO ầ ủ Câu 4. Thành ph n c a dung d ch NH
A. NH3, H2O B. NH4 ệ ượ ỳ ng x y ra khi cho gi y qu khô vào bình đ ng khí amoniac là Câu 5. Hi n t ả ể
ể ể B. Gi y qu chuy n sang màu xanh. D. Gi y qu không chuy n màu. ỳ ỳ ử ủ ấ ỳ ỏ A. Gi y qu chuy n sang màu đ . ỳ ấ C. Gi y qu m t màu. ng trình ph n ng nào sau đây ấ ấ Câu 6. Ph
4
4
+ + Fe(OH)2
3Cu + N2 + 3H2 ả ứ 4NO + 6H2O N2 + 6NH4Cl ự ấ ấ ể ệ không th hi n tính kh c a NH 3 B. NH3 + HCl (cid:0) NH4Cl D. 2NH3 + 3CuO (cid:0) ấ i đây cho th y amoniăc có tính kh ?
0
xt, t
3 + 5 O2
4)2SO4 2NH→ 4 NO +6 H2O là
3 không th t o ra ch t nào sau đây ?
ươ A. 4NH3 + 5O2 (cid:0) C. 8NH3 + 3Cl2 (cid:0) ướ ử ả ứ Câu 7. Ph n ng nào d + + OH B. 2NH3 + H2SO4 NH→ (NH→ N→ 2 + 6NH4Cl D. Fe2+ + 2NH3 + 2H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. NH3 + H2O C. 8NH3 + 3Cl2 Câu 8. Vai trò c a NHủ ử A. Ch t khấ C. Axit D. Bazơ ế Câu 9. Axit HNO3 tinh khi ẽ ắ ể A. Màu đen s mẫ ể ụ C. Màu tr ng đ c D. Không chuy n màu ạ ể ạ ụ Câu 10. Kim lo i tác d ng v i HNO
A. NH4NO3 ấ C. NO2 D. N2O5 ả ứ 3 trong ph n ng: 4 NH ấ B. Ch t oxi hóa ể t, không màu đ lâu ngoài ánh sáng s chuy n thành: B. Màu vàng ớ B. N2 ể ấ ấ ớ Câu 11. S m ch p trong khí quy n sinh ra ch t nào sau đây
A. CO D. NO2 C. NO ấ ớ Câu 12. HNO3 loãng không th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i ch t nào sau đây ?
A. Fe B. H2O ể ệ B. Fe(OH)2 D. Fe2O3 ụ C. FeO ạ ớ ộ 3 đ c ngu i Câu 13. Dãy kim lo i nào sau đây ụ không tác d ng v i HNO
2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3,
A. Fe, Al B. Cu, Ag, Pb D. Fe, Mg ặ C. Zn, Pb
ả ứ ặ ả ố ộ ị ớ ị ạ 3 đ c, nóng và dung d ch HCl. S ph n ng x y ra thu c lo i ừ ầ ượ t ph n ng v i dung d ch HNO
0t
0t
0t
D. 8. B. 10. ệ ố C. 9. ươ ng trình nhi t phân mu i nitrat sau, ph ng trình nào không đúng? ươ 0t AgO + NO2 + 1/2O2. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Câu 14. Cho t ng ch t: Fe, FeO, Fe(OH) ả ứ FeCO3 l n l ử ả ứ ph n ng oxi hoá kh là A. 7. Câu 15. Các ph A. KNO3 KNO2 + 1/2O2. B. AgNO3
Fe2O3 + 4NO2 + 3/2O2. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. Ba(NO3)2 Ba(NO2)2 + O2. D. 2Fe(NO3)2
ượ ả c s n ph m là Câu 16. Nung Fe(NO3)2 trong bình kín không có oxi, thu đ
A. FeO + NO2 + O2 B. Fe2O3 + NO2 + O2 ẩ C. Fe2O3 + NO2 D. FeO + NO2 ỗ ợ ố ổ Câu 17. Thu c n đen là h n h p nào sau đây?
A. KNO3 + S C. KClO3 + C + S D. KNO3 + C + S
ỉ ệ ể ủ th tích c a NO và NO ệ ố 2 là 2: 1 thì h s ả ủ ố
2 là 19. T l
Câu 18. Cho Mg + HNO3 (cid:0) ằ cân b ng t i gi n c a HNO A. 12 C. 18 ỗ ỉ ỉ ệ ợ 3 sinh ra h n h p NO và NO D. 20 ớ ố 2 có t kh i so v i H mol B. KClO3 + C Mg(NO3)2 + NO + NO2 + H2O. T l 3 là B. 30 ụ ườ Câu 19. Cho m (g) Al tác d ng HNO HNO3 tham gia làm môi tr
A. 2: 1 C. 1: 2 ị D. 2: 3 ể ấ ệ ng và oxi hoá là B. 3: 1 3, Na2SO4, NH4Cl, (NH4)2SO4. Dùng hoá ch t nào sau đây đ phân bi t các dung
3
3
3
Câu 20. Có 4 dung d ch NH ị d ch trên ? A. BaCl2 B. Ba(OH)2 ị ướ ủ C. NaOH ứ ủ ướ D. qu tímỳ ể + và OH c a n c) Câu 21. Dung d ch n
2, PO4
c c a axit photphoric có ch a các ion (không k H 2, PO4 3 , HPO4
A. H+, PO4 , PO4 C. H+, H2PO4 ạ ọ ề B. H+, HPO4 D. H+, H2PO4 ứ ấ Câu 22. Các lo i phân bón hóa h c đ u là các hóa ch t có ch a
3
ố ưỡ ế ố ơ ộ ố dinh d nit và m t s nguyên t khác.
2)2CO.
2CO3. ầ
ầ ng c n thi ộ ố ố ố t cho cây tr ng. khác. ộ ố kali và m t s nguyên t ố khác. A. các nguyên t C. nguyên t ồ B. nguyên t ố D. nguyên t ố photpho và m t s nguyên t ậ Câu 23. Cho các nh n xét sau: ạ ầ ạ ấ ứ ạ ủ ằ ố ượ ng photpho. ng c a phân lân đ ỗ ượ c đánh giá b ng ph n trăm kh i l ợ ứ ườ ườ ạ ố ứ ệ ố ố ủ (1) Thành ph n chính c a phân đ m ure là (NH ạ (2) Phân đ m amoni nên bón cho lo i đ t chua. ự ậ ộ (3) Tro th c v t cũng là m t lo i phân kali vì có ch a K ưỡ ộ (4) Đ dinh d ạ ộ (5) NPK là m t lo i phân bón h n h p. (6) Ng i ta dùng lo i phân bón ch a nguyên t ể kali đ tăng c ị ng s c ch ng b nh, ch ng rét và ch u ậ ố sai là
ạ h n cho cây. S nh n xét B. 2 A. 1 C. 4 ấ ố ị D. 3 ấ 2, FeSO4, Fe3O4, Fe2(SO4)3, Fe2O3. S ch t trong dãy b oxi hóa khi ớ
Câu 24. Cho dãy các ch t: FeO, Fe(OH) ặ ị 3 đ c, nóng là tác d ng v i dung d ch HNO B. 5. ụ A. 3. D. 6. ỗ ợ ượ ị C. 4 3 loãng, nóng thu đ ị ạ c khí NO, dung d ch Y và còn l i ấ ư ụ ấ ầ ớ ị
ồ Câu 25. Cho h n h p X g m Fe, Cu vào dung d ch HNO ấ ắ ch t r n ch a tan Z. Cho Z tác d ng v i dung d ch HCl loãng th y có khí thoát ra. Thành ph n ch t tan trong dung ị d ch Y là
A. Fe(NO3)3 và Fe(NO3)2. C. Fe(NO3)2. ộ ị ố ượ ố ượ ng các mu i thu đ c là
Câu 26. Tr n dung d ch có 11,76 gam H A. 10,44g KH2PO4; 8,5g K3PO4 C. 10,44g K2HPO4; 12,72g K3PO4 B. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2. D. Fe(NO3)2 và Cu(NO3)2. ị 3PO4 vào dung d ch có 16,8 gam KOH. Kh i l B. 10,24g K2HPO4; 13,5g K3PO4 D. 10,20g KH2PO4; 13,5g K2HPO4; 8,5g K3PO4 ả ứ ị ượ c Câu 27. Cho 14,2 gam P2O5 tan trong 400g dung d ch NaOH 5% thì sau ph n ng thu đ
B. NaH2PO4, Na2HPO4
D. NaH2PO4, Na2HPO4, Na3PO4
A. Na2HPO4, Na3PO4 C. NaH2PO4, Na2HPO4 ộ ượ ộ ạ ng KCl có trong m t lo i phân kali có đ dinh d ng 50% là
B. 95.51%. ưỡ D. 26,17%. C. 31,54%. ứ ạ ố ạ ồ i g m các ưỡ ứ ấ ng c a lo i phân lân này là
ộ B. 45,75%. ằ ủ ạ C. 42,25%. ượ 3 thu đ Câu 28. Hàm l A. 79,26%. ộ Câu 29. M t lo i phân supephotphat kép có ch a 69,62% mu i canxi đihiđrophotphat, còn l ch t không ch a photpho. Đ dinh d A. 48,52%. Câu 30. Hoà tan 13,92 gam Fe3O4 b ng HNO
D. 39,76%. xOy (đktc). Khí NxOy có công th c làứ D. N2O3 A. NO
ụ ị ượ ấ
3 thì thu đ ủ ng c a FeS
ề ỗ ợ ố ượ c 448 ml N C. N2O ớ 2 và Cu2S tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HNO ầ 2 và SO2 (đktc). Ph n trăm v kh i l ị c dung d ch 2 trong
ố ầ B. NO2 ợ ỗ Câu 31. L y 5,2 gam h n h p FeS ỉ ứ ch ch a 2 mu i nitrat và 12,208 lít h n h p NO ợ ỗ h n h p ban đ u là
A. 93,23% C. 69,23%
2 và Fe3O4 b ng 100 gam HNO
ằ
ồ ừ ủ 3 a% v a đ thu đ ỗ ỉ ứ ố ị D. 81,39% ỗ ượ c 15,344 lít h n ị ợ ng 31,35 gam và dung d ch ch ch a 30,15 gam h n h p mu i. Giá tr
ấ
C. 46 D. 57
B. 71,53% ỗ ợ Câu 32. Hòa tan hoàn toàn h n h p FeS ố ượ ợ h p khí g m NO và NO 2 có kh i l ầ ủ c a a g n nh t là A. 43 ƯƠ B. 63 NG 3: CACBON – SILIC CH
ủ ể ệ ở Câu 1. Tính oxi hóa c a cacbon th hi n
0t
A. C + O2 (cid:0) Cu + CO2 D. C + H2O (cid:0) CO + H2 ả ứ ph n ng nào? Al4C3 C. C + CuO (cid:0) ả ứ ph n ng nào sau đây CO2 B. 3C + 4Al (cid:0) ể ệ ở ử ủ Câu 2. Tính kh c a C th hi n 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B.
+ CaO 3C
+ C 2H
CH
+ CaC CO 2
2
4
0t
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D.
2CO
2
ạ
+ 4Al 3C ộ
Al C 3 4 ế
ượ ử ụ ặ ạ ề ạ ẩ ả c s d ng nhi u trong m t n phòng đ c, kh u trang y t …là do than ho t tính có kh
+ C CO Câu 3. Than ho t tính đ năng
4
ấ ộ ộ
ụ ấ ả ứ ớ ộ ụ B. h p ph các khí đ c. D. kh các khí đ c. A. h p th các khí đ c. ộ C. ph n ng v i khí đ c. ấ ợ ơ ố ử Câu 4. Trong các h p ch t vô c , cacbon có các s oxi hoá là
C. –1; +2; +4. D. –4; +2; +4. ươ ng?
ươ ự B. –4; 0; +1; +2; +4. ể đúng v than đá và kim c ạ ng t
ấ ậ ấ ề ể ố ạ ề cacbon t o nên B. Có tính ch t v t lý t ọ D. Có tính ch t hoá h c không gi ng nhau A. –4; 0; +2; +4. ọ Câu 5. Ch n phát bi u ấ ạ A. Có c u t o m ng tinh th gi ng nhau ố C. Đ u do nguyên t ượ ườ ấ nhau ố ạ ướ ả ể ạ c dùng đ t o môi tr ng l nh và khô r t ệ ả ướ Câu 6. N c đá khô không nóng ch y mà thăng hoa nên đ ả thu n ti n cho vi c b o qu n th c ph m.N c đá khô là
ệ ậ A. CO r nắ ạ ằ D. SO2 r nắ ươ ế ề ệ ườ C. H2O r nắ ệ c dùng trong vi c đi u ch kim lo i b ng ph ệ ng pháp nhi t luy n là ự ẩ B. CO2 r nắ ượ ng đ
Câu 7. Cacbon monoxit (CO) th do
ở ử ạ A. CO có tính kh m nh ấ ạ ử ượ c các t p ch t C. CO kh đ ử ượ c oxit nào sao đây nhi t đ cao? Câu 8. Khí CO không kh đ
B. CO có tính oxi hoá m nhạ ẹ ơ D. CO nh h n không khí ệ ộ C. PbO D. ZnO ả ứ ố B. CaO ệ ự Câu 9. T hai mu i X và Y th c hi n các ph n ng sau: A. CuO ừ 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X X1 + CO2 ; X2 ;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X + Y1 + H2O ; X1 + H2O (cid:0) X2 + 2Y (cid:0) X + Y2 + 2H2O ươ ứ X2 + Y ố Hai mu i X, Y t ng ng là
A. CaCO3, NaHSO4. B. BaCO3, Na2CO3. C. CaCO3, NaHCO3. D. MgCO3, NaHCO3. ộ ặ ấ ượ ố c đánh s :
(3) NaHCO3 + Ba(OH)2; (5) (NH4)2CO3 + Ba(OH)2; (6) Na2CO3 + CaCl2. ờ ế ủ
2 thì thu đ
ị Câu 10. Tr n dung d ch các c p ch t sau trong các bình đ (1) Na2CO3 + AlCl3; (2) Na2CO3 + H2SO4; (4) Na2S + AlCl3; ạ ả ứ Các ph n ng t o đ ng th i k t t a và khí là B. (1), (2) và (5). ồ A. (2), (3) và (5). ấ ụ C. (1), (4) và (6). ị ượ ỗ ứ 2 vào dung d ch ch a b mol Ca(OH) D. (1), (4) và (5). ố ợ c h n h p 2 mu i
Câu 11. H p th hoàn toàn a mol khí CO CaCO3 và Ca(HCO3)2. Quan h gi a a và b là
A. a>b. ệ ữ
B. a B. CO2 A. NH3 C. HCl D. N2 ẽ ả ề ế ệ quá trình đi u ch khí Z trong phòng thí nghi m: Câu 13. Cho hình v mô t C. SO2. ể ề B. NH3.
ườ ế ạ ế ử ệ ằ D. Cl2.
ư i ta ti n hành kh oxit X b ng khí CO (d ) theo mô hình thí nghi m d ướ
i Z là khí nào ?
A. CO2.
Câu 14. Đ đi u ch kim lo i X, ng
đây ấ ấ 2 và h i n C. Al2O3. ụ ấ ơ ướ ượ c vào 500ml dung d ch Ca(OH) ộ
ố ượ ớ ị ị ị
ố ượ
ng dung d ch tăng 7,2 gam so v i kh i l D. K2O.
2 thu đ
ị
ng dung d ch Ca(OH) ế ủ
c 20 gam k t t a. Tách
ầ
2 ban đ u. Giá tr m Oxit X là ch t nào trong các ch t sau?
A. CaO.
B. FeO.
Câu 15. H p th toàn b m gam CO
ấ
ỏ ầ ế ủ
b ph n k t t a th y kh i l
là 2 1M thu đ A. 8,8 gam C. 27,2 gam ớ ị B. 18,4 gam
ụ D. 29,2 gam
ượ ế c 10 gam k t là 2 Câu 16. Cho V lít (đktc) CO2 tác d ng hoàn toàn v i 200 ml dung d ch Ca(OH)
ị ủ
ủ
t a. Giá tr c a V
A. 2,24 lít. B. 6,72 lít. C. 8,96 lít. ấ ị ặ
D. 2,24 ho c 6,72 lít
ồ
2 (đktc) vào 1 lít dung d ch g m NaOH 0,025M và Ca(OH) ụ
ượ ế ủ Câu 17. H p th hoàn toàn 0,672 lít khí CO
ị ủ
0,0125M,thu đ
A. 2,00. C. 1,25. D. 0,75. ợ ầ ừ ủ
3O4, Fe2O3, Fe,và MgO c n dung v a đ ố ượ A. 39gam. D. 42gam. ộ ờ ượ ỗ ợ c x gam k t t a. Giá tr c a x là
B. 1,00.
ồ
ỗ
ể ử
Câu 18. Đ kh hoàn toàn 45 gam h n h p X g m CuO, FeO, Fe
ả ứ
ượ
ấ ắ
8,4 lít khí CO (đktc).Kh i l
ng ch t r n Y thu đ
c sau ph n ng là
C. 24gam.
B. 51gam.
ố
2O3 nung nóng.Sau m t th i gian thu đ ấ ắ ụ ư ượ ố ượ ị ố ị ứ ự
ặ
ớ 2SO4 đ c nóng, d thu đ c dung d ch Y. Kh i l ồ
c h n h p X g m
ng mu i khan trong dung d ch Y ồ
Câu 19. Cho lu ng khí CO đi qua ng s đ ng 16 gam Fe
4 ch t r n. Cho X tác d ng v i H
là . Đun dung d ch X đ n A. 40 gam D. 32 gam ứ ị ế ị C. 20 gam
2+ ; 0,3 mol Mg2+ ; 0,4 mol Cl và a mol HCO3 ố ượ B. 48 gam
Câu 20. Dung d ch X ch a 0,1 mol Ca
ạ
c n thu đ c mu i khan có kh i l C. 37,4 gam A. 23,2 gam ị ớ D. 28,6 gam.
3 1M và Fe2(SO4)3 0,5M cho t i khi ả ứ ị ủ ị
ả ị 2CO3 và KHCO3 vào n
ị
ế ủ
B. 13,20. ỗ ị ồ
ng dung d ch gi m 69,2 gam. Giá tr c a V là
C. 300ml
ướ ể ượ
c đ đ D. 100ml
c 400ml dung d ch X. Cho t ị ị ừ ừ
t
ụ ớ
c dung d ch Y và 1,008 lít khí (đktc). Cho Y tác d ng v i ượ
ị ủ ượ ố ượ
ng là
B. 49,4 gam
ỏ
ớ ư
i d vào V ml dung d ch X g m FeCl
Câu 21: Nh dung d ch Na
2CO3 t
ố ượ
ả
ấ
ph n ng x y ra hoàn toàn th y kh i l
B. 200ml
A. 150ml
ợ
Câu 22. Hoà tan m gam h n h p Na
150ml dung d ch HCl 1M vào dung d ch X, thu đ
Ba(OH)2 d ,thu đ c 29,55 gam k t t a. Giá tr c a m là ư
A. 10,60 C. 21,03 D. 20,13 Ậ Ự Ậ Ầ PH N BÀI T P T LU N ả ứ ơ ồ Câu 1. Hoàn thành các s đ ph n ng sau a.N2 (cid:0) NH3 (cid:0) NO (cid:0) NO2 (cid:0) HNO3 (cid:0) Cu(NO3)2 (cid:0) CuO (cid:0) Cu (cid:0) CuCl2 (cid:0) Cu(OH)2 (cid:0) (cid:0) b. NH4Cl (cid:0) NH3 (cid:0) N2 NO (cid:0) NO2 HNO3 (cid:0) NaNO3 (cid:0) NaNO2 c. Ca3(PO4)2 (cid:0) H3PO4 (cid:0) NaH2PO4 (cid:0) Na2HPO4 (cid:0) Na3PO4 (cid:0) Ag3PO4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO2 NaHCO3 Na2CO3 CaCO3 CO2 CO (cid:0) Cu d. CO (cid:0) ươ ng trình hóa h c ọ sau: → →
→ Bài 2: Hoàn thành các ph
a. Ca( HCO3)2 →
b. KHCO3 +NaOH
c. KHCO3 + H2SO4đ → g. Fe3O4+HNO3 đ c ặ →
i. Ca(HCO3)2 + NaOH
h. Ca(HCO3)2 + 2NaOH ử ọ ế ạ ả ứ i d ng phân t và ion thu g n, cho bi ả
t lo i ph n ng trình ph n ng sau d ủ Bài 3: Hoàn thành các ph
ứ ướ ạ
ọ ả ứ ỗ ươ
ấ
ng và vai trò c a m i ch t tham gia trong ph n ng hoá h c đó.
NO→
a) Fe + HNO3l
b) Fe + HNO3đ,t0
→
c) FeS2 + HNO3đ,t0 …. ả ị ỗ ồ ụ ả ứ
i khi ph n ng x y ra ẩ ử ớ
ả ợ
ị ớ
đktc) ạ ừ ượ
ố ượ ư
3 d , cho t
ấ ở
c dung d ch Y và 1,12 lít khí NO (là s n ph m kh duy nh t
ợ
ng t ng kim lo i trong h n h p X ? ổ ố ượ ị ụ ng không đ i thu 3 (d ) cho t 2 (là s n ph m kh duy nh t 3 (v a đ ) cho t
ử ư ỗ ụ ư ọ ế ủ
ọ ả
ớ ớ
ế
ấ ắ
c m gam ch t r n. Hãy vi
t các ph
ợ ế
ị ủ
3 (đ c, nóng, d ) cho t i khi ấ ở ả ẩ ử ả ứ ớ
đktc) ặ
ị
2 (là s n ph m kh duy nh t ồ
c dung d ch Y và 2,464 lít khí NO ợ ừ ượ
ạ ng t ng kim lo i trong h n h p X ? ổ ị ụ ố ượ ng không đ i thu ị
ươ ỗ ớ
ế
t các ph
ồ ư ọ ế ủ
ọ ả
ớ ấ ắ
c m gam ch t r n. Hãy vi
ợ ị ả
ả ứ
i khi ph n ng x y ượ ấ ở ử ẩ ả ị ụ
c dung d ch Y và 1,568 lít khí NO (là s n ph m kh duy nh t ừ ạ ỗ ợ ố ượ
ị ố ượ ượ ổ ng không đ i thu đ ấ ắ
c m gam ch t r n. Hãy vi ế
t ế
ị ủ ấ
ọ ả
ợ
ỗ ụ ư ớ ồ ả
ả ứ
i khi ph n ng x y ấ ở ị
ẩ ượ ử ả ị ớ
đktc) ừ ạ ỗ ố ượ ượ ợ ố ổ ỗ ng không đ i thu đ c V lít h n h p khí Z ( ở ọ ả ị ủ ế ợ
ấ
ế
ng trình hóa h c x y ra và tìm giá tr c a V ? ố ượ
ị
t các ph ừ ủ ụ ồ ợ ị ả ứ
i khi ph n ng ấ ở ả ẩ ớ
c dung d ch Y và 0,784 lít khí NO (là s n ph m kh duy nh t ớ
đktc) ươ
ỗ
ượ
ừ ố ượ ị
ạ ỗ ợ ượ ỗ ế ấ ị ổ ẫ ng không đ i thu đ ố ượ
ế ố
ượ ươ ư ị c h n h p khí Z. D n toàn b
ọ ả ủ t các ph ộ
ợ
ng trình hóa h c x y ra và tính pH c a dung →
Bài 4: Cho 1,93 gam h n h p X g m Al, Fe tác d ng v i dung d ch HNO
hoàn toàn thu đ
ỗ
a. Tính % kh i l
ị
b. Cho dung d ch Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c k t t a đem nung đ n kh i l
ươ
ượ
đ
ng trình hóa h c x y ra và tìm giá tr c a m ?
Bài 5: Cho 1,45 gam h n h p X g m Al, Cu tác d ng v i dung d ch HNO
ị
ả
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ
ỗ
ố ượ
a. Tính % kh i l
ế
b. Cho dung d ch Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c k t t a đem nung đ n kh i l
ị ủ
ượ
ng trình hóa h c x y ra và tìm giá tr c a m ?
đ
ớ
ư
Bài 6: Cho 3,96 gam h n h p X g m Al, Cu tác d ng v i dung d ch HNO
3 (d ) cho t
ra hoàn toàn thu đ
đktc)
ng t ng kim lo i trong h n h p X ?
a. Tính % kh i l
ạ
ố
b. Cô c n dung d ch Y, l y mu i đem nung đ n kh i l
ươ
các ph
ng trình hóa h c x y ra và tìm giá tr c a m ?
Bài 7: Cho 3,52 gam h n h p X g m Fe, Cu tác d ng v i dung d ch HNO
c dung d ch Y và 3,584 lít khí NO
ra hoàn toàn thu đ
a. Tính % kh i l
ng t ng kim lo i trong h n h p X ?
ạ
b. Cô c n dung d ch Y, l y mu i đem nung đ n kh i l
đktc) . Hãy vi
Bài 8: Cho 1,98 gam h n h p X g m Al, Cu tác d ng v i dung d ch HNO
ả
x y ra hoàn toàn thu đ
ng t ng kim lo i trong h n h p X ?
a. Tính % kh i l
ạ
b. Cô c n dung d ch Y, l y mu i đem nung đ n kh i l
khí Z vào 1,1 lít H2O (d ) thu đ
c dung d ch T. Hãy vi
ị
d ch T ?
5
6
(cid:0) +….
….
7