Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P MÔN HÓA H C 11 Ự Ệ
ƯƠ NG I: S ĐI N LI CH
I – LÍ THUY TẾ ự ệ ụ ệ ệ ệ ệ ế ấ ạ ấ ấ ấ 1. Nêu các khái ni m: ch t đi n li, s đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u. L y ví d minh ho .ạ
ị ụ ế ấ ơ ố
ủ ướ ườ ệ ố ị ủ ị ị ạ 2. Đ nh nghĩa axit, baz , mu i theo thuy t Arenius. L y ví d minh ho . 3. Khái ni m tích s ion c a n c, pH. Xác đ nh môi tr ự ng c a dung d ch d a vào giá tr pH, hay [H+].
ữ ệ ấ ắ ổ ị ệ ề 4. Đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li. N m v ng cách vi ế t ươ ả ứ ả ứ ả ọ ủ ng trình ion thu g n c a ph n ng.
ế ươ ọ ủ ả ứ ươ ả ứ ng trình ph n ng sau (vi t ph ng trình ion thu g n c a ph n ng):
c) NaHCO3 + NaOH; g) Na2SO4 + BaCl2; k) Na2SO3 + HCl n) Ba(HCO3)2 + Ba(OH)2 ủ ị b) KNO3 + NaCl; e) NH3 + HCl i) CaCO3 + HCl m) Ca(HCO3)2 + HCl ườ ữ ợ ng h p sau: ph II. BÀI T PẬ 1. Hoàn thành các ph a) Fe2(SO4)3 + KOH; d) Fe(OH)2 + H2SO4 h) CH3COOH + HCl; l) Pb(NO3)2 + H2S 2. Tính pH c a dung d ch trong nh ng tr
ị
ứ ị a. Dung d ch HCl 0,001M; KOH 0,0001M b. 100ml dung d ch ch a 0,365 (g) HCl
2SO4 0,2M v i 100 ml dung d ch HCl 0,1M.
ộ ẫ ị ớ ị
c.ướ c. Tr n l n 100 ml dung d ch H d. Hoà tan 3,42 (g) Ba(OH)2 vào 2 lít n
2 0,2M, thu đ
ượ ị ộ ớ ủ ị c 500ml dung d ch Z. pH c a ị ể ượ ớ ị ầ ầ c dung d ch NaOH m i có pH = 11.
2SO4 1M.
ớ ị 3. Tr n 200 ml dung d ch NaOH 0,15M v i 300 ml dd Ba(OH) dung d ch Z là bao nhiêu? ị 4. C n pha loãng dung d ch NaOH có pH = 12 bao nhiêu l n đ đ ụ 5. Cho 3,6 (g) Mg tác d ng v i 200 ml dung d ch H
ướ ạ ử ế ươ ả i d ng phân t và ion. t các ph ng trình x y ra d
ủ ị a. Vi b. Tính pH c a dung d ch thu đ
2CO3, bi
ủ ồ ộ ị ế ằ ế ớ ụ ị t r ng 100ml dd tác d ng h t v i 50 ml dung d ch HCl
ượ . c 6. Tính n ng đ mol/lít c a dung d ch Na 2M.
ƯƠ Ơ CH NG II: NIT – PHOTPHO
ấ ọ ủ ơ ạ ự ứ ụ ề ế ơ
nhiên, ng d ng và đi u ch nit ế ụ ọ ủ ứ ề ấ ấ 1. C u t o phân t 2. C u t o phân t ử , tính ch t hoá h c c a nit , tr ng thái t ử , tính ch t hoá h c c a amoniac, ng d ng và đi u ch amoniac. . Tính ch t hoá I – LÍ THUY TẾ ấ ạ ấ ạ ố ọ ủ h c c a mu i amoni.
ử ọ ủ ứ ụ ề ế ấ ấ 3. C u t o phân t , tính ch t hoá h c c a axit nitric, ng d ng và đi u ch axit nitric . Tính ch t hoá ọ ủ h c c a mu i nitrat.
ự ứ ề ấ ạ ọ ụ nhiên, ng d ng và đi u ch ế ấ ạ ố ấ ạ 4. C u t o phân t ấ ử ọ ủ ủ , tính ch t hoá h c c a photpho, tr ng thái t ố
ươ ự ệ ể
ế (cid:0) NH3 ả ứ (cid:0) HNO3 (cid:0) CuO (cid:0) Cu (cid:0) CuCl2 (cid:0) NO (cid:0) NO2 HNO3 (cid:0) Cu(NO3)2 (cid:0) (cid:0) Cu(OH)2 Cu (cid:0) CuCl2 (cid:0) CuO (cid:0) (cid:0) Ag3PO4 NaH2PO4 ử ế ng trình ph n ng th c hi n dãy chuy n hoá sau: (cid:0) Cu(NO3)2 Cu(OH)2 (cid:0) Na2HPO4 ả ứ ng trình ph n ng sau (cid:0) Cu(NO3)2 (cid:0) Na3PO4 ở ạ d ng phân t và ion (n u có) phopho. Tính ch t hoá h c c a axit photphoric, mu i photphat. II – BÀI T PẬ 1. Vi t các ph a.N2 b. NO2 (cid:0) (cid:0) H3PO4 (cid:0) c. Ca3(PO4)2 ươ 2. Hoàn thành các ph
a. P + HNO3 đ cặ →…………………………. f. NH4NO3 →…………+ …………. b. C + HNO3 đ cặ →………………………… g. Mg + HNO3 → …… + NO + ………..
1
c. S + HNO3 đ cặ →………………………… h. Al + HNO3 → ………+ NH4NO3 +…… d. Fe3O4 + HNO3 → ….......+ NO + ……… i. Mg(NO3)2 →……………………… e. FeO + HNO3 → ….......+ NO + ……….. j. Fe(NO3)3 →………………………..
ế ự ị ọ ấ t các dung d ch đ ng trong các l m t nhãn sau: ậ 3. Nh n bi
b. NH4Cl; (NH4)2SO4; MgCl2; FeCl3
3 n ng đ C
a. HNO3; HCl; H2SO4 c. BaCl2; Ba(NO3)2; Ba(HCO3)2 ạ ỗ ừ ủ ớ ợ ị ồ ộ M thu
4. Cho 2,48 gam h n h p hai kim lo i Fe và Cu tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch HNO ượ đ ụ ấ ở c 672ml khí NO duy nh t ( đktc) và dung d ch A. ợ ỗ ố ượ ị ỗ ạ ng m i kim lo i trong h n h p?
3 d thu đ ố
ị ượ c bao nhiêu gam mu i khan? a. Tính kh i l b. Tính CM? ạ c. Đem cô c n dung d ch A thì thu đ ở ồ ợ ỗ ư ố ượ c 11,2 lít hh khí X ể ỗ ợ ố ượ ạ đktc g m NO và NO 2 ỗ 4NO3. Tính th tích m i khí trong h n h p X và ng 19,8g . Bi ạ ợ ế
3, cho 13,44 lít (đktc) khí NO bay ra. Tính ị
ị ồ ầ ỗ ợ ả ứ ủ ấ ầ ấ ỗ ỗ ỗ ợ ố ượ ng c a m i ch t trong h n h p đ u, n ng đ các ch t trong dung d ch sau ph n ng.
2 và bao nhiêu lít H2 đ đi u ch đ
3. Bi
ể ề ả ế ượ ế ằ ệ ấ c 11,2 lít NH ả t r ng hi u su t ph n ồ 5. Hòa tan 11g h n h p g m Fe và Al trong dd HNO ả ứ ế t ph n ng không t o mu i NH có kh i l ầ ỗ ố ượ kh i l ng m i kim lo i trong h n h p đ u. 6. Cho 60 g h n h p Cu, CuO tan h t trong 3 lít dung d ch HNO ộ ph n trăm kh i l 7. Ph i dùng bao nhiêu lít khí N ứ ể
ố ượ ị ố ng chuy n hoá là 30%. ứ ứ 3PO4 vào dung d ch có ch a 16,8 g KOH. Tính kh i l ng các mu i thu ị ả ứ c sau ph n ng.
3 loãng thu đ
ồ ượ
ề ỗ ố ượ ng 2,59g, trong đó có 1 khí hóa nâu trong không khí. Tính % kh i l ợ c dd A và 1,568 lít h n h p khí ỗ ng m i ợ ỗ ạ ỗ ợ ố ượ ầ ợ ỗ ằ ầ
3 đ c, nóng, d thì thu đ ắ c r n B. Nung r n B đ n kh i l
ặ ồ ị ượ ỏ ị c 17,92 lít khí màu nâu đ và dung d ch ị ổ ượ ắ c r n C. ầ ạ ầ ư ị ng không đ i đ ượ ư ố ượ ế 2SO4 loãng, d thì thu đ c 6,72 lít khí.
ở t các ph ả ố ượ ầ ạ ỗ ng m i kim lo i.
3 loãng thu đ
ị ượ ỗ ợ c 2,688lít (đktc) h n h p khí
2O có t
ố ạ ị 2 là 18,5. Xác đ nh kim lo i R. kh i so v i H
ượ ỗ c 104,8g h n h p A g m Fe, FeO, Fe
3d , thu đ
2O3, Fe3O4. Hoà tan hoàn ồ 2 (đktc) có
ư ị ị ợ ồ ỗ c dung d ch B và 12,096 lít h n h p khí C g m NO và NO
ượ ị ủ ố ớ 8. Cho dung d ch có ch a 11,76 g H ượ đ ế 9. Hòa tan h t 4,431g h n h p g m Al và Mg trong dd HNO X đ u không màu có kh i l kim lo i trong h n h p đ u ộ 10. Chia h n h p b t nhôm và đ ng thành 2 ph n b ng nhau: ớ ụ Cho ph n 1 tác d ng v i dung d ch HNO ựơ ắ A. Cô c n dung d ch A đ ớ ụ Cho ph n 2 tác d ng v i dung d ch H đktc). (Các khí đo ả ứ ươ ế ng trình ph n ng x y ra. a. Vi ầ b. Tính thành ph n ph n trăm kh i l ắ ố ượ c. Tính kh i l ng r n C. 11. Hoà tan hoàn toàn 5,94g kim lo i R trong dung d ch HNO ạ ớ ỷ ồ g m NO và N ợ 12. Nung m gam Fe trong không khí, thu đ toàn A trong dung d ch HNO ỉ t kh i so v i He là 10,167. Tính giá tr c a m.
ƯƠ CH NG III: CACBON – SILIC
I – LÍ THUY T:Ế ọ ủ ạ ế 1. Tính ch t v t lí các d ng thù hình c a Cacbon, tính ch t hoá h c c a cacbon, vi ả ứ t các ph n ng ứ ự ạ ủ ứ ấ ậ ấ ấ ụ nhiên, ng d ng c a cacbon. ọ ố ủ 2. Tính ch t hoá h c các h p ch t c a cacbon: cacbon monooxit, cacbon đioxit, mu i cacbonat, axit ươ ế ng trình ph n ng ch ng minh. cacbonic. Vi ch ng minh tính ch t đó. Tr ng thái t ợ ấ ả ứ t các ph ợ ấ ủ ấ ủ ứ ấ ủ 3. Tính ch t c a Silic và các h p ch t c a silic
ế ươ ệ ể ng trình ph n ng th c hi n dãy chuy n hoá sau: → ự Na→ NaHCO
II – BÀI T PẬ ả ứ t các ph 1. Vi a. C → CO2 2CO3 → NaOH 3 b. SiO2 → Na2SiO3 → Na2CO3 → BaCO3 → CO2 ự ọ ấ ế ị t các dung d ch đ ng trong các l m t nhãn sau: ậ 2. Nh n bi a. Na2CO3, NaCl, Na2SO4
2
b. (NH4)2CO3, Na2CO3, NH4Cl, (NH4)2SO4 ọ 3. Hoàn thành các ph 2. C + HNO3 đ cặ → …………… ng trình hoá h c sau: →
ươ → 1. Mg + CO2 …………. 3. C + H2SO4 đ cặ …………… → 5. CuO + CO …………. 7. CO2dư + Ba(OH)2 …………. → ố ạ ố ượ → ợ 4. Tính kh i l ng các mu i t o thành sau ph n ng trong các tr ụ ả ứ ớ ị ị ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c trong
2 đi u ch đ
3 tác d ng v i dung d ch HCl d , đi qua
2CO3 và NaHCO3 tác d ng v i m t l
ế ượ ụ ề ằ ớ dung d ch sau ph n ng. ẫ ư ị c b ng cách cho 100 g CaCO → 4. CO + O2 …………… → 6. Fe3O4 + CO ………… 8. CO2 + Ba(OH)2dư …………. ườ ng h p sau đây: a. Cho 1,568 (lít) CO2 (đktc) tác d ng v i dung d ch có hoà tan 3,2 g NaOH. b. Cho 2,24 lít CO2 (đktc) đi qua 50 ml dung d ch NaOH 1M. Tính kh i l ị ả ứ c. D n khí CO ị ồ ợ ộ ượ ụ ớ ừ ủ ị ng v a đ dung d ch HCl sinh ra
ả ỗ ầ ỗ ứ dung d ch có ch a 60 (g) NaOH. ỗ 5. Cho 19 (g) h n h p g m Na ở 4,48(lít) khí ( đktc). ươ ế a. Vi t các ph ố ượ b. Tính kh i l ằ ượ ẩ ị ướ ư ự c cho qua bình đ ng dung d ch n c vôi trong d thì ả ứ ng trình ph n ng x y ra. ố ợ ng m i mu i trong h n h p ban đ u. ư ả 2O3 b ng CO d , s n ph m khí thu đ ị ủ ế ủ c a g k t t a. Tìm giá tr c a a. ử 6. Kh 32 g Fe ượ thu đ
ƯƠ Ạ ƯƠ Ữ Ơ Ề CH NG IV: Đ I C NG V HÓA H U C
ợ ơ ọ ơ ữ ấ ữ ấ ữ ạ ợ ặ ơ
chung c a h p ch t h u c ? I – LÍ THUY T: Ế ệ ấ ữ ơ ứ ử ợ ấ ữ ơ h p ch t h u c
2 b ng 31. Xác đ nh
ứ ơ ấ ả ấ ằ ớ ỉ ị ố ơ 3O và có t kh i h i so v i khí H
2 b ng 1,071. Xác đ nh
ứ ơ ấ ả ấ ằ ớ ỉ ị ố ơ 3 và có t kh i h i so v i khí N
2SO4 đ c, bình 2 đ ng Ca(OH)
ể 1. Khái ni m h p ch t h u c và hóa h c h u c ? Cách phân lo i h p ch t h u c ? Đ c đi m ủ ợ ậ 2. L p công th c phân t II BÀI T PẬ ợ CTPT c a Z. ợ CTPT c a Z. ợ ầ ượ ằ ố ượ ố t b ng 54,54%, 9,1% và 36,36%. Kh i ng cacbon, hiđro và oxi l n l 1. H p ch t Z có công th c đ n gi n nh t là CH ủ 2.H p ch t X có công th c đ n gi n nh t là CH ủ 3. H p ch t X có % kh i l ấ ử ủ ủ ằ ị ượ l ng mol phân t c a X b ng 88 g/ mol. Xác đ nh CTPT c a X. ấ ố ỗ ợ ả ẩ ch ch a C, H, O). Cho h n h p s n ph m l n l 4. Đ t cháy hoàn toàn 0,3 gam ch t A( phân t ố ượ ằ ể ử ỉ ứ ư ấ 2 d . Th y kh i l ủ ể ề ệ ề ở ầ ượ t ng bình 1 tăng 0,18 gam, bình 2 tăng ệ t cùng đi u ki n v nhi ặ ơ ủ ị ủ ỉ ứ ấ ỗ ố 5. H p ch t X ch ch a C, H, O. Đ t cháy hoàn toàn 1,76 gam ch t X. qua bình 1 đ ng Hự ự ấ 0,44 gam. Th tích h i c a 0,3 gam ch t A b ng th tích c a 0,16 gam khí oxi( ộ đ và áp su t). Xác đ nh CTPT c a A. ấ ự ư ẩ ấ ấ ợ t qua bình 1 đ ng P ỉ ầ ợ ả Cho h n h p s n ph m l n ố ượ ng bình 1 tăng 1,44 gam, bình 2 th y có 8 ủ
ấ 2 d . Th y kh i l ị ớ ố ơ ủ ấ ữ ơ 6. H p ch t h u c E có ch a C, H, O, N, Cl v i % C = 34,40%; %O = 22,94%; %N = 10,04%. Xác ử ủ ợ ứ ế ự ượ 2O5, bình 2 đ ng Ca(OH) l gam k t tế ủA. T kh i h i c a X so v i Heli là 22. Xác đ nh CTPT c a X. ớ ứ E = 139,5. t M ị đ nh công th c phân t c a E bi
Ệ
Ắ BÀI T P TR C NGHI M
Ự Ệ NG I: S ĐI N LI ướ i đây là
ị ệ
Ậ ƯƠ CH ề ự ệ đúng khi nói v s đi n li? ướ ạ ấ ụ ấ ướ ấ ạ
c t o thành dung d ch. ủ i tác d ng c a dòng đi n. ươ ộ ộ ộ ấ ướ ng và ion âm khi ch t đó tan trong n c hay ở ự A. S đi n li là s hòa tan m t ch t vào n ự B. S đi n li là s phân li m t ch t d ự C. S đi n li là s phân li m t ch t t o thành ion d ạ Câu 1:Câu nào d ự ệ ự ệ ự ệ ả tr ng nóng ch y. ự ệ ự ấ
ệ ượ ố ẫ ủ ị ử D. S đi n li th c ch t là quá trình oxihoá kh . ị ơ c là do trong dung d ch c a chúng có các: Câu 2: Các dung d ch axit, baz , mu i d n đi n đ
3
A. ion trái d uấ B. anion ấ D. ch t tan ướ i đây không phân li ra ion khi hòa tan trong n Câu 3: Ch t nào d
] trong dung d ch KNO
D. Ba(OH)2 ồ ầ ượ C. cation c?ướ C. C6H12O6( glucoz )ơ ị 3 0,2M l n l t là: Câu 4: N ng đ các ion [K
ấ A. MgCl2 ộ A. 1M ; 1M B. HClO3 +] và [NO3 B. 0,1M ; 0,1M C. 0,5M; 0,4 M D. 0,2M; 0,2 M ề Câu 5 Đi u nào sau đây là ị ẫ
ướ ể ẫ ị ẫ đúng? ệ ẫ A. Dung d ch KCl d n đi n ệ C. N c bi n không d n đi n ồ ấ ể ồ ạ
+, SO4 2, Cl, H+, SO4
2O, HCl, NaOH, NaCl, CH3COOH, CuSO4. Dãy g m t
ệ ắ B. KCl r n, khan d n đi n ệ ượ u d n đi n D. Dung d ch r ộ ị i trong cùng m t dung d ch? 2, Fe3+, OH. 2. B. NH4 D. CO3 ồ ấ ả ấ ề t c các ch t đ u là ế ấ Câu 6. Nhóm ch t nào sau đây g m các ion có th t n t . 2, NO3 A. Na+, Al3+, SO4 2, K+. C. Ba2+, Na+, CO3 ấ Câu 7. Cho các ch t sau đây: H ch t đi n li y u là:
4
ệ A. H2O, CH3COOH, CuSO4 C. H2O, CH3COOH. ứ ứ ị B. CH3COOH, CuSO4. C. H2O, NaCl, CH3COOH, CuSO4 2 thì dung d ch đó có ch a: Câu 8 Dung d ch Al
+, 0,1 mol Mg2+, 0,05 mol Ca2+, 0,15 mol HCO
3 và x mol Cl . V y xậ
ị 2(SO4)3 loãng có ch a 0,6 mol SO A. 0,2 mol Al2(SO4)3 B. 1,8 mol Al2(SO4)3 C. 0,6 mol Al3+ D. 0,6 mol Al2(SO4)3 ứ ị
ộ Câu 9. M t dung d ch có ch a 0,2 mol Na ị ố có tr s là:
+, b mol SO4
A. 0,15 mol. B. 0,2 mol. C. 0,3 mol ứ ệ ữ ố D. 0,35 mol. 2, c mol Mg2+ và d mol Cl. M i quan h gi a a,b,c,d th a ỏ ứ Câu10. Dung dich X ch a a mol Na mãn bi u th c nào sau đây?
ể A. a + 2c = 2b + d B. a + 2c = b + d C. 2a + c = b + 2d D. a + b = c + d
Câu 11.
C. CH3COONa D. HCl
A. KOH A. KOH D. HCl ủ ị Câu 12. Cho dung d ch có [H
a. Theo Arenius ch t nào sau đây là axit? ấ B. Al(OH)3 ơ ấ b. Theo Arenius ch t nào sau đây là baz ? B. Al(OH)3 +] = 1,0.103M. pH c a dung d ch là B. 3 C. CH3COONa ị C. 3,13 A. 11 D. 4 ủ
0t
ị A. 4 C. 10 D. 3 (cid:0) ươ ứ ớ Câu 13. pH c a dung d ch KOH 0,0001M là B. 12 ọ HCO Câu 14. Ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình ion thu g n: CaCl KCl + CO H→ 2O + CO2 ng v i ph n ng nào sau đây? Na→ 2CO3 + H2O Na2CO3 + CO2 + H2O A. CaCO3 + 2HCl C. KHCO3 + HCl ả ứ B. NaHCO3 + NaOH D. NaHCO3
3 + H+ → 2 + CO2 + H2O → 2 + H2O ả ứ ng trình ph n ng nào sau đây A. Na2CO3 + CaCl2 CaCO3 + 2NaCl C. 2HCl + CaCO3 CaCl2 + H2O + CO2↑
ươ sai? Câu 15. Ph ↓
3
3)2 + I2+ 2KNO3
3)2 + 2Fe(NO3)2
ị ổ ả ứ B. FeS + ZnCl2 ZnS + FeCl2 D. FeS + 2HCl FeCl2 + H2S. ả ứ Câu 16. Ph n ng nào sau đây là ph n ng trao đ i ion trong dung d ch? ZnSO4 + H2↑ ↓ 3 + 3NaNO Fe(OH) → → → Zn(NO B. Fe(NO3)3 + 3NaOH D. Zn + 2Fe(NO3)3
ố ể ấ ộ ị
ố t: NaCl, H 2SO4, Na2CO3, HCl. Có th dùng m t ch t nào sau đây làm ộ ằ ử ậ ế ố ả ứ ị t b n dung d ch trên b ng m t ph n ng?
D. dd Ba(HCO3)2. C. Qu tímỳ
2 0,1M
ể ể ồ ị ị
A. Zn + H2SO4 → C. 2Fe(NO3)3 + 2KI 2Fe(NO ệ Câu 17. Có b n dung d ch riêng bi thu c th nh n bi A. dd AgNO3 B. dd BaCl2 ầ Câu 18. Th tích dung d ch HCl 0,3M c n đ trung hoà 100ml dung d ch g m NaOH 0,1M và Ba(OH) là: A. 100ml C. 150ml D. 250ml B. 200ml
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ươ ọ ng trình phân t ử CaCO3+ 2HCl : CaCl2 + CO2 + H2O có ph ng trình ion thu g n là: Câu 19: Ph
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CaCl2 Ca2+ + H2O+ CO2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO2 + H2O + Cl
B. CaCO3+ 2H+ (cid:0)2 CO2 + H2O. D. 2HCl + CO 3 ợ ệ ụ ạ ấ ớ
A. Ca2+ + 2Cl (cid:0)2 C. 2H+ + CO 3 ấ ị ặ Câu 20. C p dung d ch ch t đi n li tác d ng v i nhau t o thành h p ch t không tan là: B. NH4NO3 và K2SO4. D. Ba(HCO3)2 và Ba(OH)2. A. KCl và (NH4)2SO4. C. NaNO3 và K2SO4.
ƯƠ CH Ơ NG II: NIT PHOTPHO
ử ơ ở ớ Nit có bao nhiêu e l p ngoài cùng? Câu 1: Nguyên t
A. 3e C. 2e D. 5e
ề ấ ậ ủ
ấ ấ ướ c
ề ặ ấ ơ
ấ
ấ ỏ
B. 4e ơ Câu 2: Câu nào sau đây đúng khi nói v tính ch t v t lí c a nit ? A. Là ch t khí không màu, không mùi và r t ít tan trong n ướ c B. Là ch t khí n ng h n không khí, tan nhi u trong n ố C. Là ch t khí không màu có mùi khai và x c ố D. Là ch t khí màu nâu đ , mùi x c ọ ủ ơ là gì?
ừ ừ ử
ử ạ B. V a có tính oxi hoá, v a có tính kh D. Có tính oxi hoá m nhạ
4 , NO
3 , NO
2 l n l
ấ Câu 3: Tính ch t hoá h c c a nit ấ ế A. Có tính oxi hoá r t y u C. Có tính kh m nh ữ ướ i đây, nh n xét nào là đúng ? ơ ậ ộ ậ ự không duy trì s hô h p vì nit là m t khí đ c. ơ ơ ề ặ ọ r t b n và ng nit khá tr v m t hóa h c. ụ ạ ớ ộ ở nhi ơ ể ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) nit ạ ộ ợ ủ ố ầ ượ Câu 4: Trong nh ng nh n xét d ơ ấ A. Nit ơ ấ ề ử ế B. Vì có liên k t ba nên phân t C. Khi tác d ng v i kim lo i ho t đ ng, nit ơ D. S oxi hóa c a nit ệ ộ ườ t đ th ử th hi n tính kh . 2O4, NH ấ trong các h p ch t và ion AlN, N t là –3, +4, –3, +5, +3.
ọ Câu 5: Ch n câu đúng:
ễ ề ố ướ ấ ả ử c, khi tan t t c các phân t phân li thành cation A. T t c các mu i amoni đ u d tan trong n
3 thoát ra
ấ ả ố ệ ố t phân mu i amoni luôn có khí NH
ụ ề ạ ấ ớ ố ỳ ị ỏ
ử ồ ấ ố g m cation amoni và anion hiđroxit amoni và anion g c axit B. Khi nhi ị C. Dung d ch mu i amoni tác d ng v i dung d ch ki m t o ra ch t khí làm qu tím hoá đ ợ D. Mu i amoni là h p ch t ion, phân t
ấ ể ấ
C. NH3 A. NO D. H2O
ủ ấ ợ Câu 6: Khi có s m sét trong khí quy n sinh ra ch t nào sau đây? B. CO ố 3 , s oxi hóa c a N là: Câu 7: Trong h p ch t HNO
A. +2 C. +3 D. +5
3 đ c nóng thì thu đ
ạ ớ ượ ỏ c khí màu nâu đ là khí nào sau đây? Câu 8: Cho kim lo i Cu tác d ng v i HNO
C. N2O5 D. NO2
A. NO ấ ủ ắ B. +4 ụ ặ B. N2O Câu 9: Tính ch t nào sau đây là c a P tr ng?
ở ễ ẩ iố 250 A. Không đ cộ D. D hút m
0C ố
B. Phát quang trong bóng t ớ ụ ượ c mu i nào sau đây?
C. Cháy Câu 10: Khi cho a mol H3PO4 tác d ng v i b mol NaOH, khi b= 2a ta thu đ B. Na2HPO4 D. Na2HPO4 và Na3PO4
A. NaH2PO4 ị ể ệ ị C. Na3PO4 ấ 3, H3PO4. Dùng hoá ch t nào sau đây đ phân bi t ba dung d ch trên? Câu 11: Cho ba dung d ch HCl, HNO
C. phenolphtalein D. dd AgNO3
ấ ỗ A. qu tímỳ ố ổ B. dd BaCl2 ợ ủ Câu 12: Thu c n đen là h n h p c a các ch t nào sau đây?
A. C, KClO3 D. C, S, KClO3
B. S, KNO3 ể ệ C. KNO3, C, S ườ 3 ng i ta dùng: Câu 13: Trong phòng thí nghi p đ làm khô khí NH
5
3)2 đã b nhi
A. H2SO4 đ cặ ` B. CaO ộ ờ C. P2O5 ộ ể ố ượ ả D. CuSO4 ấ ạ i th y kh i l ố ng gi m 54g. Kh i ệ Câu 14: Đem nung nóng Cu(NO3)2 m t th i gian, đ ngu i, đem cân l ượ l ng Cu(NO t phân là:
2 và NO2 D. không có khí nào bay ra
B. 49g C. 94g D. 98g ị A. 50g ậ ặ ỏ
3 đ c ngu i?
A. CO2 B. NO2 ạ ỗ ớ ữ ụ ặ ộ Câu 15: Cho HNO3 đ m đ c vào than nung đ có khí bay ra là: ợ C. H n h p khí CO Câu 16: Nh ng kim lo i nào sau đây không tác d ng v i HNO
3 d thu đ
A. Fe và Al C. Zn, Pb và Mn ượ c 0,112 lít khí N D. Fe và Zn ạ 2.Kim lo i M là: Câu 17:Hoà tan 0,6 g kim lo i M vào dung d ch HNO
A. K ư C. Fe ị ằ ứ ị
ố ở ỗ ợ ồ D. Zn ượ ố ủ ỗ ợ ư c dung d ch X ch a m 3 loãng (d ), thu đ ớ ỉ 2O và N2. T kh i c a h n h p khí Y so v i ị ủ
3PO4 10% thì thu đ
D. 34,08. ị B. 106,38. ồ C. 38,34. ẩ ả ố cượ ủ ồ ị ị B. Cu, Ag và Pb ạ ị B. Mg Câu 18: Hòa tan hoàn toàn 12,42 gam Al b ng dung d ch HNO gam mu i và 1,344 lít ( đktc) h n h p khí Y g m hai khí là N khí H2 là 18. Giá tr c a m là: A. 97,98. Câu 19: Đ t cháy 6,2 gam photpho r i hoà tan s n ph m vào 200 gam dung d ch H ộ dung d ch A. N ng đ % c a dung d ch A là: A. 18,5 % B. 19,8 % C. 19,2 % ượ D.14,9 % ị
ồ ị ị 2 và N2O ( 0ở 0C, 2 atm). Thêm m t l ộ ượ ủ ớ ụ ừ ỗ ỗ c dung d ch A và 1,344 lít h n ộ ng d KOH vào dung d ch A, đun nóng thì có m t ỗ ể ị 2SO4 0,1 M. Tính th tích m i khí trong h n Câu 20: Hoà tan hoàn toàn 17,28 gam Mg vào dung d ch HNO 3 0,1M thu đ ư ợ h p khí X g m N khí thoát ra. Khí này tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch H ợ h p X?
CH ượ ự ấ ƯƠ ấ ộ NG III: CACBON – SILIC. ể ả c dùng làm ch t đ n khi l u hoá cao su, đ s n xu t m c in, xi đánh giày... ? ạ Câu 1: Lo i than nào đ
ư C. Than mu i.ộ D. Than chì. A. Than c c.ố ả ứ ả ứ ể ệ ở
B. Than g .ỗ ủ Câu 2: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n CO→
2 CO→
2 + H2 ệ
0t
c��
0t
H SO 2 4
ph n ng nào trong các ph n ng sau đây? → 2CO Al→ 4C3 A. C + O2 C. C + H2O B. C + CO2 D. 3C + 4Al ế ằ ề ả ứ ượ Câu 3: Trong phòng thí nghi m, CO đ c đi u ch b ng ph n ng : 0t CO + H2 2CO (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C + H2O A. 2C + O2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO + H2O 2CO + 4H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. 2CH4 + 3O2 C. HCOOH
ướ Câu 4: N c đá khô là ỏ ướ c đá C. n A. CO2 l ng B. CO r n ắ ị ẩ Câu 6: Cho 0,1 mol khí CO2 đi qua 50ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng thu đ
oC D. CO2 r n ắ ả ượ c các s n ph m là: D. Na2CO3 và NaOH dư
2 ấ
ở 10 ả ứ B. NaHCO3 và Na2CO3 C. Na2CO3 A. NaHCO3, d COư
2Si
2 4 ổ ế
Câu 7: Silic đóng vai trò ch t oxi hóa trong các ph n ng nào sau đây? SiC→ Mg→ ả ứ B. Si + C D. Si + 2Mg ấ v trái đ t là SiO→ A. Si + O2 SiF→ C. Si + F2 ố ph bi n th hai Câu 8: Nguyên t A.oxi. C. silic. D. s t.ắ
ứ ở ỏ B. cacbon. ở : Câu 9: SiO2 có th hòa tan b i
4 ỷ Câu 10: “Thu tinh l ng” là :
ặ 2SO4 đ c nóng ặ ị ể ị A. Dung d ch HNO 3 ị C. Dung d ch KMnO B. Dung d ch Hị D. Dung d ch NaOH đ c, nóng. ỏ
2SiO3 và K2SiO3.
ặ ủ ị
ị B. dung d ch đ c c a Na ạ ả
2 ta thu 0,1 gam k t t a .
ấ ở ế ủ
ướ ồ ộ c vôi đã dùng là
2 thì thu đ
C. 0,002M. D. 0,015M. B.0,005M. ượ ế ủ ị ủ ứ 2 (đktc) vào dd ch a 0,2 mol Ca(OH) c 2,5g k t t a. Giá tr c a V là A. silic đioxit nóng ch y.ả ủ D. th ch anh nóng ch y. C. dung d ch bão hoà c a axit silixic. ị ụ Câu 11. Cho 112ml khí CO2 (đktc) h p th hoàn toàn b i 200ml dung d ch Ca(OH) ủ N ng đ mol c a dd n A. 0,05M. ổ Câu 12. Th i V lít CO
6
ặ A. 0,56 lít B. 8,4 lít C. 1,12 lít D. 0,56lit ho c 8,4 lít
ƯƠ Ạ ƯƠ Ọ Ữ Ơ Ề CH NG IV. Đ I C NG V HOÁ H C H U C ợ Câu 1: H p ch t h u c là:
2, mu i cacbonat, xianua, cacbua,…
ố ừ
2H2, CHF3, CH5N, Al4C3, HCN, CH3COONa, (NH2)2CO, CO, (NH4)2CO3, CaC2. Có
ơ . ấ ữ ơ ấ ủ A. h p ch t c a cacbon ấ ủ B. h p ch t c a cacbon tr CO, CO ấ ủ C. h p ch t c a cacbon, hiđro. ấ ủ D. h p ch t c a cabon, hiđro, oxi, nit
ấ ữ ơ ợ ợ ợ ợ Câu 2: Cho các ch t : Cấ bao nhiêu ch t h u c ?
2O(1), C2H5Br(2), CH2O2(3), C6H5Br(4), C6H6(5), CH3COOH(6).
D. 4 A. 7 B. 6 C. 5 ấ
ấ
D. 1,2,3,4,6. B. 2,3,6 C. 5 ạ ẫ ấ ấ b. Ch t thu c lo i d n xu t hiđrocacbon là:
D. 1,2,3,4,6. Câu 3: Cho các ch t : CH ạ ộ a. Ch t thu c lo i hiđrocacbon là: A. 1,2,3 ộ A. 1,2,3 ả ủ C. 5 ợ ấ ữ ơ ể Câu 4 : Đâu không ph i là đ c đi m chung c a các h p ch t h u c ? ế
ị ế ộ ấ ữ ơ ườ ng là liên k t c ng hoá tr . ộ ướ ả ng x y ra hoàn toàn, theo m t h ấ ị ng nh t đ nh.
ợ ấ ữ ơ ườ c. B. 2,3,6 ặ ả ứ ấ t ph i ch a cacbon. A. Nh t thi ọ ở ế các h p ch t h u c th B. Liên k t hoá h c ợ ủ ả ứ C. Ph n ng c a các h p ch t h u c th ặ D. Không tan ho c ít tan trong n ố ơ ằ ớ ỉ ợ ấ ấ ứ 3O và có t kh i h i so v i hiđro b ng 31,0. Công th c ử ứ ơ ấ ớ ợ ứ Câu 5: H p ch t Z có công th c đ n gi n nh t là CH phân t
C. C2H6O D. C3H9O3 B. C2H6O2 ố ượ ầ ượ ằ ố t b ng 54,54%, 9,1% và 36,36% Kh i ử ủ ằ ử ủ ướ ả nào sau đây ng v i h p ch t Z? A. CH3O ấ ợ Câu 6: H p ch t X có % kh i l ượ ng mol phân t l c a X b ng 88 g/ mol. Công th phân t c a X là:
A. C4H8O2 D. C3H6O2 ố
2 và 0,18 ệ t
ch ch a C, H, O) thu đ ể ng cacbon, hiđro và oxi l n l ứ C. C2H6O ử ỉ ứ ủ ằ c 0,44 gam khí CO ở ệ ề ề cùng đi u ki n v nhi
B. C2H4O2 ấ ượ Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn 0,3 gam ch t A( phân t ơ ủ gam nướC. Th tích h i c a 0,3 gam ch t A b ng th tích c a 0,16 gam khí oxi( ấ ể ứ ộ đ và áp su t). Công th c phân t c a X là: ấ A. C4H8O2 ử ủ B. C2H4O2 C. C2H6O D. C3H6O2