Ề ƯƠ Đ C NG ÔN T P H C KÌ I ọ ộ ở S GD & ĐT Hà N i ườ ng THPT Phúc Th Tr ọ Ậ Ọ Môn : Sinh h c 10ọ Năm h c: 2021 2022 Ề
ể
Ấ ắ ờ Ộ Ậ I. C U TRÚC Đ THI: ệ 1. Tr c nghi m khách quan (10 đi m): 32 câu 2. Th i gian làm bài: 45 phút II. N I DUNG ÔN T P
Ệ Ố Ệ Ề Ế Ế Ớ Ố I THI U CHUNG V TH GI I S NG
A H TH NG LÝ THUY T Ớ i s ng i s ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ệ ơ ế T bào Mô (cid:0) C quan H c quan ơ ể (cid:0) C th ể (cid:0) ầ Qu n th Ầ PH N 1: GI ế ớ ố ế ớ ố Bào quan (cid:0) (cid:0)
ể ch c s ng
ở
ị ấ ị ể ậ i là đ n v phân lo i l n nh t, bao g m các ngành sinh v t có chung nh ng đ c đi m nh t đ nh.
ớ ệ ố ấ ế ồ ạ ớ ấ ớ (cid:0) i cao đ n th p : Gi Ngành(cid:0) L p ớ (cid:0) Bộ(cid:0) Họ(cid:0) ữ Chi(cid:0) ặ Loài. ớ ấ ổ ứ ủ I. Các c p t ch c c a th gi ấ ổ ứ ủ 1. Các c p t ch c c a th gi ử (cid:0) ử (cid:0) Phân t Nguyên t ệ ầ H sinh thái. Qu n xã ặ ấ ổ ứ ố ủ 2. Đ c đi m chung c a các c p t ứ ậ ổ ứ ắ a. T ch c theo nguyên t c th b c ỉ ệ ố ự ề đi u ch nh b. H th ng m và t ụ ế ế ớ ố i s ng liên t c ti n hóa c. Th gi ậ ớ II. Các gi i sinh v t 1. Khái ni mệ ơ Gi H th ng phân lo i t ạ 2. Phân lo i 5 gi
ạ ừ ậ i sinh v t ở Kh i sinh N mấ ộ ệ ạ Vi khu nẩ N mấ ự ậ Th c v t ự ậ Th c v t ộ ậ Đ ng v t ậ Đ ng v t Đ i di n
ể ặ ấ ạ Đ c đi m c u t o ơ TB nhân s .ơ ơ Đ n bào TB nhân th cự Đa bào TB nhân th c.ự Đa bào TB nhân th c.ự Đa bào Nguyên sinh ơ ĐV đ n bào, ấ ả ầ t o, n m nh y TB nhân th cự Đ n bào, đa bào
ị ưỡ ự ưỡ ị ưỡ D d ng T d ng D d ng ị ưỡ ự ưỡ ị ưỡ ự ưỡ D d T d ng ng D d T d ng ng ứ Hình th c dinh ngưỡ d
Ầ PH N 2: SINH H C T BÀO Ế Ọ Ủ Ầ Ế
Ọ NG I: THÀNH PH N HÓA H C C A T BÀO ướ c ố ố I. Các nguyên t 1. Các nguyên t ượ ƯƠ CH ọ hóa h c và n ọ hóa h c Nguyên t ố ạ ượ đ i l ng ng vi l Nguyên t
Nguyên tố C, H, O, N, P, S, Ca, K, P, Na, Cl, .. ấ ạ ạ ủ ầ ọ ử : Tham gia c u t o nên các đ i phân t Protein, Cacbohydrat, .. Vai trò ọ ủ ậ ố F, I, Cu, Mn, Zn, Mo, … Là thành ph n quan tr ng c a các enzim, vitamin ạ ộ Có vai trò quan tr ng trong các ho t đ ng ố s ng c a sinh v t.
ủ ướ ố ớ ế bào: c đ i v i t ấ ầ ể ố ủ ế bào. ủ ế ồ ạ ộ bào. ầ ấ ạ ườ ng và ngu n nguyên li u cho các ph n ng sinh lý, sinh hoá c a t ề ơ ể ổ ệ ệ ủ ế t c a t bào và c th …
ượ ấ ạ ắ ợ ố 2. N cướ Vai trò c a n ậ Là thành ph n c u t o và dung môi hoà tan và v n chuy n các ch t c n cho ho t đ ng s ng c a t ả ứ Là môi tr Tham gia đi u hoà, trao đ i nhi II. Cacbohidrat, lipit và protein ườ 1. Cacbohidrat (đ ng) ấ ữ ơ ỉ Là h p ch t h u c ch có 3 nguyên t c c u t o theo nguyên t c đa phân. C, H, O và đ
ứ ồ ấ ượ ng cho t ế bào. ậ ủ ơ ể ộ ế ấ ạ bào và b ph n c a c th ..
ắ
ấ ọ ự ữ ng d tr . ọ
ọ ầ
Ch c năng: + Là ngu n cung c p năng l + Tham gia c u t o nên t ấ 2. Lipit (ch t béo) ấ ạ ủ a. C u t o c a lipit: ạ Đa d ng, ko theo nguyên t c đa phân ứ b. Ch c năng: ệ ố C u trúc nên h th ng màng sinh h c. ượ ồ Ngu n năng l ứ ề Tham gia nhi u ch c năng sinh h c khác. 3. Protein ấ a. C u trúc Thành ph n hoá h c. ấ ữ ơ ơ ấ các đ n phân là axit amin ượ ấ ạ ừ c c u t o t
ủ ế ạ ị s p x p các axit amin quy đ nh tính đa d ng c a Prôtêin ự ắ ậ ấ
ậ : Prôtêin Có 4 b c c u trúc. ậ ậ ậ ậ
C u trúc v t lí C u trúc b c 1 C u trúc b c 2: C u trúc b c 3: C u trúc b c 4:
ụ ế ế bào và c th . Ví d : Colagen trong các mô liên k t ữ ơ ể ụ ụ ấ
ể ệ ơ ể ậ ể ụ ể ụ ế bào ạ ả ứ ụ ơ ể
Prôtêin là ch t h u c , có c u trúc đa phân đ ạ Có 20 lo i axit amin ầ ố ượ S l ng, thành ph n và trình t ấ ấ ấ ấ ấ ứ b. Ch c năng ấ ạ C u t o nên t ạ ự ữ D tr axit amin Ví d : Cazêin trong s a, prôtêin trong h t ậ V n chuy n các ch tVí d : Helmôglôbin trong máu ụ ả B o v c th Ví d : Các kháng th Thu nh n thông tin Ví d : Các th th trong t Xúc tác cho các ph n ng sinh hóa Ví d : Các lo i enzim trong c th III. Axit nucleic
ADN ARN ấ ề ơ Ố GI NG NHAU ơ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ầ ế ớ ơ nhi u đ n phân ơ ườ 3PO4, Đ ng 5C, Baz nitric) ị ạ ạ ườ ế ườ
5H10O4)
ạ ấ ồ C u trúc
ồ ắ ờ ờ
ắ i ng n ấ ả ữ ả ề ả KHÁC NHAU ề Có c u trúc đa phân, đ 1 đ n phân có 3 thành ph n( H ằ Các đ n phân liên k t v i nhau b ng liên k t hoá tr t o thành m ch Đ ng Đêôxiribôza (C Có 4 lo i Nu: A, T, G, X ạ G m 2 m ch poliNu ơ ề Dài, nhi u đ n phân ồ ạ Th i gian t n t i lâu ơ ư Là n i l u tr , b o qu n và truy n ạ đ t thông tin di truy n. Ch cứ năng
5H10O5) Đ ng ribôza (C ạ Có 4 lo i Nu: A, U, G, X ạ G m 1 m ch polinu ơ Ng n, ít đ n phân ồ ạ Th i gian t n t ủ Là b n sao c a gen c u trúc, mang ươ ị thông tin quy đ nh protein t ng ng.ứ
ƯƠ Ủ Ấ Ế CH NG II: C U TRÚC C A T BÀO ơ
ỏ ộ ử ậ ộ ệ ố ấ ề c nh , không có h th ng n i màng, ko có bào quan có màng. ạ ADN d ng vòng
ế ấ
ế I. T bào nhân s ể ặ 1. Đ c đi m chung ướ Kích th ư Ch a có màng nhân, v t ch t di truy n là m t phân t ấ 2. C u trúc bào, màng sinh ch t, lông và roi. a. Thành t ấ ế b. T bào ch t: c. Vùng nhân:
ế
ấ ứ ự II. T bào nhân th c ể 1. Đăc đi m chung ấ 2. C u trúc Bào quan Ch c năng C u trúc ầ ạ ườ ư ọ ữ ị ặ ắ ễ ứ ề ủ ế bào. ố ể ạ ộ ể Nhân t bàoế L u tr thông tin di truy n. Quy đ nh các đ c đi m c a t ủ Đi u khi n các ho t đ ng s ng c a ế t ề bào. ề ỗ nh ỏ ẹ ố ợ ướ ơ ổ ộ i n i
ổ ấ ơ ấ ợ ỷ ườ i n i ch t tr n ạ ạ i n i ch t h t (có đính các h t ướ ộ L ấ i n i ch t ể ạ ủ ế ngườ có d ng hình c u, đ Th ng kính ớ ả kho ng 5Mm. Có l p màng kép bao b c. ấ ị D ch nhân ch a ch t nhi m s c (ADN và prôtêin) và nhân con. Trên màng nhân có nhi u l ệ ố Là 1 h th ng ng và xoang d p thông ồ ớ v i nhau g m ướ ộ + L ộ ướ +L ribôxôm) bào, c th (l
ợ Là n i t ng h p prôtêin (l ấ ạ ch t h t) Tham gia vào quá trình t ng h p lipit, ấ ng và phân hu ch t chuy n hoá đ ộ ơ ể ướ ộ đ c h i c a t i n i ấ ơ ch t tr n). ơ ổ Là n i t ng h p prôtêin Ribôxôm
ấ ạ ừ ạ ắ ộ B máy Gôngi ọ ư ữ ứ ố ch c năng l p ráp, đóng gói và ẩ bào.
ế ệ ng chính cho t ứ Ti thể
ấ ề ể ấ ữ ơ Gi ủ ế ả phân ph i các s n ph m c a t ồ ấ Là nhà máy đi n cung c p ngu n ạ ượ bào ho t năng l ề ử ộ ATP (vì có nhi u đ ng là các phân t ợ ườ enzim chuy n hóa đ ng và các h p ch t h u c khác thành ATP).
ầ ỉ ứ ở ế t ụ ấ ượ ệ ẹ ổ ế ứ ể ọ ướ ạ ự ậ bào th c v t, Là bào quan ch có ả ệ có ch a ch t di p l c có kh năng ượ chuy n đ i ánh sáng thành năng l ng ộ hóa h c tích lũy d i d ng tinh b t.
ấ ụ ạ ằ c n i v i nhau b ng h ụ ạ L c l p
ố ề ấ ệ ụ ấ ủ ụ ạ
ớ ọ ị ấ ứ ứ Ribôxôm là bào quan không có màng : rARN và prôtêin C u t o t ẹ ạ ế Có d ng các túi d p x p c nh nhau ệ ớ nh ng cái n tách bi t v i cái kia. ọ ớ Có 2 l p màng bao b c: màng ngoài ấ ạ ạ ấ i t o không g p khúc, màng trong g p l ạ ề thành các mào, trên đó ch a nhi u lo i ấ ủ enzim tham gia vào quá trình hô h p c a ứ ể ế bào. Bên trong ti th là ch t n n ch a t ADN và Ribôxôm. ớ ồ ụ Có hình b u d c g m 2 l p màng bao ề ấ ọ b c, bên trong có ch a ch t n n cùng ọ ố ớ v icác h th ng túi d p đ c g i là ồ tilacôit. Các tilacôit x p ch ng lên nhau ọ ạ t o thành c u trúc g i là grana. Các grana ệ ượ ố ớ trong l c l p đ ứ ủ th ng màng. Trên màng c a tilacôit ch a nhi u ch t di p l c và các enzim quang ề ợ h p. Trong ch t n n c a l c l p có ADN và Ribôxôm. Có 1 l p màng bao b c.
ấ ứ ắ ố ế r ), ch a s c t (t Không bào
ậ đ ng v t : không bào tiêu hóa, ả ộ ố Ch a ch t th i đ c ha , ch a mu i ế ề khoáng cùng nhi u ch t khác nhau ( t ở ễ bào lông hút bào ở cánh hoa). Ở ộ không bào co bóp
ọ ớ ứ ế ị Lizôxôm ế ụ ồ ượ bào b c. ợ ố ộ ệ ố ỡ ạ ươ ế Khung x ng t ế ộ ữ bào ấ ấ ả ổ ớ ộ ng m t ấ ậ ế bào. ữ ấ ẩ ử ặ ở ề ặ b m t. ộ ế ậ ế ế ậ ề Có 1 l p màng bao b c ch a nhi u enzim ợ Là m t h th ng các vi ng, vi s i và s i trung gian. ộ Màng sinh ch t có c u trúc kh m đ ng dày 9nm ộ ớ ồ G m m t l p kép phôtpholipit. Có các ẽ phân t prôtêin xen k (xuyên màng) ho c Các t bào đ ng v t có colestêron làm ủ Phân h y các t bào già và t ươ ổ ng không ph c h i đ t n th Như m t giá đ , t o hình d ng cho t ạ ộ ậ các bào quan bào đ ng v t và neo gi ấ ườ Trao đ i ch t v i môi tr ọ ọ cách có ch n l c( bán th m). ụ ể Prôtêin th th thu nh n thông tin cho t Glicôprôtêin "d u chu n" gi năng nh n bi t nhau và các t ứ ch c ạ bào "l "
ế ơ ể ủ ị ự ổ (t bào c a các c th khác). Màng sinh ch tấ ợ ạ ủ ế ớ ế ớ
ế ị ạ ế ả các t ủ bào và b o v ệ Thành t bàoế bào th c v t c u t o ch ở ấ ở ằ ơ ậ ấ ạ n m là kitin ế ớ ấ ề ế ợ ế ớ ớ Quy đ nh hình d ng t bàoế t ậ ế T bào liên k t v i nhau và thu nh n thông tin. ạ Ch t n n ngo i bào ữ ơ ơ ấ ủ tăng s n đ nh c a màng sinh ch t. ề ấ Bên ngoài có các s i c a ch t n n ạ ngo i bào, prôtêin liên k t v i lipit t o lipôprôtêin hay liên k t v i cacbohyđrat ạ t o glicôprôtêin ự Có ế y u b ng xenlulôz và ạ ợ Các lo i s i glicôprôtêin (cacbohyđrat ấ liên k t v i prôtêin k t h p v i các ch t vô c và h u c khác).
ậ ể
ậ
ượ ố ể ụ ộ ươ ng.
ế
ớ ế ế
ế ươ ươ c tr ng
ộ ấ ồ ơ ồ ộ ượ ể ế n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao (ng ề c chi u ng th c v n chuy n các ch t t ố ượ ộ ấ ừ ơ ng.
ứ ư ươ ế ấ ằ ạ ấ ng th c đ a các ch t vào bên trong t ế bào b ng cách làm bi n d ng màng sinh ch t. ạ
ấ ươ ứ ư ấ ấ III. V n chuy n các ch t qua màng sinh ch t ể 1. V n chuy n th đ ng ấ a. Khái ni mệ : Là ph ứ ậ ng th c v n chuy n các ch t mà không tiêu t n năng l ằ ể b. Có th khu ch tán b ng 2 cách: ự ế + Khu ch tán tr c ti p qua l p phôtpholipit kép ớ + Khu ch tán qua l p prôtêin xuyên màng ườ ạ ng bên ngoài t bào c. Các lo i môi tr ươ ẳ ượ ườ ư ng u tr Môi tr ng, đ ng tr ng, nh ủ ộ ể ậ 2. V n chuy n ch đ ng ươ ậ ứ Là ph ồ građien n ng đ ) và tiêu t n năng l ử ụ S d ng NL ATP. ấ ậ 3. Xu t bào và nh p bào ậ a. Nh p bào Là ph ồ ậ Nh p bào g m 2 lo i: ự Th c bào m bào Ẩ ấ b. Xu t bào: Là ph Ể ế Ậ ạ ƯỢ NG TRONG T BÀO ấ ế bào b ng cách làm bi n d ng màng sinh ch t Ế NG III: CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L ƯƠ ề
ế ậ ể ượ ng trong t ượ ạ ng và các d ng năng l ằ Ấ ấ ng và chuy n hóa v t ch t bào
ặ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công. ệ ệ ạ ượ ng là đ i l ượ t năng , đi n năng… ồ ng trong t ượ ư ế bào: ủ ế ng c a t ả Hoá năng, nhi bào ậ ể
ả ứ ế ậ ậ ả ợ bào. ồ ị ủ ể ậ
ọ ượ ổ ế ợ ố ố ộ ả ứ bào s ng. Enzim làm tăng t c đ ph n ng c t ng h p trong các t ấ ị ế ả ứ ổ
ế ợ ộ ố ư ể ắ ặ ấ ạ ớ ồ
ơ ế ộ ng th c đ a các ch t ra bên ngoài t CH I. Khái quát v năng l ượ 1. Năng l a. Khái ni m ệ ượ Năng l ạ b. Các d ng năng l ề c. ATP đ ng ti n năng l ấ 2. Chuy n hoá v t ch t a. Khái ni mệ ấ ể Chuy n hoá v t ch t là t p h p các ph n ng sinh hoá x y ra bên trong t b. Đ ng hoá và d hoá ấ II. Enzim và vai trò c a enzim trong quá trình chuy n hóa v t ch t 1. ENZIM ệ a. Khái ni m enzim Enzim là ch t xúc tác sinh h c đ mà không b bi n đ i sau ph n ng. ấ b. C u trúc Enzim có th là prôtêin ho c prôtêin k t h p v i m t s ch t khác nh các ion kim lo i: s t, đ ng, k m…ẽ c. C ch tác đ ng
ươ ế ớ ơ ấ ạ ơ ấ => enzim t ớ ng tác v i i trung tâm ho t đ ng ứ ợ ạ ộ => ph c h p enzim c ch t ả ả ứ ộ ỉ ỗ ườ ng ch xúc tác cho m t ph n ng. ạ ủ ẩ ơ ấ ưở ấ ơ ị ẩ ả ằ ượ ượ ạ ừ ộ ượ m t l ng c ch t trên c t o thành t ng s n ph m đ
ế ng đ n ho t tính c a enzim: ấ ị ệ ộ nh h ỗ t đ : M i enzim ph n ng t m t nhi ợ ạ ả ứ ộ ộ t đ nh t đ nh. ầ
ạ
ậ
ố
ộ ủ ố ộ ủ ượ ẩ ạ ng chuy n hóa quay l ộ i tác đ ng nh ư
ề ạ ừ ạ ủ ph n ng ng ng l i. (cid:0)
c: là ki u đi u hòa trong đó s n ph m c a con đ ế Ấ Ế Ệ
ấ ế Ấ Ế bào ả ấ ượ ệ t) ng (ATP + nhi Ấ Ế Ủ Ạ
ườ
ề ấ ỗ Enzim liên k t v i c ch t t ơ ấ => s n ph m. c ch t ế ặ Liên k t enzim c ch t mang tính đ c thù. M i enzim th ế ế ố ả nh h d. Các y u t ng đ n ho t tính c a enzim ượ ủ ạ Ho t tính c a enzim đ c xác đ nh b ng l ị ờ ộ ơ m t đ n v th i gian. ủ ưở ế ố ả Các y u t ố ư ở ộ ệ ộ + Nhi i u ộ ỗ + Đ pH: M i enzim có m t đ pH thích h p. VD: enzim pepsin c n pH = 2. ộ ơ ấ ồ + N ng đ c ch t ấ ứ ặ ế + Ch t c ch ho c ho t hóa enzim ồ + N ng đ enzim ấ ể 2. Vai trò c a enzim trong quá trình chuy n hóa v t ch t ơ ể (cid:0) duy trì ho t đ ng s ng c a c th . ủ ơ ể ạ ộ ả ứ Làm tăng t c đ c a các ph n ng trong c th ể Ứ ế ể ườ ả c ch ng ả ứ ấ ấ ứ ộ m t ch t c ch làm b t ho t enzim III. HÔ H P T BÀO 1. KHÁI NI M HÔ H P T BÀO ệ a. Khái ni m hô h p t ấ ủ b. B n ch t c a quá trình hô h p PTTQ: C6H12O6 + 6O2 = 6CO2 + 6H2O + Năng l 2. CÁC GIAI ĐO N CHÍNH C A QUÁ TRÌNH HÔ H P T BÀO a. Đ ng phân b. Chu trình Crep c. Chu i truy n êlectron hô h p ƯỚ Ậ NG ÔN T P ạ ụ ạ ở ế t
D. N m.ấ ậ ể ụ ạ Ỏ Ị B CÂU H I Đ NH H bào C. Vi khu n.ẩ ượ ế ờ c gia tăng nh
ổ ợ
bào đ B. Phân chia. D. Sinh t ng h p m i và phân chia ẩ ầ ẽ ấ ạ
i, khi có các vi khu n xâm nh p vào c th , t ứ ạ ệ ậ ầ ươ ế ố t chúng. Ph ng th c b ch c u “nu t” vi khu n vào bên trong t ớ ơ ể ế bào b ch c u s t n công và “nu t” vi ệ ượ ẩ c ể bào đ tiêu di ố t đ
ự D. Th c bào ơ ể ườ ế ấ ế i, t ợ B. H p bào bào sau trong c th ng C. m bào ể bào có nhi u ti th nh t là t
ơ ầ B. C tim. Ẩ ề ể C. Bi u bì. ế bào D. X ngươ ẽ ị ế ả bào th c v t, n ng đ ch t tan X vào kho ng 0,8%. T bào nói trên s b co nguyên sinh ộ ấ ướ ặ i đây?
ồ ấ ộ ộ ộ
ị ị ế ớ c phân lo i thành các nhóm theo th t
ọ ộ
ọ ậ ư ể ự ậ ứ ồ ấ ấ ồ ậ ượ i sinh v t đ ộ ớ i – Ngành – L p – B H Chi – Loài ớ ớ i ộ ng th n, n ng đ glucôz trong n ướ ấ B. N c c t ồ ị ấ D. Dung d ch ch t X có n ng đ 0.4% ứ ự nh d n ỏ ầ là: ớ ớ ọ i B. Loài B H –Chi–L p–Ngành–Gi ớ ộ ọ ớ i D. Loài–Chi–B –H –L p–Ngành – Gi ơ c ti u th p h n trong máu nh ng glucôz trong n ướ c ể ướ ứ ậ ng th c v n chuy n đ c s d ng là:
ườ ồ ệ D. Ch đ ng ệ ượ ứ ướ ấ ấ ơ ể ượ ử ụ ấ C. Xu t bào ố i vào ng nghi m ch a n ủ ộ c c t, thì hi n t ng nào d ướ i
ơ ươ ấ ẩ B. Th m th u ầ ủ bào h ng c u c a ng c? ướ ạ ồ ổ ể ằ c di chuy n cân b ng. ỉ Câu 1. L c l p là lo i bào quan ch có ự ậ ộ A. Th c v t. B. Đ ng v t. ố ượ ng l c l p và ti th trong t Câu 2. S l ớ ợ ổ A. T ng h p m i. C. Di truy n.ề Ở ườ ng Câu 3. ể ẩ khu n đ tiêu di ọ g i là: ấ A. Xu t bào ế Câu 4. Các t ồ A. H ng c u. Câu 5. Trong t ị khi đ t trong dung d ch ch a ch t nào d A. Dung d ch ch t X có n ng đ 1% C. Dung d ch ch t X có n ng đ 0.8 % ạ Câu 6. Th gi ớ A. Gi ộ C. Loài – Chi – H – B – L p – Ngành – Gi ồ Ở ố Câu 7. ồ ở ề ẫ ượ c thu h i tr v máu. Ph ti u v n đ ế A. Khu ch tán ế ế Câu 8. N u cho các t ượ ể đây có th quan sát đ ầ A. H ng c u không thay đ i hình d ng do n
ỡ ề
ế
ồ ồ ồ ạ ư ậ ướ ấ ướ ậ ướ
ệ ệ B. Nhi D. Tính phân c cự ạ ế ủ
ộ C. Ion D. Vandecvan ọ B. Hidro
ị ự
ả ấ ấ ố ộ ấ ạ ấ ủ ả ứ ả ứ ả ứ ộ ố ộ B. Là ch t t o thành sau ph n ng D. Là ch t gi m t c đ ph n ng ị ậ ề
ở ườ ượ ấ ạ
ế
ấ ằ ằ ể ượ ấ
ấ ấ ể ng cho các ch t.
ạ ệ ề ng ng b ng cách chuy n nhóm photphat cho ch t đó ượ i đây, enzim pepsin có ho t tính cao nh t:
ướ B. Có HCl, pH= 2 ấ C. Không có HCl, pH= 7 D. Không có HCl, pH=2 ỉ ủ
ấ ả ứ ủ ặ
ặ ệ B. Tính đ c hi u ố ươ ng đ i D. Tính t ẩ ượ ấ ạ ừ bào vi khu n đ c c u t o t :
C. Xenlulozo D. Kitin ế ự ế
B. N ng đ CO2, nhi B. Photpholipit ể ẫ ồ ồ ế ố t đ , đ PH ộ ẩ ộ
ậ ấ ấ
ậ ậ ấ ử ơ ế nào d
ướ C. Lipit ự ậ ỉ ấ ạ B. Cacbohydrat ở ế t bào th c v t mà không có
ướ ộ i n i ch t tr n, không bào ể ụ ạ
ấ ạ ặ ở ế t B. Thành xenlozo, l ế D. Thành t ở ớ ấ gi ầ c quá nhi u làm chúng v ra. B. H ng c u nh n n ở ầ c, tr nên bi n d ng nhăn nheo. C. H ng c u m t n ỡ ươ ầ ng lên, nh ng không v . c, tr D. H ng c u nh n n ơ ể ố ề ướ ấ Câu 9. N c là dung môi hòa tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có: ế ự ắ ơ t bay h i cao A. Nhi C. L c g n k t t dung riêng cao ấ ầ Câu 10. Lo i liên k t hóa h c góp ph n duy trì c u trúc không gian c a ADN là: ị A. C ng hóa tr ơ ấ Câu 11. C ch t là gì? A. Là ch t ch u s tác đ ng c a enzim C. Là ch t làm tăng t c đ ph n ng Câu 12. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v ATP? ầ A. Đ c c u t o b i 3 thành ph n chính: Adenin, Đ ng ribozo, 3 nhóm Photphat ố ế ớ B. Hai nhóm Photphat cu i liên k t v i nhau b ng liên k t giàu năng l ượ C. ATP cung c p năng l ẽ ủ D. ATP s th y phân hoàn toàn đ cung c p năng l ớ Câu 13. V i đi u ki n nào d A. Có HCl, pH= 7 ụ ủ Câu 14. Enzim Urêara ch xúc tác cho ph n ng th y phân c a urê thành NH3, CO2 mà không tác d ng ấ lên b t kì ch t nào khác. Đó là đ c tính nào c a enzim? ọ ọ A. Tính ch n l c ư ặ C. Tính đ c tr ng ế Câu 15. Thành t A. Peptidoglycan ủ Câu 16. Các y u t nào sau đây có th d n đ n s bi n tính c a Protein: ệ ộ ộ ộ ệ ộ A. Nhi t đ ộ ồ ộ C. N ng đ O2, đ PH D. N ng đ CO2 và O2 ằ ộ ố Câu 17. Khi nhu m b ng thu c nhu m Gram, vi khu n Gram âm có màu: A. Đ .ỏ D. Vàng. B. Xanh. C. Tím. ủ ạ ể ể ằ ế ự ế Câu 18. Ki u v n chuy n các ch t ra vào t bào b ng s bi n d ng c a màng sinh ch t là ủ ộ ể ụ ộ ể B. V n chuy n ch đ ng. A. V n chuy n th đ ng. ự ế ậ C. Xu t nh p bào. D. Khu ch tán tr c ti p i đây: Câu 19. Nucleotit là đ n phân c u t o nên phân t A. Protein ữ Câu 20. Nh ng bào quan nào ch có ấ ơ ụ ạ A. L c l p, l C. Lizoxom, ti th , không bào ể Câu 21. Đ c đi m c u t o có ở ớ i th c v t mà không có gi ơ D. ADN ậ ộ bào đ ng v t? ể ấ ạ ướ ộ i n i ch t, l p th ớ bào, l c l p, không bào l n i n m là : ơ ể ế ầ ấ ự ậ ề ụ ạ ứ A. T bào có thành xenlulôz và ch c nhi u l c l p B. C th đa bào C. T bào có nhân chu n D. T bào có thành ph n là ch t kitin ậ ấ ạ ế ở ườ ẩ bào, đ : ế ế Câu 22. Trong c u t o t ấ ế A. Ch t nguyên sinh ơ ng xenlulôz có t p trung ế B. Nhân t bào C. Thành t bào D. Màng nhân ớ Câu 23. Đ c đi m c u t o c a ARN khác v i ADN là : ạ ử ấ ạ ủ ấ , có c u trúc đa phân B. Có liên k t hiđrô gi a các nuclêôtit ấ ữ ề ộ ơ nhi u đ n phân
Câu 24.T bào nào trong các t ề ế ể ồ ươ ế ể ể ặ ế A. Đ i phân t ượ ấ ạ ừ C. Có c u trúc m t m ch D. Đ c c u t o t ấ ế ế ầ D. T bào x ng ủ ướ ộ ơ ơ ạ ứ ế bào sau đây có ch a nhi u ti th nh t ? B. T bào c tim C. T bào h ng c u ấ i n i ch t tr n là : ế A. T bào bi u bì ứ Câu 25. Ch c năng c a l
ổ ổ ợ ng, t ng h p Protein ợ ng, t ng h p lipit ấ ộ ạ ấ ộ ạ ể ấ ỷ ỷ ỷ ể ườ A. Phân hu các ch t đ c h i, chuy n hóa đ ườ ể B. Phân hu các ch t đ c h i, chuy n hóa đ ổ ườ C. Phân hu các ch t, chuy n hóa đ ợ ng, t ng h p Protein
ấ ợ ậ ấ ộ ồ ơ ế ơ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao là c ch : D. Phân hu các ch t, chuy n hóa cacbohyđrat, t ng h p Protein ừ ơ ủ ộ B. Ch đ ng C. Khuy ch tán ồ ụ ộ D. Th đ ng ấ ữ ơ ượ ỹ ế ượ ọ bào đ c g i là: ẩ A. Th m th u Câu 27. Năng l ỷ ể ể Câu 26. V n chuy n ch t qua màng t ấ ng tích lu trong các liên k t hoá h c c a các ch t h u c trong t ệ ộ ổ ộ ấ ế ọ ủ ế t năng C. Đi n năng D. Đ ng năng ệ A. Hoá năng B. Nhi ự ế ộ
ố ổ ế ủ ế bào nhân th c, b máy Gôngi có vai trò gì? ả bào bào B. T ng h p các ch t cho t ợ ấ ợ ắ ổ
ẩ ấ ả ộ ạ bào già, bào quan già và ch t th i đ c h i ậ ơ ể ườ ể ậ ế ế i này sang ng i nh n có th nh n bi t ấ ạ ủ D. Phân h y các t ừ ườ ơ ườ i khác thì c th ng ng ủ ạ ả ơ đó là do c u trúc nào sau đây c a màng?
ể ứ
ượ ọ ng hóa h c. ế ng ánh sáng thành năng l d ng ATP ắ ủ ế bào. ở ạ ả ươ ủ ế ế bào già, t bào ố ị ổ bào b t n th ạ
ạ ạ
ệ ầ ỏ bào còn có l p v nh y giúp nó: ộ ố ạ ị ế ế i, bên ngoài thành t ạ ầ t b i thu c kháng sinh B. Ít b các t ớ ệ bào b ch c u tiêu di t ẩ ố ấ ễ ự ị ễ ể ệ Câu 28: Trong t A. L p ráp, đóng gói và phân ph i các s n ph m c a t C. T ng h p protein Câu 29: Khi ghép các mô, c quan t ơ các c quan l và đào th i c quan l A. Colesterôn. B. Lipôprôtêin C. Phospholipit D. Glicôprôtêin ủ ế ủ Câu 30: Ch c năng ch y u c a ti th là: ượ ể A. Chuy n hóa năng l ượ ấ B. Cung c p năng l ng cho t ẩ C. L p ráp, đóng gói và phân ph i các s n ph m c a t D. Phân h y t ng. ấ Câu 31: Hoàn thành c u trúc đo n ADN sau: m ch 1: X A – T – G – G – X X T – T –A –T m ch 2: A. – G – T – A – X –X – G – G – A – A – T – A B. – G – T – A – G –X – G – G – T – A – T – A C. – X – T – T – X –X – G – G – A – A – T – A D. – G – T – T– X –X – G – G – A – T – T – A ở ườ Câu 32: M t s lo i vi khu n gây b nh ng ệ ở A. Không b tiêu di ổ C. D th c hi n trao đ i ch t D. D di chuy n