TRƢỜNG THCS DƢƠNG VĂN MẠNH
T: KHTN
ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP CUI HC KÌ I MÔN TOÁN LP
9
I/ KIN THC TRNG TÂM
A. PHN ĐI S
PHƢƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƢƠNG TRÌNH
HS nắm đƣợc:
- Phƣơng trình tích và cách gii
- Phƣơng trình chứa n mu và cách gii.
- Gii đƣc h phƣơng trình bậc nht hai n bằng phƣơng pháp cng hoc thế.
- Gii bài toán bng cách lp h phƣơng trình.
BẤT PHƢƠNG TRÌNH
- Nắm đƣợc mt s tính chất cơ bản ca bất đẳng thc.
- Gii dƣc bất phƣơng trình bậc nht mt n.
CĂN THC
- Biết tìm điều kiện xác định ca biu thc ly căn.
- Biết cách tính toán giá tr biu thc chứa căn.
B. PHN HÌNH HC
H THỨC LƢỢNG TRONG TAM GIÁC VUÔNG
- Biết định nghĩa tỉ s ng giác ca góc nhn.
- Nắm đƣợc h thc liên quan gia cnh và góc trong tam giác vuông.
- Biết gii tam giác vuông.
- Gii quyết đƣợc mt s vấn đề thc tin gn vi t s ng giác ca góc nhn.
ĐƢỜNG TRÒN
- Nắm đƣợc định nghĩa đƣờng tròn, dây cung, tiếp tuyến.
- Nắm đƣợc tính cht hai tiếp tuyến ct nhau.
- Nắm đƣợc định nghĩa góc ở tâm, góc ni tiếp và s đo của chúng.
- Chứng minh đƣc bốn điểm nm trên một đƣờng tròn trong trƣờng hợp đơn
gin.
II/ BÀI TP T LUYN
1. TRC NGHIM
Câu 1. Nghim của phƣơng trình x(x + 4) = 3x là:
A. x = 0; x = 2 B. x = 0; x = - 2 C. x = 0; x = 1 D. x = 0; x = -
1
Câu 2. Điu kiện xác đnh ca biu thc là:
A. B. C. D.
Câu 3. Trong các phƣơng trình sau, phƣơng trình nào là phƣơng trình tích
A.
2 1 2 1xx
B.
2 6 5 1 0x x x x
C.
5 2 3xx
D.
4 5 2 0xx
Câu 4. Trong các h thc sau, h thc nào không phải là phƣơng trình bc nht hai n?
A.
23xy
B.
0 0 5xy
C.
0 3 1xy
D.
3 0 3 xy
Câu 5. Kh mu ca biu thc
vi
0ab
đƣợc kết qu:
A.
42
B.
42
C.
42ab
D.
42ab
Câu 7. Ô tô và xe máy cùng khi hành t A đến B vi vn tc ca mi xe không đổi trên
toàn b quãng đƣờng
AB
dài 120 km. Biết vn tc ô tô lớn hơn vận tc xe máy là
10 km/ h
nên ô tô đến
B
sớm hơn xey 36 phút. Gi vn tc ca ô tô là
x
, gi vn tc
ca xe máy là
y
.Vn tc ca mi xe tho mãn h phƣơng trình:
A.
100
10
xy
xy


B.
10
120 120 3
5
xy
yx


C.
100
2 10
xy
xy


D.
10
120 120 36
xy
yx


Câu 8. Cho s thc a > 0. S nào sau đây là căn bậc hai s hc ca a.
A.
a
B.
a
C.
2a
D.
2a
Câu 9. Rút gn biu thc
2
36a 2a 0Aa
A.
4Aa
B.
8Aa
C.
38Aa
D.
8aA
Câu 10. Cp s nào sau đây là nghiệm ca h phƣơng trình
2 3 1
46
xy
xy


?
Câu 11. Cho
22ab
. So sánh
a
b
, ta đƣợc:
A.
ab
B.
ab
C.
ab
D.
ba
Câu 12. Tích các nghim của phƣơng trình
( 3)(3 1) 0xx
A.
1
B.
3
C. -1 D. 0
Câu 13. Nghim ca bất phƣơng trình
.
Câu 14. Cho tam giác
MNP
vuông ti
N
. H thức nào sau đây là đúng?
N
P
M
A.
.cosNP MP P
. B.
.cosNP MN P
.
C.
.tanNP MN P
. D.
.cotNP MP P
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
đều có
12 cmBC
. Tính độ dài đƣng cao
AH
A.
83AH cm
B.
6AH cm
C.
63AH cm
D.
43AH cm
Câu 16. Trong các hình sau, góc ở hình nào là góc nội tiếp?
A. B. C. D.
Câu 17. Cho đƣờng tròn
()O
, y
MN
khác đƣng kính. Qua
O
k đƣờng thng vuông
góc vi
MN
, ct tiếp tuyến ti
M
của đƣờng tròn điểm
P
. Cho bán nh của đƣờng
tròn bng
10cm
,
12MN cm
. Tính
OP
A.
12,5
OP cm
B.
17,5
OP cm
C.
25OP cm
D.
15OP cm
Câu 18. S điểm chung ca hai đƣng tròn ngoài nhau ?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 19. Tìm số đo cung nhỏ
AB
cung nhỏ
CD
qua hình vẽ
sau
A.
120AB 
, sđ
80CD 
.
B.
130AB 
, sđ
100CD 
.
C.
115AB 
, sđ
80CD 
.
D.
120AB 
,
100CD 
.
Câu 20. Cho hình v ới đây. Số đo ca
góc CBD là
A.
60
B.
20
C.
30
D.
120
40
°
30
°
O
C
D
B
A
Câu 21. Cho hình v, biết
AB
,
AC
lần lƣợt là tiếp tuyến ca đƣng tròn
O
ti
A
ti
C
. Biết
60ABC 
. S đo cung nhỏ
AC
A.
300
B.
240
C.
120
D.
60
Câu 22. Tính din tích hình vành khuyên khi R1 = 10,5cm, R2 = 7,8cm.
A. 155 cm2 B. 155,1 cm2
C. 105 cm2 D. 150 cm2
2. MT S ĐỀ THAM KHO
Đề 1
I. TRC NGHIỆM (3,0 điểm)
Câu 1. Nghim của phƣơng trình x(x + 4) = 3x là:
A. x = 0; x = 2 B. x = 0; x = - 2 C. x = 0; x = 1 D. x = 0; x =
- 1
Câu 2. Phƣơng trình nhn cp s nào sau đây làm nghiệm?
A. B. . C. . D. .
Câu 3. Cp s nào sau đây là nghiệm ca h phƣơng trình ?