Nhóm Vật lý – Tổ Tự Nhiên trường THPT Chu Văn An – Hà Nội
I. Lý thuyết
CH NG II. ĐNG L C H C CH T ĐI MƯƠ
1. Ba đnh lu t Niu-ton
a. Phát bi u Đnh lu t I Niu ton
b. Phát bi u và vi t bi u th c c a Đnh lu t II và III Niu ton ế
c. V n d ng các đnh lu tt I Niu - t n, đnh lu t III Niu-t n đ gi i thích m t s ơ ơ
hi n t ng v t lý đn gi n th ng g p trong đi s ng. ượ ơ ườ
2. Các l c c h c ơ
a. Khái ni m l c, đc đi m (đi m đt, ph ng chi u, đ l n) c a véct l c? Quy t c ươ ơ
t ng h p và phân tích l c?
b. L c h p d n là gì? Phát bi u và vi t bi u th c c a Đnh lu t v n v t h p d n ế
c. L c đàn h i c a lò xo xu t hi n khi nào? Nêu đc đi m l c đàn h i hai đu
lò xo? Phát bi u và vi t bi u th c c a Đnh lu t Húc ế
d. Nêu đc đi m c a l c ma sát tr t? đ l n c a l c ma sát tr t ph thu c ượ ượ
nh ng y u t nào? ế
e. H s ma sát tr t ph thu c vào nh ng y u t nào? Vi t công th c tính l c ượ ế ế
ma sát tr t.ượ
f. Nh ng đc đi m và vai trò c a l c ma sát ngh .
g. Nêu đnh nghĩa và vi t công th c c a l c h ng tâm. ế ướ
h. L p ph ng trình t a đ, qu đo c a chuy n đng c a v t b ném ngang. ươ
các công th c tính th i gian chuy n đng , v n t c t c th i và t m ném xa.
CH NG III. CÂN B NG C A V T R NƯƠ
1. Các quy t c h p l c.
a. Nêu quy t c t ng h p hai l c có giá đng quy.
b. Nêu quy t c t ng h p hai l c song song cùng chi u.
2. Các đi u ki n cân b ng c a m t v t r n
a. Nêu đi u ki n cân b ng c a m t v t r n ch u tác d ng c a hai l c.
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I
TR NG THPT CHU VĂN ANƯỜ
Đ C NG ÔN T P H C K I ƯƠ
NĂM H C 2019-2020
Môn: V t Lý
Kh i l p: 10 - Ch ng trình: ươ C b n Aơ
Nhóm Vật lý – Tổ Tự Nhiên trường THPT Chu Văn An – Hà Nội
b. Nêu đi u ki n cân b ng c a m t v t r n ch u tác d ng c a ba l c không
song song.
c. Momen l c đi v i m t tr c quay là gì? Vi t công th c tính và đn v c a ế ơ
đi l ng này. ượ
d. Nêu đi u ki n cân b ng c a m t v t có tr c quay c đnh(quy t c momen).
e. Nêu đi u ki n cân b ng c a m t v t có m t chân đ. Cách làm tăng m c ế
v ng vàng c a cân b ng?
II. Bài t p tham kh o
H c sinh làm t t bài t p ôn t p ch ng II, III trong sách bài t p v t lý 10 ươ
và m t s bài t p tham kh o theo ch đ d i đây ướ
CH NG II. ĐNG L C H C CH T ĐI MƯƠ
Ch đ 1: Các l c c h c ơ
Bài 1: Cho bi t gia t c r i t do trên m t đt là gế ơ 0=9,81m/s2. Tìm gia t c r i t do ơ
a. n i có đ cao h=R/2. b. n i có đ cao h=R. c. n i có đ cao h=2R. ơ ơ ơ
Bài 2: Kho ng cách trung bình t tâm Trái Đt và tâm M t Trăng b ng 60 l n bán kính Trái
Đt. Kh i l ng c a M t Trăng nh h n kh i l ng Trái Đt 81 l n. T i đi m nào trên ượ ơ ượ
đng th ng n i tâm c a chúng, l c hút c a Trái Đt và M t Trăng tác d ng vào v t cân b ngườ
nhau.
Bài 3: M t lò xo có chi u dài t nhiên l 0. Treo lò xo th ng đng và móc vào đu d i qu cân ướ
có kh i l ng m ượ 1=100g, lò xo dài 31 cm. Treo thêm vào đu d i m t qu cân n a có kh i ướ
l ng mượ 2=100g, nó dài 32cm. L y g=10m/s2. Tính k,lo.
Bài 4: M t lò xo có chi u dài t nhiên l 0 = 32cm và đ c ng k=50N/m treo v t có kh i l ng ượ
m=0,2 kg có đu trên c đnh. Quay lò xo quanh m t tr c th ng đng qua đu trên c a lò xo,
v t v ch ra m t đng tròn n m ngang h p v i tr c c a lò xo góc 30 ườ 0. Tính đ bi n d ng c a ế
lò xo, chi u dài c a lò xo và t c đ góc.
Bài 5: M t v t kh i l ng 2kg đt trên bàn n m ngang. H s ma sát gi a v t và m t bàn là ượ
0,1. V t b t đu đc kéo đi b ng l c 6N có ph ng n m ngang. ượ ươ
a. Tính quãng đng v t đi đc trong 2s.ườ ượ
b. Sau 2s, l c F ng ng tác d ng. Tính quãng đng v t đi ti p đc cho đn khi d ng ườ ế ượ ế
h n.
Bài 6: M t v t có kh i l ng m= 5 kg đt trên sàn nhà. Ng i ta kéo v t b ng m t l c ượ ườ
F
h ng ch ch lên trên và h p v i ph ng ngang m t góc 30ướ ế ươ 0. v t chuy n đng th ng đu trên
sàn nhà. Tính đ l n c a l c F. Cho h s ma sát gi a v t và sàn là 0,2.
Ch đ 2: Đng l c h c ch t đi m
Lo i 1: Chuy n đng ném ngang:
Nhóm Vật lý – Tổ Tự Nhiên trường THPT Chu Văn An – Hà Nội
Bài 7: M t v t đc ném theo ph ng ngang t đ cao h=80m, v i v n t c ban đu 30m/s. ượ ươ
a. Vi t ph ng trình t a đ và ph ng trình qu đo. Xác đnh d ng qu đoế ươ ươ
b. Tính th i gian r i trong không khí và tính t m bay xa ơ
c. Tính v n t c khi ch m đt ( xác đnh h ng c a v n t c) ướ
Bài 8: M t v t đc ném ngang t đ cao 80m. Sau khi chuy n đng đc 3s, vect ượ ượ ơ
v n t c c a v t h p v i ph ng ngang m t góc 45 ươ 0.
a. Tính v n t c đu c a v t.
b. Th i gian chuy n đng c a v t.
c. T m bay xa c a v t. L y g = 10m/s 2.
Lo i 2: L c h ng tâm ướ
Bài 9: M t ôtô có kh i l ng 1t n, chuy n đng v i v n t c 36km/h trên chi c c u v ng lên ượ ế
coi nh cung tròn có bán kính R=50m. Tính áp l c c a ô tô vào m t c u t i đi m cao nh t.ư
N u c u võng xu ng thì áp l c c a ô tô vào m t c u t i đi m th p nh t là bao nhiêu?ế
Bài 10:Qua câu co khôi l ng $ ươ%
( )
m 100 g=
trêo đâu A cua dây OAơ$ $
dai
( )
100 cm
. Quay cho qua câu chuyên đông tron đu trong măt $ $ % %
phăng thăng đng quanh tâm O v i t c đ góc $ $ ư
60
vong/phut. Tim
l c căng cua dây khi A vi tri cao nh t, th p nh t, năm trong măt ư% $ ơ$ % %
phăng năm ngang qua O và t i m t đi m thâp h n O, OA h p v i $ ơ ơ% ơ
ph ng thăng đng goc ươ $ ư
0
60=a
.
Bài 11: Môt lo xo co đô c ng % % ư
( )
k 50 N / m=
, chiêu dai t ư%
nhiên
( )
o
36 cm=l
. Môt đâu trên đc gi cô đinh, đâu d i % ươ% ư % ươ
treo vao môt vât co khôi l ng % % ươ%
( )
m 0, 2 kg=
. Quay lo xo
quanh truc thăng đng qua đâu trên lo xo, vât m vach môt % $ ư % % %
đng tron năm ngang h p v i truc lo xo goc ươ ơ% ơ %
0
45=a
như
hinh ve. Tinh chiêu dai cua lo xo va sô vong quay trong môt $ %
phut ?
Bài 11* M t v t nh đt trên bàn có th quay quanh tr c c a
nó nh hình 85. Bi t h s ma sát gi a v t và m t bàn làư ế
0,25, v n t c góc c a bàn là 3rad/s. H i có th đt v t vùng
nào trên m t bàn đ nó không b tr t đi? ượ
Lo i 3: M t ph ng n m ngang và nghiêng:
Bài 12: M t v t tr t không v n t c đu t đnh m t ph ng nghiêng hoàn toàn nh n, theo ượ
đng d c chính. Bi t góc nghiêng ườ ế α= 300, chi u dài m t ph ng nghiêng là 10m. Cho
g=10m/s2.
a. Tính gia t c c a v t
b. Th i gian v t xu ng chân d c và v n t c c a v t lúc v t chân d c.
A
O
O
'
O
Nhóm Vật lý – Tổ Tự Nhiên trường THPT Chu Văn An – Hà Nội
c.T i chân xu ng d c, v t ti p t c chuy n đng trên m t ph ng ngang bao lâu và đi quãng ế
đng bao xa cho đn khi d ng h n. Cho bi t h s ma sát tr t trên m t ngang là 0,1.ườ ế ế ượ
Bài 13: M t v t đt trên đnh d c dài 32m, h s ma sát 0,2/
, góc nghiêng c a d c là α.
a. V i giá tr nào c a α thì v t n m yên không tr t ượ
b. Cho α= 300, tìm th i gian v t xu ng d c và v n t c c a v t chân d c.
Bài 14: V t đang chuy n đng v i v n t c 25m/s thì tr t lên d c. Bi t d c dài 50m, cao ượ ế
14m, h s ma sát gi a v t và d c là 0,25. Cho g=10m/s 2.
a. Tính gia t c c a v t khi lên d c
b. V t có lên h t d c không. N u có tìm v n t c c a v t đnh d c và th i gian lên d c? ế ế
c. Sau khi lên đn đnh d c, v t s chuy n đng nh th nào? ( Cho r ng v t không th v tế ư ế ượ
qua d c đ bay ra ngoài)
Bài 15: M t v t có kh i l ng 2 kg b t đu tr t lên d c nh l c F có ph ng n m ngang, ượ ượ ươ
chi u h ng v phía m t d c.. Cho bi t d c nghiêng góc 30 ướ ế 0 so v i ph ng ngang. H s ma ươ
sát là 0,1.
1) F =12N
a. Tính gia t c c a v t
b. Tính quãng đng v t đi sau 2s.ườ
c. Sau 2s l c F ng ng tác d ng. H i v t ti p t c chuy n đng nh th nào. ế ư ế
2) Mu n v t tr t lên đu thì l c F có giá tr bao nhiêu? ượ
CH NG III. CÂN B NG C A V T R NƯƠ
Bài 16:V t có m = 5kg,
0
30
α
=
, g = 9,8m/s2. B qua ma sát.
a) Tính l c căng dây.
b) Tính ph n l c c a m t ph ng nghiêng lên v t.
Bài 17:M t thanh dài AO, đng ch t, kh i l ng ượ m = 1 kg. M t
đu O c a thanh đc g n vào t ng b ng m t bàn l , còn đu ượ ườ
A đc treo vào t ng b ng m t s i dây AB. Thanh đc giượ ườ ượ
n m ngang và dây làm v i thanh m t góc 30 o. L y g = 10m/s2.
a) Tính l c căng dây.
b) Tính ph n l c c a t ng tác d ng lên thanh t i ườ
O.
Bài 18: Thanh AB có tr ng l ng P ượ 1 = 100N, dài 1m.
V t treo có tr ng l ng P ượ 2 = 200N t i C. AC = 60cm.
Tìm l c nén lên hai giá đ hai đu thanh.
OA
B
α
AB
CG
1
P
2
P
AB
O
Nhóm Vật lý – Tổ Tự Nhiên trường THPT Chu Văn An – Hà Nội
Bài 19:Thanh đng ch t AB = 1,2m, v t m 1 = 2kg đt
t i A, v t m 2 đt t i B và đt m t giá đ t i O đ thanh
cân b ng. Cho OA = 0,7m. L y g = 10m/s2. Tìm m2 và
ph n l c c a nêm tác d ng lên thanh t i O. Trong các tr ng h p: ườ a) B qua tr ng l ng c a ượ
thanh AB.
b) Thanh AB có tr ng l ng tr ng l ng P = 10N. ượ ượ
Câu 20: M t thanh AB đng ch t kh i l ng ượ m = 4kg đt
trên bàn n m ngang, nhô ra kh i bàn 1/5 chi u dài c a thanh.
C n treo thêm vào đu thanh nhô ra m t v t có kh i l ng ượ
b ng bao nhiêu đ thanh b t đu nghiêng và m t cân b ng.
Câu 21: Tìm l c
F
c n đ làm quay v t đng ch t hình l p
ph ng kh i l ng 10kg quanh A nh hình. ươ ượ ư L y g = 10m/s2.
AB
1
P
P
F
P
A