Ậ Ậ NG ÔN T P V T LÍ 10. Đ C
Ề ƯƠ Ế Ệ Ố
Ộ
Ể
Ấ
Ầ ƯƠ
ườ
Ẳ : vtb = ượ c ( m) c ( s )
ậ ố
ẳ
ể
ỹ ạ
ộ
ườ
ố ộ
ẳ
ể
ộ
ị
ng th ng và có t c đ
ọ ể ộ
ậ ố
ẳ ạ ượ
chuy n đ ng th ng đ u là chuy n đ ng có qu đ o là đ ng ề ng vect
: = const ng
ề ươ
ể ộ ể ộ
ậ ậ
ượ
ng
A. H TH NG LÝ THUY T Ơ Ọ PH N M T : C H C Ọ Ộ NG I : Đ NG H C CH T ĐI M CH Ề Ể Ộ I. CHUY N Đ NG TH NG Đ U ố ộ * T c đ trung bình ng đi đ s: quãng đ ượ ờ t: th i gian đi đ vtb : v n t c trung bình (m/s) ề * Đ nh nghĩa : ườ ư trung bình nh nhau trên m i quãng đ * V n t c trong chuy n đ ng th ng đ u : ơ ậ ố v = = cosnt ; v n t c là đ i l chú ý : v > 0 : v t chuy n đ ng cùng chi u d ề ươ c chi u d ề
ươ
ẳ
v < 0 : v t chuy n đ ng ng ể ộ ng trình chuy n đ ng th ng đ u :
ể
th i đi m t
0
ầ ủ ậ ở ờ th i đi m t
ườ
ươ
ủ ậ
ng đi c a v t :
Ẳ
Ể Ộ
ờ :
ả
ấ ấ
2)
ề
ầ ầ ề
ậ
ể ộ ể ộ ẳ
ế ổ ề
ể ộ
ườ ể ộ
ươ
ệ ng trình chuy n đ ng :
ỉ ướ
ụ
ị
ọ
ự ủ i tác d ng c a tr ng l c
2
ố ơ ụ
* Ph x = x0 + v(t – t0) ọ ộ x0 : T a đ ban đ u c a v t ể ọ ộ ủ ậ ở ờ x : T a đ c a v t + n u tế 0 = 0 thì x = x0 + vt * Ph ng trình đ s = Ế Ổ Ề II. CHUY N Đ NG TH NG BI N Đ I Đ U ậ ố ứ * V n t c t c th i ỏ ườ ∆s : Quãng đ ng đi r t nh (m) ∆t : kho ng th i gian r t nh (s) ỏ ờ * Gia t cố : a = = ( v i tớ 0 = 0 ) ậ ố ầ v0 : v n t c đ u (m/s) ậ ố v : v n t c sau (m/s) ố a: gia t c (m/s Chú ý : Chuy n đ ng nhanh d n đ u : a.v > 0 Chuy n đ ng ch m d n đ u : a.v <0 Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u : = const ứ ậ ố : v = v0 + at * Công th c v n t c ứ ng : * Công th c tính quãng đ ứ *Công th c liên h a,v,s : * Ph x = x0 + n u tế 0 = 0 : x = x0 + Ự Ơ Ự III. S R I T DO ự ơ : Là s r i ch d * Đ nh nghĩa * Công th cứ : v = gt ; h = ; v2 = 2gh g : Gia t c r i t
do : g =9.8 m/s
Ể Ộ
ượ
c (m)
ề
ố ậ ớ
: ườ
ượ
ờ
ng n i v t v i tâm quét đ
c trong th i gian t ( rad )
: T c đ góc ( rad/s )
ể ậ
ượ
ộ
c m t vòng .
ơ
Ề IV. CHUY N Đ NG TRÒN Đ U ố ộ : v = * T c đ dài ộ ậ s : Đ dài cung tròn v t đi đ ờ t : Th i gian đi h t s (s) ố ộ * T c đ góc (cid:3) : G óc mà đ ω ố ộ chú ý:1800 = (cid:16) rad ; 900 = (cid:16) /2 rad ; 600 = (cid:16) /3 rad... ờ * Chu k : ỳ Là th i gian đ v t đi đ ị ( đ n v T : s )
ậ
ượ
c trong 1 giây ặ
ố ầ ố S vòng v t đi đ ơ
ơ
2)
ng tâm : Ộ
ố ướ Ứ
ể
ế
ể
ộ
ậ ệ
* T n s : ị ( đ n v f : vòng/s ho c Hz) r ω ệ v = ứ * Công th c liên h : ỹ ạ r : bán kính qu đ o (m) ị ( đ n v m/s * Gia t c h Ậ Ố V. CÔNG TH C C NG V N T C ộ ệ 1: V t chuy n đ ng ; 2: H quy chi u chuy n đ ng ế ứ 3 : H quy chi u đ ng yên = +
ớ ệ
ế ứ ể
ế ứ
ế ể
ộ
ậ ố ủ ệ ệ t : ề
ợ ặ ng h p đ c bi ươ ng cùng chi u
ươ
ượ
ề c chi u
ệ ố ậ ố ậ ố ủ ậ : V n t c tuy t đ i ( V n t c c a v t so v i h quy chi u đ ng yên) ậ ố ậ ố ớ ệ ộ ố ậ ố ươ ng đ i ( v n t c v t đ i v i h quy chi u chuy n đ ng ) : V n t c t ớ ệ ế ậ ố : V n t c kéo theo ( V n t c c a h quy chi u chuy n đ ng so v i h quy chi u đ ng yên) ườ * Các tr + cùng ph v13 = v12 + v23 + cùng ph ng ng v13 = v23 – v12 + vuông góc
Ể
Ộ
ƯƠ
Ự
Ọ
NG II: Đ NG L C H C CH T ĐI M
Ấ ể
ằ
ị
ị
ị
ặ
ủ
ủ ế
ộ
ứ
ụ ể
ợ ự ằ
ủ ự ụ n u m t v t không ch u tác d ng c a l c nào ho c ch u tác d ng c a các ẳ ẽ ế ụ ừ
ộ
ậ
ậ
ướ
ớ ự
ấ ộ ậ ậ ẳ ố ủ
ộ ớ ủ
ị
ụ ủ ậ
ng v i l c tác d ng lên v t . Đ l n c a gia ố ượ
ng c a v t
ề ộ ậ Gia t c c a m t v t cùng h ớ ỉ ệ ngh ch v i kh i l
ề ự
ị
ậ
ậ
ợ
ng h p khi v t A tác d ng lên v t B m t l c thì v t B
ọ ườ ự
ộ ự ượ
ụ ộ ớ
ạ ậ
ậ ư
ộ ự
i v t A m t l c . Hai l c này cùng giá , cùng đ l n nh ng ng
ề c chi u .
ự ơ ọ
ự ủ
ụ
ậ
ấ ự L c c a trái đ t tác d ng lên v t
ượ
ự
ọ
Đ l n c a tr ng l c
ự ấ
ữ
ậ
ộ ớ ủ ơ ị ẫ L c hút nhau gi a các v t ự ậ ố ượ ng 2 v t (kg )
ậ
CH ệ * Điêu ki n cân b ng c a ch t đi m : ậ * Đ nh lu t I Niuton: ự l c có h p l c b ng không thì v t đang d8 ng yên s ti p t c đ ng yên , đang chuy n đ ng th ng ể ề ẽ ế ụ đ u s ti p t c chuy n đ ng th ng đ u ị * Đ nh lu t II Niuton : ớ ộ ớ ủ ự ậ ố ỉ ệ thu n v i đ l n c a l c và t l t c t l ủ ụ ị ậ ế n u v t ch u tác d ng c a nhi u l c : ủ ậ ố ượ ng c a v t (kg) m: kh i l ậ Trong m i tr * Đ nh lu t III Niuton: ụ cũng tác d ng l * Các l c c h c : ọ + Tr ng l c : ọ ng : • Tr ng l P =mg (đ n v là N) + L c h p d n : ; m1, m2 : kh i l ả r: kho ng cách gi a hai v t (m)
ỉ
ấ
ả ầ
ữ G =6,67.1011Nm2/kg2 ấ ợ
ẫ
ọ
ủ ự ấ
ồ ng h p riêng c a l c h p d n ở ộ đ cao h :
Ở ầ
ặ ấ ( h<< R) : ố ượ
ng trái đ t )
ự
ớ ạ i h n đàn h i c a lò xo ộ ế
ạ
ộ
ự
ề
ạ
ự
ủ ế Fms = μN
ự ủ ậ
ể ứ Công th c ch đúng cho ch t đi m và các qu c u đ ng ch t ườ ự • Tr ng l c là tr ố ơ ự do • Gia t c r i t • g n m t đ t : M = 6.1024kg (kh i l ấ R = 64.105 m ( bán kính trái đ t )ấ ồ Fđh = k * L c đàn h i : ồ ủ ỉ ứ Công th c ch đúng trong gi k : đ cúng lò xo(N/m); ∆l: đ bi n d ng (m) ∆l = l – l0 ề l0 : Chi u dài t nhiên c a lò xo (m) l: chi u dài lò xo khi bi n d ng (m) * L c ma sát : ệ ố μ : H s ma sát N : Áp l c c a v t (N)
ự ướ
ợ ự
ụ
ự
ể
ề
ậ
ộ
L c (h p l c )tác d ng vào v t chuy n đ ng tròn đ u và gây ra gia t c h
ố ướ ng
ng tâm :
* L c h tâm
ố ượ
ố ộ
ậ
m: kh i l ω ố ộ
ỹ ạ
ng v t (kg); v: t c đ dài (m/s); : t c đ góc (rad/s); bán kính qu đ o ( m)
Ể Ộ
Ủ
Ậ
Ắ
Ằ
NG III: CÂN B NG VÀ CHUY N Đ NG C A V T R N
ằ
ộ ậ
ủ
ụ
ằ
ị
ự
ượ
ộ ớ
ề
ự : Hai l c cùng giá, ng
c chi u, cùng đ l n
ƯƠ CH ậ ắ ở ạ tr ng thái cân b ng khi : * V t r n ủ * Cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a 2 l c
ằ
ộ ậ
ủ
ự
ụ
ị
ự
ủ ả
ồ ớ ự
ợ ự ủ
ẳ ằ
ự
*Cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a 3 l c không song song : ồ •Ba l c đó ph i có giá đ ng ph ng và đ ng quy ứ ả • H p l c c a hai l c ph i cân b ng v i l c th 3
ộ ớ ủ ự
ừ ụ
ủ ự
ế tr c quay đ n giá c a l c
ắ
ằ
ệ
ề
ụ
ố ị
ề
ồ
ổ ổ
ậ ậ
ề
ồ
ụ
ụ
ự
ờ
ắ
ậ
ạ
ượ ượ c áp d ng cho v t có r c quay t m th i ề
ẫ ự
ộ ớ
ượ
ự
ệ
ề
ằ
ụ
ộ
c chi u có đ l n b ng nhau và cùng tác d ng vào m t
ẫ ự
ủ
*Moment l c : ự M =F.d ụ F: đ l n c a l c tác d ng (N) ả d: cánh tay đòn (m) : kho ng cách t ủ ậ ắ * Đi u ki n cân b ng c a v t r n có tr c quay c đ nh (Quy t c moment): ự ồ : T ng moment l c làm v t quay cùng chi u kim đ ng h ồ ự : T ng moment l c làm v t quay ng c chi u kim đ ng h chú ý: Quy t c moment l c còn đ ắ ợ ự * Quy t c h p l c song song cùng chi u ( chia trong); F = F1 + F2 * Ng u l c : h hai l c song song , ng v tậ M = F1 d1 + F2 d2 M =F (d1 + d2) Hay M = F d ; d: cánh tay đòn c a ng u l c
B. BÀI T PẬ
I. TRẮC NGHIỆM
ƯƠ Ấ Ể CH
Ọ NG I: Đ NG H C CH T ĐI M ể ướ Ộ ể i đây, phát bi u nào đúng ?
ể
ờ ờ ờ
ươ ủ ậ ự ự ự ự ờ
ố ố ờ
ệ ạ ộ ờ ố ồ
ờ
ố ệ ạ ộ ệ ệ ệ ệ ồ ờ ố ố ố
ồ ồ ồ ồ ể ồ ạ ộ ớ ậ ố ụ ẳ ộ ọ
ể ề ộ ố
0 . Ph
ể ng là chi u chuy n đ ng, g c to ươ ươ ị ươ ả ậ ấ ộ ạ ể ng trình chuy n
ủ ậ Câu 1. Trong các phát bi u d ơ ộ Chuy n đ ng c là: ổ ướ ớ ậ ủ ậ ng c a v t này so v i v t khác theo th i gian. A.s thay đ i h ớ ậ ề ủ ậ ổ B. s thay đ i chi u c a v t này so v i v t khác theo th i gian. ổ ị ủ ậ ớ ậ C. s thay đ i v trí c a v t này so v i v t khác theo th i gian . ớ ậ ổ D. s thay đ i ph ng c a v t này so v i v t khác theo th i gian . ọ Câu 2. Hãy ch n câu đúng. ế ậ A. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian. ệ ạ ộ ế ồ B. H quy chi u bao g m h to đ , m c th i gian và đ ng h . ồ ậ ế C. H quy chi u bao g m v t làm m c, m c th i gian và đ ng h . ồ ậ ế D. H quy chi u bao g m v t làm m c, h to đ , m c th i gian và đ ng h . ề ộ ậ Câu 3. M t v t chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v. Ch n tr c to đ ox ươ ng có ph ề ộ ớ trùng v i ph ng chuy n đ ng, chi u d ộ đ O cách v trí v t xu t phát m t kho ng OA = x ộ đ ng c a v t là:
sai.
ườ ộ ọ ẳ ể ề ố ng là
ư
ẳ ể ườ ượ ủ ề ượ ằ c tính b ng công ng đi đ ộ c c a chuy n đ ng th ng đ u đ
ứ
ị ộ ằ ẳ ể ề c xác đ nh b ng công th c: .
ề ủ ươ ậ ố ượ ộ ể ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u là: x = x ứ 0 +vt.
ẳ ầ ẳ ề
ổ
ề ờ
ộ ớ ơ ậ ầ ể ề ố ủ
ộ ầ
ề
ờ ố ậ sai? i đây câu nào ề ơ ậ ố v n t c. ấ ủ
ng không đ i. ượ
ủ ể ườ ứ ng đi đ ố ậ ờ c tăng theo hàm s b c hai c a th i gian. ầ ẳ ộ ượ ủ c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n
ướ ẳ ộ i đây ế không ph iả là chuy n đ ng th ng bi n ể
ặ ấ ố đ cao h xu ng m t đ t.
ộ ớ ừ ộ Hà n i t
ể ượ ươ ứ c ném lên cao theo ph
ố ồ i thành ph H chí minh. ẳ ng th ng đ ng ẳ ộ ể ậ ầ ươ ể ộ ch md n đ u ề là:
ấ
ộ ậ ơ ự ừ ộ ứ ấ ặ ố do t ậ đ cao h xu ng m t đ t. Công th c tính v n
ủ ậ ơ ự do là:
A. . B. x = x0 +vt. C. . D. ọ Câu 4. Ch n đáp án ộ A.Trong chuy n đ ng th ng đ u t c đ trung bình trên m i quãng đ nh nhau. B. Quãng đ th c:s =v.t C. Trong chuy n đ ng th ng đ u v n t c đ ộ ể D. Ph ộ ể ố ủ Câu 5. Gia t c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u: ộ ớ ươ A.Có ph ng, chi u và đ l n không đ i. ề B.Tăng đ u theo th i gian. ờ C.Bao gi cũng l n h n gia t c c a chuy n đ ng ch m d n đ u. ổ ộ ớ ỉ D.Ch có đ l n không đ i. ướ Câu 6. Trong các câu d ẳ ể Trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u thì: ố ơ ớ ượ gia t c ng A. Vect c chi u v i vect ờ ậ ố ứ B. V n t c t c th i tăng theo hàm s b c nh t c a th i gian. ổ ạ ượ ố C. Gia t c là đ i l ườ D. Quãng đ ng đi đ Câu 7. Công th c quãng đ ề đ u là: A. s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng d u).ấ B. s = v0t + at2/2 (a và v0 trái d u).ầ C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). ấ D. x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u ).ấ ộ ể Câu 8. Chuy n đ ng nào d ổ ề đ i đ u? ộ A. M t viên bi lăn trên máng nghiêng. ộ ậ ơ ừ ộ B. M t v t r i t ộ C . M t ôtô chuy n đ ng t ộ D.M t hòn đá đ ủ Câu 9. Ph ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng A. s = v0t + at2/2. (a và v0 cùng d u ). B. s = v0t + at2/2. ( a và v0 trái d u ).ấ C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). ấ D . x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u ).ấ Câu 10. M t v t r i t ố t c v c a v t r i t A. . B. . C. . D. .
ấ ở ầ ặ ấ sai. ị ậ ề ơ ự g n m t đ t, các v t đ u r i t
ạ ớ
ộ ể ớ ậ
ộ ầ ẳ
ể ề ế ộ ấ ạ ượ ầ ậ
ỉ ố ổ ề ẳ do là chuy n đ ng th ng ch m d n đ u. sai?
ộ ặ ể ể
ườ
ề ng tròn. ổ ổ
ố
ặ ể ề ể sai? i đây câu nào ộ ng tâm trong chuy n đ ng tròn đ u có đ c đi m:
ướ ỹ ạ ể ế ng ti p tuy n qu đ o. ủ ng vào tâm c a qu đ o.
ậ ố
ủ ệ ữ ấ ứ ớ ố ộ ớ ậ ố ề ộ ể ng tâm v i t c đ dài c a ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u là:
(cid:0) ứ ớ ỳ v i chu k T và gi a t c đ ữ ố ộ
ệ ữ ố ộ ể ớ ầ ố ề ộ v i t n s f trong chuy n đ ng tròn đ u là:
ứ ộ ậ ố
ộ
ơ ậ ố v n t c có: ớ ươ
ế ế ớ
ỹ ạ ng ti p tuy n v i qu đ o. ươ ế ủ ớ ế ổ ỹ ạ ỹ ạ ng luôn trùng v i ti p tuy n c a qu đ o
ỗ
ươ ủ ổ ớ ỹ ạ ng luôn trùng v i bán kính c a qu đ o
ỗ i m i đi m.
ế ẳ
ề ng không đ i và luôn vuông góc v i bán kính qu đ o. ộ ớ ộ ớ ể i m i đi m. ộ ớ ể ộ ậ ạ ộ ổ ề ươ ộ ươ ụ ọ ớ ọ Câu 11. Ch n đáp án ộ ị A. T i m t v trí xác đ nh trên Trái Đ t và ố do v i cùng m t gia t c g. ộ ố ề B. Trong chuy n đ ng nhanh d n đ u gia t c cùng d u v i v n t c v 0. ể ố ủ ổ C. Gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u là đ i l ng không đ i. ơ ự ộ ể D. Chuy n đ ng r i t Câu 12. Hãy ch ra câu ể ộ Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n đ ng có các đ c đi m: ỹ ạ A. Qu đ o là đ ố ộ B. T c đ dài không đ i. ố ộ C. T c đ góc không đ i. ổ ơ gia t c không đ i. D. Vect ướ Câu 13. Trong các câu d ố ướ ơ Véct gia t c h ộ ậ ặ A. Đ t vào v t chuy n đ ng. ươ ỹ ạ ế B. Ph ề C. Chi u luôn h ộ ớ D. Đ l n . ố Câu 14. Các công th c liên h gi a v n t c dài v i v n t c góc, và gia t c ể ướ h A. . B. . C. . D. Câu 15. Các công th c liên h gi a t c đ góc góc (cid:0) A. . B. . C. . D. . Câu 16. Công th c c ng v n t c: A. B. C. . D. ể Câu 17. Trongchuy n đ ng tròn đ u vect ổ A.Ph ươ ổ B.Có đ l n thay đ i và có ph C.Có đ l n không đ i và có ph ạ t D. Có đ l n không đ i và có ph ạ t Câu 18. M t v t chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u v i v n t c ban đ u v ng trùng v i ph Ch n tr c to đ ox ầ ớ ậ ố 0. ề ươ ộ ể ng ng chuy n đ ng, chi u d ể có ph
ố ộ ấ ậ ộ ị
ạ ộ ộ ủ ậ ể
ể ả ề là chi u chuy n đ ng, g c to đ O cách v trí v t xu t phát m t kho ng ươ OA = x0 . Ph ng trình chuy n đ ng c a v t là: A. x = x0 + v0t B. x = x0 + v0t + at2/2 C. x = vt + at2/2 D. x = at2/2.
ợ ậ ấ ể ư ườ không thể coi v t nh là ch t đi m?
ờ
ố ủ ặ ấ t ng th năm c a m t toà nhà xu ng m t đ t.
ợ ể ỹ ạ ụ ủ ướ ộ i đây, qu đ o chuy n đ ng
ườ
ượ ng n m ngang.
ố ồ
ừ ộ ươ ng Hà N i – Thành ph H Chí Minh. ặ ấ ằ ộ ố đ cao 2m xu ng m t đ t.
ộ ấ ể ế ườ ặ ấ ố đ cao 3m xu ng m t đ t. ế ng h p nào sau đây có th coi chi c máy bay là m t ch t đi m?
ộ ừ ể ườ ng băng. ồ ạ Hà N i – Tp H Chí Minh.
ế ế ế ế
ộ ộ ủ ươ ể ạ ấ ố ng trình chuy n đ ng c a m t ch t đi m có d ng: x = 5+ 60t
ể ớ ậ ố ừ ể ể ấ ằ ộ đi m nào và chuy n đ ng v i v n t c b ng bao
ớ ậ ố ớ ậ ố
ừ ể ừ ể ừ ể ừ ể
ớ ậ ố ớ ậ ố ố ượ ủ c c a
ệ ữ ầ ậ ố ệ ướ ề ề ể ộ ườ ng đi đ i đây là đúng?
ỉ
ổ ề ộ ớ ể ế ẳ ộ
ặ
sai. ờ ủ ờ ộ ế ẳ ổ
ộ ớ ổ ề ế ể ẳ ổ ề ề gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u có th cùng chi u
ả ố ủ ơ ượ
ể ủ ớ c chi u v i véct ộ ố ề ể ượ ườ ề ng đi đ c trong
ổ
ằ ữ ả ằ ờ ng h p nào sau đây
Câu 19. Tr
ể
ạ
ộ
A. Viên đ n đang chuy n đ ng trong không khí.
ặ
ộ
ể
ấ
B. Trái Đ t trong chuy n đ ng quay quanh M t Tr i.
ứ
ự ơ ừ ầ
ộ
C. Viên bi trong s r i t
ự
ộ
ể
ấ
quay quanh tr c c a nó.
D. Trái Đ t trong chuy n đ ng t
ườ
ừ ự ế
hãy xem tr
Câu 20. T th c t
ng h p nào d
ẳ
ủ ậ
ng th ng?
c a v t là đ
ộ
c ném theo ph
A. M t hòn đá đ
ạ
ướ
ộ
B. M t ô tô đang ch y theo h
ộ
ơ ự
C. M t viên bi r i t
do t
ơ ừ ộ
ộ
D. M t chi c là r i t
ợ
Câu 21.Tr
A. Chi c máy bay đang ch y trên đ
B. Chi c máy đang bay t
C. Chi c máy bay đang đi vào nhà ga.
ạ
D. Chi c máy bay trong quá trình h cánh xu ng sân bay.
ể
Câu 22. Ph
(x: km, t: h)
ấ
Ch t đi m đó xu t phát t
nhiêu?
A. T đi m O, v i v n t c 5km/h.
B. T đi m O, v i v n t c 60km/h.
C. T đi m M, cách O là 5km, v i v n t c 5khm/h.
D. T đi m M, cách O là 5km, v i v n t c 60km/h.
ứ
Câu 23: Công th c liên h gi a gia t c, v n t c và quãng đ
ẳ
chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u , đi u ki n nào d
A. a > 0; v > v0.
B. a < 0; v
ặ ể ướ ủ ậ i đây ể không ph iả là đ c đi m c a v t chuy n
ố ướ ề ừ i. trên xu ng d ứ ng th ng đ ng, chi u t
ươ ầ
ạ ặ ấ ọ ậ ơ ự ư do nh nhau.
ộ ơ ự do?
ỷ ẳ ượ ị ậ ố ộ ỏ ượ ơ ướ i đây ả ơ ừ c th r i t ố không thể coi là chuy n đ ng r i t ể ặ ấ ố trên cao xu ng m t đ t. ứ ặ c hút
ố ấ ụ
ỷ ơ ặ ứ ượ trên cây xu ng đ t. ẳ c hút
ị ở ộ ị ặ ấ : ộ cùng đ cao thì
ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ
ụ ụ ộ ộ
(cid:0) ụ ộ
(cid:0) ướ ướ ụ ủ ủ cho tr cho tr ể ộ ộ ể ố ướ c, gia t c h ố ướ c, gia t c h ng tâm ph thu c vào bán kính qu đ o. ỹ ộ ng tâm không ph thu c vào bán kính qu
ể ộ i đây là chuy n đ ng tròn đ u?
ủ ậ ầ ề ộ ể ạ
ậ
ờ
ề
ặ ạ ầ ạ ề ộ ộ ộ ừ ắ ủ ủ ầ ầ ệ t đi n.
ề ể ộ
ớ ơ ỳ
ậ ố ề ớ ể ỏ ơ ộ ỳ
ậ ố
ầ ố ớ ể ề ộ ơ
ỏ ơ
ề ể ộ ộ ỳ
ớ ỏ ơ
ậ ố ứ ộ ậ ủ ể ạ ộ
ở ể các th i đi m khác nhau.
ủ ậ ượ ậ ượ ủ ờ ữ ườ ị c quan sát ở c xác đ nh b i nh ng ng i quan sát khác nhau
ỏ ơ ạ ố ng đ i? ạ ạ ề ườ đ ạ ủ ậ ứ ể ổ ộ ể ặ Câu 25.Đ c đi m nào d ơ ự ộ do? đ ng r i t ẳ ộ ể A. Chuy n đ ng theo ph ể ề ộ B. Chuy n đ ng nhanh d n đ u. ộ ị ở ầ C. T i m t v trí xác đ nh và g n m t đ t, m i v t r i t 2 ứ D. Công th c tính v n t c v = g.t ể Câu 26. Chuy n đ ng nào d ộ A. M t viên đá nh đ ộ B. M t cái lông chim r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ chân không. ộ ơ ừ ế C. M t chi c lá r ng đang r i t ố ộ D. M t viên bi chì r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ chân không. ạ Câu 27. T i cùng m t v trí xác đ nh trên m t đ t và ậ ố ậ ơ ớ A. Hai v t r i v i cùng v n t c. ẹ ơ ớ ậ ố ủ ậ ặ B. V n t c c a v t n ng l n h n v n t c c a v t nh . ỏ ơ ẹ ậ ố ủ ậ ặ C. V n t c c a v t n ng nh h n v n t c c a v t nh . ổ ậ ậ ố ủ D. V n t c c a hai v t không đ i. Câu 28. Câu nào đúng? ỹ ạ ề ố ộ A. T c đ dài c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bánh kính qu đ o. ỹ ạ ề ố ộ B. T c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bán kính qu đ o. ỹ ạ ớ C. V i v và ớ D. V i v và đ o.ạ ộ ể ướ Câu 29. Chuy n đ ng c a v t nào d ẳ ủ ộ ể A. Chuy n đ ng c a đ u van bánh xe đ p khi xe đang chuy n đ ng th ng ầ ch m d n đ u. ủ ể ấ B. Chuy n đ ng quay c a Trái Đ t quanh M t Tr i. ể ể C. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t tr n khi đang quay đ u. ể ể D. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t khi v a t ọ Câu 30. Ch n câu đúng. ể ộ A. Trong các chuy n đ ng tròn đ u có cùng bán kính, chuy n đ ng nào có ơ chu k quay l n h n thì có v n t c dài l n h n. ộ ể B. Trong chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có chu k quay nh h n thì ỏ ơ có v n t c góc nh h n. ộ ể C. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có t n s l n h n thì ỳ có chu k nh h n. ể D. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, v i cùng chu k , chuy n đ ng nào có bán kính nh h n thì có v n t c góc nh h n. Câu 31. T i sao tr ng thái đ ng yên hay chuy n đ ng c a m t v t có tính ươ t A. Vì tr ng thái c a v t đ B. Vì tr ng thái c a v t đ ng. bên l ị C. Vì tr ng thái c a v t không n đ nh: lúc đ ng yên, lúc chuy n đ ng.
ạ ủ ậ ượ ệ c quan sát trong các h quy chi u khác nhau.
ỗ ở toa bên c nh
ộ ể ứ b. Hai toa tàu đang đ trên hai đ ố
ắ ế ử ố a, nhìn qua c a s toa sang hành ườ ng tàu song song ố 1 th y ấ 2 chuy n đ ng v phía sau. Tình hu ng ề ả
ả ả ạ ạ ơ b. ơ a.
ộ ờ ầ ớ ậ ố ờ đ u v i v n t c 30 km/h, 2 gi
ủ ế ớ ậ ố
ộ ạ ấ ể ể
ấ ộ ườ ượ ủ ẳ ng đi đ ề ủ ng trình chuy n đ ng th ng đ u c a m t ch t đi m có d ng: x ể c c a ch t đi m sau 2h là:
ươ ủ ể ể ạ ấ ộ x:m; t:s).
ng trình chuy n đ ng c a m t ch t đi m có d ng:( ờ ủ ể ấ
ớ ậ ố ộ ộ
ườ ể ạ
ể ẳ ng và xe ô tô xu t phát t ờ đ u đo n đ ế ế ế ờ ề ấ ể ố
ươ ề ề ể ọ ằ ừ ộ ị ấ ươ ng. Ph
ẳ ng th ng này là:
ớ ậ ố ể ộ
ầ ộ ườ ầ ớ ộ ng th ng, thì ng
ườ ượ ờ ẳ 2. Quãng đ ng mà ô tô đi đ
ử ẳ ộ ờ
ể ạ ượ ậ ố ể ả ố ớ ờ D. Vì tr ng thái c a v t đ Câu 32. Hành khách 1 đ ng trên toa tàu ạ khách 2 ớ v i nhau trong sân ga. B ng ắ nào sau đây ch c ch n không x y ra? ạ ướ a ch y nhanh h n ề A. C hai toa tàu cùng ch y v phía tr c. ạ ướ b ch y nhanh h n ề B. C hai toa tàu cùng ch y v phía tr c. ứ ướ ề ạ c. toa C. Toa tàu ach y v phía tr b đ ng yên. ề ạ ứ b ch y v phía sau. D. Toa tàu a đ ng yên. Toa tàu ạ Câu 33. M t chi c xe máy ch y trong 3 gi ậ ố ế ế k ti p v i v n t c 40 km/h. V n t c trung bình c a xe là: A.v = 34 km/h. B. v = 35 km/h. C. v = 30 km/h. D. v = 40 km/h ươ Câu 34. Ph = 4t – 10. (x: km, t: h). Quãng đ A. 4,5 km. B. 2 km. C. 6 km. D. 8 km. ộ Câu 35. Ph ậ ố ứ V n t c t c th i c a ch t đi m lúc t= 2s là: A. 28 m/s. B. 18 m/s C. 26 m/s D. 16 m/s Câu 36. M t ô tô chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c b ng 80 km/h. B n xe ằ ở ầ m t đ a đi m cách b n xe n m ố ậ ọ 3km. Ch n b n xe làm v t m c, th i đi m ô tô xu t phát làm m c th i gian ộ ể ủ và ch n chi u chuy n đ ng c a ô tô làm chi u d ng trình chuy n ạ ườ ủ ộ đ ng c a xe ô tô trên đo n đ A. x = 3 +80t. B. x = ( 80 3 )t. C. x =3 – 80t. D. x = 80t. ạ Câu 37. M t ô tô đang chuy n đ ng v i v n t c ban đ u là 10 m/s trên đo n ậ ể ườ i lái xe hãm phanh,xe chuy n đ ng ch m d n v i gia đ ố t c 2m/s c sau th i gian 3 giây là: A.s = 19 m; B. s = 20m; C.s = 18 m; D. s = 21m; . ầ ỏ ắ ầ ộ Câu 38. M t xe l a b t đ u d i kh i ga và chuy n đ ng th ng nhanh d n 2. Kho ng th i gian đ xe đ t đ ề c v n t c 36km/h là: đ u v i gia t c 0,1 m/s
ừ ộ do t ố ơ ự ả ơ ự c th r i t ấ ố do g = 9,8 m/s ặ ấ ỏ đ cao 4,9 m xu ng m t đ t. B qua 2. V n t c c a v t ậ ậ ố ủ
ấ
ố ặ ấ ộ ậ ặ ậ đ cao 20m xu ng m t đ t. Sau bao lâu v t
ạ ơ ừ ộ 2.
ủ ố ộ do là g = 10 m/s
2 thì t c đ trung bình c a m t ộ ớ ấ ẽ : i đ t s là
ố ộ ừ ộ do t đ cao 20m xu ng t
ạ ộ
ủ ộ ậ ố ủ ể :
ấ ố ớ ụ ấ ộ
ể ủ ộ ờ ỳ ế t chu k T = 24 gi .
ụ ủ ộ
ố ộ ề ộ ể ằ ằ
ề ộ ồ ờ
c dòng sông. Sau 1 gi ế ậ ố ủ ế ậ ố ủ đi đ ướ ề t v n t c c a dòng n ượ c? Bi ượ c c là
A. t = 360s. B. t = 200s. C. t = 300s. D. t = 100s. ộ ậ ượ Câu 39. M t v t đ ủ ự ả l c c n c a không khí. L y gia t c r i t ạ khi ch m đ t là: A. v = 9,8 m/s. B. . C. v = 1,0 m/s. D. . Câu 40. M t v t n ng r i t ấ ấ ch m đ t? L y g = 10 m/s A. t = 1s. B. t = 2s. C. t = 3 s. D. t = 4 s. ố ơ ự ế ấ Câu 41. N u l y gia t c r i t ơ ự ể ậ v t trong chuy n đ ng r i t A.vtb = 15m/s. B. vtb = 8m/s. C. vtb =10m/s. D. vtb = 1m/s. ớ ậ Câu 42. Bán kính vành ngoài c a m t bánh xe ôtô là 25cm. Xe ch y v i v n ố t c 10m/s. V n t c góc c a m t đi m trên vành ngoài xe là A. 10 rad/s B.. 20 rad/s C. 30 rad /s D . 40 rad/s. ố Câu 43. T c đ góc c a m t đi m trên Trái Đ t đ i v i tr c Trái Đ t là bao nhiêu? Cho bi A. . B. C. D. Câu 44. M t đĩa tròn bán kính 30cm quay đ u quanh tr c c a nó. Đĩa quay 1 ủ ế vòng h t đúng 0,2 giây. T c đ dài v c a m t đi m n m trên mép đĩa b ng: A. v = 62,8m/s. B. v = 3,14m/s. C. v = 628m/s. D. v = 6,28m/s. ạ Câu 45. M t chi c thuy n bu m ch y ng ớ ướ 10 km.Tính v n t c c a thuy n so v i n 2km/h A. 8 km/h.
ộ ầ ề
ế ừ ườ ượ ng s mà ôtô đã đi đ
ờ
ộ ề
c chi u dòng n ướ ủ ớ ướ c v i ố ớ c đ i v i
ậ ố ố ớ ờ ẳ ậ ố ề
ạ ườ
ầ
ố ạ ề ể ừ ớ ậ ố ẳ ng th ng thì ạ ộ ể i lái xe tăng ga và ô tô chuy n đ ng nhanh d n đ u. Sau 20s, ô tô đ t ắ ầ ủ ậ ố lúc b t đ u tăng
ườ ộ
ể ẳ ừ ể i lái xe hãm ạ i.
ạ ộ ng s mà ôtô ch y thêm đ :
ườ ộ ộ
ng AB vuông góc v i b sông, ng ả i y ph i luôn h
ớ ờ ấ ộ
ậ ố ủ ớ ờ ớ
ạ
ạ ề ẳ ng th ng thì ứ ớ i khi d ng
ượ ạ ớ ậ ố ườ ậ ể ầ ộ i lái xe hãm phanh và ô tô chuy n đ ng ch m d n đ u. Cho t ố ủ c 100m. Gia t c c a ô tô là: i thì ô tô đã ch y thêm đ
B. 10 km/h. C. 12km/h. D. 20 km/h. ộ ậ ố ủ ẳ ể Câu 46. M t ôtô chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. Sau 10s, v n t c c a ô ả tô tăng t c trong kho ng 4m/s đ n 6m/s. Quãng đ th i gian này là: A. s = 100m. B. s = 50 m. C. 25m. D. 500m ể ộ ượ ề ế Câu 47. M t chi c thuy n chuy n đ ng th ng ng ả ướ ố ớ ậ ố c. V n t c ch y c a dòng n v n t c 6,5 km/h đ i v i dòng n ủ ờ b sông là 1,5km/h. V n t c v c a thuy n đ i v i b sông là: A. v = 8,0km/h. B. v = 5,0 km/h. C. . D. Câu 48. Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo ng đ ườ ng ậ ố v n t c 14 m/s. Gia t c a và v n t c v c a ô tô sau 40s k t ga là: A. a = 0,7 m/s2; v = 38 m.s. B. a = 0,2 m/s2; v = 18 m/s. C. a =0,2 m/s2 , v = 8m/s. D. a =1,4 m/s2, v = 66m/s. ớ ậ ố ộ Câu 49. M t ôtô đang chuy n đ ng v i v n t c 54km/h thì ng ề ầ ậ phanh. Ôtô chuy n đ ng th ng ch m d n đ u và sau 6 giây thì d ng l ượ ể ừ ườ Quãng đ c k t lúc hãm phanh là A. s = 45m. B. s = 82,6m. C. s = 252m. D. s = 135m. ộ ố Câu 50.M t ng i lái đò chèo đò qua m t con sông r ng 400m. Mu n cho đò ườ ướ ườ ấ ng con đò đi theo đ ậ ố ủ ờ ướ ng AC. Đò sang sông m t m t th i gian 8 phút 20 giây, v n t c c a theo h ướ ướ dòng n c c so v i b sông là 0,6 m/s. V n t c c a con đò so v i dòng n là: A. 1 m/s. B. 5 m/s. C. 1,6 m/s. D 0,2 m/s. Câu 51. Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo n đ ườ ng ẳ ạ h n l A . a = 0,5 m/s2.
B. a = 0,2 m/s2. C. a = 0,2 m/s2. D. a = 0,5 m/s2.
ƯƠ Ọ Ộ Ự Ấ Ể CH NG II: Đ NG L C H C CH T ĐI M
ơ ậ
ậ ằ ộ
ẳ ề ứ ự ố ể ả ự ặ nguyên tr ng thái đ ng yên ho c chuy n đ ng th ng đ u khi nó
ụ
ộ ậ ể ể ụ
ộ ạ ể ề ướ i. ừ ng d ng l
ậ ọ ứ ị
ố ể ụ ự
ả
ườ ự ệ ằ ố ố
ộ ẩ ườ ấ i th c hi n đ ng tác n m s p, ch ng tay xu ng sàn nhà ư ế ỏ i đó nh th nào? i lên. H i sàn nhà đ y ng
ộ ậ ủ ấ ỉ ị
ề
ầ
ộ ậ ạ ộ ộ ạ ỉ ế ể ể ị ế ẫ
ộ ớ ng l n đ l n. ơ ặ ậ ị
ả ự ộ ậ
ụ ụ
ầ
ề ộ ớ ả ằ ầ
ệ ứ ủ ị ậ ấ ẫ
ị Câu 52. Đ nh lu t I Niut n xác nh n r ng: ụ ỗ ự ớ ề A.V i m i l c tác d ng đ u có m t ph n l c tr c đ i. ạ ộ ữ ậ B. V t gi ủ ấ ứ ậ ị không ch u tác d ng c a b t c v t nào khác. ợ ự ằ C.Khi h p l c tác d ng lên m t vât b ng không thì v t không th chuy n ượ ộ đ ng đ c. ọ ậ D. Do quán tính nên m i v t đang chuy n đ ng đ u có xu h Câu 53. Ch n đáp án đúng. ơ : Công th c đ nh lu t II Niut n A. . B.. C. . D. . ộ ậ ộ ế Câu 54. N u m t v t đang chuy n đ ng có gia t c mà l c tác d ng lên nó ố ủ ậ gi m đi thì gia t c c a v t A. tăng lên . ả B. gi m đi. C. không thay đ i.ổ ằ D. b ng 0. ộ Câu 55. M t ng ườ ể đ nâng ng ả ẩ A. Không đ y gì c . ẩ ố B. Đ y xu ng. ẩ C. Đ y lên. ẩ D. Đ y sang bên. ọ C Ch n câu đúng. ẽ ụ Câu 56. Khi m t v t ch ch u tác d ng c a m t v t khác duy nh t thì nó s : ổ ậ ố A. Ch bi n d ng mà không thay đ i v n t c. ẳ B. Chuy n đ ng th ng đ u mãi mãi. ề ẳ C. Chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. ổ ậ ố ả ề ướ D. B bi n d ng và thay đ i v n t c c v h ự Câu 57. C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n: A. Tác d ng vào cùng m t v t. ậ B. Tác d ng vào hai v t khác nhau. ả ằ ề ộ ớ C. Không c n ph i b ng nhau v đ l n. ả ư D. Ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ậ ạ Câu 58. H th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là: A. . B. .
ậ
ồ ố ớ ự
ấ ậ ị ế
ạ v i đ bi n d ng.
ng v i l c làm nó b bi n d ng.
ằ ạ ẳ ị ế ặ
ộ ậ ậ ầ ể ề
ớ ự ằ ầ ộ ậ ố ầ ầ
ượ ứ ủ ự : t là
ộ ớ ủ ự ướ ứ ể ng tâm là:
ủ ậ ứ ể ờ ộ
ủ ậ ứ ầ
ọ
ộ
ỹ ạ ườ ườ ườ ườ C. . D. ứ ủ ị Câu 59. Công th c c a đ nh lu t Húc là: A. . B.. C. . D. . ế ậ Câu 60. K t lu n nào sau đây không đúngđ i v i l c đàn h i. ệ ạ A.Xu t hi n khi v t b bi n d ng. ự B.Luôn là l c kéo. ỉ ệ ớ ộ ế C.T l ượ ướ c h D.Luôn ng ộ ộ ậ Câu 61. M t v t lúc đ u n m trên m t m t ph ng nhám n m ngang. Sau khi ượ đ c truy n m t v n t c đ u, v t chuy n đ ng ch m d n vì có: ụ ự A. L c tác d ng ban đ u. ả ự B. Ph n l c. ự C. L c ma sát. D. Quán tính. Câu 62. Công th c c a l c ma sát tr A. . B. . C. . D. Câu 63. Bi u th c tính đ l n c a l c h A. . B.. C. . D. . Câu 64. Công th c tính th i gian chuy n đ ng c a v t ném ngang là: A. . B. . C. . D. . Câu 65. Công th c tính t m ném xa c a v t ném ngang là: A. . B. . C. . D. . ể Câu 66. Ch n phát bi u đúng . ủ ậ ể Qu đ o chuy n đ ng c a v t ném ngang là ẳ ng th ng. A. đ ng tròn. B. đ ấ ng g p khúc. C. đ ng parapol D. đ
ộ ộ ẳ ằ ề
ể ậ sai?
ợ ự
ụ ố ủ ậ
ị ằ ậ ố ậ ố ứ ờ ạ ấ ỳ ờ ể i b t k th i đi m
ổ ế ụ ư ế ố ủ ậ ẽ
ố ượ ộ ớ ự ầ ầ và kh i l
ả ả ng c a v t gi m đi 2 l n? ầ ầ
ố ầ
ổ ố ủ ậ ố ủ ậ ố ậ ố ậ
ự ự ụ
? ự c là l c nào
ụ
ự
ụ
ụ ự ự ự ự ặ ấ ự
ờ ẽ ể ấ ộ ả sang ph i.
c.
ố ộ ẽ ộ
ặ ấ ườ ự ứ
ườ i v phía sau. ướ i v phía tr c. ạ i sang bên c nh. ượ ọ i có tr ng l ộ ớ i đó có đ l n là ặ ấ ng 500N đ ng trên m t đ t. L c mà m t đ t :
ụ ằ
ớ
ụ ọ
ủ ậ ả g. ng c a v t càng lên cao càng gi m vì:
ng ượ ớ ộ ớ ộ ố ơ ự ố ơ ự ủ ậ
thu n v i đ cao. ngh ch v i đ cao c a v t. ả
ự ủ ậ ủ ậ ằ ượ ọ ẵ ặ Câu 67. M t viên bi chuy n đ ng đ u trên m t sàn n m ngang, ph ng, nh n ể (ma sát không đáng k ). Nh n xét nào sau đây là ố ủ ậ ằ A. Gia t c c a v t b ng không. ậ ằ B. H p l c tác d ng lên v t b ng không. C. Gia t c c a v t khác không. D. V n t c trung bình có giá tr b ng v n t c t c th i t nào. Câu 68. Giat c c a v t s thay đ i nh th nào n u đ l n l c tác d ng lên ủ ậ ậ v t tăng lên hai l n A.Gia t c c a v t tăng lên hai l n. B. Gia t c c a v t gi m đi hai l n. C. Gia t c v t tăng lên b n l n. D. Gia t c v t không đ i. ể ự ộ Câu 69. Khi m t con ng a kéo xe, l c tác d ng vào con ng a làm nó chuy n ướ ề ộ đ ng v phía tr ự A. L c mà ng a tác d ng vào xe. ụ B. L c mà xe tác d ng vào ng a. ự C. L c mà ng a tác d ng vào m t đ t. ặ ấ D . L c mà m t đ t tác d ng vào ng a. ọ Câu 70. Ch n đáp án đúng. ồ Hành khách ng i trên xe ô tô đang chuy n đ ng, xe b t ng r Theo quán tính, hành khách sẽ : A. nghiêng sang ph i.ả B. nghiêng sang trái. ả ườ ề i v phía sau. C. ng ng ướ ườ ề i v phía tr D. chúi ng ọ Câu 71. Ch n đáp án đúng ộ Khi m t xe buýt tăng t c đ t ng t thì các hành khách s ạ ừ A. d ng l i ngay. ả ườ ề B. ng ng ườ ề C. chúi ng ả ườ D. ng ng ộ Câu 72. M t ng tác d ng lên ng A. b ng 500N. ơ B. bé h n 500N. ơ C. l n h n 500N. ườ ố ộ D. ph thu c vào gia t c tr ng tr ọ ố ơ ự do và tr ng l Câu 73. Gia t c r i t ậ ỷ ệ l do t A. Gia t c r i t ị ỷ ệ l do t B. Gia t c r i t ủ ậ ố ượ ng c a v t gi m. C. Kh i l ủ ậ ố ượ ng c a v t tăng. D. Kh i l ọ Câu 74. Ch n đáp án đúng. ọ Tr ng l ng c a v t b ng tr ng l c c a v t
ớ ộ
ộ ấ ặ ề ứ
.ờ
ạ ế ướ ủ ự ồ ng c a l c đàn h i i h n đàn h i c a lò xo, khi lò xo bi n d ng h
ụ ụ ng vào trong. ng ra ngoài.
ng theo tr c và h ng theo tr c và h ng vuông góc v i tr c lò xo.
ạ ế ạ ự ượ ớ ướ c v i h ướ ướ ớ ụ ủ ng c a ngo i l c gây bi n d ng.
ớ ạ ậ i h n trong đó v t
ồ
ồ c tính đàn h i.
ẻ
ạ ớ ụ ạ ườ i ta dùng vòng bi trên bánh xe đ p là v i d ng ý:
ư ế ệ ố ữ ẽ ổ
ặ
c
ầ ơ
ụ ẩ
ặ ườ ượ ộ c nâng lên m t bên. ng vòng, m t đ nh ng đo n đ ng đ
ệ
ậ ố ủ i h n v n t c c a xe.
ả ự ủ ườ ờ ng tâm nh ph n l c c a đ ng.
ề ệ ạ ấ :
ẫ ồ
ự ấ ự ự ự ự ướ ệ ộ ng tâm. ng tâm. ng tâm. ng tâm..
ấ ỳ A. b t k lúc nào. ấ ể ậ ố B. khi v t chuy n đ ng có gia t c so v i Trái đ t. ớ ể C. khi vât đ ng yên ho c chuy n đ ng đ u so v i Trái Đ t. D. không bao gi ọ Câu 75. Ch n đáp án đúng ồ ủ ớ ạ Trong gi ở ầ ẽ đ u lò xo s ướ A. h ướ B. h ướ C. h D. luôn ng ọ Câu 76. Ch n đáp án đúng ồ ủ ậ ớ ạ i h n đàn h i c a v t là gi Gi ữ ượ c tính đàn h i. A. còn gi đ ữ ượ đ B. không còn gi ị ấ ồ C. b m t tính đàn h i. ị ế D. b bi n d ng d o. Câu 77. Ng ượ ề ể t v ma sát lăn. A. Chuy n ma sát tr ể ượ ề B. Chuy n ma sát lăn v ma sát tr t. ỉ ề ể C. Chuy n ma sát ngh v ma sát lăn. ỉ ề ể D. Chuy n ma sát lăn v ma sát ngh . ế ự ặ ế Câu 78. H s ma sát gi a hai m t ti p xúc s thay đ i nh th nào n u l c ép hai m t đó tăng lên. A. Tăng lên. ả B. Gi m đi. C. Không thay đ i.ổ ế ượ D. Không bi t đ ẩ ầ Câu 79. Qu n áo đã là lâu b n h n qu n áo không là vì ụ ẩ ơ ạ A. s ch h n nên b i b n khó bám vào. ụ ẩ ớ ơ B. m i h n nên b i b n khó bám vào. ẵ ụ ẩ ẳ ề ặ ả C. b m t v i ph ng, nh n b i b n khó bám vào. ặ ả ầ ơ ề D.b m t v i s n sùi h n nên b i b n khó bám vào. ạ Ở ữ ườ Câu 80. ụ ằ Vi c làm này nh m m c đích: ự A. tăng l c ma sát. ớ ạ B. gi ạ ự ướ C. t o l c h ự ả D. gi m l c ma sát. ể Câu 81. Các v tinh nhân t o chuy n đ ng tròn đ u xung quanh Trái Đ t vì ự ướ A. L c h p d n đóng vai trò là l c h ự ướ B. L c đàn h i đóng vai trò là l c h ự ướ C. L c ma sát đóng vai trò là l c h D. L c đi n đóng vai trò là l c h ọ Câu 82. Ch nđápán đúng.
ộ ộ ấ ể ể ể ủ :
ổ ề
ề ươ ơ ự ể ể ể ể ẳ ng th ng do theo ph
ấ ố ượ ng l n g p đôi hòn bi B. Cùng m t lúc t
ỏ ươ ả ơ c ném theo ph c th r i còn bi B đ ừ ộ ộ đ ứ ng ngang. B qua s c
ế ướ i đây là đúng? ớ ượ t câu nào d
c.
ả
ư ủ ể ả ờ
ằ ế ộ ớ ự ồ Bi ủ t góc c a hai
0. H p l c có đ l n là
ộ ớ ợ ự
ự ồ ự ằ ữ
ằ ộ ớ ể ợ ự
ố ộ ặ t xu ng m t m t ph ng nghiêng, ng 800g tr
ượ ố ằ ớ
ầ ứ ị
ủ ng 2,0kg lúc đ u đ ng yên,ch u tác d ng c a ượ ờ ụ ậ ộ ự ườ ng mà v t đi đ c
ả ờ
ặ ấ ượ Ở ể ọ ng 10N. Khi chuy n v t t
ộ ậ trên m t đ t m t v t có tr ng l ấ ấ
ể ằ ng b ng bao nhiêu?
Trong chuy n đ ng ném ngang, chuy n đ ng c a ch t đi m là ẳ ộ ề A. Chuy n đ ng th ng đ u. ẳ ộ ế B. Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ộ ơ ự do. C. Chuy n đ ng r i t ề ẳ ộ D. Chuy n đ ng th ng đ u theo chi u ngang, r i t đ ng.ứ Câu 83. Hòn bi A có kh i l ượ cao h, bi A đ ả ủ c n c a không khí. Hãy cho bi ấ ướ ạ A. A ch m đ t tr ấ ạ B. A ch m đ t sau. ộ ấ ạ C . C hai ch m đ t cùng m t lúc. D. Ch a đ thông tin đ tr l i. Câu 84. Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng 9N và 12N. ự l c là 90 A. 1N. B. 2N. C. 15 N. D. 25N. ộ ớ Câu 85. Cho hai l c đ ng quy có cùng đ l n 10N. Góc gi a hai l c b ng bao nhiêu đ h p l c cũng có đ l n b ng 10N? A. 900. B. 1200. C. 600. D. 00. ố ượ ẳ ộ ậ Câu 86. M t v t có kh i l 2. L c gây ra gia t c này b ng bao nhiêu? ự ố nh nẵ v i gia t c 2,0 m/s A. 16N B . 1,6N C. 1600N. D. 160N. ố ượ ộ ậ Câu 87. M t v t có kh i l ả m t l c 1,0N trong kho ng th i gian 2,0 giây. Quãng đ trong kho ng th i gian đó là: A. 0,5m. B.2,0m. C. 1,0m. D. 4,0m ậ ớ i Câu 88. ọ ộ m t đi m cách tâm Trái Đ t 2R ( R là bán kính Trái Đ t ) thì nó có tr ng ượ l A. 1N. B. 2,5N. C. 5N. D. 10N.
ỷ ự ấ ở ố ượ ng 50.000 t n ấ cách nhau 1km.L c h p
N
2
ộ ườ ố ượ ộ ự ằ i có kh i l ấ ớ ng 50kg hút Trái Đ t v i m t l c b ng bao
ấ
ọ ằ ả ượ ộ ậ ộ ng b ng bao nhiêu vào lò xo có đ
ượ c 10 cm?
ề ự ộ ứ nhiên 10cm và có đ c ng 40N/m. Gi
ộ ự ụ ề ể
ố ượ ộ ể ng 50 kg chuy n đ ng theo ph
ộ ự ươ i tác d ng c a m t l c 150 N. Gia t c c a thùng là bao nhiêu?Bi ng ngang ế ệ ố t h s
ố ủ ấ ữ ặ ộ ụ 2. ượ t gi a thùng và m t sàn là 0,2. L y g = 10 m/s
ấ ở ộ ạ
2
ộ ệ ủ ủ ấ ạ ố ộ đ cao h = 6400km . ? Cho bán kính c a Trái Đ t R =
2.
ớ ậ ố ỹ ạ ủ ộ ậ ươ ế ng trình qu đ o c a m t v t ném ngang v i v n t c ban
Câu 89. Hai tàu thu có kh i l ữ ẫ d n gi a chúng là: A. 0,166 .109N B. 0,166 .103 C. 0,166N D. 1,6N Câu 90. M t ng nhiêu? L y g = 9,8m/s A. 4,905N. B. 49,05N. C. 490,05N. D. 500N. Câu 91. Ph i treo m t v t có tr ng l c ng ứ ể k =100N/m đ nó dãn ra đ A. 1000N. B. 100N. C. 10N. D. 1N. ộ ữ ố Câu 92. M t lò xo có chi u dài t c ộ ầ ủ ầ ị đ nh m t đ u và tác d ng vào đ u kia m t l c 1N đ nén lo xo. Chi u dài c a ị lò xo khi b nén là: A. 2,5cm. B. 12.5cm. C. 7,5cm. D. 9,75cm. Câu 93. M t cái thùng có kh i l ủ ướ d ma sát tr A. 1 m/s2 . B. 1,01 m/s2. C. 1,02m/s2. D. 1,04 m/s2. Câu 94. M t v tinh nhân t o bay quanh Trái Đ t ệ T c đ dài c a v tinh nhân t o là ấ 6400km.L y g = 10 m/s A.5 km/h. B. 5,5 km/h. C. 5,66 km/h. D. 6km/h t ph Câu 95. Vi ấ ầ đ u là 10m/s. L y g = 10m/s A. y = 10t + 5t2. B. y = 10t + 10t2.
2 . T m bay xa c a gói hàng là :
ấ ộ ấ ả ộ ở ộ đ cao 490m thì th m t ủ
ị ề ự
ằ ằ ồ ủ
ằ :
ị ủ ụ ộ ự
ế ự ổ ng 5,0kg, ch u tác d ng c a m t l c không đ i ờ 2,0m/s đ n 8,0m/s trong th i gian 3,0 giây. L c tác
:
0 =
ớ ậ ố ầ
ừ ộ đ cao h = 80 m v i v n t c đ u v ầ ủ ậ c ném ngang t 2. Th i gian và t m bay xa c a v t là: ờ
ố ượ ể ộ
ề ự ủ ớ ố ộ ỏ
ủ ế ể ạ
ạ ộ ng 1200 kg chuy n đ ng đ u qua m t đo n ặ ượ t ( coi là cung tròn) v i t c đ 36 km/h. H i áp l c c a ô tô vào m t ầ ấ ằ ạ i đi m cao nh t b ng bao nhiêu? Bi ng t t bán kính cong c a đo n c u 2. ấ t là 50m. L y g = 10 m/s
ầ ộ ố
ộ ầ
ộ ậ ề ể ớ ườ ặ ệ ố 2. Quãng đ
C. y = 0,05 x2. D. y = 0,1x2. ớ ố ộ Câu 96. M t máy bay ngang v i t c đ 150 m/s, ấ ố gói hàng xu ng đ t. L y g = 9,8m/s A. 1000m. B. 1500m. C. 15000m. D. 7500m. ộ nhiên 20 cm. Khi b kéo, lo xo dài 24cm và Câu 97. M t lo xo có chi u dài t ề ự ồ ủ ự l c đàn h i c a nó b ng 5N. Khi l c đàn h i c a lò xo b ng 10N, thì chi u ủ dài c a nó b ng A. 28cm. B. 48cm. C. 40cm. D. 22 cm. ố ượ ộ ậ Câu 98. M t v t có kh i l ừ ậ ố ủ làm v n t c c a nó tăng t ậ ụ d ng vào v t là A. 15N. B. 10N. C. 1,0N. D. 5,0N. ộ ậ ượ Câu 99. M t v t đ ấ 20 m/s. L y g = 10 m/s A. 1s và 20m. B. 2s và 40m. C. 3s và 60m. D. 4s và 80m. ộ Câu 100. M t ô tô có kh i l ầ c u v ườ đ ượ v A. 11 760N. B. 11950N. C. 14400N. D. 9600N. ậ ạ Câu 101. M t v n đ ng viên môn h c cây (môn khúc côn c u) dùng g y g t ả ữ ượ ộ ố t gi a qu bóng đ truy n cho nó m t t c đ đ u 10 m/s. H s ma sát tr ả ấ ả qu bóng v i m t băng là 0,10. L y g = 9,8 m/s ng qu bóng đi ượ đ c là: A. 51m. B. 39m. C. 57m. D. 45m.
ị ằ ả
ế ộ ả ộ ự ẽ ố ượ ớ
ướ ụ ủ ể ộ ự i tác d ng c a ba l c 6N, 8N và 10N.
ự ữ ứ ằ :
ế ng 500g , b đá b ng m t l c 250N. N u Câu 102. M t qu bóng có kh i l ớ ậ ờ th i gian qu bóng ti p xúc v i bàn chân là 0,02s thì bóng s bay đi v i v n ố ằ t c b ng: A. 0,01 m/s. B. 2,5 m/s. C. 0,1 m/s. D. 10 m/s. ấ Câu 103. M t ch t đi m đ ng yên d Góc gi a hai l c 6N và 8N b ng A. 300. B. 450. C. 600. D. 900.
Ậ Ắ Ủ ƯƠ Ể Ộ CH
ặ ự ự ượ ộ ậ ượ c c đ t vào cùng m t v t, cùng giá, ng
ề
ề ượ
ượ ộ ậ ự ự ượ ặ c đ t vào cùng m t v t, ng ộ ớ c chi u và có cùng đ l n. ề c chi u và có
ặ ự ượ ự ự ộ ớ ự ộ ậ c đ t vào cùng m t v t, cùng giá, cùng
ề
ị ằ ự ủ ụ ủ ộ ậ ộ ớ ệ
ồ ồ ả ẳ ả ệ ề
ể ọ
ự ậ
ụ
ậ
ồ ụ ng tâm tác d ng vào v t. ấ ụ ậ ng Trái Đ t tác d ng vào v t.
ạ ượ ộ ụ ủ ặ ư ng đ c tr ng cho
ủ ự
ủ ự
ẵ ướ ố ủ ự ủ ự cho s n d i đây vào ch tr ng.
ố ị ụ ổ
ề ừ ộ ậ ậ ả ằ ề ổ ồ
ượ ề ồ Ằ NG 3: CÂN B NG VÀ CHUY N Đ NG C A V T R N ọ Câu 104. Ch n đáp án đúng ằ A. Hai l c cân b ng là hai l c đ ộ ớ chi u và có cùng đ l n. ằ B. Hai l c cân b ng là hai l c cùng giá, ng ằ C. Hai l c cân b ng là hai l c đ cùng đ l n. ằ D. Hai l c cân b ng là hai l c đ chi u và có cùng đ l n. ề Câu 105. Đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a ba l c không song song là: ự Ba l c đó ph i có giá đ ng ph ng, đ ng quy và tho mãn đi u ki n A. ; B . ; C. ; D. . ọ Câu 106. Ch n đáp án đúng. ặ ủ ủ ậ Tr ng tâm c a v t là đi m đ t c a ọ ụ A. tr ng l c tác d ng vào v t. ự ậ B. l c đàn h i tác d ng vào v t. ự ướ C. l c h ự ừ ườ tr D. l c t ọ Câu 107. Ch n đáp án đúng. ộ ự ố ớ Mô men c a m t l c đ i v i m t tr c quay là đ i l ụ A. tác d ng kéo c a l c. ụ B. tác d ng làm quay c a l c. ụ C. tác d ng u n c a l c. ụ D. tác d ng nén c a l c. ỗ ố Câu 108. Đi n t ằ ở ạ “Mu n cho m t v t có tr c quay c đ nh tr ng thái cân b ng, thì t ng ... có ồ ng làm v t quay theo chi u kim đ ng h ph i b ng t ng các ... có xu xu h ướ h ố ướ ậ ng làm v t quay ng ồ c chi u kim đ ng h .
ể ứ ộ ụ ủ ự ố ớ
ợ ề ự ủ
ộ ọ ộ ấ ượ ắ
ể ự ặ ự ươ ả
ể ự ể ụ
ượ ng m = 40 kg b t đ u tr
ắ ầ ệ ố ượ ủ ụ ướ t trên sàn nhà d i ữ ậ t gi a v t và
ố ượ ộ ự ằ ố ủ ậ :
ự ủ ẫ ự ộ ớ ộ
ẫ ự ủ
ộ ớ
ẫ ự ủ :
A. mômen l c.ự ợ ự B. h p l c. ự ọ C. tr ng l c. ả ự D. ph n l c. Câu 109. Bi u th c mômen c a l c đ i v i m t tr c quay là A. . B. . C. . D. . ự Câu 110. H p l c c a hai l c song song cùng chi u là: A. B. C. D. c b c qua m t con m ng. Tr ng tâm Câu 136. M t t m ván n ng 270N đ ỏ ủ ấ c a t m ván cách đi m t a trái 0,80 m và cách đi m t a ph i là 1,60m. H i ấ ự l c mà t m ván tác d ng lên đi m t a bên trái là: A. 180N. B. 90N. C. 160N. D.80N. ộ ậ Câu 137. M t v t có kh i l tác d ng c a m t l c n m ngang F = 200N. H s ma sát tr sàn , cho . Gia t c c a v t là A. B.. C. . D. ủ Câu 138. Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F = 5,0N. Cánh tay đòn c a ẫ ự ng u l c d = 20 cm. Mômen c a ng u l c là: A. 100Nm. B. 2,0Nm. C. 0,5Nm. D. 1,0Nm. ự ẫ ự ồ ộ Câu 139. M t ng u l c g m hai l c và có đ l n , cánh tay đòn là d. Mômen c a ng u l c này là A. (F1 – F2)d. B. 2Fd. C. Fd. D. F.d/2.
ườ ộ ỗ ể
ể ấ ỗ
ế ậ ặ i dùng m t chi c g y đ khiêng m t c máy n ng 1000N. ườ ứ i th hai là i th nh t 60cm và cách vai ng ộ ự ằ ườ ẽ ị ườ ủ ậ ượ ỏ ọ ỗ ộ Câu 140. Hai ng Đi m treo c máy cách vai ng 40cm. B qua tr ng l ứ i s ch u m t l c b ng: ng c a g y. M i ng
ứ ứ ứ ứ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ứ ấ ứ ấ ứ ấ ứ ấ i th hai: 600N i th hai: 400N i th hai: 500N. i th hai: 700N. i th nh t: 400N, ng i th nh t 600N, ng i th nh t 500N, ng i th nh t: 300N, ng
ố ượ ặ ộ trên m t m t ph ng nghiêng nh (cid:0) ng m = 5,0 kg ớ ứ đ ng yên ẳ ỏ
ặ ấ ờ = 300. B qua 2 Xác đ nh l c căng c a ủ ự
ẳ ặ
A. Ng B. Ng C. Ng C. Ng Câu 141. ẳ ộ ậ M t v t kh i l ặ ộ ợ m t s i dây song song v i m t ph ng nghiêng. Góc nghiêng ữ ậ ị ẳ ma sát gi a v t và m t ph ng nghiêng; l y g = 10m/s ả ự ủ dây và ph n l c c a m t ph ng nghiêng. A. T = 25 (N), N = 43 (N). B. T = 50 (N), N = 25 (N). C. T = 43 (N), N = 43 (N). D. T = 25 (N), N = 50 (N).
II. TỰ LUẬN
ộ
ệ
ị
ộ
ớ ậ ố ườ
ượ
ng ray. K t
ỉ ượ ế ệ ố
ể ừ ữ
ượ
ẳ
lúc hãm, xe đi n còn đi đ ườ
ạ t lên đ t h s ma sát tr
t gi a bành xe và đ
ạ ộ i đ t ng t. Bánh xe ệ c bao ấ ng ray là 0,2. L y g =
Bài 1: M t xe đi n đang ch y v i v n t c 36km/h thì b hãm l ữ không lăn n a mà ch tr ừ xa thì d ng h n ? Bi 9,8m/s2. Đáp s ố : S= 25,51m.
ượ
ể
ầ ộ
ộ
ượ ủ ậ
ế ệ ố
ộ ự ằ ng 20N v i m t l c b ng bao nhiêu đ v t t h s ma sát tr
ể ậ t c a v t và sàn là
ớ ộ ậ ọ Bài 2: C n kéo m t v t tr ng l ặ ề chuy n đ ng đ u trên m t m t sàn ngang. Bi 0,4. Đáp s ố : F=8 N
ể
ớ ậ ố ượ
ắ ừ
ế ệ ố
ạ
ộ ng ô tô đi thêm đ
c cho đ n khi d ng l
t máy, hãm phanh. Tính t h s ma sát
i. Bi
ờ ữ
ấ ng là 0,6. L y g = 9,8m/s
ế 2.
ố ươ
ể
ộ
ặ ườ
ằ
ệ ố ng n m ngang. H s
ấ ng 1 t n, chuy n đ ng trên m t đ ặ ườ
ộ Bài 3: M t ô tô đang chuy n đ ng v i v n t c 15m/s thì t ườ th i gian và quãng đ ặ ườ gi a bánh xe và m t đ Đáp s ố : S= 19,1 m ộ Bài 4: M t ôtô kh i l ữ ma sát gi a bánh xe và m t đ
ng là 0,05. ậ ố
ủ
ự
ộ
a) xe kh i hành sau 20s có v n t c 72 km/h. Tính l c phát đ ng c a xe và quãng
ườ
ở ng xe đi đ
đ
c.
ự
ề
ộ
ộ
ườ
ượ ể
ng
b) sau đó xe chuy n đ ng đ u trong 1 phút. Tính l c phát đ ng và quãng đ
đi đ
c.ượ
ượ
ự
ừ
t máy, hãm phanh xe đi đ
ẳ c 50m thì ng ng h n. Tính l c hãm
c) sau đó xe t
ắ và th i gian xe đi thêm đ
c.
ể
ấ
ộ
ờ ậ ố
ượ ủ
d) tính v n t c trung bình c a xe trong su t quá trình chuy n đ ng .
Đáp s ố :
ố ượ
ấ
ườ
ằ
ộ Bài 5:M t xe kh i l
ộ ể ạ ậ ố
ữ
ng n m ngang. ự
a) Xe b t đ u chuy n đ ng sau 10s đ t v n t c 25m/s. Tính l c ma sát gi a xe
ắ ầ ặ ườ
và m t đ
ng m= 4 t n. Chuy n đ ng trên đ ể ộ ế ự ng, bi
t l c kéo là 10800N.
ộ
ạ ườ
ự
ế
ộ
ng 250m ti p theo. Tính l c phát đ ng và
b) Xe chuy n đ ng đ u trên đo n đ
ề ể ạ ườ th i gian đi đo n đ
ng này.
ờ Đáp s ố :
ể
ườ
ụ
ủ
ằ
ị ng n m ngang ch u tác d ng c a
ộ ộ
ấ Bài 6: M t ôtô m= 1,5 t n chuy n đ ng trên đ ự l c phát đ ng 3300N cho g= 10m/s
ộ
ộ 2. ớ ậ ố ầ ữ
ờ
km/h. tính l c ma sát gi a xe và m t đ
ệ ố
t
a) Cho xe chuy n đ ng v i v n t c đ u 10 m/s. Sau khi đi 75m đ t v n t c 72 ể ạ ậ ố ự ộ ể ặ ườ ng tính th i gian chuy n đ ng . ượ ừ ắ t máy hãm phanh sau 4s xe d ng h n. Tính h s ma sát tr ặ ườ
gi a xe và m t đ
b) Sau đó xe t ữ ẽ ồ ị ậ ố ủ
ẳ ượ t mà không lăn). ố
ờ
ng (lúc này xe tr ể
ộ
ở
ớ ậ ố
ể
ấ
ộ
ổ
ng 1 t n đang chuy n đ ng v i v n t c không đ i 36 km/h
ng n m ngang AB dài 696m.
ự
ự
ế
t máy cách B bao nhiêu mét?
a) L c phát đ ng là 2000N. tính l c ma sát? b) Xe đ n B v i v n t c 21,6 km/h, v y ph i t ả ắ ư ừ
ế
ờ
c) V đ th v n t c c a chuy n đ ng g c th i gian lúc kh i hành. Đáp s ố : ố ượ ộ Bài 7. M t ôtô kh i l ằ ạ ườ trên đo n đ ộ ớ ậ ố Tính th i gian xe đi t
ậ A đ n B. ma sát nh câu a.
ố ủ ậ
ẳ
ặ
t trên m t ph ng nghiêng dài 5m cao 3m. Tính gia t c c a v t
Đáp s ố : ộ ậ ượ Bài 8: M t v t tr ợ ườ ng h p: trong 2 tr
ặ
ặ
ẳ
ặ
ẳ
ộ
t kh ng v n t c đ u t
ư
ớ
ậ ế ụ
ệ ố
ế
ộ
a) Ma sát trên m t ph ng nghiêng không đáng k . ể ẳ b) H s ma sát lăn gi a v t và m t ph ng nghiêng là 0,2. ữ ậ ệ ố Đáp s ố ậ ố ầ ừ ỉ ộ ậ ượ đ nh m t ph ng nghiêng dài 40m Bài 9. M t v t tr nghiêng 1 góc 30o so v i ph ặ ự ươ ng ngang. Coi nh không có l c ma sát trên m t 2. ẳ ph ng nghiêng. Cho g= 10 m/s a) Tính gia t c c a v t. ố ủ ậ b) V t ti p t c chuy n đ ng trên m t n m ngang trong bao lâu n u h s ma ặ ằ ể
sát trong giai đo n này là 0,1.
ự
ặ
ậ ượ ề
ố
ệ t đ u xu ng. Tính h
ạ ẳ ữ ậ
c) Th c ra m t ph ng nghiêng có ma sát, do đó v t tr ặ