ƯỜ
Ề ƯƠ
Ư Đ C
NG ÔN T P H C KÌ 1
NG THPT HAI BÀ TR NG Ổ Ậ
ậ
Ậ Ọ ọ
TR T : V T LÝ KTCN
Môn: V t lý 10 Năm h c 2020 2021
Ậ
Ệ
II. BÀI T P TRĂC NGHI M:
ƯƠ Ộ Ấ Ể CH Ọ NG 1: Đ NG H C CH T ĐI M
́ ạ ố ộ ệ ầ ả ị 1A cach H m H i Vân 5km”. Vi c xác đ nh
ế
Câu 1. “Lúc 7h15 phút hôm qua, xe ô tô c a chúng tôi đang ch y trên qu c l ế ố ị v trí c a ôtô nh trên còn thi u y u t ờ ố ồ ồ ủ ậ ề ươ ườ ng trên đ ng đi ủ la ̀ B. m c th i gian. D. chi u d
c đo và đ ng h . ấ C. th ậ ể ộ ư ố A. v t làm m c. ợ ườ ướ ể không thể coi v t chuy n đ ng là ch t đi m? Câu 2. Tr
ứ ặ ấ ủ ố t ng th sáu c a m t toà nhà xu ng m t đ t.
ạ ng h p nào sau đây ộ ạ ể A. Viên đ n đang chuy n đ ng trong không khí. ờ ặ ộ ể ấ B. Trái Đ t trong chuy n đ ng quay quanh M t Tr i. ộ ự ơ ừ ầ C. Viên bi trong s r i t ố D. Chi c máy bay trong quá trình h cánh xu ng sân bay.
ế ộ ộ ờ ộ ồ ớ ứ ọ ố ị
ỉ ườ i ch đ ồ ng cho m t khách du l ch nh sau: “Ông hãy đi d c theo ph này đ n b m t h l n. Đ ng t ị ư ẽ ấ ỉ ườ ướ ườ ủ ắ ạ ị ng Tây B c, ông s th y tòa nhà c a khách s n S”. Ng ạ i ng đã xác đ nh v trí ế i ch đ
ạ ườ Câu 3. M t ng đó, nhìn sang bên kia h theo h ủ c a khách s n S theo cách dùng:
ố ậ ườ ườ ậ ố ụ ọ ộ ườ ố ng đi và v t làm m c. ậ ng đi và v t làm m c. A. đ B. v t m c. D. các tr c t a đ , đ
ơ ọ ể
ớ ậ ậ ứ ủ ậ ổ
C. đ ng đi. ể Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng? ự ộ ừ ậ ế ự ơ ọ ộ ổ ị ố ổ ủ ậ ớ ậ ả ộ
ể ẳ ậ
ố A. Chuy n đ ng c h c là s thay đ i v trí c a v t so v i v t m c ậ ả B. Khi kho ng cách t v t đ n v t m c không đ i thì v t đ ng yên ể ố ể C. Chuy n đ ng c h c là s thay đ i kho ng cách c a v t chuy n đ ng so v i v t m c ườ ỹ ạ D. Qu đ o là đ ớ ộ ng th ng mà v t chuy n đ ng v ch ra trong không gian ứ ậ ố ạ ạ ứ Câu 5. Hùng nói v i Linh: “Mình đi mà hóa ra đ ng, b n đ ng mà hóa ra đi”. Trong câu nói này thì v t làm m c là
ả ẳ ả ả A. Hùng. B. Linh. . D. Không ph i Hùng cũng ch ng ph i Linh.
ủ ể ầ ờ ị ị C. C Hùng và Linh ể ộ ộ ấ Câu 6. Đ xác đ nh v trí c a m t ch t đi m theo th i gian, ta c n ch n m t
ộ ồ ờ ố ệ ọ ộ ệ ế A. h t a đ vuông góc. C. h quy chi u.
ọ ồ ố ậ B. v t làm m c và m t đ ng h . ụ ọ ộ D. tr c t a đ và g c th i gian. ệ t Nam t
Hà N i đi Pari (Pháp) kh i hành vào lúc 19h30 phút gi ờ ế ờ ờ ơ ờ ế ướ ế ở ậ Pari ch m h n gi ộ Pari. Bi ộ Hà N i 6 gi ờ . Theo gi ộ Hà N i ờ Hà t gi
ủ ừ Câu 7. Chuy n bay c a hãng Hàng không Vi ngày hôm tr c, đ n Pari lúc 6h30 sáng hôm sau theo gi ế N i, máy bay đ n Pari vào lúc
ộ A. 12h30 phút ngày hôm sau. C. 13h30 phút ngày hôm sau.
B. 6h30 phút sáng hôm sau. D. 1h30 phút sáng hôm sau. ệ ộ
ế ế ờ ờ ậ Pari ch m h n gi ộ ờ Hà N i . Th i gian bay là
ờ ộ Hà N i 6 gi ờ ờ ờ 30 phút. t gi C. 11gi
ườ ở ừ Hà N i đi Pa ri (Pháp) kh i hành vào lúc 19h30 phút gi t Nam t ơ ờ Pari. Bi c, đ n Pari lúc 6h30 sáng hôm sau theo gi D. 25gi ờ B. 13 gi ợ 30 phút. ố ỉ ờ .ờ ớ ố ể ả ế ủ Câu 8. Chuy n bay c a hãng Hàng không Vi ướ ngày hôm tr .ờ A. 17 gi Câu 9. Trong tr
ướ ừ ộ ậ ễ ờ
ế ẵ i đây s ch th i đi m mà ta xét trùng v i s đo kho ng th i gian trôi? 15gi m t xe ô tô kh i hành t ế ch y thì xe đ n Đà N ng.
ờ ế đ n 16 gi 45. ừ Hu , sau 2 gi ờ ế ờ ạ ờ ế , đ n 8 gi
́ ́ ́ ế 05 phút thì đoàn tàu đ n ga Hu . ̀ ơ ̉ ̣
ữ ể ng h p nào d A. M t tr n bóng đá di n ra t ở ờ ộ B. Lúc 8 gi ấ ộ ừ C. M t đoàn tàu xu t phát t ga Vinh lúc 0 gi ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ư ơ Huê va đên Quang Tri luc 7gi 30 phut. D. Luc 6 gi ôtô xuât phat t ặ ề không có nh ng đ c đi m nào sau đây ? ể
ẳ ộ ườ ỹ ạ
Câu 10. Chuy n đông th ng đ u ẳ ng th ng. ườ ượ ữ ằ ằ ờ c nh ng quãng đ ấ ỳ ả ng b ng nhau trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau b t k . A. Qu đ o là m t đ ữ ậ B. V t đi đ
ọ
ổ ừ ấ ườ ế ạ lúc xu t phát đ n lúc d ng l C. T c đ trung bình trên m i quãng đ D. T c đ không đ i t
ư ng là nh nhau. ừ i. ể ậ ủ ố ộ ố ộ ươ ễ ể ề ẳ ộ ng trình
Câu 11. Ph A. v = 4.
ọ ộ ạ ể ờ ề ạ ờ i th i đi m t ngươ i th i đi m t ộ 8 m t
1 = 1s, t a đ 4 m t
2 = 3 s. Ph
không bi u di n quy lu t c a chuy n đ ng th ng đ u là D. v = t + 1. C. x = 3t. B. x = 3 + 2t. ể ể ọ ẳ ủ ậ
C. x = 6t. ộ ậ ộ Câu 12. M t v t chuy n đ ng th ng đ u có t a đ ộ ể trình chuy n đ ng c a v t là A. x = 14 6t. B. x = 28 + 6t.
ộ ề ả ả ộ ừ
ố ọ ộ ạ ủ ề ể ờ ộ ề ề ươ ớ ậ ố ộ D. x = 6t 14. ế Hà N i v H i Phòng v i v n t c 60km/h. Bi ố ng là chi u chuy n đ ng c a xe, g c th i gian là lúc 8h, g c t a đ t t Hà N i cách H i Phòng 100km, coi ô tô ả i H i
ộ ươ
C. x = 100 60t.
D. x = 60t 100. ươ ọ ộ ề ụ ̣ ̉ ̣ ng trình t a đ là (v i )ớ đunǵ A. x = 60t. Câu 14. Chon câu
ổ
ầ ủ ậ
ụ ọ ộ ề ươ ủ ể ng c a tr c t a đ
ọ ộ ủ ậ ị ậ ́ ́ ̣ ̣ ̣
ễ ự ườ ề ộ ủ ậ ố ệ ụ ụ ể ờ ng bi u di n s ph thu c c a v n t c theo th i gian trong h tr c to đ ạ ộ
ẳ
ộ Câu 13. Lúc 8h, m t xe ôtô đi t ẳ ọ ể chuy n đ ng th ng đ u. Ch n chi u d ủ ể ng trình chuy n đ ng c a xe là: Phòng thì ph B. x = 60t + 100. ẳ ộ ậ . M t v t chuyên đông th ng đ u theo tr c Ox có ph ờ ị A. T a đ c a v t có giá tr không đ i theo th i gian ớ ố ọ ộ B. V trí ban đ u c a v t không trùng v i g c t a đ ộ C. V t chuy n đ ng theo chi u d ở gôc toa đô. D. Luc t = 0 vât đang ộ ẳ ng th ng ố ớ ụ B. song song v i tr c Ot.
ố
ể Câu 15. Trong chuy n đ ng th ng đ u, đ ườ vuông góc Ovt là đ ạ ộ A. xiên góc không đi qua g c to đ . ớ ụ C. song song v i tr c Ov. ể ộ ậ ọ ươ ủ ụ ộ ạ ộ ờ ể ạ ấ D. xiên góc và luôn đi qua g c to đ O ấ ng trình chuy n đ ng c a m t v t d c theo tr c 0x có d ng x = 2 + 40t (x: km, t: gi ). Ch t đi m xu t phát
B. O v i v n t c 40 km/h. D. O v i v n t c 2 km/h. ể ớ ậ ố ớ ậ ố ớ ậ ố ẳ ộ ừ ế
ố ọ ộ ở ươ ề ể ộ ố ờ ươ ượ ề c chi u chuy n đ ng, g c th i gian lúc 7h, g c t a đ ộ A chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c 40 km/h. N u ch n tr c t a đ trùng ng trình ụ ọ ọ A, thì ph ở ng ng
ể Câu 16. Ph ừ ể đi m t ớ ậ ố A. M cách O 2 km v i v n t c 40 km/h. ớ ậ ố C. M cách O 40 km v i v n t c 2 km/h. ộ Câu 17. Lúc 7h sáng, m t ô tô kh i hành t ề ẳ ớ v i qu đ o th ng, chi u d ủ chuy n đ ng c a ô tô là
C. x = 40(t 8) km. D. x = 40t (km).
ớ ậ ố ộ ườ ể ụ ườ ng th ng. Lúc đ u ng
i ch y th d c trên m t đ ậ ố ộ ờ ậ ố ầ ờ ả B. x = 40(t 8) (km). ờ ạ ạ ẳ i đó ch y v i v n t c trung bình là 5 m/s trong th i ườ ấ V n t c trung bình trong toàn b th i gian i y gi m v n t c còn 4m/s trong th i gian 3 phút.
ỹ ạ ộ A. x = 40t (km). ườ ộ Câu 18. M t ng gian 4 phút, sau đó ng ch y làạ
D. 4,5 m/s
ươ ủ ể B. 4 m/s. ộ ụ ấ ờ ọ ộ ườ ng
C. 4,57 m/s. ạ ể ng trình chuy n đ ng c a m t ch t đi m d c theo tr c Ox có d ng x = 4t 10 (x: km, t: gi ). Quãng đ ấ
C. 8 km. D. 2 km.
A. 9 m/s. Câu 19. Ph ể ượ ủ c c a ch t đi m sau 2h là đi đ A. 8 km. B. 2 km. ộ ể ế ẳ ̣ ổ ề sai: Trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u Câu 20. Chon câu
ố ậ ấ ờ
ậ ờ
ổ A. gia t c a không đ i. ườ C. quãng đ ươ ng s là hàm b c hai theo th i gian. ộ ộ ể ể ể ẳ ớ ậ ̣ ủ ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng ề có đi m xu t phát ố không trùng v i v t m c ậ ố B. v n t c v là hàm b c nh t theo th i gian. ổ ố D. tích s a.v không đ i. ấ ầ châm d n đ u
Câu 21. Ph là
̀ ́ ấ
ấ B. , (a, v0 cung d u). D. , (v0, a trái d u).ấ
A. , (v0, a trai d u). C. , (v0, a cùng d u).ấ ể ế ậ ng trình (m). K t lu n nào sau đây là
ươ ề sai? ố ủ ậ B. Gia t c c a v t là .
Câu 22. M t v t ể ậ ể ậ ầ ủ ậ ủ ng c a tr c t a đ . ộ có ph ộ ậ chuy n đ ng ầ ộ A. V t chuy n đ ng nhanh d n đ u. ề ươ ộ C. V t chuy n đ ng theo chi u d ậ ố ụ ọ ộ D. V n t c ban đ u c a v t là 1 m/s.
ố ộ
ắ ầ ế ố ố ố ố ờ ề ạ ầ ố ạ ể Câu 23. Khi đang ch y v i v n t c 36 km/h thì ô tô b t đ u xu ng d c, lúc này đ t nhiên ô tô b m t phanh và chuy n ạ ộ đ ng th ng nhanh d n đ u v i gia t c 0,2 m/s
2 xu ng h t đo n d c dài 960 m. Th i gian ô tô ch y xu ng d c là
ẳ A. 60 giây. ị ấ ố D. 90 giây.
ớ ậ ố ớ B. 30 giây. ớ ậ ố ạ ườ ạ ể ộ
ậ ố ủ ườ ể ừ ắ ầ ầ i lái xe tăng ga và ô tô chuy n đ ng nhanh d n lúc b t đ u tăng ga là
C. 120 giây. ẳ ng th ng thì ng Câu 24. Ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo n đ ạ ậ ố ề đ u, sau 20 giây ô tô đ t v n t c 14 m/s. V n t c c a ô tô sau 40 giây k t B. 28 m/s. C. 14 m/s. D. 24 m/s.
ượ ắ ầ ờ ề ạ ầ A. 18 m/s. ộ ạ c 1,5 km thì đoàn tàu đ t
ắ ầ ờ ể ừ ộ ể Câu 25. M t đoàn tàu b t đ u r i ga và chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. Sau khi ch y đ ạ ượ ậ ố ủ ậ ố v n t c 36 km/h. V n t c c a đoàn tàu khi ch y đ khi đoàn tàu b t đ u r i ga là
B. 15 m/s.
ượ ẳ ạ ề ườ ộ A. 20 m/s. ộ D. 10 m/s. ị ả ẳ c 3km k t C. 14,1 m/s. ớ ậ ố ng th ng v i v n t c 30m/s v
ộ ả ớ ố ổ
ổ ằ ố ủ ể ờ ọ ộ
t quá t c đ cho phép và b c nh sát giao thông 2. ố ớ ị ng là chi u chuy n đ ng c a ô tô, g c t a đ trùng v i v trí c a anh c nh sát giao thông, g c th i gian là ả ề ươ ể ấ ấ ủ ố ọ ộ ủ Câu 26. M t ô tô ch y đ u trên con đ ỉ ệ phát hi n. Ch 1 giây sau khi ô tô đi ngang qua m t c nh sát, anh này phóng xe đu i theo v i gia t c không đ i b ng 3m/s ề ươ Ch n chi u d lúc anh y xu t phát. Ph ng trình chuy n đ ng c a ô tô và c a anh c nh sát l n l ả t là:
A. x1 = 30(t + 1); x2 = 1,5t2. C. x1 = 30(t 1); x2 = 1,5t2. ộ ộ ậ ủ ầ ượ ộ B. x1 = 30t; x2 = 3(t 1)2. D. x1 = 30(t + 1); x2 = 3t2. ầ ầ ậ ố ề ể ượ ứ ậ c quãng
ố ủ ậ Câu 27. M t v t chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u có v n t c đ u là 18 km/h. Trong giây th năm v t đi đ ườ đ
ẳ ng là 5,9 m. Gia t c c a v t là A. 1,2 m/s2. B. 2 m/s2. C. 0,2 m/s2. ẳ ớ ậ ố ạ ườ ườ ạ ạ ộ ng th ng thì ng
ể ằ ạ ờ ề ậ ố D. 1,8 m/s2. ậ i lái xe hãm phanh cho ô tô ch y ch m ả c 125 m thì v n t c ô tô lúc này b ng 10 m/s. Kho ng th i gian đ ô tô ch y trên quãng
ể ừ
ng 125 m k t A. 10 giây. C. 50 giây. D. 20 giây.
̀ ́ ể ể ấ ộ ậ ố ̉ ̣ ng trình: x = 5 + 2t t
2 , (x: m, t: s). V n t c luc đâu va gia tôc cua vât la ̀ ́
Câu 28. Khi ô tô đang ch y v i v n t c 15 m/s trên m t đo n đ ầ ạ ượ d n đ u. Sau khi ch y thêm đ ắ ầ ườ lúc b t đ u hãm phanh là: đ B. 30 giây. ộ Câu 28. M t ch t đi m chuy n đ ng theo ph
ươ A. 2 m/s, 2 m/s2. B. 5 m/s, 1 m/s2. ̀ D. 5 m/s; 1 m/s2. C. 1 m/s, 2 m/s2.
ố ệ ứ ủ ẹ ề ơ ự ể ứ ề ỏ ậ ặ ơ ầ ơ ơ ở tháp nghiêng Pida và ng Niut n ch ng t Câu 29: Thí nghi m c a Galilê ọ ậ ề ơ ẳ ươ ư do nh nhau. C. các v t n ng, nh đ u r i t A. m i v t đ u r i theo ph ng th ng đ ng. ẹ ậ ơ ự do là chuy n đ ng nhanh d n đ u. D. v t n ng r i nhanh h n v t nh . B. r i t ề ộ Câu 30: Đi u nào sau đây là
ậ ả ẹ ậ ơ ậ ơ ứ ả ủ ụ ậ ậ ặ ơ ơ ự ộ ộ do? ậ ặ ề ự ơ ủ ậ sai khi nói v s r i c a v t trong không khí? ậ ơ A. Trong không khí các v t r i nhanh ch m khác nhau. ậ ặ B. Các v t r i nhanh hay ch m không ph i do chúng n ng nh khác nhau. ậ C. Các v t r i nhanh hay ch m là do s c c n c a không khí tác d ng lên các v t khác nhau là khác nhau. ẹ D. V t n ng r i nhanh h n v t nh . không thể coi là chuy n đ ng r i t
ỷ ể ặ ấ ứ ố trên cao xu ng m t đ t. ặ ượ c hút chân không.
ế ụ ẳ ấ trên cây xu ng đ t.
ộ ộ ộ ộ ố ặ ứ ẳ ỷ ượ ơ ướ ể Câu 31. Chuy n đ ng nào d ỏ ượ A. M t viên đá nh đ ơ B. M t cái lông chim r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ C. M t chi c lá r ng đang r i t D. M t viên bi chì r i trong ng thu tinh đ t th ng đ ng và đã đ
ộ ị ạ ở c hút chân không. ị ặ ấ i cùng m t v trí xác đ nh trên m t đ t và ộ cùng đ cao thì Câu 32. N u b qua s c c n c a không khí thì t
ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ
ươ ứ ờ ng ng là th i gian t ắ ầ lúc b t đ u ọ 1, t2 t ậ i đây ả ơ ừ c th r i t ố ơ ừ ơ ố ứ ả ủ ỏ ế ậ ố ậ ơ ớ A. hai v t r i v i cùng v n t c. ơ ẹ ớ ậ ố ủ ậ ặ B. v n t c c a v t n ng l n h n v n t c c a v t nh . ẹ ỏ ơ ậ ố ủ ậ ặ C. v n t c c a v t n ng nh h n v n t c c a v t nh . ậ ậ ố ủ ổ D. v n t c c a hai v t không đ i. ố ượ m1 < m2 r i t ơ ự ậ ứ ấ ng ấ ủ ậ kh i l ạ ừ ể i cùng m t đ a đi m. G i t ứ ả ủ ạ do t ậ ộ ị ỏ ứ Câu 33. Hai v t có th r i t ừ i lúc v a ch m đ t c a v t th nh t và v t th hai, b qua s c c n c a không khí. M i liên h gi a t ệ ữ 1 và t2 là ố ủ ơ ở ể ế ả ơ ớ ậ A. t1 = t2 B. t1 > t2 C. t1 < t2 D. Không đ c s đ k t lu n
ộ ậ ượ ả ơ ự ự ả ủ ố ơ ự ặ ấ ấ ố ỏ c th r i t đ cao 4,9 m xu ng m t đ t. B qua l c c n c a không khí. L y gia t c r i t do
ậ ố ủ ậ do t ạ Câu 34. M t v t đ g = 9,8 m/s2. V n t c c a v t khi ch m đ t là
A. v = 9,8 m/s.
ừ ộ ấ B. v = 9,9 m/s ơ ừ ộ ộ ậ ặ C. v = 1,0 m/s. ố ặ ấ ấ ậ ạ ấ đ cao 20 m xu ng m t đ t, l y g = 10 m/s D. v = 9,6 m/s. 2. Sau bao lâu v t ch m đ t? Câu 35. M t v t n ng r i t
A. t = 1 s. B. t = 2 s. D. t = 4 s.
ộ ậ ơ ự ố C. t = 3 s. ộ ộ ơ ượ ơ ủ ậ ộ ộ ằ ơ ờ c m t đ cao b ng 3/4 toàn b đ cao r i. Th i gian r i c a v t là Câu 36. M t v t r i t D. 2 s. ạ ẳ do trong giây cu i cùng r i đ C. 3 s. B. 2,5 s. ộ ợ i th xây ném m t viên g ch theo ph ắ ượ ạ ươ ấ ộ ng th ng đ ng cho m t ng ậ ố ở i khác ạ ể c viên g ch. L y g = 10m/s ứ ườ ầ 2. Đ cho v n t c viên g ch lúc ng trên t ng cao 4 m. Ng ườ i kia b t đ ườ i ắ ượ c ằ A. 0,67 s. ườ ộ Câu 37: M t ng ơ ỉ ệ tay ngang ra là b t đ này ch vi c gi ậ ố b ng không thì v n t c ném là A. v = 6,32 m/s2. C. v = 8,94 m/s2. D. v = 8,94 m/s.
B. v = 6,32 m/s. ả ơ ắ ượ ả ấ ộ ờ
2. Kho ng cách ả
Câu 38: Hai viên bi s t đ gi a hai viên bi sau khi viên th nh t r i đ ộ c 1,5s là ữ A. 6,25 m. D. 2,5 m.
ủ ậ ể c th r i cùng đ cao cách nhau m t kho ng th i gian 0,5 s. L y g = 10 m/s ứ ấ ơ ượ B. 12,5 m. ướ C. 5,0 m. ể ộ i đây là chuy n đ ng tròn đ u? ộ Câu 39. Chuy n đ ng c a v t nào d
ề ộ ể ề ẳ ạ ầ ậ
ấ
ề
ủ ầ ủ ể ể ể ể ể ể ừ ắ ủ ủ ầ ầ ệ t đi n. A. Chuy n đ ng c a đ u van bánh xe đ p khi xe đang chuy n đ ng th ng ch m d n đ u. ờ ặ B. Chuy n đ ng quay c a Trái Đ t quanh M t Tr i. ạ ầ C. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t tr n khi đang quay đ u. ạ D. Chuy n đ ng c a đi m đ u cánh qu t khi v a t
ể ề ộ ộ ộ ộ ộ ể Câu 40. Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n đ ng có
ộ ườ ố ướ ng cong. gia t c và vect ng. B. vect
ư ộ ớ ủ ậ ố ơ ố ộ ơ ậ ố v n t c cùng h ổ D. t c đ góc không đ i.
ỹ ạ A. qu đ o là đ ố ỉ ặ C. gia t c ch đ c tr ng cho đ l n c a v n t c. ọ Câu 41. Ch n câu đúng. ố ộ ố ộ ỹ ạ ỹ ạ ủ ủ ụ ụ ể ể ề ề ộ ộ ộ ộ
(cid:0) ố ướ ướ ụ ộ ng tâm ph thu c vào bán kính qu đ o. c, gia t c h cho tr (cid:0) ố ướ ướ ỹ ạ ụ c, gia t c h cho tr ộ ng tâm không ph thu c vào bán kính qu đ o. A. T c đ dài c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bán kính qu đ o. B. T c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u ph thu c vào bán kính qu đ o. ỹ ạ ớ C. V i v và ớ D. V i v và
ọ Câu 42. Ch n câu đúng.
ậ ố ể ề ộ ộ ớ ơ ỳ ớ ể A. Trong các chuy n đ ng tròn đ u có cùng bán kính, chuy n đ ng nào có chu k quay l n h n thì có v n t c dài l n
h n.ơ
ể ỏ ơ ể ề
ậ ố ỳ ỏ ơ ơ ộ ể
ỳ ầ ố ớ ộ ể ộ ể ể ề ề ậ ố ộ ộ ớ ỳ ỏ B. Trong chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có chu k quay nh h n thì có v n t c góc nh h n. ỏ ơ ộ C. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, chuy n đ ng nào có t n s l n h n thì có chu k nh h n. ỏ ơ D. Trong các chuy n đ ng tròn đ u, v i cùng chu k , chuy n đ ng nào có bán kính nh h n thì có v n t c góc nh
ơ ậ ố ủ ể ấ ạ ị ượ ọ ể ề ể ặ ấ ộ ộ là vect v n t c c a ch t đi m t i v trí M đ ẩ c ch n làm chu n. h n.ơ Câu 43. Có m t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u. Đ t
ấ ơ ậ ố ủ H i sau bao nhiêu vòng thì vect ể v n t c c a ch t đi m vuông góc v i ?
ấ ố ớ ụ ủ ể ấ ế ằ ủ ỳ ấ t r ng chu k quay c a Trái Đ t
ỏ A. Sau 1/4 vòng C. Sau 3/4 vòng ố ụ ủ ờ .
ớ B. Sau 1/2 vòng D. Sau 1/4 vòng và 3/4 vòng ộ ộ Câu 44. T c đ góc c a m t đi m trên Trái Đ t đ i v i tr c Trái Đ t là bao nhiêu? Bi quanh tr c c a nó là T = 24 gi A. . B. C. D.
ụ ủ ề ế ố ộ
ộ ằ ằ ể ủ Câu 45. M t đĩa tròn bán kính 30 cm quay đ u quanh tr c c a nó. Đĩa quay 1 vòng h t đúng 0,2 giây. T c đ dài v c a m t đi m n m trên mép đĩa b ng
B. v = 3,14 m/s. C. v = 6,28 m/s. D. v = 62,8 m/s. ộ A. v = 9,42 m/s.
ớ ố ả ộ ừ ế ủ ườ ộ i ng i trên gh c a m t chi c đu quay đang quay v i t c đ 5 vòng/phút.kho ng cách t ỗ ch ng ườ i ộ ụ ủ ế ủ ườ ế ồ Câu 46. M t ng ố ướ ng i đ n tr c quay c a chi c đu là 3m. Gia t c h i đó là bao nhiêu? ng tâm c a ng C. 2,96.102 m/s2 D. 0,82 m/s2.
B. 29,6.102 m/s2 ố ướ ủ ủ ể ậ ố dài và gia t c h (liên quan v i ớ chuy n đ ng ặ ấ ộ ngày đêm c a Trái Đ t) c a đi m trên m t đ t ấ ạ ằ ồ ế A. 8,2 m/s2 Câu 47. V n t c ằ n m t i vĩ tuy n ể ng tâm ế α = 600 (bán kính Trái Đ t R = 6400khm) b ng: ấ
A. v = 233 m/s và a = 0,0169 m/s2 C. v = 421 m/s và a = 0,033 m/s2 B. v = 421 m/s và a = 0,0169 m/s2 D. v = 233 m/s và a = 0,033 m/s2
ọ Câu 48. Ch n câu sai
ố ộ ậ ệ ế
ươ ỹ ạ ủ ậ ộ ậ ố ớ ệ ậ ố ủ ế ươ ng đ i. Đ i v i các h quy chi u khác nhau thì qu đ o c a v t là khác nhau. ố ng đ i. Trong các h quy chi u khác nhau, v n t c c a cùng m t v t là khác nhau.
ươ ể ố
ữ ấ ờ
ng đ i. ờ ớ ậ ố ấ ề ớ ặ ướ ặ ộ ế ể ướ ả ớ ậ ố c. N c ch y v i v n t c
ỹ ạ ủ A. Qu đ o c a m t v t là t ậ ố ủ ậ B. V n t c c a v t là t C. Kho ng cách gi a hai đi m trong không gian là t ặ D. Nói r ng Trái Đ t quay quanh M t Tr i hay M t Tr i quay quanh Trái Đ t đ u đúng. ượ c dòng v i v n t c 14 km/h so v i m t n ớ ờ ả ằ ộ ớ ờ ậ ố ủ ề ề Câu 49. M t chi c thuy n chuy n đ ng ng 9km/h so v i b . V n t c c a thuy n so v i b là
A. v = 14 km/h B. v = 21 km/h
D. v = 5 km/h ộ ế ẳ ậ ố ủ c không ch y là 16,2km/h
C. v = 9 km/h ườ ờ ớ ờ ể ừ ế Câu 50. Hai b n sông A và B cách nhau 18 km theo đ và v n t c c a dòng n ướ i ngay t c so v i b sông là 1,5m/s. Th i gian đ canô đi t ả ề B v A là
ng th ng. V n t c c a m t canô khi n ồ ở ạ ừ A đ n B r i tr l D. t = 2,24 h.
ồ ườ C. t = 3,3 h. ồ ạ ồ ộ
ướ B. t = 2,5 h. ự ị ả ở ồ ự ị ế ể ế ạ ờ ộ c ch y nên xu ng sang đ n b bên kia t
ậ ố ủ
A. v = 3 m/s. D. v = 7 m/s.
C. v = 5 m/s. ờ ượ ề ộ ế ượ ậ ố ủ c 10 km. Tính v n t c c a thuy n so v i n c dòng sông. Sau 1 gi ớ ướ c? đi đ
ậ ố ủ A. t = 2,2 h. ộ i lái xu ng máy d đ nh m máy cho xu ng ch y ngang con sông r ng 240 m, mũi xu ng luôn vuông Câu 51. M t ng ướ ấ ư ớ ờ góc v i b sông. nh ng do n i m t đi m cách b n d đ nh 180 m và m t 1 ớ ờ ồ phút. V n t c c a xu ng so v i b sông là B. v = 4 m/s. ạ ồ Câu 52. M t chi c thuy n bu m ch y ng Bi
ườ D. 20 km/h. ườ C. 12 km/h. ố ộ i lái đò chèo đò qua m t con sông r ng 400 m. Mu n cho đò đi theo đ
ướ ậ ố ủ ướ ấ ờ ả i y ph i luôn h ớ ờ ng AC. Đò sang sông m t th i gian 8 phút 20 giây, v n t c c a dòng n ng AB vuông góc v i b sông, c so
ườ ấ ớ ờ ớ ướ ề ướ ế ậ ố ủ t v n t c c a dòng n A. 8 km/h. ộ Câu 53. M t ng ng v i b sông là 0,6 m/s. V n t c c a con đò so v i dòng n
c là 2 km/h. B. 10 km/h. ộ ướ ng con đò theo h ậ ố ủ B. 5 m/s.
D. 0,2 m/s. ạ ớ ườ ổ
ườ ừ ế ặ c là C. 1,6 m/s. ộ ườ i đi xe máy ch y v i v n t c 60 km/h đu i theo m t đoàn tàu đang ch y song song v i đ ng cái. Đoàn ậ ố ượ ờ t qua đoàn tàu là 25s. V n t c đoàn tàu là bao nhiêu ớ ậ ố i đó g p đoàn tàu đ n lúc v ạ lúc ng
A. 1 m/s. ộ Câu 54. M t ng tàu dài 200 m. Th i gian t km/h ?
D. 31,2 m/s A. 8,67 km/h
C. 86,7 m/s ộ ờ ượ ớ ậ ố ổ ượ ạ B. 31,2 km/h c dòng sông, sau 1 gi đi đ c 15 km. M t khúc g trôi xuôi theo dòng sông v i v n t c 2
ớ ướ ộ Câu 55. M t ca nô ch y ng ậ ố ủ km/h. V n t c c a ca nô so v i n c là
C. 13 km/h. A. 30 km/h.
ƯƠ Ộ Ọ Ự D. 7,5 km/h. Ấ Ể NG 2: Đ NG L C H C CH T ĐI M B. 17 km/h. CH
ọ Câu 1. Ch n câu đúng:
ộ ể ủ ậ
ế ộ
ụ ể ậ
ự ự ậ ậ ụ ả ấ
ề ề
A. L c là nguyên nhân duy trì chuy n đ ng c a v t. ể ủ ậ ổ B. L c là nguyên nhân bi n đ i chuy n đ ng c a v t. ự ượ ế ộ ể c n u không có l c tác d ng vào v t. C. V t không th chuy n đ ng đ ủ ự ướ ộ ể ế t ph i chuy n đ ng theo h ng c a l c tác d ng. D. V t nh t thi ổ Câu 2. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v phép t ng h p l c? ề ự ợ ự ụ ồ ộ ậ ằ ộ ự ụ ế ố ờ ệ A.T ng h p l c là phép thay th nhi u l c tác d ng đ ng th i vào m t v t b ng m t l c có tác d ng gi ng h t
ư ợ ự ổ ự ấ ộ nh toàn b các l c y.
ể ự ợ ự ệ ằ ắ ổ B.Phép t ng h p l c không th th c hi n b ng quy t c hình bình hành.
ự ấ
ươ ợ ự C.Phép t ng h p l c th c ch t là phép nhân các vect ợ ự D.Phép t ng h p l c cũng làm t ng t
ổ ổ ợ ự ủ ự ọ ể ơ ự l c. ự ự ư nh phân tích l c. ộ ớ ươ ứ ng ng là F, F
1, F2 v i Fớ 1>F2. Bi u th c
ứ đúng là: Câu 3. G i là h p l c c a hai l c và , có các đ l n t
A.. B. F = F1 + F2. C. F1 + F2 > F > F1 – F2. ộ ớ ợ ự ủ ự
D. F = F1 = F2. 1,F2 là đ l n c a hai l c thành ph n, F là đ l n h p l c c a chúng thì:
ầ ơ ả 1 và F2. ỏ ơ ả 1 và F2.
ọ ươ ọ ườ ộ ớ ủ ợ ợ
1+F2 . D. F không bao gi
2.
ờ nh h n c F B. F không bao gi 1 ho c Fặ b ng F ự ề ợ ự ủ ầ ớ ợ ở ờ ằ 1 và F2 v i góc là góc h p b i hai vecto l c thành ph n. ớ ng h p F luôn luôn l n h n c F 1 F2 FF│ ng h p F th a mãn F│ ỏ ự sai v h p l c c a hai l c F Câu 4. N u Fế A. trong m i tr C. trong m i tr ọ Câu 5. Ch n đáp án
1 +F2 B. = thì F = F│ 1 F2
ế A.N u =0 thì F = F ế C. N u=và F
1> F2 thì F = F1 F2 D. N u=/2 thì F = F│
│ 1 F2 .│
ế ộ ớ ủ ợ ự ằ ự ồ ự ợ ở
0 .
Câu 6. Cho hai l c đ ng qui có đ l n b ng 5N và 16N, đ l n c a h p l c là 11N thì góc h p b i hai l c đó là: A. 30 B. 900. ộ ớ C. 600 . D.1800. ằ ộ ớ ữ ự ằ
ể ợ ự C. 600 . ự ồ B. 1200 . ộ ớ ự ồ ể ằ ố ị
ộ ớ B. 250N ộ ớ ự ồ ằ ợ C. 400N ợ 1 = 12N, góc h p b i F
0 và F2 =16N, góc h p b i ở
D. 00 . ị D. 500N ẳ ở 1 và m t ph ng ngang là 30 ặ ợ ẽ ộ ớ ủ ợ ự ở ợ ự ư ẳ ẳ ặ D. 4N, 1500 . ặ A. 20N, 1200 . C. 28N, 600 . ộ ớ ự ồ ừ ặ ằ
B. 4N,1300 ằ ợ ự ủ ộ Câu 7. Cho hai l c đ ng qui có cùng đ l n 30N Đ h p l c có đ l n b ng 30 (N) thì góc gi a hai l c đó b ng: A. 900 . ộ ớ ủ ợ Câu 8. Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng 150N và 200N. Trong s các giá tr sau đây, giá tr có th là đ l n c a h p ự l c là: A.. 40N Câu 9. Cho hai l c đ ng qui có đ l n b ng F F2 và m t ph ng ngang nh hình v , đ l n c a h p l c và góc h p b i h p l c và m t ph ng ngang là: ộ Câu 10. Cho 3 l c đ ng quy n m trong m t m t ph ng có đ l n b ng nhau và t ng đôi m t làm thành góc 120 ẳ 0. H p l c c a chúng là:
A. F = 0N. B. F = 10N. C. 90N. D. 12N.
ấ ậ ỗ ế ự ụ Câu 11. M t v t đang chuy n đ ng v i v n t c 10m/s. N u b ng nhiên các l c tác d ng lên nó m t đi thì v t:
ờ ộ ầ ể ậ ớ ậ ố ộ ẽ ể ề ẳ ộ
ạ ộ i ngay.
ớ ậ ố ẳ
ộ ầ ồ ừ ạ
Câu 12. Ch n câu
ộ ậ ể A. chuy n đ ng ch m d n trong m t th i gian, sau đó s chuy n đ ng th ng đ u. ừ B. d ng l ể ẽ ế ụ ề C. s ti p t c chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c 10m/s. ậ ộ ể i. D. chuy n đ ng ch m d n r i d ng l đúng. ứ ể ị ự ề ẳ
ậ ẽ ộ ụ ộ ớ ể ậ
ụ ể ề ằ ẳ ộ ị ọ ậ ế ự ậ
ượ ụ ể ậ ộ
ầ ủ ậ ẽ c chi u v i l c tác d ng lên nó. ự ằ ậ ẽ ự ớ ự ị ụ ủ ể ộ ộ ể ng m
1 > m2 đang đ ng yên, thì ch u tác d ng c a hai l c kéo làm cho chúng chuy n đ ng trên
ố ươ ứ ậ ẳ ố ượ ậ Câu 13. Hai v t có kh i l ớ ng th ng v i gia t c t cùng m t đ ộ ủ A. V t đang đ ng yên mà ch u tác d ng c a các l c cân b ng thì v t s chuy n đ ng th ng đ u. ầ B. N u l c tác d ng vào v t có đ l n tăng d n thì v t s chuy n đ ng nhanh d n. ể ụ C. V t đang chuy n đ ng mà ch u tác d ng c a các l c cân b ng thì v t s chuy n đ ng th ng đ u. ề D. Không v t nào có th chuy n đ ng ng ứ 1, a2. K t lu n nào sau đây là đúng. ng ng a ủ ơ ở ể ế ậ D. Không đ c s đ k t lu n. ế C. a1 = a2 ộ ườ A. a1 > a2 ọ B. a1 < a2 ể ộ Câu 14. Ch n câu
ớ ướ
ố ố ố ầ ầ ự ự
ậ ụ ẳ ẳ ẳ
ậ ề ự ợ ự ng v i gia t c.
ố ng v i gia t c. ng gia t c. ố ớ ng v i gia t c. ượ ướ ặ c h ng ho c ng ộ ậ đúng: Khi v t chuy n đ ng: ề A. th ng nhanh d n đ u, thì l c gây ra gia t c cùng h ượ ướ ề B. th ng ch m d n đ u, thì l c gây ra gia t c ng c h ự ợ ự ướ C. th ng đ u, thì l c h p l c tác d ng vào v t cùng h ướ ụ D. thì l c h p l c tác d ng vào v t có th cùng h ạ ể ả ề ớ ạ ố ượ i va ch m vào m t ôtô con đang ch y ng ị ự ớ c chi u. Ôtô nào ch u l c l n
ơ
ố ố
ị ự ớ ị ự ị ự ị ự ượ ượ
ố ớ ơ c gia t c l n h n. ỏ ơ ố c gia t c nh h n. ớ ộ ể ộ ậ ủ ố ủ ự ế ị
2. N u ch u tác d ng c a l c là 50N ụ
ậ ộ ạ ộ Câu 15. Trong m t tai n n giao thông, m t ôtô t ố ớ ậ ượ ơ c gia t c l n h n? h n? Ô tô nào nh n đ ơ A. Ôtô con ch u l c l n h n, hai ô tô có cùng gia t c. ỏ ơ B. Ôtô con ch u l c nh h n, hai ô tô có cùng gia t c. ư C. Hai ôtô ch u l c nh nhau, ô tô con thu đ ư D. Hai ôtô ch u l c nh nhau, ô tô con thu đ ộ ự ố ằ ộ ớ ướ ể ậ ụ Câu 16. D i tác d ng c a m t l c 20N thì m t v t chuy n đ ng v i gia t c 0,4 m/s thì v t chuy n đ ng v i gia t c b ng:
ậ ố ự ằ ỏ ị ủ ng 700g đang n m yên trên sân c sau khi b đá đã có v n t c 10m/s. Tính l c đá c a
A. 0,5m/s2. B.1,5m/s2. C. 2m/s2. D. 1m/s2. ố ượ ạ ộ ế ủ ả Câu 17. M t qu bóng có kh i l ờ ầ c u th , bi t th i gian va ch m là 0,02s.
A. 250N. B. 350N. C. 200N. D.300N
ố ượ ở ạ ỉ ượ ộ ợ ự ề ườ ng m = 4kg đang tr ng thái ngh đ c truy n m t h p l c F = 8N. Quãng đ ậ ng v t đi ờ ộ ậ Câu 18. M t v t có kh i l ả ượ đ c trong kho ng th i gian 5s là: C. 30m. . D. 20m. ể ụ ủ ướ ộ ớ ng và cùng đ l n F
1 =
ắ ầ ượ ộ ộ i tác d ng c a hai l c cùng h ẽ ự ỏ ờ ng s ướ ả c trong cùng m t kho ng th i gian s là th a: ậ Câu 19. Hai v t có kh i l ườ F2 = F. Quãng đ A. 5m. B. 25m. ố ượ ng m 1, s2 mà hai v t đi đ
D. ả ổ ừ ự 0,4m/s đ n 0,8m/s. L c F
2 tác
1 > m2 b t đ u chuy n đ ng d ậ A. B. C. ộ ậ ụ ờ
ờ 1 tác d ng lên m t v t trong kho ng th i 0,8s làm v n t c c a nó thay đ i t ậ ố ủ ậ ố ủ ổ ừ ả ế ỉ ố 1/F2 là: 0,8m/s lên 1m/s. Tính t s F
Câu 20. L c Fự ụ d ng vào v t đó trong kho ng th i gian 2s làm v n t c c a nó thay đ i t B. 5 . ậ A. 4 . C. 3.
ặ ấ ớ ậ ố ớ ộ ở ể ố
ố ọ 0. G c t a đ ủ ậ ừ ứ ế ờ c ném ngang t ướ ươ ng Oy h D. 2. ầ m t đ cao h so v i m t đ t v i v n t c đ u v ộ ể t th i gian chuy n đ ng c a v t t ừ ộ ộ ố ng xu ng. Công th c cho bi ờ đi m ném, g c th i ạ ế lúc ném đ n lúc ch m
ộ ậ ượ Câu 21. M t v t đ ề gian lúc ném, chi u d đ tấ là:
A. . B. . C. . D. .
ừ ộ ộ ặ ấ ớ ậ ố ầ ớ ậ ố ủ ậ ạ ờ c ném ngang t m t đ cao h so v i m t đ t v i v n t c đ u v ể i th i đi m t xác
0. V n t c c a v t t
ể ằ ộ ậ ượ Câu 22. M t v t đ ứ ị đ nh b ng bi u th c:
A. . B. . C. . D. .
ặ ấ ộ ộ ớ ườ ả ơ ự ồ ươ ế ở cùng m t đ cao so v i m t đ t, ng ờ i ta đ ng th i th r i t do viên bi A và ném viên bi B theo ph ng
Câu 23. N u ngang thì:
ấ
ạ ư ủ ấ ướ ạ A. bi A ch m đ t tr ạ C. bi A và bi B ch m đ t cùng lúc. D. ch a đ thông tin đ tr l c bi B. B. bi A ch m đ t sau bi B. ể ả ờ ấ i.
ủ ậ ể ộ Câu 24. Qu đ o chuy n đ ng c a v t ném ngang là :
ỹ ạ ườ
ườ ủ ườ
ẳ ng th ng. A. đ ẳ ầ C. lúc đ u th ng, sao đó là đ ươ ộ ậ ủ ậ ụ ộ Câu 25. Khi ném m t v t theo ph
ng parabol. ờ ừ ị ng tròn. B. đ D. m t nhánh c a đ ể ế
ủ ậ
ặ ấ ớ ậ ố ớ ầ ườ ộ ng parabol. ộ ng ngang, th i gian chuy n đ ng c a v t ph thu c vào : ặ ấ ộ B. đ cao t v trí ném đ n m t đ t. ể ờ D.th i đi m ném. ở ộ ươ ng ngang đ cao 25 m so v i m t đ t v i v n t c đ u 20 m/s, cho g = 10m/s
2.
A. v n t c ném. ng c a v t. C. kh i l c ném theo ph ấ ạ ậ ố ố ượ ộ ậ ượ Câu 26. M t v t đ ậ ố ủ ậ V n t c c a v t lúc ch m đ t là:
A. 35 m/s. B. 30 m/s. C. 3,0 m/s. D. 25 m/s
ươ ớ ậ ố ầ ấ ố ơ ộ ng ngang v i v n t c đ u 15 m/s và r i xu ng đ t sau 4s. Cho g = 10m/s
2 .Đ ộ
i ta ném m t hòn bi theo ph ượ ầ ườ Câu 27. Ng cao mà hòn bi đ c ném và t m xa c a nó là:
D.60 m, 60 m.
ạ ủ A. 80 m, 80 m. B. 80 m, 60 m. C. 60 m, 80 m. ế ậ ố ủ ậ ộ ậ ượ ở ộ t v n t c c a v t lúc ch m đát là 25m/s. Cho g=10m/s
2 . V n t c đ u ậ ố ầ
đ cao 20m, Bi c ném ngang
Câu 28. M t v t đ ủ ậ c a v t là:
A. 1,5m/s. B.25m/s. C.15m/s. D.3,5m/s.
ớ ậ ố ổ ộ ở ộ ươ ng ngang
2). Ng ườ đ cao 5km v i v n t c không đ i 720km/h, (l y g=10m/s ả ộ ụ
ả ậ ừ ươ ả ả ộ ậ ơ ụ ố ấ i trên ng ngang m t kho ng cách xa cách m c tiêu theo ph
Câu 29. M t máy bay bay theo ph máy bay mu n th m t v t r i trúng m c tiêu, thì ph i th v t t c :ở
A. 5324m. B. 6824m. C.324m. D. 6324m. ớ ậ ố ầ ở ộ
ờ c ném theo ph ề ươ
0 = 30m/s ươ
ố ọ ộ ở ể ủ ậ ể ố ộ ươ ng h ng ngang v i v n t c đ u v ấ ướ ng xu ng, l y g = 10m/s đ cao h = 80m. G c t a đ ng trình chuy n đ ng c a v t là: đi m ném, A. y = 80+12x2.
2. Ph
ề ự ấ ậ ữ ậ đúng khi nói v l c h p d n gi a hai v t là: ộ ậ ượ Câu 30. M t v t đ ố g c th i gian lúc ném, chi u d B. y = 0,33x2. C. y = 0,2x2. D. y =x2. ẫ Câu 31. Nh n xét
ẫ ự ẩ ớ ể ự ấ ự ấ ỏ ơ ơ ơ ẫ ng l n h n thì l c h p d n tác d ng vào nó l n. ẫ ng l n h n thì l c h p d n tác d ng vào nó nh h n.
ượ ộ ề ố ơ ự ặ ấ Gia t c r i t ề ặ do trên b m t M t trăng ể ự A. L c h p d n có th là l c hút, cũng có th là l c đ y. ố ượ ụ ớ B. V t nào có kh i l ụ ớ ố ượ C. V t nào có kh i l ự ẫ D. L c h p đ n là l c hút. ặ ặ ặ ấ ặ ố ặ ằ ừ ề ặ c mang t 2, tr ng l ọ trên m t đ t có g = 9,8 m/s b m t M t trăng v Trái đ t. ng kh i qu ng b ng ự ấ ậ ậ ự ấ ố Câu 32. M t kh i qu ng n ng 60 kg đ là 1,62 m/s2. Khi ở A. 363 N. B. 588 N. D. 380 N. ỗ ậ ự ấ ộ ớ ả ầ ượ C. 482 N. ậ ề ấ ẫ ủ D. không thay đ i.ổ ề ặ ộ ậ ầ ộ ế ọ ầ 2. N u m t v t trên b m t hành tinh này có tr ng l ượ ng ố ượ ấ Câu 33. Khi kh i l ng m i v t và kho ng cách hai v t đ u tăng g p ba l n thì l c h p d n c a chúng có đ l n ầ ấ B. gi m 9 l n. C. tăng g p 6 l n. A. tăng g p 9 l n. ố ơ ự do trên b m t m t hành tinh là 6,5 m/s ặ ấ ằ ủ ậ ố ượ ả ề ặ ng c a v t đó trên m t đ t b ng B. 50 kg. Câu 34. Gia t c r i t 325 N thì kh i l A. 60 kg. ự ậ ở ộ ự ộ C. 90 kg. ậ ở ặ ấ ủ ộ ậ ấ ặ đ cao h thì l c hút là 5N. Đ cao h D. 65 kg. m t đ t là 45 N, khi v t ấ C, h = 2R D. h=4R ế ố ơ ự ấ ạ ố ượ ấ t bán kính Trái Đ t R = 6400km, gia t c r i t do t ặ ấ i m t đ t là g ng Trái Đ t là:
0=9,806 m/s2 Kh i l
D. M=2,56.1024 kg A. M=6,02.1024 kg B.M=6,20.1024 kg ỗ C. M=6,52.1024 kg ố ượ ả ầ ả ầ ấ ồ ố ự ấ ữ ẫ ng 200 kg, bán kính 6 cm. L c h p d n gi a chúng
Câu 35. L c hút c a Trái Đ t đ t vào m t v t khi v t theo bán kính Trái Đ t là . A. h=R/2 B. h=R Câu 36. Bi Câu 37. Hai qu c u đ ng ch t gi ng nhau, m i qu c u có kh i l ị ở có giá tr c : A. 0,363.103 N. C. 4,82.104 N. D. 3,80. 104 N. ố ượ ọ ượ ể ộ ớ ể ộ B.1,852.104 N. ở ng 4 kg, trên m t đ t có tr ng l ng là 40 N. Khi chuy n đ ng t i m t đi m cách tâm Trái ấ ấ ọ ộ ậ Câu 38. M t v t có kh i l Đ t là 2R (R là bán kính Trái Đ t) thì có tr ng l ng là: ặ ấ ượ C. 80 N. B. 20 N. ấ ằ ầ ấ A. 4 N. ả ừ D. 10 N. ố ượ tâm M t Trăng và tâm Trái Đ t b ng 60 l n bán kính Trái Đ t. Kh i l ự ữ ặ ể ặ ấ ố ặ ấ ng Trái Đ t ủ ng n i tâm gi a M t Trăng và Trái Đ t thì các l c hút c a Trái ộ ậ ặ ạ ặ ạ ườ ng M t Trăng. T i đi m M trên đ ằ i đó cân b ng nhau là: A. x = 6R B. x=4R C. x=5,6R D. x= 6,4R ườ ạ ạ ồ ủ ự ộ ộ ứ ộ i ta làm nó dãn m t đo n sau đó l ạ i làm dãn thêm m t đo n x. L c đàn h i c a lò
Câu 39. Kho ng cách trung bình t ấ ố ượ ầ g p 81 l n kh i l ấ Đ t và M t Trăng lên m t v t đ t t ộ Câu 40. M t lò xo có đ c ng k, ng xo khi đó là A. . B. . C. . D. . ể sai.
ị ớ ộ ế nghich v i đ bi n d ng. ng theo tr c c a lò xo ra phía ngoài. ồ ỉ ệ ồ ủ ướ ạ ụ ủ ủ ng ng ồ ồ ổ ự ự ướ ượ ớ ướ c v i h ừ ng c a ngo i l c gây ra bi n d ng. ể ạ ự ị ặ ế ượ ạ c l dãn chuy n sang b nén ho c ng ạ i. ộ ậ ứ ộ ng 200 g vào m t lò xo, lò xo dãn ra 10 mm. Treo thêm m t v t th hai thì lò xo dãn thêm ủ ậ ộ ậ ng c a v t th hai là ọ Câu 41. Ch n phát bi u ộ ớ ủ ự A. Đ l n c a l c đàn h i t l ự B. Khi b nén, l c đàn h i c a lò xo h C. L c đàn h i luôn có h ề D. L c đàn h i đ i chi u khi lò xo t ố ượ Câu 42. Treo m t v t có kh i l ứ 5 mm. Kh i l B. 150 g. ố ượ A. 0,1 kg. C. 200 g. D. 300 g. ộ ậ ố ượ ộ ứ ấ ộ ng 400 g vào m t lò xo có đ c ng 100 N/m thì lò xo dài 30 cm. L y g=10 m/s
2. Chi uề
ự Câu 43. Treo m t v t có kh i l ủ nhiên c a lò xo là: dài t A. 26 cm C. 24cm D. 28cm ậ ộ ậ ộ ộ b.34cm ng m ố 1=200g vào m t lò xo thì nó có đ dài 24 cm. Treo thêm vào lò xo đó m t v t có kh i ầ ủ ộ ứ ề ố ượ Câu 44. Khi treo v t kh i l ộ ượ l ng m t là: ầ ượ D. 160 N/m; 28 cm ủ 2=100g thì nó có đ dài 26 cm. Chi u dài ban đ u c a lò xo và đ c ng k c a lò xo l n l A. 100 N/m; 22 cm B. 120 N/m; 24 cm C. 140 N/m; 26 cm ắ ị ượ ố ượ ủ c g n vào đ u lò xo. Khi lò xo b nén thì đ dài c a lò xo l ng 200 g đ ủ ầ ộ ứ ầ ượ ủ ề ủ
2. Đ c ng c a lò xo và chi u dài t
ộ ự nhiên c a lò xo l n l
1=8cm. Khi lò xo bị t là:
ố ượ ố ượ ứ ậ ng m ấ 2=12cm. L y g = 10 m/s B. 120 N/m; 2 cm C. 140 N/m; 12 cm D. 160 N/m; 14 cm Câu 46. Có hai 2 = 2 kg vào lò
1 = 6 kg vào lò xo th nh t, thì nó dãn 9 cm, khi treo v t có kh i l
ứ ộ ậ Câu 45. M t v t có kh i l ộ dãn ra thì đ dài c a lò xo l A. 100 N/m ;10 cm ậ ng m lò xo, khi treo v t có kh i l ộ ứ xo th hai, thì nó dãn 1 cm. Đ c ng hai lò xo có mói quan h là: A. k2 = 3k1 B. k2 = 2k1 C. k2 = 1,5k1 ấ ệ D. k2 = 3,5k1 ọ ể ườ ề ự ộ ỉ ng h p, l c ma sát ngh đóng vai trò là l c phát đ ng. ệ ố ợ ở ặ ế ệ ự ấ ấ Câu 47. Ch n phát bi u đúng. ợ ự A. trong nhi u tr B. Ma sát lăn nói chung là có l ậ ứ C. Khi các v t đ ng yên, ỏ i vì h s ma sát lăn nh . ỉ ệ m t ti p xúc luôn xu t hi n xu t hi n l c ma sát ngh .
ự ỉ ệ ớ ọ ự D. L c ma sát tr ướ ự ợ ự Câu 48. L c ma sát ngh xu t hi n trong tr ặ t trên m t bàn nghiêng. v i tr ng l c. i đây? ượ ể B. Quy n sách tr ứ ể ộ ợ ể ể ặ ặ v i áp l c nên luôn t l ườ ệ A. Quy n sách n m yên trên m t bàn n m ngang. C. Quy n sách n m yên trên m t bàn n m nghiêng. D. Quy n sách đ ng yên khi treo trên m t s i dây. ộ ế ố ượ ỉ ệ ớ t t l ỉ ấ ằ ằ t nào? ự Câu 49. L c ma sát tr ng h p nào d ằ ằ ụ ượ không ph thu c y u t ụ ạ ự ế ậ ệ ề ề ặ ế ặ ế ề ậ ệ ệ B. Các đi u ki n v b m t ti p xúc. D. V t li u làm m t ti p xúc. A. Di n tích ti p xúc và ngo i l c tác d ng vào v t. C. Áp l c lên m t ti p xúc. ườ ặ ế ạ ố ớ ậ ố ộ ớ ộ ớ ừ ự ng cao t c v i v n t c có đ l n là 15m/s. L c hãm có đ l n 3000N làm xe d ng trong
ự Câu 50. M t xe h i ch y trên đ 10s. Kh i l ơ ủ ng c a xe là
C. 2500kg
B. 2000kg ượ D. 3000kg ẳ ộ ậ ụ ự ặ ớ ọ ng 150N tác d ng 1 l c 30N song song v i m t ph ng nghiêng, đã đ y m t v t có tr ng ọ i có tr ng l
ặ ẳ ớ ậ ố ộ ớ ụ ự ậ
ớ ơ ộ ố ượ A. 1500 kg ộ Câu 51. M t ng ượ ượ ng 90N tr l ỏ ơ A. nh h n 30N C. 90N
ẩ ườ ổ t lên m t ph ng nghiêng v i v n t c không đ i. L c ma sát tác d ng lên v t có đ l n: B. 30N ư D. L n h n 30N nh ng nh h n 90N ươ ươ ụ ị ợ ộ ậ ộ ng 1 kg ch u tác d ng c a l c F = 6N, có ph ng ngang m t góc 30
0. V tậ
ố ượ ẳ ặ ệ ố ể ộ ỏ ơ ớ ng h p v i ph = 9,8m/s2.Gia t c c a v t. là: ố ủ ậ ủ ự Câu 52. M t v t kh i l chuy n đ ng trên m t ph ng ngang có h s ma sát 0,2. D. 4,8 m/s2. ỗ ấ ữ ủ ấ ấ L y g= C. 2,6 m/s2 ượ ọ ệ ố ng c a m i t m là 100 N và h s ma sát gi a các t m là 0,2. Đ ể gi a c n m t l c t
D. 80N ự ể C. 60N ng tâm có th là l c. B. 5,8 m/s2 ồ ỗ ế Câu 53. Có ba t m g x p ch ng lên nhau. Tr ng l ộ ự ố ể i thi u là: kéo t m B. 40N ể sai. L c h ẫ D. ma sát ngh .ỉ ự ướ B. đàn h i.ồ t.ượ ớ ố ộ ụ ặ ậ ặ ộ C. ma sát tr ằ ng 200 g đ t trên m t m t bàn n m ngang đang quay v i t c đ góc 2 rad/s. V t cách tr c quay ậ A: 3,2 m/s2 ấ ấ ở ữ ầ A. 20N ọ Câu 54. Ch n phát bi u ấ A. h p d n. ố ượ ộ ậ Câu 55. M t v t kh i l ộ ớ ụ 30 cm. L c ma sát tác d ng vào v t có đ l n C. 0,64 N. D. 1,5 N. ự A. 0,24 N. ự ướ ộ ng tâm ể Câu 56. Trong chuy n đ ng tròn đ u, l c h ậ ố ề ớ ng, cùng chi u v i vecto v n t c. ổ B. 1,25 N. ề ậ ố ề ậ ố ớ ươ ượ B. cùng ph ướ D. có h ươ ng không đ i. c chi u v i vecto v n t c.
ậ ố ậ ố
ợ ự ủ ớ A. vuông góc v i vecto v n t c. ng, ng C. cùng ph ọ ể sai. Câu 57. Ch n phát bi u ự ướ A. l c h ự ướ B. l c h ự ướ C. l c h ự ướ D. l c h ộ ề ự ằ ậ ố ộ ớ ổ ng tròn n m ngang, bán kính 250m. V n t c xe không đ i có đ l n là 50m/s.
Câu 58. M t xe đua ch y quanh m t đ Kh i l ng xe là 2. 10 ạ 3 kg. Đ l n c a l c h ng tâm c a chi c xe là:
ụ ổ ộ ớ ủ ng tâm có tác d ng làm thay đ i đ l n c a vecto v n t c. ủ ổ ướ ụ ng tâm có tác d ng làm thay đ i h ng c a vecto v n t c. ậ ố ớ ươ ng vuông góc v i vecto v n t c. ng tâm có ph ể ng tâm có th là h p l c c a nhi u l c. ộ ườ ộ ớ ủ ự ướ B. 4. 102 N ự ế ủ C. 4. 103 N ộ ứ ề ộ ầ ậ ặ ắ D. 2. 104 N ố ị ố ượ A. 10 N ộ ậ ặ nhiên là l ặ ớ ầ ố ộ ầ ủ ằ ộ
0 = 20 cm và đ c ng 80N/m, m t đ u c đ nh, m t đ u g n v t n ng m = ấ ẳ A.
ộ ầ ộ ứ ố ị ự ề nhiên là l ộ ầ ể ạ ạ ẽ ể ậ ặ 0 = 20 cm và đ c ng 80N/m, m t đ u c đ nh, m t đ u g n v t n ng m = ẳ i tr ng thái cũ ớ ầ ố ị ấ ặ ố ộ ế ấ ơ ồ Câu 59. M t lò xo có chi u dài t ể 100g.V t n ng m quay tròn đ u trong m t ph ng n m ngang v i t n s 2 vòng/s. (L y ) Đ dãn c a lò xo là: 5 cm B. 4cm C.3cm D. 2cm ắ Câu 60. M t lò xo có chi u dài t ằ 100g. V t n ng m quay tròn đ u trong m t ph ng n m ngang v i t n s 2 vòng/s. Lò xo s không th co l ể n u có đ dãn l n h n 10 cm. (L y ) T c đ góc đ lò xo không b m t tính đàn h i là: C D ộ ậ ặ ớ ộ A B