ĐỀ C Ể NGƯƠ KI M TRA I – NĂM H C 20Ọ 222023
Ố CU I KÌ ậ Môn: V t lí 10
Ộ Ậ N I DUNG ÔN T P
Ọ ƯƠ
ể ượ c ng đi đ
ộ ị ộ ị ườ ể ể ủ ậ
ộ ị ượ ườ ị ng đi đ ế ượ t đ c khi nào đ d ch c. Bi
ng đi đ
ể c đ d ch chuy n và quãng d ượ ằ c b ng nhau. ằ ể ộ ị ổ ợ
ố ộ ờ ậ ố c các khái ni m: t c đ trung bình, t c đ t c th i, v n t c trung bình, v n
ộ ứ ộ ố ạ ậ ố ậ
ổ ơ c cách đ i đ n v :
Ộ NG II: Đ NG H C CH ộ ị Bài 4: Đ d ch chuy n và quãng đ ượ ắ ệ c khái ni m đ d ch chuy n và cách xác đ nh đ d ch chuy n c a v t. N m đ ệ ượ ộ ị Phân bi t đ ườ ể chuy n và quãng d ợ ổ ế Bi t cách t ng h p các đ d ch chuy n b ng cách t ng h p vecto. ố ộ ậ ố Bài 5: T c đ và v n t c ệ ượ ắ N m đ ứ ủ ờ ố ứ ậ ụ t c t c th i và công th c c a chúng; v n d ng làm m t s d ng bài t p có liên quan. ị ượ ắ N m đ + +
ể ờ ồ ị ộ ị
ể
ạ ượ ị ờ ể ồ ị ộ ị ng trong
ộ ố ể ờ ị ủ ồ ị ộ ị h s góc (đ d c) c a đ th đ d ch chuy n – th i gian.
ế ổ ượ ậ ố ừ ệ ố ể ộ
ố ủ ượ ể ế ộ ổ ơ c ý nghĩa, đ n
ộ c công th c tính gia t c c a m t chuy n đ ng bi n đ i, nêu đ ố
ậ
ế ổ ề ơ ầ ể ề ẳ ố ộ ể gia t c trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u, chuy n
ờ h s góc (đ d c) c a đ ậ ố – th i gian .
ố ừ ệ ố ể ộ ố ẳ ế ộ Bài 7: Đ th đ d ch chuy n – th i gian ẽ ồ ị ộ ị ờ ế t cách v đ th đ d ch chuy n – th i gian. Bi ử ụ ể ế t cách s d ng đ th đ d ch chuy n – th i gian đ xác đ nh các đ i l Bi ẳ ộ ể chuy n đ ng th ng. Xác đ nh đ c v n t c t ố Bài 8: Chuy n đ ng bi n đ i. Gia t c ứ ế ượ t đ Vi ị ủ v c a gia t c. ộ ố ạ ậ ụ V n d ng làm m t s d ng bài t p có liên quan. ể ộ ẳ Bài 9: Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u ượ ủ ặ ể c đ c đi m c a vect Nêu đ ẳ ậ ề ầ ộ đ ng th ng ch m d n đ u. ượ ị c gia t c t Xác đ nh đ ứ ủ ế ượ t đ c công th c c a chuy n đ ng th ng Vi ủ ồ ị v n t c th ổ ề : bi n đ i đ u
ổ ề ủ ộ ậ ể ề ặ vt = v0 + at; s = v0t + at2; v2 – v0 2 = 2as. ế ẳ ộ ả ụ i các bài toán v chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u c a m t v t ho c hai
ố ơ ự
ơ ự ậ V n d ng gi v t.ậ Bài 10: S r i t Nêu đ Nêu đ ế ượ t đ Vi
ự ơ ự do ượ ự ơ ự c s r i t do là gì. ề ể ượ ặ c đ c đi m v gia t c r i t ể ứ ủ c các công th c c a chuy n đ ng r i t ằ a = g = h ng s ; v do. ộ do: ố t = g.t; d =s = gt2 =
ậ ụ ƯƠ
ợ ộ ố ạ ậ Ọ Ự Ộ NG III: Đ NG L C H C ự ằ
ế ổ
ổ ượ ượ ẽ ổ ượ ợ đó dùng hình v t ng h p đ ự c hai l c
ợ ầ ẳ
ộ ộ ớ ủ ợ ự ượ ộ ố ườ V n d ng làm m t s d ng bài t p có liên quan. CH ự Bài 13: T ng h p và phân tích l c.Cân b ng l c ắ N m đ ắ ổ ắ N m đ ặ ồ đ ng quy trên m t m t ph ng, phân tích đ Tìm đ l n c a h p l c trong m t s tr ự ợ c th nào là t ng h p và phân tích l c. ự ừ c quy t c t ng h p và phân tích l c t ộ ự c m t l c thành các thành ph n vuông góc. ợ ụ ể ng h p c th :
ự ằ ằ ụ ộ ậ c khi nào các l c tác d ng lên m t v t cân b ng và không cân b ng.
ị ậ c n i dung đ nh lu t 1 Newton.
ả ượ ể ượ ộ ố ệ ượ ng có liên quan. c m t s hi n t ậ i thích đ c quán tính là gì và gi
ậ
ứ c bi u th c đ nh lu t 2 Newton: hay ng và m c quán tính.
ậ
ả ự
ể ự
ứ ủ ự ệ ọ
ể ủ
ọ ị t cách xác đ nh tr ng l ượ ọ c tr ng l ể ặ ủ ự ị ượ ự c các đ c đi m c a l c căng dây và xác đ nh đ c l c căng dây trong m t s ộ ố
ượ ể ỉ t.
ủ ự ự ượ ứ t:
ậ
ộ ố ạ ủ ự ờ ố ế ượ t đ Bi ị Bài 14:Đ nh lu t 1 Newton ể ượ ộ Phát bi u đ Hi u đ ậ ị Bài 15:Đ nh lu t 2 Newton ứ ị ể ế ượ ể Phát bi u và vi t đ ượ ố ượ ệ ữ ố c m i liên h gi a kh i l Nêu đ ậ ộ ố ạ ậ ụ V n d ng làm m t s d ng bài t p có liên quan. ị ậ Bài 16:Đ nh lu t 3 Newton ể ượ ộ ị Phát bi u đ c n i dung đ nh lu t 3 Newton. ượ ặ ủ ự Nêu đ c các đ c đi m c a l c và ph n l c. ự ọ Bài 17: Tr ng l c và l c căng ặ ắ ượ c khái ni m, các đ c đi m và công th c c a tr ng l c. N m đ ộ ậ ượ ế ng c a m t v t. Bi ệ ượ ố ượ t đ Phân bi ng. ng và kh i l ắ ượ N m đ ợ ườ ng h p. tr ự Bài 18: L c ma sát ặ ượ ắ N m đ c các đ c đi m c a l c ma sát ngh và ma sát tr ế ượ c công th c tính l c ma sát tr t đ Vi ậ ụ V n d ng làm m t s d ng bài t p có liên quan. ượ c vai trò c a l c ma sát trong đ i s ng. Nêu đ
Ọ Ộ MINH H A N I DUNG
Ị Ắ
ớ ể ườ ộ ớ ộ ậ ằ ấ ng mà ch t đi m đi đ ượ c
ề ổ ộ ể B. chuy n đ ng th ng và không đ i chi u.
ỉ ổ ể ầ ẳ ề ẳ ộ ộ ộ ể ể ỉ ổ ề ẳ D. chuy n đ ng th ng và ch đ i chi u
ở ỉ ộ ấ ừ ỉ ồ ạ ở ề ị i tr v v trí xu t phát t nh ế ỉ t nh A, đi đ n t nh B, r i l
ộ ị ấ ể ủ
D. d = AB/2.
ậ ế ộ ị
B. d = 2AB. ườ ớ
ể ể C. d = 0. ể ng và đ d ch chuy n k t lu n nào sau đây là đúng? ộ ớ ủ ộ ị ộ ớ ủ ộ ị
ể ơ ỏ ơ ằ ặ ằ ặ ằ ộ ớ ủ ộ ị
ể ộ ớ ủ ộ ị
ặ
ể ộ ộ ấ ủ ự ổ ướ
B. s thay đ i h ổ ị ộ ạ ượ T c đ là đ i l ậ ể
ự ủ ậ ố ộ ủ ậ ả ủ ố ộ ủ ng c a chuy n đ ng. D. s thay đ i v trí c a v t trong không gian. ể Tính ch t nào sau đây là c a v n t c, không ph i c a t c đ c a m t chuy n
ậ ủ ư ể ị
ươ ị ơ B. Có đ n v là m/s. ề ng, chi u xác đ nh.
ờ ể V n t c t c th i là
ấ ộ
ộ ể ấ c tính r t nhanh. i m t th i đi m trong quá trình chuy n đ ng.
ườ ể ố ị ng c đ nh.
ộ ậ ố ứ
C.. D.. ộ ố ủ ồ ị ể ẳ ờ ộ ế t
ị ể ể ộ
ộ
ộ ề ẳ ờ
ể ườ ườ ạ ẳ ể ậ ố ộ ớ B. đ l n v n t c chuy n đ ng. ể ườ ng chuy n đ ng. D. quãng đ ộ ể ủ C. đo n th ng. ng hypebol.
ng
B. đ ộ ạ ượ ự ế ủ ể ộ
ộ
ậ ổ ủ ậ ố ậ ậ ể ủ ủ ậ ố ự ế ự ế ư ư ư ư ổ ổ , đ c tr ng cho s bi n đ i nhanh hay ch m c a chuy n đ ng. , đ c tr ng cho s bi n đ i nhanh hay ch m c a v n t c.
ố
< 0.D. tích a.v luôn < 0.
ệ ơ ố
Ệ I. TR C NGHI M Đ NH TÍNH ể ủ ộ ị Câu 1. Đ l n đ d ch chuy n c a m t v t b ng v i quãng đ ậ ế n u v t A. chuy n đ ng tròn. C. chuy n đ ng th ng và ch đ i chi u 1 l n. 2 l n.ầ Câu 2.M t xe ô tô xu t phát t A. Đ d ch chuy n c a xe là A. d = AB. Câu 3.Khi so sánh quãng đ ườ ng luôn luôn l n h n ho c b ng đ l n c a đ d ch chuy n. A. Quãng đ ườ ng luôn luôn nh h n ho c b ng đ l n c a đ d ch chuy n. B. Quãng đ ườ ng luôn luôn b ng đ l n c a đ d ch chuy n. C. Quãng đ ỏ ơ ườ ng luôn luôn nh h n đ l n c a đ d ch chuy n. D. Quãng đ ư ố ộ ng đ c tr ng cho Câu 4. ể ủ A. tính ch t nhanh hay ch m c a chuy n đ ng. ủ ậ ả C. kh năng duy trì chuy n đ ng c a v t. ấ Câu 5. đ ng?ộ ự ộ ặ A. Đ c tr ng cho s nhanh ch m c a chuy n đ ng. ộ ớ ằ C. Không th có đ l n b ng nhau. D. Có ph ậ ố ứ Câu 6. ộ ậ ậ ố ủ A. v n t c c a m t v t chuy n đ ng r t nhanh. ộ ậ ượ ậ ố ủ B. v n t c c a m t v t đ ể ờ ộ ậ ố ạ C. v n t c t ậ ố ủ ậ D. v n t c c a v t trong m t quãng đ ị Câu 7.Công th c xác đ nh v n t c trung bình là A. . B.. Câu 8.Đ d c c a đ th d ch chuy nth i gian trong chuy n đ ng th ng cho bi ộ ớ ủ ộ ị A. đ l n c a đ d ch chuy n. ể ờ C. th i gian chuy n đ ng. ồ ị ộ ị ộ Câu 9.Đ th đ d ch chuy n theo th i gian c a chuy n đ ng th ng đ u là m t ng parabol. A. đ D. hình tròn. ố Câu 10.Gia t c là m t đ i l ạ ố ặ ổ A.Đ i s , đ c tr ng cho s bi n đ i nhanh hay ch m c a chuy n đ ng. ạ ố ặ B. Đ i s , đ c tr ng cho tính không đ i c a v n t c. ơ ặ C. Vect ơ ặ D. Vect ộ ch mậ d n thầ ể ì Câu 11.Trong chuy n đ ng . A. tích a.v luôn > 0. B. gia t c luôn > 0 ố C. gia t c luôn ị ủ ệ Câu 12.Kí hi u đ n v c a gia t c trong h SI là A. m/s2. B. m/s. D. m.s. Cm.s2.
ố ế ứ ở ộ ắ ầ
ộ ể ề ề ươ ộ ng là chi u chuy n đ ng c a xe, nh n xét nào sau đây là đúng?
D. a >0 ; v >0.
ộ ể ứ ố ủ C. a > 0 ; v <0. ậ ố ể ủ B. a< 0 ; v >0. ệ ữ ộ ị
ầ ề
D.. C..
ố ộ ể ươ ậ ố B.. ể ng trình v n t c là v =3 + 2.t (m/s), gia t c chuy n
ộ ờ ế ủ ệ ố ổ ề D. a = 6 m/s2. ẳ C. a = 5 m/s2. ể B. a = 2 m/s2. ủ ồ ị ậ ố
tế
ộ ờ
ể ố
ẳ ầ
ổ
ộ ơ ớ ầ ậ ề ể ố ủ
ổ
ậ ơ
ẹ
ỏ
ậ
ậ ặ ậ ự ả ủ ậ ằ
ơ ự ượ ể ể ộ c coi là r i t do?
ơ
ộ ậ ả ộ B. M t lông chim đang bay trong không khí. D. V n đ ng viên đang nh y dù. r i trong không khí.
ộ ố ơ ự ng và kích th
ộ ị ệ ộ ườ ờ B. đ cao và vĩ đ đ a lý. ấ D. áp su t và nhi ng.
ộ ụ do ph thu c vào ướ ậ ơ c v t r i. ơ ủ ậ ơ ự ố ượ ậ ố ầ ể ấ t đ môi tr không có tính ch t nào sau đây?
do ờ ờ
ề ề ặ ấ ậ ơ
ố ậ ờ
i m t đ t v t r i càng nhanh. ượ ng đi đ ộ ự ể ấ
ụ D. khác không. B. thay đ i. ổ
ề ặ ằ c là hàm s b c hai theo th i gian ợ ự ủ ằ ằ C. b ng không. ể sai khi nói v đ c đi m c a hai l c cân b ng?
ủ ự ặ ự ậ ộ ớ ự ự ượ
ự B. Hai l c đ t vào hai v t khác nhau. D. Hai l c có cùng đ l n ố ộ ớ ị
ộ ớ ủ ợ ự ể
B. 250N. C. 400N. D. 500N.
ứ ủ ị ể ậ ơ
ọ Câu 13.M t xe máy đang đ ng yên, sau đó kh i đ ng và b t đ u tăng t c. N u ch n ậ chi ud A. a < 0 ; v <0. Câu 14.Công th c liên h gi a đ d ch chuy n, v n t c, gia gia t c c a chuy n đ ng ẳ th ng nhanh d n đ u là A.. ộ ậ Câu 15.M t v t chuy n đ ng có ph ủ ậ ộ đ ng c a v t là A.a = 3 m/s2. Câu 16.H s góc c a đ th v n t cth i gian c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u cho bi ị ủ ậ ố B. th i gian chuy n đ ng. A. giá tr c a v n t c. ị ủ ể ị ủ ộ ị C. giá tr c a đ d ch chuy n. D. giá tr c a gia t c. ố ủ ề ộ ể Câu 17.Gia t c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ươ ộ ớ ề ng, chi u và đ l n không đ i. A.có ph ề ờ B.tăng đ u theo th i gian. ờ cũng l n h n gia t c c a chuy n đ ng ch m d n đ u. C. bao gi ộ ớ ỉ D.ch có đ l n không đ i. ế ậ Câu 18.Các v t r i trong không khí nhanh ch m khác nhau, nguyên nhân nào sau đây quy t ề ị đ nh đi uđó? A. Do các v t n ng nh khác nhau. B. Do các v t to nh khác nhau. C. Do l c c n c a không khí lên các v t khác nhau. ấ ệ D. Do các v t làm b ng ch t li u khác nhau. ộ Câu 19.Trong các chuy n đ ng sau, chuy n đ ng nào đ ế A. Chi c lá đang r i. ả ạ ơ C. Qu t Câu 20.Gia t c r i t A. kh i l C. v n t c đ u và th i gian r i. ộ Câu 21.Chuy n đ ng c a v t r i t ậ ố ủ ậ A. V n t c c a v t tăng đ u theo th i gian. ố ủ ậ B. Gia t c c a v t tăng đ u theo th i gian. ầ ớ C. Càng g n t ườ D. Quãng đ ả ố Câu 22.Mu n cho m t ch t đi m cân b ng thì h p l c c a các l c tác d ng lên nó ph i A. không đ i. ổ ề Câu 23.Đi u nào sau đây là A. Hai l c có cùng giá. ề c chi u nhau C. Hai l c ng ằ ự ồ Câu 24.Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng 150N và 200N .Trong s các giá tr nào sau đây có th là đ l n c a h p l c A. 40N. Câu 25.Bi u th c c a đ nh lu t II Niut n là A. . D. . C. . B. .
ộ ấ
ướ c. sẽ i v phía tr
ả ườ ề ả ườ
ợ ườ
ớ ậ ơ ậ ơ ự
ị ị do. ặ ạ ộ ậ ụ ủ ự
ậ ụ ể
ạ ạ i. i.
ầ ồ ừ ề ể ể
ặ
ố ượ ủ ậ ố C. v n t c. ứ ng. D. l c.ự
ấ ả ự không có tính ch t nào sau đây?
ệ ừ
ượ ề B. luôn cùng lo iạ . D. luôn cùng giá, ng c chi u. .
ự ượ ặ ượ ậ c đ t vào hai v t khác nhau,cùng giá,ng ề c chi u và
ượ c chi u và có cùng đ l n.
ồ ườ ộ ộ i ng i trong xe Câu 26.Khi m t ô tô đ t ng t phanh g p thì ng ườ ề B. chúi ng i v sau. A. ng ng ạ ừ ạ i ngay. D. d ng l i sang bên c nh. C. ng ng i quán tính? ng h p nào sau đây có liên quan t Tr Câu 27. ế B. V t r i trong không khí. A. Chi c bè trôi trên sông. ầ ụ D. V t r i t C. Dũ qu n áo cho s ch b i. ủ ự ế Câu 28.N u m t v t không ch u tác d ng c a l c nào, ho c ch u tác d ng c a các l c có ộ ẽ ợ ự ằ h p l c b ng không, thì v t đang chuy n đ ng s ậ ộ ậ ứ ừ B. chuy n đ ng ch m d n r i d ng l A. l p t c d ng l ẳ ộ ầ ộ ể D. chuy n đ ng th ng đ u. C. chuy n đ ng nhanh d n. ư ạ ượ ộ ậ Câu 29.Đ i l ng đ c tr ng cho m c quán tính c a m t v t là ượ ọ B. kh i l A. tr ng l ng. ự Câu 30.L c và ph n l c ặ ấ A. luôn xu t hi n t ng c p. ằ C. luôn cân b ng nhau ấ ể ọ Câu 31.Ch n phát bi u đúng nh t? ự ằ A.Hai l c cân b ng là hai l c đ ộ ớ cùng đ l n. ự ự ự ự ượ ặ ề ộ ậ ộ ớ ề ượ c đ t vào cùng m t v t, ng ộ c chi u và có cùng đ ằ B. Hai l c cân b ng là hai l c cùng giá, ng ằ C. Hai l c ân b ng là hai l c đ
l n.ớ
ề ượ ộ ậ ự ượ ặ c chi u và có c đ t vào cùng m t v t, cùng giá, ng ằ D. Hai l c cân b ng là hai l c đ
ỗ ộ ế ể ự ớ ậ ố
ộ ướ ớ ậ ố ng cũ v i v n t c 3 m/s.
ạ ộ ầ ồ ừ
ị ụ ể ng chuy n đ ng. ậ ộ ộ ậ ủ ụ ự ặ ị
ậ ứ
ể ể ầ ầ ề ẳ
ự
ứ ng th ng đ ng, chi u t ứ ng th ng đ ng, chi u t ố i lên.
ề ụ ậ ổ ờ thay đ i. ủ ậ ủ ậ ươ ươ ươ ẳ
i tr ng tâm c a v t, ph i tr ng tâm c a v t, ph ậ ợ ề ừ trên xu ng. ề ừ ướ d ố trên xu ng. ụ ằ
ẳ ẳ ề ừ ứ ng th ng đ ng, chi u t ự ẹ ớ ự ớ ự
ướ ớ ự ằ ọ ằ B. cân b ng v i l c căng dây. D. b ng không.
ồ
ớ ậ ự ự ế ự ộ ớ cùng đ l n. ụ ộ ậ Câu 32.M t v t đang chuy n đ ng v i v n t c 3 m/s. N u b ng nhiên các l c tác d ng ấ lên nó m t đi thì ạ ậ ừ i ngay. A. v t d ng l ậ ế ụ ể B. v t ti p t c chuy n đ ng theo h ậ ổ ướ C. v t đ i h ể ậ i. D. v t chuy n đ ng ch m d n r i d ng l ủ ự ế Câu 33.N u m t v t không ch u tác d ng c a l c nào, ho c ch u tác d ng c a các l c có ợ ự ằ ẽ h p l c b ng không, thì v t đang đ ng yên s ộ ế ụ B. chuy n đ ng nhanh d n. A. ti p t c đúng yên. ộ ẳ ộ ể C. chuy n đ ng th ng đ u. D. chuy n đ ng nhanh d n sau đó th ng đ u. ọ Câu 34.Tr ng l c tác d ng lên v t có ộ ớ A. đ l n không bao gi ể ặ ạ ọ B. đi m đ t t ặ ạ ọ ể C. đi m đ t t ặ ấ ỳ ể D. đi m đ t b t k trên v t, ph ậ ậ Câu 35.Khi v t treo trên s i dây nh cân b ng thì tr ng l c tác d ng lên v t A. cùng h ng v i l c căng dây. 0. ộ ợ C. h p v i l c căng dây m t góc 90 ề ự Câu 36.Câu nào sau đây sai khi nói v l c căng dây? ấ ự ả A. L c căng dây có b n ch t là l c đàn h i. ầ ể ặ ể B. L c căng dây có đi m đ t là đi m mà đ u dây ti p xúc v i v t.
ợ ớ ầ ầ ữ ừ ươ ề ướ ng t hai đ u vào ph n gi a ng trùng v i chính s i dây, chi u h
ể ặ ự
ự ượ t
ượ t.
ớ ự thu n v i l c ma sát tr ớ ngh ch v i áp l c.
ự ậ ệ
ỉ ệ ỉ ệ ụ ụ
ệ ể ề ự ứ đúng v l c ma sát tr
ữ ữ ự
ặ ế ̀ ả D. tăng rôi gi m. ệ ố C. không đ i. ổ ủ ế ả B. gi m đi.
ự ả
ặ ế ặ ế ộ ệ ộ ự ẵ B. Tăng đ nh n m t ti p xúc. D. Tăng di n tích m t ti p xúc.
ộ ự
ầ
ơ ự ằ ơ
ự C. L c căng có ph ủ c a dây. ự D. L c căng có th là l c kéo ho c l c nén. ệ ố Câu 37.H s ma sát tr ậ A. t l ị B. t l ạ ủ ộ ặ ế C. ph thu c vào v t li u và tình tr ng c a m t ti p xúc. ố ộ ủ ậ ộ ế D. ph thu c di n tích ti p xúc và t c đ c a v t. ượ ọ t Câu 38.Ch n bi u th c D. . A.. B. .C. . ậ Câu 39.Khi tăng l c ép c a ti p xúc gi a hai v t thì h s ma sát gi a hai m t ti p xúc A. tăng lên. Câu 40.Cách làm nào sau đây làm gi m l c ma sát? ặ ế A. Tăng đ nhám m t ti p xúc. ặ ế C. Tăng l c ép lên m t ti p xúc. ự Câu 41: Phép phân tích l c cho phép ta ế ộ ự ằ A. thay th m t l c b ng m t l c khác. ề ự ế ộ ự ằ B. thay th m t l c b ng hai hay nhi u l c thành ph n. ố ế gia t c. l c b ng vect C. thay th các vect ấ ộ ự ế D. thay th nhi u l c b ng m t l c duy nh t
ộ ề ự ằ ợ Câu 42: Hai l c Fự 1 = F2 h p v i nhau m t góc. H p l c c a chúng có đ l n ộ ớ
A. F = F1+F2.
ớ B. F = F1F2. ấ ụ αọ ế ợ D. . ở ự ể ợ ự ủ C. F = 2F1cos. và . G i là góc h p b i và và N u F =
= 900. = 00. Câu 43: Có hai l c tác d ng vào ch t đi m là F1 + F2 thì A. (cid:0)
ự ể ấ B. (cid:0) ụ = 1800. αọ ế ợ ở C. (cid:0) và . G i D. 0<(cid:0) < 900. là góc h p b i và . và . N u F =
= 900. = 00. Câu 44: Có hai l c tác d ng vào ch t đi m là F1 – F2 thì A. (cid:0)
ự ể ấ ế ợ ở Câu 45: Có hai l c tác d ng vào ch t đi m là
= 1800. αọ = 1800. B. (cid:0) ụ B. (cid:0) C. (cid:0) và . G i C. (cid:0) D. 0<(cid:0) < 900. là góc h p b i và . và . N u thì D. 0<(cid:0) < 900. A. (cid:0)
= 00. Ắ Ệ Ị
NG Ự Ợ Ằ Ệ
= 900. ƯỢ II. TR C NGHI M Đ NH L Ổ T NG H P VÀ PHÂN TÍCH L C. ĐI U KI N CÂN B NG Câu 1. ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ Ề H p l c c a c p l c 3N, 15N co thê nhân gia tri nao sau đây?
A. 3N. C. 15N. D. 6N.
ộ ớ ủ ợ ự ủ t là F
1 = 8 N và F2 = 6 N. Đ l n c a h p l c c a ầ
ự Câu 15. Cho hai l c có đ l n l n l ự chúng là F = 10 N. Góc gi a hai l c thành ph n là
ợ ự ủ ặ ự B. 20N. ộ ớ ầ ượ ữ B. 600. A. 450. D. 300.
ế ấ ự ớ C. 900. Hai l c và vuông góc v i nhau. Các đ l n là 3N và 4N. N u l y tròn t ớ ộ i đ
ự ạ ộ ớ Câu 2. ằ ớ thì h p l c c a chúng t o v i hai l c này các góc b ng
ợ ự ủ A. 300 và 600. C. 370 và 530. D. 300và 400.
ự ấ ộ ớ ể ỏ ữ Cho hai l c tác d ng vào m t ch t đi m có cùng đ l n 600N. H i góc gi a 2
ộ ộ ớ
= 900. = 00. B. 420 và 480. ụ Câu 3. ợ ự ự ằ l c b ng bao nhiêu thì h p l c cũng có đ l n b ng 600N. B. (cid:0) A. (cid:0) = 1800. ằ C. (cid:0) D. 1200.
ự ế ộ ớ ủ ự Phân tích l c thành hai l c và hai l c này vuông góc nhau. Bi t đ l n c a
1 = 60N thì đ l n c a l c F
ự ộ ớ ủ ự 2 là
C. F2 = 80N. D. F2 = 640N.
Câu 4. ự l c F = 100N; F A. F2 = 40N. ộ
ứ ướ ụ ủ ự ữ B. N. ể M t ch t đi m đ ng yên d i tác d ng c a 3 l c 12N,15N,9N. Góc gi a 2
ằ ấ Câu 5. ự l c 12N và 9N b ng
B. 900. C. 600. D. 450.
ộ ậ ượ ượ ế ự
ộ ủ ậ ừ ộ ể ể ườ t đ c m t quãng đ ng c a v t và g =10m/s ạ i. Bi ng s =48m thì d ng l t l c ma sát 2.Cho chuy n đ ng c a v t là chuy n ủ ậ
M t v t tr ọ t b ng 0,06 tr ng l ề ầ
D. 5,3666m/s.
A. 300. Ự L C MA SÁT Câu 1. ượ ượ ằ tr ậ ố ộ ầ ủ ậ ậ đ ng ch m d n đ u. V n t c ban đ u c a v t B. 75,89 m/s. A. 7,589 m/s. ố ượ ặ M t v t có kh i l C. 0,7589 m/s. ằ ng 200g đ t tên m t bàn n m ngang. H s ma sát tr
ộ ậ ặ ặ ự ệ ố ằ ươ ượ t ấ ng n m ngang.L y
ườ Câu 2. ậ ắ ầ ữ ậ gi a v t và m t bàn là 0,3. V t b t đ u kéo b ng l c F= 2N có ph g=10 m/s2. Quãng đ ượ c sau 2s b ng
ậ ng v t đi đ B. 14cm. ằ ằ C. 14m. D. 7cm. A. 7m.
ộ ượ ằ ằ c kéo b ng l c F = 2N n m ngang thì xe chuy n đ ng
M t xe lăn, khi đ ệ ấ ụ
ể ả ng = 2kg thì ph i tác d ng l c F ữ ấ ệ ố ể ẳ ớ ộ ự ’ = 3F n mằ 2. H s ma sát gi a xe lăn và
ự Câu 3. ố ượ ộ ề đ u. Khi ch t lên xe m t ki n hàng có kh i l ề ộ ngang thì xe lăn m i chuy n đ ng th ng đ u. L y g = 10 m/s m t đ ng
ặ ườ A. 0,4. D. 0,3.
C. 0,1. ượ ẳ ấ ng 90kg tr t th ng đ u trên sàn nhà. L y g = M t t
ươ ề ự ẩ ủ ạ ố ượ ữ ủ ạ ượ l nh và sàn nhà là 0,5. L c đ y t l nh theo ph ng B.0,2. l nh có kh i l t gi a t
ộ ủ ạ Câu 4. 10m/s2. H s ma sát tr ệ ố ngang b ng ằ
A. F = 45 N.
B. F = 450N. ẩ D. F = 900N. ươ
ế ự ớ ự C. F > 450N. ộ ặ ớ ự
ẩ ố ủ ằ ề ng n m Hercules và Ajax đ y cùng chi u m t thùng n ng 1200kg theo ph Câu 5. ứ ả ẩ ngang. Hercules đ y v i l c 500N và Ajax đ y v i l c 300N. N u l c ma sát có s c c n là 200N thì gia t c c a thùng là bao nhiêu?
A. 1,0m/s2
B. 0,5m/s2. ố ộ ậ C. 0,87m/s2. ầ ạ ả ể M t v n đ ng viên h c cây (môn khúc côn c u) dùng g y g t qu bóng đ
ộ ộ ậ ố ầ ệ ố ữ ấ D. 0,75m/s2. ậ ặ
ạ ườ Câu 6. ề truy n cho nó m t v n t c đ u 10 m/s. H s ma sát gi a bóng và m t băng là 0,1. L y g = 9,8m/s2. H i bóng đi đ ỏ c m t đo n đ
A. 39 m.
D. 57 m. ườ ộ ậ ể ậ ầ ượ ộ B. 51 m. ộ M t v t chuy n đ ng ch m d n đ u, tr ng 96m thì d ng
ằ ng b ng C. 45 m. ề ượ ự ể ộ
i. Trong quá trình chuy n đ ng l c ma sát tr ờ ủ ậ ượ ấ ượ ượ t đ ữ ậ ể ế ậ ằ ị ộ ng c a v t. L y g =10m/s ừ c quãng đ ẳ ặ t gi a v t và m t ph ng ti p xúc b ng 2.Th i gian chuy n đ ng c a v t nh n giá tr nào ủ ậ
Câu 7. ạ l ọ 0,12 tr ng l sau đây?
A. t = 16,25s.
C. t = 21,65s. ặ D. t = 12,65s. ư ặ ệ
ằ ậ
ươ ộ ự ể ừ ụ 2. Sau 2 giây k t
ượ M t v t kh i l ữ ậ ượ ấ ng n m ngang. L y gia t c r i t c quãng đ
Câu 8. ố s ma sát tr ằ ph ậ kéo Fk v t đi đ A.400 cm. B. t = 15,26s. ố ượ ộ ậ ng m = 0,4 kg đ t trên m t bàn n m ngang nh hình bên. H ặ k = 1 N có t gi a v t và m t bàn là μt = 0,2. Tác d ng vào v t m t l c kéo F ự ụ ố ơ ự lúc tác d ng l c do g = 10 m/s ườ ng là B.100 cm. D.50 cm.
́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ̀ ̃ ́ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ượ ư ̉ ̣ Câu 9. ́ ́ ̀ cho no môt vân tôc đâu 10m/s. Hê sô ma sat tr ́ ươ qua bong d ng lai sau khi đi đ C.500 cm. ́ ̀ ̀ Môt vân đông viên môn hockey (khuc côn câu) dung gây gat qua bong đê truyên ́ ́ ượ ư t gi a bong va măt băng la bao nhiêu biêt 2. ̀ ng 51m. Cho g= 9,8m/s ́ ̃ c quang đ
A. 0,03.
ượ ỉ B. 0,01 t kh i l
ng m =80 kg,tr ể ế ằ ộ
ệ ố ế D. 0,20. ố trên đ nh núi xu ng. Sau khi đã ườ t trên đo n đ c 40m. H s ma sát tác tr t r ng xe đó ng n m ngang n u
ộ Câu 10. M t xe tr ượ ậ ố thu đ ừ ạ d ng l A. 0,050.
ằ ng n m ngang. Bi ằ ạ ườ D. 0,030. ườ ượ B. 0,125. ố ượ ộ ậ ậ i ta kéo v t
C. 0,10. ố ượ ượ ừ t t ế ụ c v n t c 10 m/s nó ti p t c chuy n đ ng trên đ ượ i sau khi đã đi đ C. 0,063. ằ ng 1 kg đang n m yên trên sàn nhà. Ng ộ ộ ự ằ ể ườ
c quãng đ ự ấ ượ ữ ậ ượ 2. L c kéo có đ l n là
ng 160 cm trong 4 s. ộ ớ D. 0,8 N.
B. 1,2 N. ố ượ ở
Câu 11. M t v t có kh i l ằ b ng m t l c n m ngang làm cho nó chuy n đ ng đ ệ ố t gi a v t và sàn nhà l y g = 10m/s H s ma sát tr C. 2 N. A. 2,2 N. ứ ng 2kg đang đ ng yên ự ừ
ằ
ể ế ộ ộ ớ ộ ự ượ c kéo b i m t l c . L c có đ l n ụ ằ ng n m ngang. Sau 10s ng ng tác d ng ụ ậ t l c c n tác d ng vào v t luôn b ng 5N. Quãng ừ ắ ầ lúc b t đ u chuy n đ ng đ n khi d ng ươ ế ự ả ượ ừ c t
ộ ậ Câu 12. M t v t có kh i l ặ trên m t ngang thì đ ằ b ng 9N có ph ự l c . Bi ườ đ ng đi đ ằ ẳ h n b ng A.100m. C. 120m.
ộ ố ượ
ặ ng m = 20 kg đ t trên sàn nhà. Ng ươ ộ ự ế ằ ợ ớ D. 150m. ườ ộ =20
0 nh ư
ng n m ngang m t góc
ng ch ch lên trên và h p v i ph ề ướ ể ệ ố ượ ẽ ẳ ộ ữ i ta kéo hòm α t gi a hòm và sàn
ộ ớ ủ ự ằ
2 . Đ l n c a l c F b ng
B. 180m. Câu 13. M t cái hòm có kh i l ằ b ng m t l c F h hình v . Hòm chuy n đ ng th ng đ u trên sàn nhà. H s ma sát tr ấ nhà µt = 0,3. L y g = 9,8m/s
C. 42,6 N. D. 52,3 N. A. 56,4 N.
B. 46,5 N. ặ ẳ ộ ậ ượ
t trên m t ph ng n m nghiêng dài 5 m và ệ ố ặ ằ 2. H s ma sát gi a v t và m t ph ng ẳ ữ ậ
Câu 14. M t v t tr ấ cao 3m. L y g = 10 m/s nghiêng là 0,2.
ố ủ ậ ằ Gia t c c a v t b ng A. 3,4 m/s2. C. 5 m/s2.
ề chân m t ph ng nghiêng, góc nghiêng . Truy n cho v t m t v n
B. 4,4 m/s2. D. 3,9 m/s2. ẳ ặ ặ ướ ẳ
ượ ậ ữ ậ c sau 2 s là
2 .Quãng đ
ẳ A. 7,18 m. D. 26,67 m.
ộ ậ ở Câu 15. M t v t ầ ố 0 = 10 m/s h t c ban đ u v ấ ph ng nghiêng là 0,3. L yg=9,8m/s B. 5,20m. ố ượ ẳ ặ đ nh m t ph ng nghiêng v i v n
ầ ớ ậ ấ ữ ậ ệ ố ặ ộ ậ ặ ệ ố ng lên m t ph ng nghiêng. H s ma sát gi a v t và m t ườ ậ ng mà v t đi đ C. 6,67 m. ượ ừ ỉ ộ ậ t t ng m = 500 g tr ẳ 0, h s ma sát gi a v t và m t ph ng nghiêng là =0,3, góc nghiêng (l y g =
ặ ớ ậ ố ậ
ườ ượ ậ ượ ế ng mà v t đi đ t đ n chân m t ph ng nghiêng v i v n t c là v = 12m/s. V n ậ t là ẳ c có giá tr l n l Câu 16. M t v t có kh i l ố t c ban đ u v 10m/s2), sau 1,5 (s) v t tr t c vố 0 và quãng đ
ớ ậ ố ặ ng m tr
A. v0 = 9,06 m/s và s= 6,2 m. C. v0 = 10,34 m/s và s= 7,65m. ố ượ ộ ậ ẳ ặ
0, tr
ị ầ ượ B. v0 = 8,4 m/s và s= 15,3m. D. v0 = 4,5 m/s và s= 12,4 m. ẳ ượ ừ ỉ t t đ nh m t ph ng nghiêng v i v n t c ban ớ ậ ố ượ ế t đ n chân m t ph ng nghiêng v i v n t c là v = 12m/s, sau đó v t ti p t c ữ ậ ặ ậ ế ụ ườ ệ ố ằ ặ ậ ng v t
ặ Câu 17. M t v t có kh i l đ u vầ ượ tr đi đ c trên m t sàn ngang là
t trên m t sàn n m ngang, h s ma sát gi a v t và m t sàn là =0,5. Quãng đ ượ A. 14,4 m. B. 17,2 m. C. 3,6 m.
ẳ ừ ộ ph ng nghiêng c đ nh, nghiêng góc 35 T m t
ượ ớ ậ ố ố ị ầ ờ Câu 18. ộ ậ ắ ầ m t v t b t đ u tr ớ ằ t v i v n t c ban đ u b ng 0. Th i gian v t tr D.7,2 m. 0 so v i m t ph ng nghiêng, ẳ ặ ố ậ ượ t xu ng khi có ma
ấ ượ ẳ ặ ỏ ố ệ t xu ng m t ph ng nghiêng đó khi b qua ma sát. H
ầ ờ sát g p hai l n th i gian mà nó tr ữ ậ ố s ma sát gi a v t và m t nghiêng là
ặ B. 0,232. A.0,525. C. 0,363. D. 0,484.
Ậ Ự Ậ BÀI T P T LU N
ộ ủ ụ ượ ướ ắ ầ ố ượ i tác d ng c a m t ng m = 25kg b t đ u tr
ấ ằ ộ ớ ệ ố ữ ậ t trên sàn nhà d ượ t gi a v t và sàn là = 0,2. L y g =
ộ ớ ậ ể ươ ố ế ự ủ ậ ợ ố ằ ớ ng ngang góc 60
0 thì v t chuy n đ ng v i gia t c b ng bao
ộ ố ượ ớ ậ ố ườ ấ ạ ng 1,2 t n đang ch y v i v n t c 36km/h trên đ ng ngang thì
ệ ố ừ ể ề ầ ẳ ộ
2
ấ
ườ ừ ạ ng xe đi đ ượ ừ c t
lúc b t đ u hãm phanh cho đ n lúc d ng l ấ ắ ầ ể ố ượ ệ ố ằ i. ng n m ngang có h s ma
ự ế ơ ế ặ ườ ộ ng 2 t n chuy n đ ng trên m t đ 2.Tính l c kéo c a đ ng c ô tô n u: ủ ộ
ề
ậ ố ừ ề ầ ộ ậ Bài 1. M t v t có kh i l ự l c kéo n m ngang, đ l n F = 100N. H s ma sát tr 10m/s2. Tìm 1. Gia t c c a v t. 2. N u l c kéo h p v i ph nhiêu? Bài 2 M t xe ô tô kh i l hãm phanh chuy n đ ng châm d n đ u, sau 2 s xe d ng h n. Cho h s ma sát là 0,2. Tìm : ự 1. L c hãm phanh. L y g = 10m/s 2. Quãng đ ộ Bài 3: M t ô tô kh i l ấ sát lăn 0,1. L y g = 10m/s ẳ ể ộ 1. Ô tô chuy n đ ng th ng đ u. ẳ ộ ể 2. Ô tô chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u và sau 5s v n t c tăng t ế 18 km/h đ n 36 km/h.
ặ ụ ượ ướ ủ ự ộ ậ ố ượ ẳ t trên m t ph ng ngang d i tác d ng c a l c F có
ươ ng 0,2kg tr ộ ớ ng n m ngang, có đ l n là 1N.
ố ộ ế ậ ủ ậ ậ ố ầ ự t v t không có v n t c đ u và xem l c ma sát là
ượ ứ sau khi đi đ c v n t c 4m/s. Tính gia
ể ừ ệ ố ượ ự ố ượ ộ ự ướ ở ng lên, có ph ng 1kg đ
ệ ố ộ ớ ữ ậ ộ ươ c kéo trên sàn ngang b i m t l c h ng 0 và có đ l n là N. H s ma sát gi a sàn và v t là 0,2.
ượ ủ ậ ậ ố ầ ế ng đi đ
ậ c c a v t sau 10s n u v t có v n t c đ u là 2m/s. ể ữ ậ ệ ố ậ ộ
Bài 4: . M t v t kh i l ằ ph ể 1. Tính gia t c chuy n đ ng c a v t. Bi không đáng k .ể ự ế ậ ạ ượ ậ ố lúc đ ng yên, v t đ t đ c 2m k t 2. Th c t 2. ể ấ ộ ố t c chuy n đ ng, l c ma sát và h s ma sát. L y g = 10m/s ộ ậ Bài 5 M t v t kh i l ươ ớ ợ ng ngang m t góc 45 h p v i ph 2. ấ L y g = 10 m/s ườ 1. Tính quãng đ ẳ ớ ự 2. V i l c kéo trên thì h s ma sát gi a v t và sàn là bao nhiêu thì v t chuy n đ ng th ng đ u.ề
ằ ẳ
ặ ể ề ẳ ấ ộ ng ngang thì th y v t chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v
ậ ạ ượ
ừ c 1 đo n thì l c F ng ng tác d ng và v t tr ng ngang. Bi α = 300 so v i ph
ậ ằ ộ ự ng m = 2 kg n m trên m t ph ng ngang, kéo v t b ng m t l c ớ ậ ố 0 = 2 ố ậ ượ ụ t xu ng ế ệ ố ổ t h s ma sát không đ i ố ự ớ ươ ậ ố ủ ậ ạ ấ ộ ố ớ ẳ ặ ậ ố ượ ộ ậ Bài 6: M t v t có kh i l ươ kéo F = 6 N theo ph 2. Sau khi đi đ m/s, l y g = 10 m/s m t d c dài 20 m, nghiêng góc so v i lúc v t trên m t ph ng ngang, tìm v n t c c a v t t i chân d c.
ố ượ ữ ẳ ằ ặ c gi
ắ ẳ ặ ớ ộ ợ trên m t ph ng nghiêng 30° không ma sát b ng m t s i Tìm l cự ng sao cho dây luôn song song v i m t ph ng nghiêng.
ộ Bài 7: M t kh i 30kg đ ườ ố ị dây g n c đ nh vào t căng dây.
ộ ặ ườ ng 2 kg đ t trên sàn nhà. Ng
ướ ươ ằ ể ỗ ng ch chlên và h p v i ph
ầ ng n m ngang m t góc =30α ộ ế ệ ố ượ t h s ma sát tr m/s2 trên sàn. Bi ộ ự ỗ ằ i ta kéo khúc g b ng m t l c 0. Khúc g chuy n đ ng ộ ỗ ữ ỗ t gi a g và sàn là 0,2.
ấ ố ượ Bài 8: M t khúc g kh i l ợ ế ớ F h ố ớ ề nhanh d n đ u v i gia t c 1,0 ị ủ L y g = 10 m/s2. Tìm giá tr c a F.
ế H t