ư
ế
ng THPT Hai Bà Tr ng Hu
NG ÔN T P H C KÌ I
Ậ Ọ ọ
Ề ƯƠ Đ C Ậ MÔN V T LÝ
KH I Ố 12 Năm h c 2020 2021
ườ Tr ổ ậ T V t lý KTCN ***
Ỏ
Ắ
Ệ
A. CÂU H I VÀ BT TR C NGHI M
Ộ
Ơ
ƯƠ
Ề ộ ủ
NG 1: DAO Đ NG C Ộ ơ
ỳ ộ ờ ầ ế ộ ử ủ ậ
1.
max +0,5ω2x2 max + ω2x2 1. ở ị
ấ ộ ộ ủ ậ ề ỳ ằ ớ ủ ậ ấ i v trí cân b ng. ầ ằ ế ủ ậ ộ ề ỳ ố ộ ω, khi qua v trí có li đ x ị ộ 1 v i v n t c v ớ ậ ố 1 thì ờ ớ ậ ố ự ạ max , có t c đ góc ứ
2 = v2 B. v1 2 = v2 D. v1 ế ố ộ ớ ự ạ ố ủ ậ
1. ộ ề ủ ậ ự ạ v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u.
2
2
2
2
2
2
2
ộ ụ ố ị ằ v trí cân b ng) thì ộ ừ ị ấ ơ ậ ở ị v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng. ằ ế ằ ủ ậ ự ạ v trí biên. (cid:0) ố ủ ậ ậ ố ủ ậ ằ ậ ở ị ươ ầ ượ ề ậ ọ ậ ố t + (cid:0) ). G i v và a l n l ng trình x = Acos( ố ủ ậ t là v n t c và gia t c c a v t.
CH I. DAO Đ NG ĐI U HÒA ộ ậ Câu 1. C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa A. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu k b ng m t n a chu k dao đ ng c a v t. ộ B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôi. ằ ậ ớ ị C. b ng đ ng năng c a v t khi v t t ỳ ằ ớ D. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu k b ng chu k dao đ ng c a v t. ộ ậ Câu 2. V t dao đ ng đi u hòa v i v n t c c c đ i v ỏ ể th a mãn bi u th c: max ω2x2 2 = v2 A. v1 1. max 0.5ω2x2 2 = v2 C. v1 ộ ậ Câu 3. M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng A. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i. B. khi v t đi t C. khi ế D. th năng c a v t c c đ i khi v t ộ Câu 4. V t dao đ ng đi u hòa có ph ệ ứ H th c đúng là 2 v
v
v
a
a
a
a
2
2
2
2
+
=
+
=
+
=
+
=
A
A
A
A
4
2
2
2
2
4
4
2
v
w A. . B. . C. . D. . w w w w w w w
ộ ự ộ ậ ệ ượ D. 0,08 s ỏ ị ậ ằ ộ ỳ c 50 dao đ ng trong 4 giây. Chu k là: C. 1,25 s B. 0,8 s ươ ả ng ngang v i t n s góc 10 rad/s. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng m t kho ng ộ ủ ậ ươ ộ ồ ậ ậ ố ớ ầ ố ộ ng dao đ ng. Biên đ dao đ ng c a v t là:
(cid:0) ờ ụ ể ấ C. 4 cm ươ ộ ng trình dao đ ng x = 2cos( )(cm). Th i gian D. 2 cm t+ (cid:0)
3 cm là:
ừ ế ắ lúc b t đ u dao đ ng đ n lúc v t có li đ x =
D. 5/12s. ậ C. 5/6s. ươ ắ ầ B. 1,2s. ộ ể ộ ầ ng trình . Trong giây đ u tiên k t ể ừ Câu 5. M t v t th c hi n đ A. 12,5 s ộ ậ ề Câu 6. M t v t dđ đi u hoà theo ph ề 2cm r i truy n cho v t v n t c 20cm/s theo ph A. 2 2 cm B. 2 cm ọ ộ ộ Câu 7: M t ch t đi m dao đ ng d c theo tr c Ox. Theo ph ộ ộ ấ ậ ng n nh t v t đi t A. 2,4s. ấ ể ấ : ề ộ , ch t đi m qua v trí có li đ B. 7 l nầ C. 4 l nầ (cid:0) ộ ậ ượ ườ ươ ề ng trình x = 4cos20 t(cm). Quãng đ D. 5 l nầ ờ c trong th i gian B. 16cm. ậ đ ng v t đi D. 12cm. ầ ứ ậ ờ ể ề Câu 8. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ị lúc A. 6 l nầ ộ Câu 9: M t v t dao đ ng đi u hoà theo ph A. 8cm. t = 0,05s là ộ Câu 10: M t v t dao đ ng đi u hòa theo pt x = 10cos(2 t+ /4) cm. Th i đi m v t qua VTCB l n th 3 là: C. 4cm. π π C. 1 s B. 8/9 s D. 9/8 s
2/A(cid:0)
π
2 =10
2
ị ộ thì ắ ộ ế ế ơ ộ ậ ơ ế ầ ộ ằ B. c năng b ng th năng. ằ D. th năng b ng hai l n đ ng năng ố ượ ộ ả ặ ủ ộ ớ ấ ng c a qu n ng là m = 400g, l y ộ ứ . Đ c ng ị B. 32 N/m C. 64 N/m D. 6400 N/m (cid:0) ậ ặ ấ ủ = 10m/s2. Chu kì dao đ ng t ắ do c a con l c
ề ủ ậ ự ộ D. 0,316s. ộ ng th ng đ ng, trong quá trình dao đ ng c a v t lò xo có ộ A. 0,28s. ộ ế C. 0,5s. ẳ ứ ủ ậ ừ ề ế ộ 20cm đ n 28cm. Biên đ dao đ ng c a v t là ộ ậ A. 13/8 s Ắ II. CON L C LÒ XO ề ộ Câu 11: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà khi v t đi qua v trí có li đ x = ằ A. c năng b ng đ ng năng. ằ C. đ ng năng b ng th năng. ắ Câu 12. M t con l c lò xo dđđh v i chu kì T = 0,5s, kh i l ủ c a lò xo có giá tr là A. 0,156 N/m Câu 13. M t lò xo dãn thêm 2,5cm khi treo v t n ng vào. L y g = ằ B. 1s. b ng: ươ ộ ắ Câu 14: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà theo ph ộ chi u dài bi n thiên t A. 8cm. B. 24cm. C. 4cm. D. 2cm.
1
2. Chi u dài nh nh t và l n nh t c a lò xo trong quá trình dao đ ng l n l
)6/
ẳ ắ ề ứ ủ nhiên c a lò xo là 30cm, ỏ ộ ộ ấ ấ ủ ớ B. 31cm và 36cm. (cid:0) (cid:0) ộ ắ ươ ề ạ ị C. 29,5cm và 35,5cm. t20( ng trình x = 5cos ự t là: D. 32cm và 34cm. ộ (cm). T i v trí mà đ ng ộ ế ố ộ ủ ậ ằ
B. 50cm/s. C. 50 2 cm/s. ưở ắ ả ộ ộ D. 50m/s. ế ng đ n ầ ố ộ ố ự ạ ể đúng. Biên đ dao đ ng c a con l c lò xo không nh h ủ ậ ố ự ạ B. v n t c c c đ i. ộ D. đ ng năng c c đ i. ố ự ạ ủ ắ ộ ề Câu 15. Con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa: x = 3cos20t (cm). Chi u dài t ầ ượ ề ấ l y g = 10m/s A. 28,5cm và 33cm. ớ Câu 16: Cho m t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà v i ph ầ ỏ ơ năng nh h n th năng ba l n thì t c đ c a v t b ng A. 100cm/s. ọ Câu 17: Ch n phát bi u A. t n s dao đ ng. C. gia t c c c đ i. ề Câu 18: Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà khi gia t c a c a con l c là B. a = 2x ắ C. a = 4x2. D. a = 4x. ộ ộ ộ
ứ ộ ứ B. 2400J ự ị C. 0,5J ọ ủ nhiên c a lò xo là l ố ố ế ωt – 2π/3) cm. Bi ứ ụ o = 48 cm. Ch n tr c Ox th ng đ ng ộ t trong quá trình dao đ ng ề ớ A. 0,48J ẳ ậ VTCB thì v t dđđh theo ph ờ ủ ề ươ ng trình: x = 4cos( ể ạ i th i đi m t = 0 là: D. 68 cm.. B. 36 cm. C. 62 cm.
ể ề ồ ng không đáng k , không dãn, có chi u dài ế ế ố l và viên bi nh cóỏ ọ ng g. N u ch n m c th năng ố ượ ề ắ ộ ủ ọ ể ắ ế ằ ố có bi u th c là: B. mg (1 sin ). α D. mg (1 + cos ).α (cid:0) ườ ở ơ n i có gia t c tr ng tr α ứ ộ ở li đ góc C. mg (3 2cos ). α ề ạ ơ ườ ố ộ ộ ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ố ượ ng ọ ề ỏ ủ ớ ơ ở ị ằ ố A. a = 2x2. ắ ộ Câu 19. M t con l c lò xo dao đ ng v i biên đ 10cm, đ c ng k = 100N/m. Khi qua v trí có li đ x = 2cm thì ắ ủ ộ D. 0,24J. đ ng năng c a con l c là: ộ ẳ ắ Câu 20. M t con l c lò xo treo th ng đ ng có chi u dài t ở ướ ng xu ng, g c O h ỉ ố đhmax/Fđhmin = 5/3. Chi u dài c a lò xo t t s F A. 28 cm. Ắ Ơ III. CON L C Đ N ơ ắ ộ ợ Câu 21. M t con l c đ n g m s i dây có kh i l ố ượ kh i l ng m. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà ạ ị ủ t i v trí cân b ng c a viên bi thì th năng c a con l c này A. mg (1 cos ). α Câu 22. T i n i có gia t c tr ng tr ắ ậ v t nh c a con l c là m, chi u dài dây treo là ộ ế t kh i l 0. Bi ắ ủ : C năng c a con l c là ắ ơ ế , m c th năng v trí cân b ng.
A. . B. C. . D. .
ờ ơ ủ ắ ơ ộ ộ ề ề ắ ộ ắ ủ ắ Câu 23. Có hai con l c đ n mà chi u dài c a chúng h n kém nhau 44cm. Trong cùng m t kho ng th i gian con l c này làm đ c 30 dao đ ng thì con l c kia làm đ D. 144cm và 100cm ượ B. 100cm và 56cm ộ ề ấ i ta th y chu k ầ ả ắ ỏ ủ ố ố ỳ ủ ắ ỳ ườ ấ Gia t c a c a thang máy là: (l y
2. Kéo con l c l ch m t cung có đ dài ộ v trí cân ng h
B. 0,22m/s2 ề ở ơ ắ ơ ộ C. 0,92m/s2 n i có g = 9,8m/s ẹ ồ ờ ắ ệ ề ươ ừ ị ộ D. 0,62m/s2 ộ ướ ng t ậ ắ ầ ắ ủ ả ị ươ ế ầ ố ng trình dao đ ng c a con l c là:
t 2
t 2 ắ ơ
ả ượ ỗ c 36 dao đ ng. Chi u dài c a m i con l c là: A. 72cm và 116cm C. 72cm và 28cm ớ ầ Câu 24. Con l c treo trên tr n m t thang máy .Thang máy đi lên nhanh d n đ u v i gia t c a, ng ủ ứ ớ ộ dao đ ng nh c a con l c gi m 3% so v i chu k c a nó lúc thang máy đ ng yên. g=9,86m/s2) A. 1,22m/s2 ộ Câu 25. M t con l c đ n có chi u dài 2,45m dao đ ng ọ ộ 5cm r i th nh cho nó dao đ ng. Ch n g c th i gian là lúc v t b t đ u dao d ng. Chi u d ệ ằ b ng đ n v trí có góc l ch ban đ u. Ph p )(cm). ộ C. s = 5cos(2tp )(cm). A. s = 5cos( B. s = 5cos( )(cm). D. s = 5cos(2t)(cm).
ộ ộ ụ ị ắ ỳ ơ ủ ố ượ ắ ng c a con l c. ầ ề ị ệ ắ ộ ắ (cid:0) (cid:0) ề ớ ộ ệ ộ B. kh i l ộ ủ D. biên đ c a con l c. ằ b ng bao nhiêu thì đ ng năng ớ 0 = 6°. V i góc l ch ắ ơ ế ầ ộ ắ ấ = ± 3,46°. C. (cid:0) = 2°. D. (cid:0) = 3,46°. = ± 2°. ơ B. (cid:0) ắ ắ ộ ớ ơ ề dao đ ng v i chu kì T = 1s. Con l c đ n có chi u ạ ộ ề ớ ộ ớ ỏ ủ Câu 26. Chu k dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c vào ộ A. v trí đ a lý n i con l c dao đ ng C. đi u ki n kích thích ban đ u cho con l c dao đ ng. ộ Câu 27. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ủ c a con l c g p 2 l n th năng ? A.(cid:0) Câu 28. T i cùng m t n i, con l c đ n có chi u dài dài ề ắ ơ . Con l c đ n có chi u dài dao đ ng v i chu kì: D. 0,38s ộ ơ dao đ ng v i chu kì A. 0,61s ộ B. 0,53s ề ắ ộ C. 0,45s ề ườ ộ ấ ể ừ ị ắ ờ ạ ơ ị ộ ng g = 10m/s ớ 2 = 10. Th i gian ng n nh t đ con l c đi t ắ ơ 2. L y πấ ố i n i có gia t c /20 rad t ế v trí cân b ng đ n v trí có li đ góc
D. 1/2s rad là: A. 3s B. 3 2 s C. 1/3s π Câu 29. M t con l c đ n có chi u dài dây treo 1m dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ằ ọ tr ng tr 3π 40
2
ề ằ ắ ơ ớ ộ ướ ụ ọ d ủ i tác d ng c a tr ng l c. ự Ở ờ th i ộ Câu 30. M t cộ on l c đ n đang dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc b ng
π ỏ ủ ầ ượ ậ ắ ộ ộ ấ đi m ể , v t nh c a con l c có li đ góc và li đ cong l n l t là và 2,5 (cm). L y g = =10 . T c đố ộ
ể ỉ ằ ấ ủ ậ ở ờ c a v t th i đi m x p x b ng
A. 37 cm/s. B. 34 cm/s. C. 25 cm/s. D. 43 cm/s.
Ộ Ầ NG ƯỞ ề Ộ ậ ị Ắ IV. DAO Đ NG T T D N , C NG H Câu 31. Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t ề ả ộ ơ ọ ắ ầ t d n? ế ờ ắ ầ ắ ầ ộ ộ ộ ự ộ ộ ế ầ t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. ộ ả ầ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ắ t càng nhanh. ả ầ ộ ơ ờ A. Dao đ ng t B. Dao đ ng t C. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t D. Trong dao đ ng t ớ ắ ầ t d n, c năng gi m d n theo th i gian.
ộ ắ ể Câu 32.Khi nói v dao đ ng duy trì c a m t con l c, phát bi u nào sau đây đúng? ả ề ộ ộ ộ ộ ộ ả
ộ ộ ả ả ộ ộ ề ề ộ ộ ả ủ ầ ố ủ ầ ổ A. Biên đ dao đ ng gi m d n, t n s c a dao đ ng không đ i. ầ ổ ầ ố ủ B. Biên đ dao đ ng không đ i, t n s c a dao đ ng gi m d n. ổ ầ ố ủ C. C biên đ dao đ ng và t n s c a dao đ ng đ u không đ i. ầ ầ ố ủ D. C biên đ dao đ ng và t n s c a dao đ ng đ u gi m d n. ứ ưỡ ề ộ ộ ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng? ồ ủ ng b c. ộ ủ ự ưỡ ưỡ ứ ứ ộ ng b c là biên đ c a l c c ng b c. ầ ố ằ ổ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ng b c. ưỡ ưỡ ứ ể ộ Câu 33. Khi nói v dao đ ng c ộ ưỡ ắ ồ A. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ộ ủ B. Biên đ c a dao đ ng c ộ C. Dao đ ng c ộ D. Dao đ ng c ng b c. ộ ứ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ề ắ ơ ỗ ắ ủ ư ướ ể ự ả ứ ộ ầ ố ạ c và đ ố ượ ng riêng c a ậ c ph m t ngoài m t l p s n đ l c c n nh nhau. Kéo ba v t sao cho ba ệ ủ ặ ờ ậ ằ ộ ớ ơ ẹ ả ừ ả ộ ơ B. Li đ và t c đ . ờ D. Biên đ và c năng. ố ề t d n: ề ả ộ ộ ế ầ ế ờ ộ ộ ộ ộ ắ ầ t d n càng nhanh. ả ầ ơ ộ ộ ấ ể ấ ạ ộ ấ ướ ướ ế ướ ướ ậ ướ c ộ c trong m t phút thì n c D. 6 b ướ c đi 60 b c trong xô sóng Câu 34. Có ba con l c đ n treo c nh nhau cùng chi u dài, ba v t b ng s t, nhôm và g ( có kh i l ỗ ắ ượ s t> nhôm> g ) cùng kích th ỏ ư ộ ợ ồ ồ s i dây l ch m t góc nh nh nhau r i đ ng th i buông nh thì ộ ắ ừ ỗ ừ ạ ắ ằ B. C ba con l c d ng cùng m t lúc. i sau cùng. A.Con l c b ng g d ng l ạ ắ ằ ạ ắ ừ ắ ằ D. Con l c b ng nhôm d ng l i sau cùng. i sau cùng. C. Con l c b ng s t d ng l ạ ượ ụ ắ ầ ộ ộ ậ t d n có các đ i l Câu 35. M t v t dao đ ng t ng nào sau đây gi m liên t c theo th i gian: ộ ố ộ C. Biên đ và gia t c. ộ ố ộ ộ A. Biên đ và t c đ . ị ơ ọ ắ ầ ậ Câu 36. Nh n đ nh nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c h c t ầ ắ ầ t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. A.Dao đ ng t ộ ả ắ ầ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. B. Dao đ ng t ớ ự C. L c ma sát càng l n thi dao đ ng t ờ ắ ầ t d n, c năng gi m d n theo th i gian. D. Trong dao đ ng t ộ ắ ươ ầ ố Câu 37. M t t m ván b c qua m t con m ng có t n s dao đ ng riêng là 0,5Hz. Đ t m ván đó rung lên m nh ả ướ ớ ố ướ ườ c là: c v i s b i đó ph i b nh t thì trong 12 giây, ng ướ c C. 8 b c B. 4 b A. 2 b ậ c, c u nh n th y r ng n u b ủ ộ ầ ố ấ ằ ướ ướ ộ ạ Câu 38.Cu Tí xách m t xô n ấ sánh m nh nh t. T n s dao đ ng riêng c a xô n c là:
A. Hz B. 1 Hz C. 60 Hz D.1 kHz
ơ ộ ắ ầ ỗ ộ ộ ắ ầ t d n gi m 5% sau m i chu kì. Biên đ dao đ ng t ấ C. 2,9% ỗ t d n sau m i chu kì D. 2,5% ả B. 1,5% ả ắ ầ ầ ơ ủ ộ ộ t d n gi m 1,5% sau m i chu kì. Trong m t dao đ ng toàn ph n c năng c a ộ ủ ộ Câu 39. C năng c a m t dao đ ng t ỉ ả gi m đi x p x : A. 1,2% ộ ộ ủ Câu 40. Biên đ c a m t dao đ ng t ỉ ấ ả dao đ ng gi m đi x p x : ộ A. 1,8% ỗ B. 2,1% C. 2,9% D. 3,0%
Ợ Ổ Ộ V. T NG H P DAO Đ NG
1 = Acos(ωt +π/3) và x2 = Acos(ωt 2π/3) là hai dao ệ
ươ ươ ng trình x
ượ ộ Câu 41: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ệ ộ đ ng: ề A.l ch pha π/2 ng, có ph B. cùng pha. D. l ch pha c pha. π/3 C. ng
3
1 = 4 cos 100
2 = 3 cos( 100
π ươ ươ ề ng có ph t là: x t (cm) và x
ộ Câu 42:Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph π π ộ ộ ổ ầ ượ ng trình l n l ộ ợ ủ t + /2) (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó có biên đ là:
A. 1cm B. 5cm C. 3,5cm D. 7cm
p
ộ ộ ậ ủ ề ng, có ph ầ ượ ng trình l n l ố ợ ủ ằ ươ ộ ằ ươ ị ổ ớ ằ ộ t là: x Câu 43: Dao đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph 1 ộ ủ = 7cos(20t ) và x2 = 8cos(20t ) (v i x tính b ng cm, t tính b ng s). Khi qua v trí có li đ b ng 12 cm, t c đ c a ậ ằ v t b ng A. 10 m/s. B. 1 cm/s. C. 10 cm/s. D.1 m/s.
) cm và
= 1 4sin(10 t( x
=
p
ề ươ ớ ươ ầ ượ ng, cùng chu kì v i ph ng trình l n l t là: ộ Câu 44: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph
x
c
p 2 4 os(10 t- /2)(cm)
ộ ổ ợ ộ . Biên đ dao đ ng t ng h p là:
B. 4cm C. 0. D. 8cm A. 4 2 cm
) t cm
( p 2cos 10
p
=
= ề ậ ộ ộ ồ ờ ươ ng trình và Câu 45: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa có ph x 1
t
cm
x 2
2
p� 2 cos 10 � �
� � �
- ậ ố ủ ể ấ . V n t c c a ch t đi m khi t = 8s là
π A.20 cm/s π B. 40 cm/s D. 20cm/s C. 40 2 cm/s
ộ ậ ầ ố ươ ự ệ ề ồ ờ ộ ớ Ở ờ th i
1 = 3cm, x2 = 4cm, khi đó li đ c a dao đ ng t ng h p là:
ộ ủ ng cùng t n s và vuông pha v i nhau. ộ ộ ủ ể ầ ộ ổ ợ Câu 46: M t v t th c hi n đ ng th i hai đ ng đi u hòa cùng ph đi m t thì li đ c a hai dao đ ng thành ph n là x
A. 1cm B. 5cm C.7cm D. 6cm
(cid:0)
ự ệ ề ậ ộ ồ ờ ộ ươ ố ươ ầ ng, cùng t n s có ph ng trình: Câu 47: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
2
(cid:0)
(cid:0)
ợ ủ ậ ộ ổ ươ ng trình: x1=2cos(4(cid:0) t + ) (cm); x2 = 2cos(4(cid:0) t) (cm). Dao đ ng t ng h p c a v t có ph
4
6
(cid:0)
(cid:0)
)(cm) )(cm) A. x = 2cos(4(cid:0) t + B.x =2cos(4(cid:0) t +
4
6
)(cm) )(cm) C. x = 2cos(4(cid:0) t – D. x =2cos (4(cid:0) t +
1=A1cos(
ề ộ ố ươ ng, cùng t n s có ph ng trình: x t+ω φ1)cm,
p
ươ ợ ớ ộ ủ ấ ộ ổ Câu 48: Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph x2=A2cos( ầ t+ω φ2)cm. Thì biên đ c a dao đ ng t ng h p l n nh t khi :
2
A. φ2 – φ1 = (2k+1) B. φ2 – φ1 = (2k + 1)π
ộ ị C.φ2 – φ1 = k2 .π D. M t giá tr khác .
ươ ề ồ ờ ộ ộ ầ ượ t ệ ệ ố ầ ố ố ộ ủ ậ ế ầ ậ ộ ộ ộ ậ Câu 49: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ủ là 7cm và 8cm. Bi ự t hi u s pha c a hai dao đ ng thành ph n là ng, cùng t n s 10Hz và có biên đ l n l π /3 rad. T c đ c a v t khi v t có li đ 12cm là:
ộ ậ ự ồ ộ ng trình: x ộ ớ ầ ố ị ươ ằ ề ươ 1 = ng, cùng t n s có ph ế ậ ố ủ ậ t v n t c c a v t khi đi qua v trí cân b ng có đ l n là A. 314cm/s. B. 100cm/s. C. 157cm/s. D. 120cm/s. ờ ệ Câu 50: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph A1cos(20t + π/6)(cm) và x2 = 3cos(20t + 5π/6)(cm). Bi
4
1 có giá tr làị 140cm/s. Biên đ dao đ ng A A. 7cm. B. 8cm. C. 5cm. D. 4cm.
ộ ộ
ươ
Ch
Ơ ng 2: SÓNG C VÀ SÓNG ÂM
I. SÓNG CƠ
ồ ầ ố ươ ề ầ ấ ng truy n sóng cách nhau 25cm luôn ề C.250m/s D. 750m/s ỏ ồ ở ờ ể ặ ấ ọ ậ ố B. 1km/s b bi n trông th y có 10 ng n sóng qua m t trong 36 giây, H i trong 10 phút có bao nhiêu ườ ắ ọ ộ ể Câu 51: M t ngu n âm có t n s f = 500Hz. Hai đi m g n nhau nh t trên ph π/4. V n t c truy n sóng là: ệ ộ dao đ ng l ch pha nhau A. 500m/s ộ Câu 52:M t ng i ng i ng n sóng qua m t mình A. 149 C. 151 D. 152 ươ B. 150 ộ ng dao đ ng: Câu 53: Sóng ngang là sóng có ph
ớ ươ ề ằ A. trùng v i ph ng truy n sóng. B. n m ngang.
ớ ươ ứ ẳ C. vuông góc v i ph ề ng truy n sóng. D. th ng đ ng.
ộ ườ ể ế ỗ i quan sát m t chi c phao trên m t bi n th y phao nh p nhô lên xu ng t i ch 16 l n ầ trong 30 ặ ằ ố ặ ấ ề ữ ế ỉ Câu 54: M t ng giây và kho ng cách gi a 5 đ nh sóng liên ti p nhau b ng 24m. ộ ả A. v = 4,5m/s D. v = 2,25 m/s ồ ộ ộ ặ c t o dao đ ng v i t n s f = 100Hz gây ra các sóng tròn lan r ng trên m t B. v = 12m/s. ặ ướ ạ ế ặ ướ ằ ữ ế ề ả ạ ấ ể là ậ ố V n t c truy n sóng trên m t bi n C.v = 3m/s ớ ầ ố ậ ố i liên ti p là 3cm. V n t c truy n sóng trên m t n Câu 55: Ngu n phát sóng S trên m t n ợ ồ ướ n t kho ng cách gi a 7 g n l c. Bi c b ng bao nhiêu?
A. 25cm/s. B. 50cm/s. C. 100cm/s D. 150cm/s.
ụ ớ ươ ằ ng trình u = acos(4 (cid:0) t – 0,02(cid:0) x) (u và x tính b ng cm, t tính b ng ằ ề Câu 56: M t sóng truy n theo tr c Ox v i ph ề ủ giây). T c đ truy n c a sóng này là ộ ố ộ A. 100 cm/s. ọ ạ B. 150 cm/s. ặ ướ C. 200 cm/s. ề ộ ạ D. 50 cm/s. ấ ằ ể ớ ầ ố c dao đ ng đi u hòa v i t n s f = 20Hz, th y r ng t ươ ề ả ộ ộ ượ i hai đi m A, B trên ậ c pha. Tính v n ằ ừ ả Câu 57: Mũi nh n S ch m vào m t n ằ ặ ướ c cùng n m trên ph m t n ế ậ ố ề ố t c truy n sóng, bi t v n t c đó n m trong kho ng t ng truy n sóng cách nhau m t kho ng d = 10cm luôn dao đ ng ng ế 0,7m/s đ n 1m/s .
A. 0,75m/s B. 0,8m/s C. 0,9m/s D. 0,95m/s
ề ề ơ ọ Câu 58: Ch n phát bi u ể sai v quá trình truy n sóng c
ộ ộ ề ầ ử môi tr ng n i có sóng truy n qua quãng đ ủ ng mà sóng truy n đ ộ ề ng n i có sóng truy n qua ộ ầ ử ườ ề ườ ơ ộ c trong m t chu kì ơ ườ môi tr ơ ng n i có sóng truy n qua ươ ứ ớ ậ ộ ng đ ng v i biên đ 5cm, T = 0,5s. V n ề ả ộ i M cách O 1 kho ng d = 50 cm:
π π π π B. uM = 5cos(4 t – 2,5 ) (cm) π D. uM = 5cos(4 t 25 ) (cm) ộ ươ ồ ẳ ứ ề ể π π c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ạ c hình thành h sóng tròn đ ng tâm S. T i hai đi m M, N n m cách nhau 5cm trên đ ề ộ ớ ớ ầ ố ườ ầ ố ủ ồ ế ố ộ c pha v i nhau. Bi ng th ng đ ng v i t n s f. Khi ẳ ng th ng đi ồ c là 80cm/s và t n s c a ngu n dao t t c đ truy n sóng trên m t n ộ ằ ặ ướ ồ ủ ế ừ ộ ộ A. Biên đ sóng là biên đ dao đ ng c a m t ph n t ề ượ ườ ướ B. B c sóng là ố ộ ộ ủ ề ố ộ C. T c đ truy n sóng là t c đ dao đ ng c a m t ph n t ầ ử ộ ủ môi tr D. Chu kì sóng là chu kì dao đ ng c a m t ph n t ể ồ ằ ầ ộ ợ Câu 59: M t s i dây đàn h i n m ngang có đi m đ u O dao đ ng theo ph ạ ươ ố ng trình sóng t t c truy n sóng là 40cm/s. Ph π A.uM = 5cos(4 t 5 ) (cm) C. uM = 5cos(4 t ) (cm) ặ ướ ể ạ Câu 60: T i đi m S trên m t n ệ ặ ướ đó trên m t n qua S luôn dao đ ng ng ổ ộ đ ng thay đ i trong kho ng t 48Hz đ n 64Hz. T n s dao đ ng c a ngu n là ầ ố C. 54Hz. D. 56Hz. ượ ả B. 48Hz. A. 64Hz.
II. GIAO THOA SÓNG
5
ể ớ ấ ừ ồ ệ i n đ hai sóng ơ c khi ặ g p nhau, giao thoa đ ược v i nhau là hai sóng p ả h i xu t ph át t hai ngu n dao Câu 61: Đi u kề đ ng:ộ ộ ổ ờ eo th i gian.
1 và S2 lên 2 l n thì kho ng cách gi a hai đi m liên ti p trên S
1, S2 gây ra hi n t ầ ố ộ
ệ ố i u s pha không đ i th ương. ệ ố ương và có hi u s phakhôngđ i t ổ heo th i ờ gian. A. cùng biên đ và có h ầ ố B. cùng t ns , cùng ph ầ ố C.cùng t n s , cùng ph D. có cùng pha ban đầu và cùng biênđ .ộ ộ ệ ượ ế ợ ế ặ ữ ả ộ ể ộ ấ ỏ ng giao thoa sóng trên m t thoáng ch t l ng. N u tăng ế 1S2 có biên đ dao ổ ả ồ Câu 62: Hai ngu n dao đ ng k t h p S ồ ủ ầ ố t n s dao đ ng c a hai ngu n S ổ ư ế ự ể ẽ ộ ề đ ng c c ti u s thay đ i nh th nào? Coi t c đ truy n sóng không đ i. ầ B. Không thay đ iổ A. Tăng lên 2 l nầ C. Gi m đi 2 l n D. Tăng lên 4 l n.ầ
ồ ộ ướ ừ ủ ể c sóng Câu 63: AB là hai ngu n đ ng b có b , λ kho ng cách t ả
3(cid:0) 4
ứ B. D. C. th 4 trên AB là: A. ồ 7(cid:0) 4 ộ ế trung đi m O c a AB đ n đi m không dao đ ng 3(cid:0) 2 ể 5(cid:0) 4
ồ ng giao thoa sóng trên m t n ệ ượ ự ự ủ ạ ầ ể ỏ ề ề ạ ố ồ ạ ằ ộ ặ ướ c, n m trên vân c c đ i đ u tiên, ngay c nh trung tr c c a đo n n i hai ngu n v phía S ặ c, hai ngu n sóng cùng pha, cùng biên đ a. Các đi m trên m t ề 1 đ u th a mãn đi u
1 và S2 dao đ ng v i t n s 40Hz. M t đi m M cách S
1 28cm và cách S2 23,5cm Bi ố ự ủ
1S2 s dãy g n l
C. d1 d2 = (k+1) .λ D. d2 d1 = l B. d2 d1 = ộ ồ ế ợ .λ ộ ữ ợ ồ ề ặ ướ ể ớ ầ ố ườ ả c là 60cm/s. Trong kho ng gi a M và đ tế i và ng trung tr c c a S
1 và S2. Kho ngả
+ p
=
cos
cm
t
ợ ồ ợ ồ B. 2 dãy g n l D. 3 dãy g n l ợ i, 3 dãy g n lõm ợ i, 2 dãy g n lõm ề ộ ệ ế ợ ầ ượ ồ ạ ợ ợ ồ ợ ợ ồ ồ ặ ướ ữ t nh ng kho ng d ự ủ i, 3 dãy g n lõm i, 2 dãy g n lõm ớ ầ ộ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng pha v i t n ộ ự 1 = 21cm, d2 = 25cm. Sóng có biên đ c c ặ ướ ả ậ ố ự ạ c là: ể ng trung tr c c a AB có ba dãy c c đ i khác. V n t c truy n sóng trên m t n Câu 64:Trong hi n t ướ n ki n:ệ A. d2 d1 = k .λ Câu 65: Hai ngu n k t h p S ộ ố t c đ truy n sóng trên m t n ợ g n lõm là: A. 3 dãy g n l C. 2 dãy g n l Câu 66: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ộ ố s 28Hz. T i m t đi m M cách các ngu n A, B l n l ườ ữ ạ đ i. Gi a M và đ A. 37cm/s C. 28cm/s ớ ầ ố ạ ề ể c hai đi m S 1 và S2 là ợ B. 14 g n sóng. ộ ả c là 1,2m/s. S g n sóng trong kho ng gi a S ợ D. 17 g n sóng. ố ợ ợ C. 15 g n sóng. ấ ỏ ạ ẳ ứ
0, 2
0, 2
)
p (50 ộ ự ạ
ươ ặ p (50 ) ớ ươ ng th ng đ ng v i 0,5(m/s). Coi biên độ ể u 1 ồ ậ ố ẳ ng trình: ổ ị
ề ? D.11 ế ợ ặ ướ ộ ồ ộ ề ể ọ ớ c, có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng cùng pha v i ặ ặ ướ c v = 30cm/s. G i C và D là hai đi m trên m t ố ộ ố ể ộ ự ạ ạ ộ ớ ề D. 0,57cm/s B. 112cm/s ặ ướ ồ ệ Câu 67: Âm thoa đi n g m hai nhánh dao đ ng v i t n s 100 Hz, ch m vào m t n ữ ướ ậ ố cách S1S2 = 9,6cm. V n t c truy n sóng n ợ A. 8 g n sóng Câu 68: T i hai đi m A,B trên m t ch t l ng cách nhau 10(cm) có hai ngu n phát sóng theo ph = u t cm cos . V n t c truy n sóng là và 2 các ph ộ ạ ớ ố ể sóng không đ i. Xác đ nh s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n th ng AB B.9 A.8 C.10 ệ Câu 69: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ầ ố t n s f = 20Hz, cách nhau 8cm. T c đ truy n sóng trên m t n ướ n c sao cho ABCD là hình vuông. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n CD là A. 11 B. 5 ồ ặ ướ ươ ớ C. 9 ộ ng trình ộ ế ợ ộ ặ ướ ự ể ữ ể ộ x = c thu c vân giao thoa c c ti u, gi a C và trung tr c c a AB có m t vân ự ạ ế ố D. 3 c theo ph ự ủ : t AC= 17,2cm. BC = 13,6cm. S vân giao thoa c c đ i đi qua c nh AC là ườ t (cm). C là m t đi m trên m t n ự ạ ườ ườ Câu 70: Hai ngu n k t h p A,B cách nhau 16cm đang cùng dao đ ng vuông góc v i m t n a cos50(cid:0) giao thoa c c đ i. Bi ng ng C. 7 đ ạ ngườ A. 16 đ B. 6 đ ng D. 8 đ
III. SÓNG D NGỪ
l khi c hai đ u dây đ u c đ nh là
ề ạ ạ ậ ả ể ả ả ạ ặ ớ ị i và sóng ả ượ c pha. C. Luôn ng ầ ố D. Cùng t n s . ể ổ ừ ề ệ t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. Đi u ki n đ có sóng d ng trên dây B. Không cùng lo i.ạ ề ế ậ ố ề ố ị ầ ấ ề ả ồ Câu 71: Trong quá trình truy n sóng, khi g p v t c n thì sóng b ph n x . T i đi m ph n x thì sóng t ạ ẽ ph n x s A. Luôn cùng pha. Câu 72: Khi l y k = 0, 1,2,…Bi đàn h i có chi u dài
=
+
=
+
. A. B. C. D.
(
(
=l
=l
l
l
2
k
) 1
2
k
) 1
kv f
kv f 2
v f 2
v f 4
6
ụ ế ằ ồ Câu 73: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách gi a ba b ng liên ti p b ng ộ ố ừ ầ ướ ộ ử ướ ộ ợ c sóng c sóng. A. m t s nguyên l n b ữ ả B. m t n a b
ộ ướ ầ ư ướ ộ c sóng b c sóng. C. m t b D. m t ph n t
̀ ́ ́ ể ả ư ở ầ hai đ u dây thì trên dây có 10 nút sóng. Bi ế ầ t t n
̀ ̣ ợ ề ̀ ề ̣ Câu 74: Trên môt s i dây dai 0,9 m co song d ng. K c hai nút ́ ố ủ s c a sóng truy n trên dây là 200Hz. Sóng truy n trên dây có tôc đô la
A. 90 cm/s B. 40 m/s C. 40 cm/s D. 90 m/s
ộ ệ ề ầ ố ệ ặ ớ ố ị ừ ề ấ ợ ớ
A. f = 1,28(k+0,5)
B. 60cm/s C.6m/s D. 6cm/s ộ ố ớ ầ ố ề ầ ầ ộ do và đ u A dao đ ng v i t n s f, t c đ truy n sóng trên dây ộ ệ Câu 75:M t nam đi n có dòng đi n xoay chi u t n s 50Hz đi qua. Đ t nam châm đi n phía trên m t dây thép AB ậ ố ầ Tính v n t c căng ngang v i hai đ u c đ nh, chi u dài s i dây 60cm. Ta th y trên dây có sóng d ng v i 2 bó sóng. ề sóng truy n trên dây? A.60m/s ả ộ ợ Câu 76: M t s i dây m nh AB dài 64cm, đ u B t ừ ể ả ệ ề 25cm/s. Đi u ki n đ x y ra hi n t ự ng sóng d ng trên dây là:
(cid:0)
C. f = 0,39k ớ ầ ố ộ ợ ừ ố ị ấ ườ D. f = 0,195(k+0,5) ầ i ta th y ngoài hai đ u dây c đ nh còn ứ ể ề ệ ượ B. f = 1,28k Câu 77: Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s 50Hz, ng có 3 đi m khác luôn đ ng yên. V n t c truy n sóng trên dây là D. 60m/s ấ ủ ể ạ A. 40m/s ướ ậ ố B. 50m/s ộ Câu 78:B c sóng dài nh t c a m t sóng d ng có th t o ra trên m t s i dây dài 15 cm, hai đ u c đ nh là: C. 80m/s ộ ợ C. 30 cm ầ ố ị D. 40 cm. A. 10 cm ừ B. 20 cm
(cid:0)
ướ ề ượ ộ ợ ề c sóng ộ , cùng biên đ a truy n ng ậ c chi u nhau trên m t s i dây cùng v n Câu 79: Hai sóng hình sin cùng b
ừ ể ế ạ ị ướ ấ ẳ ỗ t 2 th i đi m g n nh t mà dây du i th ng là 0,5s. Giá tr b là : ố t c 20 cm/s t o ra sóng d ng . Bi A. 20 cm. ầ ờ B. 10cm c sóng D. 15,5cm ầ ố ị ừ ế ị C. 5cm ầ ố ớ
ộ ợ Câu 80: M t s i dây dài l = 1,2m hai đ u c đ nh có sóng d ng v i hai t n s liên ti p là 40Hz và 60Hz. Xác đ nh ề ố ộ t c đ truy n sóng trên dây:
A. 60m/s B.48m/s C. 32m/s D. 24m/s
ắ IV. SÓNG ÂM Câu 81: Hai âm thanh có âm s c khác nhau là do chúng.
ề ầ ố ộ ủ ọ ộ A. khác nhau v t n s và biên đ c a các h a âm. ề ồ ị B. khác nhau v đ th dao đ ng âm.
ỳ ủ ề ề ầ ố C. khác nhau v t n s . D. khác nhau v chu k c a sóng âm.
ể ạ ặ ớ Câu 82: Đ c đi m nào sau đây đúng v i nh c âm?
ầ ố ổ ờ ồ ị ộ A. T n s luôn thay đ i theo th i gian. B. Đ th dao đ ng âm luôn là hình sin.
ộ ổ ộ ờ C. Biên đ dao đ ng âm không đ i theo th i gian.
ồ ị ữ ườ ầ ố ầ ị ng tu n hoàn có t n s xác đ nh. ộ D. Đ th dao đ ng âm là nh ng đ
ề ể Câu 83: Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là sai?
ề ượ ườ ắ c trong các môi tr ỏ ng r n, l ng và khí. A. Sóng âm truy n đ
B. Sóng âm trong không khí là sóng ngang
Ở ộ ệ ộ ố ộ ỏ ơ ố ộ ề ề ướ cùng m t nhi t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âm trong n c. C.
D. Sóng âm trong không khí là sóng d c.ọ
1, v2, v3.
ề ầ ượ ộ ị ướ ớ ố ộ ươ ứ t trong nhôm, n c, không khí v i t c đ t ng ng là v ầ ố Câu 84: M t âm có t n s xác đ nh truy n l n l
ậ ị Nh n đ nh nào sau đây đúng?
7
A. v2> v1> v3. B. v1> v2> v3. C. v3> v2> v1. D. v1> v3> v2.
0.
ạ ườ ề ườ ộ ẩ ộ ộ ng truy n âm, m t sóng âm có c ng đ âm I. Bi ế ườ t c ng đ âm chu n là I ộ ị Câu 85: T i m t v trí trong môi tr
ứ ườ ộ ạ ị ượ ằ M c c ủ ng đ âm L c a sóng âm này t i v trí đó đ ứ c tính b ng công th c
I I
I I
0I I
0I I
0
0
. . . A. L(dB) = 10lg B. L(dB) = 10lg C. L(dB) = lg D. L(dB) = lg
ể Câu 86: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ườ ộ ớ ả ng đ l n thì tai có c m giác âm đó “to”. A. Âm có c
ầ ố ớ ả B. Âm có t n s l n thì tai có c m giác âm đó “to”.
ứ ườ ụ ộ ỏ ầ ố ộ ng đ âm và t n s âm. C. Âm “to” hay “nh ” ph thu c vào m c c
ườ ỏ ộ ả ng đ nh thì tai có c m giác âm đó “bé”. D. Âm có c
ủ ặ ậ Câu 87: Xét các đ c tính v t lý sau đây c a sóng âm:
ầ ố ậ ố ướ ườ ề ộ ộ ộ (I). T n s . (II). Biên đ . (III).C ng đ . (IV). V n t c truy n sóng. (V). B c sóng. Đ cao c a ặ ủ âm là đ c tính sinh
ộ ụ lý ph thu c.
A. (I). B. (II). C. (III). D. (I) , (II).
ủ ắ ượ ủ ự ặ c hình thành d a vào các đ c tính c a âm là ộ ặ Câu 88: Âm s c là m t đ c tính sinh lý c a âm đ
ướ c sóng. ầ ố ộ A. Biên đ và t n s . ầ ố B. T n s và b
ộ ướ ườ c sóng. C. Biên đ và b ầ ố ộ D. C ng đ và t n s .
ở ộ ộ ẫ ủ ừ ọ ườ cùng m t đ cao, ta v n phân bi ệ ượ t đ c gi ng hát c a t ng ng i là do: Câu 89: Khi hai ca sĩ cùng hát m t ộ Câu
ầ ố ườ ộ A. T n s âm khác nhau. B. C ng đ âm khác nhau.
ượ ắ ng âm khác nhau. C. Năng l D. Âm s c khác nhau.
ủ ộ ượ ặ ằ ư c đ c tr ng b ng: Câu 90: Đ to c a âm thanh đ
ườ ộ ộ ộ ứ ườ ộ ng đ âm. A. C ng đ âm. B. Biên đ dao đ ng âm. C. M c c ấ D. Áp su t âm thanh.
ể Câu 91: Phát bi u nào sau đây không đúng ?
ầ ố ề ừ ộ ế 16Hz đ n 20kHz. A. Dao đ ng âm có t n s trong mi n t
ề ạ ơ B. Sóng âm, sóng siêu âm và sóng h âm đ u là sóng c .
C. Sóng âm là sóng d c.ọ
ấ ườ ượ i không nghe đ c. D. Sóng siêu âm là sóng âm duy nh t mà tai ng
ề ặ ủ ư ọ Câu 92: Ch n phát bi u ể đúng khi nói v đ c tr ng sinh lý c a âm
ứ ườ ủ ộ ộ ộ ng đ âm ỉ ụ A. Đ to c a âm ch ph thu c vào m c c
ầ ố ủ ủ ụ ộ ườ ộ ng đ âm ộ B. Đ cao c a âm ph thu c vào t n s c a âm và c
ầ ố ủ ủ ụ ộ ộ ộ C. Đ cao c a âm ph thu c vào t n s c a âm và biên đ âm
ầ ấ ạ ủ ộ ầ ố ư ủ ư ụ ậ ặ ắ ộ D. Âm s c ph thu c vào các đ c tr ng v t lí c a âm nh biên đ , t n s và các thành ph n c u t o c a âm
ầ ố ớ ậ ố ủ ền trong môi trường nướcv i v n t c1500 m/s.Bước sóng c a sóng Câu 93: Một sóng âmcó t n s 200Hz lan truy này trong môi trườngnước là A. 30,5m. B. 3,0 km. C. 75,0m. D. 7,5
Câu 94: Sóng siêu âm A. truy n đề ược trong chân không. B. không truy n đề ược trong chân không.
8
ề C. truy n trong không khí nhanh h ơn trong n c.ướ ề D. truy n trong n ắ ơ ước nhanh h n trong s t.
ủ ắ ặ Câu 95: Âm s c là đ c tính sinh lí c a âm ỉ ụ ỉ ụ ộ A. ch ph thu c vào biên đ . ộ ầ ố B. ch ph thu c vào t n s . ộ
ỉ ụ ộ ườ ầ ố ụ ộ C. ch ph thu c vào c ộ ng đ âm. ộ D. ph thu c vào t n s và biên đ .
ừ không khí vào nước thì ền t ề ộ Câu 96: M t sóng âmtruy A. t n s và ầ ố bước sóng đ u thay đ ổi.
ổ B. t n s th ầ ố ay đ i, còn bước sóng không thay đ i. ổ
ầ ố ổ C. t n s không thay đ i, còn b ước sóng thay đ i.ổ
ề D. t n s và ổ ầ ố bước sóng đ u không thay đ i.
ạ ượ ượ ể ằ ộ ơ ị ệ ề ng đo b ng l ặ ạ i ể ề ớ ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v di n tích đ t t ị ờ ạ ượ ộ Câu 97: T i m t đi m, đ i l ươ đi m đó, vuông góc v i ph ườ ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian là ủ ộ ủ ộ ứ ườ ộ ng đ âm ng năng l ộ ơ B. đ cao c a âm. A. c C. đ to c a âm. D. m c c ộ ng đ âm
ể Câu 98: Khi nói v siêu âm, phát bi u nào sau đây sai? ề ể ề ượ ấ ắ ơ A. Siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n. ầ ố ớ B. Siêu âm có t n s l n h n 20 KHz.
ề ượ ể ậ ả ể ị ặ ạ C. Siêu âm có th truy n đ c trong chân không. ả D. Siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n.
ấ ở 0C, không khí 25ở c và s t. Sóng âm truy n nhanh nh t trong Câu 99: Cho các ch t sau: không khí 25ở 0 cướ B. n ấ 0C ườ ể ầ ộ ườ ng. Bi
0C, n ắ ướ 0ở 0C C. không khí ạ ế ườ t c
ộ ng đ âm t ề D. s tắ ấ i m t đi m g p 100 l n c ộ ng đ âm ề ứ ườ ể A. không khí ộ Câu 100: M t sóng âm truy n trong m t môi tr chu n c a âm đó thì m c c ộ ạ ộ ng đ âm t i đi m đó là : ẩ ủ A. 50dB B. 20dB C. 100dB D. 10dB
ộ Câu 101: M t sóng âm có chu kì 80 ms. Sóng âm này A. là âm nghe đ c.ượ B. là siêu âm.
ề ượ C. truy n đ c trong chân không. ạ D. là h âm.
ứ ườ ạ ể ộ ườ ề ườ ộ ng đ âm t i m t đi m trong môi tr ng truy n âm tăng thêm 70 dB thì c ộ ng đ âm t ạ i
Câu 102: Khi m c c ể đi m đó tăng A. 107 l n. ầ B. 106 l n. ầ C. 105 l n. ầ D. 103 l nầ
ớ ố ộ ườ ấ ng không h p ể ề Câu 103: M t sóng âm có t n s 450 Hz lan truy n trong không khí v i t c đ 360 m/s. Coi môi tr th âm. Trên m t ph ộ ng truy n sóng, hai đi m cách nhau 2,4 m luôn dao đ ng ộ ớ ệ ệ ượ ụ ươ A. cùng pha v i nhau. ầ ố ề B. l ch pha nhau ộ C. l ch pha nhau D. ng ớ c pha v i nhau
ề ự ề Câu 104: Khi nói v s truy n âm, phát bi u nào sau đây đúng? ỏ ơ ề ể ớ ố ộ A. Sóng âm truy n trong không khí v i t c đ nh h n trong chân không.
ộ ườ ố ộ ụ ề ộ ệ ộ ủ ườ B. Trong m t môi tr ng, t c đ truy n âm không ph thu c vào nhi t đ c a môi tr ng.
ề ượ ể ườ ứ ư ắ C. Sóng âm không th truy n đ c trong các môi tr ng r n và c ng nh đá, thép.
D. Ở ộ ệ ộ ố ộ ề ướ ớ ơ ố ộ cùng m t nhi t đ , t c đ truy n âm trong n ề c l n h n t c đ truy n âm trong không khí
ộ Câu 105: Hai âm có cùng đ cao là hai âm có cùng ườ ứ ườ A. biên độ B. c ộ ng đ âm C. m c c ộ ng đ âm D. t n sầ ố
9
A
ể ả ồ ứ ườ ộ ng đ âm là L ạ Câu 106: T i m t đi m A n m cách ngu n âm N (Ngu n đi m) m t kho ng NA = 1 m, có m c c = 90 dB. Bi i A là: t ng ộ ể ồ ằ 0 = 0,1n W/m2. C ng đ c a âm đó t ườ ộ ủ ủ ng nghe c a âm đó là I C. IA = 0,1 W/m2. ộ ạ ưỡ ế A. IA = 0,1 nW/m2. B. IA = 0,1 mW/m2. D. IA = 0,1 GW/m2.
ừ môi trường không khí vào môi trường nước thì Câu 107:Khi sóng âmtruy n ề t
ủ A. chu kì c a nó tăng. B. t n s c ầ ố ủa nó không thay đ i.ổ
ủ ủ ổ C. bước sóng c a nó gi mả . D. bước sóng c a nó không thay đ i.
ề ộ ớ ậ ố ầ ượ c v i v n t c l n l t là 330 m/s và ầ ố Câu 108: M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n 1452 m/s. Khi sóng âm đó truy n t ướ ẽ ủ c sóng c a nó s c ra không khí thì b n ả ả ị ề ừ ướ ầ B. gi m 4 l n ầ A. gi m 4,4 l n D. tăng 4 l n ầ ướ C. tăng 4,4 l nầ
ị ộ ng đ âm là Câu 109: Đ n v đo c ườ ơ A. Oát trên mét (W/m). B. Ben (B).
2 ).
ơ C. Niut n trên mét vuông (N/m D. Oát trên mét vuông (W/m2 )
ạ ể ạ ầ ượ ể ộ ng đ âm t i đi m M và t i đi m N l n l t là 40 dB và 80 ơ ườ ạ ạ ứ ườ ề Câu 110: M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ớ i M. i N l n h n c dB. C ng đ âm t ộ ộ ườ A. 10000 l nầ ộ ng đ âm t B. 1000 l n ầ C. 40 l n ầ D. 2 l n ầ
ộ ệ ề ộ ở ể ầ hai đi m g n nhau π ế ầ ố ủ ủ ằ ớ ậ ố Câu 111: M t sóng âm truy n trong thép v i v n t c 5000m/s. N u đ l ch c a sóng âm đó ề nh t cách nhau 1m trên cùng m t ph ng truy n sóng là /2thì t n s c a sóng b ng: ấ A. 1000 Hz ộ ươ B. 1250 Hz C. 5000 Hz D. 2500 Hz.
ằ ể ặ ạ ể ướ ấ ng th ng xu t phát t ứ ườ ẳ ụ ồ ạ ạ ộ ử ườ ấ ng không h p th âm. M c c ừ ộ ng đ âm t ộ O. T i O đ t m t ngu n đi m phát i B là 20 dB. i A là 60 dB, t ườ ạ ạ Câu 112: Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ẳ sóng âm đ ng h ộ ng đ âm t M c c ng ra không gian, môi tr ủ ể i trung đi m M c a đo n AB là B. 17 dB. ứ ườ A. 26 dB. C. 34 dB. D. 40 dB.
ứ ườ ể ườ ấ ộ ộ ớ ầ ượ ạ Câu 113: Trong môi tr cùng c ộ ng đ âm l n l ộ ớ ườ ng đ âm t ườ ạ ề ng truy n âm, t i hai đi m A và B có m c c ạ ẩ i A l n g p bao nhiêu l n so v i c ng đ âm chu n. C ngđ âm t B. 3600 l nầ ầ C. 1000 l nầ ườ A. 2,25 l nầ ớ t là 90 dB và 40 dB v i i B? D. 100000 l nầ
1 và r2. Bi
ể ề ồ ổ ẳ ướ ầ ườ ộ ụ ể ạ ấ ồ ấ Câu 114: M t ngu n đi m O phát sóng âm có công su t không đ i trong m t môi tr ầ ượ không h p th âm. Hai đi m A, B cách ngu n âm l n l ộ ế ườ t c ườ ộ ng đ âm t ng truy n âm đ ng h ấ i A g p 4 l n c t là r ng và ộ ng đ
1 2
1 4
r ỉ ố 2 r 1
ạ B. C. âm t i B. T s b ng:ằ A. 4. . . D. 2.
ở ạ trong môi tr ộ ng đ âm t ế i M là L (dB). N u ồ ứ ườ ứ ườ ằ ể ể i đi m M tăng lên 100 l n thì m c c Câu 115: Xét đi m M ườ ạ ộ ng đ âm t c A. 100L (dB). ề ườ ng đàn h i có sóng âm truy n qua. M c c ộ ể ạ ầ ng đ âm t i đi m đó b ng C. 20L (dB). B. L + 100 (dB). D. L + 20 (dB).
ề ẳ ộ ướ ả ớ ố ộ ng vào trong không khí v i t c đ truy n âm là v. Kho ng ồ ầ ướ ể ấ ộ ượ ề ầ ố ể Câu 116: M t ngu n âm đi m truy n sóng âm đ ng h ề cách gi a 2 đi m g n nhau nh t trên cùng h ng truy n sóng âm dao đ ng ng
2v d
v d
B. C. D. A. . . . . c pha nhau là d.T n s là v d 4 ữ v d 2
ạ ườ ấ ố ủ ể ạ ộ ạ ồ ằ ố ồ ồ ụ ẳ ướ ể ớ ể ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm đi m, gi ng nhau v i công Câu 117:T i đi m O trong môi tr ng đ ng h ứ ườ ể ể ạ ứ ườ ổ ấ i trung đi m M c a đo n OA có m c c ng đ âm 20 dB. Đ t su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c ng ạ ặ ầ ố ộ đ âm là 30 dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm t i O b ng B. 3. A. 4. C. 5. D. 7.
10
ố ị ấ ả ạ ẳ ộ ở ồ ụ ng th ng c đ nh, không h p th và ph n x âm, m t máy thu ể ộ ồ ị ả ộ cách ngu n âm m t kho ng ộ ứ ườ ng đ âm ộ ườ c âm có m c c ng đ âm là L; khi d ch chuy n máy thu ra xa ngu n âm thêm 9 m thì m c c ả ượ ứ ườ c là L – 20 (dB). Kho ng cách d Câu 118: Trên m t đ d thu đ ượ thu đ A. 8 m B. 1 m C. 9 m D. 10 m
2
ề ể Câu 119: Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây sai? ơ ầ ố ỏ ơ ạ ầ ố ớ A. Siêu âm có t n s l n h n 20000 Hz B. H âm có t n s nh h n 16 Hz
ứ ườ ơ ộ ề ượ ị ủ C. Đ n v c a m c c ng đ âm là W/m D. Sóng âm không truy n đ c trong chân không
ế ộ ồ ộ ơ ự ệ ế ậ ộ ạ ướ c, m t ng mi ng gi ng; sau 3 s thì ng ủ do t ề ấ ệ ồ ấ i dùng đ ng h b m giây, ghé sát tai vào mi ng ế ế ấ i đó nghe th y ti ng hòn đá đ p vào đáy gi ng. 2. Đ sâu ướ ượ ộ ng c a gi ng là c l ể ướ ượ Câu 120: Đ c l ả ộ ế gi ng và th m t hòn đá r i t ả ử ố ộ Gi A. 43 m. ườ ng đ sâu c a m t gi ng c n n ườ ừ s t c đ truy n âm trong không khí là 330 m/s, l y g = 9,9 m/s C. 39 m. B. 45 m. ủ ế D. 41 m.
ườ ướ ụ ể ấ ẳ ể ồ ớ A; B; C v i i B là 100 dB. ặ ạ ộ ộ ể ặ ạ ấ ạ ồ ẳ ng đ ng h Câu 121:Trong môi tr AB = 100 m, AC = 250 m. Khi đ t t ồ B ngu n âm t ứ ự ng và không h p th âm, có 3 đi m th ng hàng theo đúng th t ạ ộ ng đ âm t ạ i A và C là ứ ườ i A m t ngu n đi m phát âm công su t P thì m c c ộ ng đ âm t i B m t ngu n đi m phát âm công su t 2P thì m c c i A, đ t t ỏ A. 103 dB và 99,5 dB ấ ứ ườ B. 100 dB và 96,5 dB.
C. 103 dB và 96,5 dB. D. 100 dB và 99,5 dB
ả ạ ượ ữ ử ằ ố ộ ử ấ ạ c chia thành 12 nc. Hai n t nh c cách nhau n a cung thì hai âm (cao, th p) t
ố ậ ộ ọ
12 f c ừ ố
ượ ầ ố ỏ ả ỗ ạ ộ ớ c tính b ng cung và n a cung (nc). ố ươ ứ ớ ng ng v i hai n t ộ t c các âm trong m t quãng tám g i là m t gam (âm giai). Xét ng ng là 2 nc, 4 nc, 5 nc, 7 ạ ợ ấ ả . T p h p t ố ế ứ ầ ố ầ ố ớ ố Câu 122: Trong âm nh c, kho ng cách gi a hai n t nh c trong m t quãng đ M i quãng tám đ nh c này có t n s th a mãn m t gam v i kho ng cách t n t Đ đ n các n t ti p theo Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si, Đô t nc , 9 nc, 11 nc, 12 nc. Trong gam này, n u âm ng v i n t La có t n s 440 Hz thì âm ng v i n t Sol có t n s là A. 330 Hz C. 494 Hz
2f= 12 t ồ ế ế B. 392 Hz
ươ ứ ớ ố ứ D. 415 Hz
ộ ứ ộ ườ ồ ẳ ạ
ớ ế ổ ế ố ướ i N (c ng nhà máy). Bi ể ừ ể ng đ i âm chuy n đ ng th ng t 2 cho đ n khi d ng l ộ ớ ạ M h ạ ạ i t ạ ằ ng đ âm (do còi phát ra) t
ớ ờ ầ ừ ề ế ấ ộ ụ ướ ng và không h p th âm. Th i gian thi i M là 20dB. Cho r ng môi tr M đ n N có giá tr ổ ừ ấ ớ ạ ng đ n O theo hai giai đo n v i t NO = 10 ườ ng ị ị g n giá tr
ạ ị ộ Câu 123:T i v trí O trong m t nhà máy, m t còi báo cháy (xem là ngu n đi m) phát âm v i công su t không đ i. T ộ ộ ị ế ị t b xác đ nh m c đ c bên ngoài, m t thi ừ ế ầ ằ ậ ố v n t c ban đ u b ng không và gia t c có đ l n 0,4 m/s ứ ườ ộ ơ ứ ườ ng đ âm t i N l n h n m c c m và m c c ộ ể ế ị ẳ t b đó chuy n đ ng t truy n âm đ ng h nào nh tấ sau đây?
A. 27s B. 32s C. 47s D. 25s
ề ằ ằ ộ ừ ườ ng truy n âm. Trong đó, M và N n m trên n a đ ặ ề ể ấ ồ ụ ứ ườ ườ ạ ử ườ ể ng ổ ộ ạ O, tam giá MNP là tam giác đ u. T i O, đ t m t ngu n âm đi m có công su t không đ i, phát âm ầ ượ ế ấ ng không h p th âm. Bi t là 50 dB i M và N l n l ộ ng đ âm t t m c c i P là Câu 124: Cho 4 đi m O, M, N và P n m trong m t môi tr ấ ẳ th ng xu t phát t ướ ẳ ng ra môi tr đ ng h ứ ườ và 40 dB. M c c A. 43,6 dB. ườ ng. Coi môi tr ạ ộ ng đ âm t B. 38,8 dB. C. 35,8 dB. D. 41,1 dB.
ươ
Ề
Ch
Ệ ng 3: DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ệ ề ệ Câu 125: Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n:
ị ố ế ầ ờ ườ ộ ế ề ổ ờ A. Có tr s bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. B. Có c ng đ bi n đ i đi u hòa theo theo th i gian
ụ ề ổ ế ầ C. Có chi u thay đ i liên t c. ạ D. t o ra t ừ ườ tr ng bi n thiên tu n hoàn
11
ắ ố ế ộ ả ệ ầ ầ ạ ồ ớ ớ
ạ ườ ề ệ ệ ộ ệ ạ ể ầ ạ Câu 126:Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n, sov i đi n áp ở ạ hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi n trong m ch có th
ớ ễ ớ ễ A. s m pha /4π B. tr pha /4π C. s m pha /2π D. tr pha /2π
ề ệ ạ ạ ầ ặ ộ ỉ ụ ệ đi n thì Câu 127: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch có t
ườ ệ ạ ạ ộ ớ ệ ạ ạ ầ ớ A. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch s m pha (cid:0) /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
ườ ể ệ ạ ạ ộ ệ ầ ạ ạ ớ B. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha (cid:0) /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
ể ồ ạ ệ ề ạ C. dòng đi n xoay chi u không th t n t ạ i trong đo n m ch.
ầ ố ủ ầ ố ủ ữ ệ ệ ầ ạ ạ ạ ạ D. t n s c a dòng đi n trong đo n m ch khác t n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
ố ế ề ệ ế ệ ệ ạ ạ Câu 128: Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, dòng đi n và hi u đi n th cùng pha khi
ơ ả ạ ạ ớ A. trong đo n m ch dung kháng l n h n c m kháng.
ệ ượ ả ạ ưở ệ ạ B. trong đo n m ch x y ra hi n t ộ ng c ng h ng đi n.
ệ ạ ả ạ ạ ặ ộ ở ỉ ưở ầ C. đo n m ch ch có đi n tr thu n ho c trong m ch x y ra c ng h ng.
ệ ạ ạ ở ầ ỉ D. đo n m ch ch có đi n tr thu n
ệ ầ ử ứ ầ
ạ ữ ạ ầ ầ ớ ở ệ : đi n tr ộ ớ ườ ng đ ạ ế ằ t r ng đi n áp gi a hai đ u đo n m ch X luôn s m pha so v i c π ệ ạ ạ ộ Câu 129: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch X m c n i ti p ch a hai trong ba ph n t ắ ố ế ề ặ ạ ệ ầ ụ ệ ộ ả đi n. Bi thu n, cu n c m thu n và t ứ ạ ỏ ơ dòng đi n trong m ch m t góc nh h n /2. Đo n m ch X ch a
ộ ả ầ ụ ệ ớ ả ơ ớ A. cu n c m thu n và t đi n v i c m kháng l n h n dung kháng.
ộ ả ệ ầ ầ ở B. đi n tr thu n và cu n c m thu n.
ộ ả ầ ụ ệ ớ ả ỏ ơ C. cu n c m thu n và t đi n v i c m kháng nh h n dung kháng.
ệ ầ ụ ệ ở D. đi n tr thu n và t đi n.
ể Câu 130:Cách phát bi u nào sau đây là không đúng?
π ỉ ứ ụ ệ ạ ạ ườ ế ệ ệ ộ ớ ớ A. Trong đo n m ch ch ch a t đi n, c ng đ dòng đi n bi n thiên s m pha /2 so v i đi n áp
π ỉ ứ ụ ệ ạ ạ ườ ệ ế ệ ậ ớ ộ B. Trong đo n m ch ch ch a t đi n, c ng đ dòng đi n bi n thiên ch m pha /2 so v i đi n áp
π ộ ả ỉ ứ ạ ầ ạ ườ ế ệ ệ ậ ớ ộ C. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m thu n, c ng đ dòng đi n bi n thiên ch m pha /2 so v i đi n áp.
π ộ ả ỉ ứ ớ ườ ệ ế ầ ạ ạ ớ ệ ộ D. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m thu n đi n áp bi n thiên s m pha /2 so v i c ng đ dòng đi n trong
m ch.ạ
ệ ố ệ ấ ấ ạ ỏ Câu 131: M ch đi n nào sau đây có h s công su t nh nh t?
2.B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L.
ệ ầ ố ế ầ ở ớ ộ ả ố ế ệ ầ ớ ở ở A. Đi n tr thu n R ệ 1 n i ti p v i đi n tr thu n R
(cid:0)
ố ế ớ ụ ệ ệ ở ộ ả ố ế ớ ụ ệ ầ C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n C. D. Cu n c m L n i ti p v i t đi n C.
i
t
I
(cid:0) cos(
)
i
0
(cid:0) (cid:0) ụ ả ệ ề ệ ộ ờ Câu 132: Xét v tác d ng to nhi ề t trong m t th i gian dài thì dòng đi n xoay chi u hình sin
ươ ươ ệ ộ ổ ớ ườ t ng đ ng v i m t dòng đi n không đ i có c ộ ằ ng đ b ng
12
02I .
02I .
0I 2
20I 2
A. . B. C. . D.
ệ ụ ầ ả ụ ệ đi n
L
L
=
=
=
=
I
i
ờ ủ ể ệ ụ ệ ứ ườ ệ ộ ờ Câu 133: V i Uớ R, UL, UC, uR, uL, uC là các đi n áp hi u d ng và t c th i c a đi n tr thu n R, cu n thu n c m L và t C, I và i là c ứ ầ ử ng đ dòng đi n hi u d ng và t c th i qua các ph n t ầ ệ ở ứ đó. Bi u th c sau đây ộ không đúng là:
I
i
U Z
u Z
L
L
RU R
Ru R
A. B. C. D.
2 cos100(cid:0) t (A).
250 (cid:0) F, có bi u th c i = 10 ể (cid:0)
ộ ụ ệ ườ ệ ứ Câu 134: C ng đ dòng đi n qua m t t ộ ệ đi n có đi n dung C =
(cid:0)
(cid:0)
ả ụ ệ ứ ệ ữ Đi n áp gi a hai b n t ể đi n có bi u th c là
2
2
(cid:0)
(cid:0)
)(V). )(V). A. u = 200 2 cos(100(cid:0) t + B. u = 100 2 cos(100(cid:0) t
2
2
)(V). )(V). C. u = 400 2 cos(100(cid:0) t D. u = 300 2 cos(100(cid:0) t +
ố ế ớ ụ ệ ệ ệ ạ
c m L m c n i ti p v i t ể ộ ự ả ệ ề ầ ộ ạ ữ ế ệ ệ ạ ộ Câu 135: Cho đo n đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n r, đ t đi n dung C,Bi ở ồ ớ ườ t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i c ầ ắ ng đ dòng đi n, phát bi u nào sau đây là đi n có sai:
ệ ượ ệ ạ ả ưở ệ A. Trong m ch đi n x y ra hi n t ộ ng c ng h ng đi n
ủ ằ ạ ạ ả B. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau
ệ ệ ầ ạ ầ ạ ộ ớ C. Đi n áp trên hai đ u đo n m ch vuông pha v i đi n áp trên hai đ u cu n dây
ệ ụ ệ ụ ệ ệ ạ ạ ầ ầ ơ ộ ớ D. Đi n áp hi u d ng trên hai đ u cu n dây l n h n đi n áp hi u d ng trên hai đ u đo n m ch
Câu 136: Ch n ọ Câu tr ả lời sai.Công suất tiêu th ụ trong mạch điện xoay chiều RLC mắc n i ố tiếp là A.P=U Icosj B.P= RI2. C.công suất t c ứ th iờ . D. công suất trung bình trong một chu kì. .
ω π ệ ệ ệ ế ạ ặ ầ ạ ộ Câu 137: Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th u = 220 t – /2) V,
2 cos( ụ ủ
2 cos(
ω π ứ ệ ể ạ ạ ộ ấ ạ ạ ườ ng đ dòng đi n qua đo n m ch có bi u th c là i = 2 t – /4) A. Công su t tiêu th c a đo n m ch
thì c này là
B. 220W. D. 440W. A. 440 2 W. C. 220 2 W.
π ể ệ ề ằ ầ t tính b ng giây (s). Trong giây đ u tiên ừ ệ ề ổ Câu 138: Cho dòng đi n xoay chi u có bi u th c i = 2cos(100 t + /3)A, tính t ứ ề ượ 0 s, dòng đi n xoay chi u này đ i chi u đ π ấ ầ c m y l n ?
A. 100 l n.ầ B. 314 l n.ầ C. 50 l n.ầ D. 200 l n.ầ
(cid:0) ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ va tu điên măc nôi tiêp. Biêt điên ap π ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ Câu 139: Đăt điên ap xoay chiêu vao hai đâu đoan mach gôm điên tr thuân 40 ơ ươ gi a hai đâu đoan mach lêch pha /3 so v i c ́ ̀ ng đô dong điên trong đoan mach. Dung khang cua tu điên băng
40 3 3
W B. A. 40W C. 20 3 W D. 40 3 W
ệ ầ ả ệ ầ ở c m L và ộ ự ả ệ ổ ượ ệ ặ ộ ộ ọ
ề ộ g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có đ t ụ ệ ố c. G i M là đi m n i gi a cu n dây và t ạ ứ ự ồ ể ầ ạ ự ạ ữ ạ ệ ạ ạ ỉ
MBmax
ấ ằ Câu 140: Cho m ch đi n xoay chi u AB theo th t ạ ụ ệ ệ đi n. Đ t vào AB m t đi n áp hi u t đi n có đi n dung thay đ i đ ệ ố ề ụ d ng 220V. Đi u ch nh C sao cho đi n áp hai đ u đo n m ch MB đ t c c đ i, Lúc này đo n m ch AM có h s công su t b ng 0,707. Tính U
13
B. 110V C. 220V A.220 2 V D. 110 2 V
F
p 7 12
310 p 5
ệ ạ ồ ụ ệ ắ ố ế ộ ả ệ ầ ọ đi n C, đi n tr R ở 1. t ở 2 và cu n c m thu n L m c n i ti p. G i M là Câu 141: Cho đo n m ch AB g m đi n tr R ạ - ữ ụ ệ ể ệ ệ ố đi m n i gi a t đi n và đi n tr R , C= ở 2. Bi t Rế 1= 50 W , f= 50Hz, uAM và uMB l ch pha nhau , uMB l ch ệ
ớ ườ ệ ộ pha so v i c ng đ dòng đi n i là
C.p /6 D.p /3 A.p /8 B.p /4
= u U c
tw
0 os
'
ắ ố ế ầ ả ặ ở ệ ộ ạ ầ ế ệ Câu 142: Cho R,L,C m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Đi n áp đ t hai đ u m ch . Bi ệ t hi u đi n
R=15V; UL=20V; UC=40V. khi đi n tr R thay đ i đ có
RU = 20V . Thì
' LU và
' CU là:
'
'
'
'
ế ệ ụ ệ ể ở ổ th hi u d ng U
LU = 15V ;
CU =30V.
LU = 30V ;
CU =15V.
'
'
'
'
A. B.
LU = 75V ;
CU =35V.
LU = 75V ;
CU =30V.
C. D.
p
π ươ ư ệ ị ng trình dòng đi n nh sau: i = 5cos(100 p t + /2 )A. Hãy xác đ nh giá tr ị ệ ụ ệ ệ ộ ủ Câu 143: M t dòng đi n xoay chi u có ph hi u d ng c a dòng đi n trong m ch? A. 5 A C. 2.5A l ể ạ ề ạ B. 5 A ườ ộ ộ ệ ề ạ ị D. 2,5 A ị l ng đ m t dòng đi n xoay chi u trong m ch có giá tr à i =5A. Giá tr trên à ờ Câu 144: T i th i đi m t = 1,5s c giá tr :ị C. Giá tr hi u d ng l ỉ ộ ươ ượ ư ờ có ph t nh sau: i = l ị ị ệ ụ D. Giá tr trung bình l ế ầ ệ ng trình dòng đi n và hi u đi n th n p t + /6) V. Hãy xác đ nh đó à ph n t l ầ ử n à bao nhiêu? ệ ệ l ộ ớ gì và đ D. R = 100 Ω W p Ω ầ ệ ặ ở ị C. R = 100 ộ ự ả ầ (H). Đ t vào hai đ u cu n dây đi n áp và có đ t π ộ ể ộ ứ ộ ị ủ ị ị ứ ị ự ạ A. Giá tr c c đ i B.Giá tr t c th i ạ ầ ử ệ Câu 145: M ch đi n X ch có m t ph n t 2cos(100p t + /6)A và u = 200cos(100 π π Ω A. ZL = 100 B. Zc= 100 Câu 146: Cho m t cu n dây có đi n tr thu n 40 xoay chi u có bi u th c: u = U Ω c m 0,4/ 0cos(100p t /2) (V). Khi t = 0,1 (s) dòng đi n có giá tr 2,75 (A). Giá tr c a U ệ ệ 0 àl ề A. 220 (V) C. 220 (V) ữ B. 110 (V) ề ườ ệ ệ ầ ạ ộ ệ ng đ dòng đi n l l ạ ượ ạ D. 440 (V) Câu 147: Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, đi n áp gi a hai đ u đo n m ch và c trong m ch p t (V) và i = 100cos(100p t + p /3) (mA). Công su t tiêu thu trong m ch là t à: u = 100cos100 n l ầ ạ A. 5000W C. 50W ạ ấ D. 2,5W
= u U
t
1 2p
- ặ ệ ộ ả ộ ự ả ầ ầ ộ (V) vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t c m (H). Ở ờ ể th i đi m Câu 148: Đ t đi n áp B. 2500W p� 0 cos 100 � �
� � � ộ
3 ườ ng đ dòng đi n trong m ch là 4A.Giá tr c
ữ ầ ệ ạ ị ườ ệ ụ ệ ộ ̣ ̉ ng đ dòng đi n hi u d ng trong ệ ạ đi n áp gi a hai đ u cuôn cam là 150 V thì c m ch là:
A. 4A D. 5 A B. 4 3 A C. 2,5 2 A
ế ễ ớ ở ầ ổ ở ố ế ó R = 30 . Ω Bi t i tr pha π/3 so v i u hai đ u m ch à ạ , cu n dộ ây có ZL= 70 . Ω T ngtr Z v ủ ạ ạ à: Câu 149: M ch RLC n i ti pc ZC c a m ch l
A. Z = 60 B. Z = 60 ; Ω ZC =18 Ω ; Ω ZC =12 Ω
C. Z = 50 D. Z = 70 ; Ω ZC =15 Ω ; Ω ZC =28 Ω
ớ ắ
ắ ố ế ầ ố ạ ị ệ ụ ể ệ c m c vào đi n áp xoay chi u có ầ ằ ằ Câu 150: M ch có R, L, C m c n i ti p v i L = 0,25/ ổ ượ giá tr hi u d ng 220 V, còn t n s f có th thay đ i đ π (H); C = 100/9π (μF) đ ệ ụ ở c. Đi n áp hi u d ng ượ ề ệ 2 đ u R b ng 220 V khi f b ng
C. 200 Hz D. 300 Hz A. 100 2 Hz B. 200 2 Hz
14
ệ ề ặ ệ ầ ạ ầ ồ ộ ở Câu 151: Đ t đi n áp xoay chi u u = 120
2 cos100πt (V) vào hai đ u m t đo n m ch AB g m đi n tr thu n 50 ạ là uL=100 2 cos(100πt ắ ố ế m c n i ti p. Khi đó, đi n áp hai đ u
̀ ộ ầ ệ ̣ ̉ ̣ cuôn dây thuân cam ầ cuôn dây
ụ ủ ấ ạ ạ Ω, cu n c m thu n và ả +π/2) (V). Công su t tiêu th c a đo n m ch AB là
A. 576 W. B. 288 W. C. 144 W. D. 200 W.
Ω ộ ả ắ ố ế ạ ườ ộ (cid:0) H và C = 2.10/(cid:0) F. C ng đ dòng đi n ệ
ứ ể ệ ệ ể ạ Câu 152: M ch RLC m c n i ti p trong đó R = 20 ứ trong m ch có bi u th c là i = cos100 ầ , cu n c m thu n có L = 0,7/ (cid:0) t (A). Bi u th c hi u đi n th là? ế
A. u = 40cos( 100(cid:0) t + (cid:0) /4) V B. u = 40cos( 100(cid:0) t (cid:0) /4) V
C. u = 20cos( 100(cid:0) t + (cid:0) /2) V D. u = 20cos( 100(cid:0) t) V
ấ ủ ề ượ ạ ạ ứ ằ ướ Câu 153: Công su t c a m t đo n m ch xoay chi u đ ộ c tính b ng công th c nào d i đây:
A. P = R.I.cos(cid:0) B. P = Z.I 2 cos(cid:0) ; C. P = Z.I 2; D. P = U.I;
ạ ượ ạ ượ ặ ệ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ị ệ ng nào có dùng giá tr hi u
Câu 154: Trong các đ i l d ng?ụ ệ A. Đi n áp . ư ầ ố B. T n s . ề C. Chu k .ỳ D. Công su t.ấ
ể ệ ệ ề Câu 155: Phát bi u nào sau đây là không đúng?Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n dung c a t ạ ủ ụ
1 LC
(cid:0) (cid:0) ệ ệ ề ả ổ đi n thay đ i và tho mãn đi u ki n thì
ườ ữ ệ ệ ế ầ ạ ạ ộ ổ A. c ớ ng đ dòng đi n bi n đ i cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
ệ ụ ầ ụ ệ ạ ự ạ ữ ệ B. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n đ t c c đ i.
ườ ộ ệ ụ ạ ự ạ ủ ệ ạ C. c ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đ t c c đ i.
ạ ự ạ ụ ạ ấ D. công su t tiêu th trung bình trong m ch đ t c c đ i.
ệ ệ ạ Câu 156: Phát bi u nào sau đây là ể ủ ề không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n dung c a
1 Cw
ụ ệ ề ệ ổ t ỏ đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n thì (cid:0) L = :
ạ ự ạ ệ ụ ộ ả ữ ệ ệ ầ A. hi u đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i.
ở ạ ự ạ ệ ụ ệ ệ ệ ầ ữ B. hi u đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i.
ầ ụ ệ ộ ả ữ ệ ệ ằ ệ ụ C. hi u đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n và cu n c m b ng nhau.
ở ủ ị ớ ấ ạ ạ ổ D. t ng tr c a m ch đ t giá tr l n nh t.
2
2
+
ố ế ệ ầ ạ ạ ồ ở ớ ụ ệ ề ệ ệ đi n có đi n dung C. Khi dòng đi n xoay chi u có (cid:0) ở ủ ạ ạ ạ ổ Câu 157: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t ầ ố ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là t n s góc
- - w
( + w
(
R
R
2R
A. B. C. D.
) 2 C .
2R
) 2 C .
2 1 � � . � �w� � C
2 1 � � . � �w� � C
0 cos(50t) (A). K t
ườ ệ ể ừ ờ ề ầ ể ổ ộ ng đ i = I th i đi m ban đ u t ệ ầ o = 0, dòng đi n đ i chi u l n
Câu 158: Cho dòng đi n có c th nh t ể ứ ấ ở ời đi m nào sau đây? th
A. 0,01 s B. 0,04s C. 0,03 s D. 0,02 s
15
ườ ệ ộ ạ ầ ở ỏ ng đ i = 4cos(100 t) (A) ch y qua đi n tr thu n R = 50 ệ . Nhi ệ ượ t l ng t a ra trên ệ ở Câu 159: Cho dòng đi n có c ờ đi n tr trong th i gian 10 phút là:
A. 2,4.105 J B. 2,4.104 J C. 4,8.104 J D. 4,8.105 J
ạ ổ ượ ụ ệ ề ế ệ ệ ạ ở ộ ồ
ắ ố ế ứ ờ
ệ c m L m c n i ti p v i nhau. Đi n áp t c th i trong m ch là u = U ạ ộ ệ ụ ụ ủ ạ ấ ớ Câu 160: Trong đo n m ch xoay chi u g m đi n tr R, t ớ ộ ự ả đ t và i là 600 thì công su t tiêu th c a m ch là 50W. Thay đ i t đi n có đi n dung C bi n đ i đ ạ ổ ụ C đ u ỉ c và cu n dây ch có 0cos100(cid:0) t (V). Ban đ u đ l ch pha gi a u ữ ầ ấ ể AB cùng pha v i i thì m ch tiêu th công su t
A. 200W B. 100W C. 50W D. 120W
ố ế ệ ắ ạ ạ ộ ớ ắ đi n có đi n dung C = 5,3μF m c n i ti p v i đi n tr R = 300 thành m t đo n m ch. M c ộ ụ ệ ạ ở ấ ủ ệ ệ ệ ố ề ạ ạ Ω Câu 161: M t t ạ đo n m ch này vào m ng đi n xoay chi u 220V – 50Hz. H s công su t c a m ch là
A. 0,6662 B. 0,4469 C. 0,4995 D. 0,3331
ệ ặ ố ế ế ạ ầ ắ ạ ớ ộ ở Câu 162: Đ t đi n áp u = 200 cos100(cid:0) t (V) vào hai đ u đo n m ch g m m t bi n tr R m c n i ti p v i m t ộ ồ
1 ệ p H. Đi u ch nh bi n tr đ công su t t a nhi
ộ ả ộ ự ả ầ ấ ỏ ở ể ề ế ỉ ở ạ ự ạ ế cu n c m thu n có đ t c m L = t trên bi n tr đ t c c đ i, khi đó
ườ ệ ụ ệ ạ ạ ộ c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch là
2 2
A. A. B. 1A. D. 2A. C. 2 A.
ộ ậ ồ ữ ề ẳ ng đ u có c m ng t ụ ả ứ ườ ừ ườ tr 2, tr c quay c a khung vuông góc đ ừ 0,2 ứ ừ . ng s c t ệ ị ệ ụ ớ ố ệ ấ ộ ộ Câu 163: M t khung dây ph ng d t, hình ch nh t g m 200 vòng dây quay trong t ẹ ủ ổ T v i t c đ góc 40 rad/s không đ i, di n tích khung dây là 400 cm Su t đi n đ ng trong khung có giá tr hi u d ng là
B. 64 V. D. 402 V. A. 201 2 V. C. 32 2 V.
́ ̀ ̀ ộ ệ ề ư ạ ồ ̣ ́
2 cos(100((cid:0) t)V vao hai đâu m ch AMNB g m đoan AM ch a R co ̀ ươ cam L. C ng
́ ̀ ́ ́ ư ụ ệ ố ế ố ế ̣ ự ư ộ ̣ ̣ ̉ ̉ , n i ti p đoan MN ch a t đi n C, n i ti p đoan NB ch a cu n dây không thuân cam co đô t
AN vuông pha v i uớ MB. Tính đô t
3 A, UMB= 80 3 V, đi n ap úệ
̣ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ Câu 164: M t đi n ap xoay chi u u = 240 R=80(cid:0) đô hiêu dung qua mach la I=̀ cam cua cuôn dây L?
A. 0,368H B. 0,687H C. 0,478H D. 0,586H
ắ ố ế ầ ố ủ ệ ệ ề ế ầ ạ ạ ổ Câu 165: Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p, n u tăng t n s c a đi n áp hai đ u m ch thì
ề ả ả ề ả A. c m kháng và dung kháng đ u gi m B. c m kháng và dung kháng đ u tăng
ả ả ả ả C. c m kháng tăng, dung kháng gi m D. c m kháng gi m, dung kháng tăng
2 cos((cid:0)
2
ứ ể ệ ề ầ ạ ặ ạ ộ Câu 166: Đ t vào hai đ u đo n m ch xoay chi u RLC m t đi n áp có bi u th c u = U. t) , trong đó U
=w C
L1 L
R C 2
ế ề ỉ ệ ụ ể ệ ữ ả không đ i, ổ (cid:0) bi n thiên. Đi u ch nh giá tr c a ị ủ (cid:0) = ( CR2< 2L ) đ đi n áp hi u d ng gi a hai b n
L = 0,1UR. H s công su t c a m ch khi đó.
ụ ạ ự ạ ấ ủ ệ ố ạ t đ t c c đ i. Khi đó U
A. 0,243 B. 0,154 C. 0,196 D. 0,429
π ữ ệ ạ ầ ứ ể ở c cho b i bi u th c sau: u = 120 cos(100 (cid:0) t + /6) (V),
ứ ệ ể ạ ụ ủ ọ ấ ạ Câu 167: Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch đ ề π dòng đi n qua m ch khi đó có bi u th c i = 2cos(100 ượ ạ (cid:0) t /6) (A). Công su t tiêu th c a đ an m ch là
B. 30W C. 120W D. 60W A. 60 3 W
16
(cid:0)
(cid:0) ắ ố ế ệ ề ầ ạ ạ ồ ở ộ ả ộ ự ả ầ , cu n c m thu n có đ t c m Câu 168. Cho đo n m ch xoay chi u m c n i ti p. G m đi n tr thu n R = 100
4/2(cid:0)
(cid:0) t
100
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ệ ệ ữ ứ ể ầ L = 1/(cid:0) đi n có đi n dung C = 10 ệ A. Bi u th c đi n áp gi a hai đ u (H) và t (F), i = 2 2 cos (cid:0) (cid:0)
ạ m ch là
π π π π A. u = 400cos(100 t – /3) (V) B. u = 200 2 (100 t – /3) (V)
π π π π D. u = 400cos(100 t + /12) (V) C. u = 400 2 cos(100 t – /12) (V)
ố ế ệ ắ ộ ự ả ủ ả ầ ộ c m c a cu n c m thu n ạ ạ ệ ượ ầ ố ạ ằ ệ ưở ị Câu 169: Trong đo n m ch có R,L,C m c n i ti p, t n s dòng đi n b ng 50Hz, đ t ủ ụ ả ố là 0,2H. Mu n có hi n t ạ ng x y ra trong đo n m ch thì đi n dung c a t ộ ng c ng h có giá tr là:
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
310.2 (cid:0)
410.2 (cid:0) 2
10 4(cid:0) (cid:0)2
10 (cid:0) 2
A. (F) B. (F) C. (F) D. (F)
ocos(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ề ạ ạ ầ ộ ệ ủ ệ t thì đ l ch pha c a đi n ớ ườ ượ ệ ạ ộ Câu 170: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u u = U áp u v i c ặ ng đ dòng đi n i trong m ch đ ố ế ộ ứ c tính theo công th c
(cid:0)
(cid:0)
L
C
1 (cid:0) C
1 (cid:0) L
CL R
CL R
R
R
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. tan(cid:0) = . B. tan(cid:0) = . C. tan(cid:0) = D. tan(cid:0) = . .
2
ơ ệ ộ ộ ứ ệ ề ể ạ ộ Câu 171: M t dòng đi n xoay chi u ch y trong m t đ ng c đi n có bi u th c i = 2cos(100 (cid:0) t + ớ ) (A) (v i t tính
ằ b ng giây) thì
ệ ằ ườ ộ ệ ụ ủ ệ ằ A. chu kì dòng đi n b ng 0,02 s. B. c ng đ hi u d ng c a dòng đi n b ng 2A.
(cid:0) ầ ố ủ ệ ằ ầ ố ệ ằ C. t n s góc c a dòng đi n b ng 50 rad/s. D. t n s dòng đi n b ng 100 Hz.
410.2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ạ ộ ệ ầ ặ ạ ộ Câu 172: Cho m t đo n m ch RC có R = 50 ạ ; C = (cid:0) F. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp u = ạ
ứ ườ ể ệ ạ ạ ộ 100cos(100(cid:0) t – (cid:0) /4) (V). Bi u th c c ng đ dòng đi n qua đo n m ch là:
B. i = 2cos(100(cid:0) t + (cid:0) /4) (A). A. i = 2 cos(100(cid:0) t – (cid:0) /2) (A).
D. i = 2cos(100(cid:0) t) (A). C. i = 2 cos (100(cid:0) t) (A).
4,1 (cid:0)
ư ệ ẽ ạ ế ộ t cu n dây có L = H, r = 30 (cid:0) ; t ụ ệ đi n Câu 173: Cho m ch đi n nh hình v . Bi
2
ổ ượ ữ ệ ầ ạ ạ c ; đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là u = 100
ị ự ạ ự ạ ụ ủ ể ạ ấ ị có C = 31,8 (cid:0) F ; R thay đ i đ cos100(cid:0) t (V). Xác đ nh giá tr c a R đ công su t tiêu th c a m ch là c c đ i. Tìm giá tr c c đ i đó. ị ủ
A. R = 20 (cid:0) , Pmax = 120 W. B. R = 10 (cid:0) , Pmax = 125 W.
C. R = 10 (cid:0) , Pmax = 250 W. D. R = 20 (cid:0) , Pmax = 125 W.
L
H
1(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ề ạ ạ ầ ả ộ ự ả ộ ụ ệ ; cu n dây thu n c m có đ t c m ; t đi n có Câu 174: Đo n m ch đi n xoay chi u RLC có R=100 ệ
F
10 4(cid:0) (cid:0)2
ệ ắ ố ế ầ ố ủ ở ủ ệ ạ ạ ổ đi n dung C= m c n i ti p. T n s c a dòng đi n f = 50Hz. T ng tr c a đo n m ch
17
R
R
100
2
50
2
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. R=100 (cid:0) . B. R=100 (cid:0) . C. . D.
p
(
)
u 120 2cos 100 t V
ệ ặ ầ ạ ạ ạ ạ ồ Câu 175: Đ t đi n áp ắ vào hai đ u đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM và MB m c
F
3
ệ ạ ạ ở ồ ố ế ộ ự ả ả ầ ắ ớ ố ế n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n ộ m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t ạ c m L. Đo n ầ 100 3W - p ạ ỉ ụ ệ ệ ế ữ ệ ệ ạ ầ ạ ệ ớ m ch MB ch có t đi n có đi n dung . Bi t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM l ch pha so v i đi n áp p
410 2 ệ ụ
ữ ữ ể ệ ạ ạ ầ gi a hai đ u đo n m ch AB. Đi n áp hi u d ng gi a hai đi m A và M là:
A. 120V. B. 100V. D. 200V C. 100 2V
ư ẽ ệ ệ ầ ạ ạ Câu 176: Trên m ch đi n nh hình v , đi n áp 2 đ u m ch là
C
p
R
L
=
A
p + u U sin 10 t
o đ
ượ ữ ầ ổ ộ V, v i Uớ c gi ả không đ i, cu n dây thu n c m
B
o
M
N
� � �
MB =
5 12 ụ ệ đi n có đi n dung C, đi n tr R thay đ i đ ạ ầ
� � � c m L, t ấ ứ ủ
=
p +
=
p +
ộ ự ả ệ có đ t c, khi R = 200 W ạ ạ ữ ụ ệ ổ ượ ệ max = 100W và đi n áp hi u d ng gi a M và B là U ở ị ự ạ ụ ủ ệ ữ ể ạ ệ thì công xu t tiêu th c a m ch đ t giá tr c c đ i P 200V. Bi u th c c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AN là:
(
)
)
447 sin 100 t 1 V
( 447 2 sin 100 t 1 V
ANu
ANu
=
A. . B.
=
p - p -
(
)
)
447 sin 100 t 1 V
( 447 2 sin 100 t 1 V
ANu
ANu
C. D.
Ậ Ự Ậ
B. BÀI T P T LU N
ộ ậ
ề
ươ
ị
ng trình:
. Hãy xác đ nh:
ộ Bài 1: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ầ ố
ộ
a. Biên đ , chu kì và t n s
ộ ậ ố
ố ạ
ủ
ộ
ờ
b. Pha c a dao đ ng, li d , v n t c và gia t c t
ể i th i đi m t = 2s
ố ộ ự ạ
ố ự ạ c. T c đ c c đ i và gia t c c c đ i
ể ậ
ả
ộ
ờ
ừ
d. Tính kho ng th i gian đ v t đó dao đ ng t
ộ li đ
đ n ế
?
ộ ậ
ề
ươ
ng trình:
.
ộ Bài 2: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ườ
ượ
ầ
a. Tính quãng đ
ậ ng v t đi đ
c trong
đ u tiên?
ố ộ
ầ
ủ ậ b. Tính t c đ trung bình c a v t trong 3/4 chu kì đ u tiên?
ộ
ộ
ộ ứ
ượ
ẳ c treo th ng
ả ầ ằ
ắ ả ầ
ố ượ ươ
ứ
ẹ
ẳ
ồ
ồ Bài 3: M t con l c lò xo g m m t qu c u có kh i l ỏ ị ứ đ ng. Kéo qu c u ra kh i v trí cân b ng 3cm theo ph
ng m = 0,5kg và lò xo có đ c ng K = 50N/m đ ng th ng đ ng r i nh nhàng buông tay.
ế
ươ
ắ ầ
ả ầ
ề ươ
ủ
ấ
ộ
ờ
ố
ừ
ố
ướ
a. Vi
t ph
ng trình dao đ ng c a qu c u, l y g c th i gian là lúc b t đ u buông tay, chi u d
ng t
trên xu ng d
i.
ả ầ ạ
ố ủ
ậ ố
ị
ể
ộ
b. Xác đ nh v n t c và gia t c c a qu c u t
i đi m có li đ +2cm.
ậ ố ự ạ ủ
ầ
ắ
ơ
c. Tính c năng toàn ph n và v n t c c c đ i c a con l c. ,
ỏ
ể ạ
ắ
ắ
ầ
ộ
ộ ứ ng m = 0,2kg g n vào đ u m t lò xo có đ c ng k = 80N/m đ t o thành con l c lò xo.
ố ượ ộ ả ầ Bài 4: M t qu c u nh kh i l ể ố ượ ng lò xo không đáng k . Kh i l
18
ả ầ
ủ
ộ
a. Tính chu kì dao đ ng c a qu c u.
ế
ươ
ả ầ
ủ
ộ
ế
ộ ằ
ả ầ
ể
ộ
b. Vi
t ph
ng trình dao đ ng c a qu c u, bi
ề t lúc t = 0 qu c u có li đ b ng 2cm và đang chuy n đ ng theo chi u
ươ
ụ ọ ộ ớ ậ ố ằ
ủ
d
ng c a tr c t a đ v i v n t c b ng 40
3 cm/s.
ướ
ể
ỏ
ộ
ẳ
ng không đáng k có đ c ng K = 50N/m treo th ng đ ng, đ u d ướ
ộ ứ ề ươ
ẳ
ố ượ ụ ọ
ng m = 100g. Ch n tr c xx’ th ng đ ng, chi u d
ng xu ng, g c t a đ t
ố ả ầ i mang qu c u nh kh i ộ ả ầ i v trí cân b ng. Qu c u dao đ ng
ng h
ớ ơ
ằ
ứ ọ
ứ ầ ố ọ ộ ạ ị ị
ố ả ầ
ố
ờ
ằ ộ
2 (J). Ch n g c th i gian là lúc qu c u đang đi lên qua v trí có li đ x = 2cm.
ế
ươ
ả ầ
ủ
ộ
a. Vi
t ph
ng trình dao đ ng c a qu c u.
ủ ậ
ị
ị
ạ
ế
ầ
ộ
b. Đ nh v trí c a v t mà t
ằ i đó đ ng năng b ng 3 l n th năng.
ộ ậ
ụ
ề
ằ
ộ
ọ
ị
ố ự ậ ố ủ ậ Bài 6: M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c x, v n t c c a v t khi đi qua v trí cân b ng là 62,8cm/s và gia t c c c ạ ủ ậ đ i c a v t là 2m/s
2. L y ấ (cid:0) 2 = 10.
ủ ậ
ầ ố
ộ
ộ
ị
a. Xác đ nh biên đ , chu kì và t n s dao đ ng c a v t.
ế
ươ
ủ
ế
ể
ậ
ậ
ộ
ố
ờ
ọ
b.Vi
t ph
ng trình dao đ ng c a v t n u g c th i gian ch n lúc v t qua đi m M
0 có li đ
ộ
ề ươ
ố ọ ộ ạ ị
ụ ọ ộ
ủ ậ
ng tr c t a đ còn g c t a đ t
ằ i v trí cân b ng c a v t.
x0 = 10 2 cm theo chi u d
ậ
ờ
ừ ị
ế
ằ
ị
c. Tìm th i gian v t đi t
v trí cân b ng đ n v trí M
1 có li đ xộ 1 = 10cm.
ể
ự
ượ
ắ
ng không đáng k , chi u dài t
nhiên
l 0 = 40cm, đ u trên đ
ộ ắ
ố ượ ả
ượ
ộ
ỏ
ố
ố ị ộ
ầ ằ
ạ
ầ c g n vào giá c đ nh. Đ u ng m thì khi cân b ng lò xo giãn ra m t đo n
Bài 5: M t lò xo kh i l ượ l ề đi u hòa v i c năng b ng 2.10
ườ
ố
ọ
ề i g n v i m t qu c u nh có kh i l 10 m/s2 ; (cid:0) 2 (cid:0)
ng g
10.
ụ
ứ
ẳ
ọ
ướ
ố
ố
ạ
ả ầ
ả ầ
ủ
ứ
ẳ
a. Ch n tr c Ox th ng đ ng h
ng xu ng, g c O t
ộ i VTCB c a qu c u. Nâng qu c u lên trên th ng đ ng cách O m t
ộ ậ ố
ả ầ
ể
ề
ờ
ươ
ứ
ẳ
ướ
đo n 2ạ
ng th ng đ ng h
ố ng xu ng. Vi
ế t
3 cm. Vào th i đi m t = 0, truy n cho qu c u m t v n t c 20cm/s có ph
ươ
ả ầ
ủ
ộ
ph
ng trình dao đ ng c a qu c u.
ả ầ
ủ
ề
ộ
ượ
ộ ử
ể ừ
ắ ầ
ộ
b. Tính chi u dài c a lò xo sau khi qu c u dao đ ng đ
c m t n a chu kì k t
lúc b t đ u dao đ ng.
ộ
ố ị
ướ
ầ
ầ ng không đáng k ), đ u trên c đ nh, đ u d
ươ
i treo m t v t có kh i l ộ
ể ớ ầ ố
ố ượ ấ ủ
ộ ậ ộ
ứ
ắ
ộ ậ ố ượ ng 80g. V t dao đ ng ẳ ng th ng đ ng v i t n s 4,5Hz. Trong quá trình dao đ ng, đ dài ng n nh t c a lò xo là 40cm và dài
ề ấ
(cid:0) Bài 7: M t lò xo có kh i l ớ ướ ầ d (cid:0) l = 10cm. Cho gia t c tr ng tr
ế
ươ
ố ọ ộ ở ị
ộ
ề ươ
ướ
ắ
ấ
ố
ằ v trí cân b ng, chi u d
ng h
ng xu ng, t = 0 lúc lò xo ng n nh t.
ọ ấ
ự
ủ ố ủ ậ
ở ị
t ph a.Vi ộ b.Tìm đ dài t ậ ố c. Tìm v n t c và gia t c c a v t khi nó
ng trình dao đ ng, ch n g c t a đ 2. nhiên c a lò xo, l y g = 9,8 m/s v trí x = 4cm.
ộ
ố ượ
ề
ự
ộ ứ
ủ
ầ
ể ng không đáng k có chi u dài t
nhiên
Bài 8: M t lò xo (kh i l đi u hòa theo ph nh t là 56cm.
ữ ố ị
ầ
ướ
ộ ậ
ố ượ
ỏ
ươ
ề
ẳ
ậ
ộ
c đ nh, đ u d
c gi
đ
i treo m t v t nh có kh i l
0l = 40cm, đ c ng K = 50N/m. Đ u trên c a lò xo ứ ng th ng đ ng
ng m = 100g. V t dao đ ng đi u hòa theo ph
ấ
và có v n t c c c đ i v
2.
ậ ố ự ạ max = 40 5 cm/s. L y g = 10m/s
ụ ọ
ươ
ứ
ẳ
ướ
ố ọ
ộ ạ ị
ằ
ố
ọ ng trình dao đ ng c a v t. Ch n tr c t a đ x’x th ng đ ng h
ng xu ng, g c t a đ t
i v trí cân b ng,
ủ ậ ộ
ế t ph ờ
ậ
ộ ộ a. Vi ướ ị ố g c th i gian là lúc v t qua v trí có li đ x = 2cm và đang h
ng lên.
ồ ự ạ ự ể ủ
ự ể ủ
ự ạ
ự
ề
ậ
ộ
b. Tính chi u dài c c đ i và c c ti u c a lò xo, l c đàn h i c c đ i, c c ti u c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng.
ố ượ
ộ ứ
ượ
ứ
ể
ộ
ể ng không đáng k có đ c ng K đ
ẳ c treo th ng đ ng t
ố
ố ị i m t đi m c đ nh. Khi đ u d ậ
ố
ng m
1 = 160g lò xo dài
ầ ướ i ượ ng
ạ l 1 = 60cm, còn khi mang v t kh i l
ấ
2.
ộ Bài 10: M t lò xo có kh i l ượ ậ mang v t kh i l m2 = 240g lò xo dài l 2 = 65cm . L y g = 10m/s
ộ
ự
ủ
1) Tìm K và đ dài t
nhiên
l 0 c a lò xo.
Bài 9: M t lò xo có kh i l ượ
19
ố ượ
ậ
ậ
ở
ậ ố
ể ạ
ầ
0
2) Treo vào lò xo v t có kh i l
ng m = 360g. Lúc t = 0, v t m
VTCB thì ta kích thích đ t o cho nó v n t c ban đ u v
=
cm/s.
100 3
ế
ươ
ủ ậ
ề ươ
ộ
ướ
a. Vi
t ph
ng trình dao đ ng c a v t m, chi u d
ng h
ố ng xu ng.
ồ ự ạ ự ể ủ
ự
ậ
ộ
b. Tìm l c đàn h i c c đ i, c c ti u c a lò xo trong quá trình v t m dao đ ng.
ộ
ề
ấ
ươ
ng trình sóng là:
, trong đó u và x
ộ ợ ị
ằ
ầ ố
ộ
ướ
ố ộ
ề
a. Biên đ sóng, t n s sóng, b
c sóng và t c đ truy n sóng?
ọ ộ
ủ
ể
ộ
ộ
ạ
ờ
ộ b. Tính li đ dao đ ng c a m t đi m có t a đ x= 20cm t
ể i th i đi m t = 2s
Bài 11: M t sóng ngang truy n trên m t s i dây r t dài có ph ằ tính b ng cm, t tính b ng s. Hãy xác đ nh:
10 4(cid:0) (cid:0)2
ạ Ω ầ ả ộ ự ả ổ ượ ộ ệ Bài 12: Cho m ch đi n RLC có R = 100 , C = (F). Cu n dây thu n c m có đ t c m L thay đ i đ ệ c. Đi n
ữ ầ ạ ạ ộ ự ả ủ ộ ị ườ áp gi a hai đ u đo n m ch là u = 200cos(100 πt) V. Xác đ nh đ t c m c a cu n dây trong các tr ợ ng h p sau?
φ ệ ố ạ ấ ủ a) H s công su t c a m ch cos = 1.
φ ệ ố ạ ấ ủ b) H s công su t c a m ch cos = .
ệ ụ ự ạ ộ ả ệ c) Đi n áp hi u d ng trên cu n c m L là c c đ i.
ự ạ ữ ệ ầ ạ ạ d) Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch RL; RC c c đ i.
ổ ượ ể ệ ạ ệ ầ ế ằ Bài 13: Cho m ch đi n RLC, L có th thay đ i đ ạ c, đi n áp hai đ u m ch là u = 170cos100 πt V. Bi t r ng R = 80
10 4(cid:0) (cid:0)2
Ω , C = (F). Tìm L để
max
ấ ỏ ệ a) công su t t a nhi ự ạ t trên R c c đ i. Tính P
ấ ỏ ệ b) công su t t a nhi ị t có giá tr P = 80 W.
ạ ự ạ ị ự ạ ệ ụ ữ ệ ầ c) đi n áp hi u d ng gi a hai đ u L đ t c c đ i. Tính giá tr c c đ i đó.
ị ự ạ ệ ụ ự ạ ữ ệ ạ ạ ầ d) đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch RL c c đ i. Tính giá tr c c đ i đó.
ạ ệ ầ ạ ạ
ổ ượ ườ ạ ệ ộ ị ứ ư ệ ệ πt V. Khi m ch có L c. Đi n áp hai đ u m ch đi n là u = 200 cos100 ờ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng nh ng giá tr t c th i l ch pha nhau góc
ệ Bài Cho m ch đi n RLC có L thay đ i đ 14: = L1 = H và L = L2 = H thì m ch có cùng c 2π/3 rad.
ị ủ a) Tính giá tr c a R và C.
ế ứ ủ ườ ể ệ ạ ạ ộ b) Vi t bi u th c c a c ng đ dòng đi n ch y trong m ch.
ạ ứ ể ệ ầ ạ ổ π (H), C thay đ i. Đi n áp hai đ u m ch có bi u th c là u = ị ủ ệ , L = 1/ ể Ω ệ Bài 15: Cho m ch đi n RLC có R = 100 100cos100πt V. Tìm giá tr c a đi n dung C đ
ụ ấ ạ a) m ch tiêu th công su t P = 50 W.
max
ấ ự ạ ụ ạ b) m ch tiêu th công su t c c đ i. Tính P
c) UCmax
20
1 =
10 4(cid:0) (cid:0)4
π ệ ệ ầ ạ ạ ạ ổ Bài 16 : Cho m ch đi n RLC có C thay đ i, đi n áp hai đ u đo n m ch là u = 200cos100 t V. Khi C = C F
10 4(cid:0) (cid:0)2
ấ ạ (F) thì m ch có cùng công su t P = 200 W. và và C = C2 =
a) Tính R và L.
1, C2.
ạ ứ ấ ủ ệ ố ớ ị b) Tính h s công su t c a m ch ng v i các giá tr C
410 (cid:0)
ệ ầ ạ ạ ạ ổ ế ề Bài 17 : Cho m ch đi n RLC có C thay đ i, đi n áp hai đ u đo n m ch là u = 200cos(100 πt) V. Đi u ch nh Cđ n các ỉ (cid:0) ề ệ ộ ớ giá tr ị (F) ho c ặ π/3 rad. thì i1 và i2 đ u l ch pha v i u m t góc ệ 10 4(cid:0) (cid:0)5
a) Tính R, L.
ế ể b) Vi t bi u th c i ứ 1 và i2
ệ ầ ạ ạ ộ ở Ω ộ ộ ự ả ả Bài 18 ồ : Cho đo n m ch đi n MN g m m t đi n tr thu n R = 100 ầ , cu n dây thu n c m có đ t c m L = (H),
ụ ệ ắ ố ế ứ ệ ệ ề ắ ầ ồ t ệ đi n có đi n dung C = ờ (F) m c n i ti p. M c hai đ u M, N vào ngu n đi n xoay chi u có đi n áp t c th i
ể ề ổ ượ ủ ệ ồ ỉ ệ 10 4(cid:0) (cid:0)2 ầ ố c. uMN = 120cos(2πft) V có t n s f c a ngu n đi n có th đi u ch nh thay đ i đ
ộ ệ ấ ỏ ụ ệ ạ ng đ hi u d ng c a dòng đi n và tính công su t t a nhi t P ệ ệ 1 trên đo n m ch đi n ạ ứ ườ ườ ộ ệ ứ ế ạ ạ ạ ờ a) Khi f = f1 = 50 Hz, tính c ể MN. Vi t bi u th c c ủ ng đ dòng đi n t c th i ch y trong đo n m ch đó.
2 sao cho công su t tiêu th trên đo n m ch đi n MN lúc đó là P
2 =
ề ầ ố ủ ồ ấ ị ỉ ụ ệ ạ ạ
ế ệ ệ ồ ệ ố ủ ấ ị b) Đi u ch nh t n s c a ngu n đi n đ n giá tr f 2P1. Hãy xác đ nh t n s f ầ ố 2 c a ngu n đi n khi đó. Tính h s công su t.
(cid:0) ệ ề ạ ạ ộ ượ ạ ắ , L = (H), C = ạ (F). Đo n m ch đ ộ c m c vào m t Bài 19 : M t đo n m ch đi n xoay chi u RLC có R = 100
10 4(cid:0) (cid:0)2 ầ ụ ệ đi n đ t giá tr c c đ i thì t n s f có giá
ầ ố ữ ề ệ ổ ị ự ạ ầ ố ạ
ệ ị ể đi n áp xoay chi u có t n s f có th thay đ i. Khi đi n áp gi a hai đ u t tr là bao nhiêu?
C
ố ế ế ạ ạ ạ ồ
A
R
M L. r
B
=
ạ : Cho đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM n i ti p v i MB. Bi ả ộ ự ả ố ế ớ ệ ở ớ ộ Bài 20 ồ g m R n i ti p v i C và MB có cu n c m có đ t ạ t đo n AM ặ c m L và đi n tr r. Đ t vào AB
w
(
)
u U 2cos
ệ ề ộ ế ệ ệ m t đi n áp xoay chi u . Bi t R = r = ụ , đi n áp hi u d ng
) ( t V
L C
3 đi n áp hai đ u AM. H s công su t c a đo n m ch b ng bao nhiêu ?
ữ ấ ầ ớ ấ ủ ệ ố ệ ạ ầ ằ ạ gi a hai đ u MB l n g p n =
21