Ở Ộ Ụ Ề ƯƠ Ậ Ị NG ÔN T P HK II L CH S Ử
Ạ S GIÁO D C & ĐÀO T O HÀ N I Đ C 11
ƯỜ ƯỢ ọ TR NG THPT TH NG CÁT Năm h c 2019 2020
Ầ
ầ ắ ế ể ự ứ ấ Ệ ấ ớ
ả ế ụ
ồ ạ
ầ ệ ướ
ộ ầ ắ ướ ứ ấ c 1862. ượ c B c Kì l n th nh t là ộ ố ễ ng ch huy quân đ i Pháp xâm l
ố ộ ố ạ ế ượ ắ c B c Kì
ươ
ữ ễ ế ề ộ ộ ớ ấ Hà N i đã di n ra cu c chi n đ u gi a 100 binh lính tri u đình v i
ự
ầ ấ
ắ
ủ ề ế ắ ớ ộ
ố
ị
ưở
ng. ứ ấ ứ
ượ ử ế ể ế ậ c c a bi n Thu n An ( Hu ) là
ố ố c đ u hàng. ố ế ệ Ắ I. PH N TR C NGHI M Câu 1. Th c dân Pháp l y c gì đ đánh chi m B c Kì l n th nh t ( 1873)? A. Gi i quy t v Đuy Puy. B. Khai thác tài nguyên khoáng s n.ả C. Lôi kéo m t s tín đ Công giáo l m l c. D. Nhà Nguy n không thi hành Hi p ỉ Câu 2. T A. Rivie. B. Gacniê. C. Napoleon. ố D. Cu c bê. ổ Câu 3.T ng đ c thành Hà N i lãnh đ o nhân dân kháng chi n ch ng Pháp xâm l ứ ấ ầ l n th nh t là ai? A. Hoàng Di u.ệ ễ B. Nguy n Lâm. ễ ng. C. Nguy n Tri Ph ự ễ D. Nguy n Trung Tr c. ở ị Câu 4. Đ a danh nào th c dân Pháp năm 1873? A. C u Gi y. B. Ô Thanh Hà. ử C. C a B c. ủ D. C a Nam. ế ắ Câu 5. Ngày 21/12/1873 g n li n v i chi n th ng nào c a nhân dân ta trong cu c kháng chi n ch ng Pháp? ở ắ ế A. Chi n th ng Nam Đ nh. ắ ế ạ i ô Quan Ch B. Chi n th ng t ắ ế ấ ầ ầ C. Chi n th ng C u Gi y l n th nh t. ấ ầ ở ầ ắ ế C u Gi y l n th hai. D. Chi n th ng ễ ộ ủ Câu 6.Thái đ c a Nhà Nguy n sau khi Pháp chi m đ A. xin đình chi n.ế B. hoang mang, b i r i. ệ ướ ầ C. kí hi p ạ D. lãnh đ o nhân dân ch ng Pháp quy t li t.
ấ ễ ự ầ c nào đánh d u nhà Nguy n đã đ u hàng hoàn toàn th c dân Pháp?
ế ễ ư ế ế ủ ượ c
ợ ạ ộ
ạ
ế ệ t.
ỉ ậ ễ ề ừ ứ
ộ
ơ ố
ắ ử ứ ấ ấ ầ ứ ế ắ ầ ầ ớ
ư ng, L u Vĩnh Phúc.
ư
ễ ng.
ệ
ứ ấ ế ắ ầ
ế ụ i quy t v Đuy Puy.
ệ ướ ấ c Nhâm Tu t.
ị ườ ệ ằ
ng và khai thác nguyên nhiên li u. ồ ấ ớ ả ễ ở ộ ễ ở ồ
Sông H ng. ủ ộ ở ắ ữ ả B c Kì? không ph n ánh đúng nh ng hành đ ng c a Đuy Puy
ờ ạ ủ ề ắ ố
ồ
ả ộ ươ ầ i h u th cho Nguy n Tri Ph
ng yêu c u ph i n p thành. ủ ư ướ ữ ự ả ộ i đây ư không ph n ánh đúng nh ng hành đ ng c a th c dân Pháp khi đ a
ứ ấ
ở ươ
ử ố ậ ồ ộ ầ ệ ướ Câu 7. Hi p A. Nhâm Tu t.ấ B. Giáp Tu t.ấ ắ C. H c Măng. ơ ố D. Pat n t. Câu 8. Phong trào kháng chi n c a nhân dân ta di n ra nh th nào sau khi Pháp chi m đ ộ thành Hà N i (1873)? ớ A. H p tác v i Pháp. ừ ầ B. Ho t đ ng c m ch ng. ạ ộ ờ ừ C. T m th i d ng ho t đ ng. ẫ ễ D. Phong trào v n di n ra quy t li ấ ệ ướ Câu 9. Hi p c nào mà tri u đình nhà Nguy n chính th c th a nh n sáu t nh Nam Kì là đ t thu c Pháp? A. Nhâm Tu t.ấ B. Giáp Tu t.ấ C. Hác Măng. D. Pat n t. ậ ị Câu 10. Nhân v t l ch s nào g n v i chi n th ng C u Gi y l n th nh t và l n th hai? ươ ễ A. Nguy n Tri Ph B. Hoàng Tá Viêm và L u Vĩnh Phúc. ươ C. Hoàng Tá Viêm, Nguy n Tri Ph D. Hoàng Di u và Hoàng Tá Viêm. ự Câu 11. Vì sao th c dân Pháp ti n đánh B c Kì l n th nh t(1873)? A. L y c gi B. Nhà Nguy n không thi hành Hi p C. Nh m m r ng th tr D. Do nhà nguy n không đ ng ý cho Pháp buôn bán ộ Câu 12. N i dung nào ồ A. Đóng quân trên b sông H ng. ướ ề B. C p thuy n g o c a tri u đình b t lính đem xu ng tàu. ự ệ C. T ti n cho tàu theo Sông H ng lên Vân Nam buôn bán. ễ ử ố ậ D. G i t Câu 13. Ý nào d ộ ầ quân ra Hà N i l n th nh t? trò khiêu khích A. Gi ớ ượ ng l B.Th ng v i ta. ố ở ủ C. Tuyên b m c a sông H ng ư i h u th yêu c u n p thành D. G i t
ắ ấ ể ủ ự ữ ơ ở ế ị ế
ộ ắ ệ ệ ấ ậ ợ
ổ ấ t Nam r t thu n l ắ i cho vi c t n công B c Kì ế
ị ế
ự ấ , chính tr n ớ ầ
ễ ổ ị ướ c Pháp n đ nh ề i c m quy n Pháp. ớ ấ c Giáp Tu t (1874)?
ế ườ ệ ướ ợ i cho ta ng không có l ng trên chi n tr
ế ề ề ề ế ủ ườ ng th
ầ ắ ắ ượ ng vào con đ ủ ể ươ ng thuy t. ấ ớ ứ c B c Kì l n th
ộ ở ạ Ô Thanh Hà. ả ng lãnh đ o binh lính b o v thành Hà N i.
ươ ỉ t.
ậ ụ ứ ấ ố ấ ầ
ệ ướ ủ ộ c Hác Măng 1883?
t Nam đ t d
ệ ạ ọ ề ắ
ễ ộ
ế
ắ ệ ướ ệ ướ ệ ướ ệ ướ ơ ố c Hác Măng, 2. Hi p n t, 4. Hi p c Pa t c Giáp
ấ ầ ể ế ắ ạ ầ ố i C u Gi y l n th ứ
ứ ấ ầ
ứ
ướ ệ
ng.
ặ ề ng gi c đ u b thi ả ế ấ ố ớ ụ ượ ầ ấ ầ ưở ệ ế ắ ứ ng c a chi n th ng C u Gi y l n th nh t đ i v i c c di n chi n tranh
ễ ủ ủ ố
Ả ự ứ ả ướ c
ự
ươ ượ Câu 14. D a trên c s nào đ Pháp quy t đ nh t n công B c Kì trong nh ng năm 70 c a th ỷ k XX? A. N i tình Vi ế B. Pháp giành chi n th ng trong chi n tranh Pháp – Ph C. Tình hình kinh t D. S nh t trí trong gi ề Câu 15. Vì sao tri u đình nhà Nguy n kí v i Pháp Hi p ự ượ A. Do so sánh l c l ợ B. Tri u đình s Pháp ợ C.Tri u đình s phong trào kháng chi n c a nhân dân phát tri n ơ ồ ả ưở D.Tri u đình m h o t ế Câu 16.Chi n th ng nào c a quân ta có ý nghĩa l n nh t khi Pháp xân l nh t?ấ ủ ậ A.Tr n đánh c a 100 binh sĩ ệ ễ B.Nguy n Tri Ph ế ệ ắ C. Nhân dân các t nh B c Kì ch ng Pháp quy t li ầ D. Tr n ph c kích C u Gi y l n th nh t. ả Câu 17. Ý nào sau đây không ph n ánh đúng n i dung c a Hi p ặ ướ ự ả ộ ủ i s b o h c a Pháp A.Vi ề ế ự ế ở ể ệ ở ủ B. Đ i diên c a pháp Trung Kì Hu tr c ti p đi u khi n công vi c ệ ủ ớ ướ ệ ệ c ngoài đ u do Pháp n m t Nam v i n C. M i vi c giao thi p c a Vi ấ ỉ ậ ừ ứ D. Nhà Nguy n chính th c th a nh n sáu t nh Nam Kì là đ t thu c Pháp. ự ờ ự ệ th i gian: Câu 18. S p x p các s ki n theo trình t ấ 1.Hi p c Nhâm Tu t, 3.Hi p Tu t.ấ A. 1234 B. 2314 C. 3241 D. 2413 ổ ậ ề ế ủ Câu 19. Đi m gi ng nhau n i b t v k t q a trong hai chi n th ng t nh t và l n th hai là A. quân Pháp hoang mang B. làm n c lòng quân dân ta ị ả ạ C. c hai t t m ng ề D. tri u đình nhà Nguy n ph i nhân nh Câu 20. nh h ch ng th c dân Pháp c a quân dân ta là A . Làm n c lòng nhân dân c n B .Làm cho th c dân Pháp hoang mang ớ ả C .Pháp ph i tìm cách th ng v i ta ng l
ả ề c.
ấ ầ ắ ầ ượ ế ự ứ ứ c B c Kì l n th nh t và l n th ệ ướ t v nguyên nhân Pháp xâm l
ở ộ ị ườ ng
ề
ễ ậ ề c 1874.
ộ ủ ượ ắ c B c
ầ ứ
ạ ư ử ố ậ ộ i h u th yêu c u h vũ khí và giao thành Hà N i ổ ị ỏ ậ ề ự ướ ấ ầ ứ ầ
ả ướ ổ ậ ấ c vui m ng ph n kh i s n sàng n i d y.
ừ ế ẫ ả ưở ở ẵ ườ ươ ề ế ng thuy t. ng th
ng vào con đ ượ ế ệ t Nam. c Vi
ắ ở ộ Hà N i và B c Kì vô cùng hoang mang.
ộ ơ ả ệ ướ ệ ướ ự ữ ề c Hác Măng và Hi p c Giáp
ộ ủ
ắ ộ i trong n
ộ ộ ờ ế ề ủ ế ế ậ ậ ắ ầ
ứ ấ
ấ ế ổ ứ ủ ế ả ộ ch c cu c ph n công quân Pháp và
ự ộ D .Tri u đình Hu ph i kí hi p ệ ề Câu 21. So sánh s khác bi hai? A. M r ng th tr B. Khai thác nguyên nhiên li u ệ ễ C. Cô l p tri u đình nhà Nguy n ệ ướ ạ D. Tri u đình nhà Nguy n vi ph m Hi p ụ ể ệ Câu 22. Hành đ ng nào th hi n rõ m c đích chính c a Pháp trong quá trình xâm l Kì l n th hai ộ ổ ộ A. Ri vi e đ b lên Hà N i ầ B. G i t ộ ế C. Cho quân n súng chi m thành Hà N i ả ế D. Cho quân chi m m than Hòn Gai, Qu ng Yên, Nam Đ nh. ớ ầ Câu 23. S khác nhau v tình hình n c ta và Pháp sau tr n C u Gi y l n th hai v i l n ứ ấ th nh t là A. nhân dân c n B. tri u đình Hu v n o t ủ C. chính ph Pháp quy t tâm xâm l D. quân Pháp ề Câu 24. S khác nhau v quy n dân t c c b n gi a Hi p Tu t làấ ặ ướ ự ả ệ i s b o h c a Pháp t Nam đ t d A. Vi ấ ỉ ậ ừ ề B. Tri u đình th a nh n sáu t nh Nam Kì là đ t thu c Pháp ể ướ ề ợ C. Pháp n m và ki m soát toàn b các quy n l c ề ử D. Pháp toàn quy n x lí quân đ i c đen. ấ Câu 25. Em nh n xét th nào v chi n thu t đánh c a quân ta trong chi n th ng C u Gi y ầ l n th nh t? A. Bao vây quân đ chị B. Khiêu chi n ế ụ C. Ph c kích ụ D. Ph c kích và t n công. ứ Câu 26: Phái ch chi n, đ ng đ u là Tôn Th t Thuy t, t ầ ươ phát đ ng phong trào C n v ấ ầ ơ ở ng d a trên c s
ự ồ ộ ấ A. có s đ ng tâm nh t trí trong hoàng t c.
ộ ủ ự ủ ề B. có s ng h c a tri u đình Mãn Thanh.
ộ ủ ự ủ ả ướ ả C. có s ng h c a đông đ o nhân dân trong c n c.
ự ủ ậ ạ ủ ế ề ả ộ ủ ộ D.có s ng h c a b ph n quan l i ch chi n trong tri u đình và đông đ o nhân dân.
ườ ứ ế ủ ủ ế ề ầ i đ ng đ u trong phái ch chi n c a tri u đình Hu là ai? Câu 27: Ng
A.Phan Thanh Gi n.ả
ễ ườ B.Nguy n Tr ộ ng T .
ế ấ C.Tôn Th t Thuy t.
D .Phan Đình Phùng.
ầ ươ ế ạ ừ năm 1858 đ n năm 1888 phong trào C n v ng đ ượ ặ ướ ự c đ t d i s
ủ ỉ Câu 28: Trong giai đo n t ch huy c a ai?
ễ ấ ườ ế A .Tôn Th t Thuy t và Nguy n Văn T ng.
ế ấ B .Hàm Nghi và Tôn Th t Thuy t.
ườ ạ ầ ễ C . Nguy n Văn T ng và Tr n Xuân So n.
ứ ễ ị ậ D . Nguy n Đ c Nhu n và Đoàn Doãn Đ ch.
ầ ươ ể ấ ở ộ ng? Câu 29: Cu c kh i nghĩa nào tiêu bi u nh t trong phong trào C n v
ươ ở A .Kh i nghĩa H ng Khê.
ở B .Kh i nghĩa Ba Đình.
ậ ở B .Kh i nghĩa Bãi S y.
ở ế C .Kh i nghĩa Yên Th .
ầ ươ ằ ộ ở ng? Câu 30: Cu c kh i nghĩa nào không n m trong phong trào C n v
ươ ở A .Kh i nghĩa H ng Khê.
ở B .Kh i nghĩa Ba Đình.
ậ ở C .Kh i nghĩa Bãi S y.
ở ế D .Kh i nghĩa Yên Th .
ườ ầ ế ạ ườ ể i đ u tiên ch t o súng tr ng theo ki u Pháp năm 1874? Câu 31: Ai là ng
A .Cao Th ng.ắ
ươ B .Tr ị ng Đ nh.
ề C .Đ Thám.
D . Phan Đình Phùng.
ươ ạ ở Câu 32: Lãnh đ o kh i nghĩa H ng Khê là ai?
A. Hoàng Hoa Thám và Phan Đình Phùng.
ễ ệ ậ B. Nguy n Thi n Thu t và Đinh Công Tráng.
C.Phan Đình Phùng và Cao Th ng.ắ
D. Phan Đình Phùng và Đinh Công Tráng.
ầ ươ ể ạ ng phát tri n qua hai giai đo n? Câu 33: Vì sao phong trào C n v
ế ị ắ ấ A. Do Tôn Th t Thuy t b b t.
ị ắ B .Do vua Hàm Nghi b b t.
C . Do Phan Đình Phùng hi sinh.
ắ D .Do Cao Th ng hi sinh.
ươ ể ầ ấ ộ ở ở
Câu 34: Vì sao kh i nghĩa H ng Khê là cu c kh i nghĩa tiêu bi u nh t trong phong trào C n ươ v ng?
ỏ ượ ườ ể ủ ữ ổ i, đúc đ c súng tr ng theo ki u c a Pháp, gây cho Pháp nh ng t n
ấ ặ ạ A. Có lãnh đ o tài gi ề th t n ng n .
ạ ả B. Có lãnh đ o tài gi ỏ ự ượ i, l c l ng tham gia đông đ o.
ự ượ ớ ả ứ ộ C. Có căn c r ng l n, l c l ng tham gia đông đ o.
ấ ặ ổ ề ữ D. Gây cho Pháp nh ng t n th t n ng n .
ầ ươ ng” có nghĩa là Câu 35: “C n v
ứ ướ A .giúp vua c u n c.
ữ ậ ươ ề B . Nh ng đi u b c quân v ầ ng c n làm.
ứ ướ ứ C . Đ ng lên c u n c.
ố ượ D . Ch ng Pháp xâm l c.
ề ơ ả ượ ệ ự ả ặ c Vi t Nam, th c dân Pháp g p ph i
ế ệ ủ ự ượ Câu 36: Sau khi đã hoàn thành v c b n cu c xâm l ự ả s ph n kháng quy t li ộ ng nào? t c a l c l
ạ ướ ộ ố A .M t s quan l i yêu n c.
ộ ố ướ B . M t s văn thân, sĩ phu yêu n c.
C . Nhân dân yêu n ướ ở c Trung Kì.
ộ ệ ể D .Toàn th dân t c Vi t Nam.
ị ự ắ Câu 37: Vì sao vua Hàm nghi b th c dân Pháp b t?
ươ ả ộ A .Do Tr ọ ng Quang Ng c ph n b i.
B .Do Phan Đình Phùng hi sinh.
ắ C . Do Cao Th ng hi sinh.
ố ầ ế ệ ấ D . Do Tôn Th t Thuy t sang Trung Qu c c u vi n.
ồ ạ ờ ở ộ ủ ầ ằ ờ i đúng b ng th i gian c a phong trào C n
Câu 38: Cu c kh i nghĩa nào có th i gian t n t ươ v ng?
A . Yên Th .ế
ươ B . H ng Khê.
C . Bãi S y.ậ
D . Ba Đình
ề ộ ủ ố ế ậ Câu 39. Nh n xét nào là đúng v cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân ta vào năm
1858?
ầ A. Nhân dân ta đ u hàng Pháp.
ừ ầ ự B. Nhân dân ta ch n ch , do d .
ư ế ế C. Nhân dân ta đánh Pháp nh ng thi u kiên quy t.
ả ố ượ D. Nhân dân ta anh dũng ch ng tr quân xâm l c.
ộ ệ ướ ề ễ ề ậ Câu 40. Nh n xét nào là đúng v tình hình quân đ i Vi t Nam d i tri u Nguy n?
ự ế ấ A. y u kém nh t khu v c Đông Nam Á.
ữ ệ ế ạ ị ớ B. đã đóng nh ng chi c tàu l n và Trang b vũ khí hi n đ i.
ị ươ ấ ạ ậ ệ ể ậ C. trang b , ph ổ ng ti n kĩ thu t còn r t l c h u ki u trung c .
ể ệ ấ ươ D. quân đ i đ ộ ượ ổ ứ c t ch c và hu n luy n theo ki u ph ng Tây.
ộ ề ậ ệ ướ ễ ề Câu 41. Nh n xét nào là đúng v xã h i Vi t Nam d i tri u Nguy n?
ể ộ A. Xã h i đã phát tri n.
ộ ươ ố ổ ị B. Xã h i t ng đ i n đ nh.
ể ộ C. Xã h i đang trên đà phát tri n.
ơ ố ầ ọ ộ ộ D. Là m t xã h i đang lên c n s t tr m tr ng.
ế ủ ổ ậ ể ặ ấ ỉ Câu 42. Đ c đi m n i b t nh t trong phong trào kháng chi n c a nhân dân ba t nh
ề mi n Tây Nam kì là gì?
ở ướ ạ A. Phong trào do nông dân kh i x ng và lãnh đ o.
ứ ấ ử ụ B. Phong trào s d ng hình th c đ u tranh phong phú.
ố ề C. Phong trào đã lôi cu n nhi u văn than, sĩ phu tham gia.
ế ợ ữ ế ạ ố ớ ố D. Phong trào k t h p gi a ch ng ngo i xâm v i ch ng phong ki n tay sai.
ố ể ề ệ ậ ả ế ỉ ữ Câu 43. Đi m gi ng nhau v tình hình Vi t Nam và Nh t B n gi a th k XIX là
ế ộ ể ế A. ch đ phong ki n đang phát tri n.
ướ ế ố ố ị B. b các n ị c đ qu c xâu xé, th ng tr .
ế ộ ủ ế ạ ả ắ C. ch đ phong ki n lâm vào tình tr ng kh ng ho ng sâu s c.
ầ ế ư ả ủ ẽ ậ ế ố D. m m m ng kinh t ạ b n ch nghĩa xâm nh p m nh m vào các ngành kinh t t .
ộ ủ ề ễ ẵ
ư ế Câu 44. Khi Pháp đánh vào Đà N ng (1858) thái đ c a tri u đình nhà Nguy n nh th nào?
ậ ỏ ợ ấ A. T ra run s , ch p nh n buông vũ khí.
ổ ứ ư ế ế B. T ch c đánh Pháp nh ng thi u kên quy t.
ứ ế ố ớ C. Cùng v i nhân dân đ ng lên ch ng Pháp đ n cùng
ủ ệ ể ấ ớ ỏ D. Th a hi p v i Pháp đ đàn áp phong trào đ u tranh c a nhân dân ta.
ạ ể ấ ự ọ ẵ ầ ượ c
ướ Câu 45. T i sao th c dân Pháp ch n Đà N ng là đi m t n công đ u tiên khi xâm l n c ta?
ự ề ơ ươ A. Là n i Pháp xây d ng giáo dân, có nhi u giáo sĩ ph ng Tây.
ả ơ ướ ề ễ ạ ề ố B. Là n i không có c ng n c sâu , tàu thuy n d đi l i, có nhi u giáo sĩ Pháp sinh s ng.
ơ ầ ế ả ướ ế ễ ạ ự ượ c sâu tàu chi n d đi l i, có l c l ng giáo dân
C. Là n i g n kinh thành Hu , có c ng n đông.
ẽ ự ệ ị ượ ế ắ ạ ể c k ho ch đánh nhanh th ng nhanh đ
ệ ế D. Là n i g n thành Gia Đ nh, nên s th c hi n đ tiêu di ơ ầ ề t tri u đình Hu .
ế ự ượ ứ ấ ủ c ti n hành trên
ệ ệ ng nghi p.
ệ ệ
ươ i ươ ậ ả i ậ ả ng nghi p, giao thông v n t
ệ ệ ậ ả i.
ầ ệ
ề ướ ấ ậ p đ t l p đ n đi n.
ấ ả máy móc vào s n xu t.
ầ ứ ấ ủ ệ ọ
ế ế
ệ ệ
ứ ấ ủ ầ ả
ậ ả i? ắ ng s t. ủ ng th y ộ ng b ng hàng không ườ ề ứ ấ ủ ươ ộ ị ầ ng trình khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp là i đ ra ch
ộ ị ầ Câu 46: Chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp đ lĩnh v c ự A. nông nghi p, công nghi p, th B. công nghi p, giao thông v n t ệ C. th D. công nghi p, nông nghi p, giao thông v n t ứ ấ ủ Câu47 : Chính sách khai thác l n th nh t c a Pháp trong nông nghi p là ồ A. c B. phát canh thu tô. ầ ư C. đ u t ộ D. đ c canh cây lúa. Câu 48: Chính sách khai thác l n th nh t c a Pháp trong công nghi p chú tr ng vào ngành ệ A. công nghi p ch bi n. B. khai thác m .ỏ ẹ C. công nghi p nh . ặ D. công nghi p n ng. Câu 49: Ý nào sau đây KHÔNG ph i là chính sách khai thác l n th nh t c a Pháp trong giao thông v n t ườ A. đ ườ B. đ ườ C. đ ườ D. đ Câu 50: Ng A. Rivie B. Gacnie C. Pôn đu me D. Anbe Xa rô
ộ ộ ầ ấ ệ ứ ấ ộ ị ầ
ớ ể ư ả s n.
ộ ộ ứ ấ ộ ị ầ s n. ờ ớ ủ ư ả s n, ti u t ể ư ả s n, ti u t s n. s n, công nhân. ể ư ả s n, công nhân, ti u t ớ ấ
ể ư ả
ư ả ư ả s n. s n, công nhân ể ư ả s n, ti u t
ậ
ệ ể ứ ấ ủ ệ
ệ
ỏ ế ề ướ
ệ ệ ấ ậ ệ
ố ặ ấ ế ủ ế ỉ ể t Nam cu i th k XIX mang đ c đi m gì?
ộ ộ ề ề ố ượ ố ượ
ố
ế
ể ư ả ớ
s n là ườ ệ ộ t trong quân đ i Pháp. i Vi
ầ ể ể ươ ươ ứ ọ
ớ
ứ
ấ ướ ứ ấ ự ế ầ ộ c ta khi
c Vi ượ ự ị ằ t Nam b ng quân s ệ c Vi
ề c đ u hàng
ứ ấ ươ ằ ầ ng trình khai thác l n th nh t nh m
ế
t Nam ộ ệ t Nam.
ơ
ự ứ Vi
t Nam. ả ứ ấ ủ ụ ầ ộ
ệ ở t Nam?
ộ Câu 51: T ng l p xã h i m i xu t hi n sau cu c khai thác thu c đ a l n th nh t là ị A. đ a ch , t ư ả B. t ư ả C. t ư ả D. t Câu 52: Giai c p xã h i m i ra đ i sau cu c khai thác thu c đ a l n th nh t là s n. A. ti u t B. công nhân. C. t D. t ộ ị ầ Câu 53: Chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp t p trung vào ế A. phát tri n kinh t công nghi p, nông nghi p, tài chính. ự B. nông nghi p, công nghi p, quân s . ồ p đ t l p đ n đi n, khai m , thu thu , giao thông. C. c ự ươ ng nghi p, quân s . D. công nghi p, th ệ ị Câu 54: Giai c p đ a ch phong ki n Vi ở ữ ấ ng ít, s h u nhi u ru ng đ t A. S l ấ ề B. S l ng nhi u, có nhi u ru ng đ t. ủ ế C. Là tay sai c a đ qu c Pháp. ấ ộ ố D. Chi m đa s , ít ru ng đ t. ầ Câu 55: Thành ph n trong t ng l p ti u t ủ ể ng, ti u ch , thân hào, binh lính ng A. ti u th ứ ủ ể ng, ti u ch , viên ch c, công ch c, nhà giáo, h c sinh, sinh viên ... B. ti u th ọ C. nhà giáo, h c sinh, sinh viên, nhà buôn l n. ứ D. viên ch c, công ch c, phú nông, trung nông. Câu 56: Th c dân Pháp ti n hành cu c trình khai thác l n th nh t trên đ t n ượ ừ A. Pháp v a vào xâm l t Nam ơ ả ệ B. đã c b n bình đ nh đ ế ệ ướ ầ C. tri u đình Hu kí hi p ượ ế ỉ D. Pháp chi m đ c 6 t nh Nam Kì. ụ ế ự Câu 57: M c đích th c dân Pháp ti n hành ch ệ ể A. phát tri n kinh t Vi B. khai hóa văn minh cho dân t c Vi ộ t nhân công. C. v vét tài nguyên, bóc l ệ ự ở D. xây d ng căn c quân s ự Câu 58: Ý nào sau đây KHÔNG ph n ánh đúng m c đích cu c khai thác l n th nh t c a th c dân Pháp Vi ơ A. V vét tài nguyên, bóc l t nhân công.
c Lào, Campuchia.
ố
ế
ệ ươ ứ ấ ở Vi t Nam (Đông D ng).
ầ ế ấ
ộ ệ ượ ứ ễ t Nam. c Vi c Pa t n t v i nhà Nguy n, hoàn thành công cu c xâm l
ứ ộ ị ầ ng trình khai thác thu c đ a l n th nh t ắ ơ ố ớ ắ
ể ặ ầ ứ ấ
ị
t Nam trong cu c trình khai thác l n th nh t có đ c đi m gì? ứ ề ộ
ị ạ
ị ộ ề ộ ặ t n ng n . ng đông, b áp b c, bóc l ấ ng đông, có nhi u ru ng đ t. ấ ng riêng.
ầ ấ ả ế ỉ ư ế t Nam đ u th k XX nh th nào?
ả ờ ố
ầ ủ ấ ề ầ t n ng n , b n cùng hóa.
ấ
ư ệ ả ế ứ ấ ầ ọ ế ệ ng trình khai thác l n th nh t Pháp chú tr ng đ n vi c xây
ậ ả ở li u s n xu t, tr thành công nhân. ươ i?
ệ ố ụ ụ ụ
ụ ụ ể ụ t Nam ế ướ n
ạ c ta.D. Giúp cho nhân dân ta đi l ề ứ ấ ế ộ ị ầ ự ộ ộ ậ ợ i thu n l ế ệ i. Vi t
ệ
ạ ậ ề ề Vi
ượ ơ ả ệ ộ ị ử ế
Vi ặ ủ ộ
ể ệ ớ
ố ộ ớ
ố khai thác l n.
ớ ớ ủ ề ướ ế ệ ủ ầ ộ t Nam d Vi ứ ộ i tác đ ng c a cu c khai thác l n th
ấ
ể
ộ ị ử ế ự ạ ượ B. Là bàn đ p quân s xâm l ế chính qu c. C. Làm giàu cho kinh t ệ ể t Nam D. Phát tri n kinh t Vi ế Câu 59: Pôn đu me đã ti n hành ươ A. ch ộ B. cu c chi n t n công ra B c Kì l n th 2 ệ ướ C. kí Hi p ầ ế ộ D. cu c ti n công ra B c Kì l n th 1. ệ ấ Câu 60: Giai c p nông dân Vi ố ượ ế A. chi m s l ố ượ ế B. chi m s l ề ứ ẽ ầ ộ ặ t n ng n , có tinh th n đ u tranh m nh m . C. b áp b c, bóc l ệ ư ưở ề ộ ặ ứ t D. b áp b c, bóc l t n ng n , có h t ệ Câu 61: Tình c nh giai c p nông dân Vi ộ ố A. Có cu c s ng đ y đ , sung túc. ộ ề B. Có nhi u ru ng đ t, đ i s ng khá gi ộ ặ ị C. B bóc l D. Không có t Câu 62: Vì sao khi ti n hành ch ự d ng h th ng giao thông v n t ự A. Ph c v cho m c đích khai thác và m c đích quân s . ệ ể ơ ở ạ ầ B. Phát tri n c s h t ng cho Vi ệ C. Ph c v cho vi c phát tri n kinh t Câu 63: Tác đ ng tiêu c c mà cu c khai thác thu c đ a l n th nh t đ n n n kinh t Nam là gì? ệ ả ấ ể ở t Nam. Vi A. Quan h s n xu t TBCN phát tri n ấ ệ ậ ệ ả B. Quan h s n xu t TBCN đ t Nam. c du nh p vào Vi ế ẫ ệ ế t Nam c b n v n là n n kinh t nghèo nàn, l c h u. C. N n kinh t ế ế ề ấ ề thu c đ a n a phong ki n. D. Tính ch t n n kinh t t Nam là n n kinh t ứ ấ ộ ị ầ Câu 64: Ý nào sau đây là đ c đi m c a cu c khai thác thu c đ a l n th nh t? A. khai thác quy mô l n, toàn di n. B. t c đ nhanh, quy mô l n. C. khai thác toàn di n.ệ ầ ư D. v n đ u t ể ặ Câu 65: Đ c đi m m i c a n n kinh t ế ề nh t là n n kinh t ế A. phong ki n phát tri n. B. thu c đ a n a phong ki n
ư ả ộ ị ủ b n ch nghĩa
ệ ơ ở
ế
ớ ề ề ề ề
ấ ầ ấ ệ ủ ế ỉ t Nam đ u th k XX là
ụ ề ợ
ỉ ỉ ế ị i kinh t , chính tr . ế ề ợ ề i v kinh t ị ề ợ ề i v chính tr
ủ do, dân ch .
ộ ự ộ ị ầ ứ ấ ế ề ự ộ ế ề ệ Vi t
ệ t Nam.
ề
ế
ỏ ấ ề ế t Nam.
ứ ấ ủ ự ế
ấ ệ Vi ộ ị ầ ế ể
ứ ả ệ ể
ỡ ế ộ
ể ấ
ng th c s n xu t TBCN. ạ ế ồ đ n đi n phát tri n m nh.
ệ ủ ệ ở ố Vi t Nam cu i
ứ ả ề ự ủ ế ế ỉ ệ
ồ
ư ệ ố t Nam phong phú đa d ng.
ướ ư ệ ệ ạ ố ậ i nhu n cao. ệ c đây đã mang l t Nam tr ị i giá tr kinh t ạ ế
ế ớ ướ ứ ệ ấ ẩ ứ c xu t kh u cafê đ ng th 3 trên th gi i.
ở t Nam tr thành n Ầ Ự Ậ C. thu c đ a hoàn toàn D. t ấ Câu 66: Giai c p công nhân Vi t Nam hình thành trên c s nào? ể ộ ị ế thu c đ a phát tri n. A. N n kinh t ế ư ả ủ b n ch nghĩa. t B. N n kinh t ộ ị ử ế C. N n kinh t thu c đ a n a phong ki n. ộ ị ệ D. N n công nghi p thu c đ a m i hình thành. Câu 67: M c tiêu đ u tranh c a giai c p công nhân Vi A. đòi quy n l B. ch đòi quy n l C. ch đòi quy n l D. đòi quy n t Câu 68: Tác đ ng tích c c mà cu c khai thác thu c đ a l n th nh t đ n n n kinh t Nam là gì? ấ ệ ả ậ A. du nh p quan h s n xu t TBCN vào Vi ế ể TBCN. B. phát tri n n n kinh t ầ ệ ả C. góp ph n xóa b quan h s n xu t phong ki n. ổ D. thay đ i tính ch t n n kinh t Câu 69: Chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp đã làm cho kinh t ư ế ệ t Nam có chuy n bi n nh th nào? nông nghi p Vi ế ấ ươ A. Phát tri n ph ng th c s n xu t phong ki n. B. Phá v th đ c canh cây lúa ươ C. Phát tri n ph ể D. Làm cho kinh t ộ Câu 70: Tác đ ng tích c c c a chính sách khai thác nông nghi p c a Pháp ế ệ nông nghi p hi n nay? th k XIX đ n ngành kinh t ạ ợ ể ẫ ề A. Các đ n đi n cao su, cafê v n ngày càng phát tri n mang l i l ệ B. Pháp đã đ a các gi ng cây công nghi p làm cho nông nghi p Vi C. Các gi ng cây công nghi p Pháp đ a vào Vi cao. ư D. Đ a Vi II. PH N T LU N
ự ượ ắ ầ ứ ấ c B c Kì l n th nh t?Khái quát quá
ể ư ứ ấ ượ ấ ớ Câu 1: Th c dân Pháp l y c gì đ đ a quân ra xâm l ắ trình Pháp xâm l ầ c B c Kì l n th nh t.
ẫ ớ ự ế ộ ừ ố i cu c kháng chi n ch ng th c dân Pháp xâm l ượ ướ c n c ta t
ấ ạ ế Câu 2: Nguyên nhân d n t 1858 đ n 1884 th t b i ?
ặ
ế ỉ ấ ố ầ ươ ng ch là danh nghĩa, tính ch t yêu n ể ạ ng qua 2 giai đo n phát tri n. Qua đó ủ ướ c ch ng Pháp là ch
ủ ể Câu 3: Trình bày đ c đi m c a phong trào C n v ầ ươ ứ ch ng minh ý ki n: “ C n v y u”.ế
ươ ể ấ ở ở
ầ ươ ộ Câu 4 : Vì sao nói kh i nghĩa H ng Khê là cu c kh i nghĩa tiêu bi u nh t trong phong trào C n v ng?
ữ ế ộ ệ ướ ủ ộ ộ và xã h i Vi t Nam d i tác đ ng c a cu c
ế ề ơ ấ ứ ấ ủ ể ộ ị ầ ự Câu 5: Nh ng chuy n bi n v c c u kinh t khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp?
ế H t