Tr n Bá Hi n 11A

1

Đ C

ầ NG ÔN T P MÔN V T LÝ 11

Ề ƯƠ

t ki n th c c n nh ế ứ ầ ớ

tr ng, t tr ừ ườ tr ừ ườ ng đ u ề ứ ừ ấ ơ ả ủ ườ c m ng t Véc t Ph n I.Tóm t ắ ầ ng I.T tr ừ ườ 1. Khái ni m t ệ - Tính ch t c b n c a đ : - ơ ả ứ ừ B =

a sin ng,tính ch t c b n c a t ấ ơ ả ủ ừ ườ ng s c t F Il ủ l c t B t Am-pe, đ c đi m c a ặ ể ắ

710.2

F = BIl ự ừ ậ t ng c a dòng đi n ch y trong dây d n có hình d ng đ c bi ệ , quy t c bàn tay trái : ặ ệ - - Đ nh lu ị 2. T tr ừ ườ ẫ +Dòng đi n th ng dài : ( quy t c n m tay ph i) ệ ạ ắ ắ ủ ẳ ả = B ạ I r

7

- +Dòng đi n tròn : ệ = p B 10.2 . N

7-

++=

+

BBB

......

1

2

nB

+ ng dây hình tr : Ố ụ = p B 10.4 . . I I R N l fi fi fi fi ng ng c a nhi u dòng đi n): -Nguyên lí ch ng ch t c a t ồ ấ ủ ừ ườ ( t tr tr ừ ườ ề ệ

a 3. Đ c đi m L c Lorenx , quy t c bàn tay trái: ). trong đó a = ( fi ự ể ặ ắ ơ sin.. ủ f = vBq .0 v , fi B + Bán kính qu đ o : ỹ ạ = R . vm Bq . 0

R + Chu kì c a chuy n đ ng tròn đ u c a h t : ộ ề ủ ạ ủ ể = = T p .2 v p .2 m Bq . 0

ệ ừ thông : , II. C m ng đi n t ả Ứ 1. Khái ni m t ệ ừ a f cos . )

, đinh lu t Len x v chi u dòng đi n c m ng ả ứ ệ ả ứ ề ,( Bn=a ơ ề f D : ng c m ng đi n t - Hi n t ậ ệ ượ 2. Đ nh lu t Fa-ra day v c m ng đi n t ệ ừ ậ ị .SB= ệ ừ ề ả ứ -= ec D t f D +n u khung dây có N vòng : ế -= N ec D t

=

ec

t

D F +*Đ l n : ộ ớ D

2

710.4

2

c m: ự ả 3. Hi n t + Đ t ng t c m : ệ ượ ộ ự ả - = p L S N l

=

m

p

L

710.4.

S

N l

- Đ t c m c a ng dây có lõi s t : : đ t m ộ ự ả ủ ố ắ ộ ừ ẩ th m c a lõi s t. ủ ắ

D c m : +Su t đi n đ ng t ệ ấ ộ ự ả -= L etc D i t

sweetprince.tbh@gmail.com 1

Tr n Bá Hi n 11A

1

ể ầ + Năng l ng t ng : ượ tr ừ ườ W 1 iL= 2. 2

2

=

=

n

21

đ nh lu t khúc x ánh sáng , III. Khúc x ánh sáng ạ ng khúc x ánh sáng, 1. Hi n t ạ ệ ượ ậ ạ ị const = sin i n sin r n 1 sin sin i = r

v 1 v

n 2 n 1

2

Chi t su t t đ i ế ấ ỉ ố :

ả ạ ả ầ 2. Ph n x toàn ph n, đi u ki n đ có ph n x toàn ph n ệ ng + Ánh sáng truy n t t quang h n ể chi ng chi t quang kém ( n1 > n2) . ạ ơ sang môi tr ầ ề ừ ế ườ ế

ghi

= i ‡ sin + Góc t : . igh i ớ ề môi tr ườ n 2 n 1

N u ánh sáng đi t môi tr ng có chi t su t n rakhông khí thì: . sin igh = ế ừ ườ ế ấ 1 n

2

(n – 1) A

min: i = i’= im , r = r’ =

, Dmin = 2im – A , sin

ự ể

i và tia ló đ i x ng nhau qua m t phân giác c a góc chi

min 2 t quang A.

i= i’ : tia t

ố ứ

ế

IV. M t.Các d ng c quang ụ ụ 1. C u t o lăng kính. Các công th c lăng kính = sin. sin, i n sin r 2 nr , i’ » £ 100 : i » r 1 +Đi u ki n i, A , r+r’ = A, D = i + i’ – A nr’ , A = r + r’ , D » ắ ấ ạ = i n sin. 1 ề + D A = sin n A 2 A 2

+Đi u ki n góc l ch c c ti u D ệ ệ Khi Dmin (cid:219) ỏ

L u ý:ư ấ

ng đi c a tia sáng qua th u kính, m i liên h gi a nh và v t , Cách ệ ữ ả ậ ấ ố ị ạ ườ ủ ấ ả ấ ; ' + = -= k ' = BA ' . ABk 1 d ứ 1 d ' d d

: d > 0 : v t th t ; d< 0 : v t o. : d’> 0 : nh th t ; d’< 0 : nh o. ậ ả

D

= = - n

(

1)

1 + R

1 f

2

k < 0: nh và v t ng ậ ậ ượ D > 0:TKHT ; D < 0 : TKPK t su t t đ i c a ch t làm th u kính v i môi tr ng ngoài. 2. Th u kính m ng : TKHT-TKPK + Đ nh nghĩa, phân lo i, đ d ng hình( V tia sáng), Tính ch t nh ẽ ự + Công th c th u kính : ; 1 f d OA= ậ ả ậ d OA= ả ả ậ ' ' f OF= : f > 0 : TKHT ; f < 0 : TKPK k > 0: nh và v t cùng chi u ề ả c chi u ả ề th u kính : ộ ụ ấ chi ế +Đ t V i n:ớ ấ ỉ ố ủ ườ

(cid:0) : m t ph ng. Quy ấ ớ ấ � � 1 � � � � R 1 � � i ; R< 0: m t lõm ; R= ặ ặ ẳ cướ : R > 0: m t l ặ ồ 1 = f m ( ) + Tiêu c :ự D (

) diop + Đ ng đi c a tia sáng: ớ ớ ớ ớ

ụ ươ ng qua tiêu đi m nh chính F’. ể ả ề ẳ ươ ậ ủ i song song tr c chính cho tia ló có ph i qua quang tâm O thì truy n th ng. i có ph i song song v í tr c ph cho tia ló có ph ườ - Tia t - Tia t - Tia t - Tia t ng qua tiêu đi m nh ph ơ ụ ng qua tiêu đi m v t chính F cho tia ló song song tr c chính ụ ụ ể ả ể ụ ươ

sweetprince.tbh@gmail.com 2

Tr n Bá Hi n 11A

1

ể ầ + S t ự ươ ng quan gi a nh và v t: ữ ả ậ (v t nh chuy n đ ng cùng chi u) ể ậ ả ề ộ

+V i m i ớ ậ d > 0 f nh h n NHẢ o,ả cùng chi uề v i v t và ớ ậ nh ả ỏ ơ v t 0 < d’ < ậ

ấ ậ ả ề Th u kính phân kỳ ượ d’ = 2 f: nh th t, ng ề ậ V TẬ ọ v t th t ậ +V t ậ oả : d > 2f d = 2f f < d < 2f ề ậ c chi u nh h n v t d’ > 0: nh th t, ng ỏ ơ ậ c chi u b ng v t ậ ằ ượ ả c chi u, l n h n v t d’> 2 f : nh th t, ng ậ ơ ớ ượ ả v t nh chuy n đ ng cùng chi u ề ộ ể ậ ả

d’ = 0 : nh o cùng chi u, b ng v t ậ ả ả ằ ề d’< 0: nh o, cùng chi u, l n h n v t ề ớ ơ ậ d’ = (cid:0) Th u kính ấ h i tộ ụ ề ơ ượ ề

ằ ỏ ơ nh h n +V t ậ th tậ d= 0 0 < d< f d = f f < d < 2f d = 2 f d > 2 f + V t ậ oả ả ả : nh o ả ở ả d’> 2 f: nh th t, ng ậ ả d’ = 2 f : nh th t, ng ậ ả f < d’ < 2 f: nh th t, ng ề ậ ả th t,ậ cùng chi uề v i v t và nh ả vô c c ự c chi u, l n h n v t ậ ớ ượ c chi u, b ng v t ậ c chi u, nh h n v t ậ ỏ ơ v tậ ượ ớ ậ

+ = dD 'd ả

= +

*** T công th c :

(cid:222)

d2 – Dd + Df = 0 (cid:222)

ể ả

+D = 4f: có 1 v trí TK đ nh trên màn d = d’=

.

ể ả

D = D ( D – 4f ) * Kho ng cách v t nh: 1 ' d ậ ả 1 f 1 d

D = d + d’ +D> 4f : có 2 v trí TK đ nh trên màn. (cid:222) màn

+ D < 4f : không có v trí nào c a TK đ nh trên màn.

ể ả

D 2 l

D = D2 – 4fD > 0

;

1

2

1

2

2

D

D2 – 4fD = l2 (cid:222)

f =

2 – d1 = l (cid:222) 2 - lD 4 D

B D+ D - (cid:222) = D = D d d A O O 2 có 2 v trí th u kính : d 2 D = l d d’

1

' 1

2

2

1 f

1

1

+ H quang ( quang h ) : S đ t o nh ; công th c : ; ơ ồ ạ ả ứ ệ ệ = -= (cid:222) (cid:222) (cid:222) d d d dl d ' ' 1 - fd . 1 d

1.kk

2

k =

D

ng : D

ng đ

= D1 + D2 .

H hai th u kính có đ t ấ

ộ ụ 1 , D2 ghép sát nhau , đ t

t ộ ụ ươ

ươ

+ = (cid:219) 1 f

t c a m t và 1 1 f f 1 2 t, đi m c c c n, đi m c c vi n, góc trông v t,Các t ậ ủ ự ự ậ ễ ể ể ậ ắ ắ ế ự ề

K = - OCv.

ặ t , tiêu đi m F’ n m tr i. ắ ậ ế ề ể ướ ngườ c màng l ướ (cid:222) Dc n ậ > Dth th u kính phân kì sao cho qua kính nh c a các v t ả ủ ậ ở ¥ ủ ệ ắ nên khi đeo kính sát m t thì : f ắ 3. M t : C u t o, s đi u ti ấ ạ cách kh c ph c ụ ắ - Đ c đi m c a m t c n ủ ể +Khi không đi u ti ằ fmax < OV ; OCc < Đ ; OCv < ¥ + Cách kh c ph c: ắ ấ hi n lên ở đi m Cể - Đ c đi m c a m t vi n : ủ ể ặ ụ M t ph i đeo 1 ả ắ v c a m t. ễ ắ sweetprince.tbh@gmail.com 3

Tr n Bá Hi n 11A

1

ngườ .

ể ầ ế ề ướ ể

g n nh m t th i Dvi n ễ < D th ậ ở ầ ấ ộ ư ắ ườ ủ ậ ạ ng, nh c a v t t o ả C t có tiêu đi n n m sau màng l + Khi không đi u ti ằ ắ (cid:222) sau m t . fmax > OV ; OCC > Đ ; OCv : o ả ở đ nhìn v t + Cách kh c ph c : ộ ụ ể ắ b i kính là nh o n m ả ở ụ Đeo m t th u kính h i t ằ ở C c a m t vi n. ủ ễ ả ắ

đi m c c c n và ng m ch ng ở ể ự ậ ừ ắ ở vô c c, s ự ố ị ụ ừ ắ

4. Kính lúp : đ nh nghĩa,công d ng,cách ng m ch ng b i giác ộ + T ng quát : ổ = kG OC c + ' d l

cOC

c

c

= + Ng m ch ng c c c n: ừ ở ự ậ ắ d ' =+ l G = k Đ (cid:222)

c

+ Ng m ch ng ừ ở ắ vô c c : ự G =¥ OC f

2

2

ể ấ ạ ụ ừ ắ + T ng quát : ổ = kG 1 Gk . 1 5. Kính hi n vi : C u t o, công d ng, cách ng m ch ng OC c = + l d '

c

2

2

2

1

2

d +Ng m ch ng ( ) ừ ở ắ vô c c : ự G =¥ =d = + - ' ( f f ) FF ' 1 OO 1

1

2

1

2

6. Kính thiên văn : c u t o,công d ng, cách ng m ch ng OC . 1. f f ụ ấ ạ ừ ắ và G =¥ = + f f f f OO 1

ậ ạ

ộ ờ ẫ ặ ạ ẫ ệ B= 2.10 ng đ u có c m ng t ớ ợ ẫ ệ ề ề ề ừ ả ứ ộ tr ộ ừ ườ

ng, chi u, đ l n c a l c t ẫ ề ươ ộ ớ ủ ự ừ ạ ẫ ng đ I ch y qua B=1T và h ặ ệ ng h p v i chi u dòng đi n ề ợ ớ

tác d ng lên đo n dây d n đó ạ ộ c m ng t ng đ u có véc t ướ ừ tác d ng lên đo n dây d n đó có đ l n 1N ộ ớ tác d ng lên đo n dây d n đó ạ ng đ dòng đi n ch y trong dây d n ị ị ươ ộ ớ ủ ườ ụ ệ ẫ ẫ ạ ộ

1và d2 đ t song song trong không khí cách nhau m t kho ng 10 ộ 1=I2= 2,4 A.Xác đ nh c m ng t

ẫ ộ ỏ ỗ ng đ 2 A ch y qua. C m ng t ả ứ t ừ ạ ỗ ườ ủ ộ ỗ ộ ớ dòng đi n 10 (A) ch y qua c mả ệ ạ ề ủ ố ộ ớ B= 6,28.10-2 ( T). ủ ả ố ậ ộ ố ả ẳ ặ ộ i ả ứ t ừ ạ ệ ị ủ ể ớ ể ể ằ ặ ẳ

2 II. BÀI T PẬ H c sinh làm các d ng bài t p sau: ọ D ng 1ạ Bài 1: M t dây d n dài 5 cm trong có dòng đi n c ng đ 10 A ch y qua. Đ t dây d n đó vào trong -4T, và có chi u h p v i chi u dòng đi n trong dây d n góc m t t 300 Xác đ nh ph ụ ị Bài 2: M t dây d n dài 10 cm trong có dòng đi n c ệ ườ ộ tr Đ t dây d n trong m t t ơ ả ứ ề ộ ừ ườ ẫ trong dây góc 300, khi đó l c t ự ừ ẫ ạ ụ ng, chi u c a l c t 1) Xác đ nh ph ề ủ ự ừ 2) Xác đ nh đ l n c a c D ng 2ạ Bài 1 : M t khung dây d n m ng hình tròn g m 100 vòng dây. M i vòng dây có bán kính R, đ t trong ặ ồ không khí. Trong m i vòng dây có dòng đi n c i tâm c a vòng ạ ệ ủ -4 (T). Xác đ nh bán kính c a m i vòng dây dây có đ l n B= 4. 10 ị Bài 2: M t ng dây d n có chi u dài c a ng là l = 10cm. Khi cho ẫ ộ ố ng tứ ừ B trong lòng ng dây có đ l n ố Tính m t đ dài c a vòng dây trong ng dây và s vòng dây c a c ng dây ủ ố Bài 3: Hai dây d n th ng dài vô h n d ẫ ạ ng đ I cm. Dòng đi n trong hai dây có c ườ 1) Đi m A là trung đi m c a đo n th ng vuông góc v i hai dây ẳ ạ 2) Đi m M n m trong m t ph ng ch a hai dây ứ và cách dòng đi n Iệ 2 10 cm, cách I1 20cm 3) Đi m N cách dòng đi n I

ệ 1 8 cm và cách dòng đi n Iệ 2 6 cm ể

sweetprince.tbh@gmail.com 4

Tr n Bá Hi n 11A

1

ng đ u B = 10

-2 T

ể ầ ợ ượ c chi u ề 6 m/s vào trong 1 t ng đ u có B= 0,01T và ch u tác ề ớ ậ ố tr ừ ườ ể ề ộ ị

tr ộ ừ ườ

ể ậ ố ủ

p = 1,672.10-27kg

ị ị

a. Xác đ nh v n t c c a proton b. Xác d nh chu kì chuy n đ ng c a proton m

ng h p 2 dòng đi n cùng chi u và ng ệ ườ ộ ủ ự ộ Xét 2 tr Bài 4: M t e chuy n đ ng v i v n t c 2.10 -15 N. Tính góc a d ng c a l c Lorenxo f = 1,6.10 ụ Bài 5: M t proton chuy n đ ng trong m t qu đ a tròn bán kính R = 5 cm trong m t t ỹ ọ

W tr ừ ườ D D ng 3ạ Bài 1 : Vòng dây tròn có bán kính R = 10 cm và có đi n tr nghiêng góc 300 so v i c m ng t ặ ,t 0 t ng tăng đ u t ả ứ ệ ờ ả ớ ng đ u và ề ớ i ề ừ r =0,2 t , đ t trong t 01,0= tr ừ ườ s ở ừ B . Trong kho ng th i gian

0,02T

thông ệ ả ờ

ườ ng đ u sao cho các đ 2.C m ng t đ ừ ượ ệ ặ ẳ ớ ừ ặ c làm gi m đ u đ n ng c m ng t ả ứ ề ả ả ứ ộ ệ ả ứ c đ t trong t ượ ặ ỗ ệ ế ấ ộ ờ

0 )

. Hai tia » a. Tính đ bi n thiên t ộ ế ừ b. Xác đ nh đ l n su t đi n đ ng c m ng trong vòng dây trong kho ng th i gian đó ấ ị ộ ớ c. Xác đ nh đ l n c a đòng đi n c m ng trong vòng dây ộ ớ ủ ị Bài 2: Môt khung dây d n có 1000 vòng đ tr ề ừ ườ ẫ vuông góc v i m t ph ng khung.Di n tích m i vòng dây là 2dm ả ứ 0,5T đ n 0,2T trong th i gian 0,1s.Su t đi n đ ng trong toàn khung dây t ừ D ng 4ạ Bài 1: Tia sáng truy n trong không khí t ề i g p m t thoáng c a 1 ch t l ng có ủ ớ ặ ấ ỏ ặ =n 73,1 3

i (Đ.S i = 60 ớ ớ ạ ạ ả

ượ ứ ồ c v i góc t ậ t su t c a n ấ ủ i m t n ặ ướ c là n= 4/3. ướ i i = ớ ớ

ủ ề ậ ồ

0 . M t chùm tia sáng h p,

035’ và 18035’)

n „'

n

t quang A =30 ế ẹ đ n s c đ ơ ắ ượ c ộ c c a lăng kính ế ph n x và khúc x vuông góc v i nhau. Tính góc t đáy h .chi c c m th ng đ ng Bài 2: M t cái g y th ng dài 2m đ ậ ẳ ẳ ế ở ắ ộ c 0,5m. ánh n ng chi u t c nhô lên cách m t n Ph n g y trên m t n ế ớ ắ ặ ướ ặ ướ ầ 800 Tìm chi u dài c a bóng cây g y in trên đáy h (Đ.S : l = 2,14 m) D ng 5ạ Bài 1: Lăng kính có chi chi u vuông góc đ n m t tr ệ ủ t su t n =1,5 và góc chi ấ ế ế ặ ướ ủ a. Tính góc ló và góc l ch c a chùm tia sáng (Đ.S 48 b. Gi chùm tia t . ữ i c đ nh, thay lăng kính trên b ng 1 lăng kính có cùng kích th ằ ướ c nh ng ư

Chùm tai ló sát m t sau c a lăng kính. Tính n’ (Đ.S n’ = 2) ủ ớ ố ị ặ ộ ấ ủ ướ ộ ụ ặ ậ có tiêu ’B’.và ị ộ ộ ấ ấ ề ủ ả ớ ụ ị c và vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính h i t ả

ườ ng h p sau ợ

,B, đ n th u kính, tính ch t, đ cao c a A’B’

ự ấ c th u kính đó v t sáng AB cao 5cm, .Hãy v nh A’B’ c a AB cho ộ ấ ớ ụ ậ ẽ ả ủ ủ ấ ấ ả

Trong các tr nh A ừ ả ườ ủ ế ấ ấ ộ ng h p sau ợ

/ là nh c a S cho b i ở ủ

c th u kính, S ụ ể ấ ấ Bài 2: Đ t v t sáng AB cao 20 cm, tr c f= 20cm. AB cách th u kính m t kho ng d.Xác đ nh v trí, tính ch t, đ cao, chi u c a nh A ự ’B’c a AB v nh A ủ ẽ ả cho b i th u kính trong các tr ấ ở 1) Khi d= 30cm 2) Khi d= 10 cm 3) Khi d= 20 cm Bài 3 : M t th u kính phân kì có tiêu c f= -30cm. Đ t tr ặ ướ vuông góc v i tr c chính c a th u kính và cách th u kính m t kho ng d ộ b i th u kính ấ ở Xác đ nh kho ng cách t ả ị 1) d = 60 cm 2) d = 30 cm 3) d = 10 cm Bài 4 : Cho xy là tr c chính c a th u kính ,S là đi m sáng ủ th u kính. Xác đ nh lo i th u kính. B ng phép v , hãy xác đ nh quang tâm,các tiêu đi m chính. tr ở ướ ị ả ể ấ ạ ấ ằ ị ẽ S •

y

sweetprince.tbh@gmail.com 5

x

S/ •

Tr n Bá Hi n 11A

1

ể ầ

tr ụ ủ ụ ạ ấ ở ướ c ẳ /B/ là nh c a AB cho b i th u kính. Xác đ nh lo i th u kính. B ng phép v , hãy xác đ nh ị ỏ ặ ấ ấ ở ủ ẽ ấ ạ ằ ả ị ể

Bài 5 : Cho xy là tr c chính c a th u kính ,AB là đo n th ng nh đ t vuông góc tr c chính và th u kính, A quang tâm, các tiêu đi m chính Hình a/

B/

B

x

A/

y

A

B

Hình b/

x

B/ A/

y

ặ ồ ụ

A ộ ụ 1, L2 có tiêu c l n l

2 BA

2

ấ c L t là 20 (cm) và 25 (cm), đ t đ ng tr c và cách ớ ụ 1 m t đo n 30 (cm), vuông góc v i tr c ạ ộ ặ ướ L ậ ộ ủ ấ cho b i h 2 th u kính a. Xác đ nh v trí, tính ch t, chi u, ở ệ ấ Bài 6: Cho hai th u kính h i t ự ầ ượ nhau m t kho ng a = 80 (cm). V t sáng AB= 2 cm, đ t tr ả chính c a hai th u kính. ị ề đ l n c a nh ộ ớ ủ ả ấ ị

b. v nh c a v t qua h th ng th u kính ủ ậ ệ ố ẽ ả ấ ạ D ng 6: Bài 1: M t ng ắ ự ể ắ ườ ấ ườ ậ ộ ụ ủ ư i y s nhìn rõ đi m g n nh t cách m t bao nhiêu? ầ ấ ắ ả ể -1dp thí s nhìn v t xa nh t cách m t bao nhiêu? ẽ ắ ậ ấ + 1,5 (đp), ng ị ườ ấ ườ ộ ụ ễ ắ ườ i ẽ ữ ượ ể ậ ầ i c n th có đi m c c c n cách m t 15 cm và đi m c c vi n cách m t 50 cm ễ ự ậ ể ị c a kính mà ng i y ph i đeo. Kính coi nh đeo sát m t ắ ườ ấ ẽ i y ch đeo kính có đ t ộ ụ ỉ i vi n th có đi m c c c n cách m t 50 (cm). Khi đeo kính có đ t ự ậ c nh ng v t g n nh t cách m t bao nhiêu? ấ ắ

2 (f2 = 5cm). Kho ng cách O

1O2 = 20cm.

i m t t 24 (cm) đ n vô c c, quan sát m t v t nh qua kính ườ ừ ả bao nhiêu? ế ộ ậ ự ỏ ự ủ t có kho ng nhìn rõ t ị ể ả ả ặ ở ả đi m c c c n và khi ng m ch ng ướ ườ ủ c kính? ng h p ng m ch ng ắ ợ ừ ở ự ậ ừ ể ắ ở

ộ ồ i m t t t quan sát M t Trăng trong tr ng thái không đi u ti ậ ườ ắ ố ự 2 = 5 (cm). ự 1 = 120 (cm) và th kính có tiêu c f t là bao ế ề ị ạ ặ

ộ a. Tính đ t b. Khi đeo kính, ng c. N u ng ế Bài 2: M t ng ộ này s nhìn rõ đ Bài 3 : Trên vành kính lúp có ghi x10, tiêu c c a kính là Bài 4: M t ng ắ ố ộ 1 (f1 = 1cm) và th kính O hi n vi có v t kính O ậ kho ng nào tr a. V t quan sát ph i đ t ậ b.Đ b i giác c a kính hi n vi trong tr ể ộ ộ vô c c ự Bài 5: M t kính thiên văn g m v t kính có tiêu c f Kho ng cách gi a hai kính khi ng ữ ả nhiêu?

Chúc m i ng

i thi t

t!

ườ

(^.^)

sweetprince.tbh@gmail.com 6