
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
Đ D BỀ Ự Ị
(Đ thi có 06 trang)ề
Đ D B Đ I H C NĂM 2009Ề Ự Ị Ạ Ọ
MÔN: HÓA H CỌ- KH I AỐ
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ .ờ ể ờ ề
(60 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 860ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : ế ố ượ ử ủ ố
H = 1; He= 4 ; C = 12; N = 14; O = 16; F=19; Ne=20; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;
S = 32; Cl = 35.5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Br = 80;
Ag = 108;Ba =137.
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (40 câu, t câu 1ừ đ n câu 40):ế
Câu 1: Cho m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m gam Feộ ồ ố ứ ự 2O3 nung nóng. Sau m tộ
th i gian thu đ c 10.44 gam ch t r n X g m Fe, FeO, Feờ ượ ấ ắ ồ 2O3 và Fe3O4 . Hòa tan h t Xế
trong dung d ch HNOị3 đ c, nóng thu đ c 4.368 lít NOặ ượ 2 (s n ph m kh duy nh t ả ẩ ử ấ ở
đi u ki n chu n). Giá tr c a m là ề ệ ẩ ị ủ
A. 12 B. 24 C. 10.8 D. 16
Câu 2: Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p A (glucôz , anđehit fomic, axit axetic) c nố ộ ỗ ợ ơ ầ
2.24 lít O2 (đi u ki n chu n). D n s n ph m cháy qua bình đ ng dung d ch Ca(OH)ề ệ ẩ ẫ ả ẩ ự ị 2,
th y kh i l ng bình tăng m gam. Giá tr c a m làấ ố ượ ị ủ
A. 6.2 B. 4.4 C. 3.1 D. 12.4
Câu 3: T ng s h t c a m t nguyên t X là 28. X làổ ố ạ ủ ộ ử
A. OB. NC. FD. Ne
Câu 4: Bi t Cu có s hi u nguyên t là 29. C u hình electron c a ion Cuế ố ệ ử ấ ủ + là
A. [Ar]3d104s1B. [Ar]3d94s1 C. [Ar]3d9 D.[Ar]3d10
Câu 5: Cho ph ng trình hoá h c: ươ ọ
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O (Bi t t l th tích Nế ỉ ệ ể 2O: NO = 1 : 3)
Sau khi cân b ng ph ng trình hoá h c trên v i h s các ch t là nh ng s nguyên,ằ ươ ọ ớ ệ ố ấ ữ ố
t i gi n thì h s c a HNOố ả ệ ố ủ 3 là
A. 66 B. 60 C. 64 D. 62
Câu 6: Đ a m t h n h p khí Nư ộ ỗ ợ 2 và H2 có t l 1: 3 vào tháp t ng h p, sau ph n ngỷ ệ ổ ợ ả ứ
th y th tích khí đi ra gi m 1/10 so v i ban đ u. Tính thành ph n ph n trăm v thấ ể ả ớ ầ ầ ầ ề ể
tích c a h n h p khí sau ph n ng.ủ ỗ ợ ả ứ
A. 20%, 60%, 20% B. 22.22%, 66.67%, 11.11%
C. 30%, 60%, 10% D. 33.33%, 50%, 16.67%
Câu 7: Dãy g m các ch t nào sau đây đ u có tính l ng tính ?ồ ấ ề ưỡ
A. Al, NaHCO3, NaAlO2, ZnO, Be(OH)2
B. H2O, Zn(OH)2, CH3COONH4, H2NCH2COOH, NaHCO3
C. AlCl3, H2O, NaHCO3, Zn(OH)2, ZnO
D. ZnCl2, AlCl3, NaAlO2, NaHCO3, H2NCH2COOH
Trang 1/6 –Mã đ thi 860ề

Câu 8: Có 4 dung d ch trong su t , m i dung d ch ch ch a m t cation và m t lo iị ố ỗ ị ỉ ứ ộ ộ ạ
anion. Các lo i ion trong c 4 dung d ch g m: Caạ ả ị ồ 2+, Mg2+, Pb2+, Na+, SO42-, Cl-, CO32-,
NO3-. Đó là 4 dung d ch gì?ị
A. BaCl2, MgSO4, Na2CO3, Pb(NO3)2 B. BaCO3, MgSO4, NaCl, Pb(NO3)2
C. BaCl2, PbSO4, MgCl2, Na2CO3 D. Mg(NO3)2, BaCl2, Na2CO3, PbSO4
Câu 9: Khi nhi t phân hoàn toàn 100 gam m i ch t sau: KClOệ ỗ ấ 3 (xúc tác MnO2),
KMnO4, KNO3 và AgNO3. Ch t t o ra l ng Oấ ạ ượ 2 ít nh t làấ
A. KClO3B. KMnO4C. KNO3D. AgNO3
Câu 10: Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
A. Photpho tr ng có c u trúc m ng tinh th nguyên t , photpho đ có c u trúcắ ấ ạ ể ử ỏ ấ
polime
B. Nitrophotka là h n h p c a NHỗ ợ ủ 4H2PO4 và KNO3
C. Th y tinh l ng là dung d ch đ m đ c c a Naủ ỏ ị ậ ặ ủ 2SiO3 và K2SiO3
D. Cacbon monooxit và silic đioxit là oxit axit
Câu 11: Cho các kim lo i: Cr, W , Fe , Cu , Cs . S p x p theo chi u tăng d n đ c ngạ ắ ế ề ầ ộ ứ
t trái sang ph i làừ ả
A. Cu < Cs < Fe < W < Cr B. Cs < Cu < Fe < W < Cr
C. Cu < Cs < Fe < Cr < W D. Cs < Cu < Fe < Cr < W
Câu 12: Hoà tan 5.4 gam b t Al vào 150 ml dung d ch A ch a Fe(NOộ ị ứ 3)3 1M và
Cu(NO3)2 1M. K t thúc ph n ng thu đ c m gam r n. Giá tr c a m làế ả ứ ượ ắ ị ủ
A. 10.95 B. 13.20 C. 13.80 D. 15.20
Câu 13: A là h n h p khí g m SOỗ ợ ồ 2 và CO2 có t kh i h i so v i Hỷ ố ơ ớ 2 là 27. D n a molẫ
h n h p khí A qua bình đ ng 1 lít dung d ch NaOH 1.5a M, sau ph n ng cô c n dungỗ ợ ự ị ả ứ ạ
d ch thu đ c m gam mu i. Bi u th c liên h gi a m và a làị ượ ố ể ứ ệ ữ
A. m=105a B. m=103.5a C. m=116a D. m=141a
Câu 14: S c V lít COụ2 ( đi u ki n chu n) vào 200 ml dung d ch X g m Ba(OH)ề ệ ẩ ị ồ 2 1M và
NaOH 1M . Sau ph n ng thu đ c 19.7 gam k t t a, giá tr c a V làả ứ ượ ế ủ ị ủ
A. 2.24 và 4.48 B. 2.24 và 11.2 C. 6.72 và 4.48 D. 5.6 và 11.2
Câu 15: Hoà tan h t m gam Alế2(SO4)3 vào n c đ c dung d ch A. Cho 300 ml dungướ ượ ị
d ch NaOH 1M vào A, thu đ c a gam k t t a. M c khác, n u cho 400 ml dung d chị ượ ế ủ ặ ế ị
NaOH 1M vào A, cũng thu đ c a gam k t t a. Giá tr c a m làượ ế ủ ị ủ
A. 21.375 B. 42.75 C. 17.1 D. 22.8
Câu 16: A là h n h p các mu i Cu(NOỗ ợ ố 3)2, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, Mg(NO3)2. Trong đó O
chi m 9.6% v kh i l ng. Cho dung d ch KOH d vào dung d ch ch a 50 gam mu iế ề ố ượ ị ư ị ứ ố
A. L c k t t a thu đ c đem nung trong chân không đ n kh i l ng không đ i thuọ ế ủ ượ ế ố ượ ổ
đ c m gam oxit. Giá tr c a m làượ ị ủ
A. 47.3 B. 44.6 C. 17.6 D. 39.2
Câu 17: Cho a mol b t k m vào dung d ch có hòa tan b mol Fe(NOộ ẽ ị 3)3. Tìm đi u ki nề ệ
li n h gi a a và b đ sau khi k t thúc ph n ng không có kim lo i.ệ ệ ữ ể ế ả ứ ạ
A. a ≥ 2b B. b > 3a C. b ≥ 2a D. b = 2a/3
Câu 18: Đ t cháy hoàn toàn 4.872 gam m t Hiđrocacbon X, d n s n ph m cháy quaố ộ ẫ ả ẩ
bình đ ng dung d ch n c vôi trong. Sau ph n ng thu đ c 27.93 gam k t t a và th yự ị ướ ả ứ ượ ế ủ ấ
kh i l ng dung d ch gi m 5.586 gam. Công th c phân t c a X làố ượ ị ả ứ ử ủ
A. CH4 B. C3H6 C. C4H10 D. C4H8
Trang 2/6 –Mã đ thi 860ề

Câu 19: Đi n phân 2 lít dung d ch h n h p g m NaCl và CuSOệ ị ổ ợ ồ 4 đ n khi Hế2O b đi nị ệ
phân hai c c thì d ng l i, t i cat t thu 1.28 gam kim lo i và anôt thu 0.336 lít khí (ở ự ừ ạ ạ ố ạ ở
đi u ki n chu n). Coi th tích dung d ch không đ i thì pH c a dung d ch thu đ cề ệ ẩ ể ị ổ ủ ị ượ
b ngằ
A. 12 B. 13 C. 2 D. 3
Câu 20: Cho t t 150 ml dd HCl 1M vào 500 ml dung d ch A g m Naừ ừ ị ồ 2CO3 và NaHCO3 thì
thu đ c 1.008 lít khí (đi u ki n chu n) và dung d ch B. Cho dung d ch B tác d ng v i dungượ ề ệ ẩ ị ị ụ ớ
d ch Ba(OH)ị2 d thì thu đ c 29.55 gam k t t a. N ng đ mol c a Naư ượ ế ủ ồ ộ ủ 2CO3 và NaHCO3 trong
dung d ch A l n l t là:ị ầ ượ
A. 0.18M và 0.26M B. 0.21M và 0.18M
C. 0.21M và 0.32M D. 0.2M và 0.4M
Câu 21: Cho 3.2 gam Cu tác d ng v i 100ml dung d ch h n h p HNOụ ớ ị ỗ ợ 3 0.8M và H2SO4 0.2M,
s n ph m kh duy nh t là khí NO. S gam mu i khan thu đ c làả ẩ ử ấ ố ố ượ
A. 7.90 B. 8.84 C. 5.64 D. 10.08
Câu 22: Hãy cho bi t, ph n ng nào sau đây HCl đóng vai trò là ch t oxi hóa?ế ả ứ ấ
A. Fe + KNO3 + 4HCl→ FeCl3 + KCl + NO + 2H2O
B. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
C. Fe + 2HCl→ FeCl2 + H2
D. NaOH + HCl → NaCl + H2O
Câu 23 : Cho h n h p kim lo i Mg, Zn, Fe vào dung d ch ch a AgNOỗ ợ ạ ị ứ 3 và Cu(NO3)2.. Sau khi
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch X g m 3 mu i và ch t r n Y g m ba kim lo i.ả ứ ả ượ ị ồ ố ấ ắ ồ ạ
Ba mu i trong X làố
A. Mg(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3 B. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Cu(NO3)2
C. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Fe(NO3)3 D. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Fe(NO3)2
Câu 24: Cho 6.4 gam dung d ch r u A có n ng đ 71.875% tác d ng v i l ng d Na thuị ượ ồ ộ ụ ớ ượ ư
đ c 2.8 lít Hượ 2 đi u ki n chu n. S nguyên t H có trong công th c phân t r u A làề ệ ẩ ố ử ứ ử ượ
A. 4B. 6C. 8D. 10
Câu 25: Cho các công th c phân t sau : Cứ ử 3H7Cl , C3H8O và C3H9N. Hãy cho bi t s s p x pế ự ắ ế
nào sau đây theo chi u tăng d n s l ng đ ng phân ng v i các công th c phân t đó?ề ầ ố ượ ồ ứ ớ ứ ử
A. C3H7Cl < C3H8O < C3H9N B. C3H8O < C3H9N < C3H7Cl
C. C3H8O < C3H7Cl < C3H9N D. C3H7Cl < C3H9N < C3H8O
Câu 26: Cho 2.46 gam h n h p g m HCOOH, CHỗ ợ ồ 3COOH, C6H5OH, H2NCH2COOH tác
d ng v a đ v i 40 ml dung d ch NaOH 1M. T ng kh i l ng mu i khan thu đ c sau khiụ ừ ủ ớ ị ổ ố ượ ố ượ
ph n ng làả ứ
A. 3.52 gam B. 6.45 gam C. 8.42 gam D. 3.34 gam
Câu 27: Dãy các ch t đ u làm m t màu dung d ch thu c tím làấ ề ấ ị ố
A. Etilen, axetilen, anđehit fomic, toluen B. Axeton, etilen, anđehit axetic, cumen
C. Benzen, but-1-en, axit fomic, p-xilen D. Xiclobutan, but-1-in, m-xilen, axit axetic
Câu 28: Đ t cháy 1.6 gam m t este E đ n ch c đ c 3.52 gam COố ộ ơ ứ ượ 2 và 1.152 gam
H2O. N u cho 10 gam E tác d ng v i 150ml dung d ch NaOH 1M , cô c n dung d chế ụ ớ ị ạ ị
sau ph n ng thu đ c 16 gam ch t r n khan . V y công th c c a axit t o nên esteả ứ ượ ấ ắ ậ ứ ủ ạ
trên có th là ể
A. CH2=CH-COOH B. CH2=C(CH3)-COOH
C. HOOC(CH2)3CH2OH D. HOOC-CH2-CH(OH)-CH3
Trang 3/6 –Mã đ thi 860ề

Câu 29: Ch t béo A có ch s axit là 7. Đ xà phòng hoá 10 kg A, ng i ta đun nóngấ ỉ ố ể ườ
nó v i dung d ch ch a 1.420 kg NaOH. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn đ trung hoàớ ị ứ ả ứ ả ể
h n h p, c n dùng 500ml dung d ch HCl 1M. Kh i l ng xà phòng (kg) thu đ c là ỗ ợ ầ ị ố ượ ượ
A. 10.3425 B. 10.3435 C. 10.3445 D. 10.3455
Câu 30: Dãy ch ch a nh ng amino axit có s nhóm amino và s nhóm cacboxyl b ngỉ ứ ữ ố ố ằ
nhau là
A. Gly, Ala, Glu, Tyr B. Gly, Val, Tyr, Ala
C. Gly, Val , Lys, Ala D. Gly, Ala, Glu, Lys
Câu 31: Cho 29.8 gam h n h p 2 amin đ n ch c k ti p tác d ng h t v i dung d chổ ợ ơ ứ ế ế ụ ế ớ ị
HCl, làm khô dung d ch thu đ c 51.7 gam mu i khan. Công th c phân t 2 amin làị ượ ố ứ ử
A. CH5N và C2H7N B. C2H7N và C3H9N
C. C3H9N và C4H11N D. C3H7N và C4H9N
Câu 32: Cho các ch t : amoniac (1) ; anilin (2) ; p-nitroanilin (3) ; p-metylanilinấ
(4) ; metylamin (5) ; đimetylamin (6) . Hãy ch n s s p x p các ch t trên theo th tọ ự ắ ế ấ ứ ự
l c baz tăng d n .ự ầ
A . (3) < (2) < (4) < (1) < (5) < (6) B . (2) > (3) > (4) > (1) > (5) > (6)
C . (2) < (3) < (4) < (1) < (5) < (6) D . (3) < (1) < (4) <(2) < (5) < (6)
Câu 33: Th y phân 34.2 gam mantôz v i hi u su t 50%. Sau đó ti n hành ph n ngủ ơ ớ ệ ấ ế ả ứ
tráng b c v i dung d ch thu đ c. Kh i l ng Ag k t t a làạ ớ ị ượ ố ượ ế ủ
A. 43.2 gam B. 32.4 gam C. 21.6 gam D. 10.8 gam
Câu 34: C 45.75 gam cao su buna-S ph n ng v a h t v i 20 gam brom trong CClứ ả ứ ừ ế ớ 4. T lỉ ệ
m t xích butađien và stiren trong cao su buna-S làắ
A. 1 : 3 B. 1 : 2 C. 2 : 3 D. 3 : 5
Câu 35: Cho các ch t sau : axetilen, axit fomic, fomanđehit, phenyl fomat, glucôz ,ấ ơ
anđehit axetic, metyl axetat, mantôz , natri fomat, axeton. S ch t có th tham gia ph nơ ố ấ ể ả
ng tráng g ng làứ ươ
A. 8B. 7C. 5D. 6
Câu 36: Đ nh n bi t ba l m t nhãn: phenol, stiren, ancol benzylic, ng i ta dùngể ậ ế ọ ấ ườ
m t thu c th duy nh t làộ ố ử ấ
A. N c bromướ B. Dung d ch NaOHịC. Na D. Ca(OH)2
Câu 37: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ 2 và C2H4 có t kh i so v i He là 3.75. D n X qua Ni nungỉ ố ớ ẫ
nóng, thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i He là 5. Hi u su t c a ph n ng hiđro hoá làượ ỗ ợ ỉ ố ớ ệ ấ ủ ả ứ
A. 40% B. 50% C. 25% D. 20%
Câu 38: Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra axit axeticồ ấ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ạ
là:
A. CH3CHO, C2H5OH, C2H5COOCH3.B. C2H4(OH)2, CH3OH, CH3CHO.
C. CH3CHO, C6H12O6 (glucoz ), ơCH3OH. D. CH3OH, C2H5OH, CH3CHO.
Câu 39: Cho dãy các ch t: CHấ4, C2H2, C2H4, C2H5OH, CH2=CH-COOH, C6H5NH2(anilin),
C6H5OH (phenol), C6H6(benzen), CH3CHO. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i n c bromố ấ ả ứ ượ ớ ướ
là
A. 5B. 6C. 7D. 8
Câu 40: R u X, anđehit Y, axit cacboxylic Z có cùng s nguyên t H trong phân t , thu cượ ố ử ử ộ
các dãy đ ng đ ng no đ n ch c m ch h . Đ t hoàn toàn h n h p 3 ch t này (có s mol b ngồ ẳ ơ ứ ạ ở ố ỗ ợ ấ ố ằ
nhau) thu đ c t l mol COượ ỉ ệ 2:H2O=11:12 . V y công th c phân t c a X, Y, Z là: ậ ứ ử ủ
A. CH4O, C2H4O, C2H4O2 B. C2H6O, C3H6O, C3H6O2
C. C3H8O, C4H8O, C4H8O2 D. C4H10O, C5H10O, C5H10O2
Trang 4/6 –Mã đ thi 860ề

II. PH N RIÊNG [10 câu] :Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) Ầ ỉ ượ ộ ầ ầ ặ
A. Theo ch ng trình Chu n (10 câu, t câu 41 đ n câu 50) ươ ẩ ừ ế
Câu 41: Cho các dung d ch sau: Naị2CO3, NaOH và CH3COONa có cùng n ng đ mol/l và cóồ ộ
các giá tr pH t ng ng là pHị ươ ứ 1, pH2 và pH3. S s p x p nào đúng v i trình t tăng d n pH.ự ắ ế ớ ự ầ
A. pH3 < pH1 < pH2 B. pH3< pH2 < pH1
C. pH1 < pH3 < pH2 D. pH1 < pH2 < pH3
Câu 42: Cho 13.8 gam axit A tác d ng v i 16.8 gam KOH , cô c n dung d ch sau ph n ng thuụ ớ ạ ị ả ứ
đ c 26.46 gam ch t r n. công th c c u t o thu g n c a A làượ ấ ắ ứ ấ ạ ọ ủ
A. C3H6COOH B. C2H5COOH C. CH3COOH D. HCOOH
Câu 43: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
A. Tính oxi hóa c a Agủ+ > Cu2+ > Fe3+ > Ni2+ > Fe2+
B. Tính kh c a K > Mg > Zn > Ni > Fe > Hgử ủ
C. Tính kh c a K > Fe > Cu > Iử ủ - > Fe2+ > Ag
D. Tính oxi hóa c a Agủ+ > I2 > Fe3+ > Cu2+ > S2-
Câu 44: C n t i thi u bao nhiêu gam NaOH (mầ ố ể 1) và Cl2 (m2) đ ph n ng hoàn toàn v i 0.01ể ả ứ ớ
mol CrCl3. Giá tr c a mị ủ 1 và m2 l n l t làầ ượ
A. 3.2 và 1.065 B. 3.2 và 0.5325 C. 6.4 và 0.5325 D. 6.4 và 1.065
Câu 45: Ch dùng m t thu c th phân bi t các kim lo i sau: Mg, Zn, Fe, Ba?ỉ ộ ố ử ệ ạ
A. Dung d ch NaOHị
B. Dung d ch Hị2SO4 loãng
C. Dung d ch HClị
D. N cướ
Câu 46: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no A c n 3.5 mol Oố ầ 2. Công th c phân t c a A làứ ử ủ
A. C2H6OB. C2H6O2C. C3H8O3D. C3H6O2
Câu 47: Cho 0.1 mol ch t X ( CHấ6O3N2) tác d ng v i dung d ch ch a 0.2 mol NaOH đun nóngụ ớ ị ứ
thu đ c ch t khí làm xanh gi y quì tím m và dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c mượ ấ ấ ẩ ị ạ ị ượ
gam r n khan. Giá tr c a m làắ ị ủ
A. 8.5 B. 12.5 C. 15 D. 21.8
Câu 48: Hoà tan 19.2 gam Cu vào 500 ml dung d ch NaNOị3 1M, sau đó thêm vào 500ml dung
d ch HCl 2M . K t thúc ph n ng thu đ c dung d ch X và khí NO duy nh t, ph i thêm baoị ế ả ứ ượ ị ấ ả
nhiêu ml dung d ch NaOH 1M vào X đ k t t a h t ion Cuị ể ế ủ ế 2+
A. 600 B. 800 C. 400 D. 120
Câu 49: Th y phân hoàn toàn m t l ng mantoz , sau đó cho toàn b l ng glucoz thuủ ộ ượ ơ ộ ượ ơ
đ c lên men thành ancol etylic thì thu đ c 100 ml ancol 46ượ ượ 0. Kh i l ng riêng c a ancol làố ượ ủ
0,8gam/ml. H p th toàn b khí COấ ụ ộ 2vào dung d ch NaOH d thu đ c mu i có kh i l ng là ị ư ượ ố ố ượ
A. 106 gam B. 84.8 gam C. 212 gam D. 169.6 gam
Câu 50: Hiđrat hoá 3.36 lít C2H2 ( đi u ki n chu n) thu đ c h n h p A ( hi u su t ph nề ệ ẩ ượ ỗ ợ ệ ấ ả
ng 60%) . Cho h n h p s n ph m A tác d ng v i dung d ch Agứ ỗ ợ ả ẩ ụ ớ ị 2O/NH3 d thu đ c m gamư ượ
ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủ
A. 19.44 B. 33.84 C. 14.4 D. 48.24
B. Theo ch ng trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 đ n câu 60) ươ ừ ế
Câu 51: Xét ph n ng thu n ngh ch sau: ả ứ ậ ị
SO2(k) + NO2(k) ⇌ SO3(k) + NO(k).
Cho 0.11(mol) SO2, 0.1(mol) NO2, 0.07(mol) SO3 vào bình kín 1 lít. Khi đ t cân b ng hóa h cạ ằ ọ
thì còn l i 0.02(mol) NOạ2. V y h ng s cân b ng Kậ ằ ố ằ C là
A. 18 B. 20 C. 23 D. 0.05
Trang 5/6 –Mã đ thi 860ề