Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 11 Th i gian làm bài: 45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 215
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ Ệ (7.0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M
ậ ả ầ ố ộ
Câu 1: Ý nào không ph i ả nguyên nhân làm cho Nh t B n có t c đ tăng GDP "th n kì" (1950173)?
ữ ừ ể ể ậ ộ ố ọ A. T p trung cao đ vào phát tri n nh ng ngành then ch t, có tr ng đi m theo t ng giai
đo n.ạ
ạ ệ ệ ợ ỏ
ơ ấ ừ ữ ầ ổ ứ ch c B. Hi n đ i hóa và h p lí hóa các xí nghi p nh và trung bình. ệ ớ ừ ể C. Duy trì c c u hai t ng, v a phát tri n các xí nghi p l n v a duy trì nh ng t
ấ
ụ ệ ệ ậ ạ ố ớ , hi n đ i hóa công nghi p, tăng v n, áp d ng kĩ thu t m i. ỏ ủ ả s n xu t nh th công. ầ ư ọ D. Chú tr ng đ u t
ủ ể ị ướ ng nào?
Câu 2: C c u GDP c a Đông Nam Á có s chuy n d ch theo h ả
ự ự ự
ự ự ự ự ả ả ả ự ự ơ ấ ự ự ự ự A. Khu v c I và khu v c II gi m, khu v c III tăng. B. Khu v c I và khu v c II tăng, khu v c III gi m. C. Khu v c II và khu v c III tăng, khu v c I gi m. D. Khu v c I và khu v c III tăng, khu v c II gi m.
ơ ấ ệ ủ
ệ ấ ả ồ ả Câu 3: C c u các ngành chính trong s n xu t nông nghi p c a Đông Nam Á là ắ ạ
ả ả ủ ả ắ ồ c, tr ng cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n.
ủ ắ ồ
ồ ả ồ ồ ả ả ắ ệ ả c, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi
ồ A. Tr ng cây công nghi p và cây ăn qu , tr ng lúa m ch; chăn nuôi; đánh b t và nuôi ả ả ồ ủ tr ng th y, h i s n. ướ ồ B. Tr ng lúa n ồ C. Tr ng cây ăn qu , tr ng lúa mì; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n. ướ ồ D. Tr ng lúa n ả ả ủ ồ tr ng th y, h i s n.
ự ệ ệ ể ố ệ không ph iả bi n pháp Trung Qu c th c hi n đ khai thác
ề Câu 4: Bi n pháp nào sau đây ti m năng c a s n xu t nông nghi p?
ủ ả ậ ấ ớ ệ ớ ố ả
ư ả
ấ
ệ ơ ở ạ ầ ề ử ụ ế ệ ể ả ấ A. Đ a kĩ thu t m i và gi ng m i vào s n xu t. B. C i thi n c s h t ng nông thôn. C. Giao quy n s d ng đ t cho nông dân. ấ D. Thu thêm thu nông nghi p đ kích thích s n xu t.
ề ị ị Câu 5: Ý nào đúng nh t khi nói v v trí đ a lí c a Đông Nam Á?
ấ ụ ị ữ ụ ị ụ ị Ở ầ ị ủ ố Đông nam l c đ a Á Âu, có v trí c u n i gi a l c đ a Á Âu và l c đ a Ôxtrâyli A.
a.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 215
ậ ả ơ ế ể ố B. N i ti p giáp Trung Qu c và bi n Nh t B n.
ạ ụ
ớ ế ế Ấ ộ ươ ụ C. N i ti p giáp hai đ i l c và ba châu l c ng. D. Ti p giáp tây Nam Á và n đ d
ủ ế ố ủ
ỉ ệ ự ỉ ấ ự Câu 6: Gia tăng dân s c a Ôxtrâylia ch y u do gia tăng t nhiên. nhiên cao.
. ậ ư A. nh p c và t l ỉ ấ ử C. t su t t B. t su t gia tăng t ậ ư D. nh p c .
ầ c có
ướ ướ ướ ướ ươ ươ ươ ươ ữ ạ ạ ạ ạ ổ ổ ổ ổ ướ Câu 7: Câu 3 Nh ng năm g n đây Liên bang Nga là n ấ ạ c xu t siêu ạ ậ c nh p siêu ấ ạ c xu t siêu ậ ạ c nh p siêu ng tăng, là n ả ng gi m, là n ả ng gi m, là n ng tăng, là n A. t ng kim ng ch ngo i th B. t ng kim ng ch ngo i th C. t ng kim ng ch ngo i th D. t ng kim ng ch ngo i th
ế ệ ả ố Câu 8: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung qu c?
ị ả ượ ọ ấ ồ
ng l n h n tr ng tr t. ấ ế ị ả ủ ả ơ ớ ọ ng th c chi m v trí quan tr ng nh t.
ệ ng nông nghi p tăng nhanh.
ấ ế A. Chăn nuôi chi m giá tr s n l ươ ự B. Cây l ị ả ượ C. Giá tr s n l ả ạ ề D. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao.
ố ủ Câu 9: Năm 2005, dân s c a Ôxtrâylia là bao nhiêu?
ệ ườ ệ ườ ệ ườ ệ ườ i. i. i. i. A. 19,2 tri u ng B. 20,4 tri u ng C. 22,4 tri u ng D. 24,2 tri u ng
ố ứ ầ ế ớ ề ả ượ i v s n l ng
ướ ươ Câu 10: Trung Qu c đ ng đ u th gi ng. ng d
ạ ạ ủ ả ườ ng. A. lúa mì, khoai tây, h C. lúa g o, chè, l c, bông. B. D. ngô, khoai tây, c c i đ
ố ứ ổ i? Câu 11: Năm 2004, t ng GDP c a Trung Qu c đ ng th bao nhiêu trên th gi
ủ B. Th 6ứ ứ C. Th 7ứ A. Th 5ứ ế ớ D. Th 8ứ
ự ố
D. 12 Câu 12: Khu v c Đông Nam Á có bao nhiêu qu c gia? C. 11 B. 14 A. 13
ể Liên bang Nga? Câu 13: Đi m nào sau đây
ả ượ ớ ầ ng nông nghi p đ ng hàng đ u th gi
ế ế ớ i. ọ ệ
ể ạ ị
ụ ạ ế ố đ i ngo i là ngành khá quan tr ng. không đúng v i kinh t ệ ứ A. S n l ầ B. Công nghi p khai thác d u khí là ngành mũi nh n. C. Các ngành d ch v đang phát tri n m nh. ọ D. Kinh t
ậ ợ ủ ớ ớ ự ư ể ố i c a dân c Trung Qu c đ i v i s phát tri n kinh
Câu 14: Ý nào không ph iả là thu n l t ?ế
ố ề ữ ề
ộ
ề ấ ượ ng ngày càng cao. ữ ế t ch cao. ầ ồ ng lao đ ng d i dào, ch t l ổ ở 15 tu i tr lên bi ề ạ ố ố ừ dân s t ộ i lao đ ng có truy n th ng c n cù, sáng t o. ư A. Dân c phân b không đ u gi a mi n Đông và mi n Tây. ự ượ B. L c l ỉ ệ C. T l ườ D. Ng
ươ ạ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 215
ướ ứ ng, Nh t B n ế ớ ề ầ ư ự ế i v đ u t ậ ả không ph iả là n tr c ti p ra n cướ c ngoài. ề Câu 15: V ngo i th ầ A. đ ng đ u th gi
ẩ ế ế ệ
ậ ứ ạ ng m i.
ự ủ ưở ế ng kinh t . ẩ ả B. nh p kh u s n ph m công nghi p ch bi n. ế ớ ề ươ ứ i v th C. đ ng th 4 th gi ộ ẩ ấ D. xem xu t kh u là đ ng l c c a tăng tr
Câu 16: Ý nào không thu cộ thành t u đ t đ ở ủ c sau năm 2000 c a Liên bang Nga? ế ớ ế ứ ầ đ ng đ u th gi i.
ườ ế ả ượ
ị ế ủ ườ ủ ả ố ế ng qu c t .
ng các ngành kinh t ỏ ấ ị ự ạ ượ ố ng qu c kinh t A. Liên bang Nga tr thành c B. S n l tăng. C. Thoát kh i kh ng ho ng, nâng cao v th c a Liên bang Nga trên tr D. Giá tr xu t siêu ngày càng tăng.
ươ ở không đ ự ng th c nào cượ tr ng
c, lúa n ng. Câu 17: Các cây l A. Khoai, s n.ắ C. Ngô. ồ Đông Nam Á? B. Lúa mì, lúa m ch.ạ ươ ướ D. Lúa n
ạ ị ề ố
Câu 18: Mi n Đông Trung Qu c có các lo i đ a hình ch y u nào? ồ ị ớ
ồ ị ủ ế ằ ằ ồ ồ ổ ổ ồ A. Núi và cao nguyên xen các b n đ a. ồ C. Đ i núi và các b n đ a. B. Đ ng b ng châu th các sông l n. ấ D. Đ ng b ng châu th và đ i núi th p.
ừ ớ ủ ố ậ ủ ế
ệ Câu 19: T năm 1994, chính sách công nghi p m i c a Trung Qu c t p trung ch y u vào ngành
ầ ự ả
ệ ử ệ ử ơ ấ , hóa d u, s n xu t ô tô, xây d ng. ả , c khí chính , s n xu t ô tô, đi n.
ế ạ ế ạ ệ ệ ử ơ ấ ấ ệ ế ạ
ệ ệ ử ả , hóa ch t, ch t o máy. ấ , s n xu t ô tô. A. ch t o máy, đi n t B. ch t o máy, đi n t C. luy n kim, c khí chính xác, đi n t ệ D. khai thác than, đi n, luy n kim, đi n t
ề ụ ủ
ợ Câu 20: Ý nào không đúng khi nói v m c tiêu c a ASEAN? ộ ể ổ
ị ướ ộ ủ xã h i c a các n c thành viên.
ế ẩ ự ự ự do.
ể ươ ng m i t ẫ ế ạ ự ấ ồ ấ ồ ộ ộ ả ệ i quy t các mâu thu n, b t đ ng trong n i b và b t đ ng, khác bi ữ ộ ộ t gi a n i b A. Đoàn k t và h p tác vì m t ASEAN hòa bình, n đ nh, cùng phát tri n. B. Thúc đ y s phát tri n kinh t C. Xây d ng khu v c th ế D. Gi
ớ v i bên ngoài.
ề
Câu 21: Ý nào không ph iả là v thách th c c a ASEAN? ườ ứ ủ ổ ượ
ị ng hòa bình, n đ nh trong khu v c. ồ ạ c môi tr ố ự ấ ồ ẫ ữ ổ ề ề i nh ng b t đ ng v lãnh th và quy n ạ ự A. t o d ng đ ộ ố ữ B. gi a m t s qu c gia thành viên v n còn t n t
khai thác tài nguyên.
ạ ở
ẫ ờ ố ủ ả ề c thanh viên. ệ ấ c c i thi n r t nhi u. ướ các n C. v n còn tình tr ng đói nghèo ự ượ ả D. đ i s ng nhân dân c a c khu v c đ
ẩ ủ ệ ế ệ ấ ậ
ả ị Câu 22: Ngành công nghi p chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n là
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 215
ự ộ ệ A. xây d ng và công trình công c ng ệ B. công nghi p d t
ệ ử ệ ệ C. công nghi p đi n t ế ạ D. công nghi p ch t o
ệ ọ ạ ồ l n cho Liên Bang Nga là
ạ ệ ớ ơ
Câu 23: Ngành công nghi p mũi nh n mang l ỏ ả ngươ ố ầ A. khai thác d u m và khí đ t ấ ấ ộ ỗ C. khai thác g và s n xu t b t gi y i ngu n ngo i t ệ B. luy n kim và c khí D. khai thác vàng và kim c
ư ủ ố ừ ồ Câu 24: 95% dân c c a Ôxtrâylia có ngu n g c t
ư ả A. Châu Á. ị ả C. B n đ a và c dân đ o. B. Châu Âu. D. Châu Phi.
ố ậ ở đâu? Câu 25: Dân c Ôxtrâylia phân b t p trung
ư ộ ị
ắ
ộ ị
A. Vùng n i đ a. ể B. Vùng ven bi n phía B c, Tây và Nam. ể C. Vùng ven bi n phía đông và n i đ a. ể D. Vùng ven bi n phía Đông, Đông Nam và Tây Nam.
ư ự ề ặ Câu 26: Ý nào không đúng khi nói v đ c đi m dân c khu v c Đông Nam Á?
ố ự ố ể ậ ộ
ắ ộ
ố ườ ể ớ ườ ợ ả ưở ng th a th t do ng i dân lo s nh h ng A. Dân s khu v c Đông Nam Á đông, m t đ dân s cao. ự B. Đông Nam Á là khu v c đa s c t c, đa tôn giáo. ư C. Vùng ven bi n Đông Nam Á dân s th
ủ c a sóng th n.
ủ ế ở ậ ằ ấ ồ các đ ng b ng phù sa và vùng đ t badan
ầ ư ả D. Dân c Đông Nam Á t p trung ch y u ủ ử ẩ ỡ màu m là s n ph m c a núi l a.
ạ ượ ự Câu 27: Thành t u ASEAN đã đ t đ
ự ả ề ệ ạ n n xã c là ễ A. quá trình đô th hóa trong khu v c di n ra nhanh chóng làm n y sinh nhi u t
ị ườ ng...
ế ổ ố ố ễ ộ h i, ô nhi m môi tr ơ B. sau h n 40 năm phát tri n, đ n nay ASEAN đã có 10 thành viên trong t ng s 11 qu c
ự ể gia gia khu v c Đông Nam Á.
ẫ ướ c thành viên.
ạ ể ữ ệ ề ấ ộ ở C. v n còn tình tr ng đói nghèo các n ố D. trình đ phát tri n gi a các qu c gia còn chênh l ch r t nhi u.
ư ể ạ ủ Câu 28: Đi m m nh c a dân c Nh t B n là
ớ ậ ả ả ố ự nhiên ngày càng gi m, dân s già ngày càng l n. gia tăng t
ố ọ
ộ
ầ ầ ệ i lao đ ng c n cù, có tinh th n trách nhi m cao ệ ấ ớ i dân sùng đ o và có tinh th n quân phi t r t l n.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 215
ỉ ệ A. t l ổ B. tu i th ngày càng cao, dân s đang già đi ầ ườ C. Ng ạ ườ D. ng Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể ả ố ệ II. PH N T LU N Cho b ng s li u sau:
ệ ấ ơ ị ả ượ ng cao su c a Đông Nam á và th gi i. Đ n v : tri u t n
ế ớ 1995 4,9 6,3 2005 6,4 9,0 S n l Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi ủ 1985 3,4 4,2
ẽ ể ế ớ ủ ự ng cao su c a khu v c Đông Nam Á và th gi i trong 3 năm
ồ ể ệ ả ượ ậ V bi u đ th hi n s n l nói trên và rút ra nh n xét.
H TẾ
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 215
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)