Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 11 Th i gian làm bài: 45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 354
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ Ệ (7.0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M
ơ ấ ệ ủ
ệ ấ ả ồ ả Câu 1: C c u các ngành chính trong s n xu t nông nghi p c a Đông Nam Á là ắ ạ
ệ ả ắ ồ c, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi
ả ả ủ ả ắ ồ c, tr ng cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n.
ồ ả ồ ả ả ủ ắ ồ ồ A. Tr ng cây công nghi p và cây ăn qu , tr ng lúa m ch; chăn nuôi; đánh b t và nuôi ả ả ồ ủ tr ng th y, h i s n. ướ ồ B. Tr ng lúa n ủ ả ả ồ tr ng th y, h i s n. ướ ồ C. Tr ng lúa n ồ D. Tr ng cây ăn qu , tr ng lúa mì; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n.
ủ ế ố ủ
ỉ ệ ự ỉ ấ ự Câu 2: Gia tăng dân s c a Ôxtrâylia ch y u do gia tăng t nhiên. nhiên cao.
. ậ ư A. nh p c và t l ỉ ấ ử C. t su t t B. t su t gia tăng t ậ ư D. nh p c .
ự ệ ệ ể ố ệ không ph iả bi n pháp Trung Qu c th c hi n đ khai thác
ề Câu 3: Bi n pháp nào sau đây ti m năng c a s n xu t nông nghi p?
ủ ả ậ ấ ớ ệ ớ ố ả
ư ả
ấ
ệ ơ ở ạ ầ ề ử ụ ế ệ ể ả ấ A. Đ a kĩ thu t m i và gi ng m i vào s n xu t. B. C i thi n c s h t ng nông thôn. C. Giao quy n s d ng đ t cho nông dân. ấ D. Thu thêm thu nông nghi p đ kích thích s n xu t.
ự c là
ạ ượ Câu 4: Thành t u ASEAN đã đ t đ ế ơ ổ ố ố A. sau h n 40 năm phát tri n, đ n nay ASEAN đã có 10 thành viên trong t ng s 11 qu c
ự ể gia gia khu v c Đông Nam Á.
ề ệ ạ ự ả n n xã ễ B. quá trình đô th hóa trong khu v c di n ra nhanh chóng làm n y sinh nhi u t
ễ ộ h i, ô nhi m môi tr ng...
ẫ ướ c thành viên.
ữ ệ ề ấ ộ ị ườ ạ ể ở C. v n còn tình tr ng đói nghèo các n ố D. trình đ phát tri n gi a các qu c gia còn chênh l ch r t nhi u.
ầ ế ớ ề ả ượ i v s n l ng Câu 5: Trung Qu c đ ng đ u th gi
ố ứ ạ ạ ướ ươ ng.
ủ ả ườ ị ợ ươ ự ng. ng d ng th c, bông, th t l n. A. lúa g o, chè, l c, bông. C. ngô, khoai tây, c c i đ B. lúa mì, khoai tây, h D. l
ậ ả ầ ố ộ
Câu 6: Ý nào không ph i ả nguyên nhân làm cho Nh t B n có t c đ tăng GDP "th n kì" (1950173)?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 354
ệ ệ ạ ợ ỏ A. Hi n đ i hóa và h p lí hóa các xí nghi p nh và trung bình.
ầ ư ệ ậ ố ớ
ụ ệ ớ ừ ệ ầ ạ ừ ơ ấ ữ ổ ứ ch c ọ B. Chú tr ng đ u t , hi n đ i hóa công nghi p, tăng v n, áp d ng kĩ thu t m i. ể C. Duy trì c c u hai t ng, v a phát tri n các xí nghi p l n v a duy trì nh ng t
ỏ ủ
ữ ừ ể ể ố ọ ả s n xu t nh th công. ộ ấ ậ D. T p trung cao đ vào phát tri n nh ng ngành then ch t, có tr ng đi m theo t ng giai
đo n.ạ
ừ ớ ủ ố ậ ủ ế ệ
Câu 7: T năm 1994, chính sách công nghi p m i c a Trung Qu c t p trung ch y u vào ngành
ầ ế ạ ự ả
ấ , s n xu t ô tô. ệ ế ạ ế ạ ệ ấ ấ ệ ử ơ , hóa ch t, ch t o máy. ấ ệ ử , hóa d u, s n xu t ô tô, xây d ng. A. ch t o máy, đi n t ệ ệ ử ả ệ B. khai thác than, đi n, luy n kim, đi n t ả ệ ử ơ , c khí chính , s n xu t ô tô, đi n. C. ch t o máy, đi n t D. luy n kim, c khí chính xác, đi n t
ệ ọ ạ ồ ạ ệ ớ l n cho Liên Bang Nga là
i ngu n ngo i t ệ ơ
Câu 8: Ngành công nghi p mũi nh n mang l ỏ ả ngươ ố ầ A. khai thác d u m và khí đ t ấ ấ ộ ỗ C. khai thác g và s n xu t b t gi y B. luy n kim và c khí D. khai thác vàng và kim c
ủ ể ị ướ ng nào?
Câu 9: C c u GDP c a Đông Nam Á có s chuy n d ch theo h ả
ự ự ự ự
ự ự ự ự ả ả ả ự ơ ấ ự ự ự ự A. Khu v c I và khu v c II gi m, khu v c III tăng. B. Khu v c I và khu v c III tăng, khu v c II gi m. C. Khu v c II và khu v c III tăng, khu v c I gi m. D. Khu v c I và khu v c II tăng, khu v c III gi m.
ố ậ ở đâu? Câu 10: Dân c Ôxtrâylia phân b t p trung
ư ộ ị
ắ
ộ ị
A. Vùng n i đ a. ể B. Vùng ven bi n phía B c, Tây và Nam. ể C. Vùng ven bi n phía đông và n i đ a. ể D. Vùng ven bi n phía Đông, Đông Nam và Tây Nam.
ố ứ ủ ổ i? Câu 11: Năm 2004, t ng GDP c a Trung Qu c đ ng th bao nhiêu trên th gi
ứ C. Th 5ứ ế ớ D. Th 6ứ A. Th 8ứ B.
ể Liên bang Nga? Câu 12: Đi m nào sau đây
ả ượ ớ ầ ng nông nghi p đ ng hàng đ u th gi
ế ế ớ i. ọ ệ
ể ạ ị
ụ ạ ế ố đ i ngo i là ngành khá quan tr ng. không đúng v i kinh t ệ ứ A. S n l ầ B. Công nghi p khai thác d u khí là ngành mũi nh n. C. Các ngành d ch v đang phát tri n m nh. ọ D. Kinh t
ậ ợ ủ ớ ớ ự ư ể ố i c a dân c Trung Qu c đ i v i s phát tri n kinh
Câu 13: Ý nào không ph iả là thu n l t ?ế
ố ề ữ ề
ộ
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 354
ề ấ ượ ng ngày càng cao. ữ ế t ch cao. ầ ồ ng lao đ ng d i dào, ch t l ổ ở 15 tu i tr lên bi ề ạ ố ố ừ dân s t ộ i lao đ ng có truy n th ng c n cù, sáng t o. ư A. Dân c phân b không đ u gi a mi n Đông và mi n Tây. ự ượ B. L c l ỉ ệ C. T l ườ D. Ng
ươ ở không đ ự ng th c nào cượ tr ng Đông Nam Á? Câu 14: Các cây l
ướ ươ c, lúa n ng. A. Ngô. C. Lúa n ồ B. Khoai, s n.ắ D. Lúa mì, lúa m ch.ạ
ả ệ ấ ố
ế ươ ả ủ ả ấ ế ị
Câu 15: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung qu c? ọ ớ ng th c chi m v trí quan tr ng nh t. ồ ị ả ượ ơ ọ ng l n h n tr ng tr t.
ự ế ị ả ượ ạ ấ A. Cây l B. Chăn nuôi chi m giá tr s n l ệ C. Giá tr s n l ng nông nghi p tăng nhanh. ả ề D. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao.
ạ ươ
ướ cướ c ngoài.
ng, Nh t B n ế ớ ề ầ ư ự ế i v đ u t ẩ ậ ả không ph iả là n tr c ti p ra n ế ế ệ
ứ ậ ứ ạ ng m i.
ự ủ ưở ế ng kinh t . ề Câu 16: V ngo i th ầ A. đ ng đ u th gi ẩ ả B. nh p kh u s n ph m công nghi p ch bi n. ế ớ ề ươ ứ i v th C. đ ng th 4 th gi ộ ẩ ấ D. xem xu t kh u là đ ng l c c a tăng tr
ạ ị ề ố
Câu 17: Mi n Đông Trung Qu c có các lo i đ a hình ch y u nào? ồ ị ấ ồ
ồ ị ủ ế ằ ằ ồ ồ ổ ổ ớ A. Núi và cao nguyên xen các b n đ a. ồ C. Đ i núi và các b n đ a. B. Đ ng b ng châu th và đ i núi th p. D. Đ ng b ng châu th các sông l n.
ẩ ủ ệ ế ệ ấ ậ
ả ị Câu 18: Ngành công nghi p chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n là
ự ộ
ệ ử ệ ệ ệ A. xây d ng và công trình công c ng C. công nghi p đi n t ệ B. công nghi p d t ế ạ D. công nghi p ch t o
ố ừ ồ
Câu 19: 95% dân c c a Ôxtrâylia có ngu n g c t ả ư ủ ư ả ị
A. B n đ a và c dân đ o. C. Châu Âu. B. Châu Phi. D. Châu Á.
ề
Câu 20: Ý nào không ph iả là v thách th c c a ASEAN? ườ ứ ủ ổ ượ
ị ng hòa bình, n đ nh trong khu v c. ồ ạ c môi tr ố ự ấ ồ ữ ẫ ổ ề ề i nh ng b t đ ng v lãnh th và quy n ạ ự A. t o d ng đ ộ ố ữ B. gi a m t s qu c gia thành viên v n còn t n t
khai thác tài nguyên.
ạ ở
ẫ ờ ố ủ ả ề c thanh viên. ệ ấ c c i thi n r t nhi u. ướ các n C. v n còn tình tr ng đói nghèo ự ượ ả D. đ i s ng nhân dân c a c khu v c đ
ự ố
Câu 21: Khu v c Đông Nam Á có bao nhiêu qu c gia? C. 12 B. 11 A. 13 D. 14
ướ ầ c có
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 354
ướ ướ ươ ươ ữ ạ ạ ổ ổ Câu 22: Câu 3 Nh ng năm g n đây Liên bang Nga là n ấ ạ c xu t siêu ậ ạ c nh p siêu ng tăng, là n ả ng gi m, là n A. t ng kim ng ch ngo i th B. t ng kim ng ch ngo i th
ạ ạ ạ ạ ổ ổ ươ ươ ướ ướ ng tăng, là n ả ng gi m, là n ậ c nh p siêu ấ c xu t siêu C. t ng kim ng ch ngo i th D. t ng kim ng ch ngo i th
ư ể ạ ủ Câu 23: Đi m m nh c a dân c Nh t B n là
ậ ả ả ớ ự ố nhiên ngày càng gi m, dân s già ngày càng l n. gia tăng t
ọ ố
ộ
ầ ầ ệ i lao đ ng c n cù, có tinh th n trách nhi m cao ệ ấ ớ i dân sùng đ o và có tinh th n quân phi t r t l n. ỉ ệ A. t l ổ B. tu i th ngày càng cao, dân s đang già đi ầ ườ C. Ng ạ ườ D. ng
ề ụ
Câu 24: Ý nào không đúng khi nói v m c tiêu c a ASEAN? ẫ ủ ộ ộ ấ ồ ấ ồ ế ả ệ i quy t các mâu thu n, b t đ ng trong n i b và b t đ ng, khác bi ữ ộ ộ t gi a n i b A. Gi
ể ợ ộ ổ ị
ự ng m i t do.
ạ ự ế ướ ộ ủ xã h i c a các n c thành viên. ớ v i bên ngoài. ế B. Đoàn k t và h p tác vì m t ASEAN hòa bình, n đ nh, cùng phát tri n. ươ ự C. Xây d ng khu v c th ể ẩ ự D. Thúc đ y s phát tri n kinh t
ư ự ề ặ Câu 25: Ý nào không đúng khi nói v đ c đi m dân c khu v c Đông Nam Á?
ố ự ố ể ậ ộ
ắ ộ
ố ườ ể ớ ườ ợ ả ưở ng th a th t do ng i dân lo s nh h ng A. Dân s khu v c Đông Nam Á đông, m t đ dân s cao. ự B. Đông Nam Á là khu v c đa s c t c, đa tôn giáo. ư C. Vùng ven bi n Đông Nam Á dân s th
ủ c a sóng th n.
ủ ế ở ậ ằ ấ ồ các đ ng b ng phù sa và vùng đ t badan
ầ ư ả D. Dân c Đông Nam Á t p trung ch y u ủ ử ẩ ỡ màu m là s n ph m c a núi l a.
ủ ấ ề ị Câu 26: Ý nào đúng nh t khi nói v v trí đ a lí c a Đông Nam Á?
ớ ế ạ ụ
Ở ữ ụ ị ụ ị ụ ị ị ố Đông nam l c đ a Á Âu, có v trí c u n i gi a l c đ a Á Âu và l c đ a Ôxtrâyli ị ụ A. N i ti p giáp hai đ i l c và ba châu l c ầ B.
a.
ậ ả ể
ố Ấ ộ ươ ơ ế ế ng. C. N i ti p giáp Trung Qu c và bi n Nh t B n. D. Ti p giáp tây Nam Á và n đ d
ố ủ Câu 27: Năm 2005, dân s c a Ôxtrâylia là bao nhiêu?
ệ ườ ệ ườ ệ ườ ệ ườ i. i. i. i. A. 20,4 tri u ng B. 24,2 tri u ng C. 19,2 tri u ng D. 22,4 tri u ng
ự ạ ượ ủ c sau năm 2000 c a Liên bang Nga?
ả ượ ế
Câu 28: Ý nào không thu cộ thành t u đ t đ ng các ngành kinh t ỏ ị ế ủ ủ ả ườ ố ế ng qu c t .
ế ớ ế ứ ườ ở ầ đ ng đ u th gi ố ng qu c kinh t i.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 354
ấ ị A. S n l tăng. B. Thoát kh i kh ng ho ng, nâng cao v th c a Liên bang Nga trên tr C. Liên bang Nga tr thành c D. Giá tr xu t siêu ngày càng tăng.
ố ệ ả ượ ệ ấ ơ ị ng cao su c a Đông Nam á và th gi i. Đ n v : tri u t n
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. PH N T LU N ả Cho b ng s li u sau: S n l Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi ủ 1985 3,4 4,2 ế ớ 1995 4,9 6,3 2005 6,4 9,0
ẽ ể ế ớ ự ủ ng cao su c a khu v c Đông Nam Á và th gi i trong 3 năm
ồ ể ệ ả ượ ậ V bi u đ th hi n s n l nói trên và rút ra nh n xét.
H TẾ
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 354
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)