Ể Ề
Ở S GDĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
NG THPT XUÂN HÒA
TR
ờ
Ế Đ KI M TRA 1 TI T ị Môn: Đ a lí 11 Th i gian làm bài: 45 phút
Mã đ thiề 132
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
ể
Ệ
Ắ
ớ ư không đúng v i dân c xã h i Liên Bang Nga?
ể ậ ộ
ố thành ph . ướ c ngoài. ộ B. 70% dân s s ng ề D. Nhi u ng
ở ư i di c ra n ậ ả ớ
I. TR C NGHI M ( 5 đi m) Câu 1: Đi m nào sau đây ố A. M t đ dân s cao. C. Có 100 dân t c.ộ Câu 2: Đi m nào sau đây
không đúng v i ngành h i s n c a Nh t B n?
ẹ ng ngày nay b thu h p so v i tr
ể ị ả ả ượ ố ố ườ ả ả ủ ớ ướ c đây. ọ c chú tr ng phát tri n.
ắ ằ ng h i s n đánh b t h ng năm cao.
ừ ả ẩ ắ
ể ư ườ A. Ng tr ồ ề B. Ngh nuôi tr ng h i s n không đ ả ả ả ượ C. S n l D. Tôm, cua, cá thu, cá ng là các s n ph m đánh b t chính. ề ở ồ c tr ng nhi u
Câu 3: Lúa mì đ
ể
ồ ồ ằ
ể vùng nào Liên Bang Nga: ớ B. Vùng giáp v i bi n Caxpi D. Đ ng b ng Tây Xi bia ớ ệ ế ạ không đúng v i tình hình phát tri n công nghi p ch t o
ể ượ ế ớ i.
ả ả ấ ấ ượ ả i.
ế ớ ẩ ấ
ị ấ ồ ầ ả ở Nh t B n trong nh ng năm g n đây gi m là do
ể ạ
ậ ợ ồ ệ ượ A. Cao nguyên trung Xi bia ằ C. Đ ng b ng Đông Âu ể ặ Câu 4: Đ c đi m nào sau đây ậ ả Nh t B n? ẩ ế ấ A. Chi m 41% l ng tàu bi n xu t kh u th gi ế ớ ế B. S n xu t ô tô chi m 35% ô tô th gi i. ắ C. S n xu t kho ng 60% l ng xe g n máy th gi ệ D. Chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u. ữ ậ ả ố B. dân s tăng. ể D. chuy n sang tr ng các lo i cây khác. i phát tri n nông nghi p Liên Bang Nga là vùng:
Câu 6: Có d i đ t đen phì nhiêu thu n l
ươ ng.
ế ệ Câu 5: Di n tích đ t tr ng lúa ấ ở ế A. thi u đ t . ệ C. công nghi p phát tri n. ả ấ ễ A. Vi n đông. C. Trung tâm đ t đen. ể B. Trung D. Uran.
ậ ợ ể i cho phát tri n:
nhiên ph n phía đông Liên Bang Nga thu n l ệ ầ ệ ư
ồ
ệ
ấ ệ ự ề Câu 7: Đi u ki n t ệ A. nông nghi p, lâm nghi p, ng nghi p. ự ươ ng th c, chăn nuôi gia súc. B. tr ng cây l ệ ệ C. công nghi p và nông nghi p. ủ ệ D. công nghi p khai khoáng, th y đi n, lâm nghi p. ả ệ ậ ả ủ ế ủ
Câu 8: Khoáng s n ch y u c a Nh t B n là:
ầ
ể ỏ ồ ầ D. d u m , đ ng. đông Xibia là
ỏ ắ B. d u m , s t ế Câu 9: H th ng giao thông có vai trò quan tr ng đ phát tri n kinh t ầ
ườ ườ
A. than đá, đ ng.ồ ệ ố ng hàng không. ng ôtô.
A. đ C. đ
C. than đá, s t.ắ ể ọ ệ ố ệ B. h th ng xe đi n ng m. ườ D. đ ng s t BAM. ể
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ữ ệ : Liên Bang Nga hi n nay là ắ ế Câu 10: Nh ng khó khăn trong quá trình phát tri n kinh t
t.
ế ị
ệ ạ A. tài nguyên c n ki ố ộ ổ ưở B. t c đ tăng tr không n đ nh. ng kinh t ấ ả C. ch y máu ch t xám, phân hóa giàu nghèo. ợ ướ c ngoài ngày càng tăng. D. n n ươ ự ự ẩ ủ ng th c, th c ph m và chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga:
ồ ơ ồ Câu 11: N i tr ng cây l A. núi Đông Xibia. ằ C. đ ng b ng Đông Âu.
ồ ạ ữ ậ ả
ằ ố
B. cao nguyên trung Xibia . ằ ồ D. đ ng b ng Tây Xibia. ổ ế ủ ệ Câu 12: Nh ng lo i cây công nghi p tr ng ph bi n c a Nh t B n là: B. chè, cà phê, dâu t m.ằ D. thu c lá, dâu t m, bông.
ả
ố ườ ề
ướ ư i di c ra n c ngoài.
ằ ố A. chè , thu c lá, dâu t m. C. cao su, chè, dâu t m.ằ ố Câu 13: Dân s Liên Bang Nga ngày càng suy gi m là do: ẻ i già nhi u, tr em ngày càng ít. ề ỉ ấ ử ấ ườ cao. ỉ ệ ử t
ừ ắ ậ ả B c –Nam là
A. s ng ố B. gia tăng dân s âm, nhi u ng ấ ỉ ấ C. t su t sinh th p , t su t t cao. nhiên th p, t l D. gia tăng t ậ chính làm cho khí h u Nh t B n phân hóa t Câu 14: Nhân t
ậ ả
ằ
ạ ể
ả ế ố ậ ấ ớ ớ ỉ
ố
ấ ả B. S n xu t khí đ t. D. Đi n.ệ
ể
ậ ợ
ủ
ề
ậ
ả
ố i và khó khăn gì đ i
ả ượ
ậ ả
ủ
ể
ự ố ừ ắ ổ ả A. lãnh th tr i dài t B c –Nam. ầ ả B. Nh t B n là qu n đ o. ự C. n m trong khu v c gió mùa. ờ D. có các dòng bi n nóng, l nh ch y ven b . ỉ ọ Câu 15: Ngành mà Liên bang Nga chi m t tr ng l n nh t so v i Liên Xô cu i t p k 80 ế ỉ ủ c a th k XX là: ấ ấ ả A. S n xu t gi y và xenlulô. ỏ ầ C. D u m . Ự Ậ II. T LU N ( 5 đi m) Câu 1: (2đi m)ể ệ ự nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n có thu n l Đi u ki n t ế ể phát tri n kinh t ? Câu 2: (3đi m) Cho BSL: S n l
ng khai thác cá c a Nh t B n
1995 6788.0
2000 4988.2
( Nghìn t n)ấ 2001 4712.8
2003 4596.2
1985 11411.4
1990 10356.4
ổ ả ượ
ậ ả
ng khai thác cá c a Nh t B n qua các năm?
ậ ả
ủ
ẽ ể ậ
ả
ủ i thích tình hình khai thác cá c a Nh t B n?
Năm S nả ngượ l ồ ể ệ ự a. V bi u đ th hi n s thay đ i s n l b. Nh n xét và gi
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 132