Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 001ề
ề ệ ấ ậ ổ ườ ấ ị ưỡ ng d ch nuôi c y dinh d ng Câu 65. Nuôi c y vi sinh v t trong đi u ki n không b sung vào môi tr
ấ ượ ọ ỏ ị ấ ấ ả ẩ ớ m i và không l y đi kh i d ch nuôi c y các s n ph m qua nuôi c y đ c g i là :
ườ ợ ổ ng bán t ng h p
ự ng t nhiên
ấ A. Nuôi c y trong môi tr ụ ấ B. Nuôi c y liên t c ườ ấ C. Nuôi c y trong môi tr ụ ấ D. Nuôi c y không liên t c
ề ươ ng án nào sau đây đúng: Câu 66. Khi nói v virut HIV, ph
ậ ấ ầ ấ bào h ng c u gây m t máu.
ườ ồ ầ ễ ạ i nhi m lo i virut này.
ị i ta tìm th y HIV trong máu, tinh d ch ho c d ch nh y âm đ o c a ng ễ ấ ề ườ ườ ệ i b nh.
ư ề ỗ ế ơ ể A. Khi xâm nh p vào c th , HIV t n công vào các t ạ ủ ặ ị B. Ng ớ ấ ườ ng hô h p và khi dùng chung bát đũa v i ng C. HIV d lan truy n qua đ ọ ệ ậ ể D. HIV có th lây lan do các v t trung gian truy n b nh nh mu i, b chét
ủ ơ ạ ẩ ộ ế ủ ễ ở i đ y b gen vào t bào ch di n ra ạ giai đo n nào? Câu 67. Bao đuôi c a phag co l
ụ ấ A. H p ph ợ ổ B. Sinh t ng h p ắ C. L p ráp. D. Xâm nh pậ
ườ ự ơ ể ự ậ ậ ng không t xâm nh p vào c th th c v t? Câu 68. Vì sao virut th
ớ
ơ ấ
ế ể c enzim đ phá thành t bào. ự ậ ấ ề ữ ế ụ ể bào th c v t r t b n v ng, không có th th . A. Thành t ướ ủ ườ ơ ng l n h n. c c a virut th B. Kích th ủ ạ ườ ộ ng là ARN m ch đ n r t dài C. B gen c a virut th ế ượ ự ậ t đ D. Virut th c v t không ti
ệ ể ệ ề ễ Câu 69. Có bao nhiêu bi n pháp đúng đ phòng tránh các b nh truy n nhi m do virut gây ra?
(1) Tiêm văcxin
ệ ậ ề ệ (2) Tiêu di t v t trung gian truy n b nh
ề ả ả (3) Đ m b o an toàn trong truy n máu
ệ ườ (4) V sinh cá nhân và môi tr ố ng s ng
ệ ố (5) V sinh ăn u ng
ụ ệ (6) Quan h tình d c an toàn
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
ể ế ườ ẩ ượ ư ạ ố ng nhân t o gi ng nh nuôi vi khu n đ c vì: Câu 70. Không th ti n hành nuôi virut trong môi tr
ạ ộ
ỏ
ỉ ứ ướ ủ c c a nó vô cùng nh bé. ỉ ố ắ ộ ộ ệ A. H gen ch ch a m t lo i axit nuclêic. B. Kích th C. Virut ch s ng kí sinh n i bào b t bu c.
ề 1/5 Mã đ 001
ạ ặ D. Virut không có hình d ng đ c thù
ự ữ ể ể ưỡ ủ ậ ng c a vi sinh v t? Câu 71. D a vào nh ng tiêu chí nào đ phân chia thành các ki u dinh d
ồ và ngu n CO
2 ượ
ng
ng có hay không có khí oxi
ự ự ồ ơ A. Ngu n nit ồ B. Ngu n cacbon và năng l ườ C. D a vào môi tr D. D a vào ánh sáng
ể ể ạ ậ ộ ườ ớ ng v i thành Câu 72. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr
ầ ượ ư ơ ph n đ ị c tính theo đ n v g/l nh sau: (NH
4)PO4 1,5; KH2PO4 – 1,0; MgSO4 – 0,2; CaCl2 – 0,1; NaCl –
ấ ừ ậ ồ ủ 5,0. Ngu n cac bon c a vi sinh v t này l y t đâu?
A. Ánh sáng B. Glucozơ C. CO2 D. (NH4)PO4
ứ ố ạ ồ ầ ẩ ấ ồ ố Câu 73. Các lo i đ ăn, th c u ng, qu n áo, đ dùng trong gia đình ...có vi khu n, n m sinh s ng thì môi
ườ ậ ượ ọ ố tr ủ ng s ng đó c a vi sinh v t đ c g i là:
ườ ườ ự ổ ườ ườ nhiên ng t ợ ng t ng h p ợ ổ ng bán t ng h p ụ ấ ng nuôi c y liên t c A. Môi tr C. Môi tr B. Môi tr D. Môi tr
ệ ? ủ Câu 74. H gen c a virut có vai trò gì
ả
ượ ề ặ ế ủ c lên b m t t bào ch
ệ ụ ể ị
ưỡ ể ố ng đ nó s ng A. B o v virut B. Là th th giúp virut bám đ ủ ọ ặ ể C. Quy đ nh m i đ c đ m c a virut ạ D. Giúp virut t o dinh d
: ỏ Câu 75. Virut nào có v ngoài trong các loài sau
ả ố ạ ệ t A. Phagơ B. Kh m thu c lá C. HIV D. Virut b i li
ứ ưỡ ề ồ ượ ừ ấ ữ ơ ượ ọ ng đ u dùng ngu n năng l ồ ng và ngu n cac bon t ch t h u c đ c g i Câu 76. Hình th c dinh d
là :
ị ưỡ ị ưỡ ự ưỡ d ng ng ự ưỡ d ng ng A. Quang t B. Hóa d d C. Hóa t D. Quang d d
ủ ụ ầ ượ ấ ườ c u vàng ( Staphylococcus aureus) đ c c y trên 2 môi tr ng sau: ộ Câu 77. M t ch ng t
ườ ồ ướ ố ướ Môi tr ng (1) g m n c, mu i khoáng và n ị c th t
ườ ồ ướ ố Mô tr ng (2) g m n c, mu i khoáng và glucozo
ộ ờ ườ ụ ở ườ Sau khi nuôi ở ủ ấ t m 37
0C m t th i gian thì trong môi tr
ng (1) tr nên đ c, môi tr ẫ ng (2) v n trong
ể ậ ố ườ su t. Vì sao vi sinh v t không phát tri n trên môi tr ng (2)?
ưở ố
ợ t đ không phù h p ượ sinh tr ồ ng ệ ộ A. Nhi ế C. Thi u năng l ế B. Thi u nhân t ng. D. Vì không có ngu n cacbon
ậ ậ ộ ộ Câu 78. Vi sinh v t kí sinh đ ng v t thu c nhóm:
ệ t
t ậ ư ạ A. Vi sinh v t a l nh ệ ậ ư C. Vi sinh v t u nhi ậ ư B. Vi sinh v t u siêu nhi ậ ư ấ D. Vi sinh v t u m
ướ ả ượ ằ ả ố ế ị ươ ạ p cá b ng mu i thì b o qu n đ c cá, h n ch b n là do : Câu 79. Khi
ưở ủ ừ ấ ấ ọ ng.
ậ ị ế ấ bào vi sinh v t b rút ra ngoài, gây co nguyên sinh ch t nên không phân chia. ế A. Thi u ch t hóa h c tham gia vào quá trình th y phân các ch t nên ng ng sinh tr ướ B. N c trong t
ề 2/5 Mã đ 001
ươ ế ứ ng, vi sinh v t b thi u th c ăn nên không phân chia.
ườ ư ng u tr ấ ậ ậ ị ưỡ ụ ượ ườ ư ươ c dinh d ng trong môi tr ng u tr ng nên không phân chia C. Trong môi tr D. Vi sinh v t không h p th đ
ặ ủ ể Câu 80. Đ c đi m nào sau đây không có trong chu trình nhân lên c a virut HIV:
ế ủ
ả ạ
ỉ ư ệ ấ ậ ụ ượ ấ ậ bào ch trong quá trình xâm nh p. ượ ể ấ ế ườ c đ chuy n thành ADN m ch kép. ủ c v i t ề c trên t bào gan c a ng i.
ỡ ế ể ụ ượ ớ ế bào limpho T – CD4 mà không h p ph đ ồ ạ ủ ể t. bào ch đ chui ra ngoài A. Ch đ a h gen vào t B. V t ch t di truy n là ARN nên ph i phiên mã ng C. H p ph đ D. Khi phóng thích, chúng phá v t
ấ ứ ữ ế ấ ợ ưở : ng Câu 81. Nh ng h p ch t nào sau đây là ch t c ch sinh tr
ướ ướ ườ c đ
ạ ồ A. Protein, lipit, cacbohydrat ố B. N c mu i, n ng. ơ C. Các vitamin, axit amin, baz nitơ ấ ố t, cloramin, ch t kháng sinh D. Các lo i c n, i
ữ ế ễ ệ ặ ộ ị Câu 82. Nh ng n i dung nào sau đây có liên quan đ n mi n d ch đ c hi u:
ỉ ả ế ướ ớ (1) Ch x y ra khi có ti p xúc tr c v i kháng nguyên
ẩ (2) Mang tính b m sinh
ễ ồ ị ế ể ị ễ ị ạ (3) G m hai lo i là mi n d ch t bào và mi n d ch th d ch
ả ệ ậ ướ ể ẽ ạ ị (4) Có vai trò ngăn c n, tiêu di t vi sinh v t tr ơ ể c khi chúng k p phát tri n m nh m trong c th .
Đáp án đúng là :
A. (1), (4) B. (1), (3) C. (2), (4) D. (2), (3)
ậ ậ ợ ậ Câu 83. T p h p các sinh v t nào sau đây là vi sinh v t?
ộ ẩ ấ
ấ ả
ẩ ấ ộ
ậ ẩ ậ ả A. Đ ng v t nguyên sinh, vi khu n, n m. B. Vi khu n, vi n m, vi t o. C. Đ ng v t nguyên sinh, vi khu n, rêu, n m ậ ộ D. Rêu, vi t o, đ ng v t nguyên sinh
ụ ự ế ườ ưở ẽ ạ ng cong sinh tr ng em s thu ho ch sinh ậ Câu 84. N u nuôi vi sinh v t không liên t c thì d a vào đ
ể ố ờ ợ kh i vào th i đi m nào là thích h p?
ố ầ ằ
ễ
ướ c pha suy vong.
ấ ỳ ờ ố ừ A. Cu i pha lũy th a, đ u pha cân b ng ừ B. Đang di n ra pha lũy th a ể ư C. B t k th i đi m nào nh ng tr ằ D. Cu i pha cân b ng
ẩ ự ễ ứ ủ ụ ả Câu 85. S n ph m nào không ph iả là ng d ng c a virut trong th c ti n?
ừ
ả ả ả ả ấ ọ ố A. S n xu t thu c tr sâu sinh h c ấ ượ u C. S n xu t r ấ B. S n xu t văcxin ấ D. S n xu t Inteferon
ủ ể ở ườ ườ ự ưỡ d ng ậ ố ớ vi sinh v t đ i v i môi tr ng và con ng i là: Câu 86. Ý nghĩa c a ki u quang t
ơ ễ ử ụ
d s d ng cho cây tr ng. ả ả ầ
ồ ấ ươ ữ ấ ắ
ng, làm nem chua, s a chua, gi m ạ ặ c m m, làm t ễ ự ồ ướ u, bia, n ồ ướ ị c b ô nhi m kim lo i n ng c các ngu n n ồ ạ ượ c ngu n Nit A. T o đ ồ ấ B. Cung c p ngu n ôxi cho s s ng trên Trái Đ t, đ m b o chu trình tu n hoàn cacbon. ả ấ ượ ượ C. S n xu t đ c r ượ ử D. X lý đ
ể ể ề ệ ộ ? Câu 87. Virut ôn hòa có th chuy n thành virut đ c trong đi u ki n nào
ề 3/5 Mã đ 001
ươ ng u tr ng
ườ ử ấ ổ ng thay đ i ọ ặ ạ ngo i ho c ch t hóa h c ườ ư ố A. Khi virut s ng trong môi tr ạ ế ổ B. Khi t bào thay đ i hình d ng ệ ộ C. Khi nhi t đ môi tr ủ ộ D. Có tác đ ng c a tia t
ạ ệ ệ ề ệ ễ do virut gây ra? Câu 88. Trong các lo i b nh sau, b nh nào là b nh truy n nhi m
ậ ả
A. Viêm gan B, viêm não Nh t B n. C. HIV, cúm. ở B. S i, lao ố D. Cúm, s t rét
ủ ế ự ễ ạ ị ộ bào limphô T đ c? Câu 89. Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a t
ự
ế bào. ẩ ễ ị A. Mi n d ch t ễ ị C. Mi n d ch b m sinh. B. Mi n d ch t ễ ị nhiên; ể ị ị ễ D. Mi n d ch th d ch
ọ ấ ạ ủ ầ ồ : Câu 90. Thành ph n hóa h c c u t o c a virut g m
A. Lipit và axit nucleic C. Lipit và protein B. Protein và axit nucleic D. Cacbohydrat và protein
ự ượ ạ c phân chia thành các d ng nào sau đây? Câu 91. D a vào hình thái ngoài, virut đ
ắ ạ
ạ
ệ ệ ạ ạ ạ
ạ ạ ạ ạ ệ ắ ạ ạ ố A. D ng que, d ng xo n ợ ỗ ố ắ B. D ng xo n, d ng kh i đa di n, d ng h n h p ố ầ C. D ng c u, d ng kh i đa di n, d ng que D. D ng xo n, d ng kh i đa di n, d ng que
ế ấ ế ế ố ủ ề ệ ẩ ộ ườ bào c a m t loài vi khu n trong đi u ki n các y u t môi tr ng Câu 92. Ti n hành nuôi c y 1000 t
ậ ợ ờ ượ ể ậ ỗ ế ẩ hoàn toàn thu n l i sau 2 gi đã thu đ c 64000 cá th . V y m i t bào vi khu n đó phân chia bao nhiêu
ế ằ ố ầ ủ ế ẩ ằ ầ l n? Bi t r ng s l n phân chia c a các t bào vi khu n là b ng nhau.
A. 6 l n ầ B. 4 l n ầ C. 3 l n ầ D. 5 l n ầ
ơ ể ố ữ ủ ể ặ ớ Câu 93. Nh ng đ c đi m c a virut khác v i các c th s ng khác là
ắ ộ ố ộ (1) S ng kí sinh n i bào b t bu c
ề ấ ậ ồ (2) V t ch t di truy n bào g m ADN và ARN
ấ ậ ổ ộ ợ ề (3) Có b máy sinh t ng h p v t ch t di truy n
ướ ỉ ấ ượ ướ ệ ử (4) Có kích th ỏ c vô cùng nh , ch th y đ c d ể i kính hi n vi đi n t .
ỉ ứ ệ ạ ặ ộ (5) H gen ch ch a m t lo i axit nuclêic: ADN ho c ARN
Đáp án đúng là:
A. (1), (2), (4) B. (3), (4), (5) C. (1), (4), (5) D. (1), (2), (5)
ế ủ ầ ổ ợ bào ch , virut không t ng h p thành ph n nào sau đây : Câu 94. Trong t
ỏ
ể ấ ạ A. Protein đ c u t o nên riboxom B. Axit nuclêic C. Protein v capsit D. Protein enzim dùng cho sao chép và phiên mã
ử ụ ủ ệ ố ướ ố ừ c mu i t 5 – 10 phút là : Câu 95. Tác d ng c a vi c ngâm rau s ng đã r a trong n
ươ ơ
ơ i h n, giòn h n ầ ủ ế ậ bào vi sinh v t. A. Giúp rau t B. Gây oxi hóa các thành ph n c a t
ề 4/5 Mã đ 001
ậ ể ạ ỏ ạ ạ ỏ ấ ặ i trên rau ậ C. Gây co nguyên sinh vi sinh v t đ lo i b vi sinh v t. D. Lo i b các ch t c n bã còn bám l
ấ ưỡ ộ ố ấ ộ ắ ầ ạ ố ượ ộ ế ng b t đ u c n, m t s ch t đ c tích lũy ngày m t tăng làm cho s l ng t Câu 96. Khi ch t dinh d
ớ ố ượ ế ế ủ ụ ể ặ ấ ằ bào ch t đi b ng v i s l ng t bào sinh ra là đ c đi m c a pha nào trong nuôi c y không liên t c vi
sinh v tậ ?
ề A. Ti m phá B. Cân b ngằ C. Lũy th aừ D. Suy vong
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 001