Ụ
Ạ
Ể
S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG Ộ
Ờ
TRƯ NG PTDT N I TRÚ ĐĂK R’
L PẤ
ể ờ
ờ
Ọ Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 2017 MÔN SINH H C 10Ọ ề (Th i gian: 45 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 132
ố ọ
ọ
ọ
ớ
H và tên h c sinh:..................................................L p: …… Mã s h c sinh: .............................
ệ ắ I.
ở ả bào ữ ủ kì gi a c a gi phân I có: Tr c nghi m 7,5đ ế ộ Câu 1: M t loài có 2n=20,1 t
ế ố
Câu 2: Trên l p v ngoài c a vi rút có y u t
ử ử ADN.
A. Phân t
B. 10 NST kép, 20 tâm đ ngộ D. 40 NST kép, 40 tâm đ ngộ nào sau đây? C. Kháng nguyên
ộ D. B gen.
ặ
A. 10 NSTK kép, 10 tâm đ ngộ C. 20 NST kép, 20 tâm đ ngộ ỏ ớ ARN . ể Câu 3: Đ c đi m sinh s n c a vi rut là:
ủ B. Phân t ả ủ ệ ủ ế bào ch .
ự A. D a vào nguyên li u c a t C. Nhân đôi.
ễ ự ả ổ ữ ủ B. H u tính. ế ợ D. Ti p h p. ở kì nào?
Câu 4: Trong gi m phân s trao đ i chéo di n ra
ầ
A. Kì đ u Iầ
B. Kì trung gian I
C. Kì trung Gian II D. Kì đ u II.
ệ ề ệ ầ
Câu 5: Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS?
ệ ế .
ệ ố ố ệ i s ng lành m nh.
ế ố ạ , không tiêm chích ma tuý, s ng lành m nh.
A. Không tiêm chích ma tuý. ự B. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ạ C. Có l ệ D. V sinh y t ễ
ệ
ặ ị ệ ự ỏ
ị ệ ễ kh i. ẩ nhiên mang tính b m sinh
ạ ệ i các tác nhân gây b nh.
Câu 6: Mi n d ch không đ c hi u là: ấ A. Xu t hi n sau khi b b nh và t ị ự ạ B. Lo i mi n d ch t ủ ơ ể ố ả C. Kh năng c a c th ch ng l ệ ấ D. Xu t hi n sau khi đ ộ ố
ể ạ ấ ị bào nh t đ nh vì:
ằ ậ ạ ế ế bào. ự ẩ
ạ ỗ
ệ ể ề ặ ả ệ ờ
ự ễ ạ ộ
ễ ễ bào limphô T đ c? bào. nhiên.
ủ Câu 8: Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ễ B. Mi n d ch t ễ D. Mi n d ch t ẳ ị A. Mi n d ch th d ch. ệ ị C. Mi n d ch đ c hi u. ậ ở ặ ế ế ị ự ị ắ ể ạ ủ m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c đ :
ủ ế ơ ể ượ c tiêm vacxin vào c th . ộ ễ ỉ Câu 7: M t s lo i virut ch có th nhi m vào m t lo i t A. Virut có h gen mã hóa Lizôxom làm tan thành t B. Virut có th xâm nh p b ng cách m bào hay th c bào. ặ ụ ể ệ C. Trên b m t TB có các th th là tín hi u đ c thù dành riêng cho m i lo i virut. ủ ậ ủ ế D. Sinh s n nh vào h gen c a t bào v t ch . ị ể ị ặ Câu 9: NST t p trung thành 1 hàng ượ ố ượ c s l ng NST c a loài.
NST tr ự c khi phân li. ầ ở ễ A. D quan sát và đ m đ ễ B. D tách nhau khi phân li. ắ ướ ứ ự ế C. S p x p th t ằ ạ ự D. T o s cân b ng l c kéo
ủ 2 đ u TB c a thoi vô s c. ưỡ ứ ị ưỡ ủ ắ ng và d d ự ưỡ d ng t i ta chia các hình th c dinh d ng c a VSV thành 4
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ườ Câu 10: Ng ể ự ki u d a vào:
ượ . ng
ng.
ộ ố ủ ấ ượ ồ bào c a ru i gi m đang ở
ồ B. Ngu n oxi. ồ D. Ngu n năng l ỗ ế ru i gi m có b NST 2n = 8, s NST trong m i t ả
Câu 11: kì sau c a l n phân bào I trong gi m phân là:
ồ A. ngu n cacbon và năng l ồ C. ngu n cacbon ấ Ở ồ ủ ầ A. 4 NST đ n.ơ
B. 8 NST kép.
ạ ộ
C. 8 NST đ n.ơ ệ ố
D. 4 NST kép. ẹ
Câu 12: Nguyên phân t o ra 2 TB con có b NST gi ng h t TB m là do:
ổ
ượ ề c phân chia đ ng đ u.
ự ự ế nhân đôi sau đó đ nhân đôi.
ở
A. NST bi n đ i hình thái không theo chu kì. ồ B. NST t C. NST t D. Quá trình phân chia đ ng đ u VCDT
ế ặ ố ế kì sau. ế ờ ừ bào cho đ n khi t bào đó phân chia ho c s t bào
ấ ọ
ề ồ ế Câu 13: Th i gian t khi sinh ra 1 t ầ trong qu n th tăng g p đôi g i là: ờ ờ ể A. Th i gian phân chia. C. Th i gian nuôi c y.
ề ơ ế
Câu 14: Virut truy n v t ch t di truy n cho th h sau qua c ch nào?
ề ổ ợ ấ ề ấ ậ h p di truy n.
A. Qua tái t C. Qua nguyên phân.
ậ ứ ế ệ ờ B. Th i gian th h ( g). ố ờ D. Th i gian s ng. ế ệ B. Qua phân c t.ắ ả D. Qua gi m phân. ơ sinh v t nhân s :
ở C. Gi m phân.
D. Phân c t.ắ
A. Phân đôi.
B. Nguyên phân.
ế ụ ơ
ế ế ế ế ạ A. T bào sinh d B. T bào sinh d C. T bào sinh d c s khai. D. T bào sinh giao t
ấ ở :
Câu 17: Trong MT nuôi c y không liên t c, VSV có quá trình trao đ i ch t m nh nh t
Câu 15: Hình th c phân bào không có thoi phân bào ả ả Câu 16: Lo i TB nào x y ra quá trình nguyên phân? ưỡ ng và t bào sinh d c s khai. ưỡ ng. ụ ơ ử . ụ ấ B. Pha cân b ng.ằ ầ
ế ượ ạ ấ ổ D. Pha Log. ế
A. Pha suy vong. ng t
bào ban đ u, bi ế ố ế t s t
C. Pha Lag. bào con đ
c sinh ra là 384 t bào đã trãi
ố ượ Câu 18: S l qua 5 l n nguyên phân:
B. 22
C. 32
ầ A. 42
ở ạ
D. 12 ở :
i trong quá trình nguyên phân
Câu 19: NST
ầ
ế ế ế ế ữ B. Kì đ u, gi a và kì sau. D. Kì trung gian đ n h t kì sau.
ủ ế ủ ứ ả
ấ ồ ạ tr ng thái kép t n t ố ế A. Kì trung gian đ n h t kì cu i. ữ ế C. Kì trung gian đ n h t kì gi a. ồ ằ Câu 20: Sinh s n b ng cách nãy ch i là hnhf th c sinh s n ch y u c a: B. N m men
D. Trùng roi xanh
ả A. Trùng giày ầ ộ
ố ượ ể ế ệ ủ ậ ầ ấ ẩ
C. Trùng amip ế ng t ậ
ờ ệ ề bào là 20, sau 15 phút nuôi c y trong ng qu n th là 40. V y th i gian th h c a vi khu n này là
ể Câu 21: M t qu n th vi sinh v t có s l ợ ố ượ đi u ki n thích h p s l bao nhiêu? A. 5 phút
B. 15 phút
ả ừ
D. 20 Phút ử ấ ữ ơ ch t h u c đó v a là
ừ ấ ấ ữ ơ t
ị ấ A. Lên men. ấ D. Hô h p k khí
C. 10 phút ữ Câu 22: Quá trình phân gi i ch t h u c mà chính nh ng phân t ậ ọ ệ ử ừ bên ngoài g i là: ch t cho v a là ch t nh n đi n t C. Hô h p.ấ ấ ế B. Hô h p hi u khí. ườ ề ng:
Câu 23: Virut th c v t lan truy n b nh theo con đ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
ờ bào. ệ ự ậ ề ặ ế ụ ể A. Nh các th th trên b m t t
ữ ấ ố
ế bào. ế ầ ướ c.
ờ ầ ờ ờ
ủ ơ ể ế ố ạ bào c a c th ti t ra ch ng l i virut,
ọ
ấ
D. Intefêron.
B. Nh c u sinh ch t n i gi a các t C. Nh côn trùng hay qua các v t tr y x ướ c. D. Nh côn trùng, gió, n ạ ế ề ặ ệ ạ t do nhi u lo i t Câu 24: Là lo i prôtêin đ c bi ườ ị ả ư ế bào ung th và tăng c t ể B. Ch t kháng th . A. Enzim.
ễ ng kh năng mi n d ch g i là: C. Hoocmon.
ủ ộ ắ ộ
ộ ứ ố Câu 25: Hình th c s ng c a virut: A. Kí sinh không b t bu c. C. C ng sinh.
ễ ắ B. Kí sinh b t bu c. ạ D. Ho i sinh. ườ ng:
Câu 26: Virut HIV không lây nhi m qua con đ
ữ
ễ ng tình d c.
ế ế ụ bào ch t.
ề ẹ ị A. M b nhi m HIV truy n qua thai nhi và qua s a. ườ B. Qua đ C. Trên da có các t D. Qua truy n máu, tiêm chích.
ủ ậ
ề ệ ạ Câu 27: Các lo i vi rút gây b nh cho vi sinh v t là gì? ệ ự ậ A. vi rút gây b nh th c v t ệ C. Vi rút gây b nh côn trùng
ậ B. Vi rút c a vi sinh v t. ả D. C 3 câu trên ự ổ ợ ở ọ ủ ụ VSV:
Câu 28: C s khoa h c c a vi c ng d ng s t ng h p
ơ ở ấ
ố ệ ứ ọ ổ
ụ ấ ế ươ ọ ng trong y h c.
ả ố ộ ả ả ấ ấ ấ A. S n xu t ch t xúc tác sinh h c. ưở ợ B. T c đ sinh tr ng nhanh, t ng h p sinh kh i cao. ủ ề ặ ấ C. S n xu t kem ph b m t bánh, ch t ph gia, ch t thay huy t t ố D. S n xu t sinh kh i( prôtêin, axitamin).
ề
Câu 29: B nh truy n nhi m là gì?
ơ ể ồ ễ ừ ơ ể c th này sang c th khác ủ ế ỗ
ả
ị ơ ể ủ ỷ Câu 30: T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch :
ủ ệ ễ ị
ậ ế B. T bào limphôT. ế bào máu. D. Các t
IIIiII
ệ ễ ễ ặ ặ ị ị ệ ệ ệ A. Là b nh lây lan t ệ B. Là b nh lây lan ch y u do côn trùng (ru i, mu i,…) ậ ễ ệ C. Là b nh lây nhi m do vi sinh v t D. C 3 câu trên ế ế bào c a h mi n d ch. A. Các t ự ạ C. Đ i th c bào. ự ậ II.T lu n 2,5đ ệ Phân bi t mi n d ch đ c hi u và mi n d ch không đ c hi u?
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 132