Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 007ề
ủ ế ự ễ ạ ị ộ bào limphô T đ c? Câu 65. Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a t
ể ị
ẩ ị ễ A. Mi n d ch th d ch ễ ị C. Mi n d ch b m sinh. ế ễ ị B. Mi n d ch t bào. D. Mi n d ch t ự ễ ị nhiên;
ủ ơ ạ ẩ ộ ế ủ ễ ở i đ y b gen vào t bào ch di n ra ạ giai đo n nào? Câu 66. Bao đuôi c a phag co l
ụ ợ ổ A. Sinh t ng h p B. Xâm nh pậ ấ C. H p ph ắ D. L p ráp.
: ỏ Câu 67. Virut nào có v ngoài trong các loài sau
ả ố ạ ệ t A. Phagơ B. Virut b i li C. HIV D. Kh m thu c lá
ọ ấ ạ ủ ầ ồ : Câu 68. Thành ph n hóa h c c u t o c a virut g m
A. Cacbohydrat và protein C. Protein và axit nucleic B. Lipit và protein D. Lipit và axit nucleic
ể ể ạ ậ ộ ườ ớ ng v i thành Câu 69. Khi có ánh sáng và giàu CO2, m t lo i vi sinh v t có th phát tri n trên môi tr
ầ ượ ư ơ ph n đ ị c tính theo đ n v g/l nh sau: (NH
4)PO4 1,5; KH2PO4 – 1,0; MgSO4 – 0,2; CaCl2 – 0,1; NaCl –
ấ ừ ậ ồ ủ 5,0. Ngu n cac bon c a vi sinh v t này l y t đâu?
A. Ánh sáng B. CO2 C. Glucozơ D. (NH4)PO4
ự ượ ạ c phân chia thành các d ng nào sau đây? Câu 70. D a vào hình thái ngoài, virut đ
ố ạ ắ ệ ạ
ầ ệ ạ ạ
ệ ạ ạ
ạ ạ ạ ạ ạ ắ A. D ng xo n, d ng kh i đa di n, d ng que ố B. D ng c u, d ng kh i đa di n, d ng que ợ ỗ ố ắ C. D ng xo n, d ng kh i đa di n, d ng h n h p D. D ng que, d ng xo n
ậ ậ ợ ậ Câu 71. T p h p các sinh v t nào sau đây là vi sinh v t?
ả ấ
ộ ẩ ấ
ẩ ậ ả ậ ẩ ấ ộ A. Vi khu n, vi n m, vi t o. B. Đ ng v t nguyên sinh, vi khu n, rêu, n m ậ ộ C. Rêu, vi t o, đ ng v t nguyên sinh D. Đ ng v t nguyên sinh, vi khu n, n m.
ề ươ ng án nào sau đây đúng: Câu 72. Khi nói v virut HIV, ph
ể ề ậ ỗ
ư ồ ấ ậ ầ
ườ ấ
ấ ườ ệ i b nh. ườ ề ấ ườ ầ ễ ễ ị i ta tìm th y HIV trong máu, tinh d ch ho c d ch nh y âm đ o c a ng ạ i nhi m lo i virut này. ọ ệ A. HIV có th lây lan do các v t trung gian truy n b nh nh mu i, b chét ế ơ ể bào h ng c u gây m t máu. B. Khi xâm nh p vào c th , HIV t n công vào các t ớ ng hô h p và khi dùng chung bát đũa v i ng C. HIV d lan truy n qua đ ạ ủ ặ ị D. Ng
ứ ố ạ ồ ầ ẩ ấ ồ ố Câu 73. Các lo i đ ăn, th c u ng, qu n áo, đ dùng trong gia đình ...có vi khu n, n m sinh s ng thì môi
ề 1/6 Mã đ 007
ườ ậ ượ ọ ố tr ủ ng s ng đó c a vi sinh v t đ c g i là:
ườ ườ ổ ự ườ ườ ợ ng t ng h p nhiên ng t ụ ấ ng nuôi c y liên t c ợ ổ ng bán t ng h p A. Môi tr C. Môi tr B. Môi tr D. Môi tr
ề 2/6 Mã đ 007
ề ệ ấ ậ ổ ườ ấ ị ưỡ ng d ch nuôi c y dinh d ng Câu 74. Nuôi c y vi sinh v t trong đi u ki n không b sung vào môi tr
ấ ượ ọ ỏ ị ấ ấ ả ẩ ớ m i và không l y đi kh i d ch nuôi c y các s n ph m qua nuôi c y đ c g i là :
ự ng t nhiên
ườ ợ ổ ng bán t ng h p ườ ấ A. Nuôi c y trong môi tr ấ ụ B. Nuôi c y không liên t c ụ ấ C. Nuôi c y liên t c ấ D. Nuôi c y trong môi tr
ữ ệ ế ễ ặ ộ ị Câu 75. Nh ng n i dung nào sau đây có liên quan đ n mi n d ch đ c hi u:
ỉ ả ế ướ ớ (1) Ch x y ra khi có ti p xúc tr c v i kháng nguyên
ẩ (2) Mang tính b m sinh
ễ ồ ị ế ể ị ễ ị ạ (3) G m hai lo i là mi n d ch t bào và mi n d ch th d ch
ả ệ ậ ướ ẽ ể ạ ị (4) Có vai trò ngăn c n, tiêu di t vi sinh v t tr ơ ể c khi chúng k p phát tri n m nh m trong c th .
Đáp án đúng là :
A. (2), (4) B. (2), (3) C. (1), (3) D. (1), (4)
ơ ể ố ủ ữ ể ặ ớ Câu 76. Nh ng đ c đi m c a virut khác v i các c th s ng khác là
ắ ộ ố ộ (1) S ng kí sinh n i bào b t bu c
ề ấ ậ ồ (2) V t ch t di truy n bào g m ADN và ARN
ậ ấ ộ ổ ợ ề (3) Có b máy sinh t ng h p v t ch t di truy n
ướ ỉ ấ ượ ướ ệ ử (4) Có kích th ỏ c vô cùng nh , ch th y đ c d ể i kính hi n vi đi n t .
ỉ ứ ệ ạ ặ ộ (5) H gen ch ch a m t lo i axit nuclêic: ADN ho c ARN
Đáp án đúng là:
A. (3), (4), (5) B. (1), (2), (5) C. (1), (2), (4) D. (1), (4), (5)
ướ ả ượ ằ ả ố ế ị ươ ạ p cá b ng mu i thì b o qu n đ c cá, h n ch b n là do : Câu 77. Khi
ướ ậ ị ấ
ươ ế
ế bào vi sinh v t b rút ra ngoài, gây co nguyên sinh ch t nên không phân chia. ứ ườ ư ng, vi sinh v t b thi u th c ăn nên không phân chia. ng u tr ấ ậ ị ưỡ ụ ượ ng trong môi tr c dinh d ng nên không phân chia
ườ ư ng u tr ấ ươ ừ ậ ấ ưở ủ ế ọ ng. A. N c trong t B. Trong môi tr C. Vi sinh v t không h p th đ D. Thi u ch t hóa h c tham gia vào quá trình th y phân các ch t nên ng ng sinh tr
ế ủ ầ ổ ợ bào ch , virut không t ng h p thành ph n nào sau đây : Câu 78. Trong t
ỏ A. Protein v capsit ể ấ ạ B. Protein đ c u t o nên riboxom C. Protein enzim dùng cho sao chép và phiên mã D. Axit nuclêic
ạ ệ ệ ệ ề ễ do virut gây ra? Câu 79. Trong các lo i b nh sau, b nh nào là b nh truy n nhi m
ậ ả
B. Viêm gan B, viêm não Nh t B n. D. HIV, cúm. ố A. Cúm, s t rét ở C. S i, lao
ấ ưỡ ộ ố ấ ộ ắ ầ ạ ố ượ ộ ế ng b t đ u c n, m t s ch t đ c tích lũy ngày m t tăng làm cho s l ng t Câu 80. Khi ch t dinh d
ớ ố ượ ế ế ủ ụ ể ặ ấ ằ bào ch t đi b ng v i s l ng t bào sinh ra là đ c đi m c a pha nào trong nuôi c y không liên t c vi
sinh v tậ ?
ề 3/6 Mã đ 007
ề A. Ti m phá B. Lũy th aừ C. Suy vong D. Cân b ngằ
ế ấ ế ế ố ủ ề ệ ẩ ộ ườ bào c a m t loài vi khu n trong đi u ki n các y u t môi tr ng Câu 81. Ti n hành nuôi c y 1000 t
ậ ợ ờ ượ ể ậ ỗ ế ẩ hoàn toàn thu n l i sau 2 gi đã thu đ c 64000 cá th . V y m i t bào vi khu n đó phân chia bao nhiêu
ế ằ ố ầ ủ ế ẩ ằ ầ l n? Bi t r ng s l n phân chia c a các t bào vi khu n là b ng nhau.
A. 4 l n ầ B. 3 l n ầ C. 6 l n ầ D. 5 l n ầ
ặ ủ ể Câu 82. Đ c đi m nào sau đây không có trong chu trình nhân lên c a virut HIV:
ề ể ả ạ c đ chuy n thành ADN m ch kép.
ủ
ụ ượ ế ế ủ ườ c v i t bào gan c a ng i.
ỡ ế ượ ể ậ bào ch trong quá trình xâm nh p. ấ bào limpho T – CD4 mà không h p ph đ ủ ể t. bào ch đ chui ra ngoài ụ ượ ớ ế ồ ạ ấ ậ A. V t ch t di truy n là ARN nên ph i phiên mã ng ỉ ư ệ B. Ch đ a h gen vào t ấ C. H p ph đ c trên t D. Khi phóng thích, chúng phá v t
ệ ể ệ ề ễ Câu 83. Có bao nhiêu bi n pháp đúng đ phòng tránh các b nh truy n nhi m do virut gây ra?
(1) Tiêm văcxin
ệ ậ ề ệ (2) Tiêu di t v t trung gian truy n b nh
ề ả ả (3) Đ m b o an toàn trong truy n máu
ệ ườ (4) V sinh cá nhân và môi tr ố ng s ng
ệ ố (5) V sinh ăn u ng
ụ ệ (6) Quan h tình d c an toàn
A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
ấ ứ ữ ế ấ ợ ưở : ng Câu 84. Nh ng h p ch t nào sau đây là ch t c ch sinh tr
ướ ố ấ t, cloramin, ch t kháng sinh ướ ườ c đ
ơ ạ ồ A. Các lo i c n, i ố B. N c mu i, n ng. C. Protein, lipit, cacbohydrat D. Các vitamin, axit amin, baz nitơ
ườ ự ơ ể ự ậ ậ ng không t xâm nh p vào c th th c v t? Câu 85. Vì sao virut th
ự ậ ấ ề ữ
ơ ấ
ế bào.
ạ ng là ARN m ch đ n r t dài ế ượ t đ ườ ể c enzim đ phá thành t ớ ơ ng l n h n. ụ ể ế bào th c v t r t b n v ng, không có th th . A. Thành t ủ ườ ộ B. B gen c a virut th ự ậ C. Virut th c v t không ti ướ ủ c c a virut th D. Kích th
ẩ ự ễ ứ ủ ụ ả Câu 86. S n ph m nào không ph iả là ng d ng c a virut trong th c ti n?
ả ả ả ả ừ ấ A. S n xu t Inteferon ấ C. S n xu t văcxin ấ ượ u B. S n xu t r ọ ố ấ D. S n xu t thu c tr sâu sinh h c
ụ ủ ử ệ ố ướ ố ừ c mu i t 5 – 10 phút là : Câu 87. Tác d ng c a vi c ngâm rau s ng đã r a trong n
ậ ể ạ ỏ
ươ ơ
ạ ỏ ấ ặ i trên rau
ậ ạ bào vi sinh v t. ậ A. Gây co nguyên sinh vi sinh v t đ lo i b vi sinh v t. ơ B. Giúp rau t i h n, giòn h n C. Lo i b các ch t c n bã còn bám l ầ ủ ế D. Gây oxi hóa các thành ph n c a t
ậ ậ ộ ộ Câu 88. Vi sinh v t kí sinh đ ng v t thu c nhóm:
ậ ư ấ ậ ư ạ A. Vi sinh v t u m B. Vi sinh v t a l nh
ề 4/6 Mã đ 007
ậ ư ệ ệ t t C. Vi sinh v t u nhi ậ ư D. Vi sinh v t u siêu nhi
ệ ? ủ Câu 89. H gen c a virut có vai trò gì
ả
ề ặ ế ủ c lên b m t t bào ch
ượ ể ưỡ ố ng đ nó s ng
ủ ị ệ A. B o v virut ụ ể B. Là th th giúp virut bám đ ạ C. Giúp virut t o dinh d ọ ặ ể D. Quy đ nh m i đ c đ m c a virut
ủ ể ở ườ ườ ự ưỡ d ng ậ ố ớ vi sinh v t đ i v i môi tr ng và con ng i là: Câu 90. Ý nghĩa c a ki u quang t
ồ ấ ầ
c các ngu n n
ữ ấ ả ạ ặ ng, làm nem chua, s a chua, gi m ễ c m m, làm t
ươ ồ ắ d s d ng cho cây tr ng. ự ồ ả ấ A. Cung c p ngu n ôxi cho s s ng trên Trái Đ t, đ m b o chu trình tu n hoàn cacbon. ượ ồ ướ ị ử c b ô nhi m kim lo i n ng B. X lý đ ấ ượ ượ ướ ả u, bia, n c r C. S n xu t đ ơ ễ ử ụ ồ ạ ượ c ngu n Nit D. T o đ
ụ ự ế ườ ưở ẽ ạ ng cong sinh tr ng em s thu ho ch sinh ậ Câu 91. N u nuôi vi sinh v t không liên t c thì d a vào đ
ể ố ờ ợ kh i vào th i đi m nào là thích h p?
ầ ằ
ố ố
ấ ỳ ờ ướ c pha suy vong. ừ A. Cu i pha lũy th a, đ u pha cân b ng ằ B. Cu i pha cân b ng ừ ễ C. Đang di n ra pha lũy th a ư ể D. B t k th i đi m nào nh ng tr
ứ ưỡ ề ồ ượ ừ ấ ữ ơ ượ ọ ng đ u dùng ngu n năng l ồ ng và ngu n cac bon t ch t h u c đ c g i Câu 92. Hình th c dinh d
là :
ị ưỡ ị ưỡ ự ưỡ d ng ng ự ưỡ d ng ng A. Quang t B. Hóa d d C. Hóa t D. Quang d d
ể ế ườ ẩ ượ ư ạ ố ng nhân t o gi ng nh nuôi vi khu n đ c vì: Câu 93. Không th ti n hành nuôi virut trong môi tr
ộ ạ ệ ỉ ứ
ặ ạ
ộ ộ
ỉ ố ướ ủ c c a nó vô cùng nh bé. A. H gen ch ch a m t lo i axit nuclêic. B. Virut không có hình d ng đ c thù ắ C. Virut ch s ng kí sinh n i bào b t bu c. ỏ D. Kích th
ủ ụ ầ ượ ấ ườ c u vàng ( Staphylococcus aureus) đ c c y trên 2 môi tr ng sau: ộ Câu 94. M t ch ng t
ườ ồ ướ ố ướ Môi tr ng (1) g m n c, mu i khoáng và n ị c th t
ườ ồ ướ ố Mô tr ng (2) g m n c, mu i khoáng và glucozo
ờ ộ ườ ụ ở ườ Sau khi nuôi ở ủ ấ t m 37
0C m t th i gian thì trong môi tr
ng (1) tr nên đ c, môi tr ẫ ng (2) v n trong
ể ậ ố ườ su t. Vì sao vi sinh v t không phát tri n trên môi tr ng (2)?
ưở ệ ộ ng. ợ t đ không phù h p
ố ượ ồ sinh tr ng ế A. Thi u nhân t ế C. Thi u năng l B. Nhi D. Vì không có ngu n cacbon
ể ể ệ ề ộ ? Câu 95. Virut ôn hòa có th chuy n thành virut đ c trong đi u ki n nào
ng
ử ủ ươ ng u tr ấ ọ ngo i ho c ch t hóa h c
ườ ổ bào thay đ i hình d ng ệ ộ t đ môi tr ườ ư ố A. Khi virut s ng trong môi tr ạ ặ ộ B. Có tác đ ng c a tia t ạ ế C. Khi t ổ ng thay đ i D. Khi nhi
ự ữ ể ể ưỡ ủ ậ ng c a vi sinh v t? Câu 96. D a vào nh ng tiêu chí nào đ phân chia thành các ki u dinh d
ề 5/6 Mã đ 007
ự ườ ng có hay không có khí oxi
ượ ng
2
ồ và ngu n CO
A. D a vào môi tr ồ B. Ngu n cacbon và năng l ơ ồ C. Ngu n nit ự D. D a vào ánh sáng
Ế H T
ề 6/6 Mã đ 007