Ể
Ọ
Ọ
Ở Ụ Ạ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG
ố ƯỜ TR
Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 Môn: Sinh Kh i: 11. ờ Th i gian làm bài:45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 357
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ọ ớ H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
ắ ể
ầ
ụ ạ ạ ạ ư ệ I. Tr c nghi m (7.0 đi m) ạ ớ Câu 1: Thân m m và chân kh p có h ch th n kinh phát tri n là: ạ B. H ch não ề A. H ch b ng ể ự C. H ch ng c
ữ ạ ấ ộ D. H ch l ng ụ ầ
ả ế ứ ề ọ ậ ộ Câu 2: Khi th ti p m t hòn đá vào c nh con rùa thì th y nó không r t đ u vào mai n a, dây là m t hình th c v h c t p:
ộ
ọ B. H c khôn ầ ọ D. H c ng m. ứ ữ A. quen nh nờ ệ ề C. Đi u ki n hóa hành đ ng ủ ộ ả ậ ự Câu 3: Sinh s n vô tính c a đ ng v t d a trên nh ng hình th c phân bào nào?
ả
ự ự ả ự ả B. Tr c phân, gi m phân và nguyên phân D. Tr c phân và nguyên phân A. Gi m phân và nguyên phân C. Tr c phân và gi m phân.
ấ t ra ch t nào?
Ơ strogen
B. Progesteron và D. GnRH, Progesteron ế ể Câu 4: Th vàng ti Ơ A. FSH, strogen C. LH, FSH
ọ ằ ở ộ ấ ủ ậ b ph n nào c a xináp? Câu 5: Ch t trung gian hóa h c n m
ướ
ướ c xináp. ị A. Khe xináp C. Chùy xináp. ả ệ ầ ậ i khi b kích thích là: Câu 6: Ph n x c a đ ng v t có h th n king d ng l
ổ
ộ ơ ể ầ ỏ ể ị ở ph n c th b kích thích ạ ủ ộ ẳ ơ ể A. Du i th ng c th ổ ể C. Di chuy n đi ch khác
B. Màng sau xináp. D. Màng tr ạ B. Co toàn b c th D. Co ầ ệ ủ ự ợ ụ ề ớ ơ t c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin so v i s i
ậ ượ ố ng.
ề ố ượ ng.
ố
ề ề ề ề ẫ ẫ ẫ ẫ ố ố ố ố ả ả ả ả ề ậ ố ng. ượ i “nh y cóc” ch m và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc” nhanh và tiêu t n nhi u năng l ượ i “nh y cóc” nhanh và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc” ch m và tiêu t n nhi u năng l ng. ể Câu 7: Đi m khác bi ụ tr c không có bao miêlin là A. D n truy n theo l B. D n truy n theo l C. D n truy n theo l D. D n truy n theo l
ứ ộ ứ ạ ủ ậ Câu 8: M c đ ph c t p c a t p tính tăng lên khi:
ẽ ủ ườ
ố ượ ạ ng các xináp trong cung ph n x tăng lên
ườ ườ ề ầ ủ ủ A. Kích thích c a môi tr B. S l C. Kích thích c a môi tr D. Kích thích c a môi tr
i nhi u l n ể ả ạ
ệ
ả ả ả ả ề ạ ng m nh m ả ng kéo dài ặ ạ ng l p l ớ ặ Câu 9: Ý nào không đúng so v i đ c đi m ph n x co ngón tay: ạ ề A. Là ph n x có tính di truy n ệ ạ C. Là ph n x có đi u ki n ề ạ B. Là ph n x không đi u ki n. ạ ẩ D. Là ph n x b m sinh
Câu 10: Hãy khoanh tròn đáp án đúng:
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 357
ộ ể ấ
ạ ậ ủ B ph n c a não phát tri n nh t là: A. Não gi aữ ể C. Ti u não và hành não B. Não trung gian ầ D. Bán c u đ i não
ứ
Câu 11: GnRH có vai trò: ể ứ ứ ạ ộ ể
ế t hooc môn
ế ạ ạ ợ ử ể ẩ ổ ị làm t
ố ậ đ ng v t nào? Câu 12: H th n kinh ng g p
ệ ầ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ư ư ư ư A. Kích thích phát tri n nang tr ng ụ B. Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng h t đ ng C. Kích thích tuy n yên ti D. Kích thích niêm m c d con phát tri n chu n b cho h p t ặ ở ộ ng c , bò sát, chim , thú. ề ng c , bò sát, chim , thú, thân m m. ố ng c , bò sát, chim , thú, giun đ t ng c , bò sát, chim , thú, giun tròn A. Cá, l B. Cá, l C. Cá, l D. Cá, l
ợ ụ ầ ả Câu 13: Vì sao s lan truy n sung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin lai “nh y cóc”?
ự ổ ề ắ ủ ỉ ẫ
ằ ệ c bao b ng bao miêlin cách đi n
ự ữ ạ ả ề ự ế ượ ệ
ng ổ ứ ệ ầ ở ộ ế ậ ậ ạ ậ ể ộ đ ng v t có t ch c h th n kinh phát tri n thu c lo i t p tính
A. Vì s thay đ i tính th m c a màng ch x y ra tai các eo Ranvie ợ ụ ượ B. Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c đ ố ộ C. Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh ả D. Vì đ m b o cho s i ti t ki m năng l Câu 14: T p tính ki m ăn nào?
ầ ớ
ẩ ậ ầ ớ ố
ậ ưở ế ng và phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn:
ữ ọ ự
ọ ồ ỉ ọ ậ ậ B. Ph n l n là t p tính h c t p D. S ít là t p tính b m sinh. ể ỗ ấ ế B. Châu ch u, ch, mu i ướ D. Cánh cam, b ru i, b m.
ầ
ệ ấ ắ ế ạ ộ
ẩ ậ A. Ph n l n là t p tính b m sinh ọ ậ ậ C. Toàn là t p tính h c t p ộ Câu 15: Nh ng đ ng v t sinh tr A. b nh a, cào cào, tôm, cua C. cá chép, gà, th , khỏ Câu 16: Xung th n kinh là: ể ể ể ạ ộ ế ế ệ ế
ờ ờ ờ ự ấ ệ ữ ạ ộ ệ ệ ế
ọ ậ ở ườ ể ậ ộ ượ ệ A. Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng ạ ộ ệ ấ B. Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng ệ C. Th i đi m chuyên giao gi a đi n th nghĩ sang đi n th ho t đ ng D. S xu t hi n đi n th ho t đ ng ng ệ ầ i và đ ng v t có h th n kinh phát tri n đ c hình
ậ Câu 17: Vì sao t p tính h c t p ề ấ thành r t nhi u
ễ ơ các n ron
ọ
ố ệ ớ ở A. Vì d hình thành m i lien h m i ố ứ ạ ườ ườ ng s ng th B. vì môi tr ng ph c t p ầ ố ế ề ấ bào th n kinh r t nhi u và tuôi th cao C. Vì s t ể ọ ậ ờ ề D. Vì có nhi u th i gian đ h c t p
ủ ậ ẩ Câu 18: Ý nào không ph i đ c đi m c a t p tính b m sinh?
ể ờ ố ể ổ
ờ ố ể ạ ổ
ể ị ả ặ ạ A. Có thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th B. Không thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th C. Do ki u gen quy đ nh
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 357
ấ ề ữ ổ D. R t b n v ng và không thay đ i
ế ế ấ t ra ch t nào? Câu 19: T bào sinh tinh ti
D. Inhibin
A. GnRH, testotêron B. FSH, testotêron ườ ể ả ề ơ ậ ườ ộ C. LH, testotêron ng t p trung v n i th ng cho ăn, đây là m t ví d ụ
ở ắ ứ ọ ậ Câu 20: khi m n p b đàn cá c nh th ề v hình th c h c t p:
ề ề ệ ệ ứ ọ A. H c khôn ầ ọ C. H c ng m ộ B. Đi u ki n hóa hành đ ng. D. Đi u ki n hóa đáp ng
ể ạ
ớ ặ ố ớ ướ i
ầ Câu 21: Ý nào không đúng v i đ c đi m th n kinh d ng chu i h ch: ầ ng so v i th n kinh d ng l ạ ượ ớ ổ ạ ạ i. ng t
ạ ố ướ ầ ng so v i th n kinh d ng l ướ i
ả ứ ố ượ ả ứ ả ố ợ ữ ế ầ ụ ộ A. Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ầ ầ ế B. S l bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l ề ớ ượ C. Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l bào th n kinh tăng lên D. Kh năng ph i h p gi a các t
Câu 22: Testotêron có vai trò:
ả
bào k s n xu t FSH
ấ ả
ả
ể ố A. Kích thích phát tri n ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng ẽ ả ế B. Kích thích t ố C. Kích thích ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng ế D. Kích thích tuy n yên s n sinh LH ể ủ ạ ệ Câu 23: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x không đi u ki n
ề ẩ ề ượ
ề ữ ế ố ượ ạ ớ ặ ư c, đ c tr ng cho loài ề ủ ố ng không h n ch ả B. Mang tính b m sinh và b n v ng D. Có s l A. Di truy n đ ườ C. Th
ẹ
ạ ạ ạ ạ ụ ạ ạ ặ ể ng do t y s ng đi u khi n ủ ệ ầ ụ ự A. H ch ng c, h ch b ng ự ầ C. H ch đ u, h ch ng c
ầ B. H ch đ u, h ch thân. ầ D. H ch đ u, h ch b ng ế ể ừ bào? trong ra ngoài màng t
+ cao
+
ồ ổ ế + m và n ng đ bên trong k
ướ
ộ ấ ủ ươ ng ỏ c nh . ấ ậ ủ
ậ c xináp.
Câu 24: H th n kinh c a giun d p có: ạ ạ Câu 25: Vì sao k+ có th khu ch tán t ở A. Do c ng k B. Do k+ b l c đ y cùng d u c a Na ị ự ẩ C. Do k+ mang đi n tích d ệ D. Do k+ có kích th ụ ể ế A. Màng sau xináp. C. Khe xináp ọ ằ ở ộ b ph n nào c a xináp? Câu 26: Th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m ướ B. Màng tr D. Chùy xináp.
ru t khoang Câu 27: Ý nào không đúng vói c m ng
ượ ng.
i khi b kích thích. ượ ề ộ ơ ể ố ả ứ ở ộ ị ng. ộ ơ ể toàn b c th .
ưở ậ ế n không qua bi B. Tiêu phí ít năng l ả ứ ở D. C m ng thái là::
ữ ọ ự
ỉ ọ ồ ạ A. Toàn b c th co l C. Tiêu t n nhi u năng l ộ Câu 28: Nh ng đ ng v t sinh tr A. b nh a, cào cào, tôm, cua C. cá chép, gà, th , khỏ ỗ ấ ế B. Châu ch u, ch, mu i ướ D. Cánh cam, b ru i, b m.
ể ự ậ
ậ ụ c, cho ví d ?
ọ ượ ợ ụ ẩ ề ầ ả
II. T lu n (3.0 đi m) Câu 1 (2.0 đi mể ) Phân bi ệ ậ t t p tính b m sinh và t p tính h c đ Câu 2 (1.0 đi mể ) Vì sao s lan truy n sung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin lai “nh y ự cóc”?
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 357
Ế H T