Ế Ề Môn: TIN H CỌ – L p 1ớ 1 GDTX c p THPT

Ọ ấ

S GD&ĐT TH A THIÊN HU Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2013-2014 Ề Ừ TRUNG TÂM GDTX QU NG ĐI N Th i gian làm bài:45 phút

MA TR N Đ : Ề Ậ

N i dung- Ch đ ủ ề ộ T ng sổ ố Nh n bi ậ t ế

ng trình Microsoft 1,2 2/3đ V n d ng ậ ụ 4,5 2/3đ 5 5/3đ

ng I: Ch ươ B ng tính ả đi n tệ ử

ở ạ 6,7 2/3đ M c đứ ộ Thông hi uể 3 1/3đ 8 1/3đ 9,10 2/3đ 5 5/3đ

ữ ệ 1. Làm quen v iớ ch ươ Excel 2. Kh i t o m t b ng ộ ả tình trong Microsoft Excel 3. X lí d li u trong ử b ng tính ả

4. S d ng hàm ử ụ 13,14 2/3đ 21,22 2/3đ 15 1/3đ 23, 24,25,26 4/3đ

5. Bi u để ồ

6. C s d li u ơ ở ữ ệ

ố T NG S Ổ Ố 5 5/3đ 11 11/3đ 2 2/3đ 2 2/3đ S câu: 30 Đi m = 10 11,12 2/3đ 16,17,18,19,20 5/3đ 27,28 2/3đ 29,30 2/3đ S câu: 15 Đi m= 5 ể ố ể S câu: 7 ố 7/3 Đi m= ể S câu: 8 ố 8/3 Đi m= ể

50% nh n bi

t+

33,3% v n d ng, trong đó

Chú thích: a. Đ đ

ế 16,7 % thông hi u +

ậ ụ

ề ượ

ệ 30 câu ng câu h i:

c thi t k v i t là: ế ế ớ ỉ có 100% là tr c nghi m (TN). ắ b. C u trúc bài: ấ c. S l ố ượ

ỏ 30 câu

Ế Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2013-2014 Ọ Ề Môn: TIN H CỌ – L p 1ớ 1 GDTX c p THPT

Ọ ấ

S GD&ĐT TH A THIÊN HU Ừ TRUNG TÂM GDTX QU NG ĐI N Th i gian làm bài:45 phút Đ CHÍNH TH C

ể ở ộ

ng Excel trên màn hình ể ượ

ỉ D. c t dòng C. c t $ dòng ộ ộ ố ủ D. 65535 ô C. 256 ô ệ ố ạ B. $ c t dòng ộ ỗ ộ B. 255 ô ế D. = $B5+C$5 B. = $B7+D$6 6+ C$6 thì khi sao chép đ n ô B6 là: C. = $B6+D$6 ế ứ D. = $C$5+$D$5 C. = B6+C6 ượ ư ớ D. *. CAD B. = $B6+$C6 c l u v i ph n m r ng là: ở ộ ầ B. *. MDB c b t đ u b ng d u: ằ ể ứ ượ ắ ầ D. ? B. * C. *. XLS ấ C. = ọ ể t ố ứ ự ừ ế c công th c đó c đánh s th t ể ướ ứ ứ ấ ố ể ọ ộ ả ể ạ

t, năm đ C. h/mm/ss ườ ứ ị ể ạ ượ ể ệ i Vi ệ C.dd: mm: yyyy D. h-mm-ss c th hi n 4 s : ố D. dd-mm-yy B. mm/dd/yyyy ể ữ ệ ể ấ B. Ctrl+X C. Ctrl+S D. Ctrl+Z ể ở ộ ạ ấ C. Ctrl+F D. Ctrl+H : ở ế ầ B. Ctrl+Z ộ ữ ệ B. Replace with C. Search D. Find what ự ẩ ả ố ố ọ ọ B. Shift Cell Right C. Shift Cell Up D. Entire Column ữ ố ứ 7 và hàng th ứ 8, th c hi n: ự ệ

ứ 8/Ph i chu t/Insert/Shift Cell Down ứ 8/Ph i chu t/Insert/Entire Column ứ 8/Ph i chu t/Insert/Shift Cell Right ứ 8/Ph i chu t/Insert/Entire Row ộ ả ả ả ả ộ ộ ộ ộ ọ ọ ọ ọ ộ ộ ộ ộ

Câu 1: Đ kh i đ ng Excel: A. Start/ Program/ Microsoft Office/ Microsoft Office Excel 2003 B. Alt+ F4 C. Nh n chu t vào bi u t ộ ấ D. Ctrl+ F4 Câu 2: Trong Excel, đ a ch tuy t đ i có d ng: ị A. $ c t $ dòng ộ Câu 3: Trong Excel , s ô c a m i c t là: A. 65536 ô Câu 4: Khi công th c trong ô A5 là: = $B ứ A. = $C7+ D$6 Câu 5: Khi công th c trong ô A5 là: = $B5+ $C5 thì khi sao chép đ n ô A6 là: A. = $B5+ $C5 Câu 6: File Excel đ A. *. DOC Câu 7: Trong Excel, ki u công th c đ A. + Câu 8: Ch n phát bi u đúng: A. Trong Excel, các c t đ 1 đ n 65536 ộ ượ B. Khi mu n đi n d li u ki u công th c vào ô ta gõ d u * tr ề ữ ệ C. Trong Excel, có th ch n các vùng không liên t c ụ D. Trong m t b ng tính Excel có 246 hàng Câu 9: Trong Excel, ki u đ nh d ng nào sau đây là đúng: ị A. h-mm B. h:mm:ss Câu 10: Công th c đ nh d ng d li u ngày tháng năm theo ki u ng ữ ệ A. dd/mm/yyyy Câu 11: Trong Excel, đ di chuy n d li u ta nh n: A. Ctrl+C Câu 12: Đ m h p tho i Replace, ta nh n: A. Ctrl+P Câu 13: Đ tìm ki m d li u, ta gõ n i dung c n tìm ể A. Look in Câu 14: Trong Excel, mu n xóa kh i ô l a ch n và đ y các ô bên ph i sang, ta ch n: A. Shift Cell Left Câu 15: Trong Excel, mu n chèn m t hàng vào gi a hàng th A. Ch n m t ô trong hàng th B. Ch n m t ô trong hàng th C. Ch n m t ô trong hàng th D. Ch n m t ô trong hàng th Câu 16. Trong Excel, đ tính t ng các giá tr , ta dùng hàm: ổ ể ị

A. Sum B. Average C. Mod D. Int

Câu 17. Trong Excel, hàm Hlookup có ý nghĩa là:

B. Dò tìm theo hàng

D. dò tìm A. dò tìm theo hàng,c tộ C. dò tìm theo c t ộ

Câu 18. K t qu c a hàm = Count( “a”, “b”, 5, “c”,2 ) trong Excel là: ả ủ ế

A. 5 B. 2 C. 3 D. 7

Câu 19. Các hàm sau, hàm nào dùng đ n i chu i: ể ố ỗ

A. Right B. Mid C. Left D. Concatenate

Câu 20. Đ s p x p th h ng cho m t c t s b t kỳ nào đó, ta dùng hàm: ộ ộ ố ấ ứ ạ ể ắ ế

A. Count B. Max C. Rank D. Min

ể ệ ố ạ ị ể ầ ặ ổ ộ ỉ

Câu 21. Ch n phát bi u sai: A. Đ a ch tuy t đ i là lo i đ a ch có th thay đ i thành ph n c t ho c hàng trong quá trình sao chép ỉ ị công ch c.ứ B. M t bài toán n u ch có m t b ng d li u thì s không s d ng đ n hàm VLOOKUP và ữ ệ ử ụ ế ẽ ế ả ộ ỉ

ộ HLOOKUP ế ệ

ượ ặ C. N u có N đi u ki n thì có (N-1) hàm IF l ng vào nhau ồ ề D. Giá tr chu i trong Excel đ c đ t trong d u nháy kép. ấ ỗ

ọ ể

t ộ ượ ố ứ ự ừ ế

ố ướ ứ ấ ứ

ố c công th c đó. ụ

ể ỏ ọ

Câu 23. Trong Excel, k t qu tr v c a hàm Round(

ả ả ề ủ

ế

A. 150 C. 149,5

ị Câu 22. Ch n phát bi u đúng: c đánh s th t A. Trong Excel, các c t đ 1 đ n 65536. B. Khi mu n đi n d li u ki u công th c vào ô ta gõ d u * tr ể ề ữ ệ C. Trong Excel, không th ch n (quét kh i) các vùng không liên t c. ể ọ D. Đ thoát kh i Excel ta n Alt F4 / kích Close / vào File ch n Exit. ấ 149,4478, 1) là: B. 149 D. 149,4 149,4578, 1) là: Câu 24. Trong Excel, k t qu tr v c a hàm Round( ế

A. 150 C. 149,5 D. 149

Câu 25. Trong Excel, k t qu tr v c a hàm =Right(Left(“KIEM TRA 1 TIET”,4),2) là: ế

A. KIEM D. EM

ế

A. 14 D. 17

ả ả ề ủ B. 149,4 ả ả ề ủ C. TIET B. ET Câu 26. Trong Excel, hàm =Sum(Int(14.3),2) cho k t qu b ng: ả ằ B. 15 C. 16 ể ử ụ ệ ể ạ

ồ B. View/ Chart D. Chart ị ể ể ụ ự

D. View/ Chart

ế ữ ệ

Câu 27: Trong Excel, đ t o bi u đ ta s d ng l nh: A. Edit/ Chart C. Insert/ Chart Câu 28. Trong Excel, đ hi n th thanh công c Chart, ta th c hi n l nh: B. Insert/ Chart A. View/ Toolbar/ Chart Câu 29. Đ s p x p d li u trong b ng tính Excel, ta ch n: ể ắ ả A. Format\ Sort B. Data\ Sort D. Edit\ Sort

Câu 30. Trong Excel, đ l c d li u t đ ng ta ch n kh i d li u c n l c, sau đó: ể ọ ữ ệ ự ộ

ệ ệ C. Insert/Toolbar/ Chart ọ C. Insert\ Sort ố ữ ệ ầ ọ ọ B. View\Filter\AutoFilter C. Vew\AutoFilter A. Format\ Filter D. Data\Filter\AutoFilter

Ấ NG D N CH M

S GD&ĐT TH A THIÊN HU ĐÁP ÁN VÀ H Ế TRUNG TÂM GDTX QU NG ĐI N Ọ

ƯỚ Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2013-2014 Môn: TIN H C – L p 11 GDTX c p THPT ớ

NG D N CH M

ƯỚ

ĐÁP ÁN

H

1 3 13 10 11 14

S CÂU ĐÚNG

ĐI MỂ

6 C 21 5 B 20 8 C 23 25 29 28

0

0.0

Câu 4 2 Đ/A A A A B 19 17 Câu 16 Đ/A A B 7 C 26 22 18 B D C A D D C D C 9 15 12 B A B D D A D 30 27 24 C A B D

1

0.5

2 – 3

1.0

4

1.5

5 – 6

2.0

7

2.5

8 – 9

3.0

10

3.5

11 – 12

4.0

13

4.5

14 – 15

5.0

16

5.5

17 – 18

6.0

19

6.5

20 – 21

7.0

22

7.5

23 – 24

8.0

25

8.5

26 – 27

9.0

28

9.5

29 – 30

10.0