Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN SINH H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 003ề
ậ ủ ự ư ậ ộ ơ ư Câu 65. S khác nhau gi a quá trình xâm nh p c a virut đ ng v t và phag khác nhau nh
ế th nào?
ơ ơ ỏ ế ấ ộ ế ậ ơ bào ch t, còn virut đ ng v t b m axit nucleic vào trong t A. Phag b m v capsit vào t
bào
ế ế ộ ậ ơ bào, còn virut đ ng v t b m v capsit vào trong t bào
ậ ư ả ỏ ế ấ ộ ỏ bào ch t còn virut đ ng v t đ a c v capsit vào B. Phag b m nhân vào trong t C. Phag b m axit nucleic vào trong t
trong t
ơ ơ ơ ơ bàoế ơ ư ả ỏ ế ỉ ơ ấ ộ ế ậ bào ch t, còn virut đ ng v t ch b m axit nucleic vào t D. Phag đ a c v capsit vào t
bào
ỏ ế ờ ủ ở bào ch ạ giai đo n nào? Câu 66. Virut r i kh i t
A. Xâm nh pậ ắ B. L p ráp C. Phóng thích ợ ổ D. Sinh t ng h p
ộ ử ủ ủ ủ ủ ế ộ ơ Câu 67. N u tr n axit nuclêic c a ch ng virut B v i m t n a protein c a ch ng virut A và
ộ ử ủ ủ ủ ẽ ạ m t n a protein c a ch ng B thì ch ng virut lai s có d ng
ố ố
ỏ ố ố ố A. V gi ng A, lõi gi ng B ủ C. Gi ng ch ng A ủ B. Gi ng ch ng B ỏ ố D. Có v gi ng A và B, lõi gi ng B
ề ễ ề ệ ả ườ ấ ng hô h p? Câu 68. B nh truy n nhi m nào nào sau đây không ph i lây truy n qua đ
ệ ệ ệ A. B nh SARS B. B nh cúm C. B nh AIDS ệ D. B nh lao
ườ ụ ồ ị ấ ưở ề ng nuôi c y liên t c đ th sinh tr ng không có pha ti m phát là Câu 69. Trong môi tr
vì:
ả ườ ớ ớ ưỡ ạ ệ ng m i vì dinh d ng luôn c n ki t
ấ ườ ưỡ ậ ả ớ ưỡ ng xuyên dinh d ng nên vi sinh v t không ph i làm quen v i môi A. Không ph i làm quen v i môi tr ế B. Không b thi u ch t dinh d ng C. Đ c b sung th
ấ ấ ưỡ ậ ả ớ ng xuyên l y đi ch t dinh d ng nên vi sinh v t không ph i làm quen v i môi
ị ượ ổ ngườ ườ ngườ tr D. Th tr
ậ ầ ộ ế ế ệ ờ bào. Th i gian th h là 20 ể Câu 70. Trong m t quàn th vi sinh v t, ban đ u có 120 t
ố ế ể ờ phút, s t ầ bào trong qu n th sau 3 gi là:
ề
1/5 Mã đ 003
A. 60144 B. 10811 C. 61440 D. 10800
Ứ ủ ụ ả Câu 71. ng d ng nào sau đây không ph i do vai trò c a virut?
ể ậ
ạ ạ ầ c ph m nh vacxin, interferon…
ạ ố ủ A. T o ra các ch ng vi sinh v t chuy n gen ạ ượ ư B. T o ra các lo i d ệ ẩ ể ạ ả C. Dùng virut đ t o ra các s n ph m lên men trên quy mô công nghi p ọ ừ D. T o ra thu c tr sâu sinh h c
ủ ệ ầ Câu 72. Thành ph n h gen c a vi rút là:
ặ A. ADN ho c ARN B. ADN và ARN C. ARN D. ADN
ễ ả ộ ị ứ Câu 73. HIV gây h i ch ng suy gi m mi n d ch vì
ị
ầ ủ ườ ệ i b nh
ả ố ượ ễ ố ượ ồ ng h ng c u c a ng ế bào gan ng t ỡ ể ầ A. Làm v các ti u c u ủ ệ ố B. Phá h y h th ng mi n d ch C. Làm gi m s l ả D. Gi m s l
ể ế ườ ư ạ ẩ ố ng nhân t o gi ng nh vi khu n Câu 74. Không th ti n hành nuôi virut trong môi tr
ượ đ c vì virut
c vô cùng nh bé ặ ạ
ỉ ố ệ ạ ỏ ướ A. Có kích th B. Không có hình d ng đ c thù ộ ắ ộ C. Ch s ng kí sinh n i bào b t bu c ỉ ứ D. Có h gen ch ch a 1 lo i axit nuclêic
ươ ượ ể ng pháp nào sau đây không đ ệ c dùng đ phòng b nh do virut gây ra? Câu 75. Ph
ơ ở ộ ố
ệ ậ ử ụ ạ ệ ạ ố ồ ủ t các v t ch trung gian ồ ệ A. V sinh đ ng ru ng n i C. Tiêu di ạ B. S d ng các lo i thu c kháng sinh D. T o gi ng cây tr ng s ch b nh
ủ ạ ồ ự sau: Câu 76. Quá trình nhân lên c a vi rút g m các giai đo n theo trình t
ợ ổ
ắ ắ ậ ợ ậ
ổ ợ
ụ ụ ụ ắ ụ ấ ấ ấ ấ ậ ợ ậ ắ ổ A. H p ph , sinh t ng h p, xâm nh p, l p ráp, phóng thích ổ B. H p ph , xâm nh p, sinh t ng h p, l p ráp, phóng thích C. H p ph , l p ráp, sinh t ng h p, xâm nh p, phóng thích D. H p ph , xâm nh p, l p ráp, sinh t ng h p, phóng thích
ả ấ Câu 77. Interferon có b n ch t là
A. protein B. Axit nucleic C. Lipit D. Cacbohidrat
ắ ủ ề ế ắ ạ Câu 78. Các capsome x p x p theo chi u xo n c a axit nucleic làm cho virut có d ng hình
ủ ấ ể ợ ặ que hay s i. Đây là đ c đi m c a c u trúc:
ấ ỗ ấ ấ ấ ợ A. C u trúc h n h p ệ B. C u trúc đa di n ố C. C u trúc kh i ắ D. C u trúc xo n
ấ ạ ố Câu 79. Virut nào sau đây có c u trúc d ng kh i?
ề
2/5 Mã đ 003
ệ ạ ệ ệ t
ố ạ A. Virut gây b nh d i ả C. Virut kh m thu c lá B. Virut gây b nh b i li D. Phagơ
ệ Câu 80. B nh nào sau đây do virut gây ra
ạ ị ươ ng hàn B. D ch h ch C. Th D. Viêm não nh t ậ
ố A. U n ván b nả
ầ ấ ạ ấ ả ề Câu 81. T t c các vi rút đ u có chung thành ph n c u t o là
A. Glicôprotein B. Gai ỏ C. V capsit D. ARN
ạ ộ ủ ạ ổ ợ Câu 82. Ho t đ ng c a virut trong giai đo n sinh t ng h p là
ụ ể ủ ế
ắ ề bào ủ ế ộ ủ ổ bào ch t ng h p các thành ph n c n thi
ủ ế ế ầ ầ ưở ườ ẫ bào v n sinh tr ế ng bình th t cho virut ng ợ bào mà t
bàoế A. G n vào th th c a t ể B. Đi u khi n b máy c a t ắ ủ C. ADN c a virut g n vào NST c a t D. Nhân lên làm tan t
ụ ủ Câu 83. Tác d ng c a interferon
ệ ệ ẩ ặ ự ặ ự ủ ủ t virut t vi khu n A. Tiêu di C. Tiêu di ể B. Ngăn ch n s nhân lên c a kháng th ẩ D. Ngăn ch n s nhân lên c a vi khu n
ố ố ị ưỡ i s ng d d ng ậ Câu 84. Vi sinh v t nào sau đây có l
ả
ơ ẩ A. T o đ n bào ệ ụ ứ C. Vi khu n ch a di p l c B. Vi khu n lamẩ D. N mấ
ệ ễ ễ ị ặ Câu 85. Mi n dich đ c hi u là mi n d ch
ệ ớ
ẩ
ẩ ỏ ự ế A. Không đòi h i s ti p xúc v i tác nhân gây b nh ễ ậ B. Mang tính t p nhi m ậ C. X y ra khi có kháng nguyên xâm nh p D. Mang tính b m sinh
ậ ợ ụ ơ ể ể ấ ệ ế ượ ọ i d ng lúc c th suy y u đ t n công gây b nh khác đ c g i là: Câu 86. Vi sinh v t l
ạ ậ ề A. Vi sinh v t ti m tan ậ ơ ộ C. Vi sinh v t c h i ậ ộ B. Vi sinh v t c ng sinh ậ D. Vi sinh v t ho i sinh
ễ ề ệ ế ệ ấ ậ ố Câu 87. B nh s t xu t huy t là b nh truy n nhi m do virut Dengue gây nên có v t trung
ề ệ gian truy n b nh là loài côn trùng nào sau đây?
ỗ ỗ A. Mu i Aedes ồ B. Ru i vàng C. Mu i Anophen ỗ D. Mu i Culex
ữ ể ễ ườ ng nào Câu 88. HIV có th lây nhi m qua nh ng con đ
ừ ẹ ấ ng hô h p và t m sang con
ự ế ế
ườ ườ ườ ừ ẹ ụ m sang con và lây lan tr c ti p qua ti p xúc m sang con ng tình d c và t ườ A. Đ ng máu, đ ụ ừ ẹ B. Đ ng tình d c, t ườ C. Đ ng máu, đ
ề
3/5 Mã đ 003
ườ ườ ụ ừ ẹ ế ng tình d c, t m sang con và qua ti p xúc D. Đ ng máu, đ
ụ ể ủ ọ ặ ữ ự ệ ế ố ế bào Câu 89. S hình thành m i liên k t hóa h c đ c hi u gi a các th th c a virut và t
ở ạ ủ ễ ch di n ra giai đo n
ụ ợ ổ A. T ng h p ấ B. H p ph C. Xâm nh pậ ắ D. L p ráp
ủ ơ ể ố ả ạ ệ ượ ọ i các tác nhân gây b nh đ c g i là gì? Câu 90. Kh năng c a c th ch ng l
ị ễ A. Mi n d ch B. Kháng thể C. Kháng nguyên D. Kháng sinh
ể ặ ưở ậ ở ủ ằ ng c a vi sinh v t pha cân b ng là: Câu 91. Đ c đi m sinh tr
ề ế ơ ố ế
bào sinh ra ế bào ch t đi
bào ch t đi nhi u h n s t ớ ố ế ằ bào sinh ra b ng v i s t ế ế ế
bào ch t đi mà không có t ề ơ ố ế bào sinh ra ế bào sinh ra nhi u h n s t bào ch t đi ố ế A. S t ố ế B. S t ỉ C. Ch có t ố ế D. S t
ệ ề ệ ầ Câu 92. Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS?
ớ ạ
ườ ệ i b nh ệ ệ ế
i b nh ra kh i c ng đ ng
ườ ệ ể ọ ườ ồ ỏ ộ i b nh đ m i ng i xa lánh A. Không sinh ho t chung v i ng ệ ự B. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ườ ệ C. Cách li ng ọ D. Nêu rõ h tên ng
ủ ấ ạ Câu 93. Các d ng c u trúc c a virut
ấ
ỗ ợ ố ấ ố ấ ố ấ ấ ấ ấ ấ ắ ắ ắ ắ ấ ấ ấ ấ ứ ợ A. C u trúc xo n, c u trúc h n h p, c u trúc ph c h p ố ầ B. C u trúc xo n, c u trúc kh i, c u trúc kh i c u ợ ỗ C. C u trúc xo n, c u trúc kh i, c u trúc h n h p ứ ợ D. C u trúc xo n, c u trúc kh i, c u trúc ph c h p
ể ạ ậ ộ ườ ề ng có nhi u ánh sáng và CO2, hãy Câu 94. M t lo i vi sinh v t phát tri n trong môi tr
ế ể ậ ạ ưỡ cho bi t lo i vi sinh v t đó có ki u dinh d ng nào?
ị ưỡ ị ưỡ ng ự ưỡ d ng ự ưỡ d ng ng A. Quang d d B. Quang t C. Hóa t D. Hóa d d
ể ị ễ ễ ị ị Câu 95. Mi n d ch th d ch là mi n d ch
ấ ả
ả ự ộ bào T đ c ẩ A. Mang tính b m sinh ấ C. S n xu t ra kháng nguyên ể B. s n xu t ra kháng th ủ ế D. Có s tham gia c a t
ộ ố ạ ế ể ạ ậ ỗ ỉ ấ ị bào nh t đ nh? Câu 96. Vì sao m i lo i virut ch có th xâm nh p vào m t s lo i t
ế ủ ể ớ
ề ề ặ ế ạ
ỉ
ợ bào có nhi u kháng th phù h p v i kháng nguyên c a virut ụ ể ặ ợ ỗ ớ ạ ế ớ ỏ ệ ỗ ố ớ bào có các th th đ c hi u đ i v i m i lo i virut ộ ố ạ ế bào khác nhau bào khác nhau A. Do t B. Do trên b m t t C. Do virut có lõi axit nucleic ch phù h p v i m t s lo i t ợ D. Do virut có v capsit phù h p v i m i lo i t
Ế H T