
S GD&ĐT ĐĂK NÔNGỞ
TR NG THPT KRÔNG NÔƯỜ
----------------
(Đ thi có 04 trang)ề
Đ KI M TRA CH T L NG H C KÌ I Ề Ể Ấ ƯỢ Ọ
NĂM H C 2012 - 2013Ọ
MÔN H C: HÓA H C 10Ọ Ọ
Th i gian làm bài: 60 phút; ờ
Mã đ 132ề
H , tên h c sinh:ọ ọ ..................................................................... L p:ớ .............................
(L u ý: H c sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c)ư ọ ượ ử ụ ả ầ ố ọ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; ế ử ố ủ ố
S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (30 câu, t câu 1 đ n câu 30)Ầ Ấ Ả ừ ế
Câu 1: Cho bi t c u hình electron c a X và Y l n l t là : 1sế ấ ủ ầ ượ 22s22p6 và 1s22s22p63s23p5. Nh n xét nàoậ
sau đây là đúng?
A. X là khí hi m, Y là phi kim.ếB. X và Y đ u là các phi kim.ề
C. X là 1 phi kim còn Y là 1 kim lo i.ạD. X là phi kim, Y là kim lo i.ạ
Câu 2: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t có tính phi kim m nh nh t là?ả ầ ố ạ ấ
A. Na (natri). B. F (flo). C. O (oxi). D. Cl (clo).
Câu 3: S chuy n đ ng c a electron trong nguyên t có tính ch t:ự ể ộ ủ ử ấ
A. theo nh ng qu đ o hình b u d c.ữ ỹ ạ ầ ụ
B. theo nh ng qu đ o xác đ nh nhữ ỹ ạ ị ưng qu đ o có hình d ng b t kì.ỹ ạ ạ ấ
C. theo nh ng qu đ o tròn.ữ ỹ ạ
D. không theo qu đ o xác đ nh.ỹ ạ ị
Câu 4: Trong s các nguyên t sau, ch nố ử ọ nguyên t có s n tron nh nh t?ử ố ơ ỏ ấ
A.
239
94
U
.B.
235
92
U
.C.
239
93
U
.D.
243
95
U
.
Câu 5: Cho 17,20 gam h n h p b t Mg và Fe tác d ng v i dung d ch Hỗ ợ ộ ụ ớ ị 2SO4 d th y có 10,08 lít (ư ấ ở
đi u ki n tiêu chu n) khí Hề ệ ẩ 2 bay ra. Kh i l ng mu i sunfat t o ra trong dung d ch là bao nhiêu gam?ố ượ ố ạ ị
A. 60,40 gam. B. 45,50 gam. C. 55,5 gam. D. 50,12 gam.
Câu 6: Dãy s p x p theo chi u ắ ế ề tăng d nầ tính axit
A. H3PO4; H2SiO3; H2SO4.B. H2SiO3; H2SO4; H3PO4.
C. H2SO4; H3PO4; H2SiO3.D. H2SiO3; H3PO4; H2SO4.
Câu 7: Ph n ng hóa h c nào sau đây luôn là ph n ng oxi hóa – kh ?ả ứ ọ ả ứ ử
A. Ph n ng th .ả ứ ế B. Ph n ng trao đ i.ả ứ ổ C. Ph n ng k t h p.ả ứ ế ợ D. Ph n ng phân h y.ả ứ ủ
Câu 8: Cation M+ có c u hình electron 1sấ22s22p6. V y M là nguyên t :ậ ố
A. chu kỳ 2, nhóm IIIA.ỞB. chu kỳ 3, nhóm IA.Ở
C. chu kỳ 3, nhóm IIIA.ỞD. chu kỳ 2, nhóm IIA.Ở
Câu 9: T ng s electron trong ion Clổ ố − là:
A. 17. B. 18. C. 35. D. 36.
Câu 10: Tính ch t nào sau đây ấkhông bi n đ i tu n hoàn theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân?ế ổ ầ ề ủ ệ ạ
A. S electron l p ngoài cùng.ố ở ớ B. Tính kim lo i và tính phi kim.ạ
C. Hóa tr cao nh t v i oxi.ị ấ ớ D. Nguyên t kh i.ử ố
Câu 11: Ph ng trình ph n ng: C + HNOươ ả ứ 3 đ cặ
t0
CO2 + NO2 + H2O, có các h s cân b ng l nệ ố ằ ầ
l t là:ượ
A. 1; 3; 1; 2; 3. B. 1; 1; 4; 4; 2. C. 1; 2; 1; 2; 1. D. 1; 4; 1; 4; 2.
Câu 12: Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1sử ủ ố ấ 22s22p63s23p64s1, nguyên t c a nguyên tử ủ ố
Y có c u hình electron 1sấ22s22p5. Liên k t hóa h c gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liênế ọ ữ ử ử ộ ạ
k t:ế
A. kim lo i. ạ B. c ng hóa tr . ộ ị C. Ion. D. cho nh n.ậ
Câu 13: Nguyên t nào sau đây có tính ch t hoá h c t ng t clo?ố ấ ọ ươ ự
A. magie. B. oxi. C. flo. D. natri.
Trang 1/4 - Mã đ thi 132ề

Câu 14: Nguyên t R t o đ c cation Rử ạ ượ +. C u hình electron phân l p ngoài cùng c a Rấ ở ớ ủ + ( tr ng tháiở ạ
c b n) là 2pơ ả 6. T ng s h t mang đi n trong nguyên t R là:ổ ố ạ ệ ử
A. 22. B. 23. C. 10. D. 11.
Câu 15: Cho bi t nguyên t A ô th 17, chu kì 3, nhóm VIIA. C u hình electron c a A là:ế ố ở ứ ấ ủ
A. 1s22s22p63s23p6.B. 1s22s22p63s23p5.C. 1s22s22p63s23p4.D. 1s22s22p63s23p8.
Câu 16: S oxi hóa c a nit trong ố ủ ơ
3
NO
−
,
4
NH
+
, N2 và NO2 l n l t là:ầ ượ
A. +4; -4; 0; +4. B. +5; -3; 0; +2. C. +5; -4; 0; +4. D. +5; -3; 0; +4.
Câu 17: Dãy nào sau đây đ c s p x p theo chi u ượ ắ ế ề tăng d nầ tính phi kim ?
A. Cl, F, Br. B. P, S, Cl. C. F, Cl, Br. D. P, Cl, S.
Câu 18: Nguyên t X t o h p ch t khí v i hiđro có công th c RHố ạ ợ ấ ớ ứ 3. Trong oxit cao nh t c a R, nguyênấ ủ
t oxi chi m 74,07% kh i l ng. Nguyên t R là:ố ế ố ượ ố
A. Cacbon. B. Nit .ơC. L u huỳnh.ưD. Photpho.
Câu 19: Xét các ph n ng sau:ả ứ
(1) 2SO2 + O2
2 5
V O , t
o
2SO3;
(2) SO2 + NaOH
NaHSO3;
(3) H2S + Cl2
S + 2HCl;
(4) Na2CO3 + H2SO4
Na2SO4 + H2O + CO2;
(5) 2Fe(OH)3
t
o
Fe2O3 + 3H2O;
(6) Cu + 2AgNO3
Cu(NO3)2 + 2Ag;
Các ph n ng oxi hóa kh là:ả ứ ử
A. 1; 3; 5; 6. B. 1; 2; 3; 4; 5; 6. C. 1; 3; 6. D. 1; 3; 5.
Câu 20: Nguyên t nguyên t X có t ng s electron trên phân l p p là 11. S hi u nguyên t nguyên tử ố ổ ố ớ ố ệ ử ố
X là:
A. 16. B. 10. C. 17. D. 15.
Câu 21: Nguyên t Mg có 3 đ ng v : ố ồ ị
24
12
Mg
,
25
12
Mg
,
26
12
Mg
. Nguyên t oxi có 3 đ ng v : ố ồ ị
16
8
O
,
17
8
O
,
18
8
O
.
S lo i phân t magie oxit (MgO) có th t oố ạ ử ể ạ thành là:
A. 3. B. 12. C. 6. D. 9.
Câu 22: Cho ph n ng sau: Fe + CuSOả ứ 4
FeSO4 + Cu. Vai trò c a Fe trong ph n ng trên là:ủ ả ứ
A. Ch t kh .ấ ử B. Ch t oxi hóa.ấ
C. ch t b kh .ấ ị ử D. V a là ch t kh v a là ch t oxi hóaừ ấ ử ừ ấ
Câu 23: Hai nguyên t X và Y đ ng k ti p nhau trong cùng m t chu kỳ c a b ng tu n hoàn có t ngố ứ ế ế ộ ủ ả ầ ổ
s s proton là 39. Hai nguyên t X và Y là:ố ố ố
A. Mg và Al. B. Na và Mg. C. Na và K. D. K và Ca.
Câu 24: Cho ph n ng sau: Cu + HNOả ứ 3
Cu(NO3)2 + NO + H2O
Th tích khí NO ( đi u ki n tiêu chu n) sinh ra t 9,6 gam Cu là (bi t HNOể ở ề ệ ẩ ừ ế 3 l y d )ấ ư ?
A. 2,24 lít. B. 3,36 lít. C. 4,48 lít.D. 8,96 lít.
Câu 25: Ch n phát bi u đúngọ ể :
Trong cùng m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên tộ ề ủ ệ ạ ử
A. Tính kim lo i gi m d n.ạ ả ầ B. Bán kính nguyên t tăng d n.ử ầ
C. Tính phi kim gi m d n.ả ầ D. Đ âm đi n gi m d n.ộ ệ ả ầ
Câu 26: Nguyên t c a nguyên t X có electron m c năng l ng cao nh t là 3p. Nguyên t c aử ủ ố ở ứ ượ ấ ử ủ
nguyên t Y cũng có electron m c năng l ng 3p và có m t electron l p ngoài cùng. Nguyên t Xố ở ứ ượ ộ ở ớ ử
và Y có s electron h n kém nhau là 2. Nguyên t X, Y l n l t là:ố ơ ố ầ ượ
A. khí hi m và kim lo i.ế ạ B. kim lo i và kim lo i.ạ ạ
C. phi kim và kim lo i.ạD. kim lo i và khí hi m.ạ ế
Câu 27: Nguyên t kh i trung bình c a đ ng kim lo i là 63,546. Đ ng t n t i trong t nhiên v i haiử ố ủ ồ ạ ồ ồ ạ ự ớ
đ ng v là: ồ ị
65
29
Cu
và
63
29
Cu
. Thành ph n % c a đ ng ầ ủ ồ
65
29
Cu
theo s nguyên t là:ố ử
A. 23,70%. B. 26,30%. C. 26,7%. D. 27,30%.
Trang 2/4 - Mã đ thi 132ề

Câu 28: Nguyên t kh i trung bình c a brom là ử ố ủ
Br
M
= 79,91. Bi t brom có 2 đ ng v : ế ồ ị
79
Br
chi mế
54,5% s nguyên t . S kh i c a đ ng v còn l i là?ố ử ố ố ủ ồ ị ạ
A. 79. B. 80. C. 81. D. 82.
Câu 29: Nguyên t c a m t nguyên t hóa h c nào có c u hình electron: 1sử ủ ộ ố ọ ấ 22s22p63s1?
A. Na( Z= 11). B. K( Z= 19). C. Mg( Z= 12). D. Ca( Z= 20).
Câu 30: Cho các phát bi u sau v các nguyên t nhóm A, hãy ch n phát bi u ể ề ố ọ ể sai ?
A. Electron cu i cùng phân b trên phân l p s ho c p.ố ố ớ ặ
B. Electron cu i cùng phân b trên phân l p d ho c f.ố ố ớ ặ
C. Electron hóa tr b ng electron ngoài cùng.ị ằ
D. S th t nhóm nhóm A b ng s electron ngoài cùng.ố ứ ự ằ ố
II. PH N RIÊNG (10 câu) Ầ
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n riêng (ph n A ho c ph n B) ỉ ượ ộ ầ ầ ặ ầ
A. Theo ch ng trình Chu n ươ ẩ (10 câu, t câu 31 đ n câu 40)ừ ế
Câu 31: Nguyên t có Z = 24 thu c lo i nguyên t ?ố ộ ạ ố
A. p. B. d. C. s. D. f.
Câu 32: Dãy các ch t đ c s p x p theo chi u liên k t có tính ch t ion tăng d n?ấ ượ ắ ế ề ế ấ ầ
A. LiCl; NaCl; KCl; RbCl; CsCl. B. CsCl; RbCl; KCl; NaCl; LiCl.
C. NaCl; KCl; RbCl; CsCl; LiCl. D. KCl; RbCl; CsCl; NaCl; LiCl.
Câu 33: M t nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t proton, n tron, electron là 52 và có s kh i làộ ử ủ ố ổ ố ạ ơ ố ố
35. S hi u nguyên t c a nguyên t X là:ố ệ ử ủ ố
A. 15 B. 17 C. 18 D. 23
Câu 34: Trong các kí hi u sau đây c a phân l p, kí hi u nào sai?ệ ủ ớ ệ
A. 1p. B. 3d. C. 4f. D. 2s.
Câu 35: Cho ph n ng sau: aNHả ứ 3 + bO2
cNO + dH2O, (a, b, c và d là các h s t i gi n).ệ ố ố ả
T ng (a + c) làổ
A. 5. B. 9. C. 8. D. 4.
Câu 36: S mol electron c n có đ oxi hóa 1,5 mol Fe thành Feố ầ ể 3+ là :
A. 0,5 mol. B. 4,5 mol. C. 3 mol. D. 1,5 mol.
Câu 37: Tính kim lo iạ c a các nguyên t trong dãy Mg – Na – K – Rb.ủ ố
A. Không thay đ i.ổB. Tăng d n.ầC. V a gi m v a tăng.ừ ả ừ D. gi m d n.ả ầ
Câu 38: Cho kí hi u c a m t nguyên t ệ ủ ộ ố
35
17
X
. Các phát bi u nào sau đây v X là đúng?ể ề
A. X có 17 proton và 35 n tron.ơB. X có 18 proton và 17 n tron.ơ
C. X có 17 proton và 17 n tron.ơD. X có 17 proton và 18 n tron.ơ
Câu 39: Cation M3+ có c u hình electron 1sấ22s22p6. V y M là nguyên t :ậ ố
A. chu kỳ 2, nhóm IIA.ỞB. chu kỳ 3, nhóm IA.Ở
C. chu kỳ 3, nhóm IIIA.ỞD. chu kỳ 2, nhóm IIIA.Ở
Câu 40: Cho 4,6 gam m t kim nhóm IA tác d ng h t v i n c thu đ c 2,24 lít ( đi u ki n tiêuộ ụ ế ớ ướ ượ ở ề ệ
chu n) Hẩ2 thoát ra. Kim lo i đó là :ạ
A. Na. B. K. C. Ca. D. Li.
B. Theo ch ng trình Nâng cao ươ (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ừ ế
Câu 41: Trong h t nhân c a các nguyên t (tr hiđro) các h t c u t o nên h t nhân nguyên t g m:ạ ủ ử ừ ạ ấ ạ ạ ử ồ
A. Proton. B. N tron.ơ
C. Proton và n tron.ơD. Proton, n tron và electron.ơ
Câu 42: Cho các phát bi u sau:ể
1) Nhóm B g m c các nguyên t thu c chu kì nh và chu kì l n.ồ ả ố ộ ỏ ớ
2) B ng tu n hoàn g m 4 chu kì và 8 nhóm.ả ầ ồ
3) Nhóm A ch g m các nguyên t thu c chu kì l n.ỉ ồ ố ộ ớ
4) Các nguyên t có cùng s l p electron thì đ c x p thành m t hàng.ố ố ớ ượ ế ộ
5) S th t ô nguyên t b ng s n tron.ố ứ ự ố ằ ố ơ
Trang 3/4 - Mã đ thi 132ề

6) Đ âm đi n là đ i l ng đ c tr ng cho kh năng hút electron c a nguyên t đó khi hình thànhộ ệ ạ ượ ặ ư ả ủ ử
liên k t hóa h c.ế ọ
S phát bi u đúng:ố ể
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 43: S oxi hóa c a l u huỳnh (S) trong h p ch t Feố ủ ư ợ ấ 2(SO4)3 là
A. -2. B. +3. C. +5. D. +6.
Câu 44: Kh i l ng ố ượ
23
Na
là 38,1634.10-27kg và theo đ nh nghĩa 1u = 1,6605.10ị-27 kg, kh i l ng ố ượ
23
Na
tính theo đ n v u b ngơ ị ằ
A. 38,1634. B. 22,9831.10-27.C. 23. D. 22,9831.
Câu 45: Xét ph n ng : Al + HNOả ứ 3
Al(NO3)3 + N2 + H2O
T l mol gi a ỉ ệ ữ
3
NO
−
b kh và ị ử
3
NO
−
t o mu i làạ ố
A. 5 : 1. B. 6 : 1. C. 1 : 5. D. 1 : 6.
Câu 46: Đ dung d ch ch a 0,2 mol HBr vào 80 gam dung d ch NaOH 10%. Nhúng gi y quỳ vào dungổ ị ứ ị ấ
d ch thu đ c gi y quỳ s :ị ượ ấ ẽ
A. Không đ i màu.ổB. Chuy n sang màu xanh.ể
C. Chuy n sang màu đ .ể ỏ D. Chuy n sang màu h ng.ể ồ
Câu 47: Fe (Z =26). C u hình electron c a ion Feấ ủ 2+ là:
A. 1s22s22p63s23p63d64s2.B. 1s22s22p63s23p63d44s2.
C. 1s22s22p63s23p63d54s1.D. 1s22s22p63s23p63d6.
Câu 48: Đ t cháy 5,6 gam Fe trong khí clo d . Kh i l ng mu i thu đ c sau ph n ng là?ố ư ố ượ ố ượ ả ứ
A. 16,25 gam B. 16,20 gam C. 16,75 gam D. 17,00 gam
Câu 49: Dung d ch axit HCl đ c nh t 20ị ặ ấ ở oC có n ng đ :ồ ộ
A. 35%. B. 37%. C. 27%. D. 47%.
Câu 50: Dãy axit nào sau đây đ c x p theo chi uượ ế ề tăng d n tính axit:ầ
A. HF < HI < HBr < HCl. B. HF < HCl < HBr < HI.
C. HF < HBr < HCl < HI. D. HCl < HBr < HI < HF.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 132ề