S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(Đ g m có 02 trang )
KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-
2020
Môn: SINH H C – L p 11
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
MÃ Đ 405
I. TR C NGHI M (5.0 ĐI M)
Câu 1: Ví d nào sau đây không ph i là hình th c sinh s n vô tính th c v t?
A. T các mép lá c a cây thu c b ng hình thành các cây con.
B. H t lúa n y m m thành cây con.
C. Bào t đn b i nguyên phân và phát tri n thành cây rêu đn b i. ơ ơ
D. C khoai tây m c ch i, ch i phát tri n thành cây con.
Câu 2: Phát tri n th c v t bao g m ba quá trình nào sau đây?
I. Sinh tr ng.ưở II. Phân hóa t bào.ế
III. Hô h p sáng.IV. Phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ơ ơ
A. I, III, IV. B. I, II, IV. C. II, III, IV. D. I, II, III.
Câu 3: Nh n đnh nào sau đây đúng khi nói v các hình th c th tinh đng v t?
A. Có hai hình th c th tinh là th tinh trong và th tinh ngoài.
B. ch, nhái có hình th c th tinh trong.
C. T t c đng v t c n có hình th c th tinh ngoài.
D. Th tinh ngoài di n ra bên trong c quan sinh s n c a con cái. ơ
Câu 4: Lo i hoocmôn nào sau đây có nh h ng đn sinh tr ng và phát tri n sâu b m? ưở ế ưở ướ
A. Tirôxin. B. Testostêrôn. C. Ecđix n.ơD. strôgen.Ơ
Câu 5: Nh ng ph ng pháp nhân gi ng nào sau đây ươ là nhân gi ng vô tính th c v t?
I. Ghép ch i. II. Gieo t h t. III. Nuôi c y mô.IV. Giâm cành.
A. II, III, IV. B. I, III, IV. C. I, II, III. D. I, II, IV.
Câu 6: So v i c m ng th c v t thì c m ng đng v t có đc đi m nào sau đây?
A. Hình th c ph n ng kém đa d ng. B. Ph n ng ch m.
C. Ph n ng d nh n th y. D. Ph n ng b ng hình th c ng đng.
Câu 7: Nhóm đng v t nào sau đây có h th n kinh d ng l i? ướ
A. Bò sát. B. Giun d p.C. Chân kh p.D. Ru t khoang.
Câu 8: Ví d nào sau đây thu c lo i t p tính h c đc? ượ
A. Ve kêu vào mùa hè.B. Ng i t p th d c bu i sáng.ườ
C. Cá h i v đu ngu n đ sinh s n. D. Nh n giăng l i. ướ
Câu 9: N i dung nào sau đây đúng khi nói v quá trình hình thành túi phôi?
A. Túi phôi đc sinh ra t t bào sinh noãn (2n).ượ ế
B. Túi phôi đc sinh ra t t bào sinh noãn (n).ượ ế
C. M t t bào sinh noãn gi m phân t o 3 túi phôi. ế
D. M t t bào sinh noãn gi m phân t o 4 túi phôi. ế
Câu 10: Hình th c nào sau đây là sinh s n vô tính đng v t?
A. Phân đôi. B. Ti p h p.ế C. Ghép đôi. D. Giao ph i.
Câu 11: th c v t có hoa, sau th tinh b ph n nào sau đây s phát tri n thành h t?
A. ng ph n. B. Đu nh y. C. Noãn. D. Bao ph n.
Câu 12: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v sinh tr ng th c v t? ưở
A. Sinh tr ng là quá trình bi n đi v ch t l ng các thành ph n t bào, mô, c quan.ưở ế ượ ế ơ
B. Sinh tr ng là toàn b nh ng bi n đi di n ra trong chu kì s ng c a m t cá th .ưở ế
C. Sinh tr ng là s phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th (r , thân, lá, hoa, qu ).ưở ơ ơ
D. Sinh tr ng là quá trình tăng lên v s l ng, kích th c t bào làm cho cây l n lên ưở ượ ướ ế
trong t ng giai đo n.
Câu 13: Đng v t nào sau đây có ki u phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn? ế
A. Ru i.B. Kh .C. Cào cào. D. Th .
Câu 14: N i dung nào sau đây đúng khi nói v t p tính b m sinh?
A. Hình thành thông qua h c t p và rút kinh nghi m.
B. Mang tính t p nhi m và không b n v ng.
C. Đc di truy n t b m và đc tr ng cho loài.ượ ư
D. Đc hình thành trong quá trình s ng c a t ng cá th .ượ
Câu 15: Trong t ki n, ki n lính s n sàng chi n đu, hi sinh b n thân mình đ b o v ki n ế ế ế ế
chúa và b o v t . Đây là ví d v d ng t p tính
A. di c .ưB. ki m ăn.ếC. sinh s n.D. xã h i.
II. T LU N (5.0 ĐI M)
Câu 1. (2 đi m)
a. Trình bày các giai đo n phát tri n c a b m. ướ
b. Xác đnh ki u phát tri n c a b m và nêu khái ni m v ki u phát tri n đó. ướ
Câu 2. (3 đi m)
a. Hình bên là s đ v sinh s n h u tính đng v t. ơ
Nêu tên các giai đo n c a sinh s n h u tính t ng ng v i các ô (1), (2), (3) trên s đ. ươ ơ
b. v t có b nhi m s c th 2n = 80. Xác đnh s l ng nhi m s c th có trong tinh trùng, ượ
tr ng và h p t c a v t. Bi t r ng không x y ra đt bi n. ế ế
c. T i sao sinh s n h u tính đng v t t o ra đc các cá th m i đa d ng v các đc ượ
đi m di truy n?
----------- H T ----------
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(H ngướ d n ch m có 04 trang)
KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-2020
MÔN: SINH H C – L P 11
H NGƯỚ D N CH M
I. TR C NGHI M (5,0 đi m)
1 B 6 C 11 C
2 B 7 D 12 D
3 A 8 B 13 C
4 C 9 A 14 C
5 B 10 A 15 D
II. T LU N (5,0 đi m)
Mã đ 405
Câu N i dung đáp ánĐi m
1 (2
đi m)
a. Các giai đo n phát tri n c a b m: ư
* Giai đo n phôi:
- Di n ra trong tr ng đã th tinh.
- H p t phân chia nhi u l n t o thành phôi. Phôi phân hóa t o
thành các c quan c a sâu b m. ơ ướ
* Giai đo n h u phôi:
Có s bi n thái t sâu b m thành nh ng và sau đó thành b m. ế ướ ướ
1 đi m
(HS nêu
đc tên 2ượ
giai đo n:
0,5 đi m,
trình bày
đc ượ n i
dung 2
giai đo n
0,5 đi m).
b. Ki u phát tri n c a b m ướ : Phát tri n qua bi n thái hoàn ế
toàn.
Khái ni m: Phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ế là ki u phát tri n
mà con non có các đc đi m hình thái, c u t o và sinh lí r t khác
v i con tr ng thành. ưở
(N u h c sinh không xác đnh rõ ki u phát tri n qua bi n tháiế ế
hoàn toàn mà ch xác đnh phát tri n qua bi n thái thì ch cho ½ ế
s đi m c a ý)
0,5 đi m
0,5 đi m
2 (3
đi m)
a. Tên các giai đo n c a sinh s n h u tính t ng ng v i các ươ
ô (1), (2), (3) trên s đ:ơ
(1) Giai đo n hình thành tinh trùng và tr ng.
(2) Giai đo n th tinh .
(3) Giai đo n phát tri n phôi hình thành c th m i ơ .
1 đi m
(nêu đúng
1 giai
đo n: 0,5
đi m, nêu
đúng 2
giai đo n:
0,75 đi m)
b. Xác đnh s l ng nhi m s c th có trong tinh trùng, ượ
tr ng và h p t c a v t .
- S l ng NST có trong tinh trùng và tr ng ượ c a v t :
+ Tinh trùng và tr ng đu có b NST đn b i (n). ơ
+ S l ng NST có trong tinh trùng ượ c a v t = S l ng NST có ượ
trong tr ng c a v t = 80 : 2 = 40 NST.
- S l ng NST có trong h p t ượ c a v t :
+ H p t có b NST l ng b i (2n) ưỡ
+ S l ng NST có trong h p t c a v t là: ượ 2n = 80 NST.
0,5 đi m
0,5 đi m
Sinh s n h u tính đng v t t o ra đc các cá th m i đa ượ
d ng v các đc đi m di truy n vì: trong sinh s n h u tính có
s trao đi chéo và s phân li t do c a NST trong quá trình gi m
phân t o giao t . S t h p ng u nhiên c a các giao t trong th
1 đi m
tinh t o ra vô s các bi n d t h p. ế
H tế.
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(Đ g m có 02 trang )
KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-
2020
Môn: SINH H C – L p 11
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
MÃ Đ 406
I. TR C NGHI M (5.0 ĐI M)
Câu 1: Ví d nào sau đây là hình th c sinh s n sinh d ng th c v t? ưỡ
A. T các mép lá c a cây thu c b ng hình thành các cây con.
B. H t lúa n y m m thành cây con.
C. Bào t đn b i nguyên phân và phát tri n thành cây rêu đn b i. ơ ơ
D. Cây cà chua ra hoa, k t qu và t o h t.ế
Câu 2: Phát tri n th c v t bao g m ba quá trình nào sau đây?
I. Sinh tr ng.ưở II. Phân hóa t bào.ế
III. Phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ơ ơ IV. Hô h p sáng.
A. I, III, IV. B. I, II, IV. C. II, III, IV. D. I, II, III.
Câu 3: Nh n đnh nào sau đây đúng khi nói v các hình th c th tinh đng v t?
A. Có hai hình th c th tinh là th tinh trong và th tinh ngoài.
B. ch, nhái có hình th c th tinh trong.
C. T t c đng v t c n có hình th c th tinh ngoài.
D. Th tinh ngoài di n ra bên trong c quan sinh s n c a con cái. ơ
Câu 4: Lo i hoocmôn nào sau đây có nh h ng đn sinh tr ng và phát tri n sâu b m? ưở ế ưở ướ
A. Tirôxin. B. Juvenin. C. Testostêrôn. D. strôgen.Ơ
Câu 5: Nh ng ph ng pháp nhân gi ng nào sau đây ươ là nhân gi ng vô tính th c v t?
I. Ghép cành. II. Chi t cành.ế III. Nuôi c y mô.IV. Gieo t h t.
A. II, III, IV. B. I, III, IV. C. I, II, III. D. I, II, IV.
Câu 6: So v i c m ng th c v t thì c m ng đng v t có đc đi m nào sau đây?
A. Hình th c ph n ng đa d ng. B. Ph n ng ch m.