PH NG GD – ĐT YÊN S N Ơ
TR NG THCS TÂN LONGƯỜ
Đ KI M TRA H C KÌ II
NĂM H C 2020-2021
Môn : V t lý 9
Th i gian : 45 ph t ( Không k th i gian giao đ )
I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN ( 4,0 Đi m )
Khoanh tròn vào ch cái đng tr c ph ng án tr l i đúng(0,25 ướ ươ đ)
Câu 1: Cho cu n dây d n kín và nam châm b trí
nh hình v . Tr ng h p nào sau đây xu t hi nư ườ
dòng đi n c m ng xoay chi u trong cu n dây?
A. Quay đu cu n dây quanh tr c xy
B. Quay đu nam châm quanh tr c xy
C. Quay đu nam châm và cu n dây quanh tr c xy
D. Quay đu nam châm quanh tr c OO'
Câu 2: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v nguyên t c ho t đng c a máy phát đi n
xoay chi u?
A. Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên hi n t ng c m ng đi n t . ượ
B. Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên tác d ng nhi t c a dòng đi n.
C. Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên tác d ng hoá h c c a dòng đi n.
D. Máy phát đi n xoay chi u ho t đng d a trên tác d ng c h c c a dòng đi n. ơ
Câu 3: Thí nghi m nh hình v . Ngu n đi n ư
dùng là ngu n đi n xoay chi u, lúc này ta th y
kim nam châm:
A. Đng yên
B. Quay ng c l i.ượ
C. L ch sang trái r i sang ph i (dao đng)
D. D ch sang trái và đng yên.
Câu 4: Có m t bóng đèn m c vào hi u đi n th 24V không đi, đèn sáng bình th ng. Thay ế ườ
b ng ngu n đi n xoay chi u cũng có hi u đi n th 24V, đ sáng đèn s : ế
A. Sáng m h n ơ B. V n sáng bình th ng ườ
C. Sáng nhi u h n bình th ng ơ ườ
D. Không sáng vì đèn này không th m c vào ngu n đi n xoay chi u.
Câu 5: Hi n t ng khúc x ánh sáng là: ượ
A.Hi n t ng ánh sáng đi màu khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác. ượ ườ ườ
B. Hi n t ng ánh sáng đi ph ng truy n khi truy n t môi tr ng này sang môi ượ ươ ườ
tr ng khác.ườ
C. Hi n t ng ánh sáng tăng đ sáng khi truy n t môi tr ng này sang môi ượ ườ
tr ng khácườ
~
O
O'
x
y
D. Hi n t ng ánh sáng gi m đ sáng khi truy n t môi tr ng này sang môi ượ ườ
tr ng khác.ườ
Câu 6: Đt m t phía trên m t ch u n c quan sát m t viên bi đáy ch u. Ta s quan sát ướ
đc gì?ượ
A. Không nhìn th y viên bi.
B. Nhìn th y nh th t c a viên bi trong n c. ướ
C. Nhìn th y nh o c a viên bi trong n c. ướ
D. Nhìn th y đúng viên bi trong n c. ướ
Câu 7: Bi t PQ là m t phân cách gi a không khí và n c, I là đi m t i, SI là tia t i, IN làế ướ
pháp tuy n. Đng truy n c a tia sáng t không khí sang n c làế ườ ướ
Câu 8:
Đt m t v t sáng AB vuông góc v i tr c chính c a TKPK. nh A'B' c a AB có tính ch t gì?
A. nh th t, ng c chi u, nh h n v t. ượ ơ
B. nh th t, ng c chi u, l n h n v t. ượ ơ
C. nh o, cùng chi u v i v t, l n h n v t. ơ
D. nh o, cùng chi u v i v t, nh h n v t. ơ
Câu 9. Máy phát đi n xoay chi u là thi t b dùng đ bi n đi ế ế
A. đi n năng thành c năng. ơ
C. c năng thành đi n năng.ơ
B. nhi t năng thành đi n năng.
D. quang năng thành đi n năng.
Câu 10. Công su t hao phí do to nhi t trên đng dây t i đi n ườ
A T l thu n v i hi u đi n th gi a hai đu dây d n ế
B. T l nghich v i bình ph ng hi u đi n th gi a hai đu dây d n. ươ ế
C. T l v i đi n tr trên đng dây d n. ườ
D. T l thu n v i bình ph ng đi n tr trên đng dây d n. ươ ườ
Câu 11.Trên đng dây t i đi n khi gi m đi n tr 2 l n, tăng hi u đi n th lên 2 l n thìườ ế
đi n năng hao phí trên đng dây t i đi n ườ
A. Gi m 8 l n B. Gi m 4
l nC. Gi m 2 l n D. Gi không đi
Câu 12: Góc khúc x là góc h p b i
A.tia t i và đng pháp tuy n. ườ ế
B.Tia t i và tia khúc x
C.Tia khúc x và đng pháp tuy n. ườ ế
D.Tia khúc x và m t ph ng phân cách gi a hai môi tr ng. ườ
S
I
N
PQ
S
I
N
PQP
S
I
N
Q
S
I
N
Q
P
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 13. Khi núi v th u kính, câu k t lu n nào d i đây ế ướ không đúng?
A. Th u kính h i t có ph n rìa m ng h n ph n gi a. ơ
B. Th u th u kính phân kì có ph n rìa dày h n ph n gi a ơ
C. Th u kính phân kì luôn cho nh o, cùng chi u và nh h n v t. ơ
D. Th u kính h i t luôn cho nh th t, ng c chi u và nh h n v t. ượ ơ
Câu 14. Hình v nào v đúng nh P'Q' c a PQ t o b i th u kính?
Câu15: Khi tia truy n t không khí vào n ư c g i i và r là góc t i và góc khúc x . K t lu n ế
nào sau đây luôn đúng?
A. i > r B. i < r C. i = r D. i = 2r
Câu 16: Khi truy n đi cùng m t công su t đi n, mu n gi m công su t hao phí vì to nhi t,
dùng cách nào trong các cách sau đây có l i h n ơ ? ch n câu tr l i đúng.
A. Tăng hi u đi n th gi a hai đu dây d n lên hai l n. ế
B. Tăng ti t di n c a dây d n lên hai l n.ế
C. Gi m chi u dài dây d n lên hai l n.
D. Gi m hi u đi n th hai l n. ế
II- T LU N (6 đi m)
Câu 17(1đi m) Hãy nêu c u t o c a máy phát đi n xoay chi u ? Có m y cách t o ra máy phát
đi n xoay chi u ? Nêu s gi ng và khác nhau gi a hai cách đó ?
Câu 18:(2 đi m) T m t ngu n đi n có hi u đi n th U ế 1= 2500V, đi n năng đc truy n ượ
b ng dây d n đn n i tiêu th . Bi t đi n tr dây d n R = 10 ế ơ ế
và công su t c a ngu n P =
100kW. Hãy tính:
a, Công su t hao phí trên đng dây. ườ
b, Khi đn n i tiêu th hi u đi n th còn 2100V. Tính s vòng dây c a cu n thế ơ ế
c p? Bi t cu n s c p c a máy bi n áp có s vòng dây N ế ơ ế 1 = 24993 vòng.
Câu 19: (3 đi m)
B
AO
FF
P
'
Q
'
PPP'
Q'
P'
Q'
P
P'
Q'
P
A. C.
QO
F'
F
Q
O
F'
F
B.
Q
OF'
F
D.
Q
OF'
F
V t sáng AB có đ cao h = 2cm đc đt vuông góc ượ
v i tr c chính c a th u kính h i t có
tiêu c f = 12 cm. Đi m A n m trên tr c chính
và có v trí cách th u kính 24 cm.
a, D ng nh A'B' c a AB qua th u kính đã cho.
b, V n d ng ki n th c đã h c hãy tính đ cao ế
h' c a nh và kho ng cách t nh đn th u kính. ế
PH NG GDĐT YÊN S N Ơ
TR NG THCS TÂN LONGƯỜ H NG D N CH M KI M TRA H C K IIƯỚ
NĂM H C 2020-2021
M N: V T LÍ 9
I. PH N TR C NGHI M: (4 đi m) M i câu đúng đc 0,25 đi m ượ
Câu1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp ánD A C B B C B D
Câu9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp ánC B A C D D B A
II.T LU N (6 đi m)
CâuĐÁP ÁNĐi m
Câu
17
Câu 9: - C u tao : G m 2 b ph n chính là nam châm và cu n dây
- Có 2 cách
+ Gi ng : đu có nam châm và cu n dây
+ Kh c nhau: Cách 1: Nam châm là Stato, cu n dây là roto
Cách 2: Cu n dây là Stato, nam châm là roto
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu
18
Tóm t t đúng (0,25 đ )
a)Công su t hao phí trên đng dây: ườ
Php =
2 2
2 2
100000
. 10. 1600
2500
P
RU
= =
(W)
b) S vòng dây c a cu n th c p:
1 1
2 2
'U n
U n
=
2 1
2
1
.n 220.24993 2618
' 2100
U
nU
= =
(vòng)
Đáp s a) Php= 1600 W ; n2 =2618 (vũng)
0,75 đ
0,75 đ
0,25 đ
Câu
19 a) D ng hình đúng t l , đúng, đp (1đ)
b) ABO đng d ng v i ABO0,5 đ
B
AO
F’
A’
B’
I
F
Có
1
''' OA
OA
BA
AB
OFI đng d ng v i AFB
Có
'0'
'
''''
'
'' FOA
OF
BA
AB
FA
OF
BA
OI
(2) (mà AB = OI)
T (1) và (2) ta đc: ượ
)(2'' cmBA
0,5 đ
0,5 đ
0,5đ
Ghi chú:H c sinh gi i cách khác mà đùng thì v n cho đi m t i đa)