Trang 1/6 - Mã đề thi 628
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.....................................................................
Số báo danh:.............................................................................
đề thi
628
(Thí sinh không được s dụng tài liệu)
u 1: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d
đồ th đường cong như hình vbên. Mệnh đnào dưới
đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0
a b c d
. B.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0
a b c d
. D.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
u 2: Cho hàm số
. Tính
1
y
.
A.
2
1 ln
y
. B.
1 ln
y
. C.
1 1
y
. D.
1 0
y
.
u 3: Phương trình 2
2sin 3sin2 3
x x
h nghiệm là (với
k
)
A. 2
3
x k
. B.
3
x k
. C. 4
3
x k
. D. 5
3
x k
.
u 4: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đng?
A. 2
log
y x
. B.
2
x
y
. C.
2
2
1
x
y
x
. D.
2
4 3
1
x x
y
x
.
u 5: Tìm tập xác định của
D
của hàm số
3 1
log 3
x
y
x
.
A. 1;
3
D

. B. 1;
3

. C.
0;D

. D.
1
0; \
3
D

.
u 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh 4a. Gọi H điểm thuộc đường thng
AB sao cho
3 0
HA HB
. Hai mt phẳng
SAB
SHC
đều vuông góc với mặt phẳng đáy. nh
khoảng cách từ B đến mặt phng
SHC
.
A.
6
5
a
. B.
5
6
a
. C.
12
5
a
. D.
5
12
a
.
u 7: Biết thể tích khí
2
CO
m 1998 là
3
V m
.
10
năm tiếp theo, mỗi năm thể tích khí
2
CO
tăng
%
a
,
10
năm tiếp theo nữa, mỗi năm thể tích khí
2
CO
tăng
%
n
. Thể tích khí
2
CO
m
2016
là.
A.
18
3
2016 . 1
V V a n m
. B.
10
3
2016 20
100 100
.
10
a n
V V m
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 628
C.
18
3
2016 . 1
V V V a n m
. D.
10 8
3
2016 36
100 . 100
.
10
a n
V V m
.
u 8: Cho hình chóp t giác .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
,
SA ABC
,
3
SA a
. Thể tích của khối chóp .
S ABCD
A.
3
3
V a
. B.
3
6
V a
. C.
3
V a
. D.
3
2
V a
.
u 9: Khi bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xng?
A.
8
. B.
9
. C.
4
. D.
6
.
u 10: Khoảng cách từ điểm
1
(
1;
)
M
đến đường thẳng
: 3 4 0
x y
A.
5
2
. B. 1. C.
3 10
5
. D.
2 10
.
u 11: Cho hàm số
3
2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây là đúng .
A. Hàm số đồng biến trên
.
B. Hàm số nghịch biến trên
; 2

2;

.
C. Hàm số đồng biến trên
; 2

2;

.
D. Hàm số nghịch biến trên
2
\
.
u 12: Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi 2 đường thẳng 1
:3 4 5 0
d x y
2
:5 12 3 0
d x y
phương trình
A.
64 8 53 0
x y
. B.
7 56 40 0.
x y
C.
8 8 1 0
x y
. D.
7 56 40 0
x y
.
u 13: Cho các s thực
a
,
b
khác
1
. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song vi trục
Ox
cắt
các đường
x
y a
,
x
y b
, trục tung lần lượt tại
M
,
N
A
thì 2
AN AM
(hình vẽ bên). Mệnh đề
nào sau đây đúng?
.
A. 2
1
ab
. B. 2
a b
. C.
1
2
ab
. D.
2
b a
.
u 14: Cho hàm số 3 2
265
y x x
đồ thị
C
. Phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
M
thuộc
C
và có hoành độ bằng
3
A.
18 49
y x
. B.
18 49
y x
. C.
18 49
y x
. D.
18 49
y x
.
u 15: Trong không gian cho đường thẳng
và điểm
O
. Qua
O
có bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với đường thẳng
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. số.
u 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên và không âm của tham số
m
đhàm số
4 2
6 1
y mx m x
đúng một điểm cực tiểu.
A.
5
. B.
8
. C.
7
. D.
6
.
u 17: Hai người ngang tài ngang sức tranh chức vô địch của một cuộc thi cờ tướng. Người giành chiến
thắng người đầu tiên thng được năm n cờ. Tại thời điểm người chơi thứ nhất đã thắng
4
ván và
người chơi th hai mới thắng
2
ván, tính xác suất để ngưi chơi thnhất giành chiến thắng.
O
x
y
N
M
y = b
x
y = a
x
A
Trang 3/6 - Mã đề thi 628
A.
7
8
. B.
3
4
. C.
4
5
. D.
1
2
.
u 18: Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
10;10
m đ m số
3 2
3 (3 2) 2
y mx mx m x m
có 5 điểm cực trị?
A.
9
. B.
7
. C.
10
. D.
11
.
u 19: Cho hàm số
f x
liên tục trên
đồ thị như hình vdưới đây, hàm số
f x
đồng biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
;0
 . B.
1;

. C.
1;1
. D.
; 1

.
u 20: Tìm m để đồ thị hàm số
2
2
2
x
y
x x m
có ba đường tiệm cận?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
0
m
. D.
1
m
0
m
.
u 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
C
của hàm s 33
y x x m
cắt trục hoành tại
đúng
3
điểm phân biệt.
A.
2;2
m . B. m
. C.
; 2
m

. D.
2;m

.
u 22: Tích của giá trị lớn nhất và giá trnhỏ nht của hàm số
3 2
2 1
f x x x
trên đoạn
1;2
là
A.
50
27
. B.
43
27
. C.
5
27
. D.
2
.
u 23: Khối đa diện đều nào sau đâycác mặt không phải là tam giác đều?
A. Bát din đều. B. Thập nhị diện đều. C. Nhị thập diện đều. D. Tứ diện đều.
u 24: Tìm giới hạn 2
2
1
lim
4
x
x
A
x x

.
A.

. B.
1
6
. C.
. D.
1
.
u 25: Cho hình nón đường sinh
5
l
, bán kính đáy
3
r
. Diện tích toàn phần của hình nón đó là:
A.
24 .
tp
S
B.
15 .
tp
S
C.
22 .
tp
S
D.
20 .
tp
S
u 26: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 2 2 sin cos 0
x x x
là
A.
3
4
x
. B.
3
x
. C.
x
. D.
4
x
.
u 27: Cho
2 2
1
; ;
2
x y
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Gọi
,
M m
lần lượt là giá trln nhất và giá
tr nhỏ nhất của biểu thức
2
3
P xy y
. Tính
S M m
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
3 1
2 2
.
u 28: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nht cạnh
AB a
,
2
AD a
. Mặt phẳng
SAB
SAC
ng vuông góc với
ABCD
. Gi
H
hình chiếu vuông góc của
A
trên
SD
. Tính
khoảng cách giữa
AH
SC
biết
AH a
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 628
A.
19
19
a
. B.
73
73
a
. C.
2 73
73
a
. D.
2 19
19
a
.
u 29: Cho hình thang ABCD vuông tại
A
B
với
2 2 2
AD AB BC a
. Quay hình thang và miền
trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh
BC
. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo thành.
A.
3
4
3
a
V. B.
3
5
3
a
V. C.
3
7
3
a
V. D.
3
V a
.
u 30: Cho hình chóp .
S ABC
0
60
ASB CSB ,
0
90
ASC ,
SA SB SC a
. Tính khoảng ch
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBC
.
A.
2 6
3
a
d. B.
2 6
d a
. C.
6
3
a
d. D.
6
d a
.
u 31: Phương trình 2 4 6 2 4 2 6 4 6
log .log .log log .log log .log log .log
x x x x x x x x x
có tập nghiệm là
A.
1 .
B.
2;4;6 .
C.
1;12 .
D.
1; 48
.
u 32: Cho parabol
2
:
P y ax bx c
0
a
. Xét dấu h số
a
biệt thức
khi (P) cắt trục
hoành tại hai điểm phân biệt và có đỉnh nằm phía trên trục hoành.
A.
0, 0.
a
B.
0, 0.
a
C.
0, 0.
a
D.
0, 0.
a
u 33: Cho hàm số
( )
y f x
liên tc trên
với bảng xét dấu đạo hàm như sau
.
Số điểm cực trị của hàm số
( )
y f x
là.
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
u 34: Cho biểu thức
6
1
1 1
122
2 2
3 32 3
aP a b a b
vi
a
,
b
là các số dương. Khẳng định nào sau đây
là đúng?
A. 3
.
P b a
B.
3
.
a
P
ab
C.
3
.
a
P
b
D.
3
.
b a
P
a
u 35: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai trin
6
2
1
2x
x
,
0
x
.
A.
15
. B.
15
. C.
240
. D.
240
.
u 36: Một chất điểm chuyn động vận tốc tức thời
v t
phụ thuộc vào thi gian
t
theo hàm s
4 2
8 500 m/s
v t t t . Trong khoảng thời gian
0 s
t đến
5 s
t chất điểm đạt vận tốc lớn nhất
tại thi điểm nào?
A.
4
t
. B.
2
t
. C.
1
t
. D.
0
t
.
u 37: Cho
5
x
f x
thì
2
f x f x
bằng?
A.
25
. B.
25
f x
. C.
24
f x
. D.
24
.
u 38: Đường thng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3 2
1
x
y
x
?
A.
2
y
. B.
2
x
. C.
3
y
. D.
1
x
.
u 39: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2 2
4 , .
f x x x x
Mệnh đ nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
2
x
. B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại
2
x
.
C. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị. D. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
Trang 5/6 - Mã đề thi 628
u 40: Hàm số
cos
f x mx x
đồng biến trên khoảng
0;
2
khi chỉ khi g trị của
m
thuc
khoảng nào sau đây?
A.
0;

. B.
1;

. C.
1;

. D.
0;

.
u 41: Cho hàm số
y f x
có đồ thị trên đoạn
2; 4
như nh vẽ bên. m
2; 4
max
f x
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
f.
u 42: Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để hai đường thẳng
: 3
d y mx
:
y x m
cắt nhau tại
một điểm nằm trên trục hoành.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m. D.
3
m
.
u 43: Hình trụ bán kính đáy bằng
a
và thiết diện qua trục là nh vuông, diện tích xung quanh hình
trđó bằng
A.
2
4
a
. B.
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
a
.
u 44: Cho hình chóp đều .
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
cạnh n tạo với đáy một góc
60
. Th
tích của hình chóp đều đó
A.
3
3
2
a. B.
3
6
2
a. C.
3
6
6
a. D.
3
3
6
a.
u 45: Phương trình
2
3 3
log 6 log 2 1
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
u 46: Một sở sản xuất khăn mặt đang n mỗi chiếc khăn với giá
30.000
đồng một chiếc mỗi
tháng cơ sở bán được trung bình
3000
chiếc khăn. Cơ sở sản xuất đang kế hoạch tăng giá bán đ có lợi
nhuận tốt hơn. Sau khi tham khảo thị trường, người quản lý thấy rằng nếu từ mức giá
30.000
đồng mà c
tăng giá thêm
1000
đồng thì mỗi tháng sẽ n ít hơn
100
chiếc. Biết vn sản xuất một chiếc khăn không
thay đổi là
18.000
. Hi cơ sở sản xuất phải bán với giá mới là bao nhiêu để đạt lợi nhuận lớn nhất.
A.
39.000
đồng. B.
42.000
đồng. C.
40.000
đồng. D.
43.000
đồng.
u 47: Cho hình lăng trụ đều .
ABC A B C
. Biết khoảng cách tđiểm
C
đến mặt phẳng
ABC
bằng
a
, góc
giữa hai mặt phẳng
ABC
và
BCC B
bằng
với
1
cos
2 3
(tham khảo hình v bên dưới). Thể tích
khối lăng trụ .
ABC A B C