
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2024 - Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An
lượt xem 0
download

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2024 - Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán (có đáp án) năm 2024 - Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An
- SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LIÊN TRƯỜNG THPT Môn: Toán, Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 06 trang) Mã đề thi Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………...... 101 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x 27 là 3 3 3 3 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 Câu 2. Cho hàm số f x x 3 x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 2 f x dx x x3 C . f x dx 4 x 6x C . 5 3 A. B. 1 x4 C. f x dx x 5 x 3 C . D. f x dx x3 C . 5 4 3 3 1 Câu 3. Nếu f x dx 4 thì f x 3 dx bằng 0 0 4 A. 4 . B. 12 . C. 10 . D. 13 . 1 Câu 4. Cho cấp số nhân un với u1 và công bội q 4 . Giá trị của u2 bằng 2 9 1 A. . B. 8 . C. . D. 2 . 2 8 Câu 5. Cho khối trụ có chiều cao h 6 và bán kính đáy r 4 . Thể tích của khối trụ bằng A. 16 . B. 96 . C. 56 . D. 48 . Câu 6. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình 5 f x 6 0 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 7. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x x 1 1 B. y 0,3 . x A. y 3 . x C. y . D. y . 2 3 Câu 8. Cho số phức z 5 2i . Phần ảo của số phức z bằng A. 2 B. 2i . C. 2 . D. 2i . Câu 9. Cho khối hộp ABCD. A BC D , biết khối lăng trụ ABC. ABC có thể tích V thì khối hộp ABCD. ABC D có thể tích bằng V A. . B. 3V . C. 2V . D. V . 2 Trang 1/6 - Mã đề 101
- Câu 10. Cho khối chóp có diện tích đáy B 10a 2 và chiều cao h 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 20 3 20 2 A. 20a 3 . B. a . C. a . D. 10a 3 . 3 3 4x 3 Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là 2x 1 A. y 3 . B. y 2 . C. x 2 . D. x 3 . Câu 12. Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức z . Phần thực của số phức z là A. 2 . B. 1 . C. 2i . D. 2 . Câu 13. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a a ln a A. ln ab ln a.ln b . B. ln ln b ln a . C. ln ab ln a ln b . D. ln . b b ln b 1 Câu 14. Cho hàm số f x 4 x 2 x 1 2 . Giá trị của hàm số đã cho tại điểm x 1 bằng A. 1 . B. 6 . C. 2 . D. 4 . Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 0;1 . C. 1;0 . D. ;0 . Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 4 . Tọa độ tâm mặt cầu S 2 2 2 là A. I 1; 2; 3 . B. I 1; 2;3 . C. I 1; 2; 3 . D. I 1; 2;3 . Câu 17. Đạo hàm của hàm số y log 5 x 3 là 1 1 1 x3 A. y . B. y . C. y . D. y . ln 5 x 3 ln 5 x3 ln 2 Câu 18. Lớp 12A có 35 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh tùy ý của lớp 12A để tham gia 1 trò chơi? A. 6545 . B. 39270 . C. 353 . D. 102 . Câu 19. Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 6 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 9 . B. 6 . C. 36 D. 18 . Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ x 2; 1;3 và y 4; 2; 5 . Tọa độ của vectơ a 3 x y là A. a 10; 1; 4 . B. a 6;1; 2 . C. a 10;1; 4 . D. a 14;5; 12 . Trang 2/6 - Mã đề 101
- Câu 21. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 1 5i . Phần thực của số phức z1 z2 bằng A. 1 . B. 3 . C. 8 . D. 1 . Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 2 x log 3 2 là A. 1; . B. ;1 . C. 0;1 . D. 1 ; . Câu 23. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD , SA a . Góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng SCD bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . 1 4 4 Câu 24. Nếu f x dx 3 và f t dt 6 thì f u du 2 2 1 bằng A. I 9 . B. I 9 . C. I 3 . D. I 3 . Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x 3. B. x 2. C. x 2. D. x 1. Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P // Oyz . Mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là A. n 1;0;1 . B. n 0;1;0 . C. n 0;0;1 . D. n 1;0;0 . Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 1 và mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với P có phương trình là x 1 2t x 1 2t x 3 2t x 2 t A. y 2 2t . B. y 2 2t . C. y 4 2t . D. y 2 2t . z 1 t z 1 t z 2 t z 1 t Câu 28. Cho khối chóp đều S . ABC có thể tích bằng 4a 3 và cạnh đáy bằng 2a . Gọi M là trung điểm của cạnh SA , khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng ABC bằng A. 3a 3 . B. 2a 3 . C. a 3 . D. 4a 3 . Câu 29. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? A. y x3 4 x . B. y x 3 4 x . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 . Câu 30. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng biến thiên như hình vẽ: Trang 3/6 - Mã đề 101
- Khẳng định nào dưới đây đúng? 7 1 A. f 2 f 3 . B. f f 2 . C. f 0 f 2 . D. f f 2 . 2 2 Câu 31. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2; 3 và đi qua điểm A 2;0;1 có phương trình là x 1 y 2 z 3 9 . x 1 y 2 z 3 3 . 2 2 2 2 2 2 A. B. C. x 2 y 2 z 1 9 . D. x 1 y 2 z 3 9 . 2 2 2 2 2 Câu 32. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 33. Cho số phức z 1 2i, môđun của số phức 2 3i z 1 bằng A. 3 13 . B. 4 13 . C. 13 . D. 2 13 . Câu 34. Trong một đề thi trắc nghiệm môn Toán có loại câu hỏi trả lời dạng đúng sai. Một câu hỏi có 4 ý hỏi, mỗi ý hỏi học sinh chỉ cần trả lời đúng hoặc chỉ trả lời sai. Nếu 1 ý trả lời đúng đáp án thì được 0,1 điểm, đúng đáp án 2 ý được 0,25 điểm, đúng đáp án 3 ý được 0,5 điểm và đúng đáp án cả 4 ý được 1 điểm. Giả sử một thí sinh làm bài bằng cách chọn phương án ngẫu nhiên để trả lời cho 2 câu hỏi loại đúng sai này. Tính xác suất để học sinh đó được 1 điểm ở phần trả lời 2 câu hỏi này. 17 1 1 9 A. . B. . C. . D. . 256 16 128 128 Câu 35. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 x 2 và đồ thị hàm số y x 2 4 x là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 36. Cho b 0 và a 0, a 1 thỏa mãn log a b 2 , giá trị của log a2 a .b bằng 2023 2024 2023 2025 2027 A. . B. . C. . D. 1013 . 2 2 2 x3 khi x 1 2 Câu 37. Cho hàm số y f x . Khi đó f x dx bằng 2 x 1 khi x 1 2 7 25 A. . B. . C. 0 . D. 4 . 4 4 Câu 38. Trong không gian Oxyz phương trình đường thẳng d đi qua điểm M 2;1; 1 và song song với x 2 y 3 z 1 đường thẳng d : là 1 2 3 x 4 y 3 z 5 x2 y 3 z 1 A. . B. . 1 2 3 1 2 3 x 2 y 1 z 1 x2 y 3 z 1 C. . D. . 1 2 3 1 2 3 x y4 z Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I thuộc đường thẳng : và đi qua 5 7 2 hai điểm M 1;0; 2 , N 5; 1; 1 . Mặt cầu S tiếp xúc với mặt phẳng nào dưới đây? Trang 4/6 - Mã đề 101
- A. R : 2x 2 y z 1 0 . B. : 2 x 2 y z 1 0 . C. : 2x 2 y z 3 0 . D. P : 2 x 2 y z 14 0 . 1 3 Câu 40. Cho hàm số f x x mx 2 m 2 9 x 3 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm 3 số y f x có đúng 1 điểm cực đại? A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 4 . Câu 41. Cho hàm số bậc ba y f x và hàm số bậc hai y g x có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm số y f x cắt đồ thị hàm số y g x tại ba điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thoả mãn x1 x2 x3 5 . Diện tích miền tô đậm nằm trong khoảng nào sau đây? 9 11 11 13 A. ;5 . B. ;6 . C. 5; . D. 6; . 2 2 2 2 Câu 42. Cho khối lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , AA AB AC và khoảng cách từ 3a 2 điểm B đến mặt phẳng ACC A là . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 5 6a 3 a3 6a 3 6a 3 A. . B. . C. . D. . 4 12 24 12 Câu 43. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2 mz 10 0, (với m là tham số). Biết phương trình đã cho 1 1 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 . Các điểm biểu diễn các số phức z1 , z2 , , tạo thành một đa giác lồi có diện z1 z2 tích lớn nhất bằng 49 99 A. 4 . B. 5 . C. . D. . 10 20 2 Câu 44. Cho số phức w thỏa mãn 2 w 2 i 2 w 6 i và hai số phức z1 , z2 cùng thỏa mãn z 2 z 4, z1 có phần thực, phần ảo là các số âm, z2 có phần thực, phần ảo là các số dương và z2 z1 bé nhất. Giá trị nhỏ nhất của w z1 w z2 thuộc khoảng nào dưới đây? 9 11 9 11 A. 4; . B. ;6 . C. ;5 . D. 5; . 2 2 2 2 Câu 45. Trong không gian Oxyz cho các điểm M 5;8;3 , Q 2; 1; 4 và hai đường thẳng lần lượt có x t x 5 phương trình: 1 : y 3; 2 : y 3 . Biết điểm N di động trên đường thẳng 1 và điểm P di động trên z 3 z t đường thẳng 2 . Giá trị nhỏ nhất của T MN NP PQ là Trang 5/6 - Mã đề 101
- A. 459 . B. 179 . C. 369 . D. 289 . Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên x 2024;7000 là nghiệm bất phương trình sau: log 3 x 9 log 3 x 80 2 log 0,3 log 6 0 ? log 3 x 4 A. 601 . B. 602 . C. 600 . D. 603 . Câu 47. Cho hình thang ABCD vuông tại A và B có AB 2 , AD 8 và BC x với 0 x 8 . Gọi V1 , V2 lần lượt là thể tích các khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD (kể cả các điểm trong) quanh V 3 đường thẳng BC và AD . Tìm x để 1 . V2 2 A. x 1 . B. x 2 . C. x 4 . D. x 3 . Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên 0; , thỏa mãn các điều kiện: f 1 0 và 2x x f x 1 .e x x 2 .e x f x , x 0; . Biết f 4 a b ln 2 a, b . Giá trị a b bằng 2 2 A. 12 . B. 14 . C. 11 . D. 15 . Câu 49. Có bao nhiêu cặp số thực x ; y thỏa mãn điều kiện sau: 6 x 9 y. log 2 2 x 4 4 x 2 y 16 2 y 2 log 2 x 2 y 3log 6 x 2 5 x y 3 2 x 1 ? 2 A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 6 . Câu 50. Cho hàm số f x 2023 x 3 2024 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình f x 2 mx 3 m f 2 x 2 x 3 0 nghiệm đúng với x 1; . A. 25 . B. 22 . C. 24 . D. 23 . -------------- HẾT -------------- Trang 6/6 - Mã đề 101
- SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LIÊN TRƯỜNG THPT Môn: Toán, Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 06 trang) Mã đề thi Họ và tên:…………………………………………………..........SBD:……………...... 102 Câu 1. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng 0; ? A. y log 1 x . B. y log 0.5 x . C. y log 1 x . D. y log 3 x . 3 2 Câu 2. Cho khối nón có chiều cao h 6 và bán kính đáy r 4 . Thể tích của khối nón bằng A. 16 . B. 32 . C. 56 . D. 48 . Câu 3. Cho số phức z 3 2i . Phần ảo của số phức z bằng A. 2 . B. 2i . C. 2 D. 2i . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 5 125 là 2x 3 3 3 3 A. ; . B. ; . C. ;3 . D. ; . 2 2 2 2 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình log 5 5 x log 5 5 là A. 1; . B. 1; . C. ;1 . D. 0;1 . Câu 6. Cho cấp số cộng un với u1 2 và công sai d 3 . Giá trị của u2 bằng 3 A. 1 . . B. C. 5 . D. 6 . 2 Câu 7. Cho khối chóp có diện tích đáy B 5a 2 và chiều cao h 3a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 5a 3 . B. 5a 2 . C. 8a 3 . D. 15a 3 . Câu 8. Đạo hàm của hàm số y 5 x 1 là 5 x 1 A. y 5 x 1 . B. y x 1 5 x . . C. y D. y 5.5 x.ln 5 . ln 5 Câu 9. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 10 và có bán kính đáy r 2 . Độ dài đường sinh l của hình nón đã cho bằng 5 A. l 8 . B. l 5 . C. l . D. l 6 . 2 Câu 10. Cho hàm số f x x 3 2 x . Khẳng định nào dưới đây đúng? f x dx x x2 C . f x dx 3x 2x C . 4 2 A. B. 1 1 2 1 f x dx 4 x x2 C . x C . f x dx 4 x 4 4 C. D. 2 Câu 11. Cho khối hộp ABCD. ABC D , biết khối chóp A. ABC D có thể tích V thì khối hộp ABCD. ABC D có thể tích bằng V A. 2V . B. 3V . C. 6V . D. . 3 1 Câu 12. Cho hàm số f x x 3 . Hàm số không thể nhận giá trị nào dưới đây: A. 1 . B. 6 . C. 2 . D. 0, 25 . Câu 13. Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức z . Trang 1/6 - Mã đề 102
- Mô đun của z là A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . Câu 14. Lớp 12A có 30 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh tùy ý của lớp 12A để tham gia 1 trò chơi? A. 24360 . B. 303 . C. 90 . D. 4060 . Câu 15. Cho hai số phức z1 2 5i và z2 1 2i . Phần thực của số phức z1 z2 bằng A. 3 . B. 7 . C. 1 . D. 3 . 3x 1 Câu 16. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y có phương trình là x2 A. y 2 . B. x 2 . C. x 3 . D. y 3 . Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 3 9 . Bán kính của mặt cầu S 2 2 2 là A. R 2 . B. R 9 . C. R 1 . D. R 3 . 4 4 1 Câu 18. Nếu f x dx 6 thì f x 1 dx bằng 1 1 3 A. 7 . B. 9 . C. 5 . D. 3 . Câu 19. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 0;1 . C. ; 1 . D. ;0 . Câu 20. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a a log a A. log log b log a . B. log . b b log b C. log ab log a.log b . D. log ab log a log b . Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1;3 và B 4; 2; 5 . Tọa độ của vectơ AB là A. 2; 3;8 . B. 2;3; 8 . C. 2;1;8 . D. 6;1; 2 . Câu 22. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Trang 2/6 - Mã đề 102
- Số nghiệm thực của phương trình 5 f x 6 0 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 x và đồ thị hàm số y 3 x x là 3 2 2 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 24. Cho b 0 và a 0, a 1 thỏa mãn log a b 2 , giá trị của log a3 a .b bằng 2021 2024 2023 2025 2027 A. . B. . C. . D. 1013 . 3 3 3 Câu 25. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 26. Trong không gian Oxyz phương trình đường thẳng d đi qua điểm M 2; 1; 1 và vuông góc với mặt phẳng P : x 2 y 3 z 2 0 là x 2 y 3 z 1 x 2 y 1 z 1 A. . B. . 1 2 3 1 2 3 x 2 y 3 z 1 x 4 y 3 z 5 C. . D. . 1 2 3 1 2 3 Câu 27. Cho hai số phức z 3 i và w 1 i . Môđun của số phức z 2i w bằng A. 2 5 . B. 3 5 . C. 4 5 . D. 6 . Câu 28. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2; 3 và đi qua điểm A 1;0; 2 có phương trình là x 1 y 2 z 3 3. x 1 y 2 z 2 9. 2 2 2 2 2 A. B. x 1 y 2 z 3 9. D. x 1 y 2 z 3 9. 2 2 2 2 2 2 C. Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P // Oxz . Mặt phẳng P có một vectơ pháp tuyến là A. n 0;1;0 . B. n 1;0;0 . C. n 1;0;1 . D. n 0;0;1 . Câu 30. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng biến thiên như hình vẽ Khẳng định nào dưới đây đúng? 7 A. f 2 f 3 . B. f f 2 . C. f 0 f 2 . D. f 2 f 2 . 2 Câu 31. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? Trang 3/6 - Mã đề 102
- A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x3 3 x 1 . Câu 32. Trong không gian Oxyz cho điểm ba điểm A 1; 2; 1 , B 4;3; 2 , C 1; 2;3 đường thẳng qua A và song song với BC có phương trình là x 1 5t x 1 5t x 1 5t x 1 5t A. y 2 t . B. y 2 t . C. y 2 t . D. y 2 2t . z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x 2. B. x 1. C. x 3. D. x 2. 2 5 5 Câu 34. Nếu f x dx 2 và f u du 8 thì f t dt 0 0 2 bằng A. 10 . B. 6 . C. 10 . D. 6 . Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , SA ABCD , SA a 2 . Góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng SCD bằng A. 45 . B. 90 . C. 30 . D. 60 . Câu 36. Trong một đề thi trắc nghiệm môn Toán có loại câu hỏi trả lời dạng đúng sai. Một câu hỏi có 4 ý hỏi, mỗi ý hỏi học sinh chỉ cần trả lời đúng hoặc chỉ trả lời sai. Nếu 1 ý trả lời đúng đáp án thì được 0,1 điểm, đúng đáp án 2 ý được 0,25 điểm, đúng đáp án 3 ý được 0,5 điểm và đúng đáp án cả 4 ý được 1 điểm. Giả sử một thí sinh làm bài bằng cách chọn phương án ngẫu nhiên để trả lời cho 2 câu hỏi loại đúng sai này. Tính xác suất để học sinh đó được 0,5 điểm ở phần trả lời 2 câu hỏi này. 5 11 5 1 A. . B. . C. . D. . 32 64 256 32 x3 khi x 1 3 Câu 37. Cho hàm số y f x . Khi đó f x dx bằng 2 x 1 khi x 1 1 A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 6 . 3 Câu 38. Cho khối chóp đều S . ABC có thể tích bằng 3a và cạnh đáy bằng a 2 . Gọi M là trung điểm của cạnh SA , khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng ABC bằng A. 2a 3 . B. a 3 . C. 4a 3 . D. 3a 3 . Câu 39. Cho hàm số bậc ba y f x và hàm số bậc hai y g x có đồ thị như hình vẽ. Trang 4/6 - Mã đề 102
- Biết rằng đồ thị hàm số y f x cắt đồ thị hàm số y g x tại ba điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 , x3 thoả mãn 2 x1 x2 x3 9 . Diện tích miền tô đậm nằm trong khoảng nào sau đây? 13 13 11 11 A. 6; . B. ;7 . C. 5; . D. ;6 . 2 2 2 2 Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên 0; , thỏa mãn các điều kiện f 1 1 và 4x x f x 1 .e 2 x x 2 .e x f x , x 0; . Biết f 3 a b ln 3 a, b . Giá trị a 3b bằng 2 2 A. 12 . B. 14 . C. 11 . D. 15 . Câu 41. Trong không gian Oxyz cho các điểm M 5;7;0 , Q 5;8; 4 và hai đường thẳng lần lượt có x 1 t x 5 phương trình: 1 : y 3 ; 2 : y 3 . Biết điểm N di động trên đường thẳng 1 và điểm P di động trên z 3 z 2 t đường thẳng 2 . Giá trị nhỏ nhất của T MN NP PQ là A. 369 . B. 459 . C. 179 . D. 289 . x y4 z Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I thuộc đường thẳng : và đi qua 5 7 2 hai điểm M 2; 1; 2 , N 2;3; 2 . Mặt cầu S tiếp xúc với mặt phẳng nào dưới đây? A. : x 2 y 2z 5 0 . B. P : x 2 y 2z 8 0 . C. R : x 2 y 2z 1 0 . D. : x 2 y 2 z 9 0 . Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên x 1; 2024 thoả mãn điều kiện sau: log 3 x 6 log 3 x 50 2 log 0,4 log 5 0 ? log 3 x 4 A. 1536 . B. 1537 . C. 1535 . D. 1538 . Câu 44. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z mz 4 0, (với m là tham số). Biết phương trình đã cho 2 1 1 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 . Các điểm biểu diễn các số phức z1 , z2 , , tạo thành một đa giác lồi có z1 z2 diện tích lớn nhất bằng 15 15 A. . B. 3 . C. . D. 2 . 4 8 Câu 45. Có bao nhiêu cặp số x; y thỏa mãn điều kiện sau: 5 x 7 y. log 2 2 y 4 4 y 2 x 16 2 x 2 log 2 x y 2 3log 5 y 2 5 x 3 x 1 ? 2 A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 2 . Trang 5/6 - Mã đề 102
- Câu 46. Cho hình thang ABCD vuông tại A và B có AB a , AD 4a và BC x với 0 x 4a . Gọi V1 , V2 lần lượt là thể tích các khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD (kể cả các điểm trong) quanh V 5 đường thẳng BC và AD . Tìm x để 1 . V2 4 a 3 A. x 2a . B. x a 2 . C. x . D. x a . 2 Câu 47. Cho hàm số f x 2024 x3 2025 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình f x 2 mx 3 m f 2 x 2 x 6 0 nghiệm đúng với x 1; . A. 22 . B. 24 . C. 21 . D. 23 . 1 3 Câu 48. Cho hàm số f x x mx 2 9 m 2 x 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 3 hàm số y f x có đúng 1 điểm cực tiểu? A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 4 . 2 Câu 49. Cho số phức w thỏa mãn w 1 6i w 2 7i và hai số phức z1 , z2 cùng thỏa mãn z 2 z 4, z1 có phần thực, phần ảo là các số âm, z2 có phần thực, phần ảo là các số dương và z2 z1 bé nhất. Giá trị nhỏ nhất của w z1 w z2 thuộc khoảng nào dưới đây? 11 9 11 9 A. ;6 . B. ;5 . C. 5; . D. 4; . 2 2 2 2 Câu 50. Cho khối lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a 2 , AA AB AC và khoảng cách từ 6a điểm B đến mặt phẳng ACC A là . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 5 3a 3 3 a3 3a 3 A. . B. 3a . C. . D. . 3 3 6 -------------- HẾT -------------- Trang 6/6 - Mã đề 102
- SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LIÊN TRƯỜNG THPT Môn: Toán, Lớp 12 BẢNG ĐÁP ÁN ----------------------- Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C C D B C A C C B B A C C B B B A D A D C C A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B B D A D D D A B A A A A B A D A C B B B C D Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B A A D B B D A D C D B C A D C B C B D A C D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D B A C B D B B D C A B C C D B A A D C A A C Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A D C B B C B C A C D B C B A A B A D B D D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B A C D A C C A B C D A C B A B D D B D A A C D Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D A C B C B C D A C D D D B A D C C A B D C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A B D D D C C D B B C A A B C A A A A D B B B A Mã đề [109] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D D C B D B C B A C A C B A C B D D D A C A B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C A A D A D D C B D B C B B A A C C D D B B A B Mã đề [111] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A A A B C D C B B D B D D A A C A B B A B C B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B D D B A A C C B C D A C D B D A C D C C D B A Mã đề [113] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B C B D B B C A B C A A C C D B A C C C B B A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A D D B D A B B C D A A D D D A D A B A C D B C Mã đề [115] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C C C A B B D B C B A D B C D C D B A A B A A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A C D D D A B C A C D D A B D B D B B D A C A C
- Mã đề [117] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B A A A B D C C B B A C A C A B D B A D C B B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A B C C C D D B B D D C D B A D C C A D B D C Mã đề [119] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B C A D D B A A B D A C A B B C C D B D A B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C C D B D B D C A D A C A B B A C D A D C B A C Mã đề [121] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C A B D C A C B B D D B A B D D D C B D C C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A D C D A C A B B C A C A A C D C A A B D B D B Mã đề [123] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A A C C C A D C B B D B D C B B A B A A C B D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A D D D A C A D A C D B C D A D C A D B B A C B Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B A B D C A D B C B C A D C B D C A D B C B C D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C A B A C D C D B D D A A A B B C B A C A A B Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B D C C B D C B B C D A A B C C C A B A D C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A B B A B C D D D B A D B A C D D C D A A B D A Mã đề [106] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C D B B A B B B A A A A C C C A B D A B B B C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B C C C D A A B A D D D C D B A C D D A D C D Mã đề [108] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C A D D D B A A D B D B C C B B A B C C D C B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D D A A B D B D A B D A A C C B A C B C A B C A Mã đề [110] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D B B D B A C D D D A C B B D A B D A B A C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C A C A A D D B C A C B C A D C B B C D C D B A
- Mã đề [112] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D A C D B C B A C A A A B A D A D B B D C D C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B C A A C D B A C D D B B C D C A B D D B A B C Mã đề [114] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A C C B D A A D A C B D D A A B A C C B A B A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D C A B D C D D A C B B C B D D C B B D C A B D Mã đề [116] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B C C A C D D D A B C B A D B A A B C C C C D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C A B B D D B A B B C D B D C B D A D B A C A A Mã đề [118] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C B C C A D D C B C A B C B C A C D A A A C B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D C B B D A C A D B B D B A C D B D A D A B A D Mã đề [120] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A D A A C B B A A A B C C A B B A D D A D B D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B C B A D A C C A D B C B C B C D D D B D C A Mã đề [122] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B C A B C C A D A C B D B C D D C A B C A B B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B B A D A D B C B B A A C A D D D C D D C D A C Mã đề [124] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A D C A D D C C C D D B B C A B A A B A C B D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B C A D C D C B D B A A A B B C D B C B A A B D

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Lịch sử có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ
7 p |
246 |
15
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Liên trường THPT Nghệ An
16 p |
150 |
8
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn GDCD có đáp án - Trường THPT Hồng Lĩnh (Lần 1)
5 p |
179 |
7
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Gia Lai
204 p |
199 |
6
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cầm Bá Thước
15 p |
133 |
4
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Phan Đình Phùng, Quảng Bình
5 p |
187 |
4
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Đông Thụy Anh
6 p |
119 |
4
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đồng Quan
6 p |
151 |
4
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Chuyên Biên Hòa
29 p |
183 |
4
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 1 - Trường THPT Minh Khai, Hà Tĩnh
6 p |
123 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Phụ Dực
31 p |
116 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 1 có đáp án - Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội
32 p |
122 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Ngữ văn - Trường THPT Trần Phú
1 p |
145 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Đặng Thúc Hứa
6 p |
99 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai
7 p |
129 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường Chuyên Võ Nguyên Giáp
6 p |
142 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Lần 1)
6 p |
121 |
3
-
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Sinh học có đáp án - Trường THPT Hồng Lĩnh (Lần 1)
4 p |
151 |
2


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
