ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: TOÁN – lớp 12 THPT (Thời gian làm bài: 90 phút)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 128 Đề khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….…………………….……………
f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Câu 1: Cho hàm số
,
B. 2 . C. 4 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . D. 5 .
k n công thức nào dưới đây đúng?
C
C
Câu 2: Với n là số nguyên dương và k là số tự nhiên,
k n
k n
k A n
k A n
!
!
n ! n k
n ! n k
n k
! !
! ! n k k !
n
; ?
A. . B. . C. . D. .
4
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
y
x
x
y
y
x
22 x
3 3
. 1
x
2 1 .
y
x
2
x
3
A. B. D. . C. .
y
Câu 4: Tập xác định của hàm số
0; .
0; .
x là \ 0
. B. A. D. C. .
Câu 5: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r và độ dài đường sinh bằng .l Thể tích của khối trụ đã cho
2r l .
2 2 r l .
2 r l .
2 r l .
1 2
6
A. B. C. D. bằng 1 3
u và 2
2
u . Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. 3
nu
có Câu 6: Cho cấp số nhân
12
q . 8
q
q . 3
q . 4
i 2 3
z
i 3 2 .
A. B. . C. D.
và số phức
z
2
z 1
2
Phần thực của số phức bằng Câu 7: Cho số phức 1 z
x
B. 13 . D. 1. A. 0 . C. 5 .
1
1 2
2; .
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là
0; .
;0 .
B. C. D. A. .
y
2 x 3 2 x
Câu 9: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:
3
2
1
y .
y .
y . 3
y .
6B và chiều cao
h Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. B. C. D.
7. C. 126 .
Mã đề 128 – trang 1/6
Câu 10: Cho khối chóp có diện tích đáy B. 42 . A. 14 . D. 56 .
.z Phần ảo của số phức
2; 3
M là điểm biểu diễn số phức
,Oxy cho
z là
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ
B. 13 . C. 2 . A. 3 . D. 3i .
x
2
y
3
z
4 0.
,Oxyz cho mặt phẳng
:
?
Câu 12: Trong không gian Vectơ nào dưới đây là một
2;3; 4
1; 2;3
1; 2;3
n 3
n 1
n 2
n 4
z
i 4 2
A. B. . . C. . D. . vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1;3; 4
Câu 13: Môđun của số phức bằng
A. 8 . B. 20 . C. 6 . D. 2 5 .
y
log
x
0;
,
đạo hàm của hàm số
1 3
/
/
/
/
là Câu 14: Trên khoảng
y
y
y
y
1 ln 3
x
1 ln 3
x
ln 3 x
1 x
3
5
5
2
2
A. . B. . C. . D. .
f x dx
f x dx
f x dx
Câu 15: Nếu và thì bằng
3
1
1 A. 0 .
3
C. 2 . D. 4 . B. 4 .
log
,x
3
x 3
Câu 16: Với mọi số thực dương bằng
log
3log
3log
1x .
1x .
1x .
log x . 3
3
3
3
.h Thể tích V của khối hộp này là
A. B. C. D.
Bh
2V
Câu 17: Cho khối hộp có diện tích đáy là B và chiều cao là
V
Bh
V
Bh
1 3
1 6
1
1
1
A. . B. . C. V Bh . D. .
2
g x dx 3
f x dx
2 f x
g x dx
Câu 18: Nếu và thì bằng
0
0
0 A. 7 .
4
2
y
2
x
D. 1. B. 1 . C. 4 .
Câu 19: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
F
1; 2
E
1;0
D
1;1
x K
? 1 1; 4
A. . B. . D. . . C.
f x có bảng biến thiên như sau:
Câu 20: Cho hàm số
Hàm số
f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? ;3 .
1;3
2;0
2; 2
2 log
a
3log
b
1,
. . . C. B. A. D.
mệnh đề nào dưới đây đúng?
, a b thỏa mãn
9
3
2
a
a
a
33 b
33 b
b 3
Câu 21: Với mọi
1 .
a
3 3 b
Mã đề 128 – trang 2/6
A. . C. 2 D. . B. .
2
2
2
S
x
2
z
16
y
2
:
1
,Oxyz mặt cầu B. 2 .
C. 4 .
Câu 22: Trong không gian có bán kính bằng
D. 9 .
y
4
4
A. 16 .
24 x
24 x
y
y
. 2
A. B. Câu 23: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? . 2
x
y
x
y
x
x
x 2 2
. 2
x 3 3
. 2
O
x
D. C.
b 2a
a
b
,Oxyz cho hai vectơ
1;3; 2
3;1; 2 .
7;5;6 .
4; 4; 4 .
7; 4; 4 .
Câu 24: Trong không gian Tọa độ của vectơ là và
5;5; 4 .
C.
;
,
họ nguyên hàm của hàm số
A. B. D.
f x
5x
x
C
là Câu 25: Trên khoảng
x C. 5 ln 5
C .
C .
5 ln 5
15 x x 1
A. B. . D. 5x C .
2
2
2
2
Câu 26: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây?
S
S
S
r
r 4
r 2
S
4 r 3
A. . B. . D. . C. .
log
5
2 là
x
3
Câu 27: Nghiệm của phương trình
3
1x .
3x .
x .
4x .
B. A. C. D.
cos
x
1.
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
f x
Câu 28: Cho hàm số
sin
sin
x
x C
x C
f x dx
f x dx
A. . B. .
sin
x
x C
sin
x
x C
f x dx
f x dx
x
t 1 2
d
:
.
C. . D. .
,Oxyz cho đường thẳng
t
3 t y z 1
E
H
Câu 29: Trong không gian Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới
2;1; 1 .
Q
5;0;1
5;1;1
1;3;1
3
2
B. . C. . D. . đây? T A.
0a ) có đồ
,
,
a b c d và ,
y 2
-1
O
Câu 30: Cho hàm số y ax bx cx d (với
1
x
-2
thị như hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . C. 1 . B. 1. D. 2 .
y
x
1; 6 , hàm số
1
9
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm Câu 31: Trên đoạn
x 1x .
2x .
6x .
8x .
B. C. D.
Mã đề 128 – trang 3/6
A.
z
2
i 4 .
i
Phần ảo của số phức z bằng Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn 1
B. 4 .
D'
'
'
' ' 'CC bằng
B'
C'
A
D
A. 4 . C. 2 . D. 2 . A'
. ABCD A B C D (tham khảo hình bên). Góc 'BA và B. D.
030 . 090 .
060 . 045 .
B
C
4
4
Câu 33: Cho hình lập phương giữa hai đường thẳng A. C.
3
f x dx
f x
3 x dx
Câu 34: Nếu thì bằng
2
2
. B. 63. A. 33 . C. 57 . D. 237
2;1; 2
3; 2; 0
A
B
C
,Oxyz cho tứ diện ABCD với
1;1;3
ABC có phương trình là
2; 2; 4 .
D x
Câu 35: Trong không gian , , ,
y
z
0
0
0
x
y
x
y
z
D. 3
x
0
y
. B.
Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng . . C. z 4 4
. z
P
x
y
z
A. 3
1 0. Đường
,Oxyz cho điểm
M 1; 2;3
: 2
y
x
2
1
1
3
2
z
z
Câu 36: Trong không gian và mặt phẳng
1
2
3
2
1
x
y
x
z
z
A. B. . . .
3 3
2 2
1 1
1 1
P có phương trình là thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng y x 1 2 1 y 1 2 1
C. D. .
Câu 37: Trong hộp có 30 tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số 1 đến số 30. Người ta lấy ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấy được với nhau. Tính xác suất để tích thu được là một số chẵn.
1 2
22 29
7 29
51 58
C'
A'
.
'
'
A. . B. . C. . D. .
ABC A B C với '
B'
'
AB và 2 AA (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến ' 3 mặt phẳng
A BC .
A
C
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác đều
d
d
3 13
6 13
B
A. . B. .
2 d . 3
3 d . 2
C. D.
ABCD
SA
.S ABCD có
3,
045 , hãy tính theo a
AB a
AD a .
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB và
SBD bằng
.
Câu 39: Cho khối chóp là hình chữ nhật với Đáy ABCD
S ABCD .
V
.
V
.
V
.
thể tích V của khối chóp
V
3 3 2 .
a
32 a 6
36 a 6
32 a 2
Mã đề 128 – trang 4/6
A. B. C. D.
z
z m
3 0
2 2
,
Câu 40: Trên tập hợp số phức, xét phương trình
(với m là tham số thực). Gọi hai điểm ,O A B là
A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm
m
m
m
2;3 .
3;8 .
8;10 .
4
2
D. C. B. ba đỉnh của một tam giác vuông (với O là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đây đúng? m 6; 2 . A.
y
'f
'
1 3
x
2 x 4 ,
x
f
f x
x
x thoả mãn 1
Câu 41: Cho hàm số có đạo hàm
f
0.
F
10,
Biết
1
F x là một nguyên hàm của hàm số
0
và 2 . F
x 21. f x
và hãy tính
2
F
566.
F
52.
F
366.
F
.
2
2
2
2
566 21
A. B. C. D.
o30 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
.O Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích bằng 16. Góc tạo bởi giữa trục SO và mặt phẳng
SAB bằng
Câu 42: Cho khối nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm
.
.
.
.
40 3 3
10 6 3
20 3 3
40 2 3
4
3
2
A. B. C. D.
ax
bx
cx
dx
e
y
3
2
y = g'(x)
Câu 43: Cho hàm số bậc bốn
nx
px q .
g x mx
Các
f x
y
f
'
y
x
và hàm số bậc ba
g x '
f
2
g
hàm số và có đồ thị như hình
và diện tích hình phẳng
1
1
y = f '(x)
vẽ bên. Biết
y
y
f
,
'
g x '
x
x
O
1
2
3
giới hạn bởi các đồ thị hàm số
y
y
bằng 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị g x hàm số
f x
bằng và
.
.
.
.
16 25
16 3
16 15
32 15
1
y
A. B. C. D.
x y z
9 0
và đường thẳng
d
:
:
2
z 2 1
A
. Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
1;1;1
x 1 . Khi đường thẳng d’ tạo với d
M
N
Q
Xét đường thẳng d’ đi qua điểm và song song với
2;5; 4 .
3;8; 9 .
P
1;1;3 .
2;7; 6 .
z
3.
2 và
Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn
1 3 5 i z
2 3 3 i
một góc nhỏ nhất thì d’ đi qua điểm nào dưới đây? C. B. A. D.
z thoả mãn 2
z
2
z 1 B. 15.
Câu 45: Xét hai số phức 1 ,z
nhất và giá trị nhỏ nhất của A. 25. D. 10.
Câu 46: Cho hàm số , khi đó M m bằng C. 20. f x là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm
y
x f
y
y = f '(x)
số có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu
3
1
2
23 x m
giá tham số m để hàm số
2021
2022
x
O
trị nguyên của f x
g x A. 3. C. 4
có 8 điểm cực trị?
Mã đề 128 – trang 5/6
B. 2 D. 1.
2
2
3
x
m
5
log
x
2
3
x
x
1 3
x m
x m
2 ,
2
2 log 4 2
Câu 47: Cho bất phương trình với m là
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguyên x? A. 7. D. 8. C. 10. B. 9.
3
3
x
Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi số y đó bất phương trình
0
23 x x 2x y A. 511.
có nghiệm nguyên x và số nghiệm nguyên x không vượt quá 5?
2
2
2
B. 512. C. 499. D. 498.
2
S
y
x
z
4
27.
1
,
,
Câu 49: Trong không gian Xét điểm M thuộc
,Oxyz cho mặt cầu : Oxy sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuyến
MA MB MC đến mặt cầu
S
mặt phẳng toạ độ
CMA
AMB
,
,
A B C là các tiếp điểm) thỏa mãn 060 ,
(trong đó Độ dài 090 , BMC 0 120 .
đoạn OM lớn nhất bằng bao nhiêu?
A. 4 3. B. 3 5. C. 4 5. D. 5 3.
y
f x
Câu 50: Cho hàm số đa thức bậc ba có bảng biến thiên như sau:
f
'
có đúng bốn
f x m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 0
D. 4 . nghiệm thực phân biệt? A. 0 . B. 6 . C. 5 .
Mã đề 128 – trang 6/6
--------- HẾT ---------
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Mã đề 122 C A A D B B C C B A D C A B D A A C A C B B C B A A C A C B D C A C D A B C A B C B A D A B A A C D
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Mã đề 124 D A B C B A A C D B B C D A B B B C A B D D B B A B C A A D A B D A D D C C B C B D D A D B D A C B
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Mã đề 126 C A D D D A C B B A D B A C D A D A D B D A B A A D A C D A A D C B A A A D B B D B A A A D B C C D
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Mã đề 128 A B A A B C C D C A A C D B A C C D B C A C B A A B D C C A A D D C B A B D D B D A D B C D B C B D
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1 - NĂM HỌC 2022-2023 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH Môn: Toán - lớp 12
Ghi chú: Mỗi câu trả lời đúng được 0.2 điểm. ---------- HẾT ---------