
DANH SÁCH TH O LU N NHÓM 5 _ ĐHKT- K13BẢ Ậ
STT H và tênọMã sinh viên Đánh giá- x pế
lo iạGhi chú
1 Lê Th Huy n Trangị ề 1064010125 Tr ng nhómưở
2 Nguy n Th Quỳnhễ ị 1064010116
3 Lê Th Thúyị1064010122
4 Lê Th Tâmị1064010118
5 Đ Th Sangỗ ị 1064010117
6 Nguy n Xuân Thanhễ1064010119
7 Ngô Th Trâmị1064010123
8 Hoàng Th Trangị1064010124
9 Lê Th Thùy Trangị1064010126
10 Thi u Th Thu Th yề ị ủ 1064010121
11 Tr nh Thanh H ngị ồ 1184010015
12 Tr n Th H ng Giangầ ị ươ 1064020065
13 Ph m Th Ngaạ ị 1064020092
Nhóm 5- ĐHKT K13B Page 1

N I DUNG TH O LU NỘ Ả Ậ
GI I THI U V CÔNG TY C PH N TH Y S N MEKONGỚ Ệ Ề Ổ Ầ Ủ Ả
1. Tóm t t quá trình hình thành và phát tri nắ ể
2. C c u t ch c Công tyơ ấ ổ ứ
3. C c u b máy qu n lý Công tyơ ấ ộ ả
4. Ho t đ ng kinh doanhạ ộ
I. Phân tích các r i ro c a doanh nghiêpủ ủ
1. R i ro ti m tàngủ ề
-R i ro kinh tủ ế
-R i ro pháp lu tủ ậ
-R i ro ngành nghủ ề
-R i ro khácủ
2. R i ro ki m soátủ ể
II. L p k ho ch ki m toán n i b năm c a doanh nghi pậ ế ạ ể ộ ộ ủ ệ
1. Các kho n ph i thuả ả
2. Ki m toán doanh thuể
a) Ki m toán chi ti t doanh thuể ế
b) Ki m toán ểchi ti t kho n doanh thu xu t kh uế ả ấ ẩ
III. Ph ng pháp ki m toán áp d ngươ ể ụ
-Các b c ki m toán.ướ ể
-Xác đ nh ph m vi và quy mô ch n m u.ị ạ ọ ẫ
-Quy t đ nh ki u g i th xác nh n.ế ị ể ử ư ậ
-Ki m tra chi ti t nghi p v ghi nh n n ph i thu khách hàng vàể ế ệ ụ ậ ợ ả
nghi p v thu ti n.ệ ụ ề
-Ch n m u hóa đ n ch ng tọ ẫ ơ ứ ừ
Nhóm 5- ĐHKT K13B Page 2

CÔNG TY C PH N THU S N MEKONGỔ Ầ Ỷ Ả
(MEKONGFISH)
(Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh s 5703000016 do S Kấ ứ ậ ố ở ế ho ch và Đ uạ ầ
tư
T nh C n Th - nay là Thành ph C n Th - c p ngày ngày 28/02/2002)ỉ ầ ơ ố ầ ơ ấ
Tên c phiổ ếu: C phiổ ếu Công ty C ph n Thu s n Mekongổ ầ ỷ ả
Lo i c phiạ ổ ếu: C phiổ ếu ph thôngổ
M nh giá: 10.000 đ ng/c phiệ ồ ổ ếu
T ng s l ng niêm yổ ố ượ ết: 8.100.000 c phiổ ếu
T ng giá tr niêm yổ ị ết (theo m nh giá): 81.000.000.000 đ ngệ ồ
1. Tóm t t quá trình hình thành và phát tri nắ ể
MEKONGFISH là doanh nghi p ho t đ ng trong lĩnh v c kinh doanh, chệ ạ ộ ự ế biến
xu t kh u nông s n, th y s n khu v c Đ ng B ng Sông C u Long - m t khuấ ẩ ả ủ ả ở ự ồ ằ ử ộ
v c có thự ế m nh vạ ề nuôi tr ng và kinh doanh nông th y s n c a c n c hi nồ ủ ả ủ ả ướ ệ
nay.
Công ty đ c thành l p theo Quyượ ậ ết đ nh s 592/QĐ-CT.UB ngày 26 tháng 02ị ố
năm 2002 c a y ban Nhân dân t nh C n Th (nay là TP.C n Th ) và gi y phépủ Ủ ỉ ầ ơ ầ ơ ấ
đăng ký kinh doanh s 5703000016 do S Kố ở ế ho ch và Đ u t t nh C n Thạ ầ ư ỉ ầ ơ
c p ngày 28 tháng 02 năm 2002, đăng ký thay đ i l n 05 ngày 03 tháng 01 nămấ ổ ầ
2008.
- Tên đ y đ b ng Tiầ ủ ằ ếng Vi t: ệCÔNG TY C PH N THU S N MEKONGỔ Ầ Ỷ Ả
- Tên giao d ch đ i ngo i: ị ố ạ MEKONG FISHERIES JOINT STOCK
COMPANY
- Tên viết t t: ắMEKONGFISH
- Đ a ch : Lô 24 Khu Công nghi p Trà Nóc, Ph ng Trà Nóc,ị ỉ ệ ườ
Qu n Bình Th y, TP C n Th .ậ ủ ầ ơ
- Đi n tho i: (84.710) 3841560 - 3843236 Fax: (84.710) 3841560ệ ạ
- Website: www.mekongfish.com
- Mã s thuố ế: 1800448811
- N i m tài kho n:ơ ở ả
STT Ngân hàng giao d ch S tài kho n VND S tài kho n USDị ố ả ố ả
1. Ngân hàng Ngo i th ng Vi t Nam (VCB) 011.100.004711.7ạ ươ ệ
011.137.004711.6
2. Ngân hàng Công th ng Vi t Nam (ICB) 102010000284558 102020000032389ươ ệ
Lĩnh v c ho t đ ng c a Công ty: Thu mua, gia công, ch bi n, xu t nh p th yự ạ ộ ủ ế ế ấ ậ ủ
s n,ả
g o và các lo i nông s n; Nh p kh u v t t hàng hóa, máy móc thi t b và tạ ạ ả ậ ẩ ậ ư ế ị ư
li u s n xu t ph c v nông nghi p nuôi tr ng và ch bi n th y s n; Nuôi tr ngệ ả ấ ụ ụ ệ ồ ế ế ủ ả ồ
Nhóm 5- ĐHKT K13B Page 3

th y s n, s n xu t th c ăn gia súc, th c ăn th y s n, s n xu t con gi ng ph củ ả ả ấ ứ ứ ủ ả ả ấ ố ụ
v nuôi tr ng th y s n; Nh p kh u th c ăn gia súc, th c ăn th y s n; Nh pụ ồ ủ ả ậ ẩ ứ ứ ủ ả ậ
kh u kinh doanh phân bón, s t thép các lo i; Đ u t tài chính, kinh doanh đ a c,ẩ ắ ạ ầ ư ị ố
b t đ ng s n và văn phòng cho thuê.ấ ộ ả
- Các s n ph m, d ch v chính:ả ẩ ị ụ
+ Cá tra fillet đông l nh xu t kh u;ạ ấ ẩ
+ B ch tu c đông l nh xu t kh u;ạ ộ ạ ấ ẩ
+ M c, cá đu i đông l nh xu t kh u;ự ố ạ ấ ẩ
+ Th y s n khác xu t kh u.ủ ả ấ ẩ
- Tóm t t quá trình hình thành và phát tri nắ ể
• Ti n thân c a Công ty C ph n Th y s n Mekong là Xí nghi p Rau qu đôngề ủ ổ ầ ủ ả ệ ả
l nh xu t kh u H u Giang do y Ban Nhân Dân t nh C n Th (H u Giang) kýạ ấ ẩ ậ Ủ ỉ ầ ơ ậ
quy t đ nh thành l p tháng 04 năm 1979. Xí nghi p ho t đ ng trong lĩnh v cế ị ậ ệ ạ ộ ự
ch bi n rau qu (khóm đông l nh) xu t kh u sang Liên Xô và các n c Đôngế ế ả ạ ấ ẩ ướ
Âu cũ.
• T năm 1991 đ n năm 1996, công ty chuy n sang ch bi n th y súc s n xu từ ế ể ế ế ủ ả ấ
kh u (ch y u là th y s n), do bi n đ ng chính tr Liên Xô và các n c Đôngẩ ủ ế ủ ả ế ộ ị ở ướ
Âu nên xí nghi p ng ng s n xu t m t hàng khóm đông l nh xu t kh u.ệ ừ ả ấ ặ ạ ấ ẩ
• T năm 1997 đ n cu i năm 2001, Xí nghi p đ i tên thành Xí nghi p Ch bi nừ ế ố ệ ổ ệ ế ế
Nông s n Th c ph m C n Th .ả ự ẩ ầ ơ
Ngày 26/02/2002, UBND t nh C n Th ra quy t đ nh s 592/QĐ-CT.UB chuy nỉ ầ ơ ế ị ố ể
Xí nghi p Ch bi n Nông s n Th c ph m C n Th thành Công ty C ph nệ ế ế ả ự ẩ ầ ơ ổ ầ
Th y s n Mekong và k t đó đ n nay, ho t đ ng c a Công ty liên t c đ t hi uủ ả ể ừ ế ạ ộ ủ ụ ạ ệ
qu t t. Doanh thu và l i nhu n ho t đ ng tăng tr ng trung bình trên 10% trongả ố ợ ậ ạ ộ ưở
3 năm tr l i đây. Chính vì v y, đ ti p t c m r ng và phát tri n ho t đ ng s nở ạ ậ ể ế ụ ở ộ ể ạ ộ ả
xu t kinh doanh, Công ty đã tăng quy mô v n đi u l lên r t nhanh, t 20 tấ ố ề ệ ấ ừ ỷ
đ ng v n đi u l lúc thành l p đ c tăng lên 30 t đ ng vào năm 2006 và lên 50ồ ố ề ệ ậ ượ ỷ ồ
t đ ng vào tháng 10 năm 2007.ỷ ồ
Tính đ n đ u tháng 01 năm 2008, v n đi u l c a Công ty đã đ t 81 t đ ng.ế ầ ố ề ệ ủ ạ ỷ ồ
• Trong quá trình ho t đ ng t năm 2002 đ n nay, Công ty có nh ng danh hi uạ ộ ừ ế ữ ệ
đ c Nhà N c phong t ng nh :ượ ướ ặ ư
- Huân ch ng Lao đ ng h ng Nhì năm 2005ươ ộ ạ
-B ng khen c a B Th ng M i v thành tích xu t kh u trong các nămằ ủ ộ ươ ạ ề ấ ẩ
2002-2004.
-B ng khen c a B Th ng M i v doanh nghi p xu t kh u uy tín nămằ ủ ộ ươ ạ ề ệ ấ ẩ
2005-2007.
-Huy ch ng vàng s n ph m ch t l ng cao (năm 2004-2006).ươ ả ẩ ấ ượ
Nhóm 5- ĐHKT K13B Page 4

• Đ c bi t t tháng 4/2009 công ty n m trong 10 doanh nghi p đ c phép xu tặ ệ ừ ằ ệ ượ ấ
kh u Cá tra sang th tr ng Nga, là th tr ng l n, n đ nh cho s phát tri n b nẩ ị ườ ị ườ ớ ổ ị ự ể ề
v ng c a công ty.ữ ủ
2. C c u t ch c Công tyơ ấ ổ ứ
Hi n nay m i ho t đ ng kinh doanh c a Công ty đ u t p trung t i tr s chính,ệ ọ ạ ộ ủ ề ậ ạ ụ ở
t i lô 24 Khu Công Nghi p Trà Nóc, Qu n Bình Th y, TP C n Th . Công ty cóạ ệ ậ ủ ầ ơ
01 nhà máy v i 3 phân x ng ch bi n. Các phân x ng ch bi n đ u t p trungớ ưở ế ế ưở ế ế ề ậ
t i đ a ch này.ạ ị ỉ
- Phân x ng 1: Ch bi n h i s n (B ch tu c, m c, mada, …)ưở ế ế ả ả ạ ộ ự
- Phân x ng 2: Ch bi n cá tra, Basa filletưở ế ế
- Phân x ng 3: C p đông hàng.ưở ấ
Hình 1: S đ c c u t ch c Công ty.ơ ồ ơ ấ ổ ứ
3. C c u b máy qu n lý Công tyơ ấ ộ ả
C c u b máy qu n lý c a Công ty đ c t ch c theo mô hình công ty cơ ấ ộ ả ủ ượ ổ ứ ổ
ph n, chi tiầ ết nh sau:ư
- Giám đ c:ố
+ Ông L ng Hoàng Mãnhươ
+ Đi n tho i : 0913.974.801ệ ạ
- Phó giám đ c s n xu t:ố ả ấ
+ Bà Nguy n Th Chínhễ ị
+ Đi n tho i : 0913.118.868ệ ạ
- Phó giám đ c tr c:ố ự
+ Ông Nguy n Hoàng Nh nễ ơ
+ Đi n tho i : 0903.024.949ệ ạ
- Phó giám đ c kinh doanh:ố
+ Ông Tăng Tu n Anhấ
+ Đi n tho i : 0913.763.475ệ ạ
- Tr ng phòng qu n lý ch t l ng:ưở ả ấ ượ
+ Bà Lê Th Y n Nhiị ế
+ Đi n tho i : 0919.342.577ệ ạ
- Tr ng phòng T ch c hành chánh:ưở ổ ứ
+ Ông Lê Vi t Đôngệ
Nhóm 5- ĐHKT K13B Page 5

