1
TRƯNG TRUNG TIU HC VIT ANH 2
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
TOÁN 12
Thi gian 90 phút
NĂM HỌC: 2023 – 2024
H và tên hc sinh: ………………………………………………………. Lp: ……Mã đề: 165
Câu 1. Cho khi nón có chiu cao
h
, đường sinh
l
và bán kính đường tròn đáy bằng
r
.
Din tích toàn phn ca khi nón là
A.
tp
S 2 r(l 2r)=π+
. B.
tp
S r(l r)=π+
. C.
tp
S 2 r(l r)=π+
. D.
.
Câu 2. Giá tr nh nht ca
( )
2
2
2
ab
a
b
P log b 6 log a


= + 

vi
a
,
b
là các s thực thay đổi tha mãn
ba1>>
A.
50
. B.
30
. C.
40
. D.
60
.
Câu 3. Tìm tp hp tham s
m
để phương trình
x x 2x
25 2.10 m .4 0−+ =
2
nghim trái du.
A.
( ; 1) (1; ).−∞ +∞
B.
( 1; ). +∞
C.
( 1; 0) (0;1).−∪
D.
( ;1].−∞
Câu 4. Cho hàm s
y f(x)=
có đ th như hình v.
Tìm
x
tha mãn
0 f(x) 4≤≤
A.
2x2−≤
.
B.
0x4≤≤
.
C.
2x 2 ≤≤
.
D.
2x2−< <
.
Câu 5. Tìm nghim ca phương trình
x1 a
4 64
+
=
vi
a
là s thc cho trưc.
A.
3a 1
. B.
a1
. C.
3a 1+
. D.
3
a1
.
Câu 6. Cho hàm s
y f(x)=
xác đnh và liên tc tn
, có
đồ th hàm s
f (x)
như nh v. Xác đnh đim cc tiu
ca hàm s
A.
x 2.=
B.
x 0.=
C.
x 1.=
D. Không đim cc tiu.
Câu 7. Tp nghim ca phương trình
2
x1 3
( 10 3) ( 10 3)
−=
A.
{ }
S2= ±
. B.
S=
. C.
{ }
S2=
. D.
{ }
S2=
.
Câu 8. Tìm các g tr ca
m
sao cho phương trình
22
x 2x 1 x 2x 2
4 m.2 3m 2 0
−+ −+
+ −=
4
nghim phân bit.
A.
\{1; 2}.
B.
(2; ).+∞
C.
( ;1).−∞
D.
[2; ).+∞
Câu 9. Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
P (7 43) .(43 7)=+−
.
A.
7 43+
. B.
P 7 43=
. C.
P1=
. D.
2024
P (7 4 3)= +
.
Câu 10. Cho
x
là s thực dương, viết biu thc
326
Q x x.x=
i dng lũy tha vi s mũ hu t.
A.
Qx=
. B.
5
36
Qx=
. C.
2
3
Qx=
. D.
2
Qx=
.
Câu 11. Cho
a
,
b
là các s thực dương, khác 1 và
a
log b 2=
. Tính giá tr biu thc
ba
P log (a b)=
A.
1
P5
=
. B.
4
P5
=
. C.
5
P4
=
. D.
1
P4
=
.
2
Câu 12. Hàm s nào dưới đây có đồ th ct trc hoành ti duy nht mt đim?
A.
32
y x 3x 4x 2=−+ +
. B.
3
y x 3x=
.
C.
42
y x 2x 3=−− +
. D.
42
y x 2x=
.
Câu 13. Gii phương trình
x
3 5 2x.=
A.
x 2.=
B.
x 1.=
C.
x 3.=
D.
x 4.=
Câu 14. Cho hàm s
42
y ax bx c=++
,
a0
có đ th sau.
Chn mnh đ đúng trong các mnh đ sau?
A.
a0<
,
b0<
,
c0<
.
B.
a0<
,
b0>
,
c0<
.
C.
a0>
,
b0<
,
c0<
.
D.
a0<
,
b0>
,
c0>
.
Câu 15. Cho khi nón có chiu cao bằng 8 và độ dài đường sinh bng 10. Th tích ca khi nón là
A.
124π
. B.
128π
. C.
140π
. D.
96π
.
Câu 16. Hình bênới là đồ th ca hàm s nào?
A.
x1
yx1
=+
.
B.
42
y x 2x 1=−+ +
.
C.
x2
yx1
+
=+
.
D.
32
y x 3x 1=−+
.
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
tan 2x
y 2020=
A.
tan 2x
2
ln 2020 .2020
cos 2x
. B.
tan 2x
2
2ln 2020 .2020
cos 2x
.
C.
tan 2x
2
2.2020
cos 2x
. D.
tan 2x
2ln 2020 .2017
cos 2x
.
Câu 18. Cho hàm s
2
ln x
f(x) x
=
. Tp nghim ca phương trình
f (x) 0
=
A.
{ }
2
e
. B.
{ }
2
e ;1
. C.
{ }
2
e ;e
. D.
{ }
2
e; 1±
.
Câu 19. Gii phương trình
2
x 3x 2
39
−+
=
.
A. vô nghim. B.
x0=
. C.
x0=
x3=
. D.
x3=
.
Câu 20. Cho hàm s
f(x)
có đo hàm là
24
f (x) x(x 1) (x 2)
=+−
, vi
x
. S đim cc tiu ca hàm s
f(x)
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 21. Tìm
m
sao cho hàm s
3 22
1
y x mx (m m 1)x 1
3
= + −+ +
đạt cực đại ti đim
x1=
.
A.
m4=
. B.
m1=
. C.
m0=
. D.
m2=
.
Câu 22. Tìm
x
biết
x1
2x
1125
25
+
=


.
A.
x4=
. B.
x1=
. C.
1
x8
=
. D.
1
x4
=
.
Câu 23. Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
23 3
y (1 x ) x .
=−+
A.
{ }
D ( 1;1)\ 0=
. B.
D (0; 1)=
.
C.
D ( 1; 1)=
. D.
D \ 1; 1

=

.
O
x
y
3
Câu 24. Trong không gian ch có 5 loi khối đa diện đều như hình v sau
Khi t diện đều Khi lp phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều nh
20
mặt đều
Mnh đ nào sau đây đúng?
A. Khi lập phương và khối bát diện đu có cùng s cnh.
B. Khi t diện đều và khi bát din đều có 1 tâm đối xng.
C. Khi mưi hai mặt đều và khối hai mươi mặt đu có cùng s đỉnh.
D. Mi khối đa diện đu có s mt là nhng s chia hết cho 4.
Câu 25. Cho hàm s
42
y x 2x 2017=−+ +
. Mnh đ nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0; 1)
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 1)−∞
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 1)
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( 1; 0)
.
Câu 26. Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
32
y (x 8)
π
=
.
A.
D [2;+ )=
. B.
D=
.
C.
D ( ;2 2) (2 2; )= −∞ +
. D.
D (2; )= +∞
.
Câu 27. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đều cnh bng
2
.
A.
20 3
. B.
10
. C.
20
. D.
10 3
.
Câu 28. Tìm tp nghim S ca bất phương trình
2
1
2
log (x 3x 2) 1 + ≥−
?
A.
)
S 0;1 2; 3

=

. B.
S 0;1 2;3

=

.
C.
(
S 0;1 2;3

=

. D.
) (
S 0;1 2;3

=

.
Câu 29. Cho hình chóp
S.ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
, cnh
AB a=
,
BC a 3=
,
SA
vuông góc vi
đáy biết góc gia
SC
(ABC)
bng
45
. Th tích hình chóp
S.ABC
A.
3
2a
3
. B.
3
a
3
. C.
3
a3
6
. D.
3
a3
3
.
Câu 30. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
32
f(x) x 2x 4x 1= −+
tn đon
1; 3


.
A.
1;3
maxf(x) 2


=
. B.
1;3
maxf(x) 7


=
. C.
1;3
maxf(x) 4


=
. D.
1;3
67
maxf(x) 27


=
.
Câu 31. Cho hàm s
y xlnx=
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau?
A. Hàm đạt cực đại ti
xe=
. B. Hàm đạt cc tiu ti
1
xe
=
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
xe=
. D. Hàm đạt cực đại ti
1
xe
=
.
Câu 32. Cho khi chóp đu
S.ABC
có cnh bên bng
a
và các mt bên hp vi đáy mt góc
45°
.
Tính th tích ca khi chóp
S.ABC
theo
a.
A.
3
a5
25
. B.
3
a
3
. C.
3
a 15
5
. D.
3
a 15
25
.
4
Câu 33. Hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
42
y x 2x=
.
B.
42
y x 2x=−+
.
C.
42
y x 2x=
.
D.
3
y x 3x=
.
Câu 34. Đạo hàm ca hàm s
x
y f(x).e
=
A.
x
y f (x) f(x) .e
′′

= +

. B.
x
y f (x) f(x) .e
′′

=

.
C.
x
y f(x) f (x) .e
′′

=

. D.
x
y f (x).e
′′
=
.
Câu 35. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
3
f(x) x 3x 3=−+
tn
0;2


.
A.
0;2
minf(x) 5


=
. B.
0;2
minf(x) 3


=
. C.
0;2
minf(x) 3


=
. D.
0;2
minf(x) 1


=
.
Câu 36. Nghim của phương trình
3
log (x 1) 5+=
A.
x 422=
. B.
x 242=
. C.
x1=
. D.
x4=
.
Câu 37. Th tích khi lăng tr có diện tích đáy là
B
và chiu cao
h
thì th tích ca khi lăng tr
A.
h
V3B
=
. B.
1
V Bh
3
=
. C.
V 3Bh=
. D.
V Bh=
.
Câu 38. Cho lăng trụ đứng
ABC.A B C
′′
có đáy là tam giác đu cnh
a
AB
vuông góc vi
BC
.
Th tích của lăng trụ đã cho là
A.
3
a6
4
. B.
3
a6
12
. C.
3
a6
24
. D.
3
a6
8
.
Câu 39. Gi
A
,
B
là các giao điểm của đ th hàm s
2x 1
yx3
+
=
và đường thng
y 7x 19=
.
Độ dài của đoạn thng
AB
A.
4
. B.
15 2
. C.
25
. D.
13
.
Câu 40. Đưng thng
y2=
là tim cn ngang của đồ th hàm s nào đưc cho dưi đây?
A.
2x 3
y5x
−+
=
. B.
x
y2x 1
=+
. C.
2
2x 3
yx4
+
=
. D.
x3
yx2
+
=
.
Câu 41. Gi
y f(x)=
là hàm s của đồ th trong hình bên. Tìm tt c nhng giá
tr ca s thc
m
để phương trình
f(x) m=
có đúng hai nghim pn bit.
A.
0m1
m5
<<
>
.
B.
m5>
.
C.
m1
m5
=
=
.
D.
0m1<<
.
Câu 42. Đồ th hàm s
42
(C) : y x x 1=−−
cắt đường thng
(d): y 1=
ti my đim?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 43. n gi ca khối đa diện đều loi
{ }
3;4
khi
A. i hai mặt đều. B. Lp phương.
C. Hai mươi mặt đu. D. Bát din đu.
5
Câu 44. Gi s
p
q
là các s dương sao cho
16 20 25
log p log q log (p q)= = +
. Tìm giá tr ca
p
q
.
A.
8
5
. B.
15
2
+
. C.
15
2
−+
. D.
4
5
.
Câu 45. Cho các hàm s
x
1
(C ): y a=
2b
(C ) : y log x=
đ th như hình v i đây. Đưng thng
1
(d): y 2
=
ct
1
(C )
, trc
Oy
,
2
(C )
lnt ti
M
,
H
,
N
. Biết
H
là trung đim ca
MN
MNPQ
có din tích
3
2
(vi
P
,
Q
ln lưt là hình chiếu vuông góc ca
N
,
M
tn trc hoành). Giá tr ca biu thc
3
T a 4b= +
bng bao nhiêu?
A.
17
. B.
16
. C.
15
. D.
13
.
Câu 46. Gii bất phương trình
4x 2 x
23
32
 
 
 
.
A.
2
x5
. B.
2
x3
≥−
. C.
2
x5
. D.
2
x3
.
Câu 47. Hàm s
nghch biến trên khong
(0; )+∞
khi.
A.
a1
1
a2
>
. B.
a0<
. C.
a1>
. D.
a1
0a2<<
.
Câu 48. Mt hình nón có góc đỉnh bng
60
, đường sinh bng
2a
, tính din tích xung quanh ca hình nón đó.
A.
2
xq
S 2a= π
. B.
2
xq
Sa= π
. C.
2
xq
S 3a= π
. D.
2
xq
S 4a= π
.
Câu 49. Gii phương trình
xxx
4 3 5.+=
A.
x 1.=
B.
x 2.=
C.
x 4.=
D.
x 3.=
Câu 50. Tìm các g tr thc ca
m
để hàm s
23 2
1
y (m 1)x (m 1)x 3x 1
3
= + + +−
đồng biến tn
A.
m2>
. B.
m1≤−
. C.
m1
m2
≤−
. D.
1m2−≤
.
------------- HT -------------