Ở Ạ Ỳ Ọ ƯỜ ƯƠ Ỳ Ọ Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG NG THPT HÙNG V NG TR
ờ ể ề 45 phút (không k giao đ ). Ọ K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015 Môn thi: SINH H C 11. Th i gian:
ề Mã đ thi 250
ọ
ố
H , tên thí sinh: ............................................................ S báo danh: .............................
Ầ Ắ I. PH N TR C NGHI M Ệ (4,0 đi m)ể :
ở ặ ự ậ ể Câu 1: Đ c đi m nào không có ở ộ
ộ ấ ấ ổ
ữ ỗ ạ
ế ạ ả ứ ở ơ ớ ồ ượ ậ ượ ạ ể ộ ơ ư n i khác. hoocmôn th c v t? ậ ậ ớ ề ơ A. Tính chuyên hóa cao h n nhi u so v i hoocmôn đ ng v t b c cao. ơ ể ạ B. V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th . C. Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. D. Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng
ể ế Câu 2: Các loài nào sau đây phát tri n qua bi n thái hoàn toàn? ồ Ế ầ
ướ Ế ồ ấ A. Châu ch u, ve s u, cá, chim. ướ C. ch, ong, b m, ru i.
ậ ướ B. ch, b m, ru i, cá. ế ồ D. B m, ru i, chim, ch. ả ố ầ th c v t có hoa, trong quá trình hình thành túi phôi, có s l n gi m phân và nguyên Ở ự ầ ượ ằ t b ng bao nhiêu?
C. 1, 4. D. 1, 3. Câu 3: phân l n l A. 1, 1.
ượ ả c s n sinh ra
ượ ế ng th n. B. 1, 2. ở đâu? ế B. Tuy n th ậ C. Tuy n giáp. ế D. Tuy n yên.
ả Câu 5:
Câu 4: Tirôxin đ A. Tinh hoàn. Ở ứ A. Êtilen. D. Auxin.
ưở ủ Câu 6: C quan nào c a hoa có ng đ ng sinh tr ầ ầ ụ ơ A. Tràng hoa. ị D. Nh nh y.
cây d a, hoocmôn nào thúc qu xanh chóng chín? B. Gibêrelin. ộ ứ B. Đài hoa. ạ ữ ậ ộ
ồ ng và ngo i biên.
ươ ậ ươ ầ C. Axit abxixic. ng? ị C. Đ u nh b u noãn. ố ệ ầ ấ ạ Câu 7: C u t o h th n kinh d ng ng g m nh ng b ph n nào sau đây? ạ ầ A. Th n kinh trung ộ ộ C. Não b và b ph n trung gian. ạ ầ ộ B. Não b và th n kinh ngo i biên. ộ ng và não b . D. Th n kinh trung
Ở ộ ả ạ ộ ậ ỗ ạ ệ ầ ế ậ ậ ộ đ ng v t có h th n kinh chu i h ch, trong m t cung ph n x , b ph n nào ti p nh n kích
Câu 8: thích? ỗ ặ
ầ ầ ạ ơ ơ ộ B. C ho c các n i quan. ụ ể ặ ụ ả D. C quan th c m ho c th th . ng: A. Chu i th n kinh. C. H ch th n kinh. Câu 9: Cho các hi n t ề ệ ượ n v phía có ánh sáng. ổ ữ ế ặ ờ ọ ặ ờ ặ ộ ấ ọ ễ ậ ủ
ệ ượ ng không thu c hi n t ộ ng đ ng? ng h
ươ 1. Cây luôn v ở ủ 2. Đóng, m c a khí kh ng. 3. Cây hoa trinh n x p lá khi m t tr i l n, xòe lá khi m t tr i m c. 4. R cây m c tránh ch t gây đ c. ố ấ ộ 5. V n đ ng qu n vòng c a tua cu n. ộ ệ ượ Có bao nhiêu hi n t A. 2. B. 3. D. 4.
ớ ưở ướ C. 1. ng th c p? không đúng v i sinh tr ặ Câu 10: Đ c đi m nào ầ ứ ấ ễ
ể ạ ộ ạ ộ ạ ầ ỏ ộ ề ủ ầ A. Do ho t đ ng c a t ng sinh m ch. ủ ầ C. Do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). ủ ế ở cây m t lá m m. B. Di n ra ch y u ủ ớ D. Làm tăng kích thư c chi u ngang c a cây.
ậ ấ ế ứ ọ ậ ứ ụ ế ủ t làm xi c là ng d ng c a hình th c h c t p nào? ệ Câu 11: Hu n luy n các con v t bi
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 250
ề ệ ộ
ầ ệ ứ A. Đi u ki n hóa hành đ ng. C. In v t.ế
ạ ậ ưở i, hoocmôn nào kích thích sinh tr Câu 12: ạ ơ
Ơ Ơ ọ B. H c ng m. ề D. Đi u ki n hóa đáp ng. ể ng và phát tri n m nh vào giai đo n d y thì? strôgen, ecđis n. B. strôgen, testôsterôn. D.
t cành?
ả ủ
Câu 13: Đ i v i cây ăn qu , ý nghĩa nào sau đây không ph i c a chi ớ ả c đ c tính c a qu . ấ ưở ồ ng.
Ở ườ ng ơ A. Tirôxin, strôgen. C. Tirôxin, testôsterôn. ố ớ ế ướ ặ A. Bi t tr ờ ắ C. Rút ng n th i gian sinh tr ể ả ủ ế ạ B. Thu ho ch s m. D. Tăng năng su t cây tr ng. ả ể ủ không đúng khi nói v ề ưu đi m c a sinh s n vô tính? ợ ủ
ặ ẹ đữ ư c các đ c tính c a m . ề ặ ể ớ ề
ạ ắ ố ộ ể ộ ậ ể ạ v n có th t o ra con cháu. ờ ớ ng l n con cháu gi ng nhau trong m t th i gian ng n. ặ Câu 14: Đ c đi m nào A. Con gi ạ ạ B. T o ra các cá th m i đa d ng v đ c đi m di truy n. ơ ẻ ẫ ể ố C. Cá th s ng đ c l p, đ n l ố ượ D. T o ra s l
ạ ố ớ ử ụ ẩ ợ ử ụ ự ế ứ ư c s d ng tr c ti p làm th c
Câu 15: Vì sao không s d ng auxin nhân t o đ i v i nông ph m đ ăn? ấ ủ
ạ ấ ẩ ả ư i.ờ
i nên auxin tích lũy trong nông ph m s đ c h i cho con ng ấ ụ
ấ ố ớ ấ ấ ủ ả ấ ấ
ủ ỉ v trí nào c a cây?
ồ ỉ ệ ả A. Vì giá thành c a auxin cao do vi c s n xu t auxin nhân t o r t khó khăn. ẽ ộ ạ B. Vì không có enzim phân gi ấ ủ C. Vì auxin không có tác d ng tăng năng su t đ i v i cây l y lá và cây l y c . ả D. Vì auxin làm gi m năng su t c a cây l y lá, l y thân và cây l y qu . ở ị Câu 16: Mô phân sinh đ nh không có ễ ỉ B. Đ nh r . ồ D. Ch i nách. C. Ch i đ nh. A. Thân.
II. PH N T LU N Ầ Ự Ậ (6,0 đi m)ể :
Câu 1 (2,0 đi m)ể :
ủ ế ạ ả ơ ộ ưở ế ưở ng đ n sinh tr ng và phát ậ ể ở ộ Trình bày c ch tác đ ng c a các lo i hoocmôn nh h đ ng v t. tri n
Câu 2 (3,0 đi m)ể :
ữ ậ ầ ệ đ ng v t. Trong chăn nuôi c n có bi n So sánh sinh s n h u tính và sinh s n vô tính ả ố ả ể ậ ưở ậ ả ng và sinh s n t pháp kĩ thu t gì đ v t nuôi sinh tr ở ộ t?
Câu 3 (1,0 đi m)ể :
ạ ầ ả T i sao nói sinh s n h u tính làm tăng kh năng thích nghi và giúp cho qu n th t n t ể ồ ạ i ả ế ữ ộ ườ c trong môi tr ng bi n đ ng? ượ đ Ế H T