Ọ
Ỳ
Ề
Ọ Ố NĂM H C 2017 – 2018
́
Ở ƯƠ
̀ NG THPT KRÔNG NÔ MÔN: TOAN 11 – THPT
S GD – ĐT ĐĂK NÔNG Đ THI H C K I – KH I 11 TR ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ơ ̀ ơ ̀ Th i gian lam bai: 90 phut, không kê th i gian phat đê
ọ
ớ
ề Mã đ : 209
H và tên:..........................................................L p:................... SBD:............................................................................................
Ầ
Ắ
Ệ
I. PH N TR C NGHI M(7,0
đi mể ):
5
u = 2018
d =
d =
d =
ấ ố ộ . .
Câu 1: Cho c p s c ng 506
507
u = và 2 t ế 1 505 .
A.
)nu , bi ( d = B. ủ ấ ố ộ . Tìm công sai d c a c p s c ng đã cho. D.
C.
A
(2018; 2020)
504 . r v = -
( 1; 2)
- ị ơ ặ ế . Phép t nh ti n theo véct bi nế
'(2017; 2019)
'(2018; 2020)
A A . .
Câu 2: Trong m t ph ng A thành đi m ể đi m ể '(2016; 2017) A A.
ẳ Oxy, cho đi m ể ọ ộ 'A có t a đ là: A . B.
C.
D. 4
4
'(2017; 2018) + = x ) 3 0
S t
(0; 2 )p
. + - ấ ả ủ ệ ươ x x t c các nghi m c a ph ng trình (2cos2 5)(s in cos trong
Câu 3: Tính t ng ổ kho ng ả
=
=
S
S
.
S
S
p= 5
p= 4
. . . .
D.
A.
B.
C.
p 7 6
p 11 6
15
x (cid:0)
0
3 � �+ x � � x � �
ị ứ ơ , là : ứ x7 trong khai tri n nh th c Niu – t n ể ệ ố ủ ố ạ Câu 4: H s c a s h ng ch a
A. 110565.
D. 120678. ứ ườ
a và
ặ ẳ ẳ ng th ng
C. 110567. a và b chéo nhau. Có bao nhiêu m t ph ng ch a đ
Câu 5: Cho hai đ ớ ườ song song v i đ
B. 120786. ườ ẳ ng th ng ẳ b ? ng th ng
B. Vô s .ố
C. 2.
D. 3.
A. 1.
ể ậ ượ ữ ố ố ự c bao nhiêu s t ữ ố nhiên có 5 ch s khác nhau ?
Câu 6: T các ch s 1, 2, 5, 6, 7, 8 có th l p đ
C. 720.
D. 6720.
ừ A. 120.
ọ ọ ọ
ữ ượ ọ ộ ớ ả
B. 3. ọ ồ ậ
Câu 7: Trong m t l p h c g m có 15 h c sinh nam và 10 h c sinh n . Giáo viên g i ng u nhiên 4 ể ọ h c sinh lên b ng gi
ấ p đ 4 h c sinh đ
p =
i bài t p. Tính xác su t p = ọ p = ẫ ữ ả c g i có c nam và n . p = . . . .
B.
C.
D.
A.
465 506
443 506
2
+
445 506 = có nghi m là :
x
0
sin
x s in
ệ ả 448 506 ươ ng trình
Câu 8: Ph
p (cid:0) = = = = + p (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x k p 2 p 2 x k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k p k p . . . .
B.
C.
D.
A.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 p = + p = + (cid:0) x k k x k x p 2 p 2 = + p (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k 6 2 p p = - + 2 (cid:0) (cid:0) 2
ườ ộ ắ ẳ ằ ặ ẳ ộ ng th ng không cùng n m trong m t m t ph ng và đôi m t c t nhau thì ba
ạ
ặ ẳ ộ ế Câu 9: N u ba đ ẳ ườ ng th ng đó: đ ồ A. Đ ng quy C. Trùng nhau.
B. T o thành tam giác. ớ D. Cùng song song v i m t m t ph ng.
= (cid:0) (cid:0) 2 = + ứ ố ạ ủ ổ ố ( . Công th c s h ng t ng quát c a dãy s (cid:0) u 1 u u 1 )nu v i ớ )nu là:
Câu 10: Cho dãy s ố (
n
n
+ 1
nu
nu
nu
nu
n n= 2 = - 1 . . = + . n 1
B.
C.
D.
ề
4 trang 1 Mã đ thi
n= . ồ
A. ề Đ thi này g m có 209
ố ẵ ố ố
Câu 11: Hàm s nào là hàm s ch n trong các hàm s sau?
=
=
=
+
=
y
x
x
cos
y
x
x
y
x
x
sin
s in
cos
y
. . . .
A.
B.
C.
D.
x
+ m 4
2cos
= 10 0
- ấ ả ị ủ ể ươ t c các giá tr c a tham s ố m đ ph ng trình có
Câu 12: Tìm t
x cot + 2 cos p� �- x � � 8 � �
nghi m ?ệ
m(cid:0)
< . 2m<
4m(cid:0)
3m(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . .
D.
A. 1
B. 2
C. 2
9 4
11 4
=
y
2sin
5
ấ ủ ị ớ là: ố Câu 13: Giá tr l n nh t c a hàm s
D. 3.
A. 8.
B. 9.
p� � + + x � � 5 � � C. 7. ề
ể di n
)a ABC . G i ọ ( ẳ ặ ở t di n t o b i m t ph ng
M và song song v i các đ
ệ ạ ườ ớ ứ ệ ABCD và M là đi m thu c mi n trong c a tam giác ộ ẳ ng th ng là m tặ )a ( và ủ ế AB và CD . Thi
B. Hình thang.
ữ ậ C. Hình ch nh t.
D. Hình vuông.
Câu 14: Cho t ẳ ph ng qua ứ ệ ABCD là hình gì ? di n t A. Hình bình hành.
= -
= q
3,
5u .
u t ế 1
ấ ố . Tìm )nu , bi (
Câu 15: Cho c p s nhân
2 3
u = -
u =
u = -
u =
.
.
.
.
C.
D.
A.
B.
5
5
5
5
2 64
27 16 ữ
16 27 ế
.S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t tâm
16 27 Câu 16: Cho hình chóp SAC và ( ) ph ng ẳ
SBD là : )
S và song song v i ớ AC .
( A. SD . C. BD .
n
C
ậ ủ ặ I . Giao tuy n c a hai m t
4 ...
2
n th a mãn ỏ
n n
ố ươ
Câu 17: Tìm s nguyên d
9n = .
+ 2 C n 7n = .
10
? n = . ng 8n = .
A.
B. SI . ẳ ườ D. Đ ng th ng qua = + + + 1 0 C C 2 n n C.
19683 D.
B.
)
AD BC . G i ọ d là giao tuy n c a ế ủ
)
.S ABCD có đáy là hình thang ABCD ( ẳ
// ị
SBC . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng?
,AD BC .
ị ặ
ườ ườ ườ ườ
Câu 18: Cho hình chóp ẳ hai m t ph ng A. Đ ng th ng B. Đ ng th ng C. Đ ng th ng D. Đ ng th ng
SAD và ( ) ( ẳ ẳ d đi qua S và song song v i ớ AB . d đi qua S và song song v i ớ ẳ d đi qua S và song song v i ớ AC . ẳ d đi qua S và song song v i ớ CD . ẳ +
=
y
1
- ậ ị ủ . ố D c a hàm s
Câu 19: Tìm t p xác đ nh
x 2sin x cos
3 1
=
-
{
}
{
}
ᄀ
= ᄀ
= ᄀ
D
\
D
D
kp
\
k p 2
\
� �
. .
A.
. B.
C. D = ᄀ .
D.
p p� +� k 2 �
q = -
2
10S c aủ
u = - 3 ố ạ ầ ổ và công b i ộ . Tính t ng 10 s h ng đ u )nu , bi ( t ế 1
10
10
10
10
S = S = - S = 1023. 512. ấ ố Câu 20: Cho c p s nhân ấ ố c p s nhân đã cho. S = A.
C.
D.
2018. n= 2 ẳ ị ị 1025. + . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng 1
B. )nu v i ớ
?
Câu 21: Cho dãy s ố ? (
nu ẳ )nu là dãy s b ch n trên b i 11. ố ị ặ
ớ
ố ạ )nu là : 3;5;7;8;10 .
ố ả
ố ạ )nu là : 3;5;7;9;11.
A. Dãy s ố ( ố ( ầ ủ B. Năm s h ng đ u c a dãy s )nu là dãy s gi m . C. Dãy s ố ( ố ( ầ ủ D. Năm s h ng đ u c a dãy s
ồ
ề
4 trang 2 Mã đ thi
ề Đ thi này g m có 209
ị
Câu 22: Kh ng đ nh nào sau đây không đúng?
ẳ
ẳ ườ ườ ườ ẳ ẳ ẳ ể ớ
ặ ẳ ẳ ườ ườ ặ ẳ
A. Hai đ B. Hai đ C. Hai đ D. Không có m t ph ng nào ch a hai đ
u 5
0
20S c a c p s ủ ấ
- (cid:0) (cid:0) ố ạ ố ộ ấ ầ ổ . Tính t ng 20 s h ng đ u t ế ố )nu , bi (
Câu 23: Cho c p s c ng
5
u 9 u 13
= 6
- (cid:0) ể ng th ng chéo nhau thì chúng không có đi m chung. ườ ng th ng song song ho c chéo nhau. ng th ng không có đi m chung là hai đ ặ ộ ở trên cùng m t m t ph ng. ng th ng song song v i nhau khi chúng ẳ ứ a và b thì hai đ ng th ng đó chéo nhau. ng th ng = 2 u 2
20
20
20
20
S = S = S = S = 840 820 830 20 . . . . c ng.ộ A.
B.
C.
D.
ườ ừ ế ế ng, t thành ph ố B đ n thành ph ố C có 5 con ố A đ n thành ph ỏ ừ Câu 24: T thành ph ườ đ ng. H i có bao nhiêu cách đi t ố B có 2 con đ ừ A đ n ế C, qua B?
A. 12.
B. 7.
ẻ ượ
D. 10. ẫ
ẻ ế ọ 1 đ n 16, ch n ng u nhiên 4 th . Tính xác ứ ọ
C. 5. ố ừ c đánh s t ố ẵ c đánh s ch n.
p =
p =
ừ ộ ộ Câu 25: T m t h p ch a 16 th đ su t ấ p đ 4 th đ ề ượ ẻ ượ ể c ch n đ u đ p = p = . . . .
A.
B.
D.
C.
7 26
3 26
- =
5 0
y+ 2 ươ - =
- =
x
x
1 26 Oxy, cho đ ườ d thành đ - = y+ x 6 0 2
5 26 d x : 'd có ph y+ 2
3 0
y+ 2
4 0
ườ ị ẳ ng th ng ế . Phép t nh ti n theo vect ơ - ẳ ng th ng ng trình là :
. . . .
C.
D.
(1; 2) x A.
ặ ẳ Câu 26: Trong m t ph ng r v = ế ườ ẳ ng th ng bi n đ - = y+ 2 2 0 B.
(
)
ể
SBD t
ắ ẳ ẳ ẳ ị ườ ẳ ủ .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . G i ọ M là trung đi m c a ị i ạ K . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh ặ AM c t m t ph ng
Câu 27: Cho hình chóp đo n ạ SC . Đ ng th ng sai ?
(
)
S K O th ng hàng. ẳ
, SBD
SBD
)
BM = SO SAC (
(
)
, .
(cid:0) . (cid:0) (cid:0) .
A. Ba đi m ể KM ( C.
SBC ) )a (
B. D. ặ
ẳ ườ m t ph ng ; hai đ ẳ ng th ng a’ và b’ n mằ
ườ )b
Câu 28: Cho hai đ ( ặ trong m t ph ng
b ) //(
)
b ) //(
a . B. N u ế a//b và a’//b’ thì ( b ) //(
)
) . thì a//a’ và b//b’.
a thì ( .
ủ ố ỉ ề ạ
Câu 29: S tam giác xác đ nh b i các đ nh c a m t đa giác đ u 10 c nh là:
A. 320 .
a D. N u ế ( ộ C. 720.
D. 220.
a và b n m trong ằ ẳ ng th ng ệ ẳ ề . M nh đ nào sau đây đúng? )b )b , b// ( A. N u ế a c t ắ b và a// ( b a ) ) //( C. N u ế a//a’ và b//b’ thì ( ị ở B. 120. ố
ố ỏ
ể ọ ọ
Câu 30: Trên giá sách có 7 cu n sách Toán khác nhau và 8 cu n sách Văn Khác nhau. H i có bao ộ nhiêu cách ch n ra m t cu n sách đ đ c ?
ố B. 20.
A. 56.
C. 15.
D. 16.
+ 2 - - ườ ị ự y ( 1) ( = 2 2) 9 ẳ Oxy, cho đ . Phép v t tâm O t s ỉ ố k =
ế ườ x ) : ( ươ ườ ng tròn C ng tròn ' )C có ph ( + 2 - - 2) ( ( + 2 - - - - x y x ặ )C thành đ ( = 2 4) 9 = 2 9) 6) 4 ( ( ng trình là : = . 2 2 x 4 + 2 y ( y+ 2) ( = 2 4) 36 . . .
Câu 31: Trong m t ph ng ng tròn 2 bi n đ y x A. C.
B. D.
)a (
)b
)a (
)b
d n m trong
ườ ẳ ằ và ( . Đ ng th ng . H i ỏ d và ( ể ẳ ặ Câu 32: Cho hai m t ph ng song song có bao nhiêu đi m chung ?
A. Vô s .ố
C. 0.
D. 2.
ươ
B. 1. x - =
2sin
1 0
ng trình ệ có nghi m là :
Câu 33: Ph
ồ
ề
4 trang 3 Mã đ thi
ề Đ thi này g m có 209
p p p p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = - = + = + p x k x k x k x k p 2 p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . .
A.
B.
C.
. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = - + = + = + p x k x k x k x k p 2 p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 p 5 6 6 p 5 6 + 6 p 5 6 3 p 5 3
+ ấ ả ị ủ ể ươ t c các giá tr c a tham s ố m đ ph có nghi m ?ệ = x m x cos 3 s in
Câu 34: Tìm t
< . 5m<
< 4m
2m
(cid:0) - (cid:0) ng trình m 2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . .
A. 1
- < B. 4
C.
D. 2
(cid:0) (cid:0) m 2
tan
1x = có nghi m là :
p
p
p
= (cid:0)
+
p
+
p
=
= (cid:0)
+
p
=
+
x
k
x
k
x
k
x
k
p 2
ệ ng trình ươ Câu 35: Ph p . . . .
A.
B.
C.
D.
4
4
3
4
đi mể ): ng trình
x + = . 1 0
2cos2 ủ
ABD và đi m ể M thu cộ ( ườ ứ ẳ ặ . Ch ng minh đ ọ ẳ MG song song v i m t ph ng ng th ng
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N(3,0 ươ Bài 1(1,0 đi mể ). Gi ả i ph ứ ệ ABCD . G i ọ G là tr ng tâm c a tam giác Bài 2(1,0 đi mể ). Cho t di n = ớ ạ BC sao cho c nh 2MB MC
32 2
2 C n 4
k
ố ạ ơ ủ ị ứ ể ứ x trong khai tri n nh th c Niut n c a + + x Bài 3(1,0 đi mể ). Tìm s h ng không ch a 5 x ACD . ) n � , � � � 2 � � + = - ế ằ C C + + ... 1. ; bi t r ng 0
1 + n 4 1 ươ ng,
n 2 + n 1 4 ố ổ ợ h p ch p
+ 1 nC là s t
ầ ử x (cid:0) ố ( n là s nguyên d ậ k c a ủ n ph n t ).
ồ
ề
4 trang 4 Mã đ thi
ề Đ thi này g m có 209
Ế H T