Ở Ạ Ỳ Ọ ƯỜ ƯƠ Ỳ Ọ Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG NG THPT HÙNG V NG TR
ờ ể ề 45 phút (không k giao đ ). Ọ K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015 Môn thi: SINH H C 12. Th i gian:
ề Mã đ thi 108
ọ
ố
H , tên thí sinh: ............................................................ S báo danh: .............................
Ầ Ắ I. PH N TR C NGHI M Ệ (4,0 đi m)ể :
ơ ể ố
ấ ổ
ể ạ i các ch t. ế bào. xâm nh p. A. Sinh s nả và di truy n.ề ậ ế ậ t các v t th l C. Nh n bi
ứ ế ế ằ ọ trong ho t đ ng nào sau đây? ạ ộ Câu 1: Trong c th s ng, axit nuclêic đóng vai trò quan tr ng ả ợ B. T ng h p và phân gi D. Nhân đôi và phân chia t ấ ắ ầ óa trên Trái Đ t b t đ u b ng ti n h óa hóa h cọ , Mil đãơ ệ ấ ỗ ợ ậ Câu 2: Để ch ng minh quá trình ti n h ế cho tia đi n cao th phóng qua h n h p các ch t nào?
A. CH4, N2, CO2, H2O. B. CH4, NH3, H2, H2O. C. CH4, O2, CO2, H2O. D. CH4, N2, CO, H2O.
ặ ở ỉ ệ k Đ Tam? ể Câu 3: Đ c đi m nào sau đây ưở ng.
không có ạ ạ ạ ể ể ườ ấ i.
ưỡ ị ượ ầ ớ ng, ph n l n năng l B. Phát sinh các nhóm linh tr ệ D. Xu t hi n loài ng ng b tiêu hao do nguyên nhân nào? Câu 4: ậ
ấ
ế t). ụ
A. Chim và thú phát tri n m nh. C. Cây h t kín phát tri n m nh. Ở ỗ ậ m i b c dinh d ạ ấ ệ ủ ơ ể t c a c th sinh v t. A. Hô h p, t o nhi ậ ộ ấ ả B. Các ch t th i (phân đ ng v t, ch t bài ti ậ ơ ụ ở ự ậ ộ C. Các b ph n r i r ng ậ ơ ụ ở ộ ộ D. Các b ph n r i r ng
ệ ệ ồ ạ ớ ủ ễ th c v t (lá cây r ng, c , r ). ộ ậ ụ t xác). đ ng v t (r ng lông, l ả c a ủ vi c tr ng luân canh và xen k ồ ẽ các lo i cây tr ng
h pợ lí? Câu 5: Ý nào không đúng v i hi u qu m t cách ồ
ưỡ ồ ồ ị ạ ệ ấ t ngu n dinh d ng.
ầ ướ ể ộ i đây là m t qu n th ? Câu 6: Nhóm cá th nào d ộ ấ A. Tăng năng su t cây tr ng. ấ ấ ử ụ ệ ậ ụ ượ c hi u su t s d ng đ t. B. T n d ng đ ạ ự ỗ ợ ữ C. Tăng s h tr gi a các lo i cây tr ng. D. Làm cho đ t không b c n ki ể ồ n.ườ
ỏ ể ả B. Cây trong v ờ ồ D. Cây c ven b h .
ướ ệ ọ ầ ượ ườ ệ ạ i đây có quan h h hàng g n gũi v i ớ loài ng iườ A. Đàn cá rô đ ng trong ao. C. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. ạ i hi n đ i nào d n ng
Câu 7: D ng v nh t?ấ ườ ươ i. C. Gôrila. D. Đ i A. V n.ượ
ị ạ đ a ch t ấ nào?
ạ ạ ạ C. Đ i Tân sinh. D. Đ i Nguyên sinh. ự ậ A. Đ i Trung sinh.
ẫ ặ ể
B. Tinh tinh. ấ ệ Câu 8: Th c v t có hoa xu t hi n vào đ i ạ ổ B. Đ i C sinh. có đ c đi m gì? ườ ấ . ng đ ng nh t
ồ ườ ấ ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr ng không đ ng nh t.
ườ
ố Câu 9: Phân b ng u nhiên ệ ặ ấ ườ ặ ệ ườ ấ ườ ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr ồ ấ ồ ng không đ ng nh t. ấ ồ ng đ ng nh t.
ủ ệ ỗ ợ không đúng đ i v i vai trò c a quan h h tr ? ấ ạ A. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ặ ạ B. D ng th ạ ấ C. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ặ ạ D. D ng th ề Câu 10: Đi u nào sau đây ả ể ồ ạ ổ ầ
ồ ố ườ ố ớ ị i n đ nh. ủ i u ngu n s ng c a môi tr ng. ả A. Đ m b o cho qu n th t n t ố ư B. Khai thác t
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 108
ả ả ủ ầ
ạ ưỡ ầ ồ ố ể ng cho qu n th .
ệ ợ ữ ả
ể C. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a qu n th . D. T o ngu n dinh d ụ ẩ Câu 11: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ậ ố ầ ễ ậ ừ
ả ỳ
ữ ữ ượ i và ng
ứ i ch ng t ọ ọ ự ư B. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng. ể D. H i qu và cua bi n. ỏ đi u gì? ề ườ ườ ố ủ nhiên.
ệ n ng ị ự i hi n nay. n ng
ộ ầ
ườ ệ ồ ườ ườ ố A. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u. C. Cây phong lan bám trên thân cây g .ỗ ặ ể ố Câu 12: Nh ng đ c đi m gi ng nhau gi a v ườ ườ ế i và ng i ti n hóa phân li ch u s chi ph i c a ch n l c t ố ừ ượ ồ i có ngu n g c t v ườ i và ng ườ ế i và ng i có quan h thân thu c g n gũi. i ti n hóa đ ng quy. ượ A. V n ng ườ B. Ng ượ C. V n ng ượ D. V n ng
ể ướ Câu 13: Phát bi u nào d ế ệ ề ợ ộ ỗ ườ ế c, CO ọ 2, CH4, NH3... ng i ta thu đ ượ c
m t s lo i ứ ấ ọ ng th c hóa h c.
ợ t ợ ồ ề ệ ậ ơ ừ c t ng h p các ch t vô c theo ph ự ượ ờ c t ng h p nh ngu n năng l ươ nhiên trong ng t ị đi u ki n khí h u và đ a
ữ ử ữ ơ ả ồ ế h u c đ n gi n r i đ n nh ng phân t ứ h u c ph c ữ ạ i đây không đúng v giai đo n ti n hóa hóa h c? ơ ướ A. Cho đi n th cao phóng qua m t h n h p h i n ộ ố ạ axit amin. ượ ổ ấ ữ ơ đ B. Ch t h u c ấ ữ ơ đ ượ ổ C. Ch t h u c ỷ. ấ ủ ị ầ ch t c a đ a c u nguyên thu ữ ầ D. Đ u tiên hình thành nh ng phân t ệ ạ ử và h đ i phân t
ị ả ưở ử ữ ơ ơ ử. ổ không ch u nh h t p,ạ nh ng đ i phân t Câu 14: T l ề ườ ng.
ủ ế ố ng c a y u t ậ ộ ề ưỡ ệ ầ ng. nào? ể ể ủ B. M t đ cá th c a qu n th . D. Đi u ki n dinh d
ủ ể ố ầ ệ ơ ươ , v t th s ng đ u tiên ấ có n i xu t hi n và ph ứ ng th c
ng. ng.
ạ ỉ ệ ớ i tính thay đ i, gi ủ ệ ố A. Đi u ki n s ng c a môi tr ậ ủ ậ ả C. Mùa sinh s n, t p tính c a sinh v t. ậ ể Câu 15: Theo quan đi m c a Oparin nào sau đây? dinh d ườ ườ c; d d ị ưỡ ườ ườ ướ ng n ấ ; d d ng đ t ị ưỡ ng. ng n ng đ t; t ướ ự ưỡ d c; t ấ ự ưỡ ng. d ưỡ ng A. Môi tr C. Môi tr
B. Môi tr D. Môi tr ố ỉ ữ ể ồ ự ụ ề ? Câu 16: Ví d nào sau đây ch nh ng loài có s phân b cá th đ ng đ u ừ
ừ ừ ừ ỏ ỗ ố ệ ớ A. Các cây g trong r ng nhi t đ i, các loài sâu s ng trên tán lá cây. ụ ừ B. Đàn trâu r ng, chim cánh c t. ổ ụ C. Chim cánh c t, dã tràng cùng nhóm tu i, cây thông trong r ng. ọ ở ven r ng, đàn trâu r ng. D. Các cây c lào, cây chôm chôm m c
ự ế ố ượ ế ả ộ ề ng cá th ể ự không ph i là nguyên nhân tr c ti p gây ra s bi n đ ng s l
ứ ạ ứ ử ấ ư Câu 17: Đi u nào ể ầ trong qu n th ? ứ ả vong. B. M c c nh tranh. C. M c t ậ D. Xu t c và nh p A. M c sinh s n.
ế i ngày nay khó bi n thành các loài khác? c .ư Câu 18: Vì sao loài ng ườ ạ ể ệ ệ
nhiên.
ạ
ị ủ ở ậ ế b c thang ti n hóa cao nh t. ể ườ ệ ườ i hi n đ i đã phát tri n toàn di n. A. Loài ng ộ ườ i không ch u tác đ ng c a ch n l c t B. Loài ng ệ ườ C. Ng ữ D. Gi a các qu n th ng ọ ọ ự ấ ư i hi n nay g n nh không có c ch cách li. ỗ ậ i hi n đ i đã ầ ộ ệ ơ ế ưỡ ượ c kí hi u ệ : Câu 19: Trong m t h sinh thái, sinh kh i c a m i b c dinh d ng đ (3) = 5000kg.
ầ ố ủ (2) = 600kg. (5) = 5kg. ượ ể ệ nào đúng th hi n dòng năng l ệ ng trong h sinh thái?
(1) = 500kg. (4) = 50kg. ứ ự Th t A. (3) (1) (4) (5). C. (5) (4) (1) (3). B. (5) (4) (1) (2) (3). D. (3) (2) (1) (4) (5)
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 108
ư ế ứ ự ỉ ừ x a đ n nay, th t nào đúng? ế các k t ạ ổ Câu 20: Trong đ i c sinh, s p x p
ắ A. Cambri Xilua Than đá Pecmi Ocđôvic Đêvôn. B. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Pecmi Than đá. C. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Than đá Pecmi. D. Cambri Xilua Đêvôn Than đá Ocđôvic Pecmi.
Câu 21:
ề ệ
ệ ơ ệ ằ “Tò vò mà nuôi con nh n,ệ ớ V sau nó l n nó quy n nhau đi; ỉ ồ Tò vò ng i khóc t ti, ệ ỡ i, nh n h i, nh n đi đ ng nào”. Nh n ữ ệ ố ậ
ễ ả Gi a tò vò và nh n A. Kí sinh. Ứ ế C. c ch c m nhi m.
ượ ả ử ng vĩnh c u? ệ trong câu ca dao trên có m i quan h gì? ị ồ B. Con m i v t ăn th t. ộ D. H i sinh. Câu 22: Tài nguyên nào sau đây không ph i là tài nguyên năng l ỷ ề ng thu tri u.
ượ A. Năng l ầ ử C. D u l a.
ầ ủ ế ng đ u vào ch y u, ộ ệ ấ ượ ố ượ ặ ậ ể ấ ế ạ Câu 23: M t h sinh thái có đ c đi m: năng l ộ ượ c cung c p thêm m t ph n v t ch t và s l đ ứ ạ ặ ờ B. B c x m t tr i. ượ D. Năng l ng gió. ờ ặ ng m t tr i là năng l ng loài h n ch . Đó là h sinh thái nào? ừ ượ ệ ư ệ ớ t đ i.
ệ ệ ể ệ ệ ệ ầ ố A. H sinh thái thành ph . C. H sinh thái bi n.
ườ không dài? ưỡ B. H sinh thái r ng m a nhi D. H sinh thái nông nghi p. ng m i b c dinh d ng.
ợ
ề ở ỗ ậ c s d ng quá ít trong quang h p. ề ở
ượ ượ ượ ượ ưỡ ậ ứ ệ ỗ Câu 24: Vì sao chu i th c ăn trong h sinh thái th ị ấ ụ ng b h p th nhi u ặ ờ ượ ử ụ ng m t tr i đ ấ ậ ả ụ ị ấ sinh v t s n xu t. ng b h p th nhi u ớ ấ ng. ng m t quá l n qua các b c dinh d A. Do năng l B. Do năng l C. Do năng l D. Do năng l
ạ ạ ấ ọ Câu 25: H sinh thái trên c n nào có tính đa d ng sinh h c nghèo nàn nh t?
ả ừ ư ệ ớ ằ ồ t đ i.
B. Hoang m c.ạ ệ D. Nông nghi p vùng đ ng b ng. ị ọ ỉ Câu 26: T i sao h sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ệ A. Th o nguyên. C. R ng m a nhi ệ ạ ậ ớ ộ ệ ố ạ ầ ớ ồ ố ổ ươ ng đ i n đ nh? ộ ờ đ ng v i các thành ả ủ ph n vô sinh c a sinh c nh.
ộ ộ ả c a sinh c nh.
ẫ ớ ẫ ậ ậ ậ ủ ộ ầ ồ ộ ờ ớ
A. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn c nh tranh v i nhau và đ ng th i tác ầ ầ B. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau. ầ C. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng v i các thành ph n vô sinh ầ D. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau và đ ng th i tác đ ng v i các thành ầ ả
ẻ ệ ố ợ trong vi c duy trì nòi gi ng? ph n vô sinh c a sinh c nh. Câu 27: Th c v t s ng thành nhóm có l ủ ự ậ ố ớ ứ
ổ ủ ự ụ ấ i cho s th ph n. ủ ấ c đ m c a đ t. ệ ộ t đ không khí cho cây.
ớ ố i gì so v i s ng riêng l ị ổ ả A. Gi m b t s c th i c a gió, làm cây không b đ . ậ ợ B. Thu n l ữ ượ ộ ẩ đ C. Gi ả D. Làm gi m nhi ỗ
ụ ậ ủ ấ Cây xanh (12.106 calo) Thỏ (7,8.105 calo) Cáo (9,75.103 calo). ứ Câu 28: Cho chu i th c ăn: ậ Hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 là:
D. 1,25%. B. 7,25%.
ậ ự ệ A. 8,5%. Câu 29: Tr t t ớ không đúng v i chu i th c ăn?
ề ề nào sau đây là A. Cây xanh Chu tộ Mèo Di u hâu. C. 6,5%. ỗ ứ B. Cây xanh Chu tộ Cú Di u hâu.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 108
ề ề D. Cây xanh Chu tộ R nắ Di u hâu.
Ả ớ ậ sinh thái t
Câu 30: nh h ổ ng c a các nhân t ườ C. Cây xanh R nắ Chim Di u hâu. ủ ừ
ư ế ờ ờ
ườ ườ ừ ừ
ườ ừ ổ ố i sinh v t nh th nào? ổ ng và không thay đ i theo th i gian. ổ ng và thay đ i theo th i gian. ờ ng và th i gian. ờ ng và th i gian. ưở A. Thay đ i theo t ng môi tr ổ B. Không thay đ i theo t ng môi tr ổ C. Không thay đ i theo t ng môi tr D. Thay đ i theo t ng môi tr
Ế H T