
Đ THI H C KÌ IIỀ Ọ
MÔN :V T LÝ . KH I:11Ậ Ố
Th i gian làm bài: 45 phútờ
I. PH N CHUNG:Ầ
Câu 1: Ch n câu ọsai:
T thông qua m ch kín S ph thu c vào:ừ ạ ụ ộ
A. Đ l n c a chu vi.ộ ớ ủ B. Đ l n c a c m ng t .ộ ớ ủ ả ứ ừ
C. Đ l n c a di n tích S.ộ ớ ủ ệ D. Đ nghiêng c a m t ph ng S.ộ ủ ặ ẳ
Câu 2: Cho m t tia sáng đi t th y tinh ộ ừ ủ
)5,1(
1
=
n
đ n m t phân cách c a môi tr ng trong su t cóế ặ ủ ườ ố
chi t su t ế ấ
)2,1(
1
=
n
. Đi u ki n c a góc t i i đ x y ra hi n t ng ph n x toàn ph n là:ề ệ ủ ớ ể ả ệ ượ ả ạ ầ
A. i >
0
42
B. i <
853
0
′
C. i >
853
0
′
D. i >
548
0
′
Câu 3: Su t đi n đ ng trong m ch kín t l v i:ấ ệ ộ ạ ỷ ệ ớ
A. Đ l n c a c m ng t c a t tr ng.ộ ớ ủ ả ứ ừ ủ ừ ườ
B. Đ l n c a t thông qua m ch.ộ ớ ủ ừ ạ
C. T c đ chuy n đ ng c a m ch kín trong t tr ng.ố ộ ể ộ ủ ạ ừ ườ
D. T c đ bi n thiên c a t thông qua m ch.ố ộ ế ủ ừ ạ
Câu 4: Trong m t m ch kín, dòng đi n c m ng xu t hi n khi:ộ ạ ệ ả ứ ấ ệ
A. Trong m ch có m t ngu n đi n.ạ ộ ồ ệ
B. M ch đi n đ c đ t trong m t t tr ng không đ u.ạ ệ ượ ặ ộ ừ ườ ề
C. T thông qua m ch bi n thiên theo th i gian.ừ ạ ế ờ
D. M ch đi n đ c đ t trong m t t tr ng đ u.ạ ệ ượ ặ ộ ừ ườ ề
Câu 5: Khi nhìn rõ đ c m t v t xa vô cùng thì:ượ ộ ậ ở
A. M t không có t t ph i đi u ti t t i đa.ắ ậ ả ề ế ố B. M t vi n th , không ph i đi u ti t.ắ ễ ị ả ề ế
C. M t không có t t, không c n đi u ti t.ắ ậ ầ ề ế D. M t c n th , không ph i đi u ti t.ắ ậ ị ả ề ế
Câu 6: M t ng i vi n th có đi m c c c n cách m t 50(cm), khi đeo kính có đ t 1(đp), kínhộ ườ ễ ị ể ự ậ ắ ộ ụ
đeo sát m t, ng i này s nhìn rõ đ c nh ng v t g n nh t cách m t:ắ ườ ẽ ượ ữ ậ ầ ấ ắ
A. 33,3cm. B. 40,0cm. C. 36,7cm D. 27,5cm.
Câu 7: Khi ánh sáng truy n t môi tr ng có chi t su t nh sang môi tr ng có chi t su t l nề ừ ườ ế ấ ỏ ườ ế ấ ớ
h n thì:ơ
A. Góc khúc x luôn luôn l n h n góc t i.ạ ớ ơ ớ
B. Không th x y ra hi n t ng ph n x toàn ph n.ể ả ệ ượ ả ạ ầ
C. Hi n t ng ph n x toàn ph n luôn x y ra.ệ ượ ả ạ ầ ả
D. Góc khúc x có th l n h n ạ ể ớ ơ
0
90
.
Câu 8: Phát bi u nào d i đây là đúng?ể ướ
T tr ng ừ ườ không t ng tác v i:ươ ớ
A. Nam châm chuy n đ ng.ể ộ B. Nam châm đ ng yên.ứ
C. Các đi n tích chuy n đ ng.ệ ể ộ D. Các đi n tích đ ng yên.ệ ứ
Câu 9: Khi quan sát m t v t nh thì nh c a v t t o b i kính hi n vi là:ộ ậ ỏ ả ủ ậ ạ ở ể
A. nh th t, l n h n v t, cùng chi u v i v t.Ả ậ ớ ơ ậ ề ớ ậ B. nh o, l n h n v t, cùng chi u v i v t.Ả ả ớ ơ ậ ề ớ ậ
C. nh o, l n h n v t, ng c chi u v i v t.Ả ả ớ ơ ậ ượ ề ớ ậ D. nh th t, l n h n v t, cùng chi u v i v t.Ả ậ ớ ơ ậ ề ớ ậ
Câu 10: M t vòng dây tròn đ t trong chân không có bán kính R = 5cm mang dòng đi n I = 1A. Độ ặ ệ ộ
l n c a véct c m ng t t i tâm c a vòng dây là:ớ ủ ơ ả ứ ừ ạ ủ
A.
TB
5
10.4
−
=
B.
TB
5
10.256.,1
−
=
C.
TB
6
10.4
−
=
D.
TB
6
10.256.,1
−
=
Câu 11: S đi u ti t c a m t th t ch t là s thay đ i:ự ề ế ủ ắ ậ ấ ự ổ
A. V trí c a đi m vàng.ị ủ ể B. Chi t su t c a th y tinh th .ế ấ ủ ủ ể
C. V trí c a võng m c.ị ủ ạ D. Tiêu c c a th u kính m t.ự ủ ấ ắ
Câu 12: Quy c nào sau đây là ướ sai khi nói v các đ ng s c t ?ề ườ ứ ừ
A. V dày h n nh ng ch t tr ng m nhẽ ơ ở ữ ỗ ừ ườ ạ B. Có chi u đi ra t c c B c, đi vào c c Namề ừ ự ắ ự
C. Có th là đ ng cong khép kín.ể ườ D. Có th c t nhau.ể ắ
Câu 13: M t ion bay theo qu đ o bán kính R trong m t m t ph ng vuông góc v i các đ ng s cộ ỹ ạ ộ ặ ẳ ớ ườ ứ
t c a m t t tr ng đ u, khi đ l n v n t c tăng đôi thì bán kính qu đ o là bao nhiêu?ừ ủ ộ ừ ườ ề ộ ớ ậ ố ỹ ạ
A. RB. 2R C. R/2 D. 4R
1

Câu 14: M t th u kính phân kì có đ t -2(đp). N u v t đ t cách kính 30cm thì nh là:ộ ấ ộ ụ ế ậ ặ ả
A. nh th t, cách th u kính 15cm.Ả ậ ấ B. nh o, cách th u kính 15cm.Ả ả ấ
C. nh th t, cách th u kính 12cm.Ả ậ ấ D. nh o, cách th u kính 12cm.Ả ả ấ
Câu 15: V t AB cao 4(cm) n m tr c th u kính h i t , cách th u kính 14(cm), cho nh ậ ằ ướ ấ ộ ụ ấ ả
BA
′′
cao
10(cm). Kho ng cách t nh đ n kính là:ả ừ ả ế
A. 28cm. B. 17,5cm. C. 35cm. D. 5,6cm.
Câu 16: M t khung dây hình ch nh t có kích th c 4(cm) x 6(cm) đ c đ t trong t tr ng đ uộ ữ ậ ướ ượ ặ ừ ườ ề
có c m ng t ả ứ ừ
)(10.5
4
TB
−
=
. Véct c m ng t h p v i m t ph ng khung m t góc ơ ả ứ ừ ợ ớ ặ ẳ ộ
0
30
. Từ
thông qua khung dây d n đó là:ẫ
A.
)(10.6
7
Wb
−
B.
)(10.6
3
Wb
−
C.
)(10.36
3
Wb
−
D.
)(10.36
7
Wb
−
Câu 17: Đ n v c a t thông là:ơ ị ủ ừ
A. Tesla (T) B. Vêbe (Wb) C. Henri (H) D. Culông (C)
Câu 18: M t th u kính có đ t D = -5 (đp), đó là:ộ ấ ộ ụ
A. Th u kính h i t có tiêu c f = 20(cm).ấ ộ ụ ự B. Th u kính h i t có tiêu c f = -5(cm).ấ ộ ụ ự
C. Th u kính phân kì có tiêu c f = -20(cm).ấ ự D. Th u kính phân kì có tiêu c f = -5(cm).ấ ự
Câu 19: Dòng đi n trong cu n t c m gi m t 16A đ n 0A trong 0,01s, su t đi n đ ng t c mệ ộ ự ả ả ừ ế ấ ệ ộ ự ả
trong cu n đó có giá tr trung bình 64V, đ t c m c a cu n t c m có giá tr là:ộ ị ộ ự ả ủ ộ ự ả ị
A. L = 0,04H B. L = 4,0H C. L = 0,25H D. L = 0,031H
Câu 20: Khi tia sáng đi t không khí đ n m t phân cách v i n c (n=4/3) v i góc t i ừ ế ặ ớ ướ ớ ớ
0
30
thì góc
khúc x trong n c là:ạ ướ
A.
0
22
=
r
B.
0
45
=
r
C.
0
42
=
r
D.
0
60
=
r
Câu 21: Ch n câu ọđúng. nh c a m t v t qua th u kính phân kì không bao gi :Ả ủ ộ ậ ấ ờ
A. Là nh th t.ả ậ B. Cùng chi u v i v t.ề ớ ậ C. Là nh o.ả ả D. Nh h n v t.ỏ ơ ậ
Câu 22: Theo đ nh lu t khúc x ánh sáng, khi tia sáng truy n t môi tr ng kém chi t quang sangị ậ ạ ề ừ ườ ế
môi tr ng chi t quang h n thì: ườ ế ơ
A. Góc khúc x l n h n góc t iạ ớ ơ ớ B. Góc khúc x nh h n góc t i.ạ ỏ ơ ớ
C. Góc khúc x b ng hai l n góc t iạ ằ ầ ớ D. Góc khúc x b ng góc t i.ạ ằ ớ
Câu 23: Khi đ t đo n dây d n có dòng đi n trong t tr ng đ u có véct c m ng t B, dây d nặ ạ ẫ ệ ừ ườ ề ơ ả ứ ừ ẫ
không ch u tác d ng c a l c t n u dây d n đó:ị ụ ủ ự ừ ế ẫ
A. H p v i vecto c m ng t m t góc tù.ợ ớ ả ứ ừ ộ B. Song song v i vecto c m ng t .ớ ả ứ ừ
C. Vuông góc v i vecto c m ng t .ớ ả ứ ừ D. H p v i vecto c m ng t m t góc nh n.ợ ớ ả ứ ừ ộ ọ
Câu 24: Ch n phát bi u đúng v i v t th t đ t tr c th u kính:ọ ể ớ ậ ậ ặ ướ ấ
A. nh c a v t t o b i th u kính phân kì luôn luôn l n h n v t.Ả ủ ậ ạ ở ấ ớ ơ ậ
B. Th u kính phân kì luôn t o chùm tia ló phân kì.ấ ạ
C. nh c a v t t o b i th u kính không th b ng v t.Ả ủ ậ ạ ở ấ ể ằ ậ
D. Th u kính h i t luôn t o chùm tia ló h i t .ấ ộ ụ ạ ộ ụ
II. PH N DÀNH CHO H C SINH H C CH NG TRÌNH CHU N:Ầ Ọ Ọ ƯƠ Ẩ
Câu 25: G i α là góc h p b i vecto pháp tuy n c a m t ph ng ch a di n tích S v i véct c mọ ợ ở ế ủ ặ ẳ ứ ệ ớ ơ ả
ng t B . T thông qua di n tích S có đ l n c c ti u khi:ứ ừ ừ ệ ộ ớ ự ể
A.
0
=
α
B.
πα
=
C.
2
π
α
=
D.
4
π
α
=
Câu 26: Lăng kính có góc chi u quang A =ế
0
4
, chi t su t n = 1,5. Góc l ch c a m t tia sóng khiế ấ ệ ủ ộ
g p lăng kính d i góc nh s là:ặ ướ ỏ ẽ
A.
0
6
=
D
B.
0
2=D
C.
0
4=D
D.
0
3
=
D
Câu 27: Hai dây d n th ng dài song song cách nhau 10cm, có c ng đ l n l t làẫ ẳ ườ ộ ầ ượ
AIAI 5,2
21
==
và cùng chi u nhau. C m ng t t ng h p t i đi m M cách Iề ả ứ ừ ổ ợ ạ ể 1 m t kho ng 6cmộ ả
và cách
2
I
m t kho ng 4cm là:ộ ả
A.
TB
7
10.17,3
−
=
B.
TB
5
10.17,3
−
=
C.
TB 7
10.83,1 −
=
D.
TB 5
10.83,1 −
=
Câu 28: Cho m t th u kính h i t ộ ấ ộ ụ
1
L
có tiêu c ự
cmf 20
1
=
và m t th u kính phân kì ộ ấ
2
L
có tiêu cự
f1=-36cm, đ t đ ng tr c và cách nhau m t kho ng l = 75cm. V t sáng AB d t tr c ặ ồ ụ ộ ả ậ ặ ướ
1
L
m t đo nộ ạ
30(cm) vuông góc v i tr c chính c a hai th u kính. nh ớ ụ ủ ấ Ả
BA
′′
c a AB qua quang h là:ủ ệ
2

A. nh o, n m sau Ả ả ằ
2
L
và cách
2
L
m t kho ng 30cm.ộ ả
B. nh th t, n m sau Ả ậ ằ
2
L
và cách
2
L
m t kho ng 30cm.ộ ả
C. nh th t, n m sau Ả ậ ằ
2
L
và cách
2
L
m t kho ng 10cm.ộ ả
D. nh o, n m sau Ả ả ằ
2
L
và cách
2
L
m t kho ng 10cm.ộ ả
Câu 29: V t kính c a kính hi n vi có tiêu c ậ ủ ể ự
cmf 5,1
1
=
, th kính có tiêu c ị ự
2
f
và có đ dài quangộ
h c là 12cm. M t ng i có kho ng nhìn rõ ng n nh t là Đ = 25cm, dùng kính đ quan sát m t v tọ ộ ườ ả ắ ấ ể ộ ậ
nh trong tr ng thái ng m ch ng vô c c v i đ b i giác là ỏ ạ ắ ừ ở ự ớ ộ ộ
80
=
∞
G
. Tiêu c c a th kính là:ự ủ ị
A.
cmf 25,0
2
=
B.
cmf 5,2
2
−=
C.
cmf 5,2
2
=
D.
cmf 25
2
=
Câu 30: M t vi n là m t:ắ ễ ắ
A. Nhìn v t vô c c v n ph i đeo kính.ậ ở ự ẫ ả
B. Khi không đi u ti t, tiêu đi m c a v t n m tr c võng m c.ề ế ể ủ ậ ằ ướ ạ
C. Nhìn v t trong kho ng bé h n 25cm ph i đi u ti t t i đa.ậ ả ơ ả ề ế ố
D. Tiêu c c a m t có giá tr nh h n m t th ng.ự ủ ắ ị ỏ ơ ắ ườ
III. PH N DÀNH CHO H C SINH H C CH NG TRÌNH NÂNG CAO:Ầ Ọ Ọ ƯƠ
Câu 25: M t ng i có m t bình th ng v già, khi đi u ti t t i đa thì đ t tăng thêm 2dp.ộ ườ ắ ườ ề ề ế ố ộ ụ
Kho ng c c c n và đ t c a th u kính ph i đeo (cách m t 3cm) đ m t nhìn th y v t cách m tả ự ậ ộ ụ ủ ấ ả ắ ể ắ ấ ậ ắ
30cm không c n đi u ti t là:ầ ề ế
A. OCc=50cm, D=2,3dp B. OCc=20cm, D=3,7dp
C. OCc=50cm, D=3,7dp D. OCc=20cm, D=2,3dp
Câu 26: G i α là góc h p b i m t ph ng ch a di n tích S v i vecto c m ng t ọ ợ ở ặ ẳ ứ ệ ớ ả ứ ừ
B
. T thông quaừ
di n tích S có đ l n c c đ i khi:ệ ộ ớ ự ạ
A. α = π/4 B. α = π/3 C. α = 0 D. α = π/2
Câu 27: Chi u m t tia sáng t không khí vào m t môi tr ng có chi t su t n=1,732 ≈ ế ộ ừ ộ ườ ế ấ
3
. Bi tế
r ng tia khúc x vuông góc v i tia ph n x . Góc t i i có th nh n giá tr là: ằ ạ ớ ả ạ ớ ể ậ ị
A. i=300B. i=600C. i=750D. i=450
Câu 28: M t kính hi n vi v i v t kính có tiêu c fộ ể ớ ậ ự 1=2,4cm và th kính có tiêu c fị ự 2=4cm, kho ngả
cách gi a hai kính là 16cm. M t v t AB đ t tr c v t kính m t kho ng d. M t m t h c sinhữ ộ ậ ặ ướ ậ ộ ả ắ ộ ọ
không t t, có kho ng c c c n 24cm. M t quan sát nh c a AB tr ng thái không đi u ti t.ậ ả ự ậ ắ ả ủ ở ạ ề ế
Kho ng cách t v t AB đ n v t kính và s b i giác lúc này là:ả ừ ậ ế ậ ố ộ
A. d=4cm, G=40. B. d=2,67cm, G=24. C. d=3cm, G=24. D. d=2,82cm, G=40.
Câu 29: M t ng i có m t bình th ng khi quan sát v t xa b ng kính thiên văn, trong tr ngộ ườ ắ ườ ậ ở ằ ườ
h p ng m ch ng vô c c th y kho ng cách gi a v t kính và th kính là 90 và đ b i giác là 17.ợ ắ ừ ở ự ấ ả ữ ậ ị ộ ộ
Tiêu c c a v t kính vsf thi kính l n l t là:ự ủ ậ ầ ượ
A. f1=85cm, f2=5cm. B. f1=28cm, f2=45cm. C. f1=5cm, f2=85cm. D. f1=45cm, f2=28cm.
Câu 30: M t v t sáng AB qua th u kính h i t có tiêu c 20cm cho nh th t ộ ậ ấ ộ ụ ự ả ậ
'' BA
cao g p 4 l nấ ầ
v t. Kho ng cách t v t đó t i th u kính là:ậ ả ừ ậ ờ ấ
A. 16cm B. 80cm C. 5cm D. 25cm
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
3