S GD&ĐT HI DƯƠNG ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG HC SINH LP 12 THPT
HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 – 2020
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề thi gm có 06 trang)
H và tên thí sinh: …………………………………………….. S báo danh: ……….. MÃ Đ GC
Câu 1: Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang ca đ th hàm s
31
21
x
yx
=+
?
UA.U
3
2
y=
. B.
1
2
y=
. C.
1
2
x=
. D.
3
2
x=
.
Câu 2: Cho hàm s y=f(x) có bng biến thiên sau:
Hàm s đã cho đạt cc đi ti:
A. x=0 UB.U x=2 C. x= -1 D. x= 3
Câu 3: Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
32
34yx x
. UB.U
32
21
y xx x

. C.
. D.
42
32yx x
.
Câu 4: Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
3
12 1yx x=−+
trên đoạn
[ ]
2; 3
lần lượt là :
A.
15 ; 17
. UB.U
17; 15
. C.
10; 26
. D.
6; 26
.
Câu 5: Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án
,,,ABC D
dưới đây. Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
42
1yx x
. B.
2
1
y xx
. C.
3
31yx x
. UD.U
3
31yx x
Câu 6: S giao điểm ca đồ th hàm s
( )
( )
2
3 32=+ ++yx x x
vi trc
Ox
A.
1
. UB.U
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 7: Rút gn biu thc
14
3
.Px x=
( vi
x
là s thực dương) dưới dạng lũy thừa vi s mũ là số hu
t.
A.
1
12
Px=
. UB.U
7
12
Px=
. C.
2
3
Px=
. D.
2
7
Px=
.
--
+
-
3
+
--
+
-1
-
0
0
2
0
y
y'
x
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
()
1
5
1
yx=
là:
A.
( )
0;+∞
. B.
[
)
1; +∞
. UC.U
( )
1; +∞
. D.
.
Câu 9: Trong các hàm s dưới đây, hàm số nào nghch biến trên tp s thc
?
A.
3
x
y
π

=

. B.
1
2
logyx=
. C.
()
2
4
log 2 1yx
π
= +
. UD.U
2
x
ye

=

.
Câu 10: Đạo hàm ca hàm s
5
x
y=
A.
' 5.
x
y=
B.
5
'.
ln5
x
y=
C.
1
' .5 .
x
yx
=
UD.U
' 5 ln 5.
x
y=
Câu 11: Giải phương trình
51
2 16
x
=
UA.U x=1 B. x=2 C. x=3 D.vô nghim
Câu 12: Tìm
(2 3)x dx
UA.U
2
3x xC−+
B.
23xx
C.
2
23x xC
++
D.
2
xC+
Câu 13: H nguyên hàm ca hàm s
cos3yx=
UA.U
sin3
3
xC+
B.
sin3
3
xC−+
C.
sin3xC+
D.
sin3xC−+
Câu 14: Tính
1
0
21
dx
A dx
x
=+
A.
2ln3
. B.
ln8
. C.
ln3
. UD.U
1ln3
2
.
Câu 15: Tính th tích
V
ca khi hp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
.
A.
1
3
V Bh=
. UB.U
V Bh=
. C.
1
2
V Bh=
. D.
1
6
V Bh=
.
Câu 16: Công thc tính th tích ca khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao có độ dài
h
A.
1
V= .
3Bh
B.
V= .Bh
C.
2
V= .
3Bh
D.
V= 3 .Bh
Câu 17: Tính th tích ca khi hp ch nht
.ABCD A B C D
′′
3AB =
,
4
AD =
,
5AA=
.
A. 12. B. 20. C. 10. UD.U 60.
Câu 18: Hình chóp có diện tích đáy bằng
2
6a
; th tích khi chóp bng
3
30a
; chiu cao khi chóp
bng
A.
a
B.
5a
U
C.U
15a
D.
9a
Câu 19: S cnh của hình chóp có đáy là đa giác 10 đỉnh bng
A. 10 B. 30 UC.U 20 D. 15
Câu 20: Công thc tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr bán kính đáy
r
, độ dài đường cao
h
UA.U
2
xq
S rh
π
=
B.
xq
S rh
π
=
C.
1
3
xq
S rh
π
=
D.
2
xq
S rh
π
=
Câu 21: Tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy và chiều cao đều bng
2
.
A.
4
π
=V
. B.
12
π
=V
. C.
16
π
=V
. UD.U
8
π
=
V
.
Câu 22: Giá tr cc tiu ca hàm s
32
3 92
yx x x
= −+
A.
20
. B.
7
. UC.U
25
. D.
3
.
Câu 23: Đồ th hàm s nào sau đây có 3 đường tim cn ?
A.
2
1
x
yx
+
=
B.
22
x
yxx
=−+
UC.U
2
2
1
yx
=
D.
2
32
1
xx
yx
+−
=
Câu 24: Cho hàm s
()y fx
xác đnh trên
\ {1}
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng
biến thiên như hình vẽ sau:
Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
1fx m
đúng ba nghiệm thc phân bit.
A.
4; 2
. B.
;2

. C.
4; 2
. UD. U
3; 3
.
Câu 25: Tìm các khoảng nghich biến của hàm số y = -xP
3
P +3xP
2
UA.U
( ;0)−∞
(2; )+∞
B.
( ;2)−∞
C. (0; 2) D.
(0; )+∞
Câu 26: Tp xác đnh ca hàm s
2
2
log ( )= y xx
là:
A.
);1[]0;( +∞−∞=D
B.
);1()0;( +∞−∞=D
C.
[ ]
1;0=D
UD.U
( )
1;0=D
Câu 27: Phương trình
2
log 3=x
có nghim là:
UA.U x = 8 B. x = 9 C. x = 3 D. vô nghim
Câu 28: Phương trình
9 3.3 2 0
xx
+=
có hai nghim
( )
12 1 2
,xx x x<
. Giá tr ca
12
23Ax x= +
A.
1
. B.
3
4log 2
. C.
3
3log 2
. D.
3
2log 4
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn đng thi các điu kin
( )
sinfx x x
= +
( )
01f=
. Tìm
( )
fx
.
A.
( )
2
1
cos
22
x
fx x=++
UB.U
( )
2
cos 2
2
x
fx x=−+
C.
( )
2cos 2
2
x
fx x=−−
D.
()
2
cos
2
x
fx x= +
Câu 30: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
( )
2
0
2d 5fx x x+=
. Tính
2
0
( )dfx x
.
A.
1
. B.
9
. UC.U
1
. D.
9
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy ABCD là hình vuông cnh a. Biết
SA ABCD
3SA a
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
A.
3
3Va
. B.
3
4
a
V
. UC.U
33
3
a
V
. D.
33
12
a
V
.
Câu 32: Tính th tích khi chóp t giác đu
.S ABCD
biết
=AB a
,
=SA a
A.
32
2
a
B.
32
6
a
C.
3
3
a
D. 3
a
Câu 33: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình thoi, cạnh
2 3, 2 , ' 3AC a BD a AA a
= = =
. Tính th tích khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’?
UA.U
3
63a
B.
3
23a
C.
3
12 3a
D.
3
43a
Câu 34: Cho hình nón có thiết din qua trc là tam giác vuông có cnh huyn bng
2a
. Tính din
tích xung quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
23
3
xq
a
S
π
=
. UB.U
2
2
2
xq
a
S
π
=
. C.
22
6
xq
a
S
π
=
. D.
2
2
xq
Sa
π
=
.
Câu 35: : Hình tr có chiu cao
5h cm=
; bán kính đáy
3r cm=
. Din tích toàn phn hình tr bng
A.
2
24 ( )cm
π
U
B.U
2
48 ( )cm
π
C.
2
33 ( )cm
π
D.
2
39( )cm
Câu 36: Cho hàm s
)
(xf
y=
có đạo hàm
( ) ( )
54
3
21)(' ++= xxxxf
. S điểm cc tr ca hàm s là:
A. 0 UB.U 2 C. 1 D. 3
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca tham s m sao cho hàm s
65−+
=
mx m
yxm
đồng biến trên
khong
(3; )+∞
UA.U
13<≤m
B.
15<≤m
C.
15≤≤m
D.
13≤≤m
Câu 38: Cho hàm s
()y fx=
có đo hàm
3
'( ) 12 2fx x x x
= + + ∀∈
. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s
() () 3g x f x mx
= +−
đồng biến trên
(1; 4)
UA. U
14m≤−
B.
14m<−
C.
10m<−
D.
10m≤−
Câu 39: S nghim của phương trình
( )
( )
2
31
3
log 4 log 2 3 0xx x+ + +=
A.
3
. B.
2
. UC.U
1
. D.
0
.
Câu 40: Tp nghim ca bt phương trình
3.9 10.3 3 0
+≤
xx
có dng
[ ]
;
=S ab trong đó a, b là
các s nguyên. Giá tr ca biu thc
52ba
bng
A.
43
3
B.
8
3
C. 7 D. 3
Câu 41: Cho
1
0
11 ln 2 ln 3
12
dx a b
xx

−=+

++

vi
a
,
b
là các s nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
2ab+=
. B.
20ab
−=
. C.
2ab+=
. UD.U
20
ab+=
.
Câu 42: Cho hình lăng trụ t giác đều
.ABCD A B C D
′′
cạnh đáy bng
a
, góc gia
AB
và mt
phng
()
''A ACC
bng
30°
. Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3Va
=
. B.
32Va=
. C.
3
Va=
. D.
3
2Va=
.
Câu 43: : Cho hình chóp
.S ABCD
với đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
2a
, góc
0
120 .
BAD =
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa
AD
SC
bằng
3.
2
a
Tính thể tích của khối chóp
..S ABCD
A.
3
3.a
B.
3
22 .
3a
UC.U
3
23 .a
D.
3
23 .
3a
Câu 44: Cho mặt nón tròn xoay đỉnh
S
đáy đường tròn tâm
O
có thiết din qua trc là mt tam
giác đu cnh bng
a
.
A
,
B
hai đim bt k trên
( )
O
. Th tích khi chóp
.S OAB
đạt
giá tr ln nht bng
A.
33
96
a
. B.
33
48
a
. C.
3
96
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 45: Mt chất điểm chuyển động theo phương trình
()
32
2 18 2 1
St t t t= + ++
, trong đó
t
tính
bng giây
( )
s
()
St
tính bng mét
( )
m
. Thời gian để vn tc chất điểm đạt giá tr ln nht là
A.
( )
5ts
=
. B.
( )
6ts=
. C.
( )
3ts
=
. D.
( )
1ts=
.
Câu 46: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên R và có đồ th là hình v dưới đây.