Trang 1/5 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 5 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 12 - NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 44 câu)
Họ và tên thí sinh: ................................................................ Số báo danh: ................
UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (8.0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
và có bng xét dấu đạo hàm như sau:
Khi đó số điểm cc tr của đồ th hàm s
()y fx=
là:
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 2: Tìm điều kiện để hàm s
42
y ax bx c=++
( 0)a
có 3 điểm cc tr.
A.
0.c=
B.
0.b=
C.
0.ab <
D.
0.ab >
Câu 3: Cho hàm s
có đồ th như hình bên.Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
0ab<<
. B.
0ba<<
. C.
0ba<<
. D.
0ba<<
.
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
2
1
ln 3
x
yxx
=
là:
A.
( ) ( )
;1 3;−∞ +∞
. B.
( ) ( )
; 0 1; 3−∞
. C.
( )
0;1 (3; ) +∞
. D.
( )
0;1
.
Câu 5:
Hàm s
( )
= 4
2
y 4x 1
có tập xác định là:
A.



11
\ ;.
22
B.
.
C.
11
;
22



. D.
+∞(0; ).
Câu 6: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đ đúng trong các mệnh đề sau:
A.
n
aa
log x n log x=
(x > 0). B. logRaRxy = logRaRx.logRaRy.
C.
a
log x
có nghĩa x. D. logRaR1 = a và logRaRa = 0.
Câu 7: Đạo hàm ca hàm s
( )
2
31yx=
là:
A.
( )
12
323 1 .x
B.
( )
21
323 1 .x
−−
C.
( )
21
32 .
31x
D.
( )
21
323 1 .x
O
x
y
1
1
2
2
MÃ ĐỀ 001
Trang 2/5 - Mã đề 001
Câu 8: Mt công ty sn xut mt loi cc giy hình nón có th tích 27cmP
3
P. Vi chiu cao h và bán
kính đáy là r. Tìm r để lượng giy tiêu th ít nht.
A.
6
6
2
3
2
r
π
=
. B.
8
6
2
3
2
r
π
=
. C.
8
4
2
3
2
r
π
=
. D.
6
4
2
3
2
r
π
=
.
Câu 9: Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 6,8% năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn, hỏi sau
khoảng bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu?
A. 8. B. 11. C. 9. D. 10.
Câu 10: Kim T Tháp Ai Cp có hình dáng ca khối đa diện nào sau đây ?
A. Khối chóp tứ giác. B. Khối chóp tam giác đều.
C. Khối chóp tam giác. D. Khối chóp tứ giác đều.
Câu 11: Tính din tích toàn phn ca hình tr có bán kính đáy
a
và đường cao
3a
.
A.
2
3a
π
. B.
( )
2
2 31a
π
. C.
( )
2
2 13a
π
+
. D.
( )
2
13a
π
+
.
Câu 12: Tính th tích V ca khi nón chiu cao
ha=
và bán kính đáy
3ra
=.
A.
3
Va
π
=
. B.
3
3
a
V
π
=
. C.
3
3Va
π
=
. D.
33
3
a
V
π
=
.
Câu 13: Cho hình lập phương có cạnh bng a và mt hình tr hai đáy hai hình tròn ni tiếp
hai mặt đối din ca hình lập phương. Gọi SR1R là din tích 6 mt ca hình lập phương, SR2R là din tích
xung quanh ca hình tr. Tính t s
2
1
S
S
A.
2
1
.
2
S
S
π
=
B.
2
1
1.
2
S
S=
C.
2
1
.
6
S
S
π
=
D.
2
1
.
S
S
π
=
Câu 14: Tìm các khong đồng biến ca hàm s
2
1
x
yx
=
.
A.
( ;1)−∞
(1; ).+∞
B.
.
C.
\ {1} .
D.
( ;1) (1; ).−∞ +∞
Câu 15: Gi
12
;yy
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
11
12
yxx
= +
−−
trên
đoạn
[ ]
3; 4
. Tính tích
12
.yy
.
A.
5
6
. B.
7
3
. C.
3
2
. D.
5
4
.
Câu 16: Đồ th hàm s
42
2x 5yx=−+
có bao nhiêu đường tim cn?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 17: Hàm s
32
35yx x=−+
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(0; 2).
B.
( ,0)−∞
(2; ).+∞
C.
(0; ).+∞
D.
( ; 2).−∞
Câu 18: Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
để hàm s
.2 1
2
x
x
m
ym
+
=+
đồng biến trên khong
(2; 3)
A.
8m≤−
hoặc
1m>
. B.
11m−< <
. C.
1m<−
hoặc
1m>
. D.
8m<−
hoặc
1m
.
Câu 19: Cho khi lăng tr tam giác
.’’ABC A B C
có th tích V. Gi M là trung đim CC’. Mt phng
(MAB) chia khi lăng tr thành hai phn. Tính t s th tích hai phn đó (phn nh chia phn ln).
A.
1
6
. B.
2
5
. C.
3
5
. D.
1
5
.
Trang 3/5 - Mã đề 001
Câu 20:
Cho hàm s
( )
=y fx
xác định trên
và có đồ th như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( 1; 0)
( )
1; +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( , 1)−∞
(0;1)
.
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( 1; 0)
(1; )+∞
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 1;1)
.
Câu 21:
Đồ th hàm s
42
13
22
y xx= ++
ct trc hoành ti mấy điểm?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Câu 22:
Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
'( )fx
có đồ th như hình vẽ:
Hàm s
32
() () 2
3
x
gx f x x x= + −+
đạt cực đại tại điểm nào?
A.
2.x=
B.
1.x=
C.
1.x=
D.
0.x=
Câu 23: Cho hình n đỉnh S đáy của hình nón là hình tròn tâm O bán kính R. Biết
SO h=
.
Đường sinh của hình nón có đội bng:
A.
22
2Rh+
. B.
22
hR
. C.
22
Rh+
. D.
22
2hR
.
Câu 24: Cho
= =
23
log 5 a; log 5 b
. Khi đó tính
6
log 5
theo a và b là:
A.
22
ab+
. B. a + b. C.
ab
ab+
. D.
1
ab+
.
Câu 25: Cho S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cnh a. Biết
( )
SA ABCD
SA a=
. Tính
th tích ca khi chóp S.ABCD.
A.
3
3
a
V=
. B.
3
Va=
. C.
3
6
a
V=
. D.
3
3
2
a
V=
.
Trang 4/5 - Mã đề 001
Câu 26: Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên
{ }
\0
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng
biến thiên sau:
Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
( )
fx m=
có ba nghim thc
phân bit.
A.
(
]
;4 .−∞
B.
( )
2; 4 .
C.
(
]
2; 4 .
D.
[ ]
2; 4 .
Câu 27: Mt chất điểm chuyn đng theo quy lut
23
6,S tt=
vn tc v (m/s) ca chuyn động đạt
giá tr ln nht ti thời điểm t (s) bng
A. 4 (s). B. 2 (s). C. 12 (s). D. 6 (s).
Câu 28: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
13
3
log 1 log 2xx+>
( ) ( )
,;S ab cd=
vi
, , ,dabc
là các s thực. Khi đó
abcd+++
bng:
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 29: S đỉnh ca mt hình bát diện đều là:
A. 8. B. 6. C. 14. D. 21.
Câu 30: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
333yx x=−+
trên
3
1; 2



.
A.
4.
B.
3.
. C.
6.
D.
5.
Câu 31: Gi
(
)
12 1 2
,xx x x<
là hai nghim của phương trình
−− + =
2
2
log ( x 3x 18) 3.
Giá tr
12
3xx+
bng :
A. -13. B. 1. C. 13. D. -1.
Câu 32: Tìm s nghim nguyên dương của bất phương trình
3 3 2019 7
22
xx+−
A. 201. B. 200. C. 102. D. 100.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh 2a. Biết rng góc
0
ASB= ASD=90∠∠
,
mt phng cha AB và vuông góc vi (ABCD) ct SD ti N. Tìm giá tr ln nht ca th tích t din
DABN.
A.
3
4
3
a
. B.
3
23
3
a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 34: Th tích V ca khi tr có bán kính và chiều cao đều bng 3.
A.
27V
π
=
. B.
12V
π
=
. C.
9V
π
=
. D.
3V
π
=
.
Câu 35: Đồ th hàm s
2
2
43
x
yxx
+
=−+
có bao nhiêu đường tim cn?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 36: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht:
A. Ba mặt. B. Hai mặt. C. Bốn mặt. D. Năm mặt.
Câu 37: Cho hàm s
2
2020
() x
fx e=
. Đạo hàm
( )
/
1f
bng:
A.
e
. B.
1
. C.
2020
e
. D.
2020
4040e
.
Trang 5/5 - Mã đề 001
Câu 38:
Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
3
3 1.yx x=−+
B.
33 1.yx x=−+ +
C.
42
2 1.yx x=−+
D.
2
2 3.yx x=+−
Câu 39: Để phương trình:
2
11
33
log 4 log 3 0x xm +− =
có nghim thuc khoảng (1; +∞) thì giá trị ca
m là:
A. m< 3. B. m> 3. C. m> - 1. D. m - 1.
Câu 40: Giá tr cc tiu ca hàm s
3
11
3
y xx= +−
là:
A.
5.
3
B.
1.
C.
1.
D.
1.
3
UPHẦN BU: TỰ LUẬN (2.0 điểm)
Câu 41: (0.5 điểm): Tìm các giá tr ca tham s
0m<
tha mãn giá tr nh nhất trên đoạn
[ ]
1; 2
ca
hàm s
( )
3 22
2 4 100y f x x mx m x==−−+
bng 12.
Câu 42: (0.5 điểm): Giải phương trình sau
245
39
xx−+=
.
Câu 43: (0.5 điểm): Một hình nón có đường sinh bng 2a và thiết din qua trc là tam giác vuông.
Tính din tích xung quanh và din tích toàn phn ca hình nón.
Câu 44: (0.5 điểm): Tính th tích khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
,a
cnh bên bng
3.a
---------- HẾT ----------