
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNGỞ Ụ Ạ
TR NG THPT KRÔNG NÔƯỜ Đ THI H C KÌ IỀ Ọ
MÔN HÓA H C 11Ọ
Th i gian làm bài:60 phút; ờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thiề
357
H , tên h c sinh:..................................................................................................ọ ọ
L p:……………………………………………………………………………………ớ
I- PHÂN CHUNG DÀNH CHO T T C CÁC THÍ SINH [ 30 Câu ] :Ấ Ả
Câu 1: Đ a tàn đóm vào bình đ ng KNOư ự 3 nhi t đ cao thì có hi n t ngở ệ ộ ệ ượ
A. tàn đóm cháy sáng B. tàn đóm t t ngayắ
C. có ti ng nế ổ D. không có hi n t ng gìệ ượ
Câu 2: Dung d ch A ch a 0,2 mol ị ứ
2-
4
SO
và 0,3 mol
-
Cl
cùng v i x mol ớ
+
K
. Giá tr c a x:ị ủ
A. 0,5 mol B. 0,7 mol C. 0,8 mol D. 0,1 mol
Câu 3: Hiđroxit nào sau đây có tính ch t l ng tính ?ấ ưỡ
A. Zn(OH)2B. t t c đ u đúng .ấ ả ề C. Pb(OH)2D. Al(OH)3
Câu 4: Trong dung d ch A có ch a đ ng th i các cation: ị ứ ồ ờ
+ + 2+ 2+
K , Ag , Fe , Ba
. Bi t A chế ỉ
ch a m t anion, đó là:ứ ộ
A.
2-
3
CO
B.
-
Cl
C.
-
3
NO
D.
2-
4
SO
Câu 5: Đem nung m t l ng Cu(NOộ ượ 3)2 sau m t th i gian thì d ng l i, đ ngu i, đem cânộ ờ ừ ạ ể ộ
th y kh i l ng gi m 54 gam. V y kh i l ng Cu(NOấ ố ượ ả ậ ố ượ 3)2 đã b nhi t phân làị ệ
A. 94 gam B. 98 gam C. 49 gam D. 50 gam
Câu 6: Ch t có th dùng đ làm khô khí NHấ ể ể 3 là
A. P2O5B. CuSO4khan C. H2SO4 đ cặD. CaO
Câu 7: Câu nào không đúng khi nói v mu i nitratề ố
A. t t c đ u tan trong n cấ ả ề ướ B. t t c đ u kém b n đ i v i nhi tấ ả ề ề ố ớ ệ
C. t t c đ u là ch t đi n li m nhấ ả ề ấ ệ ạ D. t t c đ u không màuấ ả ề
Câu 8: N ng đ mol/l c a Naồ ộ ủ + trong 1,5 lít dung d ch có hòa tan 0,6 mol Naị2SO4 là:
A. 0,6. B. 0,8 C. 0,9 D. 0,4
Câu 9: Theo Arrhenius ch t nào d i đây là axit?ấ ướ
A. CdSO4B. HBrO3C. CsOH D. Cr(NO3)3
Câu 10: Công th c hóa h c c a magie photphua làứ ọ ủ
A. Mg3(PO4)2B. Mg2P3C. Mg2P2O7D. Mg3P2
Câu 11: pH c a dung d ch ch a KOH 0,06M và NaOH 0,04M:ủ ị ứ
A. 13 B. 2C. 12,8 D. 1
Câu 12: Ch n phát bi u đúng trong s các phát bi u sau đây ?ọ ể ố ể
A. Giá tr pH tăng thì đ axit gi m.ị ộ ả B. Dd có pH < 7 làm quỳ tím hoá xanh.
C. Giá tr pH tăng thì đ axit tăng.ị ộ D. Dd có pH >7 làm quỳ tím hoá đ .ỏ
Câu 13: Ph ng trình ph n ng nào sau đây không th hi n tính kh c a NHươ ả ứ ể ệ ử ủ 3
A. NH3 + HCl → NH4Cl B. 2NH3 + 3CuO → 3Cu + N2 + 3H2O
C. 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2OD. 8NH3 + 3Cl2 → N2 + 6NH4Cl
Câu 14: Ch n công th c đúng c a apatit:ọ ứ ủ
A. Ca3(PO4)2B. Ca(PO3)2C. 3Ca3(PO4)2.CaF2D. CaP2O7
Câu 15: Nhi t phân Cu(NOệ3)2 thu đ cượ
Trang 1/4 - Mã đ thi 357ề

A. Cu, O2, N2B. Cu, NO2, O2C. Cu(NO2)2, O2D. CuO, NO2, O2
Câu 16: Trong phòng thí nghi m, nit tinh khi t đ c đi u ch tệ ơ ế ượ ề ế ừ
A. không khí B. Zn và HNO3C. NH3 và O2D. NH4NO2
Câu 17: Nh ng kim lo i nào sau đây không tác d ng đ c v i dung d ch HNOữ ạ ụ ượ ớ ị 3 đ c,ặ
ngu iộ
A. Mn, Ni B. Cu, Ag C. Fe, Al D. Zn, Pb
Câu 18: Ch t nào sau đây không d n đi n đ c?ấ ẫ ệ ượ
A. CaCl2 nóng ch yảB. KCl r n khanắ
C. NaOH nóng ch yảD. HBr hòa tan trong n cướ
Câu 19: Ch n câu tr l i đúng: Dung d ch ch t đi n li d n đ c đi n là do:ọ ả ờ ị ấ ệ ẫ ượ ệ
A. S chuy n d ch c a các phân t hoà tanự ể ị ủ ử B. S chuy n d ch c a các cationự ể ị ủ
C. S chuy n d ch c a các cation và anionự ể ị ủ D. S chuy n d ch c a các e t doự ể ị ủ ự
Câu 20: Hoà tan m t axit vào nộc k t qu là :ướ ế ả
A. [ H+] > [ OH-]. B. [ H+] = [ OH-].
C. [ H+] < [ OH-]. D. Không xác đ nh đ c.ị ượ
Câu 21: Cho 3,2 gam Cu tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 đ c. Th tích khí NOặ ể 2 (đktc)
là
A. 3,36 lít B. 2,24 lít C. 4,48 lít D. 1,12 lít
Câu 22: Thêm 0,15 mol KOH vào dung d ch ch a 0,1 mol Hị ứ 3PO4. Sau ph n ng, trongả ứ
dung d ch có các mu i:ị ố
A. KH2PO4 K2HPO4 và K3PO4B. KH2PO4 và K2HPO4
C. K2HPO4 và K3PO4D. KH2PO4 và K3PO4
Câu 23: Đ nh n bi t 4 dung d ch trong 4 l m t nhãn : ể ậ ế ị ọ ấ
4 2 4 4 2 4
KOH, NH Cl, Na SO , (NH ) SO
,
ta có th ch dùng m t thu c th nào trong các thu c th sau:ể ỉ ộ ố ử ố ử
A. Dung d ch ị
3
AgNO
B. Dung d ch ị
NaOH
C. Dung d ch ị
2
BaCl
D. Dung d chị
2
Ba(OH)
Câu 24: Khi đ t khí NHố3 trong khí clo, khói tr ng bay ra làắ
A. HCl B. N2C. NH4Cl D. Cl2
Câu 25: M t dung d ch có [ OHộ ị - ]= 10 -5 M. Môi tr ng c a dung d ch này làườ ủ ị
A. axit B. trung tính
C. ki mềD. không xác d nh đ cị ượ
Câu 26: Cho dung d ch KOH đ n d vào 50 ml dung d ch (NHị ế ư ị 4)2SO4 1M. Đun nóng nh ,ẹ
thu đ c th tích khí thoát ra là ( đktc)ượ ể ở
A. 2,24 lít B. 1,12 lít C. 4,48 lít D. 6,72 lít
Câu 27: Công th c hóa h c c a supephôtphat kép là:ứ ọ ủ
A. Ca3(PO4)2B. Ca(H2PO4)2 và CaSO4
C. CaHPO4D. Ca(H2PO4)2
Câu 28: Ph n ng gi a dd Naả ứ ữ 2CO3 và dd CaCl2 có ph ng trình ion thu g n làươ ọ
A. 2Na+ + 2Cl- + Ca2+ + CO32- → CaCO3 + 2 NaCl
B. Na+ + Cl- → NaCl
C. Đáp án khác
D. Ca2+ + CO32- → CaCO3
Câu 29: Tính oxi hóa c a cacbon th hi n ph n ng nào?ủ ể ệ ở ả ứ
A. C + H2O →CO + H2B. C + O2 → CO2
C. C + CuO → Cu + CO2D. 3C + 4Al → Al4C3
Trang 2/4 - Mã đ thi 357ề

Câu 30: pH c a dung d ch A ch a HCl ủ ị ứ
-4
10 M
là:
A. 10 B. 2,0 C. 4,0 D. 12,0
II- PH N RIÊNGẦ
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n ( ph n A ho c ph n B )ỉ ượ ộ ầ ầ ặ ầ
A. Theo ch ng trình Chu n [ 10 câu ]ươ ẩ
Câu 31: Hai khoáng v t chính c a photpho là :ậ ủ
A. Apatit và đolomit. B. Apatit và photphorit.
C. Photphorit và cacnalit. D. Photphorit và đolomit.
Câu 32: Mu i axit là :ố
A. Mu i có kh năng ph n ng v i baz .ố ả ả ứ ớ ơ
B. Mu i t o b i baz y u và axit m nh.ố ạ ở ơ ế ạ
C. Mu i v n còn hiđro có kh năng phân li ra cation Hố ẫ ả +.
D. Mu i v n còn hiđro trong phân t .ố ẫ ử
Câu 33: Khí CO không kh đ c ch t nào sau đây:ử ượ ấ
A. PbO B. CaO C. ZnO D. CuO
Câu 34: H p ch t Z có công th c đ n gi n nh t là CHợ ấ ứ ơ ả ấ 2O và có t kh i h i đ i v i hidroỉ ố ơ ố ớ
b ng 30. Công th c phân t c a ch t Z là :ằ ứ ử ủ ấ
A. C2H6O2.B. C2H6O. C. CH3O. D. C2H4O2.
Câu 35: Có V lít dd NaOH 0,6 M. Tr ng h p nào sau đây làm pH c a dd NaOH ườ ợ ủ tăng?
A. thêm V lít KOH 0,7 M B. thêm V lít dd HCl 0,4 M
C. thêm V lít NaNO3D. thêm V lít n c c tướ ấ
Câu 36: M t oxit nit có công th c NOộ ơ ứ x trong đó nit chi m 30,43% v kh i l ng.ơ ế ề ố ượ
Công th c c a oxit nit đó làứ ủ ơ
A. NO2B. NO C. N2O3D. N2O5
Câu 37: Đ đi u ch HNOể ề ế 3 trong ph ng thí nghi m ng i ta dùngỏ ệ ườ
A. AgNO3 và HCl B. NaNO3 r n, Nắ2, H2 và HCl đ cặ
C. NaNO3 r n, Hắ2SO4 đ cặD. N2 và H2
Câu 38: S m ch p trong khí quy n sinh ra ch t nào sau đâyấ ớ ể ấ
A. H2OB. CO C. NO2D. NO
Câu 39: Ch n phát bi u đúng nh t v đ c đi m c a ph n ng hóa h c c a các ch t h uọ ể ấ ề ặ ể ủ ả ứ ọ ủ ấ ữ
c :ơ
A. Th ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t.ườ ả ấ ộ ả ẩ ấ
B. Th ng x y ra ch m, không theo m t h ng xác đ nh và t o ra h n h p s nườ ả ậ ộ ướ ị ạ ỗ ợ ả
ph m.ẩ
C. Th ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ng xác đ nh.ườ ả ấ ộ ướ ị
D. Th ng x y ra ch m, theo m t h ng xác đ nh và t o ra h n h p s n ph m.ườ ả ậ ộ ướ ị ạ ỗ ợ ả ẩ
Câu 40: Nhi t phân KNOệ3 thu đ cượ
A. KNO2, NO2, O2B. K, NO2, O2C. KNO2, O2D. K2O, NO2
B. Theo ch ng trình Nâng cao [ 10 câu ]ươ
Câu 41: Hoà tan 6,5 gam Zn vào dung d ch HNOị3 thu đ c 4,48 lít khí (đktc). V y n ngượ ậ ồ
đ c a axit này thu c lo iộ ủ ộ ạ
A. r t loãngấB. loãng
Trang 3/4 - Mã đ thi 357ề

C. đ cặD. không xác đ nh đ cị ượ
Câu 42: Dãy g m nh ng ch t hiđroxit l ng tính làồ ữ ấ ưỡ
A. Ca(OH)2, Pb(OH)2, Zn(OH)2B. Zn(OH)2, Al(OH)3, Sn(OH)2
C. Fe(OH)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2D. Ba(OH)2, Al(OH)3, Sn(OH)2
Câu 43: C p ch t mu i nào tác d ng v i dd NHặ ấ ố ụ ớ 3 d đ u thu đ c k t t a?ư ề ượ ế ủ
A. AgNO3 , Zn(NO3)2B. CuSO4 , FeSO4
C. AlCl3 , FeCl3D. Na2SO4 , MgCl2
Câu 44: Đ đi u ch 2 lít dung d ch HNOể ề ế ị 3 0,5M c n dùng m t th tích khí NHầ ộ ể 3 (đktc) là
A. 5,6 lít B. 11,2 lít C. 4,48 lít D. 22,4 lít
Câu 45: Các h n h p mu i sau đây, khi hòa tan trong nỗ ợ ố c t o môi tr ng có pH :ướ ạ ườ
A. Dung d ch NaCl và CHị3COOH, pH > 7 B. Dung d ch Naị2SO4, K2SO4, pH < 7
C. T t c đ u đúngấ ả ề D. Dung d ch KNOị3 và Na2CO3, pH > 7
Câu 46: Ph n ng gi a HNOả ứ ữ 3 v i Feớ3O4 t o khí NO. T ng h s nguyên, t i gi n nh tạ ổ ệ ố ố ả ấ
trong ph ng trình ph n ng này làươ ả ứ
A. 31 B. 55 C. 24 D. 37
Câu 47: Ph ng trình đi n li t ng c ng c a Hươ ệ ổ ộ ủ 3PO4 trong dung d ch là:ị
H3PO4 3H+ + PO43-
Khi thêm HCl vào dung d ch:ị
A. n ng đ POồ ộ 43- tăng lên.
B. cân b ng trên không b chuy n d ch.ằ ị ể ị
C. cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n.ằ ể ị ề ậ
D. cân b ng trên chuy n d ch theo chi u ngh ch.ằ ể ị ề ị
Câu 48: Đ lo i b khí SOể ạ ỏ 2 có l n khí COẫ2 có th dùng hóa ch t nào sau đây:ể ấ
A. Dung d ch BromịB. Dung d ch Ca(OH)ị2
C. Dung d ch NaOHịD. CuO
Câu 49: Nhi t phân Fe(NOệ3)2 trong không khí thu đ cượ
A. Fe2O3, NO2, O2B. Fe2O3, NO2C. Fe, NO2, O2D. FeO, NO2, O2
Câu 50: Khí NH3 tan nhi u trong n c vìề ướ
A. là ch t khí đi u ki n th ngấ ở ề ệ ườ
B. t o liên k t hiđro v i n cạ ế ớ ướ
C. NH3 tác d ng v i n c t o ra môi tr ng bazụ ớ ướ ạ ườ ơ
D. NH3 có phân t kh i nhử ố ỏ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 357ề