KỲ THI CH N H C SINH GI

I T NH

Ỏ Ỉ

Ụ H I D

NG

Ọ L P 12 THPT NĂM H C 2011-2012

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ả ƯƠ

Đ CHÍNH TH C

Môn thi: Tin h cọ Th i gian làm bài: 180 phút ờ (Đ thi g m 2 trang) ồ

T NG QUAN V CÁC BÀI THI Ề Ổ

Tên file ch

ng trình

D li u vào

ươ

ữ ệ

Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5

BAI1.PAS BAI2.PAS BAI3.PAS BAI4.PAS BAI5.PAS

Bàn phím DAYSO.INP SUM.INP MOVE.INP

D li u ra ữ ệ Màn hình Màn hình DAYSO.OUT SUM.OUT MOVE.OUT

c vi ng trình c a thí sinh đ ủ ượ ế ằ ặ t b ng ngôn ng TurBo Pascal 7.0 ho c ữ

( Ch ươ Free Pascal )

Hãy l p trình gi i các bài toán sau: ậ ả

ể Bài 1: S đ i x ng (2 đi m) ố ố ứ

ố ố (100

ố ế ổ

ả ư ỗ ố

Tìm các s nhiên N ề ố x ng (S đ i x ng là s n u vi ng ứ ự ượ ạ ố ố ứ ứ giá tr c a nó không thay đ i, ví d s 10301 hay 2332 là các s đ i x ng). ố ố ứ K t qu đ a ra màn hình g m m t s dòng, trên m i dòng ghi 2 s N và N2, các s cách nhau t ả t các ch s c a nó theo th t ữ ố ủ ụ ố ồ ộ ố i thi u m t d u cách. ộ ấ ị ủ ế ố ể ố

ể Bài 2: S ch s 0 t n cùng (1.5 đi m) ố ữ ố ậ

ớ ố ươ ng ố ữ ố ủ ậ

*2*3*...*N, v i s nguyên d

Tính s ch s 0 t n cùng c a N! = 1 N≤109.

bàn phím, k t qu đ a ra màn hình g m m t s nguyên là s ộ ố ế ồ ố

ch s 0 t n cùng c a N! đã tìm đ N nh p t ậ ừ ậ ữ ố ủ ả ư c. ượ

Ví dụ: N=12 , k t qu đ a ra màn hình là 2. ả ư ế

(2.5 đi m)ể

Bài 3: Các s khác nhau ố

ng ồ ố ươ (N≤ 1000). Hãy ki m tra xem có bao ể

nhiêu s khác nhau trong dãy. Cho dãy g m N s nguyên d ố

• D li u vào: ữ ệ ừ ệ ầ ồ ố

dòng sau ghi các s c a dãy, m i s cách nhau t ố ủ T t p DAYSO.INP g m dòng đ u là s N, trong các ố i thi u m t d u cách. ộ ấ ỗ ố ể

ả: Ghi ra t p DAYSO.OUT dòng đ u ghi s nguyên K, là s ệ ầ ố

• K t quế ố ng các s khác nhau trong dãy. Trong các dòng sau ghi K s khác nhau tìm ố c trong dãy, m i dòng ghi 15 s . ố ỗ l ượ đ ượ

Ví dụ

Trang 1

DAYSO.INP DAYSO.OUT

6

10

5 8 12 5 6 8 5 8 4 9

5 8 12 6 4 9

Bài 4. T ng các s ổ ố (2 đi m)ể

Cho s nguyên ữ ố

ế N (1 ≤ N ≤ 109). B ng cách s d ng các ch s liên ti p c các s nguyên khác nhau. Hãy ử ụ ố ượ ệ ậ

ố ằ ố t trong h th p phân), ta thu đ ế ủ

ể c các s : 2, 0, 20, 202. Khi đó t ng c n tìm ỏ c các s : 2, 0, 2, 20, 02, 202. B đi sẽ ầ ổ ượ

T t p SUM.INP, g m 10 dòng, m i dòng là m t ộ số ồ ỗ ừ ệ

1 ≤ N ≤ 109). ; c a N (vi ủ tính t ng c a các s nguyên này. ổ Ví dụ: N u N = 202, có th thu đ ượ ế các s nguyên trùng nhau ta đ ố ố là 2+0+20+202=224. • D li u vào: ữ ệ nguyên ề ệ

ả Đ aư ra t p SUM.OUT, g m 10 dòng, m i dòng là t ng tìm ệ ồ ỗ ổ

đ N (đi u ki n : • K t qu : ế c ượ

ng ng v i các dòng trong t p SUM.INP. t ươ ứ ệ ớ

SUM.INP SUM.OUT

202 6742 ...

224 8360 ...

Bài 5: Đ i ch ỗ (2 đi m)ể ổ

ố ự ơ

ữ ố ị c ch s đ u tiên c a s đó thì đ ấ ị ơ nhiên nh nh t có ch s hàng đ n v là D, sao cho khi ượ c ữ ố ầ ủ ố ỏ ị ướ

Tìm s t chuy n ch s hàng đ n v lên v trí tr ữ ố ể s m i g p K l n s cũ. ầ ố ố ớ ấ

t p MOVE.INP g m 2 s nguyên D và K, các s ậ ừ ệ ồ ố ố

cách nhau t • D li u vào: ữ ệ ể ố Nh p t i thi u m t d u cách. ộ ấ

ệ ố ượ c, ho c -1 n u không tìm ế ặ

đ • K t qu : ế ượ ố ả Ghi vào t p MOVE.OUT s tìm đ c s tho mãn. ả

Ví dụ

MOVE.INP MOVE.OUT

7 5

142857

------ H t ------ ế

H và tên: ..................................................... S báo danh: ...........................................

Trang 2

Ch ký giám th 1: .........................................................................................................

Ch ký giám th 2: .............................................................................................

Trang 3