S GD& ĐT NGH AN KỲ THI CH N H C SINH GI I T NH L P 12
NĂM H C 2012 - 2013
Môn thi: HOÁ H C - THPT B NG B
Th i gian: 150 phút (không k th i gian giao đ )
u 1. (3,0 đi m)
Đ t cháy hoàn toàn 1,60 gam m t este đ n ch c E thu đ c 3,52 gam CO ơ ượ 2 1,152 gam
n cướ
a. Tìm công th c phân t c a E.
b. Cho 10 gam E tác d ng v i NaOH v a đ , cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 14 ượ
gam ch t r n khan G. Cho G tác d ng v i dung d ch H 2SO4 loãng thu đ c Gượ 1 không phân
nhánh. Tìm công th c c u t o c a E , vi t các ph ng tnh ph n ng ế ươ
c. X là m t đ ng phân c a E, X tác d ng v i NaOH t o ra m t ancol mà khi đ t cháy hoàn
toàn m t th tích h i ancol này c n 3 th tích k O ơ 2 đo cùng đi u ki n (nhi t đ áp
su t). Xác đ nh công th c c u t o và g i tên c a X
u 2. (3,0 đi m)
S c khí Ao dung d ch ch a ch t B ta đ c r n C u vàngdung d ch D. ượ
Khí X u vàng l c tác d ng v i khí A t o ra C F. N u X tác d ng v i khí A trong ế
n c t o ra Y F, r i thêm BaClướ 2 vào dung d ch tk t t a tr ng. A tác d ng v i dung ế
d ch ch t G là mu i nitrat kim lo i t o ra k t t a H màu đen. Đ t cháy H b i oxi ta đ c ch t ế ượ
l ng I màu tr ng b c.
c đ nh A, B, C, F, G, H, I, X, Y và vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng. ế ươ
u 3 . (4,0 đi m)
1. Ch t Xng th c phân t C 8H15O4N. T X hai bi n hóa sau: ế
C8H15O4N
0
t,OHdungdichNa
C5H7O4NNa2 + CH4O + C2H6O
C5H7O4NNa2
ldungdichHC
C5H10O4NCl + NaCl
Bi t : Cế5H7O4NNa2 m ch cacbon không pn nhánh và có nhóm –NH2 v t α. Xác đ nh công
th c c u t o có th có c a X và vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng theo hai bi n hóa tn ế ươ ế
d i d ng công th c c u t o.ướ
2. H p ch t A có công th c C 9H8 kh năng k t t a v i dung d ch AgNO ế 3 trong NH3
ph n ng v i brom trong CCl 4 theo t l mol 1:2. Đun nóng A v i dung d ch KMnO 4 t i khi
h t màu tím, r i thêm l ng d dung d ch HCl đ c vào h n h p sau ph n ng th y có k tế ượ ư ế
t a tr ng là axit benzoic đ ng th i gi i phóng khí CO 2 và Cl2. Xác đ nh công th c c u t o c a
A và vi t ph ng trình hóa h c c a các ph n ng x y ra.ế ươ
u 4 . (3,0 đi m)
Cho h n h p Y g m ba kim lo i K, Zn, Fe vào n c d thu đ c 6,72 lít khí (đktc) và còn ướ ư ượ
l i ch t r n B không tan có kh i l ng 14,45 gam. Cho B vào 100 ml CuSO ượ 4 3M, thu đ cượ
ch t r n C có kh i l ng 16 gam. Xác đ nh kh i l ng m i kim lo i trong Y? ượ ượ
Đ thi d b
thi g m 02 trang)
u 5 . (3,0 đi m)
1. T khí thiên nhiên các ch t c c n thi t, thi t b ph n ng đ y đ . Hãy vi t ơ ế ế ế
ph ng trình đi u ch c ch t sau : m–Hươ ế 2N–C6H4–COONa và p–H2N–C6H4–COONa
2. Hai h p ch t th m AB đ ng phân có ng th c pn t C ơ nH2n-8O2. H i B có kh iơ
l ng riêng 5,447 gam/lít ( đktc). A có kh năng ph n ng v i Na gi i phóng Hượ 2 và có ph n
ng tráng g ng. B ph n ng đ c v i NaHCO ươ ượ 3 gi i phóng khí CO2.
a) Vi t công th c c u t o c a AB.ế
b) Trong các c u t o c a A, ch t A 1 có nhi t đ sôi nh nh t. Hãy xác đ nh công th c c u
t o đúng c a A 1.
c) Vi t ph ng trình ph n ng chuy n hóa o–crezol thành Aế ươ 1.
u 6 .(4,0 đi m)
1.Cho 20,8 gam h n h p Fe, FeS, FeS 2, S tác d ng v i dung d ch HNO 3 đ c nóng d thu ư
đ c V t ượ khí NO2 (là s n ph m kh duy nh t, đo đktc) dung d ch A. Cho A c d ng
v i dung d ch Ba(OH) 2 d thu đ c 91,3 gam k t t a. Tính V?ư ượ ế
2. Cho m gam h n h p hai kim lo i Fe, Cu (trong đó Fe chi m 30% v kh i l ng) vào 50 ế ượ
ml dung d ch HNO3 n ng đ 63% (d = 1,38 g/ml) đun nóng, khu y đ u h n h p t i các ph n
ng hoàn toàn thu đ c r n A cân n ng 0,75 m gam, dung d ch B và 6,72 lít h n h p khí NO ượ 2
NO ( đktc). H i c n dung d ch B thì thu đ c bao nhiêu gam mu i khan ? (Gi s ượ
trong q trình đun nóng HNO3 bay h i không đáng k )ơ
(Cho H=1, C=12, N=14, O=16, S=32, Na=23, K =39, Fe=56, Cu=64, Zn=65, Ba =137)
- - - H tế - - -
H và tên thí sinh:................................................................... S báo danh:.......................