
S GD&ĐT QU NG BÌNHỞ Ả
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
K THI CH N Ỳ Ọ ĐI TUY N Ộ Ể
D THI ỰCH N H C SINH GI I QU C GIA Ọ Ọ Ỏ Ố
NĂM H C 2022-2023Ọ
Khóa ngày 20 tháng 9 năm 2022
Môn thi: HÓA H CỌ
S BÁO DANH:……………Ố
BÀI THI TH NH TỨ Ấ
Th i gian: 1ờ80 phút (không k th i gian giao đ)ể ờ ề
Đ g m có 03 trang va ề ồ 6 câu
Cho: ZH = 1; ZN = 7; ZO = 8; NA = 6,022.1023 mol-1; h = 6,626.10-34 J.s; c = 3.108 m.s-1;
R = 8,314 J.mol-1.K-1; 298 K: ở
=
2,303 0,059
RT
F
Câu 1 (3,0 đi m)ể
1. S dung mô hinh vê s đây nhau cua cac căp electron hoa tri (mô hinh VSEPR), d đoan dang ư ư ư
hinh hoc cua cac ion va phân t sau: BCl ư 3, NF3,
+
2
NO
, XeF4.
2. Đ phá v các liên k t Cl-Cl trong m t mol clo đòi h i m tể ỡ ế ộ ỏ ộ năng l ng b ng 243 kJ (năngượ ằ
l ng này có th s d ng d i d ng quang năng). Hãy tính b c sóng c a photon c n sượ ể ử ụ ướ ạ ướ ủ ầ ử
d ng đ phá v liên k t Cl-Cl c a phân t Clụ ể ỡ ế ủ ử 2.
3. Đi v i nguyên t H và nh ng ion ch có 1 electron thì năng l ng c a electron đc xácố ớ ử ữ ỉ ượ ủ ượ
đnh theo bi u th c: ị ể ứ
2
n H 2
Z
E = E n
, v i EớH = -2,178.10-18 J, Z là s hi u nguyên t và n là số ệ ử ố
l ng t chính. Xác đnh năng l ng ion hóa theo kJ/mol c a nguyên t H và nh ng ion m tượ ử ị ượ ủ ử ữ ộ
electron sau: Li2+, N6+, O7+.
Câu 2 (3,0 đi m)ể
1. Ng i ta cho 1 gam axit lactic Cườ 3H6O3 vào m t bom nhi t l ng k có th tích 500 ml vàộ ệ ượ ế ể
ch a đy Oứ ầ 2 áp su t P, nhi t đ 22ở ấ ệ ộ oC. Sau đó, đt cháy axit lactic, quan sát th y nhi t đ c aố ấ ệ ộ ủ
nhi t l ng k tăng 1,8ệ ượ ế oC.
a) Đ đt cháy hoàn toànể ố axit lactic, áp su t P t i thi u ph i b ng bao nhiêu?ấ ố ể ả ằ
b) Tính bi n thiên n i năng c a ph n ng.ế ộ ủ ả ứ
Cho nhi t dung nhi t l ng k là 8,36 kJ.đệ ệ ượ ế ộ-1.
2. Tính ch t nhi t đng c a m t s phân t tr ng thái chu n t i 25ấ ệ ộ ủ ộ ố ử ở ạ ẩ ạ 0C nh sau:ư
C3H8 (k) O2 (k) CO2 (k) H2O (l)
fH0 (kJ.mol-1)-103,85 0 -393,51 -285,83
S0(J.K-1.mol-1) 269,91 205,138 213,74 69,91
Xét quá trình oxi hoá hoàn toàn 1 mol C3H8 (k) v i Oớ2 (k) t o thành COạ2 (k) và H2O (l), ph nả
ng đc ti n hành 25ứ ượ ế ở 0C, đi u ki n chu n, theo 2 cách: b t thu n ngh ch và thu n ngh chề ệ ẩ ấ ậ ị ậ ị
(trong m t t bào đi n hoá).ộ ế ệ
a) Tính Ho, Uo, So, Go c a ph n ng trong m i cách nói trên.ủ ả ứ ỗ
b) Tính nhi t, công th tích, công phi th tích (t c là công h u ích) mà h trao đi v i môiệ ể ể ứ ữ ệ ổ ớ
tr ng trong m i cách.ườ ỗ
Câu 3 (3,0 đi m)ể
1. Cho
2
4
o
MnO , H /Mn
E 1,51 V
− + + =
;
2
4 2
o
MnO , H /MnO
E 2,26 V
− + =
;
2
2
o
MnO , H /Mn
E 1,23 V.
+ + =
1

Tính
4 2 2
o
MnO , H O/ MnO
E−
và
2
4 4
o
MnO /MnO
E .
− −
2. Cho hai pin đi n hóa có s đ:ệ ơ ồ
Pin 1: Pt, H2 (1atm)/HCl (10-3M)/Hg2Cl2, Hg
Pin 2: Pt, H2 (1atm)/NaOH (10-3M), NaCl(10-3M)/Hg2Cl2, Hg
Su t đi n đng c a các pin t ng ng là Eấ ệ ộ ủ ươ ứ 1 và E2. Bi t ế
2 2
/
0,2682 (V).=
o
Hg Cl Hg
E
a) Vi t ph ng trình hóa h c các n a ph n ng x y ra trên các đi n c c và ph n ng t ngế ươ ọ ữ ả ứ ả ệ ự ả ứ ổ
c ng x y ra khi các pin làm vi c.ộ ả ệ
b) Tính E1 và thi t l p m i liên h gi a Eế ậ ố ệ ữ 2 và Kw 25ởoC.
c) N i hai đi n c c hiđro c a hai pin v i nhau đ t o thành m t pin kép. 25ố ệ ự ủ ớ ể ạ ộ Ở oC, su t đi nấ ệ
đng c a pin này là 0,4726 V. Xác đnh Kộ ủ ị w nhi t đ này.ở ệ ộ
Câu 4 (3,0 đi m)ể
1. S oxi hóa ion Iự− trong dung d ch b ng ị ằ
-
3
IO
có th bi u di n b ng ph ng trình hóa h cể ể ễ ằ ươ ọ sau:
-
3
IO
(dd) + 5I−(dd) + 6H+(dd) → 3I2 (dd) + 3H2O (dd) (1)
Khi nghiên c u đng h c c a ph n ng (1) m t nhi t đ không đi, ng i ta thu đcứ ộ ọ ủ ả ứ ở ộ ệ ộ ổ ườ ượ
các k t qu th c nghi m ghi trong b ng d i đây:ế ả ự ệ ả ướ
[I−], M [
-
3
IO
], M [H+], M v (mol.L−1.s−1)
0,010 0,10 0,010 6,1.10-4
0,040 0,10 0,010 2,4.10-3
0,010 0,30 0,010 5,5. 10-3
0,010 0,10 0,020 2,3. 10-3
a) S d ng các d li u trên đ xác đnh b c riêng ph n đi v i t ng ch t ph n ng và vi tử ụ ữ ệ ể ị ậ ầ ố ớ ừ ấ ả ứ ế
bi u th c c a đnh lu t t c đ cho ph n ng (1).ể ứ ủ ị ậ ố ộ ả ứ
b) Tính h ng s t c đ c a ph n ng (1).ằ ố ố ộ ủ ả ứ
2. 298 K, t c đ c a m t ph n ng hóa h c s thay đi bao nhiêu l n n u năng l ng ho tỞ ố ộ ủ ộ ả ứ ọ ẽ ổ ầ ế ượ ạ
đng hoá đc gi m b t đi 10 kJ.molộ ượ ả ớ −1 nh s d ng m t xúc tác phù h p.ờ ử ụ ộ ợ
3. Cho ph n ng thu n ngh ch b c 1 – 1 ả ứ ậ ị ậ gi a A và B nh sau:ữ ư
k'
k
A B
có k = 300 s-1, k’ = 100 s-1.
th i đi m t = 0, ch có ch t A mà không có ch t B. Trong th i gian bao lâu thì m t n aỞ ờ ể ỉ ấ ấ ờ ộ ử
l ng ch t A chuy n thành ch t B?ượ ấ ể ấ
Câu 5 (4,0 đi m)ể
1. Có kh năng làm k t t a hoànả ế ủ toàn ZnC2O4 t dung d ch ZnClừ ị 2 b ng Naằ2C2O4 đc hayượ
không?
Bi t:ế
ZnC2O4 có pKs = 8,8
2+ 2-
2 4 2 4
Zn + C O ZnC O (aq)
β1 = 104,68
2+ 2- 2-
2 4 2 4 2
Zn + 2C O Zn(C O ) (aq)
β2 = 107,04
2. Tính đ tan c a CaCộ ủ 2O4 trong dung d ch có pH = 4.ị
Bi t CaCế2O4 có Ks = 1,7.10-9; H2C2O4 có Ka1 = 5,60.10-2; ka2 = 5,42.10-5.
3. Đ làm gi m hàm l ng chì trong n c th i nhi m đc chì, ng i ta có th dùng vôi để ả ượ ướ ả ễ ộ ườ ể ể
k t t a chì d i d ng Pb(OH)ế ủ ướ ạ 2. Bi t ế
2
20
Pb(OH)
T 10 ;
−
=
các ph c hiđroxo c a chì: Pb(OH)ứ ủ +,
2

Pb(OH)2, Pb(OH)
−
3
có h ng s b n t ng c ng t ng ng là: ằ ố ề ổ ộ ươ ứ
6,9 10,8 13,3
1,1 1,2 1,3
=10 , =10 , =10 . β β β
pH = 9, l ng chì tan trong n c đã m c đ n c đt tiêu chu n n c sinh ho tỞ ượ ướ ở ứ ể ướ ạ ẩ ướ ạ
ch a? Bi t tiêu chu n n c sinh ho t ch cho phép l ng chì nh h n 10 ư ế ẩ ướ ạ ỉ ượ ỏ ơ
g/lít.µ
Câu 6 (4,0 đi m)ể
1. S d ng thuy t liên k t hóa tr (VB) đ gi i thích d ng hình h c, t tính c a các ph c ch tử ụ ế ế ị ể ả ạ ọ ừ ủ ứ ấ
sau: [Ni(CN)4]2- , [NiCl4]2-.
2. Đn ch t X tác d ng mãnh li t v i dung d ch ki m, nh ng ch tác d ng v i n c nhi tơ ấ ụ ệ ớ ị ề ư ỉ ụ ớ ướ ở ệ
đ cao (kho ng 800ộ ả oC). X b n trong các axit, ngay c n c c ng th y, ch tan trong h n h pề ả ướ ườ ủ ỉ ỗ ợ
hai axit HF và HNO3. B t m n X tác d ng đc v i h i HF hay tác d ng đc v i Mg ộ ị ụ ượ ớ ơ ụ ượ ớ ở
kho ng 800ảoC. X l i có th đc đi u ch b ng cách dùng Mg tác d ng v i oxit c a nó khiạ ể ượ ề ế ằ ụ ớ ủ
đt cháy h n h p. Hãy cho bi t X là đn ch t nào? Vi t ph ng trình hóa h c c a các ph nố ỗ ợ ế ơ ấ ế ươ ọ ủ ả
ng x y ra.ứ ả
3. Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ
FeCl
2
(dd)
KCN ®Æc, d
A (dd)
FeSO
4
Fe
2
(SO
4
)
3
®Æc
AgNO
3
KMnO
4
, H
+
B kÕt tña tr¾ng
C kÕt tña xanh ®Ëm
D kÕt tña tr¾ng
E (dd)
FeCl
2
G kÕt tña xanh
Vi t ph ng trình ionế ươ thu g nọ c a các ph n ng x y ra theo s đ trên.ủ ả ứ ả ơ ồ
S GD&ĐT QU NG BÌNHỞ Ả
H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
K THI CH N Ỳ Ọ ĐI TUY N D THI Ộ Ể Ự
H C SINH GI I QU C GIA NĂM H C 2022-Ọ Ỏ Ố Ọ
2023
Khóa ngày 20 tháng 9 năm 2022
Môn thi: HÓA H CỌ
BÀI THI TH NH TỨ Ấ
Đap an nay g m có ồ05 trang
Câu Nôi dungĐiêm
Câu 1
(3,0
đi m)ể
1. (1,0 đi m)ể
BCl3: d ng ALạ3E0, phân t có d ng tam giác đu.ử ạ ề
NF3: d ng ALạ3E1, phân t có d ng hình chóp đáy tam giác đu.ử ạ ề
NO2+: d ng ALạ2E0, ion có d ng đng th ng. ạ ườ ẳ
XeF4: d ng ALạ4E2, phân t có d ng vuông ph ng.ử ạ ẳ
0,25
0,25
0,25
0,25
2. (0,75 đi m)ể
3

Cl2 + h
2Cl
3
19
23
c 243.10
= h = h 4,035.10ε ν 6,022.10λ
−
= =
(J)
-34 8
7
19
h.c 6,626.10 . 3.10
= = = 4,926.10λ4,035.10ε
m = 492,6 nm
−
−
0,5
0,25
3. (1,25 đi m)ể
Ta có: I = -E1 = -EH.Z2 = 2,178.10-18.Z2 J
I = 2,178.10-18.10-3.6,022.1023.Z2 kJ/mol = 1311,6.Z2 kJ/mol
IH = 1311,6.12 kJ/mol
6+
2
N
I = 1311,6.7 = 64268,4 kJ/mol
7+ 2
O
I = 1311,6.8 = 83942,4 kJ/mol
0,5
0,25
0,25
0,25
Câu 2
(3,0
đi m)ể
1. (1,0 đi m)ể
Xét ph n ng: Cả ứ 3H6O3 (l) + 3O2 (k) → 3CO2 (k) + 3H2O (l)
a) Đ đt cháy hoàn toànể ố axit lactic:
2
O
n
=
3 6 3
C H O
P.V 3n
R.T
=
1
3.90
P
0,082.295.3
0,5.90
= 1,613 (atm)
V y đ ph n ng di n ra hoàn toàn, áp su t P t i thi u ph i b ng 1,613 atm.ậ ể ả ứ ễ ấ ố ể ả ằ
b) 1 gam axit C3H6O3 b đt cháy to ra m t nhi t l ng = 8,36.1,8 = 15,048ị ố ả ộ ệ ượ
(kJ).
∆rU = -15,048.90 = -1354,32 (kJ)
0,25
0,25
0,25
0,25
2. (2,0 đi m)ể
a) C3H8 (k) + 5O2 (k)
3CO2 (k) + 4H2O (l)
rH0 = -2220 kJ; rS0 = -374,74 J.K-1
rU0 = rH0 - pV = rH0 - nkhí.RT
rU0 = -2220.103 - (-3.8,314.298) = -2212567 J
rG0 = rH0 – T.rS0 = -2220.103 - (298).(-374,74) = -2108327 J
Vì H, U, S, G là các hàm tr ng thái c a h nên dù ti n hành theo cáchạ ủ ệ ế
thu n ngh ch hay b t thu n ngh ch mà tr ng thái đu và tr ng thái cu i c aậ ị ấ ậ ị ạ ầ ạ ố ủ
hai cách gi ng nhau thì các đi l ng ố ạ ượ H, U, S, G cũng v n b ngẫ ằ
nhau.
b)
* Quá trình b t thu n ngh ch:ấ ậ ị
- Nhi t trao đi c a h : Q = ệ ổ ủ ệ rH0 = -2220 kJ
- Công th tíchể: Wtt = -pV = - nkhí.RT = 3.8,314.298= 7432,72 J
- Công phi th tích = 0ể
* Quá trình thu n ngh ch:ậ ị
- Nhi t trao đi c a h :ệ ổ ủ ệ
Q = TrS0 = 298.(-374,74) = -111672,52 J
- Công th tích: Wểtt = -nkhí .RT = 7432,72 J
- Công phi th tích c c đi: W' = ể ự ạ rG0 = -2108327 J
0,25
0,25
0,25
0,25
0,125
0,25
0,125
0,125
0,125
0,25
Câu 3 1. (1,0 đi m)ể
4

(3,0
đi m)ể
2
4 2
MnO 8H 5e Mn 4H O
− + +
+ + +
5.1,51/ 0,059
1
K 10=
2
2 2
Mn 2H O MnO 4H 2e
+ +
+ + +
1 2.1,23/0,059
2
K 10
− −
=
2
2 2 4
MnO 2H O MnO 4H 2e
− +
+ + +
1 2.2,26/ 0,059
3
K 10
− −
=
2
4 4
MnO e MnO
− −
+
o
1
E /0,059
4
K 10=
1 1
4 1 2 3
K K .K .K
− −
=
2
4 4
o o
1MnO /MnO
E E 5.1,51 2.1,23 2.2,26 0,57 V
− −
= = − − =
2
4 2
MnO 8H 5e Mn 4H O
− + +
+ + +
5.1,51/ 0,059
1
K 10=
2
2 2
Mn 2H O MnO 4H 2e
+ +
+ + +
1 2.1,23/0,059
2
K 10
− −
=
2
4H O 4H 4OH
+ −
+
4 4.14
W
K 10−
=
4 2 2
MnO 2H O 3e MnO 4OH
− −
+ + +
o
2
3E / 0,059
5
K 10=
1 4
5 1 2 W
K K .K .K
−
=
4 2 2
o o
2MnO , H O/ MnO
5.1,51 2.1,23 4.14.0,059
E E 0,595 V
3
−
− −
= = =
0,25
0,25
0,25
0,25
2. (2,0 đi m)ể
a)
Pin 1:
T i anot: ạH2
2H+ + 2e
T i catot: ạHg2Cl2 + 2e
2Hg + 2Cl-
T ng c ng:ổ ộ H2 + Hg2Cl2
2Hg + 2Cl- + 2H+
Pin 2:
T i anot: ạH2 + 2OH-
2H2O + 2e
T i catot: ạHg2Cl2 + 2e
2Hg + 2Cl-
T ng c ng:ổ ộ H2 + Hg2Cl2 + 2OH-
2Hg + 2Cl- + 2H2O
b)
2 2 2
2 2
2 2 2 2
1 1 / 2 /
0,059 [ ] [ ] 0,059 [ ] [ ]
lg lg
2 2
+
+ − + −
= − = − −
o o o
Hg Cl Hg H H
H H
H Cl H Cl
E E E E
p p
3 3
1
10 .10
0,2682 0,059lg 0,6222 (V)
1
− −
= − =E
2 2 2 2
2 2
2 2
2 2 / /
2 2
0,059 [ ] 0,059 [ ]
lg lg
2 .[ ] 2 .[ ]
− −
− −
= − = − −
o o o
Hg Cl Hg H O H
H H
Cl Cl
E E E E
p OH p OH
6
2 w w
6
0,059 10
0,2682 0,059lgK lg 0,2682 0,059lgK (V)
2 10 .1
−
−
= − − = −E
c) Su t đi n đng c a pin kép:ấ ệ ộ ủ
w
36
w
3
K
10
0,059lg 0,059.lg10 .K
10
−
−
� �
� �
� �
= − = −
o o
E E E
w
0,4726 0,059.6 0,059lgK= − −�
14,01
w
K 10−
=�
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
5