
S GD&ĐT PHÚ THỞ Ọ Đ THI CH N H C SINH GI I L P 10Ề Ọ Ọ Ỏ Ớ
Năm h c: 2008-2009ọ
Th i gian làm bài: 250 phútờ
H và tên thí sinh:……………………………………………………………………ọ
S báo danh:………………………………………………………………………….ố
Bài 1 : M t thang máy chuy n đ ng lên cao v i gia t c 2m/sộ ể ộ ớ ố 2. Lúc thang máy có v nậ
t c 2,4m/s thì t tr n thang máy có m t v t r i xu ng. Tr n thang máy cách sàn làố ừ ầ ộ ậ ơ ố ầ
h=2,47m. Hãy tính:
a/ Th i gian r i c a v t?ờ ơ ủ ậ
b/ Đ d ch chuy n c a v t so v i m t đ t?ộ ị ể ủ ậ ớ ặ ấ
c/ Quãng đ ng v t đã đi đ c?ườ ậ ượ
Bài 2: Hai chi c tàu chuy n đ ng đ ng v i cùng t c đ v h ng đ n đi m O theoế ể ộ ộ ớ ố ộ ướ ế ể
qu đ o là nh ng đ ng th ng h p v i nhau góc ỹ ạ ữ ườ ẳ ợ ớ
α
=600. Xác đ nh kho ng cáchị ả
nh nh t gi a các tàu. Cho bi t ban đ u chúng cách O nh ng kho ng lỏ ấ ữ ế ầ ữ ả 1=20km và
l2=30km.
Bài 3: Con ch có kh i l ng mế ố ượ 1 ng i đ u 1 t m ván có kh i l ng mồ ở ầ ấ ố ượ 2 có chi uề
dài l, t m ván n i trên m t h yên l ng. Con ch nh y lên theo ph ng h p v iấ ổ ặ ồ ặ ế ả ươ ợ ớ
ph ng ngang 1 góc ươ
α
d c theo t m ván. Tìm v n t c ban đ u c a con ch đ nóọ ấ ậ ố ầ ủ ế ể
nh y trúng đ u kia c a t m ván?ả ầ ủ ấ
Bài 4: M t toa tàu kh i l ng M=2000kg đ ng yên có m t hòn bi n m yên trên m tộ ố ượ ứ ộ ằ ặ
bàn n m ngang g n v i toa tàu và cao h n sàn toa 1,25m. Toa tàu b t đ u ch y thìằ ắ ớ ơ ắ ầ ạ
hòn bi lăn không ma sát trên m t bàn đ c 50cm r i r i xu ng sàn toa cách mépặ ượ ồ ơ ố
bàn theo ph ng ngang 78cm. Tính l c kéo toa tàu. B qua ma sát c n chuy nươ ự ỏ ả ể
đ ng c a tàu.ộ ủ
Bài 5: M t thanh đ ng ch t AB có ti t di nộ ồ ấ ế ệ
đ u dài 90 cm có kh i l ng mề ố ượ 1=4kg có thể
quay quanh b n l B (g n vào t ng th ngả ề ắ ườ ẳ
đ ng) đ c gi cân b ng n m ngang nh s iứ ượ ữ ằ ằ ờ ợ
dây AC, BC=90cm (nh hình v ). Treo m tư ẽ ộ
v t có kh i l ng mậ ố ượ 2=6kg vào đi m D c aể ủ
thanh, AD=30cm. Tính các l c tác d ng vàoự ụ
thanh AB, l y g=10m/sấ2.
------------------------------H t------------------------------ế
H c sinh không đ c s d ng b t c tài li u nào, giám th không gi i thích gìọ ượ ử ụ ấ ứ ệ ị ả
thêm.
AB
C
D

S GD&ĐT PHÚ THỞ Ọ H NG D N CH M ƯỚ Ẫ Ấ
THI CH N H C SINH GI I L P 10Ọ Ọ Ỏ Ớ
Năm h c: 2008-2009ọ
Câu N i dungộĐi mểGhi chú
1
Vi t đ c ph ng trình chuy n đ ng c a v t vàế ượ ươ ể ộ ủ ậ
c a đáy thang máyủ0.5
Khi v t ch m sàn thang máy thì xậ ạ 1=x2, t đó gi iừ ả
ph ng trình tìm đ c t=0,64sươ ượ 0.5
Thay t vào ph ng trình chuy n đ ng c a v t đươ ể ộ ủ ậ ể
tìm đ d ch chuy n xộ ị ể 1=-0,52m 0.5
Quãng đ ng đi c a v t S=1,06mườ ủ ậ 0.5
2
th i đi m t b t kì, 2 xe cách O nh ng đ on là:Ở ờ ể ấ ừ ạ
L1-vt và l2-vt 0.5
Kho ng cách gi a 2 xe là Sả ữ
S2=(l1-vt)2+(l2-vt)2-2(l1-vt)(l2-vt)cos 6000.5
xác đ nh đ c to đ đ nh c a hàm s b c 2 trênị ượ ạ ộ ỉ ủ ố ậ ở 0.5
Tìm đ c Sượ min=8,7km. 0.5
3
G i v n t c c a t m ván so v i n c là V, v n t cọ ậ ố ủ ấ ớ ướ ậ ố
c a con ch so v i t m ván là u, v n t c c a conủ ế ớ ấ ậ ố ủ
ch so v i n c là ế ớ ướ
v
=
u
+
V
0.5
Áp d ng đ nh lu t BTĐL mụ ị ậ
v
+M
V
=
0
⇔
m(
u
+
V
)+M
V
=
0
⇒
V
0.5
Đ nh y chúng đ u kia c a t m ván thì t m nh yể ả ầ ủ ấ ầ ả
xa c a con ch ủ ế
l
g
u=
α
2sin
2
u⇒
0.5
v=u-V=
α
2sin1
+
M
m
gl
0.5
4
G i v n t c c a bi tr c khi r i m t bàn là vọ ậ ố ủ ướ ờ ặ
⇒
T m xa ầ0.5
Tính đ c v n t c c u bi tr c khi r i mép bànượ ậ ố ả ướ ờ 0.5
Tính đ c gia t c c a biượ ố ủ 0.5
Tính đ c l c kéo tàu F=2880Nượ ự 0.5
5
V đúng các l c tác d ng lên ABẽ ự ụ 0.5
Vi t đ c ph ng trình cân b ng l c và cân b ngế ượ ươ ằ ự ằ
mô men 0.5
Chi u đúng ph ng trình cân b ng l c lên cácế ươ ằ ự
ph ngươ 0.5
Gi i h tìm đ c đ các l c T=86; Q=72ả ệ ượ ủ ự 0.5
