TR ƯỜ Ễ Ệ Đ THI CH N Đ I TUY N H C SINH GI Ộ Ọ Ể I Ỏ Ọ
NG THPT NGUY N HU T V t Lý ổ ậ ọ
Q
Ề l p 11 – Năm h c 2008- 2009 ớ Th i gian làm bài 180 phút ờ
uur E
ỏ ặ ỉ
ộ ệ ệ ấ
ộ ầ ầ ượ ặ ườ ệ
Câu 1: M t viên bi nh tích đi n Q > 0 đ t trên đ nh c a ủ m t bán c u làm b ng ch t đi n môi bán kính R hình 1. ằ ng c đ t trong đi n tr Bi và bán c u đ ườ s c n m ngang. Tìm v n t c viên bi khi r i bán c u. ậ ố ng đ u có đ ề ầ ứ ằ ờ
h ve . 1
P
ộ
ộ
,1 1P T
ng đ n nguyên t ơ ệ ằ ệ ắ
ộ ộ ứ c gi đ ữ ử ượ t n m ngang có ti t di n S ệ ế t g n vào đ u m t lò xo L ộ ầ c g n c đ nh hình ượ ắ ố ị ủ
ứ ẽ
ữ ầ
h ve
. 2
2, T2 c a khí lú đó.
ể ả
Câu 2: M t mol khí lí t ưở trong m t xi lanh cách nhi và m t pit tông P cách nhi có đ c ng k, đ u kia c a lò xo đ ầ v 2. Trong xi lanh, ngoài ph n ch a khí trên là chân ầ v trí lò xo không bi n không. Ban đ u gi pit tông P ế ở ị ấ 1 =7 kPa, T1 = 308 K. d ng khí trong xi lanh có áp su t p ạ Th cho pit tông P chuy n đ ng, khi pit tông P cân b ng ằ ộ thì th tích khí tăng g p đôi lúc ban đ u. tìm p ủ ấ ể ầ
đi n ph ng di n tích m i b n S, gi a hai b n đ ẳ ộ ụ ệ
i
i
n
- c l p đ y b ng n ầ = e 12 ằ ) ữ ố ệ ỗ ả ằ ằ ả ượ ấ e e e e , ,..., ( 1 2
1 . Tính công t
ng h p đ ụ ượ ố ớ
i thi u đ rút m t t m đi n môi ra kh i t = 2, n = 4, d = 1mm, S = 200 cm2 t ệ ể ộ ấ ể ố c n i v i ngu n có E ồ ọ . B qua m i ỏ ụ ỏ
Câu 3: M t t ệ l p đi n môi dày nh nhau và b ng d,có h ng s đi n môi ệ ớ ư a. Tính đi n dung t đi n. ụ ệ ệ e b. Trong tr ợ ườ =300 V, r = 0 W ma sát.
,E r
W , ạ
A
1R
3R
ổ
ẽ ế ố ỉ ủ ấ ệ
2R
1R
4R
Câu 4: Cho m ch đi n nh hình v 3. r = 2 ệ ư , R4 = 72 W R1 = R3 = R5 = 24 W . N u đ i ch ổ ở 3 và R4 thì s ch c a ampe k hai đi n tr R ế ệ không đ i và b ng 0,5 A. Tính su t đi n đ ng ổ ộ ằ c a ngu n đi n. ồ ủ ệ
h ve .
3
-----------------H tế -----------------