
H c vi n ngân hàngọ ệ
Đ thi k t thúc h c ph nề ế ọ ầ
Môn :tài chính qu c tố ế
Ngày ra đ 8/2008ề
Ngày ch n đ 9/6/2009ọ ề
Câu1 :h ch toán các giao d ch sau đây vào BOP vi t nam và n c ngoàiạ ị ệ ướ
1.1 t ng công ty thăng long đ u t t i Lào tr giá 100t vnd trong đó 50 t vnd b ngổ ầ ư ạ ị ỷ ỷ ằ
thi t b máy móc ,50t vnd b ng ti nế ị ỷ ằ ề
1.2 các n c c u tr thiên tai cho vi t nam tr giá 50tri u usd trong đó:ướ ứ ợ ệ ị ệ
cho vay không hoàn l i b ng hi n v t là 20 tri u usd và ti n m tạ ằ ệ ậ ệ ề ặ
là 15 tri u usdệ
cho vay th i h n 5 năm v i lãi su t u đãi ờ ạ ớ ấ ư
15%/năm là 15 tri u usdệ
1.3công ty Morgan M phát hành trái phi u t i vi t nam t ng giá tr là 200tri u usdỹ ế ạ ệ ổ ị ệ
,trong đó b ng vnd có tr giá 150 tri u usd và b ng usd có giá tr là 50 tri u usdằ ị ệ ằ ị ệ
câu2(3đ):hãy tr l i các câu h i sauả ờ ỏ
2.1 mu n tăng ,gi m doanh s giao d ch trên th tr ng FX c n đi u ch nh spread nhố ả ố ị ị ườ ầ ề ỉ ư
th nào?l y ví d b ng s đ minh h aế ấ ụ ằ ố ể ọ
2.2 l y ví d b ng s (c a riêng b n ) đ minh h a v t giá tay trong c a nhà môi gi iấ ụ ằ ố ủ ạ ể ọ ề ỷ ủ ớ
.N u khách hàng mu n bán đ ng ti n d nh giá thì nhà môi gi i s áp d ng t giá nào?ế ố ồ ề ị ớ ẽ ụ ỷ
2.3 tính k t qu kinh doanh c a 1 ngân hang h i giá,bi t r ng ngân hàng này đ ng th iế ả ủ ỏ ế ằ ồ ờ
v a mua v a bán 100 tri u USD t i t giá th tr ng là AUD =0.7667-0.7676ừ ừ ệ ạ ỷ ị ườ
câu3 (4d)hãy tr l i các câu h i sau:ả ờ ỏ
3.1 V i các nhân t khác không đ i ,khi t giá USD/EUR gi m làm d ch chuy n đ ngớ ố ổ ỷ ả ị ể ườ
cung EUR sang trái hay sang ph i ?mô t b ng đ thả ả ằ ồ ị
3.2 Năm 2005 ,USD m t giá so v i EUR là 7,25%.h i EUR thay đ i giá tr là bao nhiêuấ ớ ỏ ổ ị
% so v i USD?ớ
3.3 N u t giá USD/ là c đ nh ,t l l m phát c a USD là 4%/năm,c a AUD là 8%ế ỷ ố ị ỷ ệ ạ ủ ủ
/năm.Tính t l lên giá hay gi m giá th c c a USD và AUD theo PPPỷ ệ ả ự ủ
Ng i duy tườ ệ
PGS.TS .Nguy n Văn Ti nễ ế
1

Đ thi cd 24ề
câu 1: h ch toán vào BOP VN và NNg:ạ
a)
t ng công ty Thăng Long đ u t t i Lào tr giá 100 t đ ng, trong đó 50 t b ng thi tổ ầ ư ạ ị ỷ ồ ỷ ằ ế
b máy móc, 50 t b ng ti n m tị ỷ ằ ề ặ
b)
các n c c u tr thiên tai cho VN tr giá 50 tri u USD, trong đó:ướ ứ ợ ị ệ
-cho ko hoàn l i = hi n v t: 20 tri u ; = ti n m t: 15 tri uạ ệ ậ ệ ề ặ ệ
-cho vay th i h n 5 năm v i lãi su t u đãi 1,5%/ năm là 15 tri uờ ạ ớ ấ ư ệ
c)
CT morgan M phát hành trái phi u t i VN t ng tr giá là 200 tri u USD, trong đóỹ ế ạ ổ ị ệ
=VND có tr giá 150 tri u và=USD có tr giá là 50 tri uị ệ ị ệ
câu 2: tr l i câu h i:ả ờ ỏ
a) mu n tăng, gi m doanh s GD trên FX c n đi u ch nh spread ntn? l y ví d b ng số ả ố ầ ề ỉ ấ ụ ằ ố
đ minh h aể ọ
b)l y VD = s đ minh h a v TG tay trong c a NMG? n u KH mu n bán đ ng T thìấ ố ể ọ ề ủ ế ố ồ
NMG áp d ng TG nào?ụ
c)tính KQKD c a NHHG khi đ ng th i mua bán 100 tri u USD t i TG th truòngủ ồ ờ ệ ạ ị
AUD=0,7667-0,7676
câu 3:
a) v i các nhân t khác ko đ i, khi TG USD/EUR gi m làm d ch chuy n đ ng cungớ ố ổ ả ị ể ườ
EUR sang trái hay sang ph i? mô t b ng đ thả ả ằ ồ ị
b) phân bi t đ ng ti n đ nh giá cao và lên giá. l y VD b ng s và v đ th minh h aệ ồ ề ị ấ ằ ố ẽ ồ ị ọ
c) năm 2005, USD m t giá so EUR là 7,25%. h i EUR thay đ i giá tr là bao nhiêu % soấ ỏ ổ ị
USD.
d) n u TG USD/AUD là c đ nh, TL l m phát c a USD=4%/năm ; c aế ố ị ạ ủ ủ
AUD=8%/năm.tính TL lên gi m giá th c c a 2 đ ng ti n theo PPPả ự ủ ồ ề
2

đ thi TCQT 23/6/2010 CĐ25ề
câu 1 : 3đ
1.1 hãy l y 1 ví d v t giá nhà môi gi i v i các n i dung sau:ấ ụ ề ỉ ớ ớ ộ
+ s li u ko ai gi ng ai.ố ệ ố
+ USD đóng vai trò là đông y t giá.ế
+ có 1 kh p l nhớ ệ
+ ch ra t giá nhà môi gi iỉ ỉ ớ
N u 1 khách hàng nu n bán đ ng ti n đ nh giá thì áp d ng t giá nào ?ế ố ồ ề ị ụ ỷ
1.2 V i các nhân t khác ko đ i. khi t giá AUD/USD tăng gi m s tác đ ng nh thớ ố ổ ỉ ả ẽ ộ ư ế
nào đ n cung c u ngo i t trên FOREX. mô t b ng đ th .ế ầ ạ ệ ả ằ ồ ị
câu 2 : 3đ
h ch toán vào BP c a VN và NNạ ủ
2.1 các n c c u tr cho các t nh b thiên tai hhóa tr giá 10tri u USD , ti n m t tr giáướ ứ ợ ỉ ị ị ệ ề ặ ị
20 tri u USD và chuyên gia là 5tri u USD.ệ ệ
2.2 cty H i Châu tr tr c ti n hàng NK t Nh t tr giá 15 tri u USDả ả ướ ề ừ ậ ị ệ
2.3 cty Invesment Thái Lan dùng ti n hàng XK mua trái phi u kho b c VN tr giá 100tề ế ạ ị ỉ
VND
câu 3 : 4đ
v n d ng h c thuy t PPP và IRP đ gi i bài toán sau:ậ ụ ọ ế ể ả
Cho các thông s th tr ng đ u năm 2010: lãi su t VND là 10,25%/năm và USD làố ị ườ ầ ấ
4,75%/năm ; lãi su t th c d tính là 3%/năm; t giá giao ngay và ngang giá s c muaấ ự ự ỷ ứ
đ u năm VND= 18 000ầ
3.1 tính t l l m phát d tính c a VND và USDỉ ệ ạ ự ủ
3.2 n u 1 NHTM n đ nh t giá kì h n 1 năm là F=18 500, b n s làm gì và nh ng gì sế ấ ị ỉ ạ ạ ẽ ữ ẽ
x y ra khi b n vào cu c.ả ạ ộ
3.3 N u l m phát th c t năm 2010 c a VND là 8,5% và c a USD là 4,25% và t giáế ạ ự ế ủ ủ ỉ
giao ngay t i th i đi m cu i năm 2010 là 18700ạ ờ ể ố
a/ lãi hay l là bao nhiêu n u b n kí HĐ mua kì h n 100t VNDỗ ế ạ ạ ỉ
b/ h i t l % đ nh giá th c cao th p c a các đ ng ti nỏ ỉ ệ ị ự ấ ủ ồ ề
c/ tính t l lên giá và gi m giá c a VND và USDỉ ệ ả ủ
3

Đ THI K T THÚC H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
MÔN TÀI CHÍNH QU C TỐ Ế
Câu1( 3đ)
1.1 Các t giá sau niêm y t t i NHTM X đ c hi u ntnỷ ế ạ ượ ể
CNY/GBP= 12.757
JPY/GPB= 50.121
EUR= 1.2485 GBP=1.1515 CNY=7.1212
NZD=1.1212 JPY=7.1212 CAD=1.2485
AUD= 0.7575
1.2 M t nhà môi gi i t AUD/USD t 3 NHộ ớ ỷ ừ
NHA USD/AUD=125.60-125.65
NHB USD/AUD=125.62-125.67
NHC USD/AUD=125.63-125.68
L p b ng y t t giá c a nhà môi gi i? N u b n mu n mua, bán USD thì nhà môi gi iậ ả ế ỷ ủ ớ ế ạ ố ớ
áp d ng t giá nào?ụ ỷ
Câu2( 3đ)
H ch toán các giao d ch sau vào BP c a VN và n c ngoàiạ ị ủ ướ
2.1 VN NK hang hóa t EU tr giá 100tr usd, đ ng th i XKhang hóa sang EU tr giáừ ị ồ ờ ị
50trusd, mua hàng tr ch m tr giá 50tr usdả ậ ị
2.2 VN vi n tr cho Lào t ch c sea game 2005 100tr USD b ng thi t b máy móc làệ ợ ổ ứ ằ ế ị
80tr,chuyên gia 20tr
2.3 N u cán cân th ng m i c a VN thâm h t thì có nhg ph ng pháp nào bù đ pế ươ ạ ủ ụ ươ ắ
Câu3( 4đ) GS cung c u EUR dc bi u di n b ng các hàm sầ ể ễ ằ ố
Qs = 117-2E
Qd= 120-4E
3.1 GS ECB và FED duy trì ch đ t giá th n i. H i t giá cân b ng là bn? S l ngế ộ ỷ ả ổ ỏ ỷ ằ ố ượ
EURva USD đ c giao d ch trên th tr ng FX là bn?ượ ị ị ườ
3.2 Cũng trong ch đ t giá th n i, gs ECB quy t đ nh ccan thi p bán 0.3EUR trênế ộ ỷ ả ổ ế ị ệ
th tr ng ngo i h i. H i t giá trên th tr ng s thay đ i ntn và s l ng EUR giaoị ườ ạ ố ỏ ỷ ị ườ ẽ ổ ố ượ
dich là bn? Mô t b ng đ thả ằ ồ ị
3.3 Gs ECB và FED duy trì ch đ t giá c d nh t i m c EUR=1.4ế ộ ỷ ố ị ạ ứ
a. T l % đ nh giá cao,th p c a EUR và USDỷ ệ ị ấ ủ
b. H i d tr qu c t c a ECB tăng lên hay gi m xg v i s l ng là bn n u ECB ch uỏ ự ữ ố ế ủ ả ớ ố ượ ế ị
trách nhi m can thi p trên th tr ng ngo i h i? T i sao và mô t b ng đ thệ ệ ị ườ ạ ố ạ ả ằ ồ ị
c. Thay đ i d tr ngo i h i c a ECB dc ghi có hay n trong BOP c a ECBổ ự ữ ạ ố ủ ợ ủ
4

Đ thi TCQTề
Câu1: 3 đi mể
H ch toán các giao d ch sau đây vào BOP Vi t Nam và n c ngoài:ạ ị ệ ướ
1.1 Vi t Nam nh n ki u h i hàng năm là 4.000 tri u USD, trong đó 3.000 tri u USDệ ậ ề ố ệ ệ
đ c dùng đ bù đ p cán cân th ng m i, 1.000 tri u USD dùng đ tăng d tr ngo iượ ể ắ ươ ạ ệ ể ự ữ ạ
h i qu c gia.ố ố
1.2 Công ty An Châu Vi t Nam nh p hàng tr giá 10 tri u USD, trong đó tr ngay 6ệ ậ ị ệ ả
tri u USD, tr ch m 9 tháng là 4 tri u USD.ệ ả ậ ệ
1.3 Ngân hàng th gi i cho Vi t Nam vay 100 tri u USD, trong đó 35 tri u USD dùngế ớ ệ ệ ệ
đóng niêm li m (phí) cho liên h p qu c, 65 tri u USD tr n cho M .ễ ợ ố ệ ả ợ ỹ
Câu 2: 3 đi mể
2.1 V i các nhân t khác không đ i, hãy ch ng minh đ ng ti n có lãi su t cao s gi mớ ố ổ ứ ồ ề ấ ẽ ả
giá kỳ h n.ạ
2.2 V i các nhân t khác không đ i, hãy ch ng minh khi lãi su t c a m t đ ng ti nớ ố ổ ứ ấ ủ ộ ồ ề
tăng làm cho đ ng ti n này lên giá.ồ ề
2.3 T i sao nói: "Nh ng d báo v t giá giao ngay đã tr thành l c l ng th tr ngạ ữ ự ề ỉ ở ự ượ ị ườ
nh h ng đ n t giá giao ngay hi n hành" ?ả ưở ế ỷ ệ
Câu 3: 4 đi mể
N u t l l m phát gi a Viêt Nam và M nh sau:ế ỷ ệ ạ ữ ỹ ư
Năm 2002 2003 2004 2005
Vi t Nam 4.00% 3.00% 9.50% 8.40%ệ
M 2.55% 1.55% 2.75% 3.25%ỹ
V n d ng PPP đ tr l i các câu h i sau:ậ ụ ể ả ờ ỏ
3.1 Tính t l thay đ i t giá cu i năm 2005 so v i đ u năm 2002ỷ ệ ổ ỷ ố ớ ầ
3.2 T giá VND/USD t i th i đi m cu i năm 2005 ph i là bao nhiêu? bi t r ng t giáỷ ạ ờ ể ố ả ế ằ ỷ
t i th i đi m cu i năm 2002 là 15.975ạ ờ ể ố
3.3 N u t giá c đ nh là 1 USD=15.975, h i t l đ nh giá th c cao, th p c a VND vàế ỷ ố ị ỏ ỷ ệ ị ự ấ ủ
USD là bao nhiêu t i th i đi m cu i năm 2005?ạ ờ ể ố
3.4 N u t giá đ u năm 2002 là 15.975 và t giá th tr ng cu i năm 2005 là 16.015,ế ỷ ầ ỷ ị ườ ố
h i VND và USD đ c đ nh giá th c cao, th p là bao nhiêu % ?ỏ ượ ị ự ấ
5