ƯỜ

TR

NG THPT THANH OAI

B

Ọ Ề ề Mã đ  280 Ả Ố Đ  THI KH O SÁT CU I NĂM H C 2016 ­ 2017

ố ọ Kh i: 10. Bài thi môn: Hóa h c

ề ồ ờ Đ  thi g m 40 câu TNKQ (4 trang). Th i gian làm bài: 60 phút

Mã đ  280ề

H  và tên thí sinh:……………………………………………….. S  báo danh:……………………………

ử ố ủ kh i c a các nguyên t ố :

Cho nguyên t  Sr = 88; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; P = 31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39;  Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207; Si = 28; Sr = 88; Li = 7

2.

2 m nh h n

3+.

(cid:0)

ứ Câu 1 :  Cho bi → 2NaCl + Br2 2NaBr + Cl2 ả hản  ng x y ra sau:      → 2FeBr3 ế t các p  2FeBr2 + Br2  Phát bi u để ạ ủ ơ c a Cl (cid:0) ủ . ạ ơ c a Feủ ơ ủ ạ m nh h n c a Br 2 m nh h n

ủ úng là ủ A. Tính oxi hóa c a Br (cid:0)   B. Tính khử c a Cl ủ C. Tính oxi hóa c a Cl D. Tính khử c a Br

́ ̀ ơ ủ Fe2+. m nh h n c a  ́ ̀ ̣ ̣

X, Y, Z ?

26 13

26 12

55 26

:

̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣

̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀

ạ Câu 2 :  Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t ử A. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc. B. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc. ́ C. X va Y co cung sô n tron. ́ ́ D. X va Z co cung sô khôi. ố ồ ồ Câu 3 :  Nguyên t ́ ơ ́  X có 3 đ ng v :  ố ơ ơ ị A1X (92,3%); A2X (4,7%); A3X (3%). T ng s  kh i c a 3 đ ng v   ị ủ ổ ạ ố ố ề ồ ố ủ A1X là 1 h t. S  kh i trung bình c a 3  ố ị A2X nhi u h n trong ị

này là 87. S  n tron trong đ ng v   ồ đ ng v  là 28,107. Giá tr  A3 là A. 28 C. 31 ị B. 29 ộ D. 30 ỗ ạ ợ ố ủ Câu 4 :  X và Y là hai kim lo i thu c nhóm IIA (M ướ ượ ị ế ằ ượ ố ượ ằ ầ ố ng nguyên t

X

2S b ng ph n  ng nào d

B. 63,12%. D. 81,81%. ể ề ả ứ ướ ế ằ i ta có th  đi u ch  khí H i đây? Câu 5 :  Ng

A. FeS + H2SO4 đ c.ặ C. CuS + H2SO4 loãng B. CuS  +  HCl.          D. FeS + H2SO4 loãng. ươ ng trình hóa h c: Câu 6 :  Cho ph Fe→ 2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4  + Na2SO4 + H2O ệ ố ủ ố ả ố ươ ả ứ

ọ FeSO4 + KMnO4 + NaHSO4  ấ ữ T ng h  s  c a các ch t (là nh ng s  nguyên, t i gi n) trong ph B. 50. ổ A. 28. ng trình ph n  ng là D. 52. (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ̣ C. 46.   PCl3 (k) + Cl2 (k)  ; (cid:0) H > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

5 (k)   (cid:0) ̀

1

Câu 7 :  Cho cân băng hoa hoc : PCl ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ư ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ Cân băng chuyên dich theo chiêu thuân khi ̀ thêm PCl3 vao hê phan  ng. A. B. tăng nhiêt đô cua hê phan  ng. ề Mã đ  280

2SO4 tham

2S

ề Mã đ  280 ́ ́ ̀ ́ ́ ̉ ư ̉ ư ̣ ̉ ̣ C. thêm Cl2 vao hê phan  ng. ụ ậ ặ D. Câu 8 :  Khi cho 9,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H ị ộ ả ả ứ ử tăng ap suât cua hê phan  ng. ấ ế ớ 2SO4 đ m đ c, th y có 49 gam H 4, H2O và m t s n ph m kh   X. X là ạ gia ph n  ng, t o mu i MgSO

ố B. SO2 ho c Hặ ẩ C. H2S A. S ỗ ợ ị D. SO2 ấ ư Câu 9 :  Hoà tan hoàn toàn 1,45 g h n h p 3 kim lo i Zn, Mg, Fe vào dung d ch HCl d , th y thoát ra ạ ị ố ị ạ ượ 0,896 lít H2 (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c m gam mu i khan. Giá tr  m là

C. 4,29 B. 3,87 ủ ồ A. 3,19 Câu 10 :  Nguyên t ị D. 2,87 ị 35Cl và 37Cl. Ph n trăm kh i  ố ằ  kh i trung bình c a Clo b ng 35,5. Clo có hai đ ng v   ồ (cho đ ng v ử ố ủ 35Cl có trong axit HClO4 là giá tr  nào sau đây ầ ị 16O và 1H)? ượ l

2 đ

ượ ỗ ợ ồ ố ơ ủ ằ ớ ỉ c h n h p khí A g m O B. 26,12%. D. 26,92%.                   2, O3 có t  kh i h i c a A so v i He b ng 8,25. ng c a   A. 30,12%.                C. 27,2%.                 Câu 11 :  Phóng đi n qua O ả ứ ệ ệ ấ Hi u su t ph n  ng là

A. 9,09% C. 11,09% D. 7,09% B. 13,09% ấ ợ ướ

ả ộ ỗ ỏ ỗ ụ ế ấ ặ ề ỗ Câu 12 :  N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây? A. NaCl, NaClO3, H2O C. NaCl, NaClO, H2O        ấ ấ Câu 13 :  M t nhà máy hóa ch t m i ngày s n xu t 100 t n H 2 bi bao nhiêu t n qu ng pirit ch a 96% FeS t hi u su t quá trình đi u ch  là 90%?

ứ B. 44,69 t nấ A. 69,44 t nấ D. 64,49 t nấ ố ượ ị ầ ử Câu 14 :  Xác đ nh bán kính g n đúng c a Cu cho kh i l ế ằ ể ử ỉ ủ ồ t r ng trong tinh th  các nguyên t B. NaCl, NaClO4, H2O D. HCl, HClO, H2O ấ 2SO4 98%. H i m i ngày nhà máy tiêu th ế ấ ệ C. 49,64 t nấ 3 và nguyên t ng riêng c a đ ng là 8,9g/cm ể ế  Cu ch  chi m 74% th ố i là các khe tr ng

ủ ố ủ ồ kh i c a đ ng 63,546g/mol. Bi ạ tích, còn l A. 2,28. 10­8cm B. 1,28.10­8cm C. 1,82.10­8cm ỗ ồ ỳ ế D. 2,82. 10­8cm ụ Câu 15 :  Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ư ị ở ạ ở ợ dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H ế ớ   ộ  2 chu k  liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t v i ạ  đó là 2 (  đktc). Hai kim lo i

2SO4 loãng không

B. Sr và Ba.            D. Be và Mg. ượ ớ ấ ụ c v i các ch t trong dãy nào sau đây mà dd H

A. Mg và Ca.          C. Ca và Sr. ặ Câu 16 :  H2SO4 đ c, nóng tác d ng đ tác d ng?ụ

A. BaCl2, NaOH, Zn, C12H22O11                 B. Fe, Al, BaCl2, Cu                            C. Cu, S, P, C12H22O11 D. NH3, MgO, Ba(OH)2, C

Câu 17 :  Nguyên tử c aủ  nguyên tố X có c uấ  hình electron lớp ngoài cùng là ns2np4. Trong h pợ  ch t ấ

ấ khí c aủ  nguyên tố X với hiđro, X chi mế  94,12% kh iố  lượng. Ph nầ  trăm kh iố  lư ngợ  c aủ   nguyên tố X trong oxit cao nh t là

2O.                                         4.

4. ạ

A. 40,00%. C. 27,27%. D. 60,00%. ượ ể ề c dùng đ  đi u ch  O ế 2 trong phòng thí nghi m?ệ B. 50,00%. Câu 18 :  Trong các cách sau đây, cách nào đ

2, HCl, KClO3,HClO l n l

ấ ỏ ệ A. Đi n phân H ệ ị B. Đi n phân dung d ch CuSO ệ t phân KMnO C. Nhi ư D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ủ ố t là Câu 19 :  S  oxi hoá c a clo trong Cl

A. 0, +1, +5, +1 ầ ượ C. 1, 1, 5, 1 ụ ừ ừ ấ ị ị 2,24 lít SO D. 0, ­1, +3, +1 B. 0, ­1, +5, +1 2 (đktc) vào 200 ml dung d ch NaOH 1,5M. Các ch t có trong dung d ch Câu 20 :  S c t

2

t ả ứ sau ph n  ng là A. Na2SO3, NaHSO3, H2O B. NaHSO3, H2O

ề Mã đ  280

ề Mã đ  280

D. Na2SO3, H2O C. Na2SO3, NaOH, H2O ấ ướ ấ ề ụ ồ ớ ị i đây g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch HCl? Câu 21 :  Dãy ch t nào d

ượ ắ ư c 3,136 lit khí (đktc). Cũng m gam s t ố A. CaCO3, H3PO4, Mg(OH)2,  MgCO3                     B. Fe, CuO, Ba(OH)2, MnO2 C. Ag(NO3), MgCO3, Mg(HCO3)2, AgBr D. Fe2O3, KMnO4, Cu, (NH4)2CO3                         ụ Câu 22 :  Cho m gam s t tác d ng v i dung d ch HCl d  thu đ ớ ắ ụ ượ c bao nhiêu gam mu i? ị trên cho tác d ng  v i clo d  thì thu đ

2

C. 25,27g D. 22,75g ớ ư B. 52,72g A. 75,22g ả ứ ặ ặ ấ c v i nhau? Câu 23 :  Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không ph n  ng đ

ấ ặ A. H2SO4 đ c và HCl ị C. Dung d ch HF và SiO ề ấ ữ ượ ớ B. H2O và F2 ặ D. H2SO4 đ c và HI ố  khác trong nhóm VIA là Câu 24 :  S  khác nhau v  c u hình electron gi a oxi và các nguyên t ớ

electron l p ngoài cùng. ề

ộ ớ oxi có 6  oxi không b n.   oxi có 2 electron đ c thân.  oxi không có phân l p d.

2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t

ả ầ ố hóa ử ử ử ử Câu 25 :  C u hình electron c a ion X ố

ự A. nguyên t B. nguyên t C. nguyên t D. nguyên t ủ ấ ộ ọ h c, nguyên t  X thu c chu kì 4, nhóm VIIIA. chu kì 4, nhóm VIIIB. A. C. B. D. chu kì 3, nhóm VIB. chu kì 4, nhóm IIA. ẩ ị ễ ạ ể ị ế ấ ướ i đây? Câu 26 :  B c đ  trong không khí b  bi n thành màu đen do không khí b  nhi m b n ch t nào d

2

2SO4 đ c nóng d  thu đ ượ

2

ạ B. SO2 và SO3 D. H2 ho c h i n c chia thành 2 ph n. Câu 27 :  Cho m gam h n h p 2 kim lo i Fe và Cu đ ượ ư ặ ở ặ ơ ướ c ầ c 23,52 lit khí SO ở ư ụ ị đktc. ạ ấ ắ ượ c 5,6l H đktc và còn l i 9,6g ch t r n. ặ A. Ozon ho c hiđrosunfua ặ C. HCl ho c Cl 2 ỗ ợ ế ớ ầ ụ Ph n 1 tác d ng h t v i  H ớ ầ Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d  thu đ Tìm m?

A. 35,4 B. 47,2 ụ ư ặ ớ ượ C. 70,8 ị ở D. 23,6 c 5,6 lít khí đktc. Câu 28 :  Cho a gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d  thu đ ị ủ Giá tr  c a a là

A. 10,58 B. 15,8 C. 20,56 D. 18,96 (cid:0) Câu 29 :  Cho dãy các ch tấ  và ion: Cl2, F2, SO2, HBr, Ca2+, Fe2+, Al3+, S2­, Cl . Số ch tấ  và ion trong dãy đều có tính oxi hoá và tính kh  làử

A. 5. D. 3. B. 6. ố ủ ả ố Câu 30 :  Cho X, Y, Z là ba nguyên t ầ ử ủ ằ C. 4. ộ ầ ấ ạ ố ọ liên ti p nhau trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn các nguyên t  c a X, Y, Z  b ng

không đúng ? +  > Y2+ > Z3+

ử ả gi m: X  > Y   > Z

ấ 1s22s22p6 ế ổ ệ ạ hoá h c. T ng s  các h t mang đi n trong thành ph n c u t o nguyên t ể 72. Phát bi u nào sau đây  A. Bán kính các ion gi m: Xả B. Bán kính các nguyên t C. Bán kính các ion tăng:  X+  < Y2+ < Z3+ D. Các ion X+ , Y2+, Z3+ có cùng c u hình electron ợ ồ ừ ấ ẩ Câu 31 :  H n h p khí A g m H ư ố ể ị ả ợ ỗ ủ đ  400g dung d ch Brôm 2%. Tính % th  tích H

2S và oxi có d . Đ t 5,6 lít A (đktc) thì s n ph m khí làm m t màu v a  ỗ 2S trong h n h p A? C. 30% ề ạ

3

A. 15% ướ ượ   c đ c D. 20% ị ồ Câu 32 :  Hòa tan hoàn toàn 13g h n h p A g m 1 kim lo i ki m và 1 kim lo i hóa tr  II vào n ầ ầ ị B. 25% ợ ở 2   đktc. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 đem cô  ấ ắ ạ ằ ị ớ ượ ị ụ ợ ượ ng dung d ch HCl thích h p thu ỗ dung d ch B và 4,032 lit H ạ c n thu đ ầ c 8,12g ch t r n. Ph n 2 cho tác d ng v i l

ề Mã đ  280

ế ượ ế ủ ạ ử ố ủ ạ ề Mã đ  280 t phân t ị c k t t a. Xác đ nh 2 kim lo i bi

đ A. Na, Zn ề  kh i c a kim lo i ki m nh  h n 40 đvC. C. Li, Zn ỏ ơ D. K, Zn ạ ị B. K, Fe ỗ ợ ỗ ụ ả ứ ớ ị ượ ớ ấ Câu 33 :  Hòa tan hoàn toàn 17,4 gam h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra  ư ọ ấ 4 d , l c l y toàn  ượ c V lít ụ c sau ph n  ng tác d ng v i dung d ch HNO ị ị ợ ế 13,44 lít khí. N u cho 34,8 gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch CuSO ư ộ ấ ắ b  ch t r n thu đ 3 nóng d  thì thu đ khí NO2 (đktc). Giá tr  V là

A. 22,4 B. 53,76 C. 11,2 D. 76,82

Câu 34 :  Cho các ph n ả ứng:

0t

3S + 2H2O.  FeCl2  + H2. (cid:0) (cid:0) 2H2S + SO2 (cid:0) 2HCl + Fe (cid:0) O3 (cid:0) O2 + O.

ả ứ

ố A. 3. ư ế và đ  âm đi n các halogen bi n đ i nh  th  nào t

Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0)  CaOCl2 + H2O. AgNO3 + HCl (cid:0)  AgCl + HNO3. (cid:0) KCl+ 3KClO4.            4KClO3 ử S  ph n  ng oxi hoá kh  là B. 4. ộ ệ ệ ử Câu 35 :  Bán kính nguyên t ộ ộ D. 2. ế  flo đ n iot? ệ ệ ừ ộ ộ ệ ả A. Bán kính gi m, đ  âm đi n gi m . ả C. Bán kính tăng, đ  âm đi n gi m C. 5. ế ổ ả B. Bán kính gi m, đ  âm đi n tăng D. Bán kính tăng, đ  âm đi n tăng

ằ Câu 36 :  Cho cân b ng (trong bình kín) sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO(k) + H2O(k) CO2(k) +  H2(k)   ΔH  < 0

2; (4)

ệ ộ ơ ướ ộ ượ : (1) tăng nhi ủ ệ t đ ; (2) thêm m t l ấ ng h i n ồ c; (3) thêm m t l ế ố ề ng H ổ ộ ượ  đ u làm thay đ i cân

ế ố Trong các y u t ấ tăng  áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác. Dãy g m các y u t ủ ệ ằ b ng c a h  là (2), (3), (4). (1), (2), (3). A. C. ượ ư ị ợ ỗ (1), (2), (4).       (1), (4), (5).        c dung d ch A và 6,72 lít (đktc) h n h p B. D. Câu 37 :  Hoà tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ ộ ớ ỉ ệ ố ồ khí B g m NO và m t khí X, v i t  l s  mol là 1 : 1. Khí X là

B. N2O4 D. N2 ợ ươ ủ ắ ồ ớ ạ Câu 38 :  H n h p A g m 1 oxit s t và 1 oxit c a kim lo i hóa tr  III không đ i v i t  l 2SO4 đ c t o ra 179,2 ml khí SO ố ượ ừ ấ ầ ắ ố ị ặ ạ ố ạ ng mu i t o ra t ổ ớ ỉ ệ ố  s  mol t ng  ỗ ở  đktc và h n  2  ố ượ   ỏ ng  oxit s t. H i kh i l

A. N2O C. NO2 ỗ ỗ ợ ứ ụ ng 8:5. Khi cho h n h p trên tác d ng v i H ố ượ ợ h p mu i có kh i l ng g p 1,35625 l n kh i l ợ ỗ h n h p A? A. 3,724g D. 7,234g C. 4,732g ố ấ B. 7,324g 2O, Br2, HI, Al2O3, Ba(NO3)2, H2S, H2CO3, KOH, AlCl3, PCl3. S  ch t có Câu 39 :  Cho các ch t sau: Na ứ ấ ế ch a liên k t ion là

2SO4. 10ml dung d ch này trung

A. 5.                       C. 3. B. 4. D. 6. ướ ị Câu 40 :  Hòa tan 6,76 gam oleum A vào n ị ề c thành 200ml dung d ch H ỏ ầ ấ ừ ế hòa v a h t 16ml dung d ch NaOH 0,5M. H i c n l y bao nhiêu gam oleum A đ  pha vào  ể ạ 100ml dung d ch Hị 2SO4 40% (d=1,31g/ml) đ  t o ra oleum có 10% SO ng?

4

ị ể ố ượ 3 v  kh i l D. 574g A. 594g B. 457g C. 495g ­­­ H t ­­­ế

ề Mã đ  280