
SỞ GD&ĐT H I D NGẢ ƯƠ
TR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ
(Đ thi có 06 trangề)
Đ THI KH O SÁT GI A K IỀ Ả Ữ Ỳ
NĂM H C 2021 - 2022Ọ
MÔN TOÁN – Kh i l p 10ố ớ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
(không k th i gian phát đ)ể ờ ề
H và tên h c sinh:……………………………. S báo danh:……………….ọ ọ ố
Câu 1. Hai vect đc g i là b ng nhau khi và ch khiơ ượ ọ ằ ỉ
A. Hai véc t đó cùng h ng và đ dài b ng nhau.ơ ướ ộ ằ
B. Giá c a hai véc t trùng nhau và đ dài c a chúng b ng nhau.ủ ơ ộ ủ ằ
C. Hai véc t có đ dài b ng nhau.ơ ộ ằ
D. Hai véc t đó cùng ph ng và có đ dài b ng nhau.ơ ươ ộ ằ
Câu 2. T ng các nghi m c a ph ng trình ổ ệ ủ ươ
2 2 2x x+ = −
b ng:ằ
A.
20.
3
B.
10.
3
C.
20.
3
−
D.
10.
3
−
Câu 3. Ph ng trình ươ
2
4 2 2
2
x x x
x
- - = -
-
có t t c bao nhiêu nghi m?ấ ả ệ
A. 5. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4. Trong các hàm s nào sau đây, hàm s nào là hàm s l ?ố ố ố ẻ
A.
3 3 .y x x= + + −
B.
2018
2017.y x= −
C.
2 3.y x= +
D.
3 3 .y x x= + − −
Câu 5. Tìm t p xác đnh ậ ị
D
c a hàm s ủ ố
3
2 1 .
3 2
x
yx x
+
=− +
A.
D .
=
ᄀ
B.
{ }
D \ 1;2 .=ᄀ
C.
{ }
D \ 2;1 .= −ᄀ
D.
{ }
D \ 2 .= −ᄀ
Câu 6. Cho t p h p ậ ợ
( )
( )
( )
{ }
2 2
4 1 2 7 3 0 .x x xX x x−−= + =−ᄀ
Tính t ng ổ
S
các ph n t c a t pầ ử ủ ậ
h p ợ
.X
A.
6.S=
B.
4.S=
C.
9.
2
S=
D.
5.S=
Câu 7. Trong h t a đ ệ ọ ộ
,Oxy
cho ba đi m ể
( ) ( )
1;0 , 0;3A B
và
( )
3; 5 .C− −
Tìm đi m ể
M
thu c tr cộ ụ
hoành sao cho bi u th c ể ứ
2 3 2P MA MB MC= − +
uuur uuur uuuur
đt giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
A.
( )
16;0 .M−
B.
( )
4;0 .M
C.
( )
4;0 .M−
D.
( )
16;0 .M
Câu 8. Đ th hình v là đ th c a m t hàm s trong b n hàm s đc li t kê b n ph ng án A,ồ ị ẽ ồ ị ủ ộ ố ố ố ượ ệ ở ố ươ
B, C, D d i đây. H i hàm s đó là hàm s nào?ướ ỏ ố ố
1/7 - Mã đ 201ề
Mã đ 201ề