
A.Đ ki m tra 15’ h c kì I kh i 10ề ể ọ ố
Đ 1 – trình bày h qu ngày đêm dài ng n theo mùa theo mùa và theo vĩ đ ề ệ ả ắ ộ
Giãi thích t i sao mùa xuân ,mùa h có hi n t ng ngày dài đêm ng n(bán c uạ ạ ệ ượ ắ ầ
b c)ắ
Đ 2 – trình bày khái ni m ,bi u hi n c a qui lu t th ng nh t và hoàn ch nh c aề ệ ể ệ ủ ậ ố ấ ỉ ủ
l p v đ a lý . l y vd minh h a v nh ng h u qu x u do tác đ ng c a conớ ỏ ị ấ ọ ề ữ ậ ả ấ ộ ủ
ng i gây ra đ i v i môi tr ng t nhiên ườ ố ớ ườ ự
B. đ ki m tra 15’ h c kỳ 2:kh i 10ề ể ọ ố
Đ 2- trình bày các nhân t nh h ng t i phát tri n , và phân b ngành giaoề ố ả ưở ớ ể ố
thông v n t i .theo em thì m ng l i sông ngòi dày đ c n c ta có nh h ngậ ả ạ ướ ặ ở ướ ả ưở
nh th nào đ n ngành giao thông v n t i ư ế ế ậ ả
Đ 1- trình bày vai trò ch đ o c a công nghi p trong n n kinh t qu c dân .t iề ủ ạ ủ ệ ề ế ố ạ
sao t tr ng c a nghành công nghi p trong c c u gdp là m t trong nh ng tiêuỉ ọ ủ ệ ơ ấ ộ ữ
chí quan tr ng đ dánh giá trình đ phát tri n kinh t .ọ ể ộ ể ế
C. đ ki m tra 1 ti t HKI .kh i 10ề ể ế ố
Đ 1 câu 1(2.5) trình bày quá trình phong hóa đ a lý h c gi i thích t i sao phongề ị ọ ả ạ
hóa lí h c l i x y ra m nh nh t mi n khí h u khô nóng và mi n khí h u l nhọ ạ ả ạ ấ ở ề ậ ề ậ ạ
Câu 2 (3.5) trình bày s phân b nhi t đ không khí trên trái đ t .gi i thích t iự ố ệ ộ ấ ả ạ
sao đ i d ng có biên đ nhi t nh ,l c đ a có biên đ nhi t l nạ ươ ộ ệ ỏ ụ ị ộ ệ ớ
Câu 3 (4): trình bày s phân b l ng m a theo vĩ đ .gi i thích t i sao có sự ố ượ ư ộ ả ạ ự
phân b đó ố
Đ 2 ề
Câu 1 (3đ) trình bày các h qu chuy n đ ng t quay quanh tr c c a trái đ t ệ ả ể ộ ự ụ ủ ấ
Câu 2 (2đ) trình bày các nhân t nh h ng đ n l ng m a ố ả ưở ế ượ ư
Câu 3 (3đ) trình bày s phân b nhi t đ không khí trên trái đ t .gi i thích t iự ố ệ ộ ấ ả ạ
sao càng lên cao nhi t đ trung bình năm càng gi m ệ ộ ả
Câu 4 (2đ) nêu s khác bi t v s hình thành gió tây ôn đ i và gió mùaự ệ ề ự ớ
Đ 3 ề
Câu 1 (3đ) trình bày tác đ ng c a n i l c đ n đ a hình b m t trái đ t ộ ủ ộ ự ế ị ề ặ ấ
Câu 2 (1.5đ) tính gi và ngày c a luân đôn múi gi s 0 .bi t r ng hà n i (vnờ ủ ờ ố ế ằ ộ
mu i gi s 7)ố ờ ố
Đang là 20h ngày 25/9/2002)
Câu 3 (3đ) trình bày nguyên nhân hình thành gió đ t, gió bien va gió phân .liên hấ ệ
ht gió phân vi t nam ở ệ
Câu 4 (2.5đ) trình bày s phân b và nguyên nhân và s thay đôi khí áp ự ố ự
D đ ki m tra 1 ti t :HK2.kh i 10ề ể ế ố
Đ 1ề
Câu 1 (3đ) trình bày vai trò,đ c điêm c a nghàng công nghi p ặ ủ ệ
Câu 2 (4đ) phân bi t 2 hình th c khu công nghi p và trung tâm cn .t i sao hìnhệ ứ ệ ạ
th c khu công nghi p l i phô bi n n c ta ứ ệ ạ ể ở ướ
Câu 3 (3đ) cho b ng s li u :đàn bò và đàn l n trên th gi i th i kỳ 1980-ả ố ệ ợ ế ớ ờ
2002(tri u con )ệ
Năm 1980 1992 1996 2002
Bò 1218.1 1281.4 1320.0 1360.5
a) v biêu đ c t thê hi n s l ng đàn bò , đàn l n ẽ ồ ộ ệ ố ượ ợ

b) nh n xét ậ
Đ 2ề
Câu 1 (3đ) nêu vai trò c a nghành cn c khí và đi n t tin h c ủ ơ ệ ử ọ
Câu 2 (4đ) trình bày các nhân t nh h ng đ n s phát trien và phân b côngố ả ưở ế ự ố
nghi p cho vd v nhân t vtld ệ ề ố
Câu 3 (3đ) cho b ng s li u :tính hình xu t m t s s n ph m công nghi p c aả ố ệ ấ ộ ố ả ẩ ệ ủ
th gi i .th i kỳ 1950-2003ế ớ ờ
S nả
phâm/năm
1950 1960 1970 1980 1990 2003
Thanh(tri uệ
t nấ1820 2603 2936 3770 3387 5300
Dàu
m (tri uỏ ệ
t n)ấ
523 1052 2336 3066 3331 3904
a. v bi u đ th hi n t c đ tăng tr ng các sp công nghi pẽ ể ồ ể ệ ố ộ ưỡ ệ
b. nh n xétậ
Đ 3 câu 1.trình bày vai trò ,đ c đi m c a nghành công nghi p .cho m t s vd về ặ ể ủ ệ ộ ố ề
vai trò c a công nghi p ủ ệ
Câu 2 (3đ) trình bày nôi b t c a nghành công nghi p th c phâm ậ ủ ệ ự
K tên 1 s m t hàng c a ngành cntp đang đ c tiêu th trên th tr ng vi tể ố ặ ủ ượ ụ ị ườ ệ
nam
Câu 3 (4đ) d a b ng s li u :c c u s d ng năng l ng trên th gi i (%)ự ả ố ệ ơ ấ ử ụ ượ ể ớ
Năm Cũi.gỗThan đá D u khíầNl ng tửNl m iớ
1940 14 57 3 26 0
2000 5 20 14 54 7
a. v bi u đ tròn th hi n c c u s d ng Nl trên th gi i ẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ữ ụ ế ớ
b. nh n xét s thay đôi trong c c u s d ng NL ậ ự ơ ấ ữ ụ
Đ đ thi HKI . kh i 10ề ố
Đ 1 câu 1 (3đ) trình bày các nhân t nh h ng đ n s phát tri n và nhân tề ố ả ưở ế ự ể ố
sv .nhân t nào gi vai trò quan tr ng nh t ố ữ ọ ấ
Câu 2 (3đ)trình bày các khái ni m, bieu hi n c a qui lu t thông I và hoàn ch nhệ ệ ủ ậ ỉ
c a l p v đ a lý ủ ố ỏ ị
Câu 3 (1.5) nêu nguyên nhân d n đ n tình tr ng tuy t ch ng c a m t s loài sinhẫ ế ạ ệ ủ ủ ộ ố
v t đ a ph ng em.ậ ở ị ươ
Câu 4 (2.5đ) d a vào b ng s li u dân s c a m t s n c trên th gi i nămự ả ố ệ ố ủ ộ ố ướ ế ớ
2005
N c /DS ướ Vi t namệt.qu c ốPháp Anh Nb nả
Dân số
(tri uệ
ng iườ
83.3 1303.7 60.7 60.1 127.7
a. v b n đ th hi n ds m t s n c năm 2005ẽ ả ồ ẻ ệ ộ ố ướ
b. nh n xétậ
Đ 2ề

Câu 1 (3đ) phân bi t gia tăng dân s t nhiên và gia tăng dan s c h c ệ ố ự ố ơ ọ
Câu 2 (2.5đ) trình bày nguyên nhân d n đ n s phân b các vành đai th c v t vàẫ ế ự ố ự ậ
đ t theo đ cao ấ ộ
Câu 3 (1.5đ) nêu h qu s gia tăng dân s quá nhanh và s phát trien dân sệ ả ự ố ự ố
không h p lí c a các n c đang phat tri n ợ ủ ướ ể
Câu 4 (3đ) đ a b ng s li u :t l dân thành th và nông thôn th i kỳ 1900-ự ả ố ệ ỉ ệ ị ờ
2005(%)
Khu v cự
/năm
1900 1950 1970 1980 1990
Thành thị13.6 29.2 37.7 39.6
Nông thôn 96.4 70.8 62.3 60.0
a.v bieu đ thê hi n t l dân thành th va nông thônẽ ồ ệ ỉ ệ ị
b. nh n xétậ
Đ 3 câu 1 trình bày các nhân t nh h ng đ n vi c hình thành đ t .nhân tề ố ả ưở ế ệ ấ ố
nào gi vai trò ch đ o ữ ủ ạ
Câu 2 phân bi t gia tăng dân s t nhiên và gia tăng dân s c h c ệ ố ự ố ơ ọ
Câu 3 trình bày s khác bi t c b n gi a 2 lo i hình qu n c thành th và qu nự ệ ơ ả ữ ạ ầ ư ị ầ
c nông thôn ư
Câu 4
đ a b ng s li u :t l dân thành th và nông thôn th i kỳ 1900-2005(%)ự ả ố ệ ỉ ệ ị ờ
Khu v cự
/năm
1900 1950 1970 1980 1990
Thành thị13.6 29.2 37.7 39.6
Nông thôn 96.4 70.8 62.3 60.0
E/ đ thi HKII kh i 10ề ố
Đ 1 ề
Câu 1 trình bày vai trò c a c ng nghi p trong n n kinh t qu c dân ủ ộ ệ ề ế ố
Câu 2 phân tích các nhân t nh h ng đ n s phát tri n và phân b ngành giaoố ả ưở ế ự ể ố
thông v n t i ậ ả
Câu 3 môi tr ng la gì : vì sao ph i b o v môi tr ng ườ ả ả ệ ườ
Câu 4 d a vào b ng s li uự ả ố ệ
Giá tr xu t kh u và dân s c a hoa kỳ ,trung qu c ,nh t b n năm 2004 ị ấ ẩ ố ủ ố ậ ả
Qu c giaốGiá tr xu t kh u (t usd)ị ấ ẩ ỉ Dân s tri u ng i ố ệ ườ
Hoa kỳ 819.0 293.6
Trung qu cố858.9 1306.9
Nh t b nậ ả 566.5 127.6
a. v b n đ hình c t ẽ ả ồ ộ
b. nh n xétậ
Đ 2 ề
Câu 1 nêu vai trò c a th ng m i trong s phát triên kinh t xã h i ủ ươ ạ ự ế ộ
Câu 2 nêu và phân tích các nhân t nh h ng đ n s phát tri n c a ngành d chố ả ưở ế ự ể ủ ị
v ụ

Câu 3 môi tr ng là gì.vi sao c n ph i b o v môi tr ng ườ ầ ả ả ệ ườ
Câu 4
d a vào b ng s li uự ả ố ệ
Giá tr xu t kh u và dân s c a hoa kỳ ,trung qu c ,nh t b n năm 2004 ị ấ ẩ ố ủ ố ậ ả
Qu c giaốGiá tr xu t kh u (t usd)ị ấ ẩ ỉ Dân s tri u ng i ố ệ ườ
Hoa kỳ 819.0 293.6
Trung qu cố858.9 1306.9
Nh t b nậ ả 566.5 127.6
c. v b n đ hình c t ẽ ả ồ ộ
d. nh n xétậ
Đ 3.ề
Câu 1 trình bày vai trò c a công nghi p trong nên kinh t qu c dan ủ ệ ế ố
Câu 2 phân tích các nhân t nh h ng đ n s phát triên và phân b ngành giaoố ả ưở ế ự ố
thông v n t i ậ ả
Câu 3 nêu vai trò c a th ng m i trong s phát triên kinh t - xã h i ủ ươ ạ ự ế ộ
Câu 4 D a b ng s li u : kh i l ng luân chuy n c a các ph ng ti n n c taự ả ố ệ ố ượ ể ủ ươ ệ ướ
năm 2003
Ph ng ti n v n t iươ ệ ậ ả Kh i l ng luân chuy nố ượ ể
Đ ng s t ườ ắ 2025.4
Đ ng sông ườ 5140.5
Đ ng biên ườ 43512.6
Đ ng ô tô ườ 9402.8
a.v biêu đ thê hi n ẽ ồ ệ
b. nh n xétậ
Ê/ đ thi h c kỳ II .kh i 11 ề ọ ố
Câu 1: trình bày đđ nôi b t c a dân c ; xã h i khu v c đông nam á ậ ủ ư ộ ự
Câu 2 : phân tích thu n l i và khó khăn c a t nhiên đ i v i s phát trien kinh tậ ợ ủ ự ố ớ ự ế
- xã h i nh t b n ộ ậ ả
Câu 3 : nêu h qu c a vi c dân s tăng nhanh .bi n pháp liên h v i viêt nam ệ ả ủ ệ ố ệ ệ ớ
Câu 4 d a vào b ng s li u : s n l ng 1 s s n ph m công nghi p t.qu c(tri uự ả ố ế ả ượ ố ả ẩ ệ ố ệ
t n )ấ
S n ph mả ẩ 1985 1995 2004
Than 961.5 1536.9 1634.9
Xi măng 146 476 97.0
Thép 47 956.0 2187.0