
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
TR NG CĐ CÔNG NGHI P HUƯỜ Ệ Ế
____________
KỲ THI
K T THUC MÔN H CẾ Ọ
Khóa/ L p 10CNDV01ớ
Đ thi môn: ềCAM BIÊN
Ngành: đi n t DÂN D NGệ ử Ụ
Th i gian làm bài: 60 ờphút (không k th i gian phát đ )ể ờ ề
Câu 1 Các ph ng pháp đ ch t o c m bi n nhi t đ là:ươ ể ế ạ ả ế ệ ộ
A) Ph ng pháp quang.ươ
B) Ph ng pháp đi n.ươ ệ
C) C hai ph ng pháp trên.ả ươ
D) Không có đáp án nào đúng.
Đáp án D
Câu 2 Các ph ng pháp đ ch t o c m bi n nhi t đ là:ươ ể ế ạ ả ế ệ ộ
A) Ph ng pháp quang.ươ
B) Ph ng pháp đi n.ươ ệ
C) Ph ng pháp d a trên s giãn n ho c d a trên t c đ âmươ ự ự ở ặ ự ố ộ
D) C 3 ph ng pháp trên. ả ươ
Đáp án D
Câu 3 Các bi n pháp đ gi m s khác bi t gi a nhi t đ đo đ c và nhi tệ ể ả ự ệ ữ ệ ộ ượ ệ
đ môi tr ng là:ộ ườ
A) Tăng trao đ i nhi t gi a c m bi n và môi tr ng đo.ổ ệ ữ ả ế ườ
B) Gi m trao đ i nhi t gi a c m bi n và môi tr ng bên ngoài..ả ổ ệ ữ ả ế ườ
C) C hai bi n pháp trên. ả ệ
D) Không có bi n pháp nào đúng.ệ
Đáp án C
Câu 4 Các c m bi n ti p xúc môi tr ng đo bao g m:ả ế ế ườ ồ
A) C m bi n giãn n .ả ế ở
B) C m bi n giãn n , c m bi n đi n trả ế ở ả ế ệ ở
C) C m bi n giãn n , c m bi n đi n tr , c p nhi t đi n. ả ế ở ả ế ệ ở ặ ệ ệ
D) C m bi n giãn n , c m bi n đi n tr , c p nhi t đi n, h a kả ế ở ả ế ệ ở ặ ệ ệ ỏ ế
Đáp án C
Câu 5 Nguyên lý ho t đ ng c a nhi t k giãn n là:ạ ộ ủ ệ ế ở
A) D a trên s giãn n c a ch t r n khi tăng nhi t đ .ự ự ở ủ ấ ắ ệ ộ
B) D a trên s giãn n c a v t li u khi tăng nhi t đ . ự ự ở ủ ậ ệ ệ ộ
C) D a trên s ph thu c đi n tr su t c a v t li u khi tăng nhi t đ .ự ự ụ ộ ệ ở ấ ủ ậ ệ ệ ộ
D) Không có đáp án nào đúng.
Đáp án B
Câu 6 Có bao nhiêu lo i nhi t đi n tr :ạ ệ ệ ở
A) 2

B) 3
C) 4
D) 5
Đáp án B
Câu 7 Các lo i nhi t đi n tr là:ạ ệ ệ ở
A) Nhi t đi n tr kim lo iệ ệ ở ạ
B) Nhi t đi n tr Silic.ệ ệ ở
C) Thermistor.
D) Nhi t đi n tr kim lo i, nhi t đi n tr Silic, nhi t đi n tr oxit bánệ ệ ở ạ ệ ệ ở ệ ệ ở
d n. ẫ
Đáp án D
Câu 8 Các kim lo i th ng dùng đ ch t o nhi t đi n tr kim lo i là:ạ ườ ể ế ạ ệ ệ ở ạ
A) Pt, Cu, Ni
B) Pt, Cu, Si, Ni.
C) Pt, Cu, Ni, W.
D) Pt, Ni, Ag, W.
Đáp án C
Câu 9 Kim lo i nào sau đây khi ch t o c m bi n đo đ c nhi t đ caoạ ế ạ ả ế ượ ệ ộ
nh t:ấ
A) Pt
B) Cu
C) W
D) Ni
Đáp án C
Câu 10 Ph ng trình Callendar – Van Dusen cho nhi t đi n tr kim lo i Pt là:ươ ệ ệ ở ạ
A) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + C[t – 1000C].t3)
B) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + C.t3).
C) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + D.t4 + F.t6)
D) C 3 đáp án đ u saiả ề
Đáp án A
Câu 11 Ph ng trình Callendar – Van Dusen cho nhi t đi n tr kim lo i Ni là:ươ ệ ệ ở ạ
A) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + C[t – 1000C].t3)
B) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + C.t3).
C) R(t) = R0.(1 + A.t + B.t2 + D.t4 + F.t6)
D) C 3 đáp án đ u saiả ề
Đáp án C
Câu 12 Thermistor là:
A) Nhi t đi n tr âmệ ệ ở .
B) Nhi t đi n tr d ng. ệ ệ ở ươ
C) Nhi t đi n tr oxit bán d n. ệ ệ ở ẫ
D) Nhi t đi n tr kim lo i.ệ ệ ở ạ
Đáp án C

Câu 13 Resistance Temperature Detectors là:
A) Nhi t đi n tr . ệ ệ ở
B) Nhi t đi n tr d ng. ệ ệ ở ươ
C) Nhi t đi n tr oxit bán d n.ệ ệ ở ẫ
D) Nhi t đi n tr kim lo i.ệ ệ ở ạ
Đáp án A
Câu 14 NTC (Negative Temperature Coefficient) là:
A) Nhi t đi n tr có h s nhi t âm.ệ ệ ở ệ ố ệ
B) Nhi t đi n tr có h s nhi t d ng. ệ ệ ở ệ ố ệ ươ
C) Nhi t đi n tr kim lo i.ệ ệ ở ạ
D) C ba đáp án đ sai.ả ề
Đáp án A
Câu 15 PTC (Positive Temperature Coefficient) là:
A) Nhi t đi n tr có h s nhi t âm. ệ ệ ở ệ ố ệ
B) Nhi t đi n tr có h s nhi t d ng. ệ ệ ở ệ ố ệ ươ
C) Nhi t đi n tr kim lo i.ệ ệ ở ạ
D) C ba đáp án đ sai.ả ề
Đáp án B
Câu 16 Nhi t đi n tr có h s nhi t d ng là:ệ ệ ở ệ ố ệ ươ
A) Giá tr đi n tr gi m khi nhi t đ tăng. ị ệ ở ả ệ ộ
B) Giá tr đi n tr tăng khi nhi t đ tăng ị ệ ở ệ ộ
C) Đo đ c nhi t đ l n h n 0ượ ệ ộ ớ ơ 0C.
D) Đo đ c nhi t đ nh h n 0ượ ệ ộ ỏ ơ 0C.
Đáp án B
Câu 17 Nhi t đi n tr có h s nhi t âm là: ệ ệ ở ệ ố ệ
A) Giá tr đi n tr gi m khi nhi t đ tăng.ị ệ ở ả ệ ộ
B) Giá tr đi n tr tăng khi nhi t đ tăng.ị ệ ở ệ ộ
C) Đo đ c nhi t đ l n h n 0ượ ệ ộ ớ ơ 0C.
D) Đo đ c nhi t đ nh h n 0ượ ệ ộ ỏ ơ 0C.
Đáp án A
Câu 18 Thermocouple là:
A) Nhi t đi n tr .ệ ệ ở
B) Nhi t k giãn n .ệ ế ở
C) C p nhi t đi n. ặ ệ ệ
D) H a k .ỏ ế
Đáp án C
Câu 19 Nguyên lý ho t đ ng c a c p nhi t đi n d a trên: ạ ộ ủ ặ ệ ệ ự
A) S phân b ph b c x nhi t do dao đ ng nhi t.ự ố ổ ứ ạ ệ ộ ệ
B) S giãn n c a v t r n.ự ở ủ ậ ắ
C) C s hi u ng nhi t đi n. ơ ở ệ ứ ệ ệ
D) C 3 đáp án đ u saiả ề
Đáp án C

Câu 20 Nguyên lý ho t đ ng h a k b c x toàn ph n d a trên: ạ ộ ỏ ế ứ ạ ầ ự
A) Đ nh lu t Planck.ị ậ
B) Hi u ng Seebeck.ệ ứ
C) Hi u ng Doopler.ệ ứ
D) C 3 đáp án đ u sai. ả ề
Đáp án D
Câu 21 Nguyên lý ho t đ ng h a k quang đi n d a trên: ạ ộ ỏ ế ệ ự
A) Đ nh lu t Planck. ị ậ
B) Hi u ng Seebeck.ệ ứ
C) Hi u ng Doopler.ệ ứ
D) C 3 đáp án đ u sai. ả ề
Đáp án A
Câu 22 C u trúc c m bi n quang g m bao nhiêu thành ph n c b n chính: ấ ả ế ồ ầ ơ ả
A) 3
B) 4
C) 5
D) 6
Đáp án C
Câu 23 Các thành ph n c b n chính c a c m bi n quang là: ầ ơ ả ủ ả ế
A) Ngu n sáng, b phát hi n, m ch dao đ ng, m ch ngõ ra.ồ ộ ệ ạ ộ ạ
B) Ngu n sáng, các th u kính, m ch dao đ ng, m ch ngõ ra.ồ ấ ạ ộ ạ
C) Ngu n sáng, các th u kính, b phát hi n, m ch logic, m ch ngõ ra. ồ ấ ộ ệ ạ ạ
D) Ngu n sáng, các th u kính, b phát hi n, m ch dao đ ng, m ch ngõồ ấ ộ ệ ạ ộ ạ
ra.
Đáp án C
Câu 24 Các thành ph n c b n chính c a c m bi n quang là: ầ ơ ả ủ ả ế
A) Ngu n sáng, b phát hi n, m ch dao đ ng, m ch ngõ ra, m ch logic.ồ ộ ệ ạ ộ ạ ạ
B) Ngu n sáng, các th u kính, m ch dao đ ng, m ch ngõ ra, m ch logicồ ấ ạ ộ ạ ạ
C) Ngu n sáng, các th u kính, b phát hi n, m ch logic, m ch ngõ ra. ồ ấ ộ ệ ạ ạ
D) Ngu n sáng, các th u kính, b phát hi n, m ch dao đ ng, m ch ngõồ ấ ộ ệ ạ ộ ạ
ra.
Đáp án C
Câu 25 Các th u kính trong c m bi n quang đ c s d ng v i: ấ ả ế ượ ử ụ ớ
A) Ngu n sáng đèn đ t Wonfram.ồ ố
B) Ngu n sáng Laser.ồ
C) Ngu n sáng LED và b ph n Photodetector. ồ ộ ậ
D) C 3 ngu n sáng trên.ả ồ
Đáp án C
Câu 26 Các th u kính trong c m bi n quang dùng đ : ấ ả ế ể
A) Làm r ng vùng phát x .ộ ạ
B) Tăng di n tích vùng ho t đ ng.ệ ạ ộ
C) a và b.

D) a và b đ u sai. ề
Đáp án D
Câu 27 Các th u kính trong c m bi n quang dùng đ : ấ ả ế ể
A) Làm h p vùng phát x .ẹ ạ
B) Làm h p di n tích vùng ho t đ ng.ẹ ệ ạ ộ
C) a và b.
D) a và b đ u sai.ề
Đáp án C
Câu 28 Các th u kính trong c m bi n quang dùng đ : ấ ả ế ể
A) Làm r ng vùng phát x .ộ ạ
B) Tăng di n tích vùng ho t đ ng.ệ ạ ộ
C) Tăng t m phát hi n c a c m bi n. ầ ệ ủ ả ế
D) C 3 đáp án trên.ả
Đáp án C
Câu 29 Khi c m bi n quang đang ch đ “sáng” (Light Operate) thì : ả ế ở ế ộ
A) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi có sóng ánh sáng đi đ c t b ph nở ạ ự ượ ừ ộ ậ
phát đ n b ph n nh n. ế ộ ậ ậ
B) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi b ph n nh n không nh n đ c sóngở ạ ự ộ ậ ậ ậ ượ
ánh sáng t b ph n phát.ừ ộ ậ
C) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi có sóng ánh sáng phát ra t b ph nở ạ ự ừ ộ ậ
phát.
D) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi b ph n nh n phát ra sóng ánh sáng.ở ạ ự ộ ậ ậ
Đáp án A
Câu 30 Khi c m bi n quang đang ch đ “t i” (Dark Operate) thì : ả ế ở ế ộ ố
A) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi có sóng ánh sáng đi đ c t b ph nở ạ ự ượ ừ ộ ậ
phát đ n b ph n nh n.ế ộ ậ ậ
B) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi b ph n nh n không nh n đ c sóngở ạ ự ộ ậ ậ ậ ượ
ánh sáng t b ph n phát. ừ ộ ậ
C) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi có sóng ánh sáng phát ra t b ph nở ạ ự ừ ộ ậ
phát.
D) Ngõ ra tr ng thái tích c c khi b ph n nh n phát ra sóng ánh sáng.ở ạ ự ộ ậ ậ
Đáp án B
Câu 31 Thru-Beam là:
A) C m bi n quang lo i thu phát chung.ả ế ạ
B) C m bi n quang lo i khu ch tán.ả ế ạ ế
C) C m bi n quang lo i thu phát đ c l p. ả ế ạ ộ ậ
D) C 3 đáp án đ u sai.ả ề
Đáp án C
Câu 32 Thru-Beam là:
A) C m bi n quang lo i thu phát chung.ả ế ạ
B) C m bi n quang lo i khu ch tán.ả ế ạ ế
C) C m bi n quang lo i ph n x gi i h n.ả ế ạ ả ạ ớ ạ

