Đ THI MÔN XÁC SU T TH NG KÊ
Th i gian làm bài:120’
Câu 1.
a. Tính xác su t đ 12 ng i ch n ng u nhiên ngày sinh r i vào 12 tháng khác ườ ơ
nhau.
b. Th ng các c p v ch ng m t vung cho th y:30% các v th ng xem ti ươ
vi, 50% các ông chông th ng xem ti vi, xong n u v đã xem ti vi thì 60%ườ ế
ch ng xem cùng. L y ng u nhiên m t c p v ch ng tìm xác su t đ :
1. Có ít nh t 1 ng i xem ti vi. ườ
2. N u ch ng không xem thì v v n xem. ế
Câu 2:
Chi u dài m t lo i s n ph m bi n l ng ng u v i chi u dài trung bình 21 ế ượ cm, đ
l ch tiêu chu n 2 cm. tìm t l ph ph m, bi t s n ph m đ c s d ng n u đ dài ế ế ượ ế
t 18cm đ n 23ếcm. H u h t các s n ph m làm ra có đ dài thu c kho ng nào. ế
Câu 3.(7.72, 7.79, 7.80)
Đi u tra m c chi tiêu hàng năm c a 100 công nhân m t công ty thu đ c s li u sau: ư
M c chi tiêu (tri u
đ ng/năm)
15,6 16,0 16,4 16,8 17,2 17,6 18,0
S h gia đình 10 14 26 28 12 8 2
a. V i đ tin c y 95% hãy c l ng: s công nhân c a công ty m c chi tiêu ướ ượ
hàng năm d i 16 tri u đ ng, bi t công ty có 1000 công nhânướ ế
b. N u năm tr c m c chi tiêu trung bình m i công nhân là 16 tri u đ ng/ năm thìế ướ
v i m c ý nghĩa 0,05 th cho tăng m c chi tiêu c a m i công nhân năm nay
cao h n năm tr c không? Gi thi t m c chi tiêu nói trên có phân ph i chu n ơ ướ ế
Câu 4.
Xét 2 ph ng án đ u t . Bi t t l l i nhu n bi n l ng ng u phân ph i ch unươ ư ế ế ượ
v i kỳ v ng đ l ch tiêu chu n đ c cho b i b ng sau. Ta s đ u t n u t l l i ượ ư ế
nhu n t i thi u 10% s đ u t vào ph ng án nào k h năng đáp ng yêu c u ư ươ
này cao h n ; V y nên đ u t vào ph ng án nào?ơ ư ươ
Đ r i ro (đo b ng ph ng sai ) nh nhát nên đ u t vào c 2 ph ng án A B ươ ư ươ
theo t l nào?
Kỳ v ng toán
(%)
Đ l ch chu n
(%)
Ph ng ánươ
A
10,5 1,5
Ph ng ánươ
B
11 2,5
Cho bi t:ế
)()
0
(
0438,0)1111,0(;645,1;0160,0)01,0(
0636,0)1666,0(;96,1;1293,0)33,0(
95,0
975,0
=
===
===
φ
δ
µ
φ
φφ
φφ
u
u