
Đ 001ề
(Đ thi có 05 trang)ề
Đ THI TH VÀO Đ I H C, CAO Đ NGỀ Ử Ạ Ọ Ẳ
Môn thi: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Câu 1. Trong t nhiên oxi có ba đ ng v ự ồ ị 16O, 17O, 18O; cacbon có hai đ ng v ồ ị 12C, 13C. H i có th có baoỏ ể
nhiêu lo i phân t khí cacbonic t o thành t các đ ng v trên?ạ ử ạ ừ ồ ị
A. 6. B. 9. C. 12. D. 18.
Câu 2. T ng s electron thuôc cac phân l p p trong nguyên t c a nguyên t X là 15. Sô đi n tích h tổ ố ơ ử ủ ố ệ ạ
nhân c a X b ngủ ằ
A. 23. B. 29. C. 35. D. 33.
C©u 3. Cho c¸c h¹t vi m«: O2- (Z = 8); F - (Z = 9); Na, Na+ (Z = 11), Mg, Mg2+ (Z = 12), Al (Z = 13).
Thø tù gi¶m dÇn b¸n kÝnh h¹t lµ:
A. O2-, F -, Na, Na+, Mg, Mg2+, Al. B. Na, Mg, Al, Na+, Mg2+, O2-, F -
C. Na, Mg, Al, O2-, F - , Na+, Mg2+. D. Na+, Mg2+, O2-, F -, Na, Mg, Al.
C©u 4. Nguyªn tö cña nguyªn tè X cã cÊu h×nh electron ë 2 ph©n líp ngoµi cïng lµ 3d24s2. VÞ trÝ
trong b¶ng tuÇn hoµn cña X lµ:
A. chu k× 4, ph©n nhãm chÝnh nhãm IV. B. chu k× 4, ph©n nhãm phô nhãm IV.
C. chu k× 4, ph©n nhãm chÝnh nhãm II. D. chu k× 4, ph©n nhãm phô nhãm II.
C©u 5. Cho 7 gam h n h p Cu, Fe (trong đó Fe chi m 40% kh i l ng) tác d ng v i dd HNOỗ ợ ế ố ượ ụ ớ 3 loãng. Sau
khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c khí NO (s n ph m kh duy nh t), còn l i 4,6 gam kim lo iả ứ ả ượ ả ẩ ử ấ ạ ạ
không tan và dd X. Mu i có trong dung d ch X laố ị
A. Fe(NO3)3. B. Cu(NO3)2.
C. Fe(NO3)3 và Cu(NO3)2. D. Fe(NO3)2.
Câu 6. Cho 5 gam brom có l n t p ch t là clo vào m t dung d ch ch a 1,600 gam kali bromua. Sau ph nẫ ạ ấ ộ ị ứ ả
ng làm bay h i dung d ch thì thu đ c 1,155 gam ch t r n khan. Ph n trăm v kh i l ng c a clo trongứ ơ ị ượ ấ ắ ầ ề ố ượ ủ
mâu brom đem ph n ng là# ả ứ
A. 5,1%. B. 6,1%. C. 7,1%. D. 8,1%.
Câu 7. Khi đun nóng mu i kali clorat, không có xúc tác, mu i này b phân hu đ ng th i theo hai h ngố ố ị ỷ ồ ờ ướ
(a) KClO3 → KCl + O2 va (b) KClO3 → KClO4 + KCl
Bi t r ng phân hu hoàn toàn 7,35 gam KClOế ằ ỷ 3 thu đ c 3,35 gam KCl. Ph n trăm kali clorat b phân huượ ầ ị ỷ
theo (a) và (b) t ng ng làươ ứ
A. 66,67% và 33,33%. B. 33,33% và 66,67%. C. 55,55% và 44,45%. D. 44,45% và 55,55% .
Câu 8. Cho 1,2 lít h n h p g m hiđro và clo vào bình thu tinh đ y kín và chi u sáng b ng ánh sángỗ ợ ồ ỷ ậ ế ằ
khu ch tán. Sau m t th i gian ng ng chi u sáng thì thu đ c m t h n h p khí ch a 30% hiđroclorua vế ộ ờ ừ ế ượ ộ ỗ ợ ứ ề
th tích và hàm l ng c a clo đã gi m xu ng còn 20% so v i l ng clo ban đ u. Thành ph n ph n trămể ượ ủ ả ố ớ ượ ầ ầ ầ
v th tích c a hiđro trong h n h p ban đ u và trong h n h p sau ph n ng l n l t b ng ề ể ủ ỗ ợ ầ ỗ ợ ả ứ ầ ượ ằ
A. 66,25% và 18,75%. B. 81,25% và 66,25%.
C. 66,25% và 30,75%. D. 88,25% và 30,75%.
Câu 9. M t dung d ch có ch a Hộ ị ứ 2SO4 và 0,543 gam mu i natri c a m t axit ch a oxi c a clo (mu i X).ố ủ ộ ứ ủ ố
Cho thêm vào dung d ch này m t l ng KI cho đ n khi iot ng ng sinh ra thì thu đ c 3,05 gam Iị ộ ượ ế ừ ượ 2. Mu i Xố
là
A. NaClO4. B. NaClO3. C. NaClO2. D. NaClO.
Câu 10. Ph n ng gi a HNOả ứ ữ 3 v i Feớ3O4 t o ra khí X (s n ph m kh duy nh t) có t ng h s trongạ ả ẩ ử ấ ổ ệ ố
ph ng trình hoá h c là 20 thì khí X làươ ọ
A. N2. B. NO. C. NO2. D. N2O.
Câu 11. Cho 22 gam dd NaOH 10% vào 5 gam dd axit H3PO4 39,2%. Mu i thu đ c sau ph n ng làố ượ ả ứ
A. Na2HPO4. B. NaH2PO4.
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 001ề- 1 -

C. Na2HPO4 và NaH2PO4. D. Na3PO4 và Na2HPO4.
Câu 12. D n t t khi NHẫ ừ ừ 3 đ n d vào dd ZnClế ư 2. Hi n t ng quan sát đ c làệ ượ ượ
A. có k t t a l c nh t, không tan. ế ủ ụ ạ B. có k t t a tr ng không tan.ế ủ ắ
C. có k t t a xanh lam, không tan. ế ủ D. có k t t a tr ng, sau đó tan ra.ế ủ ắ
Câu 13. Ankan X tác d ng v i clo (askt) t o ra d n xu t monoclo trong đó clo chi m 55,04% vê kh iụ ớ ạ ẫ ấ ế ố
l ng. X có công th c phân t là ượ ứ ử
A. CH4. B. C2H6. C. C3H8. D. C4H10.
Câu 14. Bi t m gam m t anken Y ph n ng đ c v i t i đa 20m/7 gam Brế ộ ả ứ ượ ớ ố 2. Công th c phân t c a Y làứ ử ủ
A.C2H4. B. C4H8. C. C3H6. D. C5H10.
Câu 15. Cho dung d ch ch a 1,22 gam ch t h u c X là đ ng đ ng c a phenol tác d ng v i n c bromị ứ ấ ữ ơ ồ ẳ ủ ụ ớ ướ
(d ) thu đ c 3,59 gam h p ch t Y ch a 3 nguyên t brom trong phân t (h = 100%). Công th c phân tư ượ ợ ấ ứ ử ử ứ ử
c a X làủ
A. C7H8O. B. C8H10O. C. C9H12O. D. C10H14O.
Câu 16. Amin đ n ch c X ch a 15,05% kh i l ng nit . Tên X làơ ứ ứ ố ượ ơ
A. metylamin. B. etylamin. C. pentylamin. D. phenylamin.
Câu 17. S p x p theo th t tăng d n tính baz c a các ch t sau: (1) NHắ ế ứ ự ầ ơ ủ ấ 3, (2) CH3NH2, (3) C6H5NH2, (4)
(CH3)2NH, (5) C2H5NH2, (6) p-O2N-C6H4NH2.
A. 6, 3, 1, 2, 5, 4. B. 3, 6, 1, 2, 4, 5. C. 4, 5, 2, 3, 1, 6. D. 1, 2, 3, 4, 5, 6.
Câu 18. Tách n c t r u (CHướ ừ ượ 3)2CHCH(OH)CH3 trong đi u ki n thích h p thu đ c anken.ề ệ ợ ượ
S n ph m chính làả ẩ
A. 2-metylbuten-1. B. 2-metylbuten-2. C. 3-metylbuten-1. D. penten-2.
Câu 19. Hai hiđrocacbon X, Y có cùng công th c phân t Cứ ử 4H8. Khi ph n ng v i brom, t X thu đ cả ứ ớ ừ ượ
m t d n xu t 1,2-đibrom-2-metylpropan; t Y thu đ c hai d n xu t 1,3-đibrombutan và 1,3-đibrom-2-ộ ẫ ấ ừ ượ ẫ ấ
metylpropan. Tên g i c a X và Y t ng ng làọ ủ ươ ứ
A. 2-metylpropen và buten-2. B. 2-metylpropen và metylxiclopropan.
C. buten-1 và buten-2. D. buten-2 và xiclobutan.
Câu 20. Cho h n h p g m không khí d và h i c a 24 gam metanol đi qua ch t xúc tác Cu nung nóng, s nỗ ợ ồ ư ơ ủ ấ ả
ph m thu đ c có th t o 40 ml fomalin 36% có d = 1,1 g/ml. Hi u su t c a quá trình trên làẩ ượ ể ạ ệ ấ ủ
A. 80,4%. B. 70,4%. C. 65,5%. D. 76,6%.
Câu 21. Cho các ch t Đimetylamin (1), Metylamin (2), Amoniac (3), Anilin (4), p-metylanilin (5), p-ấ
nitroanilin (6). Tính baz tăng d n theo th t làơ ầ ứ ự
A. (1), (2), (3), (4), (5), (6) B. (3), (2), (1), (4), (5), (6)
C. (6), (4), (5), (3), (2), (1) D. (6), (5), (4), (3), (2), (1)
Câu 22. Thu c th duy nh t có th dùng đ nh n bi t 3 ch t l ng đ ng trong 3 l m t nhãn: Phenol;ố ử ấ ể ể ậ ế ấ ỏ ự ọ ấ
R u Benzylic; Stiren là: ượ
A. Na. B. Dung d ch NaOH.ịC. Quỳ tím. D. Dung d ch Brị2.
Câu 23. Đ ch ng t mu i Cể ứ ỏ ố 6H5NH3Cl có trong m t bình đ ng, ta c n dùng các hoá ch t laộ ự ầ ấ
A. dung d ch Brôm. ịB. dung d ch NaOH va Brị 2.
C. dung d ch AgNOị3, NaOH, Br2. D. dung d ch AgNOị3, Br2
Câu 24. S p x p theo th t tăng d n nhi t đ sôi c a các ch t sau: CHắ ế ứ ự ầ ệ ộ ủ ấ 3OH(1), C2H5OH(2),
CH3COOH(3), CH3COOC2H5(4), HCHO(5).
A. 5, 4, 1, 2, 3. B. 1, 2, 3, 4, 5. C. 5, 4, 3, 2, 1. D. 3, 2, 1, 5, 4.
Câu 25. Trong s các đ ng phân là d n xu t c a benzen có CTPT Cố ồ ẫ ấ ủ 8H10O, s đ ng phân (X) tho mãnố ồ ả
đi u ki n sau: (X) không ph n ng v i NaOH va (X) ề ệ ả ứ ơ
→−OH2
(Y)
→ xtpt ,,
polime. X là
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 001ề- 2 -

Câu 26. M t dung d ch ch a 1,22g ch t h u c X là đ ng đ ng c a phenol. Cho dung d ch trên tác d ngộ ị ứ ấ ữ ơ ồ ẳ ủ ị ụ
v i n c brom (d ) thu đ c 3,59g h p ch t Y ch a 3 nguyên t brom trong phân t . Bi t p/ x y ra v iớ ướ ư ượ ợ ấ ứ ử ử ế ư ả ớ
hi u su t 100%. Công th c phân t c a X làệ ấ ứ ử ủ
A. C7H8O. B. C8H10O. C. C9H12O. D. C10H14O.
Câu 27. B n este có công th c phân t : Cố ư ử 3H4O2, C3H6O2, C4H6O2, C4H8O2. Công th c phân t ng v i 2ứ ử ứ ớ
este khi b thu phân cho ra hai ch t h u c đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng:ị ỷ ấ ữ ơ ề ả ả ứ ươ
A. C3H4O2 và C4H8O2. B. C3H4O2 và C4H6O2. C. C3H4O2 và C3H6O2. D. C4H6O2 và C4H8O2.
Câu 28. Chia h n h p X g m hai axit đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng ra hai ph n b ng nhau.ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẵ ầ ằ
Ph n I ph n ng v a đ v i 500 ml dung d ch NaOH 1M. Ph n II ph n ng v i l ng d dung d chầ ả ứ ừ ủ ớ ị ầ ả ứ ớ ượ ư ị
Ag2O/NH3 t o ra 43,2 gam Ag. Công th c c u t o và kh i l ng c a hai axit trong X làạ ứ ấ ạ ố ượ ủ
A. 9,2 gam HCOOH và 18 gam CH3COOH.
B. 18 gam CH3COOH và 14,8 gam CH3CH2COOH.
C. 18,4 gam HCOOH và 36 gam CH3COOH.
D. 36 gam CH3COOH và 29,6 gam CH3CH2COOH.
Câu 29. M t ch t béo có công th c: CHộ ấ ứ 2(OCOC17H33)-CH(OCOC15H31)-CH2(OCOC17H29). S mol Hố2 c nầ
đ hiđro hoá hoàn toàn 1 mol ch t béo làể ấ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 30. Polivinyl axetat là polime đ c ượ đi uề ch t s n ph m trùng h p monome nào sau đây:ế ừ ả ẩ ợ
A. CH2=CH-COOCH3. B. CH2=CH-COOH.
C. CH2=CH-COOC2H5. D. CH2=CH-OCOCH3.
Câu 31. Trong s các polime sau: s i bông (1); t t m (2); len (3); t visco (4); t axetat (5); ố ợ ơ ằ ơ ơ
Nilon-6,6 (6); t enang (7). Lo i t có ngu n g c t xenluloz làơ ạ ơ ồ ố ư ơ
A. (1), (2), (3). B. (2), (3), (4) C. (1), (4), (5). D. (4), (6), (7).
Câu 32. Thu phân m t h p ch t gluxit Y theo ph ng trình hoá h c: Y + Hỷ ộ ợ ấ ươ ọ 2O
o
axit,t
2X. X và Y đ uề
có ph n ng tráng g ng trong đi u ki n th ng. Y làả ứ ươ ề ệ ườ
A. tinh b t. ộB. mantoz .ơC. saccazoz . ơD. xenluloz .ơ
Câu 33. Ch đ c dùng m t thu c th đ phân bi t ba ch t l ng: Benzen, r u etylic, anilin thì thu c thỉ ượ ộ ố ử ể ệ ấ ỏ ượ ố ử
đó là
A. dung d ch HCl. ịB. phenolphtalein. C. quì tím. D. dung d ch NaOH. ị
Câu 34. Trong các kim lo i Mg, Al, Fe, Zn, K, Ba, Ag. Kim lo i nh g mạ ạ ẹ ồ
A. Mg, Al, Fe, Zn. B. Mg, Ag, Al, Fe. C. Mg, Al, K, Ba. D. Mg, Ba, Zn, Al.
Câu 35. Đ lo i b t p ch t k m, chì, đ ng có l n trong b c ( d ng b t) mà không làm thay đ i kh iể ạ ỏ ạ ấ ẽ ồ ẫ ạ ở ạ ộ ổ ố
l ng b c ng i ta dùng m t l ng d dung d chượ ạ ườ ộ ượ ư ị
A. AgNO3. B. Pb(NO3)2. C. Cu(NO3)2. D. Fe(NO3)3.
Câu 36. Hoà tan 36 gam h n h p đ ng và oxit s t t ( d ng b t) theo t l mol 2 : 1 b ng dung d ch HClỗ ợ ồ ắ ừ ở ạ ộ ỉ ệ ằ ị
d . Ph n ng xong thu đ c dung d ch X và ch t r n Y. Kh i l ng ch t r n Y b ngư ả ứ ượ ị ấ ắ ố ượ ấ ắ ằ
A. 12,8 gam. B. 6,4 gam. C. 23,2 gam. D. 16,0 gam.
Câu 37. Đi n phân nóng ch y a gam mu i halogenua c a kim lo i M, thu đ c 0,96 gam M Catot vàệ ả ố ủ ạ ượ ở
0,896 lít khí (đktc) Anot. M t khác dung d ch ch a a gam mu i halogenua nói trên tác d ng v i AgNOở ặ ị ứ ố ụ ớ 3
d thu đ c 11,48 gam k t t a. Công th c mu i halogenua làư ượ ế ủ ứ ố
A. CaF2. B. MgCl2. C. CaBr2. D. MgBr2.
Câu 38. Tr n 200 ml dung d ch g m HCl 0,1M và Hộ ị ồ 2SO4 0,05M v i 300 ml dung d ch Ba(OH)ớ ị 2 n ng đ xồ ộ
M thu đ c m gam k t t a và 500 ml dung d ch có pH = 13. Giá tr c a x và m l n l t làượ ế ủ ị ị ủ ầ ượ
A. x = 0,015; m = 2,33. B. x = 0,150; m = 2,33.
C. x = 0,200; m = 3,23. D. x = 0,020; m = 3,23.
Câu 39. Cho b t nhôm vào dung d ch ch a AgNOộ ị ứ 3 và Cu(NO3)2 l c đ u m t th i gian thu đ c ch t r nắ ề ộ ờ ượ ấ ắ
X1 và dung d ch Xị2 . Cho X1 tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đ c khí Hụ ớ ị ư ượ 2 và còn l i h n h p hai kimạ ỗ ợ
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 001ề- 3 -

lo i. Cho Xạ2 tác d ng v i dung d ch NaOH d , đ c k t t a Xụ ớ ị ư ượ ế ủ 3 là hiđroxit c a m t kim lo i. Các ch t cóủ ộ ạ ấ
trong X1, X2, X3 g m ồ
A. X1 : Ag, Al ; X2 : Al(NO3)3 ; X3 : Al(OH)3.
B. X1 : Ag, Cu ; X2 :Al(NO3)3, Cu(NO3)2 ; X3 : Al(OH)3.
C. X1 : Ag, Cu, Al. ; X2 :Al(NO3)3, Cu(NO3)2 ; X3 : Cu(OH)2.
D. X1 : Ag, Cu, Al ; X2 :Al(NO3)3 X3 : Cu(OH)2.
Câu 40. Th c hi n ph n ng nhi t nhôm 26,8 gam h n h p b t nhôm và s t (III) oxit đ c h n h p G.ự ệ ả ứ ệ ỗ ợ ộ ắ ượ ỗ ợ
Hoà tan G trong dung d ch NaOH d , thoát ra 6,72 lít khí Hị ư 2 (các ph n ng x y ra hoàn toàn, th tích khí đoả ứ ả ể
đktc). Kh i l ng nhôm có trong h n h p ban đ u b ngở ố ượ ỗ ợ ầ ằ
A. 6,8 gam. B. 5,4 gam. C. 11,2 gam D. 10,8 gam.
Câu 41. Có 5 m u kim lo i Ba, Mg, Ag, Al, Fe. Ng i ta có th nh n bi t đ c t ng kim lo i mà ch c nẫ ạ ườ ể ậ ế ượ ừ ạ ỉ ầ
dùng m t dung d ch ch a m t hoá ch t làm thu c th làộ ị ứ ộ ấ ố ử
A. HCl. B. HNO3. C. NaOH. D. Fe2(SO4)3.
Câu 42. Cho 4 dung d ch, trong m i dung d ch ch a m t cation sau: Cuị ỗ ị ứ ộ 2+, Fe3+, Ag+, Pb2+. Trong các kim
lo i Mg, Al, Fe, Cu, Ag nh ng kim lo i ph n ng đ c v i c 4 dung d ch trên làạ ữ ạ ả ứ ượ ớ ả ị
A. Mg, Al, Fe. B. Mg, Al. C. Mg, Al, Cu. D. Mg, Al, Ag.
Câu 43. H n h p X g m FeO, Feỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4 n ng 6,96 g và s mol FeO b ng s mol Feặ ố ằ ố 2O3. Cho h n h pỗ ợ
X tan h t trong dung d ch HNOế ị 3 loãng, thu đ c V lít khí NO (đktc) duy nh t. Giá tr c a V làượ ấ ị ủ
A. 0,224/3 lít. B. 0,224 lít. C. 2,24 lít. D. 2,24/3 lít.
Câu 44. Nhi t phân hoàn toàn h n h p NHệ ỗ ợ 4NO3, Cu(NO3)2, AgNO3, Fe(NO3)2 thì ch t r n thu đ c sauấ ắ ượ
ph n ng g mả ứ ồ
A. CuO, Fe2O3, Ag2O. B. CuO, Fe2O3, Ag.
C. CuO, FeO, Ag. D. NH4NO2, Cu, Ag, FeO.
Câu 45. Nung 9,4 gam mu i nitrat c a kim lo i M có hoá tr không đ i đ n ph n ng hoàn toàn, đ c 4ố ủ ạ ị ổ ế ả ứ ượ
gam m t oxit c a kim lo i M. Công th c mu i nitrat làộ ủ ạ ứ ố
A. Mg(NO3)2 B. Zn(NO3)2. C. Cu(NO3)2. D. Pb(NO3)2.
Câu 46. Nung nóng AgNO3 đ c ch t r n X và khí Y. D n khí Y vào c c n c đ c dung d ch Z. Choượ ấ ắ ẫ ố ướ ượ ị
toàn b X vào Z th y X tan m t ph n và thoát ra khí NO duy nh t. Gi thi t các ph n ng x y ra hoànộ ấ ộ ầ ấ ả ế ả ứ ả
toàn. Ph n trăm kh i l ng c a X không tan trong Z làầ ố ượ ủ
A. 20%. B. 25%. C. 30%. D. 40%.
Câu 47. Cho 0,81 gam Al và 2,8 gam Fe tác d ng v i 200 ml dung d ch X ch a AgNOụ ớ ị ứ 3 và Cu(NO3)2. Sau
khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y và 8,12 gam h n h p 3 kim lo i. Cho 8,12 gam h nả ứ ả ượ ị ỗ ợ ạ ỗ
h p 3 kim lo i này tác d ng v i dung d ch HCl d , k t thúc ph n ng th y thoát ra 0,672 lít Hợ ạ ụ ớ ị ư ế ả ứ ấ 2 (đktc).
N ng đ mol c a AgNOồ ộ ủ 3 và Cu(NO3)2 l n l t làầ ượ
A. 0,15M và 0,25M. B. 0,10M và 0,20M. C. 0,25M và 0,15M. D. 0,25M và 0,25M.
Câu 48. Cho 5,7 gam h n h p b t P g m Mg, Al, Zn, Cu tác d ng hoàn toàn v i oxi d thu đ c h n h pỗ ợ ộ ồ ụ ớ ư ượ ỗ ợ
r n Q có kh i l ng là 7,86 gam. Th tích t i thi u dung d ch HCl 1M c n dùng đ hoà tan hoàn toàn Q làắ ố ượ ể ố ể ị ầ ể
A. 180 ml. B. 270 ml. C. 300 ml. D. 360 ml.
Câu 49. Cho m t l ng b t CaCOộ ượ ộ 3 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl 32,85%. Sau ph n ng thu đ cụ ớ ị ả ứ ượ
dung d ch X trong đó n ng đ HCl còn l i là 24,20%. Thêm vào X m t l ng b t MgCOị ồ ộ ạ ộ ượ ộ 3 khu y đ u choấ ề
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y trong đó n ng đ HCl còn là 21,10%. N ng đ ph nả ứ ả ượ ị ồ ộ ồ ộ ầ
trăm các mu i CaClố2 và MgCl2 trong dung d ch Y t ng ng làị ươ ứ
A. 10,35% và 3,54%. B. 12,35% và 8,54%.
C. 12,35% và 3,54%. D. 8,54% và 10,35%.
Câu 50. Điên phân dung d ch ch a a mol CuSO ị ứ 4, b mol NaCl (v i đi n c c tr , màng ngăn x p). Dungớ ệ ự ơ ố
d ch thu đ c sau ph n ng hoà tan đ c Alị ượ ả ứ ượ 2O3. Quan h gi a a và b làệ ữ
A. a < 2b ho c a > 2b. ặ B. a < b. C. b > 2a ho c b < 2a.ặ D. b
2a.
Copyright © quatamthat2@yahoo.com - Đ 001ề- 4 -